Bài 6 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ đưa người học khám phá ý nghĩa đằng sau hành động “ăn nho” và cách sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung để thảo luận về các quan điểm khác nhau trong cuộc sống.
← Xem lại: Bài 5 :Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.葡萄 (pútáo) – (bồ đào): nho, quả nho (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我买了一些葡萄,回头分给你一点儿。
- wǒ mǎi le yìxiē pútáo, huítóu fēn gěi nǐ yìdiǎnr.
- (Tôi đã mua một ít nho, lát nữa sẽ chia cho bạn một chút.)
(2) 这些葡萄很甜,回头你一定要尝一尝。
- zhèxiē pútáo hěn tián, huítóu nǐ yídìng yào cháng yìcháng.
- (Những quả nho này rất ngọt, lát nữa bạn nhất định phải nếm thử nhé.)
2.来 (lái) – (lai): đến nay, đến giờ (động từ)
Ví dụ:
(1) 这些年来,他一直在国外工作。
- zhèxiē nián lái, tā yìzhí zài guówài gōngzuò.
- (Những năm đến nay, anh ấy luôn làm việc ở nước ngoài.)
(2) 自从大学毕业来,我再也没见过他。
- zìcóng dàxué bìyè lái, wǒ zài yě méi jiànguò tā.
- (Từ khi tốt nghiệp đại học đến nay, tôi chưa gặp lại anh ấy lần nào.)
3.半死不活 (bàn sǐ bù huó) – (bán tử bất hoạt): sống dở chết dở (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他生了一场大病,现在还半死不活的。
- tā shēng le yì chǎng dà bìng, xiànzài hái bàn sǐ bù huó de.
- (Anh ấy bị một trận ốm nặng, bây giờ vẫn còn trong tình trạng nửa sống nửa chết.)
(2) 这家公司管理不善,多年来一直半死不活。
- zhè jiā gōngsī guǎnlǐ bù shàn, duō nián lái yīzhí bàn sǐ bù huó.
- (Công ty này quản lý kém, suốt nhiều năm trì trệ, không có sự phát triển.)
4.不料 (bùliào) – (bất liệu): không ngờ, chẳng dè (phó từ)
Ví dụ:
(1) 我以为今天会很顺利,不料遇到了很多麻烦。
- wǒ yǐwéi jīntiān huì hěn shùnlì, bùliào yùdào le hěn duō máfan.
- (Tôi tưởng hôm nay sẽ rất thuận lợi, không ngờ lại gặp rất nhiều rắc rối.)
(2) 他看起来很老实,不料竟然骗了我们。
- tā kàn qǐlái hěn lǎoshí, bùliào jìngrán piàn le wǒmen.
- (Anh ta trông có vẻ thật thà, chẳng dè lại lừa chúng tôi.)
5.竟然 (jìngrán) – (cảnh nhiên): vậy mà, mà (phó từ)
Ví dụ:
(1) 他平时成绩一般,这次考试竟然得了第一名。
- tā píngshí chéngjī yìbān, zhè cì kǎoshì jìngrán déle dì yī míng.
- (Bình thường cậu ấy học hành bình thường, lần này thi đột nhiên lại đứng nhất.)
(2) 这么简单的问题,他竟然不会回答。
- zhème jiǎndān de wèntí, tā jìngrán bù huì huídá.
- (Vấn đề đơn giản như vậy mà cậu ấy đột nhiên lại không trả lời được.)
6.许多 (xǔduō) – (hứa đa): nhiều, rất nhiều (số từ)
Ví dụ:
(1) 这个城市有许多著名的旅游景点。
- zhège chéngshì yǒu xǔduō zhùmíng de lǚyóu jǐngdiǎn.
- (Thành phố này có rất nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng.)
(2) 许多人都喜欢在周末去公园散步。
- xǔduō rén dōu xǐhuān zài zhōumò qù gōngyuán sànbù.
- (Rất nhiều người thích đi dạo công viên vào cuối tuần.)
7.叶子 (yèzi) – (diệp tử): lá (danh từ)
Ví dụ:
(1) 秋天到了,树上的叶子渐渐变黄了。
- qiūtiān dào le, shù shàng de yèzi jiànjiàn biàn huáng le.
- (Mùa thu đến, lá trên cây dần dần chuyển sang màu vàng.)
(2) 这片叶子形状很特别,像一颗心。
- zhè piàn yèzi xíngzhuàng hěn tèbié, xiàng yī kē xīn.
- (Chiếc lá này hình dáng rất đặc biệt, giống như một trái tim.)
8.当 (dāng) – (đương): đang, đúng lúc (giới từ)
Ví dụ:
(1) 当我听到这个消息时,非常惊讶。
- dāng wǒ tīng dào zhège xiāoxi shí, fēicháng jīngyà.
- (Khi tôi nghe tin này, tôi đã rất ngạc nhiên.)
(2) 当太阳升起时,新的一天开始了。
- dāng tàiyáng shēngqǐ shí, xīn de yī tiān kāishǐ le.
- (Khi mặt trời mọc, một ngày mới bắt đầu.)
9.串 (chuàn) – (xuyên): chuỗi, chùm (lượng từ)
Ví dụ:
(1) 她戴了一串漂亮的珍珠项链。
- tā dài le yī chuàn piàoliang de zhēnzhū xiàngliàn.
- (Cô ấy đeo một chuỗi vòng ngọc trai rất đẹp.)
(2) 孩子们在公园里串来串去,玩得很开心。
- háizimen zài gōngyuán lǐ chuàn lái chuàn qù, wán de hěn kāixīn.
- (Bọn trẻ chạy qua chạy lại trong công viên, chơi rất vui vẻ.)
