Thông qua bài 6 của Giáo trình Msutong cao cấp Quyển 2 với chủ đề “Tôi yêu bóng đá”, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá quan điểm, cảm xúc và đề xuất của người Trung Quốc về thể thao, đặc biệt là bóng đá, cũng như tìm hiểu về những nhân vật tiêu biểu và lịch sử phát triển của bộ môn này trên thế giới.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
🎯 Mục tiêu bài học
🗣️ Chủ đề tiếng Trung về thể thao, sở thích, nhận xét và đề xuất.
📚 Từ vựng tiếng Trung các hoạt động thể thao, đặc biệt là bóng đá (⚽️ tên vị trí, 🏃♂️ hành động thi đấu, 🗯️ từ mô tả…).
👂📖 Luyện nghe – đọc hiểu, qua các đoạn hội thoại, bài khóa và văn bản chuyên đề thể thao để nắm bắt thông tin và lập luận.
🚀 Phần khởi động
1. 你喜欢什么运动?
- Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?
- Bạn thích môn thể thao nào?
2. 你觉得中国人一般擅长什么运动?
- Nǐ juéde Zhōngguórén yìbān shàncháng shénme yùndòng?
- Bạn cảm thấy người Trung Quốc thường giỏi môn thể thao nào?
3. 你爱看足球比赛吗?
- Nǐ ài kàn zúqiú bǐsài ma?
- Bạn có thích xem các trận đấu bóng đá không?
Trả lời:
1. 我最喜欢打羽毛球,因为很有趣,也能锻炼身体。
- Wǒ zuì xǐhuān dǎ yǔmáoqiú, yīnwèi hěn yǒuqù, yě néng duànliàn shēntǐ.
- Tôi thích chơi cầu lông nhất vì nó rất thú vị và cũng giúp rèn luyện cơ thể.
2. 我觉得中国人一般擅长乒乓球和羽毛球。
- Wǒ juéde Zhōngguórén yìbān shàncháng pīngpāngqiú hé yǔmáoqiú.
- Tôi cảm thấy người Trung Quốc thường giỏi bóng bàn và cầu lông.
3. 我不太爱看足球比赛,因为我觉得有点儿无聊。
- Wǒ bù tài ài kàn zúqiú bǐsài, yīnwèi wǒ juéde yǒudiǎnr wúliáo.
- Tôi không quá thích xem bóng đá vì tôi thấy hơi nhàm chán.
📚Từ vựng
听力A
1. 此话怎讲 / cǐ huà zěn jiǎng / —— (thử thoại chẩm giảng): điều này nghĩa là sao?
Từ ghép
• 怎么讲 / zěnme jiǎng / nói thế nào
• 此话有理 / cǐ huà yǒulǐ / lời này có lý
• 此话不妥 / cǐ huà bùtuǒ / lời này không ổn
Ví dụ:
他说“你不适合”,此话怎讲?
- Tā shuō “nǐ bù shìhé”, cǐ huà zěn jiǎng?
- Anh ấy nói “cậu không phù hợp”, điều đó nghĩa là sao?
此话怎讲,你可以解释一下吗?
- Cǐ huà zěn jiǎng, nǐ kěyǐ jiěshì yíxià ma?
- Cậu nói vậy là sao, có thể giải thích không?
2. 勤快 / qínkuai / 形容词 (cần khoái): siêng năng, chịu khó
Từ ghép
• 勤快干活 / qínkuai gànhuó / làm việc chăm chỉ
• 勤快的人 / qínkuai de rén / người siêng năng
• 勤快劳动 / qínkuai láodòng / lao động chăm chỉ
Ví dụ:
他是个非常勤快的学生。
- Tā shì gè fēicháng qínkuai de xuéshēng.
- Cậu ấy là một học sinh rất siêng năng.
她每天都勤快地打扫房间。
- Tā měitiān dōu qínkuai de dǎsǎo fángjiān.
- Mỗi ngày cô ấy đều chăm chỉ dọn phòng.
3. 赌 / dǔ / 动词 (đổ): đánh cược, cá cược
• 赌博 / dǔbó / cờ bạc
• 赌一把 / dǔ yī bǎ / đặt cược một ván
• 赌命 / dǔ mìng / đánh cược cả tính mạng
Ví dụ:
他因为赌博输光了积蓄。
- Tā yīnwèi dǔbó shū guāng le jīxù.
- Anh ấy vì cờ bạc mà mất sạch tiền tiết kiệm.
我不敢赌这个结果。
- Wǒ bù gǎn dǔ zhè ge jiéguǒ.
- Tôi không dám đặt cược vào kết quả này.
4. 爆冷门 / bàolěngmén / —— (bạo lãnh môn): xảy ra bất ngờ
Từ ghép
• 爆冷 / bàolěng / bất ngờ thắng
• 爆冷胜利 / bàolěng shènglì / chiến thắng gây sốc
• 冷门选手 / lěngmén xuǎnshǒu / thí sinh ít được chú ý
Ví dụ:
昨天比赛真是一个爆冷门。
- Zuótiān bǐsài zhēn shì yí gè bàolěngmén.
- Trận đấu hôm qua thật sự là một cú sốc.
他作为冷门选手,最后爆冷胜出。
- Tā zuòwéi lěngmén xuǎnshǒu, zuìhòu bàolěng shèngchū.
- Dù là thí sinh ít được chú ý, anh ấy lại thắng đầy bất ngờ.
5. 踹 / chuài / 动词 (súy): đạp, đá
Từ ghép
• 一脚踹 / yī jiǎo chuài / đạp một cú
• 踹门 / chuài mén / đạp cửa
• 被踹飞 / bèi chuài fēi / bị đá bay
Ví dụ:
他怒气冲冲地一脚踹开了门。
- Tā nùqì chōngchōng de yī jiǎo chuài kāi le mén.
- Anh ấy tức giận đá tung cánh cửa.
他被人从后面狠狠地踹了一脚。
- Tā bèi rén cóng hòumiàn hěnhěn de chuài le yī jiǎo.
- Anh ấy bị ai đó đá mạnh từ phía sau.
