Bài 8 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển sẽ đưa người học đến với những câu chuyện tình yêu giàu ý nghĩa, giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và hiểu biết sâu sắc hơn về quan niệm tình yêu trong văn hóa Trung Hoa.
← Xem lại: Bài 7: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.恋爱 (liàn’ài) – (luyến ái): yêu đương, yêu nhau (động từ)
Ví dụ:
(1) 他们在大学里开始恋爱。
- tāmen zài dàxué lǐ kāishǐ liàn’ài.
- (Họ bắt đầu yêu nhau khi còn học đại học.)
(2) 恋爱中的人总是充满幸福。
- liàn’ài zhōng de rén zǒng shì chōngmǎn xìngfú.
- (Những người đang yêu luôn tràn ngập hạnh phúc.)
2.聪明 (cōngmíng) – (thông minh): sáng suốt, thông minh (tính từ)
Ví dụ:
(1) 她是一个非常聪明的女孩。
- tā shì yí gè fēicháng cōngmíng de nǚhái.
- (Cô ấy là một cô gái rất thông minh.)
(2) 他用聪明的办法解决了问题。
- tā yòng cōngmíng de bànfǎ jiějué le wèntí.
- (Anh ấy đã giải quyết vấn đề bằng cách thông minh.)
3.大方 (dàfāng) – (đại phương): tự nhiên, rộng rãi, lịch sự, hào phóng (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他为人大方,总是乐于帮助别人。
- tā wéirén dàfāng, zǒng shì lèyú bāngzhù biérén.
- (Anh ấy là người hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
(2) 她在聚会上表现得很大方。
- tā zài jùhuì shàng biǎoxiàn de hěn dàfāng.
- (Cô ấy thể hiện rất tự nhiên và rộng rãi trong buổi tiệc.)
4.开朗 (kāilǎng) – (khai lãng): cởi mở, rộng rãi (tính từ)
Ví dụ:
(1) 她性格开朗,很容易交朋友。
- tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì jiāo péngyǒu.
- (Cô ấy có tính cách cởi mở, rất dễ kết bạn.)
(2) 他是一个开朗的男孩,总是笑容满面。
- tā shì yí gè kāilǎng de nánhái, zǒng shì xiàoróng mǎnmiàn.
- (Anh ấy là một cậu bé vui vẻ, luôn tươi cười.)
5.女孩儿 (nǚhái’r) – (nữ hài nhi): con gái (danh từ)
Ví dụ:
(1) 那个女孩儿很喜欢跳舞。
- nà gè nǚháir hěn xǐhuān tiàowǔ.
- (Cô gái đó rất thích nhảy múa.)
(2) 小镇上的女孩儿们都很热情。
- xiǎo zhèn shàng de nǚháir men dōu hěn rèqíng.
- (Các cô gái trong thị trấn đều rất nhiệt tình.)
男孩儿 (nánhái’r) – (nam hài nhi): con trai (danh từ)
6.秘密 (mìmì) – (bí mật): bí mật (danh từ)
Ví dụ:
(1) 每个人心中都有一个秘密。
- měi gè rén xīn zhōng dōu yǒu yí gè mìmì.
- (Mỗi người đều có một bí mật trong lòng.)
(2) 她把秘密告诉了最好的朋友。
- tā bǎ mìmì gàosù le zuì hǎo de péngyǒu.
- (Cô ấy đã tiết lộ bí mật cho người bạn thân nhất.)
7.心爱 (xīn’ài) – (tâm ái): yêu mến (động từ)
Ví dụ:
(1) 她收到了心爱的人送的花。
- tā shōu dào le xīn’ài de rén sòng de huā.
- (Cô ấy nhận được hoa từ người mà mình yêu quý.)
(2) 他的书桌上放着一本心爱的书。
- tā de shūzhuō shàng fàng zhe yì běn xīn’ài de shū.
- (Trên bàn của anh ấy có cuốn sách yêu thích.)
8.有说有笑 (yǒu shuō yǒu xiào) – (hữu thuyết hữu tiếu): cười cười nói nói (cụm từ)
Ví dụ:
(1) 他们在公园里有说有笑地散步。
- tāmen zài gōngyuán lǐ yǒu shuō yǒu xiào de sànbù.
- (Họ vừa nói vừa cười khi đi dạo trong công viên.)
(2) 同学们在课间有说有笑,气氛很活跃。
- tóngxuémen zài kèjiān yǒu shuō yǒu xiào, qìfēn hěn huóyuè.
- (Các bạn học sinh nói cười vui vẻ trong giờ giải lao, không khí rất sôi nổi.)
9.滋味 (zīwèi) – (tư vị): mùi vị (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这种水果的滋味很特别。
- zhè zhǒng shuǐguǒ de zīwèi hěn tèbié.
- (Hương vị của loại trái cây này rất đặc biệt.)
(2) 失去朋友的滋味很难受。
- shīqù péngyǒu de zīwèi hěn nánshòu.
- (Cảm giác mất đi một người bạn thật khó chịu.)
10.自然 (zìrán) – (tự nhiên): tự nhiên (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他笑得很自然,一点也不做作。
- tā xiào de hěn zìrán, yìdiǎn yě bù zuòzuò.
- (Anh ấy cười rất tự nhiên, hoàn toàn không gượng ép.)
(2) 花儿在阳光下自然地开放。
- huā er zài yángguāng xià zìrán de kāifàng.
- (Hoa tự nhiên nở dưới ánh nắng mặt trời.)