10.紫 (zǐ) – (tử): tím (tính từ)
Ví dụ:
(1) 她穿了一件紫色的连衣裙,看起来非常优雅。
- tā chuān le yī jiàn zǐsè de liányīqún, kàn qǐlái fēicháng yōuyǎ.
- (Cô ấy mặc một chiếc váy liền màu tím, trông rất thanh lịch.)
(2) 傍晚的天空被夕阳染成了紫色,美丽极了。
- bàngwǎn de tiānkōng bèi xīyáng rǎn chéng le zǐsè, měilì jíle.
- (Bầu trời buổi chiều tối được nhuộm màu tím bởi ánh hoàng hôn, đẹp vô cùng.)
11.摘 (zhāi) – (trích): hái, bẻ, ngắt (động từ)
Ví dụ:
(1) 他从树上摘了一个苹果给我。
- tā cóng shù shàng zhāi le yī gè píngguǒ gěi wǒ.
- (Anh ấy hái một quả táo trên cây và đưa cho tôi.)
(2) 她喜欢在花园里摘一些花来装饰房间。
- tā xǐhuān zài huāyuán lǐ zhāi yīxiē huā lái zhuāngshì fángjiān.
- (Cô ấy thích hái một vài bông hoa trong vườn để trang trí phòng.)
12.分享 (fēnxiǎng) – (phân hưởng): chia sẻ, cùng hưởng (động từ)
Ví dụ:
(1) 他喜欢在社交媒体上分享自己的旅行照片。
- tā xǐhuān zài shèjiāo méitǐ shàng fēnxiǎng zìjǐ de lǚxíng zhàopiàn.
- (Anh ấy thích chia sẻ ảnh du lịch của mình trên mạng xã hội.)
(2) 我们可以一起分享这块蛋糕。
- wǒmen kěyǐ yīqǐ fēnxiǎng zhè kuài dàngāo.
- (Chúng ta có thể cùng nhau chia sẻ chiếc bánh này.)
13.收获 (shōuhuò) – (thu hoạch): thu hoạch, mùa gặt (danh từ, động từ)
Ví dụ:
(1) 经过一年的努力,他在工作中收获了很多经验。
- jīngguò yī nián de nǔlì, tā zài gōngzuò zhōng shōuhuò le hěnduō jīngyàn.
- (Sau một năm nỗ lực, anh ấy đã thu được rất nhiều kinh nghiệm trong công việc.)
(2) 秋天是农民们收获的季节。
- qiūtiān shì nóngmínmen shōuhuò de jìjié.
- (Mùa thu là mùa thu hoạch của những người nông dân.)
14.喜悦 (xǐyuè) – (hỉ duyệt): vui vẻ, thích thú (tính từ)
Ví dụ:
(1) 听到孩子考上大学的消息,父母的脸上洋溢着喜悦。
- tīng dào háizi kǎo shàng dàxué de xiāoxi, fùmǔ de liǎn shàng yángyì zhe xǐyuè.
- (Nghe tin con thi đậu đại học, khuôn mặt của bố mẹ tràn ngập niềm vui.)
(2) 她在比赛中获得了第一名,内心充满了喜悦。
- tā zài bǐsài zhōng huòdé le dì yī míng, nèixīn chōngmǎn le xǐyuè.
- (Cô ấy giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi, trong lòng tràn đầy niềm vui.)
15.生意 (shēngyi) – (sinh ý): buôn bán, kinh doanh (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他的生意越做越大,现在已经开了好几家分店。
- tā de shēngyì yuè zuò yuè dà, xiànzài yǐjīng kāi le hǎo jǐ jiā fēndiàn.
- (Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát triển, hiện tại đã mở được nhiều chi nhánh.)
(2) 这家餐厅的生意很好,每天都客满。
- zhè jiā cāntīng de shēngyì hěn hǎo, měitiān dōu kè mǎn.
- (Công việc kinh doanh của nhà hàng này rất tốt, ngày nào cũng đông khách.)
16.手指 (shǒuzhǐ) – (thủ chỉ): ngón tay (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他的生意越做越大,现在已经开了好几家分店。
- tā de shēngyì yuè zuò yuè dà, xiànzài yǐjīng kāi le hǎo jǐ jiā fēndiàn.
- (Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát triển, hiện tại đã mở được nhiều chi nhánh.)
(2) 这家餐厅的生意很好,每天都客满。
- zhè jiā cāntīng de shēngyì hěn hǎo, měitiān dōu kè mǎn.
- (Công việc kinh doanh của nhà hàng này rất tốt, ngày nào cũng đông khách.)
17.捏 (niē) – (niết): nặn, cấu, véo, bóp (động từ)
Ví dụ:
(1) 她用纤细的手指轻轻地弹奏着钢琴。
- tā yòng xiānxì de shǒuzhǐ qīngqīng de tánzòu zhe gāngqín.
- (Cô ấy dùng những ngón tay thon thả nhẹ nhàng chơi đàn piano.)
(2) 他的手指被门夹了一下,疼得直叫。
- tā de shǒuzhǐ bèi mén jiā le yīxià, téng de zhí jiào.
- (Ngón tay của anh ấy bị kẹp vào cửa, đau đến mức kêu lên.)
18. 颗 (kē) – (khỏa): quả, viên (lượng từ)
Ví dụ:
(1) 她戴了一颗闪闪发光的钻石戒指。
- tā dài le yī kē shǎnshǎn fāguāng de zuànshí jièzhi.
- (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương lấp lánh.)
(2) 他吃了一颗药,感觉好多了。
- tā chī le yī kē yào, gǎnjué hǎo duō le.