6. 含糊 / hánhú / 形容词 (hàm hồ): mơ hồ, dấm dớ
Từ ghép
• 含糊其辞 / hánhú qí cí / lời nói vòng vo
• 含糊不清 / hánhú bù qīng / không rõ ràng
• 态度含糊 / tàidù hánhú / thái độ mập mờ
Ví dụ:
他回答得太含糊,我听不明白。
- Tā huídá de tài hánhú, wǒ tīng bù míngbai.
- Anh ấy trả lời quá mơ hồ, tôi không hiểu được.
请你不要含糊其辞,直接说清楚。
- Qǐng nǐ bú yào hánhú qí cí, zhíjiē shuō qīngchǔ.
- Làm ơn đừng vòng vo, hãy nói thẳng ra.
7. 凌晨 / língchén / 名词 (lăng thần): rạng sáng
Từ ghép
• 凌晨三点 / língchén sān diǎn / 3 giờ sáng
• 凌晨出发 / língchén chūfā / khởi hành lúc rạng sáng
• 凌晨到达 / língchén dàodá / đến nơi lúc rạng sáng
Ví dụ:
火车凌晨五点到站。
- Huǒchē língchén wǔ diǎn dào zhàn.
- Tàu đến ga lúc 5 giờ sáng.
我凌晨两点才睡觉。
- Wǒ língchén liǎng diǎn cái shuìjiào.
- Tôi đến tận 2 giờ sáng mới ngủ.
听力B
1. 对决 / duìjué / 动词 (đối quyết): quyết đấu, thi đấu
Từ ghép
• 决赛对决 / juésài duìjué / thi đấu chung kết
• 直接对决 / zhíjiē duìjué / đối đầu trực tiếp
• 激烈对决 / jīliè duìjué / trận đấu căng thẳng
Ví dụ:
今天是两支强队的终极对决。
- Jīntiān shì liǎng zhī qiángduì de zhōngjí duìjué.
- Hôm nay là trận quyết đấu cuối cùng của hai đội mạnh.
这场对决引起了全球关注。
- Zhè chǎng duìjué yǐnqǐ le quánqiú guānzhù.
- Trận đấu này thu hút sự chú ý toàn cầu.
2. 传 / chuán / 动词 (truyền): truyền, giao
Từ ghép
• 传球 / chuánqiú / chuyền bóng
• 快速传递 / kuàisù chuándì / truyền nhanh
• 精准传球 / jīngzhǔn chuánqiú / chuyền bóng chính xác
Ví dụ:
他一个漂亮的传球助攻队友进球。
- Tā yí gè piàoliang de chuánqiú zhùgōng duìyǒu jìnqiú.
- Anh ấy chuyền một đường đẹp giúp đồng đội ghi bàn.
教练教我们如何传球和跑位。
- Jiàoliàn jiāo wǒmen rúhé chuánqiú hé pǎowèi.
- Huấn luyện viên dạy chúng tôi cách chuyền bóng và di chuyển.
3. 射 / shè / 动词 (xạ): sút (bóng), bắn (súng)
Từ ghép
• 射门 / shèmén / sút bóng vào khung thành
• 射中 / shè zhòng / bắn trúng
• 远距离射门 / yuǎnjùlí shèmén / sút xa
Ví dụ:
他射门非常有力量。
- Tā shèmén fēicháng yǒu lìliàng.
- Cú sút của anh ấy rất mạnh.
球员在最后一分钟成功射门。
- Qiúyuán zài zuìhòu yì fēnzhōng chénggōng shèmén.
- Cầu thủ đã ghi bàn thành công ở phút cuối cùng.
4. 门卫 / ménwèi / 名词 (môn vệ): thủ môn
Từ ghép
• 足球门卫 / zúqiú ménwèi / thủ môn bóng đá
• 守门员 / shǒuményuán / người giữ khung thành
• 门卫扑救 / ménwèi pūjiù / thủ môn cứu bóng
Ví dụ:
门卫在比赛中表现出色。
- Ménwèi zài bǐsài zhōng biǎoxiàn chūsè.
- Thủ môn thi đấu rất xuất sắc trong trận đấu.
这个门卫扑出了关键一球。
- Zhège ménwèi pū chū le guānjiàn yì qiú.
- Thủ môn này đã cản phá quả bóng quan trọng.
5. 前锋 / qiánfēng / 名词 (tiền phong): tiền đạo
Từ ghép
• 主力前锋 / zhǔlì qiánfēng / tiền đạo chủ lực
• 顶级前锋 / dǐngjí qiánfēng / tiền đạo hàng đầu
• 前锋进球 / qiánfēng jìnqiú / tiền đạo ghi bàn
Ví dụ:
前锋今天梅开二度。
- Qiánfēng jīntiān méikāi èrdù.
- Hôm nay tiền đạo ghi hai bàn.
他是球队最有威胁的前锋。
- Tā shì qiúduì zuì yǒu wēixié de qiánfēng.
- Anh ấy là tiền đạo nguy hiểm nhất của đội.
6. 进攻 / jìngōng / 动词 (tiến công): tấn công
Từ ghép
• 发起进攻 / fāqǐ jìngōng / khởi động tấn công
• 快速进攻 / kuàisù jìngōng / phản công nhanh
• 全面进攻 / quánmiàn jìngōng / tổng tấn công
Ví dụ:
比赛一开始就展开激烈进攻。
- Bǐsài yì kāishǐ jiù zhǎnkāi jīliè jìngōng.
- Trận đấu bắt đầu với pha tấn công dữ dội.
他们一直压迫对方,积极进攻。
- Tāmen yīzhí yāpò duìfāng, jījí jìngōng.
- Họ liên tục áp sát đối phương và tấn công tích cực.
7. 防守 / fángshǒu / 动词 (phòng thủ): phòng thủ
Từ ghép
• 防守严密 / fángshǒu yánmì / phòng thủ chặt chẽ
• 被动防守 / bèidòng fángshǒu / phòng ngự bị động
• 强硬防守 / qiángyìng fángshǒu / phòng ngự quyết liệt
Ví dụ:
这支球队防守非常稳固。
- Zhè zhī qiúduì fángshǒu fēicháng wěngù.
- Đội bóng này có hàng phòng ngự rất vững chắc.
他在场上主要负责防守。
- Tā zài chǎngshàng zhǔyào fùzé fángshǒu.