11.尽量 (jǐnliàng) – (tận lượng): hết sức (trạng từ)
Ví dụ:
(1) 我会尽量在下周完成任务。
- wǒ huì jǐnliàng zài xià zhōu wánchéng rènwù.
- (Tôi sẽ cố gắng hết sức hoàn thành nhiệm vụ vào tuần tới.)
(2) 尽量用简单的词语来解释。
- jǐnliàng yòng jiǎndān de cíyǔ lái jiěshì.
- (Hãy cố gắng giải thích bằng những từ ngữ đơn giản.)
12.无聊 (wúliáo) – (vô liêu): buồn chán, vô vị (tính từ)
Ví dụ:
(1) 今天太无聊了,不知道该做什么。
- jīntiān tài wúliáo le, bù zhīdào gāi zuò shénme.
- (Hôm nay thật nhàm chán, không biết nên làm gì.)
(2) 他总是说一些无聊的笑话。
- tā zǒng shì shuō yìxiē wúliáo de xiàohuà.
- (Anh ấy luôn kể những câu chuyện cười nhạt nhẽo.)
13. 待 (dāi) -(đãi): ở lại, lưu lại, nán lại
Ví dụ:
(1) 今天下午我会在家待一整天。
- jīntiān xiàwǔ wǒ huì zài jiā dāi yì zhěng tiān.
- (Chiều nay tôi sẽ ở lại nhà cả ngày.)
(2) 请你在这里待一会儿,我很快就回来。
- qǐng nǐ zài zhèlǐ dāi yì huǐr, wǒ hěn kuài jiù huílái.
- (Xin hãy chờ ở đây một chút, tôi sẽ quay lại ngay.)
14.敲 (qiāo) – (xao): gõ (động từ)
Ví dụ:
(1) 他轻轻地敲门,不想打扰别人。
- tā qīngqīng de qiāo mén, bù xiǎng dǎrǎo biérén.
- (Anh ấy gõ cửa nhẹ nhàng để không làm phiền người khác.)
(2) 有人正在敲鼓,音乐很有节奏感。
- yǒurén zhèng zài qiāo gǔ, yīnyuè hěn yǒu jiézòu gǎn.
- (Có người đang đánh trống, âm nhạc rất có nhịp điệu.)
15.捧 (pěng) – (bổng): nâng, bưng (động từ)
Ví dụ:
(1) 她双手捧着一束鲜花走进来。
- tā shuāngshǒu pěng zhe yí shù xiānhuā zǒu jìnlái.
- (Cô ấy nâng một bó hoa tươi bước vào.)
(2) 他小心地捧着奖杯,脸上充满笑容。
- tā xiǎoxīn de pěng zhe jiǎngbēi, liǎn shàng chōngmǎn xiàoróng.
- (Anh ấy cẩn thận nâng chiếc cúp, trên mặt đầy nụ cười.)
16.束 (shù) – (thúc): bó, mớ (lượng từ)
Ví dụ:
(1) 他送给她一束玫瑰花。
- tā sòng gěi tā yí shù méiguī huā.
- (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng.)
(2) 桌子上放着一束美丽的百合花。
- zhuōzi shàng fàng zhe yí shù měilì de bǎihé huā.
- (Trên bàn có một bó hoa ly xinh đẹp.)
17.亲切 (qīnqiè) – (thân thiết): thân thiết, gần gũi (tính từ)
Ví dụ:
(1) 老师用亲切的语气跟学生说话。
- lǎoshī yòng qīnqiè de yǔqì gēn xuéshēng shuōhuà.
- (Thầy giáo nói chuyện với học sinh bằng giọng thân mật.)
(2) 她的微笑给人一种亲切的感觉。
- tā de wēixiào gěi rén yì zhǒng qīnqiè de gǎnjué.
- (Nụ cười của cô ấy mang lại cảm giác thân thiện.)
18.问候 (wènhòu) – (vấn hậu): hỏi han, hỏi thăm (động từ)
Ví dụ:
(1) 节日里,他打电话向父母问候。
- jiérì lǐ, tā dǎ diànhuà xiàng fùmǔ wènhòu.
- (Vào dịp lễ, anh ấy gọi điện để hỏi thăm cha mẹ.)
(2) 老师问候了生病的学生。
- lǎoshī wènhòu le shēngbìng de xuéshēng.
- (Thầy giáo đã hỏi thăm học sinh bị ốm.)
19.微笑 (wēixiào) – (vi tiếu): cười nhẹ, cười mỉm (động từ)
Ví dụ:
(1) 她对我微笑,让我感到很温暖。
- tā duì wǒ wēixiào, ràng wǒ gǎndào hěn wēnnuǎn.
- (Cô ấy mỉm cười với tôi, khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.)
(2) 老师带着微笑走进教室。
- lǎoshī dàizhe wēixiào zǒu jìn jiàoshì.
- (Thầy giáo bước vào lớp với nụ cười tươi.)
20.加 (jiā) – (gia): thêm vào, tăng thêm (động từ)
Ví dụ:
(1) 请在咖啡里加点糖。
- qǐng zài kāfēi lǐ jiā diǎn táng.
- (Xin hãy thêm chút đường vào cà phê.)
(2) 他的努力让团队的实力大大加强。
- tā de nǔlì ràng tuánduì de shílì dàdà jiā qiáng.
- (Sự nỗ lực của anh ấy đã tăng cường sức mạnh cho đội.)