- (Anh ấy uống một viên thuốc và cảm thấy đỡ hơn nhiều.)
19.嘴 (zuǐ) – (chủy): miệng (danh từ)
Ví dụ:
(1) 她笑得合不拢嘴,因为收到了心仪的礼物。
- tā xiào de hé bù lǒng zuǐ, yīnwèi shōu dào le xīnyí de lǐwù.
- (Cô ấy cười không ngậm được miệng vì nhận được món quà mà mình yêu thích.)
(2) 他嘴很甜,总是能说出让人开心的话。
- tā zuǐ hěn tián, zǒng shì néng shuō chū ràng rén kāixīn de huà.
- (Anh ấy ăn nói ngọt ngào, luôn biết nói những lời khiến người khác vui lòng.)
20.白 (bái) – (bạch): phí công, vô ích (phó từ)
Ví dụ:
(1) 他白等了一整天,结果对方根本没来。
- tā bái děng le yī zhěng tiān, jiéguǒ duìfāng gēnběn méi lái.
- (Anh ấy đợi cả ngày vô ích, kết quả là đối phương đã không đến.)
(2) 这次的努力又白费了,什么成果都没有。
- zhè cì de nǔlì yòu báifèi le, shénme chéngguǒ dōu méiyǒu.
- (Nỗ lực lần này lại phí công, chẳng thu được kết quả gì.)
21.注视 (zhùshì) – (chú thị): dán mắt, chăm chú (động từ)
Ví dụ:
(1) 他注视着远方的山峰,陷入了沉思。
- tā zhùshì zhe yuǎnfāng de shānfēng, xiànrù le chénsī.
- (Anh ấy chăm chú nhìn vào những ngọn núi phía xa, chìm đắm trong suy tư.)
(2) 孩子们注视着老师,认真地听讲。
- háizimen zhùshì zhe lǎoshī, rènzhēn de tīngjiǎng.
- (Các em học sinh chăm chú nhìn cô giáo, chăm chú nghe giảng.)
22.低声 (dīshēng) – (đê thanh): nói khẽ, nói nhỏ, thì thầm (phó từ)
Ví dụ:
(1) 他低声对朋友说:“我们快走吧,别被发现了。”
- tā dīshēng duì péngyou shuō: “wǒmen kuài zǒu ba, bié bèi fāxiàn le.”
- (Anh ấy nói nhỏ với bạn: “Chúng ta đi nhanh đi, đừng để bị phát hiện.”)
(2) 她低声哼着歌,心情非常愉快。
- tā dīshēng hēng zhe gē, xīnqíng fēicháng yúkuài.
- (Cô ấy hát nhỏ một bài hát, tâm trạng rất vui vẻ.)
低 (dī ) – (đê): thấp
高声 (gāo shēng) – (cao thanh): cao giọng, nói to
23.表情 (biǎoqíng) – (biểu tình): nét mặt, vẻ mặt (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他听到这个消息时,脸上的表情非常惊讶。
- tā tīng dào zhè gè xiāoxi shí, liǎn shàng de biǎoqíng fēicháng jīngyà.
- (Khi anh ấy nghe tin này, vẻ mặt trên khuôn mặt rất ngạc nhiên.)
(2) 她的表情很平静,看不出她在想什么。
- tā de biǎoqíng hěn píngjìng, kàn bù chū tā zài xiǎng shénme.
- (Vẻ mặt của cô ấy rất bình tĩnh, không thể đoán được cô ấy đang nghĩ gì.)
24.并 (bìng) – (bính): hơn nữa, và (phó từ, liên từ)
Ví dụ:
(1) 我并不觉得这很难。
- (Wǒ bìng bù juéde zhè hěn nán.)
- Tôi không cảm thấy điều này khó.(Ở đây “并” nhấn mạnh ý phủ định, mang nghĩa “hoàn toàn không”. Nó làm cho câu phủ định trở nên mạnh mẽ hơn.)
(2) 他喜欢读书,并且喜欢写作。
- tā xǐhuān dúshū, bìngqiě xǐhuān xiězuò.
- (Anh ấy thích đọc sách, và còn thích viết văn nữa.)
25.邻居 (línjū) – (lân cư): hàng xóm, láng giềng (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我的邻居每天早上都会去公园散步。
- wǒ de línjū měitiān zǎoshang dōu huì qù gōngyuán sànbù.
- (Hàng xóm của tôi mỗi sáng đều đi dạo trong công viên.)
(2) 新搬来的邻居很友好,经常和我们打招呼。
- xīn bān lái de línjū hěn yǒuhǎo, jīngcháng hé wǒmen dǎzhāohu.
- (Hàng xóm mới chuyển đến rất thân thiện, thường chào hỏi chúng tôi.)
26.意外 (yìwài) – (ý ngoại): ngoài ý muốn, bất ngờ (tính từ, danh từ)
Ví dụ:
(1) 他在路上遇到了一个意外,幸好没有受伤。
- tā zài lù shàng yù dào le yí gè yìwài, xìnghǎo méiyǒu shòushāng.
- (Anh ấy đã gặp một tai nạn bất ngờ trên đường, may mắn là không bị thương.)
(2) 我没想到会在这里见到你,真是太意外了!
- wǒ méi xiǎng dào huì zài zhèlǐ jiàn dào nǐ, zhēn shì tài yìwài le!
- (Tôi không ngờ lại gặp bạn ở đây, thật là bất ngờ quá!)
27.丈夫 (zhàngfu) – (trượng phu): chồng (danh từ)
Ví dụ:
(1) 她的丈夫在一家银行工作。
- tā de zhàngfu zài yì jiā yínháng gōngzuò.