- Anh ấy chủ yếu đảm nhiệm phòng thủ trên sân.
8. 偏 / piān / 形容词 (thiên): lệch, chệch
Từ ghép
• 射偏 / shè piān / sút lệch
• 偏左 / piān zuǒ / lệch trái
• 偏高 / piān gāo / lệch cao
Ví dụ:
球被他射偏了。
- Qiú bèi tā shè piān le.
- Anh ấy đã sút bóng lệch mục tiêu.
这次传球稍微偏了点。
- Zhè cì chuánqiú shāowēi piān le diǎn.
- Đường chuyền lần này hơi lệch một chút.
9. 哨声 / shàoshēng / 名词 (tiếu thanh): tiếng còi
Từ ghép
• 吹哨声 / chuī shàoshēng / tiếng còi thổi
• 哨声响起 / shàoshēng xiǎngqǐ / còi vang lên
• 裁判哨声 / cáipàn shàoshēng / tiếng còi trọng tài
Ví dụ:
随着哨声响起,比赛正式开始。
- Suízhe shàoshēng xiǎngqǐ, bǐsài zhèngshì kāishǐ.
- Khi còi vang lên, trận đấu chính thức bắt đầu.
哨声一响,球员们立刻停下。
- Shàoshēng yī xiǎng, qiúyuánmen lìkè tíng xià.
- Khi còi vang, các cầu thủ lập tức dừng lại.
阅读 A
1. 铿锵 / kēngqiāng / 形容词 (khanh thương): (tiếng gõ) vang dội, lanh lảnh
Từ ghép
• 铿锵有力 / kēngqiāng yǒulì / vang dội mạnh mẽ
• 铿锵之声 / kēngqiāng zhī shēng / âm thanh vang rền
• 声音铿锵 / shēngyīn kēngqiāng / giọng nói vang dội
Ví dụ:
战鼓声声铿锵,令人振奋。
- Zhàngǔ shēngshēng kēngqiāng, lìngrén zhènfèn.
- Tiếng trống trận vang dội, khiến người ta phấn chấn.
她的讲话铿锵有力,充满自信。
- Tā de jiǎnghuà kēngqiāng yǒulì, chōngmǎn zìxìn.
- Bài phát biểu của cô vang dội, đầy tự tin.
2. 于 / yú / 介词 (vu): tại, ở
Từ ghép
• 生于中国 / shēng yú Zhōngguó / sinh tại Trung Quốc
• 成功于细节 / chénggōng yú xìjié / thành công nằm ở chi tiết
• 位于市中心 / wèi yú shì zhōngxīn / nằm ở trung tâm thành phố
Ví dụ:
他出生于一个艺术家庭。
- Tā chūshēng yú yí gè yìshù jiātíng.
- Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghệ thuật.
会议将于明天下午举行。
- Huìyì jiāng yú míngtiān xiàwǔ jǔxíng.
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều mai.
3. 入选 / rùxuǎn / 动词 (nhập tuyển): trúng tuyển
Từ ghép
• 入选名单 / rùxuǎn míngdān / danh sách trúng tuyển
• 成功入选 / chénggōng rùxuǎn / được tuyển chọn
• 首次入选 / shǒucì rùxuǎn / lần đầu trúng tuyển
Ví dụ:
他入选了国家队。
- Tā rùxuǎn le guójiāduì.
- Anh ấy được chọn vào đội tuyển quốc gia.
这是我第一次入选决赛圈。
- Zhè shì wǒ dì yī cì rùxuǎn juésài quān.
- Đây là lần đầu tiên tôi lọt vào vòng chung kết.
4. 决赛 / juésài / 名词 (quyết tái): trận chung kết
Từ ghép
• 决赛圈 / juésài quān / vòng chung kết
• 决赛场地 / juésài chǎngdì / sân chung kết
• 世界杯决赛 / shìjièbēi juésài / chung kết World Cup
Ví dụ:
决赛将在本周末举行。
- Juésài jiāng zài běn zhōumò jǔxíng.
- Trận chung kết sẽ diễn ra cuối tuần này.
她成功晋级决赛。
- Tā chénggōng jìnjí juésài.
- Cô ấy đã vào chung kết thành công.
5. 亚军 / yàjūn / 名词 (á quân): á quân
Từ ghép
• 获得亚军 / huòdé yàjūn / giành được á quân
• 世界亚军 / shìjiè yàjūn / á quân thế giới
• 成为亚军 / chéngwéi yàjūn / trở thành á quân
Ví dụ:
他们在比赛中获得亚军。
- Tāmen zài bǐsài zhōng huòdé yàjūn.
- Họ giành ngôi á quân trong cuộc thi.
亚军虽然不是第一,但也很光荣。
- Yàjūn suīrán bú shì dì yī, dàn yě hěn guāngróng.
- Dù là á quân, nhưng cũng rất vinh dự.
6. 拼搏 / pīnbó / 动词 (bính bác): dốc sức quyết đấu
Từ ghép
• 拼搏精神 / pīnbó jīngshén / tinh thần thi đấu hết mình
• 努力拼搏 / nǔlì pīnbó / cố gắng hết sức
• 拼搏到底 / pīnbó dàodǐ / chiến đấu tới cùng
Ví dụ:
他在场上拼搏了每一分钟。
- Tā zài chǎngshàng pīnbó le měi yī fēnzhōng.
- Anh ấy chiến đấu hết mình trong từng phút.
拼搏精神值得我们学习。
- Pīnbó jīngshén zhídé wǒmen xuéxí.
- Tinh thần thi đấu này đáng để chúng ta học hỏi.
7. 退役 / tuì yì / 动宾结构 (thoái dịch): nghỉ thi đấu, giải nghệ
Từ ghép
• 正式退役 / zhèngshì tuìyì / chính thức giải nghệ
• 退役球员 / tuìyì qiúyuán / cầu thủ đã giải nghệ
• 宣布退役 / xuānbù tuìyì / tuyên bố giải nghệ
Ví dụ:
他在三十五岁时退役。
- Tā zài sānshíwǔ suì shí tuìyì.
- Anh ấy giải nghệ khi 35 tuổi.