21.整个 (zhěnggè) – (chỉnh cá): toàn bộ, tất cả (tính từ)
Ví dụ:
(1) 整个城市都被灯光照亮了。
- zhěnggè chéngshì dōu bèi dēngguāng zhàoliàng le.
- (Toàn bộ thành phố được thắp sáng bởi ánh đèn.)
(2) 我花了整个下午才完成作业。
- wǒ huā le zhěnggè xiàwǔ cái wánchéng zuòyè.
- (Tôi đã mất cả buổi chiều để hoàn thành bài tập.)
22.不知不觉 (bù zhī bù jué) – (bất tri bất giác): bất giác, không chủ động
Ví dụ:
(1) 不知不觉,天已经黑了。
- bù zhī bù jué, tiān yǐjīng hēi le.
- (Bất giác, trời đã tối.)
(2) 我们聊天得太开心,不知不觉就到了晚上。
- wǒmen liáotiān de tài kāixīn, bù zhī bù jué jiù dào le wǎnshàng.
- (Chúng tôi trò chuyện vui vẻ đến mức không nhận ra đã tối.)
23. 突然 (tū rán) – (đột nhiên): đột nhiên, bỗng nhiên
Ví dụ:
(1) 天气突然变冷了。
- tiānqì tūrán biàn lěng le.
- (Thời tiết đột nhiên trở lạnh.)
(2) 他突然决定出国留学。
- tā tūrán juédìng chūguó liúxué.
- (Anh ấy bất ngờ quyết định đi du học.)
24.电子信箱 (diànzǐ xìnxiāng) – (điện tử tín tương): hòm thư điện tử, mail (danh từ)
Ví dụ:
(1) 请把文件发到我的电子信箱。
- qǐng bǎ wénjiàn fā dào wǒ de diànzǐ xìnxiāng.
- (Xin vui lòng gửi tài liệu vào email của tôi.)
(2) 我每天都会检查电子信箱。
- wǒ měitiān dōu huì jiǎnchá diànzǐ xìnxiāng.
- (Tôi kiểm tra hộp thư điện tử mỗi ngày.)
25.普通 (pǔtōng) – (phổ thông): bình dân, phổ biến (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他只是一个普通的学生。
- tā zhǐ shì yí gè pǔtōng de xuéshēng.
- (Anh ấy chỉ là một học sinh bình thường.)
(2) 这是一次很普通的聚会。
- zhè shì yí cì hěn pǔtōng de jùhuì.
- (Đây là một buổi tụ họp rất bình thường.)
26.立刻 (lìkè) – (lập khắc): làm ngay, luôn (trạng từ)
Ví dụ:
(1) 他听到消息后立刻出发了。
- tā tīng dào xiāoxi hòu lìkè chūfā le.
- (Anh ấy ngay lập tức lên đường sau khi nghe tin.)
(2) 请立刻给我回复。
- qǐng lìkè gěi wǒ huífù.
- (Xin hãy trả lời ngay lập tức cho tôi.)
27.淡 (dàn) – (đạm): nhạt nhòa, lãnh đạm, tẻ nhạt (tính từ)
Ví dụ:
(1) 这杯茶的味道很淡。
- zhè bēi chá de wèidào hěn dàn.
- (Vị của tách trà này rất nhạt.)
(2) 他的笑容带着一丝淡淡的忧伤。
- tā de xiàoróng dàizhe yì sī dàn dàn de yōushāng.
- (Nụ cười của anh ấy mang theo chút buồn nhẹ.)
28.忧愁 (yōuchóu) – (ưu sầu): buồn chán, phiền muộn (tính từ)
Ví dụ:
(1) 她的脸上充满了忧愁。
- tā de liǎn shàng chōngmǎn le yōuchóu.
- (Khuôn mặt cô ấy đầy vẻ u sầu.)
(2) 他因为失恋而感到忧愁。
- tā yīnwèi shīliàn ér gǎndào yōuchóu.
- (Anh ấy cảm thấy buồn bã vì thất tình.)
29.一连 (yīlián) – (nhất liên): liên tiếp, hàng loạt (trạng từ)
Ví dụ:
(1) 他一连三天都没来上课。
- tā yìlián sān tiān dōu méi lái shàngkè.
- (Anh ấy liên tiếp không đến lớp trong ba ngày.)
(2) 我一连看了五部电影。
- wǒ yìlián kàn le wǔ bù diànyǐng.
- (Tôi đã xem liền năm bộ phim.)
30.翻来覆去 (fān lái fù qù) – (phiên lai phúc khứ): lật đi lật lại, trằn trọc (cụm từ)
Ví dụ:
(1) 他因为担心考试,晚上翻来覆去睡不着。
- tā yīnwèi dānxīn kǎoshì, wǎnshàng fānlái-fùqù shuì bù zháo.
- (Anh ấy trằn trọc suốt đêm vì lo lắng cho kỳ thi.)
(2) 她在床上翻来覆去,怎么也睡不着。
- tā zài chuáng shàng fānlái-fùqù, zěnme yě shuì bù zháo.
- (Cô ấy lật qua lật lại trên giường, không sao ngủ được.)
31.爱恋 (ài liàn) – (ái luyến): yêu (động từ)
Ví dụ:
(1) 他深深地爱恋着她。
- tā shēnshēn de àiliàn zhe tā.
- (Anh ấy si mê cô ấy sâu đậm.)
(2) 他们之间的爱恋让人羡慕。
- tāmen zhī jiān de àiliàn ràng rén xiànmù.
- (Tình yêu thương giữa họ khiến người khác ngưỡng mộ.)