- (Chồng của cô ấy làm việc tại một ngân hàng.)
(2) 她和丈夫打算下个月一起去旅游。
- tā hé zhàngfu dǎsuàn xià gè yuè yìqǐ qù lǚyóu.
- (Cô ấy và chồng dự định sẽ đi du lịch cùng nhau vào tháng sau.)
28.警惕 (jǐngtì) – (cảnh thích): cảnh giác (động từ)
Ví dụ:
(1) 在陌生的环境中,我们应该保持警惕。
- zài mòshēng de huánjìng zhōng, wǒmen yīnggāi bǎochí jǐngtì.
- (Trong môi trường xa lạ, chúng ta nên giữ cảnh giác.)
(2) 他对陌生人的过分热情感到警惕。
- tā duì mòshēngrén de guòfèn rèqíng gǎndào jǐngtì.
- (Anh ấy cảm thấy cảnh giác trước sự nhiệt tình quá mức của người lạ.)
29.尴尬 (gāngà) – (giám giới): bối rối, lúng túng (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他在会上说错了话,场面变得很尴尬。
- tā zài huì shàng shuō cuò le huà, chǎngmiàn biàn de hěn gāngà.
- (Anh ấy nói sai trong cuộc họp, khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.)
(2) 第一次见面时,我们因为不知道说什么而感到尴尬。
- dì yī cì jiànmiàn shí, wǒmen yīnwèi bù zhīdào shuō shénme ér gǎndào gāngà.
- (Lần đầu gặp mặt, chúng tôi cảm thấy ngượng ngùng vì không biết nói gì.)
30.毒药 (dúyào) – (độc dược): thuốc độc (danh từ)
Ví dụ:
(1) 毒药对人体有害,绝对不能随便接触。
- dúyào duì réntǐ yǒuhài, juéduì bùnéng suíbiàn jiēchù.
- (Thuốc độc có hại cho cơ thể con người, tuyệt đối không được tiếp xúc tùy tiện.)
(2) 他在故事中用毒药暗害了国王。
- tā zài gùshì zhōng yòng dúyào ànhài le guówáng.
- (Anh ta đã sử dụng thuốc độc để ám hại nhà vua trong câu chuyện.)
31.传 (chuán) – (truyền): truyền, vọng (động từ)
Ví dụ:
(1) 老师让我们把作业传到前面。
- lǎoshī ràng wǒmen bǎ zuòyè chuán dào qiánmiàn.
- (Thầy giáo bảo chúng tôi truyền bài tập lên phía trước.)
(2) 这个故事在村子里被人们口口相传。
- zhè gè gùshì zài cūnzi lǐ bèi rénmen kǒukǒu xiāng chuán.
- (Câu chuyện này được truyền miệng trong làng.)
32.吵架 (chǎo jià) – (sao giá): cãi nhau (động từ)
Ví dụ:
(1) 他们因为一件小事而吵架了。
- tāmen yīnwèi yí jiàn xiǎo shì ér chǎojià le.
- (Họ đã cãi nhau chỉ vì một chuyện nhỏ.)
(2) 父母之间偶尔吵架是正常的。
- fùmǔ zhījiān ǒu’ěr chǎojià shì zhèngcháng de.
- (Thỉnh thoảng cãi nhau giữa cha mẹ là chuyện bình thường.)
33.隔壁 (gébì) – (cách bích): hàng xóm, sát vách (danh từ)
Ví dụ:
(1) 隔壁的邻居请我们去参加晚会。
- gébì de línjū qǐng wǒmen qù cānjiā wǎnhuì.
- (Hàng xóm sát vách mời chúng tôi tham dự buổi tiệc.)
(2) 我听到隔壁传来了音乐声。
- wǒ tīng dào gébì chuán lái le yīnyuè shēng.
- (Tôi nghe thấy tiếng nhạc phát ra từ phòng bên cạnh.)
34.露 (lù) – (lộ): lộ, bộc lộ (động từ)
Ví dụ:
(1) 他听到好消息时露出了笑容。
- tā tīng dào hǎo xiāoxi shí lù chū le xiàoróng.
- (Anh ấy lộ ra nụ cười khi nghe tin vui.)
(2) 他的真实想法终于露出来了。
- tā de zhēnshí xiǎngfǎ zhōngyú lù chū lái le.
- (Suy nghĩ thật sự của anh ấy cuối cùng đã lộ ra.)
35.蹦 (bèng) – (bổng): nhảy, nhảy nhót (động từ)
Ví dụ:
(1) 小孩在草地上开心地蹦来蹦去。
- xiǎohái zài cǎodì shàng kāixīn de bèng lái bèng qù.
- (Bọn trẻ vui vẻ nhảy nhót trên bãi cỏ.)
(2) 他一听到中奖的消息就高兴得跳蹦起来。
- tā yì tīng dào zhòngjiǎng de xiāoxi jiù gāoxìng de tiào bèng qǐlái.
- (Anh ấy vui mừng nhảy bật lên khi nghe tin trúng thưởng.)
36.跳 (tiào) – (khiêu): nhảy (động từ)
Ví dụ:
(1) 她在舞台上跳得非常优美。
- tā zài wǔtái shàng tiào de fēicháng yōuměi.
- (Cô ấy nhảy trên sân khấu rất duyên dáng.)
(2) 小猫看到蝴蝶时高兴地跳了起来。
- xiǎomāo kàn dào húdié shí gāoxìng de tiào le qǐlái.
- (Chú mèo con vui mừng nhảy lên khi nhìn thấy con bướm.)