他退役后成为教练。
- Tā tuìyì hòu chéngwéi jiàoliàn.
- Sau khi giải nghệ, anh ấy trở thành huấn luyện viên.
阅读 B
1. 起源 / qǐyuán / 动词・名词 (khởi nguyên): bắt nguồn, nguồn gốc
Từ ghép
• 起源于中国 / qǐyuán yú Zhōngguó / bắt nguồn từ Trung Quốc
• 起源时间 / qǐyuán shíjiān / thời điểm khởi nguồn
• 起源地 / qǐyuándì / nơi khởi nguồn
Ví dụ:
中国功夫起源于少林寺。
- Zhōngguó gōngfū qǐyuán yú Shàolínsì.
- Kungfu Trung Quốc bắt nguồn từ chùa Thiếu Lâm.
科学家研究人类的起源。
- Kēxuéjiā yánjiū rénlèi de qǐyuán.
- Các nhà khoa học nghiên cứu nguồn gốc loài người.
2. 狭窄 / xiázhǎi / 形容词 (hiệp trạch): chật, hẹp
Từ ghép
• 道路狭窄 / dàolù xiázhǎi / con đường hẹp
• 空间狭窄 / kōngjiān xiázhǎi / không gian chật
• 心胸狭窄 / xīnxiōng xiázhǎi / lòng dạ hẹp hòi
Ví dụ:
这条街道很狭窄,不容易通行。
- Zhè tiáo jiēdào hěn xiázhǎi, bù róngyì tōngxíng.
- Con phố này rất hẹp, không dễ đi lại.
他是个心胸狭窄的人,容易生气。
- Tā shì gè xīnxiōng xiázhǎi de rén, róngyì shēngqì.
- Anh ta là người lòng dạ hẹp hòi, dễ nổi nóng.
3. 魅力 / mèilì / 名词 (mị lực): sức quyến rũ, hấp dẫn
Từ ghép
• 有魅力 / yǒu mèilì / có sức hút
• 个人魅力 / gèrén mèilì / sức hấp dẫn cá nhân
• 城市魅力 / chéngshì mèilì / nét quyến rũ của thành phố
Ví dụ:
她的笑容充满魅力。
- Tā de xiàoróng chōngmǎn mèilì.
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
巴黎是个充满魅力的城市。
- Bālí shì gè chōngmǎn mèilì de chéngshì.
- Paris là một thành phố đầy quyến rũ.
4. 夭折 / yāozhé / 动词 (yêu chiết): chết yểu, thất bại giữa chừng
Từ ghép
• 项目夭折 / xiàngmù yāozhé / dự án thất bại
• 计划夭折 / jìhuà yāozhé / kế hoạch đổ bể
• 婴儿夭折 / yīng’ér yāozhé / trẻ sơ sinh chết yểu
Ví dụ:
这个计划因为资金不足而夭折了。
- Zhège jìhuà yīnwèi zījīn bùzú ér yāozhé le.
- Kế hoạch này thất bại vì thiếu kinh phí.
项目刚开始没多久就夭折了。
- Xiàngmù gāng kāishǐ méi duōjiǔ jiù yāozhé le.
- Dự án thất bại chỉ sau một thời gian ngắn bắt đầu.
5. 相当 / xiāngdāng / 副词 (tương đương): tương đối, khá
Từ ghép
• 相当好 / xiāngdāng hǎo / khá tốt
• 相当困难 / xiāngdāng kùnnán / khá khó khăn
• 相当有经验 / xiāngdāng yǒu jīngyàn / khá có kinh nghiệm
Ví dụ:
他在这个领域相当有经验。
- Tā zài zhège lǐngyù xiāngdāng yǒu jīngyàn.
- Anh ấy có khá nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
今天的天气相当冷。
- Jīntiān de tiānqì xiāngdāng lěng.
- Thời tiết hôm nay khá lạnh.
6. 普及 / pǔjí / 动词 (phổ cập): phổ biến, phổ cập
Từ ghép
• 普及知识 / pǔjí zhīshi / phổ cập kiến thức
• 普及教育 / pǔjí jiàoyù / giáo dục phổ cập
• 网络普及 / wǎngluò pǔjí / internet phổ biến
Ví dụ:
电脑已经在农村普及。
- Diànnǎo yǐjīng zài nóngcūn pǔjí.
- Máy tính đã phổ biến ở nông thôn.
政府正在普及健康知识。
- Zhèngfǔ zhèngzài pǔjí jiànkāng zhīshi.
- Chính phủ đang phổ cập kiến thức về sức khỏe.
7. 锦标赛 / jǐnbiāosài / 名词 (cẩm tiêu tái): giải vô địch
Từ ghép
• 全国锦标赛 / quánguó jǐnbiāosài / giải vô địch toàn quốc
• 校际锦标赛 / xiàojì jǐnbiāosài / giải giữa các trường
• 世界锦标赛 / shìjiè jǐnbiāosài / giải vô địch thế giới
Ví dụ:
他在锦标赛中获得金牌。
- Tā zài jǐnbiāosài zhōng huòdé jīnpái.
- Anh ấy giành huy chương vàng ở giải vô địch.
本校将举办一次校际锦标赛。
- Běn xiào jiāng jǔbàn yí cì xiàojì jǐnbiāosài.
- Trường chúng tôi sẽ tổ chức một giải vô địch giữa các trường.
📚✨Từ vựng mở rộng
听力
1. 足坛 / zútán / 名词 (túc đàn): giới bóng đá
Từ ghép
• 世界足坛 / shìjiè zútán / giới bóng đá thế giới
• 中国足坛 / Zhōngguó zútán / giới bóng đá Trung Quốc
• 足坛新闻 / zútán xīnwén / tin tức bóng đá
Ví dụ:
他是中国足坛的传奇人物。
- Tā shì Zhōngguó zútán de chuánqí rénwù.
- Anh ấy là một nhân vật huyền thoại trong giới bóng đá Trung Quốc.
世界足坛正在经历重大变革。
- Shìjiè zútán zhèngzài jīnglì zhòngdà biàngé.
- Giới bóng đá thế giới đang trải qua thay đổi lớn.