32.失恋 (shī liàn) – (thất luyến): thất tình (động từ)
Ví dụ:
(1) 她最近失恋了,心情很低落。
- tā zuìjìn shīliàn le, xīnqíng hěn dīluò.
- (Cô ấy gần đây thất tình, tâm trạng rất chán nản.)
(2) 他在失恋后决定去旅行散心。
- tā zài shīliàn hòu juédìng qù lǚxíng sànxīn.
- (Sau khi thất tình, anh ấy quyết định đi du lịch để giải tỏa.)
33. 男朋友 (nán péng yǒu) – (nam bạn hữu): bạn trai (danh từ)
Ví dụ:
(1) 她的男朋友很帅。
- tā de nán péng yǒu hěn shuài.
- (Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai.)
(2) 我和男朋友一起去旅行。
- wǒ hé nán péng yǒu yī qǐ qù lǚ xíng.
- (Tôi và bạn trai cùng nhau đi du lịch.)
34.默默 (mòmò) – (mặc mặc): lặng lẽ (phó từ)
Ví dụ:
(1) 他默默地离开了房间,没有打扰任何人。
- tā mòmò de líkāi le fángjiān, méiyǒu dǎrǎo rènhé rén.
- (Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng mà không làm phiền ai.)
(2) 她默默地为大家做了很多事,从不求回报。
- tā mòmò de wèi dàjiā zuò le hěn duō shì, cóng bù qiú huíbào.
- (Cô ấy âm thầm làm nhiều việc cho mọi người, không bao giờ đòi hỏi đền đáp.)
35.消息 (xiāoxi) – (tiêu tức): tin tức (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我刚刚收到一个好消息。
- wǒ gānggāng shōudào yí gè hǎo xiāoxi.
- (Tôi vừa nhận được một tin vui.)
(2) 你有他的新消息吗?
- nǐ yǒu tā de xīn xiāoxi ma?
- (Bạn có thông tin mới về anh ấy không?)
36.外交 (wàijiāo) – (ngoại giao): ngoại giao (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他在政府部门从事外交工作。
- tā zài zhèngfǔ bùmén cóngshì wàijiāo gōngzuò.
- (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực ngoại giao tại cơ quan chính phủ.)
(2) 这位外交官精通多国语言。
- zhè wèi wàijiāo guān jīngtōng duō guó yǔyán.
- (Vị nhà ngoại giao này thông thạo nhiều ngôn ngữ.)
37. 女朋友 (nǚ péng yǒu) – (nữ bạn hữu): bạn gái (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他的女朋友很聪明。
- tā de nǚ péng yǒu hěn cōng míng.
- (Bạn gái của anh ấy rất thông minh.)
(2) 我和女朋友一起去看电影。
- wǒ hé nǚ péng yǒu yī qǐ qù kàn diàn yǐng.
- (Tôi và bạn gái cùng nhau đi xem phim.)
38.公开 (gōngkāi) – (công khai): công khai (động từ/ hình dung từ)
Ví dụ:
(1) 他们公开了恋爱关系。
- tāmen gōngkāi le liàn’ài guānxì.
- (Họ đã công khai mối quan hệ tình cảm.)
(2) 这份文件尚未公开发布。
- zhè fèn wénjiàn shàngwèi gōngkāi fābù.
- (Tài liệu này chưa được công khai phát hành.)
39.一起 (yī qǐ) – (nhất thể): cùng nhau (phó từ)
Ví dụ:
(1) 我们一起去看电影吧。
- wǒmen yìqǐ qù kàn diànyǐng ba.
- (Chúng ta cùng nhau đi xem phim nhé.)
(2) 他们一起完成了这个项目。
- tāmen yìqǐ wánchéng le zhè gè xiàngmù.
- (Họ đã cùng nhau hoàn thành dự án này.)
40.甩 (shuǎi) – (suy): vứt, quăng, bỏ mặc (động từ)
Ví dụ:
(1) 他生气地甩门而出。
- tā shēngqì de shuǎi mén ér chū.
- (Anh ấy tức giận đóng sầm cửa và rời đi.)
(2) 她被甩了,心情很不好。
- tā bèi shuǎi le, xīnqíng hěn bù hǎo.
- (Cô ấy bị bỏ rơi, tâm trạng rất tệ.)
41.料到 (liào) – (liệu): biết trước, thấy trước (động từ)
Ví dụ:
(1) 我早就料到他会迟到。
- wǒ zǎo jiù liào dào tā huì chídào.
- (Tôi đã dự đoán trước rằng anh ấy sẽ đến muộn.)
(2) 没有料到事情会变得这么复杂。
- méiyǒu liào dào shìqíng huì biàn de zhème fùzá.
- (Không ngờ rằng sự việc lại trở nên phức tạp như vậy.)
42.家伙 (jiāhuo) – (gia hỏa): thằng, gã (danh từ)
Ví dụ:
(1) 那个家伙总是迟到。
- nà gè jiāhuo zǒng shì chídào.
- (Cái gã đó luôn đến muộn.)
(2) 他拿起工具箱里的家伙开始修理。
- tā ná qǐ gōngjùxiāng lǐ de jiāhuo kāishǐ xiūlǐ.
- (Anh ấy lấy dụng cụ trong hộp công cụ ra và bắt đầu sửa chữa.)
43.仍然 (réngrán) – (nhưng nhiên): vẫn (phó từ)
Ví dụ:
(1) 尽管下雨,我们仍然决定出发。
- jǐnguǎn xiàyǔ, wǒmen réngrán juédìng chūfā.