37.真正 (zhēnzhèng) – (chân chính): thật sự, chân chính (tính từ)
Ví dụ:
(1) 只有经历了困难,你才能成为真正的朋友。
- zhǐyǒu jīnglì le kùnnán, nǐ cái néng chéngwéi zhēnzhèng de péngyǒu.
- (Chỉ khi trải qua khó khăn, bạn mới có thể trở thành người bạn thật sự.)
(2) 真正的快乐来自内心的满足。
- zhēnzhèng de kuàilè láizì nèixīn de mǎnzú.
- (Hạnh phúc thật sự đến từ sự thỏa mãn trong tâm hồn.)
CHÚ THÍCH
Để hiểu rõ hơn về đoạn hội thoại trong bài 6 hôm nay, chúng ta hãy cùgn đi tìm hiểu #3 chú thích dưới đây nhé!
1. Cách sử dụng cấu trúc “半 …… 不 ……”
Cấu trúc “半 …… 不 ……” thường đặt trước hai từ có ý nghĩa tương phản, diễn tả hai trạng thái đối lập tồn tại song song, biểu thị ý không hài lòng, không vui.
Ví dụ:
(1) 半新不旧
- bàn xīn bù jiù
- (Không mới không cũ.)
(2) 半生不熟
- bàn shēng bù shú
- (Nửa sống nửa chín.)
(3) 半懂不懂
- bàn dǒng bù dǒng
- (Nửa hiểu nửa không.)
2. Giải thích nghĩa câu ” 一脸的警惕“
Một số danh từ trong tiếng Hán có thể được mượn dùng tạm thời với chức năng là danh lượng từ, phía sau có thể thêm “的”。
Ví dụ:
(1) 一脸汗
- yī liǎn hàn
- (Một khuôn mặt đầy mồ hôi.)
(2) 一手土
- yī shǒu tǔ
- (Một bàn tay đầy đất.)
(3) 一桌子菜
- yī zhuōzi cài
- (Một bàn đầy thức ăn.)
“ 一 ” có nghĩa như “满” (đầy, tràn). “一脸的警惕” miêu tả nét mặt của ai đó lộ rõ vẻ hoài nghi, sự cảnh giác.
3. Cách sử dụng phó từ “好”
“好” là phó từ, diễn tả mức độ cao, mang ngữ khí cảm thán.
(1) 好大啊!
- hǎo dà a!
- (To thật đấy!)
(2) 好高啊!
- hǎo gāo a!
- (Cao thật đấy!)
(3) 好热闹啊!
- hǎo rènào a!
- (Đông vui thật đấy!)
NGỮ PHÁP
Hãy cùng khám phá #6 điểm ngữ pháp dưới đây nhé.
1.Cách sử dụng 不料 – Không ngờ, chẳng dè
“不料” nghĩa là không ngờ, chẳng dè. Đặt ở đầu phần câu sau, biểu thị sự chuyển ngoặt.
Ví dụ:
1.我家院子里有一棵葡萄树,几年来一直半死不活的,不料去年竟然长出了许多树叶,还结了许多葡萄。
- (Wǒ jiā yuànzi lǐ yǒu yì kē pútao shù, jǐ nián lái yìzhí bàn sǐ bù huó de, bùliào qùnián jìngrán zhǎng chū le xǔduō shùyè, hái jié le xǔduō pútao.)
- Trong sân nhà tôi có một cây nho, mấy năm liền nó cứ sống dở chết dở, không ngờ năm ngoái lại mọc ra nhiều lá, còn kết được rất nhiều quả nho.
2.我想她不愿意跟我一起去,不料她说很高兴和我一起去。
- (Wǒ xiǎng tā bù yuànyì gēn wǒ yìqǐ qù, bùliào tā shuō hěn gāoxìng hé wǒ yìqǐ qù.)
- Tôi nghĩ cô ấy không muốn đi cùng tôi, không ngờ cô ấy lại nói rất vui được đi cùng tôi.
3.他原来说有事不能来参加晚会了,不料今天他早早地就来了。
- (Tā yuánlái shuō yǒu shì bùnéng lái cānjiā wǎnhuì le, bùliào jīntiān tā zǎozǎo de jiù lái le.)
- Anh ấy nói ban đầu bận việc không thể tham gia buổi tiệc, không ngờ hôm nay anh ấy lại đến rất sớm.
4.已经是春天了,不料竟下起雪来了。
- (Yǐjīng shì chūntiān le, bùliào jìng xià qǐ xuě lái le.)
- Đã là mùa xuân rồi, không ngờ tuyết lại rơi.
So sánh cách dùng của “不料” và “没想到”
“不料” nghĩa giống như “没想到” (không ngờ tới). Tuy nhiên, “不料” là liên từ, không thể làm vị ngữ, trong khi “没想到” có thể làm vị ngữ.
Ví dụ:
(1) 我们出门时天气还好好的,不料/没想到半路下起了雨。
- (Wǒmen chūmén shí tiānqì hái hǎo hǎo de, bùliào/méi xiǎngdào bànlù xià qǐle yǔ.)
- Khi chúng tôi ra ngoài thì thời tiết vẫn còn rất đẹp, không ngờ giữa đường lại đổ mưa.
(2) 突然发生这样的事, 我们谁都没想到/不料的。
- (Tūrán fāshēng zhèyàng de shì, wǒmen shéi dōu méi xiǎngdào/bùliào de.)
- Chuyện như thế này xảy ra đột ngột, không ai ngờ tới cả.
(3) 真没想到/不料, 在这里遇到了多年不见的好朋友。
- (Zhēn méi xiǎngdào/bùliào, zài zhèlǐ yù dào le duō nián bù jiàn de hǎo péngyǒu.)
- Thật không ngờ, lại gặp được người bạn thân lâu năm không gặp ở đây.