2. 巨星 / jùxīng / 名词 (cự tinh): ngôi sao lớn
Từ ghép
• 足球巨星 / zúqiú jùxīng / siêu sao bóng đá
• 国际巨星 / guójì jùxīng / ngôi sao quốc tế
• 巨星风采 / jùxīng fēngcǎi / phong thái ngôi sao
Ví dụ:
他是全球最受欢迎的足球巨星。
- Tā shì quánqiú zuì shòu huānyíng de zúqiú jùxīng.
- Anh ấy là siêu sao bóng đá được yêu thích nhất thế giới.
巨星的出现引发了观众的尖叫。
- Jùxīng de chūxiàn yǐnfā le guānzhòng de jiānjiào.
- Sự xuất hiện của ngôi sao khiến khán giả hò hét phấn khích.
3. 投资 / tóuzī / 动宾结构 (đầu tư): đầu tư
Từ ghép
• 投资项目 / tóuzī xiàngmù / dự án đầu tư
• 投资公司 / tóuzī gōngsī / công ty đầu tư
• 吸引投资 / xīyǐn tóuzī / thu hút đầu tư
Ví dụ:
他们在房地产领域投资巨大。
- Tāmen zài fángdìchǎn lǐngyù tóuzī jùdà.
- Họ đầu tư rất lớn vào lĩnh vực bất động sản.
政府鼓励外国企业来华投资。
- Zhèngfǔ gǔlì wàiguó qǐyè lái Huá tóuzī.
- Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Trung Quốc.
4. 场地 / chǎngdì / 名词 (tràng địa): sân bãi
Từ ghép
• 比赛场地 / bǐsài chǎngdì / sân thi đấu
• 训练场地 / xùnliàn chǎngdì / sân tập luyện
• 多功能场地 / duōgōngnéng chǎngdì / sân đa năng
Ví dụ:
这座体育馆拥有世界级场地。
- Zhè zuò tǐyùguǎn yōngyǒu shìjiè jí chǎngdì.
- Nhà thi đấu này có sân đạt tiêu chuẩn thế giới.
学校为学生提供了多个运动场地。
- Xuéxiào wèi xuéshēng tígōng le duō gè yùndòng chǎngdì.
- Trường học cung cấp nhiều sân chơi thể thao cho học sinh.
5. 大致 / dàzhì / 形容词・副词 (đại trí): đại khái, cơ bản (là)
Từ ghép
• 大致情况 / dàzhì qíngkuàng / tình hình đại khái
• 大致相同 / dàzhì xiāngtóng / gần giống nhau
• 大致一致 / dàzhì yízhì / thống nhất cơ bản
Ví dụ:
我对他的计划已经有了大致了解。
- Wǒ duì tā de jìhuà yǐjīng yǒu le dàzhì liǎojiě.
- Tôi đã nắm đại khái về kế hoạch của anh ấy.
大致内容我已经看过了。
- Dàzhì nèiróng wǒ yǐjīng kànguò le.
- Tôi đã xem qua nội dung chính rồi.
6. 踏实 / tāshi / 形容词 (đạp thật): yên ổn, vững vàng
Từ ghép
• 做人踏实 / zuòrén tāshi / sống chân thành, chắc chắn
• 工作踏实 / gōngzuò tāshi / làm việc vững vàng
• 心里踏实 / xīnlǐ tāshi / trong lòng yên ổn
Ví dụ:
他做事一向很踏实。
- Tā zuòshì yíxiàng hěn tāshi.
- Anh ấy luôn làm việc rất vững vàng.
有了准备,我心里就踏实多了。
- Yǒu le zhǔnbèi, wǒ xīnlǐ jiù tāshi duō le.
- Có chuẩn bị rồi, trong lòng tôi thấy yên tâm hơn nhiều.
7. 针对性 / zhēnduìxìng / 名词 (châm đối tính): tính định hướng, phù hợp mục tiêu
Từ ghép
• 强针对性 / qiáng zhēnduìxìng / tính định hướng cao
• 缺乏针对性 / quēfá zhēnduìxìng / thiếu tính định hướng
• 有针对性的措施 / yǒu zhēnduìxìng de cuòshī / biện pháp có mục tiêu rõ
Ví dụ:
这个方案针对性不强。
- Zhège fāng’àn zhēnduìxìng bù qiáng.
- Phương án này thiếu tính định hướng rõ ràng.
我们需要制定更有针对性的策略。
- Wǒmen xūyào zhìdìng gèng yǒu zhēnduìxìng de cèlüè.
- Chúng ta cần xây dựng chiến lược phù hợp hơn với mục tiêu.
8. 可行性 / kěxíngxìng / 名词 (khả hành tính): tính khả thi
Từ ghép
• 可行性研究 / kěxíngxìng yánjiū / nghiên cứu khả thi
• 提高可行性 / tígāo kěxíngxìng / nâng tính khả thi
• 可行性报告 / kěxíngxìng bàogào / báo cáo đánh giá khả thi
Ví dụ:
我们正在进行项目的可行性分析。
- Wǒmen zhèngzài jìnxíng xiàngmù de kěxíngxìng fēnxī.
- Chúng tôi đang tiến hành phân tích tính khả thi của dự án.
这个计划具有很高的可行性。
- Zhège jìhuà jùyǒu hěn gāo de kěxíngxìng.
- Kế hoạch này có tính khả thi rất cao.
阅读
1. 搞 / gǎo / 动词 (cảo): làm, đưa
Từ ghép
• 搞活动 / gǎo huódòng / tổ chức hoạt động
• 搞研究 / gǎo yánjiū / làm nghiên cứu
• 搞建设 / gǎo jiànshè / tiến hành xây dựng
Ví dụ:
他们正在搞一个大型展览。
- Tāmen zhèngzài gǎo yí gè dàxíng zhǎnlǎn.
- Họ đang tổ chức một cuộc triển lãm lớn.
他搞技术已经十年了。
- Tā gǎo jìshù yǐjīng shí nián le.
- Anh ấy làm kỹ thuật đã mười năm rồi.
2. 关键 / guānjiàn / 名词 (quan kiện): mấu chốt, then chốt
Từ ghép
• 关键时刻 / guānjiàn shíkè / thời điểm then chốt
• 关键人物 / guānjiàn rénwù / nhân vật quan trọng
• 把握关键 / bǎwò guānjiàn / nắm bắt điểm mấu chốt
Ví dụ:
关键时刻他做出了正确的决定。
- Guānjiàn shíkè tā zuòchū le zhèngquè de juédìng.