- (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn quyết định khởi hành.)
(2) 他毕业多年,但仍然和老师保持联系。
- tā bìyè duō nián, dàn réngrán hé lǎoshī bǎochí liánxì.
- (Anh ấy đã tốt nghiệp nhiều năm, nhưng vẫn giữ liên lạc với giáo viên.)
Tên riêng:
1.赵霞 (Zhào Xiá) – (Triệu Hà)
2.余辉 (Yú Huī) – (Dư Huy)
CHÚ THÍCH
Để hiểu hơn về bài đọc trong bài 8, chúng mình cùng tìm hiểu chú thích dưới đây nhé
Cách sử dụng từ “东西”
Trong tiếng Trung, “东西” (dōngxi) nghĩa gốc là “đồ vật”.
Tuy nhiên, khi dùng để chỉ người, từ này mang sắc thái mắng chửi, thể hiện sự ghét bỏ hoặc không hài lòng.
Ví dụ:
1. 这家伙不是个东西。
- (Zhè jiāhuo bù shì gè dōngxi.)
- Thằng cha này không ra gì.
2. 你是什么东西?为什么打女人?
- (Nǐ shì shénme dōngxi? Wèishéme dǎ nǚrén?)
- Mày là cái thứ gì? Sao lại đánh phụ nữ?
Khi thêm từ “小” thành “小东西” (xiǎo dōngxī – nhóc con), từ này lại mang sắc thái thân mật, yêu thương.
Dùng để gọi trẻ con với ý nghĩa thân thiết, đáng yêu.
Ví dụ khi mang nghĩa thân mật:
这个小东西,真聪明!
- (Zhège xiǎo dōngxi, zhēn cōngmíng!)
- Nhóc con này, thật thông minh!
NGỮ PHÁP
1.Cách sử dụng 尽量 – Hết sức
Từ “尽量” biểu thị mong muốn và cố gắng đạt đến trình độ cao nhất
1.看着自己心爱的女孩儿跟自己的好朋友有说有笑,我心里有一种说不出的滋味。所以我总是尽量不跟他们在一起。
- (Kànzhe zìjǐ xīn’ài de nǚháir gēn zìjǐ de hǎo péngyǒu yǒu shuō yǒu xiào, wǒ xīn lǐ yǒu yì zhǒng shuō bù chū de zīwèi. Suǒyǐ wǒ zǒng shì jǐnliàng bù gēn tāmen zài yìqǐ.)
- Nhìn cô gái mình yêu quý nói cười với người bạn thân của mình, tôi cảm thấy một cảm giác khó tả trong lòng. Vì vậy, tôi luôn cố gắng hết sức không ở cùng họ.
2.你放心吧,只要我能做到的,我会尽量都忙。
- (Nǐ fàngxīn ba, zhǐyào wǒ néng zuò dào de, wǒ huì jǐnliàng dōu máng.)
- Bạn yên tâm đi, chỉ cần là việc tôi làm được, tôi sẽ cố hết sức.
3.在课堂上,要尽量多说、多问,这样才能提高听说能力。
- (Zài kètáng shàng, yào jǐnliàng duō shuō, duō wèn, zhèyàng cái néng tígāo tīngshuō nénglì.)
- Trong lớp học, cần cố gắng nói nhiều, hỏi nhiều, như vậy mới có thể nâng cao khả năng nghe nói.
2.Cách sử dụng 立刻 – Lập tức
“立刻” là phó từ đặt trước động từ để làm trạng ngữ của câu, biểu thị ngay sau thời điểm nào đó, rất nhanh.
Ví dụ:
1.她信中说,她真正喜欢的是我。我立刻高兴得跳了起来。
- (Tā xìn zhōng shuō, tā zhēnzhèng xǐhuān de shì wǒ. Wǒ lìkè gāoxìng de tiào le qǐlái.)
- Trong thư cô ấy nói, người cô ấy thực sự thích là tôi. Tôi lập tức vui mừng đến nhảy lên.
2.听到这个消息,我难过得哭了起来。
- (Tīngdào zhè gè xiāoxi, wǒ nánguò dé kū le qǐlái.)
- Nghe tin này, tôi lập tức buồn đến bật khóc.
So sánh: “立刻” và “马上”
“立刻” diễn tả thời gian động tác xảy ra nhanh hơn từ “马上”.
1.我下了课就立刻去医院看你。也可以说:我下了课就马上去医院看你。
- (Wǒ xià le kè jiù lìkè qù yīyuàn kàn nǐ. Yě kěyǐ shuō: Wǒ xià le kè jiù mǎshàng qù yīyuàn kàn nǐ.)
- Sau khi tan học tôi lập tức đi bệnh viện thăm bạn. Cũng có thể nói: Sau khi tan học tôi sẽ đi bệnh viện thăm bạn ngay.
2.我弟弟马上就要毕业了。不能说:我弟弟立刻就要毕业了。
- (Wǒ dìdi mǎshàng jiù yào bìyè le. Bù néng shuō: Wǒ dìdi lìkè jiù yào bìyè le.)
- Em trai tôi sắp tốt nghiệp rồi. Không thể nói: Em trai tôi lập tức sắp tốt nghiệp rồi.
3.Cách sử dụng 一连 – Liên, liên tục
“一连” làm trạng ngữ diễn tả động tác, tình huống xảy ra liên tục.
Ví dụ:
1.一连好几个晚上,我都翻来覆去睡不着。
- (Yìlián hǎo jǐ gè wǎnshang, wǒ dōu fān lái fù qù shuì bù zháo.)