(4) 谁也没想到/不料小王会跟他结婚。
- (Shéi yě méi xiǎngdào/bùliào Xiǎo Wáng huì gēn tā jiéhūn.)
- Không ai ngờ rằng Tiểu Vương lại kết hôn với anh ấy.
2.Cách sử dụng 竟然 – Vậy mà, mà, nào ngờ…
“竟然” là ngoài ý nghĩ, không ngờ tới. Đôi khi chỉ dùng “竟”.
“竟然” thường được dùng trong một số trường hợp sau
2.1.
竟然 + cụm động từ
1. 我家院子里有一棵葡萄树,几年来一直半死不活的,不料去年竟然长出了许多叶子,还结了许多葡萄。
- (Wǒ jiā yuànzi lǐ yǒu yì kē pútao shù, jǐ nián lái yìzhí bàn sǐ bù huó de, bùliào qùnián jìngrán zhǎng chū le xǔduō yèzi, hái jié le xǔduō pútao.)
- Trong sân nhà tôi có một cây nho, mấy năm liền cứ sống dở chết dở, vậy mà năm ngoái lại mọc ra nhiều lá, còn kết được rất nhiều quả nho.
2.他工作太忙了,竟然把妻子的生日都忘了。
- (Tā gōngzuò tài máng le, jìngrán bǎ qīzi de shēngrì dōu wàng le.)
- Anh ấy bận rộn quá, vậy mà lại quên cả sinh nhật của vợ.
3.没想到,昨天竟然在地铁里遇到了中学的同学。
- (Méi xiǎngdào, zuótiān jìngrán zài dìtiě lǐ yù dào le zhōngxué de tóngxué.)
- Không ngờ, hôm qua lại gặp được bạn học cấp hai trong tàu điện ngầm.
2.2.
竟然 + cụm tính từ
Ví dụ:
1.没想到这次考试竟然这么简单。
- (Méi xiǎngdào zhè cì kǎoshì jìngrán zhème jiǎndān.)
- Không ngờ kỳ thi lần này lại dễ như vậy.
2.这棵树还能开花,而且开的花竟然这么漂亮。
- (Zhè kē shù hái néng kāihuā, érqiě kāi de huā jìngrán zhème piàoliang.)
- Cái cây này vẫn có thể nở hoa, hơn nữa hoa nở lại đẹp như thế này.
3. Cách sử dụng cấu trúc “— + động từ”
“— + động từ” dùng để diễn tả thông qua một động tác ngắn ngủi liền rút ra được kết quả hoặc kết luận ngay.
Ví dụ:
(1) 我摘下来一尝,特别甜。
- (Wǒ zhāi xiàlái yī cháng, tèbié tián.)
- Tôi hái xuống nếm thử, (thấy) đặc biệt ngọt.
(2) 他一说,我们都笑了。
- (Tā yī shuō, wǒmen dōu xiàole.)
- Anh ấy vừa nói xong, chúng tôi đều cười.
(3) 我回头一看,她的车已经开过去了。
- (Wǒ huítóu yī kàn, tā de chē yǐjīng kāi guòqù le.)
- Tôi quay đầu lại nhìn, xe của cô ấy đã lái qua mất rồi.
4.Cách sử dụng 只是 – Chỉ là, chỉ…
Ví dụ:
1.我没有什么事,只是想让你尝尝这棵老树结的新葡萄。
- (Wǒ méiyǒu shénme shì, zhǐshì xiǎng ràng nǐ cháng cháng zhè kē lǎoshù jié de xīn pútao.)
- Tôi không có việc gì, chỉ là muốn mời bạn nếm thử nho mới từ cây nho già này.
2.我只是问问你,没有别的意思。
- (Wǒ zhǐshì wèn wèn nǐ, méiyǒu bié de yìsi.)
- Tôi chỉ hỏi bạn thôi, không có ý gì khác.
3.我只是认识她,对她并不了解。
- (Wǒ zhǐshì rènshi tā, duì tā bìng bù liǎojiě.)
- Tôi chỉ quen biết cô ấy, chứ không hiểu rõ về cô ấy.
5.Cách sử dụng 并 – Thật sự, hoàn toàn là…
“并” đặt trước từ phủ định, để nhấn mạnh sự phủ định, mang ngữ khí phản bác.
1.从脸上的表情看得出,他并不相信我的话。
- (Cóng liǎn shàng de biǎoqíng kàn dé chū, tā bìng bù xiāngxìn wǒ de huà.)
- Từ biểu cảm trên mặt có thể thấy, anh ấy hoàn toàn không tin lời tôi.
2.你说他笨,其实他并不笨。
- (Nǐ shuō tā bèn, qíshí tā bìng bù bèn.)
- Bạn nói anh ấy ngốc, nhưng thực ra anh ấy hoàn toàn không ngốc.
3.你说她回国了,其实她并没有回国,是去旅行了。
- (Nǐ shuō tā huíguó le, qíshí tā bìng méiyǒu huíguó, shì qù lǚxíng le.)
- Bạn nói cô ấy đã về nước, nhưng thực ra cô ấy hoàn toàn không về, mà đi du lịch rồi.
6. Cách sử dụng cấu trúc “一……一……” (Vừa… vừa…)
“一……一……” lần lượt dùng trước động từ cùng loại, diễn tả động tác liên tục.
Ví dụ:
(1) 一蹦一跳
- (yī bèng yī tiào)
- Nhảy tung tăng (diễn tả động tác nhảy lên, nhảy xuống liên tục, vui vẻ).
(2) 一走一拐
- (yī zǒu yī guǎi)
- Đi một bước, rẽ một bước (diễn tả hành động đi bộ và rẽ liên tục, thường mô tả cách đi không thẳng hoặc chậm rãi).