- Anh ấy đưa ra quyết định đúng lúc quan trọng.
成败的关键在于态度。
- Chéngbài de guānjiàn zàiyú tàidù.
- Mấu chốt thành bại nằm ở thái độ.
3. 供……参考 / gōng…cānkǎo / —— (cung…tham khảo): đưa ra cho ai đó tham khảo
Từ ghép
• 提供数据供参考 / tígōng shùjù gōng cānkǎo / cung cấp dữ liệu để tham khảo
• 报价供参考 / bàojià gōng cānkǎo / báo giá tham khảo
• 材料供参考 / cáiliào gōng cānkǎo / tài liệu tham khảo
Ví dụ:
这些资料仅供参考。
- Zhèxiē zīliào jǐn gōng cānkǎo.
- Những tài liệu này chỉ để tham khảo.
本报告数据供相关部门参考。
- Běn bàogào shùjù gōng xiāngguān bùmén cānkǎo.
- Số liệu trong báo cáo này dành cho các ban ngành liên quan tham khảo.
4. 有关部门 / yǒuguān bùmén / 名词 (hữu quan bộ môn): ban ngành liên quan
Từ ghép
• 向有关部门报告 / xiàng yǒuguān bùmén bàogào / báo cáo lên ban ngành
• 有关部门审批 / yǒuguān bùmén shěnpī / cơ quan liên quan phê duyệt
• 联系有关部门 / liánxì yǒuguān bùmén / liên hệ cơ quan có thẩm quyền
Ví dụ:
请向有关部门提交申请。
- Qǐng xiàng yǒuguān bùmén tíjiāo shēnqǐng.
- Vui lòng nộp đơn lên cơ quan có liên quan.
有关部门正在调查此事。
- Yǒuguān bùmén zhèngzài diàochá cǐ shì.
- Cơ quan liên quan đang điều tra vụ việc này.
5. 资助 / zānzhù / 动词 (tán trợ): tài trợ
Từ ghép
• 提供资助 / tígōng zānzhù / cung cấp tài trợ
• 教育资助 / jiàoyù zānzhù / hỗ trợ giáo dục
• 经济资助 / jīngjì zānzhù / hỗ trợ tài chính
Ví dụ:
他受到政府的资助去留学。
- Tā shòudào zhèngfǔ de zānzhù qù liúxué.
- Anh ấy được chính phủ tài trợ để đi du học.
公司愿意资助贫困学生。
- Gōngsī yuànyì zānzhù pínkùn xuéshēng.
- Công ty sẵn lòng tài trợ cho học sinh nghèo.
6. 纳入 / nàrù / 动词 (nạp nhập): đưa vào
Từ ghép
• 纳入范围 / nàrù fànwéi / đưa vào phạm vi
• 纳入系统 / nàrù xìtǒng / đưa vào hệ thống
• 纳入管理 / nàrù guǎnlǐ / đưa vào quản lý
Ví dụ:
这个项目已经纳入计划。
- Zhège xiàngmù yǐjīng nàrù jìhuà.
- Dự án này đã được đưa vào kế hoạch.
纳入规范管理是必须的。
- Nàrù guīfàn guǎnlǐ shì bìxū de.
- Việc đưa vào quản lý theo quy chuẩn là bắt buộc.
7. 高考 / gāokǎo / 名词 (cao khảo): kỳ thi vào đại học
Từ ghép
• 参加高考 / cānjiā gāokǎo / tham dự kỳ thi đại học
• 高考成绩 / gāokǎo chéngjì / điểm thi đại học
• 高考压力 / gāokǎo yālì / áp lực kỳ thi đại học
Ví dụ:
高考是中国最重要的考试之一。
- Gāokǎo shì Zhōngguó zuì zhòngyào de kǎoshì zhī yī.
- Kỳ thi đại học là một trong những kỳ thi quan trọng nhất ở Trung Quốc.
他正在为高考做准备。
- Tā zhèngzài wèi gāokǎo zuò zhǔnbèi.
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
📖Bài khóa
I.
铿锵玫瑰 🌹⚽
孙雯,1973年出生于上海。她8岁就开始踢球,12岁进入上海市体校,17岁时入选国家女子足球队。
1996年,在亚特兰大奥运会上,在孙雯和队友的努力下,中国女足进入决赛,最终获得亚军。由于在奥运会上的精彩表现和顽强的拼搏精神,孙雯和她的队友赢得了“铿锵玫瑰”的美誉。
1999年,在第三届女子世界杯足球赛上,孙雯总共打入7球,成为最佳射手,并由于在世界杯上的出色表现被评为最佳球员。
2000年,孙雯和美国老将米歇尔·阿科尔斯(Michelle Akers)被国际足联评为20世纪的“世纪足球小姐”。
2003年,第四届女子世界杯足球赛之后,孙雯宣布退役。
大家都说,孙雯之所以优秀,是因为她用脑子踢球;而她说,只要用心即可。
🔤Phiên âm (Pinyin)
Kēngqiāng méiguī
Sūn Wén, 1973 nián chūshēng yú Shànghǎi.
Tā 8 suì jiù kāishǐ tī qiú, 12 suì jìnrù Shànghǎi shì tǐxiào, 17 suì shí rùxuǎn guójiā nǚzǐ zúqiú duì.
1996 nián, zài Yàtèlándà Àoyùnhuì shàng, zài Sūn Wén hé duìyǒu de nǔlì xià, Zhōngguó nǚzú jìnrù juésài, zuìzhōng huòdé yàjūn.
Yóuyú zài Àoyùnhuì shàng de jīngcǎi biǎoxiàn hé wǎnqiáng de pīnbó jīngshén, Sūn Wén hé tā de duìyǒu yíngdé le “kēngqiāng méiguī” de měiyù.
1999 nián, zài dì sān jiè nǚzǐ shìjièbēi zúqiúsài shàng, Sūn Wén zǒnggòng dǎrù 7 qiú, chéngwéi zuìjiā shèshǒu, bìng yóuyú zài shìjièbēi shàng de chūsè biǎoxiàn bèi píng wèi zuìjiā qiúyuán.