- Liên tiếp mấy đêm liền, tôi cứ trằn trọc không ngủ được.
2.一连下了两天雨,路上到处都是水。
- (Yìlián xià le liǎng tiān yǔ, lù shàng dàochù dōu shì shuǐ.)
- Mưa liên tục hai ngày, đường khắp nơi đều ngập nước.
4.Cách sử dụng 仍然, 仍 – Vẫn
“仍然” diễn tả tình huống còn tiếp tục hoặc trở lại trạng thái cũ (vẫn). Đặt trước động từ hoặc hình dung từ làm trạng ngữ.
1.现在赵霞已成了我的妻子,余辉仍然是我最好的朋友。
- (Xiànzài Zhào Xiá yǐ chéng le wǒ de qīzi, Yú Huī réngrán shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.)
- Bây giờ Triệu Hà đã trở thành vợ tôi, Dư Huy vẫn là người bạn tốt nhất của tôi.
2.昨天有雨,今天仍然有雨。
- (Zuótiān yǒu yǔ, jīntiān réngrán yǒu yǔ.)
- Hôm qua trời mưa, hôm nay vẫn mưa.
3.这个语法老师已经讲过了,可是我仍然不太懂。
- (Zhè gè yǔfǎ lǎoshī yǐjīng jiǎng guò le, kěshì wǒ réngrán bù tài dǒng.)
- Ngữ pháp này thầy giáo đã giảng qua rồi, nhưng tôi vẫn không hiểu lắm.
BÀI ĐỌC
恋爱故事
我们班的赵丽聪明漂亮,大方开朗,是个人人见人爱的女孩儿。我当然也很喜欢她。但我从没有跟别人说过,也没有向她做过任何表示,这是我心中的一个秘密,因为我知道,我的好朋友余辉也很喜欢她。
余辉和赵丽的家离得很近,他每次来找我玩儿都带着赵丽。看着心爱的女孩儿跟自己的好朋友有说有笑的情景,我心里有一种说不出的滋味,常常表现得很不自然,所以我总是尽量不跟他们在一起。
那是一个冬天的上午,天很冷,我病了,没去上课,一人无聊地待在家里。忽然有人敲门,我开门一看,是赵丽。她手捧一束鲜花站在门口,脸冻得红红的,笑着问:“我可以进去吗?”我请她进来。亲切的问候,浅浅的微笑,再加上这束鲜花,我感动得眼泪都快要流出来了。整个上午我都很开心。第一次和自己心爱的姑娘说了那么多话,我想,我想,我已经不知不觉地表示了对她的感情。
一天,我突然发现电子信箱里有一封信,打开一看,是赵丽写的。信中说,她和余辉只是普通的朋友,她真正喜欢的是我。我立刻高兴得跳了起来。但是兴奋中也带着淡淡的忧愁。一连好几个晚上,我都翻来覆去睡不着。我想了很多,心里很矛盾。一个是自己爱恋已久的女孩儿,一个是自己最好的朋友,失去谁我都觉得是很大的遗憾。该怎么办呢?
我给赵丽回了一封信,把自己矛盾的心情告诉了她。一个星期六晚上,余辉打电话要我去他家。当我赶到时,他已经喝了很多酒,哭着对我说:“我失恋了,赵丽不喜欢我。而且她告诉我,她早就有男朋友了。”我默默地看着余辉,除了陪他喝酒以外,我还能做什么呢?
赵丽有男朋友的消息很快就在班上传开了。有人说她的男朋友是外交大学的研究生,长得很帅,学习也很好,正准备出国留学呢。说得跟真的一样,同学们都相信了。
后来,余辉有了新的女朋友。赵丽跟我恋爱的消息才慢慢公开。余辉问我:“你们是怎么走到一起的?”我说:“赵丽的男朋友出国后就把她给甩了,于是我们就走到了一起。”
“我早就料到那家伙不是什么好东西。”余辉说。
现在赵丽已经成了我的妻子,余辉仍然是我最好的朋友。
Phiên âm
Liàn’ài gùshì
Wǒmen bān de Zhào Lì cōngmíng piàoliang, dàfāng kāilǎng, shì gè rénrén jiàn rén ài de nǚhái er. Wǒ dāngrán yě hěn xǐhuān tā. Dàn wǒ cóng méiyǒu gēn biérén shuō guò, yě méiyǒu xiàng tā zuò guò rènhé biǎoshì, zhè shì wǒ xīnzhōng de yīgè mìmì, yīnwèi wǒ zhīdào, wǒ de hǎo péngyǒu Yú Huī yě hěn xǐhuān tā.
Yú Huī hé Zhào Lì de jiā lí dé hěn jìn, tā měi cì lái zhǎo wǒ wán er dōu dàizhe Zhào Lì. Kànzhe xīn’ài de nǚhái er gēn zìjǐ de hǎo péngyǒu yǒu shuō yǒu xiào de qíngjǐng, wǒ xīnli yǒu yī zhǒng shuō bù chū de zīwèi, chángcháng biǎoxiàn dé hěn bù zìrán, suǒyǐ wǒ zǒng shì jǐnliàng bù gēn tāmen zài yīqǐ.