Lần lượt dùng trước động từ trái nghĩa, biểu thị động tác thay nhau tiến hành.
Ví dụ:一问一答
- (yī wèn yī dá)
- Hỏi một câu, đáp một câu (diễn tả cuộc đối thoại hoặc quá trình hỏi và trả lời diễn ra liên tục, tuần tự).
Lần lượt dùng trước 2 danh từ cùng loại, diễn tả toàn bộ, số lượng ít.
Ví dụ:
(1)一心一意
- (yī xīn yī yì)
- Toàn tâm toàn ý (dồn toàn bộ tâm trí và ý chí vào việc gì đó, không phân tâm).
(2)一针一线
- (yī zhēn yī xiàn)
- Từng mũi kim, từng sợi chỉ (diễn tả sự tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc, thường dùng để chỉ sự chăm chút, chu đáo).
(3)一草一木
- (yī cǎo yī mù)
- Từng ngọn cỏ, từng cái cây (mô tả sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhặt, hoặc nói về phong cảnh thiên nhiên với sự trân trọng).
(4)一言一行
- (yī yán yī xíng)
- Mỗi lời nói, mỗi hành động (chỉ lời nói và hành động đều quan trọng, thường dùng để nhấn mạnh sự cẩn trọng trong từng lời nói và việc làm).
(5)一举一动
- (yī jǔ yī dòng)
- Mỗi cử chỉ, mỗi hành động (mô tả từng động tác, hành động nhỏ đều có ý nghĩa hoặc được chú ý).
BÀI ĐỌC
吃葡萄
我家院子里有一棵葡萄树,几年来一直半死不活的。不料,去年竟然长出了许多叶子,还结了许多葡萄。当秋天到来的时候,那一串串紫红色的葡萄,看了真让人高兴。摘下来一尝,特别甜,就想送一些给别人尝尝,让大家也分享一下我收获的喜悦。
我把葡萄送给一个做生意的朋友。他接过去,用两个手指捏了一颁送进赠里,说,好吃,好吃,接着就问:“多少钱一斤?”我说不要钱,只是想请他尝尝。他不愿意,说不能白吃,坚持要付钱。没办法,我只好收下了他的钱。
我把葡萄送给一位领导。他接过我的葡萄后一直注视着我,然后低声问:“你有什么事要办吗?”我告诉他,我没有什么事,只是想让他尝尝这棵老树结的新葡萄。他吃了我的葡萄,但是从他脸上的表情看得出来,他并不相信我的话。
我把葡萄送给漂亮的女邻居。她感到有些意外,她的丈夫更是一脸的警惕。我很尴尬,忙说这是从自家的葡萄树上摘下来的,很甜,很好吃,想请大家尝尝。那男的像吃毒药一样吃了一颗。没想到,那天晚上他们家就传来了吵架声。
我把葡萄送给隔壁的一个小孩儿。他吃了还想再吃,脸上露出甜甜的笑,嘴里也甜甜地说着:“这种葡萄好甜啊,谢谢叔叔。”然后一蹦一跳地把葡萄拿走了。
我很高兴,我终于找到了一个人,一个真正吃葡萄的人。
(根据《文汇报》王建光的文章改写)
Phiên âm
Chī pútao
Wǒ jiā yuànzi lǐ yǒu yì kē pútao shù, jǐ nián lái yìzhí bàn sǐ bù huó de. Bùliào, qùnián jìngrán zhǎng chū le xǔduō yèzi, hái jié le xǔduō pútao. Dāng qiūtiān dàolái de shíhòu, nà yì chuàn chuàn zǐhóng sè de pútao, kàn le zhēn ràng rén gāoxìng. Zhāi xiàlái yì cháng, tèbié tián, jiù xiǎng sòng yìxiē gěi biérén cháng cháng, ràng dàjiā yě fēnxiǎng yíxià wǒ shōuhuò de xǐyuè.
Wǒ bǎ pútao sòng gěi yí gè zuò shēngyi de péngyǒu. Tā jiē guòqù, yòng liǎng gè shǒuzhǐ niē le yíxià, shuō, hǎochī, hǎochī, jiēzhe jiù wèn: “Duōshǎo qián yì jīn?” Wǒ shuō búyào qián, zhǐshì xiǎng qǐng tā cháng cháng. Tā bù yuànyì, shuō bùnéng bái chī, jiānchí yào fùqián. Méi bànfǎ, wǒ zhǐhǎo shōuxià le tā de qián.
Wǒ bǎ pútao sòng gěi yí wèi lǐngdǎo. Tā jiē guò wǒ de pútao hòu yìzhí zhùshìzhe wǒ, ránhòu dīshēng wèn: “Nǐ yǒu shénme shì yào bàn ma?” Wǒ gàosù tā, wǒ méiyǒu shénme shì, zhǐshì xiǎng ràng tā cháng cháng zhè kē lǎoshù jié de xīn pútao. Tā chī le wǒ de pútao, dànshì cóng tā liǎnshàng de biǎoqíng kàndé chūlái, tā bìng bù xiāngxìn wǒ de huà.
Wǒ bǎ pútao sòng gěi piàoliang de nǚ línjū. Tā gǎndào yǒuxiē yìwài, tā de zhàngfu gèng shì yí liǎn de jǐngtì. Wǒ hěn gāngà, máng shuō zhè shì cóng zìjiā de pútao shù shàng zhāi xiàlái de, hěn tián, hěn hǎochī, xiǎng qǐng dàjiā cháng cháng. Nà nán de xiàng chī dúyào yíyàng chī le yì kē. Méi xiǎngdào, nà tiān wǎnshàng tāmen jiā jiù chuán lái le chǎojià shēng.