2000 nián, Sūn Wén hé Měiguó lǎojiàng Mǐxiē’ěr · Ākè’ěrsī (Michelle Akers) bèi Guójì Zúlián píng wèi 20 shìjì de “shìjì zúqiú xiǎojiě”.
2003 nián, dì sì jiè nǚzǐ shìjièbēi zúqiúsài zhīhòu, Sūn Wén xuānbù tuìyì.
Dàjiā dōu shuō, Sūn Wén zhī suǒyǐ yōuxiù, shì yīnwèi tā yòng nǎozi tī qiú; ér tā shuō, zhǐyào yòngxīn jí kě.
📘Dịch nghĩa tiếng Việt
Hoa hồng thép
Tôn Văn sinh năm 1973 tại Thượng Hải. Cô bắt đầu chơi bóng từ năm 8 tuổi, 12 tuổi vào Trường thể thao Thượng Hải, và được chọn vào đội tuyển bóng đá nữ quốc gia khi mới 17 tuổi.
Năm 1996, tại Thế vận hội Atlanta, nhờ nỗ lực của Tôn Văn và các đồng đội, đội tuyển nữ Trung Quốc lọt vào trận chung kết và giành huy chương bạc. Với màn trình diễn xuất sắc và tinh thần thi đấu kiên cường, Tôn Văn cùng đồng đội đã được ca ngợi là “Hoa hồng thép”.
Năm 1999, tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới lần thứ ba, Tôn Văn ghi tổng cộng 7 bàn, trở thành Vua phá lưới, đồng thời được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất giải.
Năm 2000, cô cùng danh thủ kỳ cựu người Mỹ Michelle Akers được FIFA trao danh hiệu “Nữ cầu thủ thế kỷ” của thế kỷ 20.
Sau Giải vô địch bóng đá nữ thế giới lần thứ tư năm 2003, Tôn Văn tuyên bố giải nghệ.
Mọi người đều nói, Tôn Văn xuất sắc là vì cô ấy biết dùng đầu óc để đá bóng; còn cô nói: chỉ cần dùng trái tim là đủ.
II.
世界足球发展史 🌍⚽
现代足球起源于英国。在中世纪的英国,足球是许多年轻人所喜爱的一项活动。他们在狭窄的街道上踢球,经常将球踢到街边人家的窗户上,于是英国国王不得不下令禁止踢足球。从12世纪到16世纪,英国国王先后四次发布过“足球禁令”。不过,由于足球运动的特殊魅力,禁令未能使它夭折。
1857年(一说1855年),英国成立了世界上第一个足球俱乐部。1863年10月26日,英国成立了第一个足球协会。从此,足球运动开始从英国逐渐传到欧洲其他国家,传到世界各国。到19世纪末,足球运动在西欧国家已相当普及。
1900年第二届奥运会开始,足球被列为正式比赛项目。1904年,法国、荷兰、比利时、丹麦、西班牙、瑞典和瑞士七个国家的足球协会在法国成立了国际足球联合会。1930年起,每四年举办一次世界足球锦标赛(又称“世界杯”足球赛)。
🔤Phiên âm (Pinyin)
Shìjiè zúqiú fāzhǎn shǐ
Xiàndài zúqiú qǐyuán yú Yīngguó.
Zài zhōngshìjì de Yīngguó, zúqiú shì xǔduō niánqīng rén suǒ xǐ’ài de yī xiàng huódòng.
Tāmen zài xiázhǎi de jiēdào shàng tī qiú, jīngcháng jiāng qiú tī dào jiēbiān rénjiā de chuānghù shàng, yúshì Yīngguó guówáng bùdébù xiàlìng jìnzhǐ tī zúqiú.
Cóng 12 shìjì dào 16 shìjì, Yīngguó guówáng xiānhòu sì cì fābù guò “zúqiú jìnlìng”.
Bùguò, yóuyú zúqiú yùndòng de tèshū mèilì, jìnlìng wèi néng shǐ tā yāozhé.
1857 nián (yī shuō 1855 nián), Yīngguó chénglì le shìjiè shàng dì yī gè zúqiú jùlèbù.
1863 nián 10 yuè 26 rì, Yīngguó chénglì le dì yī gè zúqiú xiéhuì.
Cóngcǐ, zúqiú yùndòng kāishǐ cóng Yīngguó zhújiàn chuán dào Ōuzhōu qítā guójiā, chuán dào shìjiè gèguó.
Dào 19 shìjì mò, zúqiú yùndòng zài Xī Ōu guójiā yǐ xiāngdāng pǔjí.
1900 nián dì èr jiè Àoyùnhuì kāishǐ, zúqiú bèi lièwéi zhèngshì bǐsài xiàngmù.
1904 nián, Fǎguó, Hélán, Bǐlìshí, Dānmài, Xībānyá, Ruìdiǎn hé Ruìshì qī gè guójiā de zúqiú xiéhuì zài Fǎguó chénglì le Guójì Zúqiú Liánhéhuì.
1930 nián qǐ, měi sì nián jǔbàn yī cì shìjiè zúqiú jǐnbiaosài (yòu chēng “shìjièbēi” zúqiú sài).
📘Dịch nghĩa tiếng Việt
Lịch sử phát triển bóng đá thế giới
Bóng đá hiện đại có nguồn gốc từ nước Anh. Vào thời Trung cổ ở Anh, bóng đá là một hoạt động rất được giới trẻ yêu thích. Họ thường chơi bóng trên những con phố hẹp, nhiều lần sút bóng trúng vào cửa sổ nhà dân bên đường, khiến vua nước Anh buộc phải ra lệnh cấm đá bóng. Từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16, các đời vua Anh đã bốn lần ban hành “lệnh cấm bóng đá”. Tuy nhiên, nhờ sức hấp dẫn đặc biệt của môn thể thao này, các lệnh cấm không thể khiến nó biến mất.