Nà shì yīgè dōngtiān de shàngwǔ, tiān hěn lěng, wǒ bìngle, méi qù shàngkè, yī rén wúliáo de dāi zài jiālǐ. Hūrán yǒurén qiāo mén, wǒ kāi mén yī kàn, shì Zhào Lì. Tā shǒu pěng yī shù xiānhuā zhàn zài ménkǒu, liǎn dòng dé hóng hóng de, xiàozhe wèn: “Wǒ kěyǐ jìnqù ma?” Wǒ qǐng tā jìnlái. Qīnqiè de wènhòu, qiǎn qiǎn de wēixiào, zàijiā shàng zhè shù xiānhuā, wǒ gǎndòng dé yǎnlèi dōu kuàiyào liú chūláile. Zhěnggè shàngwǔ wǒ dōu hěn kāixīn. Dì yī cì hé zìjǐ xīn’ài de gūniáng shuōle nàme duō huà, wǒ xiǎng, wǒ xiǎng, wǒ yǐjīng bù zhī bù jué de biǎoshìle duì tā de gǎnqíng.
Yītiān, wǒ túrán fāxiàn diànzǐ xìnxiāng li yǒu yī fēng xìn, dǎkāi yī kàn, shì Zhào Lì xiě de. Xìn zhōng shuō, tā hé Yú Huī zhǐshì pǔtōng de péngyǒu, tā zhēnzhèng xǐhuān de shì wǒ. Wǒ lìkè gāoxìng dé tiàole qǐlái. Dànshì xīngfèn zhōng yě dàizhe dàndàn de yōuchóu. Yīlián hǎo jǐ gè wǎnshàng, wǒ dōu fān lái fù qù shuì bùzháo. Wǒ xiǎngle hěnduō, xīnli hěn máodùn. Yīgè shì zìjǐ àiliàn yǐjiǔ de nǚhái er, yīgè shì zìjǐ zuì hǎo de péngyǒu, shīqù shéi wǒ dōu juédé shì hěn dà de yíhàn. Gāi zěnme bàn ne?
Wǒ gěi Zhào Lì huíle yī fēng xìn, bǎ zìjǐ máodùn de xīnqíng gàosùle tā. Yīgè xīngqíliù wǎnshàng, Yú Huī dǎ diànhuà yào wǒ qù tā jiā. Dāng wǒ gǎn dào shí, tā yǐjīng hēle hěnduō jiǔ, kūzhe duì wǒ shuō: “Wǒ shīliànle, Zhào Lì bù xǐhuān wǒ. Érqiě tā gàosù wǒ, tā zǎo jiù yǒu nán péngyǒule.” Wǒ mòmò de kànzhe Yú Huī, chúle péi tā hē jiǔ yǐwài, wǒ hái néng zuò shénme ne?
Zhào Lì yǒu nán péngyǒu de xiāoxī hěn kuài jiù zài bān shàng chuán kāile. Yǒurén shuō tā de nán péngyǒu shì wàijiāo dàxué de yánjiūshēng, zhǎng dé hěn shuài, xuéxí yě hěn hǎo, zhèng zhǔnbèi chūguó liúxué ne. Shuō dé gēn zhēn de yīyàng, tóngxuémen dōu xiāngxìnle.
Hòulái, Yú Huī yǒule xīn de nǚ péngyǒu. Zhào Lì gēn wǒ liàn’ài de xiāoxī cái mànman gōngkāi. Yú Huī wèn wǒ: “Nǐmen shì zěnme zǒu dào yīqǐ de?” Wǒ shuō: “Zhào Lì de nán péngyǒu chūguó hòu jiù bǎ tā gěi shuǎile, yúshì wǒmen jiù zǒu dàole yīqǐ.”
“Wǒ zǎo jiù liào dào nà jiāhuo bùshì shénme hǎo dōngxi.” Yú Huī shuō.
Xiànzài Zhào Lì yǐjīng chéngle wǒ de qīzi, Yú Huī réngrán shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
Nghĩa tiếng việt
Câu chuyện tình yêu
Triệu Lệ trong lớp chúng tôi thông minh, xinh đẹp, rộng lượng và cởi mở, là một cô gái mà ai gặp cũng yêu quý. Tất nhiên tôi cũng rất thích cô ấy. Nhưng tôi chưa từng nói với ai, cũng chưa từng bày tỏ bất cứ điều gì với cô ấy, đây là một bí mật trong lòng tôi, vì tôi biết rằng người bạn thân của tôi, Dư Huy, cũng rất thích cô ấy.
Nhà của Dư Huy và Triệu Lệ rất gần nhau, mỗi lần anh ấy đến chơi với tôi đều dẫn theo Triệu Lệ. Nhìn cảnh cô gái mình yêu thích nói cười vui vẻ với bạn thân của mình, trong lòng tôi có một cảm giác khó tả, thường biểu hiện rất không tự nhiên, vì vậy tôi luôn cố gắng không ở cùng họ.
Đó là một buổi sáng mùa đông, trời rất lạnh, tôi bị ốm, không đi học, một mình buồn chán ở nhà. Đột nhiên có người gõ cửa, tôi mở cửa ra thì thấy Triệu Lệ. Cô ấy ôm một bó hoa đứng trước cửa, mặt đỏ ửng vì lạnh, mỉm cười hỏi: “Tôi vào được không?” Tôi mời cô ấy vào. Những lời hỏi thăm ân cần, nụ cười nhẹ nhàng, cùng với bó hoa này, tôi xúc động đến mức suýt khóc. Cả buổi sáng tôi đều rất vui. Lần đầu tiên nói chuyện nhiều như vậy với cô gái mình yêu thích, tôi nghĩ, tôi nghĩ rằng mình đã vô tình bày tỏ tình cảm với cô ấy.