Wǒ bǎ pútao sòng gěi gébì de yí gè xiǎo háir. Tā chī le hái xiǎng zài chī, liǎnshàng lùchū tián tián de xiào, zuǐ lǐ yě tián tián de shuōzhe: “Zhè zhǒng pútao hǎo tián a, xièxie shūshu.” Ránhòu yí bèng yí tiào de bǎ pútao ná zǒu le.
Wǒ hěn gāoxìng, wǒ zhōngyú zhǎodào le yí gè rén, yí gè zhēnzhèng chī pútao de rén.
(Gēnjù “Wénhuìbào” Wáng Jiànguāng de wénzhāng gǎixiě)
Nghĩa tiếng việt
Ăn nho
Trong sân nhà tôi có một cây nho, mấy năm liền nó cứ trong trạng thái “sống dở chết dở”. Không ngờ, năm ngoái nó lại mọc ra rất nhiều lá, còn kết được rất nhiều chùm nho. Đến mùa thu, những chùm nho đỏ tím ấy khiến người ta nhìn mà vui mừng khôn xiết. Hái xuống nếm thử, thật sự rất ngọt, tôi liền muốn đem tặng một ít cho người khác nếm thử, để mọi người cùng chia sẻ niềm vui thu hoạch của tôi.
Tôi mang nho tặng cho một người bạn làm kinh doanh. Anh ấy nhận lấy, dùng hai ngón tay bóp nhẹ một chút rồi nói: “Ngon, ngon thật đấy.” Sau đó, anh ấy liền hỏi: “Bao nhiêu tiền một cân?” Tôi nói không lấy tiền, chỉ là muốn mời anh ấy nếm thử. Anh ấy không đồng ý, nói không thể ăn không được, nhất định đòi trả tiền. Không còn cách nào khác, tôi đành phải nhận tiền của anh ấy.
Tôi mang nho tặng cho một vị lãnh đạo. Ông ấy nhận lấy chùm nho từ tay tôi, nhìn chằm chằm tôi một lúc, rồi khẽ hỏi: “Anh có việc gì cần giúp à?” Tôi nói với ông ấy rằng tôi không có việc gì cả, chỉ là muốn mời ông nếm thử nho mới từ cây nho già của nhà tôi. Ông ấy ăn nho của tôi, nhưng từ biểu cảm trên gương mặt ông ấy, tôi có thể thấy rõ là ông không tin lời tôi nói.
Tôi mang nho tặng cho một cô hàng xóm xinh đẹp. Cô ấy cảm thấy hơi bất ngờ, còn chồng cô ấy thì lại tỏ vẻ cảnh giác. Tôi rất ngượng ngùng, vội nói rằng đây là nho tôi hái từ cây nho nhà mình, rất ngọt, rất ngon, muốn mời mọi người nếm thử. Anh chồng ăn một quả mà như đang ăn phải thuốc độc vậy. Không ngờ, tối hôm đó nhà họ liền vang lên tiếng cãi vã.
Tôi mang nho tặng cho một đứa trẻ ở nhà bên cạnh. Nó ăn rồi lại muốn ăn tiếp, trên gương mặt lộ ra nụ cười ngọt ngào, miệng thì vui vẻ nói: “Nho này ngọt quá, cảm ơn chú ạ!” Sau đó, nó nhảy chân sáo mang chùm nho đi mất.
Tôi rất vui, cuối cùng tôi đã tìm được một người, một người thật sự biết thưởng thức nho.
(Dựa theo bài viết của Vương Kiến Quang đăng trên Văn Hội Báo.)
Câu hỏi:
1.作者为什么要把葡萄送给别人吃?
- (Zuòzhě wèishénme yào bǎ pútao sòng gěi biérén chī?)
- Tại sao tác giả muốn tặng nho cho người khác ăn?
2.作者送的第一个是什么人?他是什么态度?
- (Zuòzhě sòng de dì yī gè shì shénme rén? Tā shì shénme tàidu?)
- Người đầu tiên tác giả tặng là ai? Anh ta có thái độ như thế nào?
3.作者送的第二个是什么人?他为什么问“你有什么事要办吗?”
- (Zuòzhě sòng de dì èr gè shì shénme rén? Tā wèishénme wèn “Nǐ yǒu shénme shì yào bàn ma?”)
- Người thứ hai mà tác giả tặng là ai? Tại sao anh ấy hỏi: “Anh có việc gì cần nhờ không?”
4.作者送的第三个是什么人?他们为什么吵架?
- (Zuòzhě sòng de dì sān gè shì shénme rén? Tāmen wèishénme chǎojià?)
- Người thứ ba mà tác giả tặng là ai? Tại sao họ lại cãi nhau?
5.作者送的第四个是什么人?他是什么态度?
- (Zuòzhě sòng de dì sì gè shì shénme rén? Tā shì shénme tàidu?)
- Người thứ tư mà tác giả tặng là ai? Anh ta có thái độ như thế nào?
Việc “ăn nho” trong bài học không chỉ đơn giản là một hành động mà còn ẩn chứa những bài học sâu sắc về cách tiếp cận và giải quyết vấn đề trong cuộc sống.
Qua bài 6 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3, người học không chỉ được mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn học được cách nhìn nhận vấn đề một cách tích cực và linh hoạt.
Hy vọng rằng sau bài học của giáo trình Hán ngữ này, bạn sẽ có thêm những góc nhìn mới mẻ và biết cách vận dụng chúng để ứng phó hiệu quả với những thử thách trong cuộc sống hàng ngày.