Năm 1857 (có nguồn nói là 1855), nước Anh đã thành lập câu lạc bộ bóng đá đầu tiên trên thế giới. Ngày 26 tháng 10 năm 1863, hiệp hội bóng đá đầu tiên được thành lập tại Anh. Kể từ đó, bóng đá bắt đầu lan truyền từ Anh sang các nước châu Âu khác và ra toàn thế giới. Đến cuối thế kỷ 19, bóng đá đã khá phổ biến tại các nước Tây Âu.
Bắt đầu từ Thế vận hội lần thứ hai năm 1900, bóng đá được chính thức đưa vào danh mục thi đấu. Năm 1904, bảy hiệp hội bóng đá của các nước Pháp, Hà Lan, Bỉ, Đan Mạch, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Thụy Sĩ đã thành lập Liên đoàn Bóng đá Quốc tế tại Pháp. Kể từ năm 1930, cứ bốn năm một lần, Giải vô địch bóng đá thế giới (còn gọi là World Cup) được tổ chức.
III.
我对中国足球的建议 💬
要把中国足球搞上去,关键在于打好基础。不把青少年足球水平搞上去,中国的足球就没有希望。下面我提几条具体建议,供有关部门参考。
首先,中国的大企业如果真有心发展足球,可以这样进行赞助:给全中国所有的小学每个班级赞助一个足球。让孩子们从小就开始接触足球,培养他们对足球的兴趣。
其次,中国足协应该跟教育部沟通,鼓励学生在放学之后留在学校踢球。留在学校踢球的孩子可以得到学校的奖励,比如说,学校给他们免费提供面包和饮料。
第三,每个中学建立自己的校足球队。学校可以招聘退役的足球运动员当教练,在孩子放学以后开展足球训练。每个城市每年要组织中学足球联赛。
第四,把足球纳入高考加分项目。获得市级中学足球联赛冠亚军的球队,队员的高考成绩可以加 5~10 分。
一位热爱足球的老球迷
🔤Phiên âm (Pinyin)
Wǒ duì Zhōngguó zúqiú de jiànyì
Yào bǎ Zhōngguó zúqiú gǎo shàngqù, guānjiàn zàiyú dǎ hǎo jīchǔ.
Bù bǎ qīngshàonián zúqiú shuǐpíng gǎo shàngqù, Zhōngguó de zúqiú jiù méiyǒu xīwàng.
Xiàmiàn wǒ tí jǐ tiáo jùtǐ jiànyì, gōng yǒuguān bùmén cānkǎo.
Shǒuxiān, Zhōngguó de dà qǐyè rúguǒ zhēn yǒuxīn fāzhǎn zúqiú, kěyǐ zhèyàng jìnxíng zànzhù:
gěi quán Zhōngguó suǒyǒu de xiǎoxué měi gè bānjí zànzhù yī gè zúqiú.
Ràng háizimen cóngxiǎo jiù kāishǐ jiēchù zúqiú, péiyǎng tāmen duì zúqiú de xìngqù.
Qícì, Zhōngguó Zúxié yīnggāi gēn Jiàoyùbù gōutōng,
gǔlì xuéshēng zài fàngxué zhīhòu liú zài xuéxiào tī qiú.
Liú zài xuéxiào tī qiú de háizi kěyǐ dédào xuéxiào de jiǎnglì,
bǐrú shuō, xuéxiào gěi tāmen miǎnfèi tígōng miànbāo hé yǐnliào.
Dì sān, měi gè zhōngxué jiànlì zìjǐ de xiào zúqiú duì.
Xuéxiào kěyǐ zhāopìn tuìyì de zúqiú yùndòngyuán dāng jiàoliàn,
zài háizi fàngxué yǐhòu kāizhǎn zúqiú xùnliàn.
Měi gè chéngshì měinián yào zǔzhī zhōngxué zúqiú liánsài.
Dì sì, bǎ zúqiú nàrù Gāokǎo jiāfēn xiàngmù.
Huòdé shìjí zhōngxué zúqiú liánsài guàn yàjūn de qiúduì,
duìyuán de Gāokǎo chéngjì kěyǐ jiā 5~10 fēn.
Yī wèi rè’ài zúqiú de lǎo qiúmí
📘Dịch nghĩa tiếng Việt
Kiến nghị của tôi về bóng đá Trung Quốc
Muốn nâng cao trình độ bóng đá Trung Quốc, điều cốt lõi là phải xây dựng nền tảng vững chắc. Nếu không nâng cao được trình độ bóng đá thanh thiếu niên, thì bóng đá Trung Quốc sẽ không có hy vọng. Dưới đây là một vài đề xuất cụ thể của tôi, xin gửi tới các cơ quan liên quan tham khảo.
Thứ nhất, nếu các doanh nghiệp lớn ở Trung Quốc thực sự muốn phát triển bóng đá, họ có thể tài trợ như sau:
Mỗi lớp học ở tất cả các trường tiểu học trên toàn quốc được tài trợ một quả bóng đá.
Để trẻ em được tiếp xúc với bóng đá từ nhỏ, bồi dưỡng hứng thú với bóng đá.
Thứ hai, Liên đoàn bóng đá Trung Quốc nên phối hợp với Bộ Giáo dục, khuyến khích học sinh ở lại trường sau giờ học để chơi bóng.
Học sinh chơi bóng sau giờ học có thể nhận được phần thưởng từ nhà trường, chẳng hạn như được cung cấp bánh mì và nước uống miễn phí.
Thứ ba, mỗi trường trung học nên thành lập đội bóng riêng.
Trường có thể tuyển dụng các cầu thủ chuyên nghiệp đã nghỉ thi đấu làm huấn luyện viên, tổ chức huấn luyện sau giờ học.
Mỗi thành phố nên tổ chức giải vô địch bóng đá cấp trung học hàng năm.
Thứ tư, đưa bóng đá vào diện cộng điểm trong kỳ thi đại học.
Những đội đoạt giải nhất hoặc nhì trong giải bóng đá cấp thành phố, các thành viên có thể được cộng từ 5 đến 10 điểm vào điểm thi đại học.
✅Qua bài học, chúng ta không chỉ học thêm được nhiều từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ phong phú liên quan đến thể thao, mà còn hiểu rõ hơn về tinh thần thể thao Trung Quốc, sự cống hiến của các vận động viên và quá trình phát triển đầy thử thách của nền bóng đá nước này.