Một ngày, tôi đột nhiên phát hiện trong hộp thư điện tử có một bức thư, mở ra xem thì là của Triệu Lệ. Trong thư cô ấy viết, cô ấy và Dư Huy chỉ là bạn bè bình thường, người cô ấy thực sự thích là tôi. Tôi lập tức nhảy cẫng lên vì vui sướng. Nhưng trong niềm vui cũng có chút buồn. Nhiều đêm liền, tôi trằn trọc không ngủ được. Tôi nghĩ rất nhiều, trong lòng rất mâu thuẫn. Một là cô gái mà mình yêu thích từ lâu, một là người bạn thân nhất, mất đi ai tôi cũng cảm thấy rất tiếc nuối. Phải làm sao đây?
Tôi viết thư trả lời Triệu Lệ, nói với cô ấy về tâm trạng mâu thuẫn của mình. Một tối thứ bảy, Dư Huy gọi điện bảo tôi đến nhà anh ấy. Khi tôi đến nơi, anh ấy đã uống rất nhiều rượu, khóc và nói với tôi: “Tôi thất tình rồi, Triệu Lệ không thích tôi. Hơn nữa cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã có bạn trai từ lâu rồi.” Tôi lặng lẽ nhìn Dư Huy, ngoài việc uống rượu cùng anh ấy, tôi còn có thể làm gì được nữa?
Tin tức Triệu Lệ có bạn trai nhanh chóng lan truyền trong lớp. Có người nói bạn trai của cô ấy là nghiên cứu sinh của trường Đại học Ngoại giao, rất đẹp trai, học cũng rất giỏi, đang chuẩn bị đi du học. Nghe như thật vậy, các bạn học đều tin.
Sau đó, Dư Huy có bạn gái mới. Tin tức tôi và Triệu Lệ yêu nhau mới dần được công khai. Dư Huy hỏi tôi: “Hai người đến với nhau như thế nào vậy?” Tôi nói: “Bạn trai của Triệu Lệ sau khi đi du học đã bỏ rơi cô ấy, thế là chúng tôi đến với nhau.”
“Tôi đã biết trước gã đó chẳng phải thứ tốt đẹp gì.” Dư Huy nói.
Bây giờ Triệu Lệ đã trở thành vợ tôi, Dư Huy vẫn là người bạn thân nhất của tôi.
Câu hỏi:
1.赵霞是一个什么样的女孩子儿?你遇到过这样的女孩子儿吗?
- Zhào Xiá shì yī gè shénme yàng de nǚ háizi ér? Nǐ yùdào guò zhèyàng de nǚ háizi ér ma?
- Triệu Hà là một cô gái như thế nào? Bạn đã từng gặp cô gái như vậy chưa?
2.为什么“我”看到余辉和赵霞在一起,心里就有一种说不出的滋味?你尝过这样的滋味吗?
- Wèishéme “wǒ” kàndào Yú Huī hé Zhào Xiá zài yīqǐ, xīnlǐ jiù yǒu yī zhǒng shuō bù chū de zīwèi? Nǐ chángguò zhèyàng de zīwèi ma?
- Vì sao “tôi” nhìn thấy Dư Huy và Triệu Hà bên nhau, trong lòng lại có một cảm giác khó tả? Bạn đã từng nếm trải cảm giác như vậy chưa?
3.“我”为什么尽量不跟他们在一起?
- “Wǒ” wèishéme jǐnliàng bù gēn tāmen zài yīqǐ?
- Vì sao “tôi” cố gắng không ở cùng họ?
4.“我”病了,为什么还觉得很开心?
- “Wǒ” bìngle, wèishéme hái juéde hěn kāixīn?
- “Tôi” bị bệnh, vì sao vẫn cảm thấy rất vui?
5.赵霞到底喜欢谁?
- Zhào Xiá dàodǐ xǐhuān shéi?
- Rốt cuộc Triệu Hà thích ai?
6.当知道赵霞喜欢自己的时候,“我”是什么感觉?
- Dāng zhīdào Zhào Xiá xǐhuān zìjǐ de shíhòu, “wǒ” shì shénme gǎnjué?
- Khi biết rằng Triệu Hà thích mình, “tôi” có cảm giác gì?
7.“我”的心里为什么很矛盾?如果是你,你会怎么办?
- “Wǒ” de xīnlǐ wèishéme hěn máodùn? Rúguǒ shì nǐ, nǐ huì zěnme bàn?
- Vì sao trong lòng “tôi” rất mâu thuẫn? Nếu là bạn, bạn sẽ làm gì?
8.赵霞跟“我”好的消息是什么时候公开的?
- Zhào Xiá gēn “wǒ” hǎo de xiāoxī shì shénme shíhòu gōngkāi de?
- Khi nào tin tức Triệu Hà và “tôi” tốt đẹp được công khai?
9.“我”处理问题的方法你赞成吗?为什么?
- “Wǒ” chǔlǐ wèntí de fāngfǎ nǐ zànchéng ma? Wèishéme?
- Bạn có đồng ý với cách “tôi” giải quyết vấn đề không? Vì sao?
Tình yêu là sợi dây gắn kết con người, vượt qua mọi khoảng cách về thời gian và không gian. Thông qua những câu chuyện tình yêu trong bài 8 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3, người học không chỉ được trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ mà còn có dịp khám phá những sắc thái tinh tế trong cách thể hiện tình cảm của người Trung Quốc.
→ Xem tiếp nội dung Bài 9: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3