Đôi khi trong cuộc sống, chúng ta cần phải hoãn lại một việc nào đó vì những lý do khác nhau. Bài 5: Sẽ nói sau (回头再说) thuộc Giáo trình Hán ngữ quyển 5. này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách diễn đạt những tình huống cần hoãn lại để làm sau, đồng thời học cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp liên quan trong giao tiếp hàng ngày.
→Ôn lại nội dung: Bài 4: Lý tưởng
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1.回头 (huítóu) – (hồi đầu): tí nữa, sau này (phó từ)
Ví dụ:
- 回头再说吧。
- (Huítóu zài shuō ba.)
- Tí nữa hãy nói sau nhé.
2.再说 (zàishuō) – (tái thuyết): sẽ nói sau, sau sẽ nói (động từ)
Ví dụ:
- 这事我们以后再说。
- (Zhè shì wǒmen yǐhòu zài shuō.)
- Chuyện này chúng ta sẽ bàn sau.
3.口头语 (kǒutóuyǔ) – (khẩu đầu ngữ): câu cửa miệng (danh từ)
Ví dụ:
- “吃了吗” 是北京人的口头语。
- (Chī le ma shì Běijīng rén de kǒutóuyǔ.)
- “Ăn cơm chưa” là câu cửa miệng của người Bắc Kinh.
4.其实 (qíshí) – (kỳ thực): thực ra, kỳ thực thì (phó từ)
Ví dụ:
- 他其实很聪明。
- (Tā qíshí hěn cōngmíng.)
- Thực ra anh ấy rất thông minh.
5.民航 (mínháng) – (dân hàng): hàng không dân dụng (danh từ)
Ví dụ:
- 民航的服务非常好。
- (Mínháng de fúwù fēicháng hǎo.)
- Dịch vụ hàng không dân dụng rất tốt.
6.邻座 (línzuò) – (lân tọa): chỗ ngồi bên cạnh (danh từ)
Ví dụ:
- 我的邻座是一位老人。
- (Wǒ de línzuò shì yí wèi lǎorén.)
- Người ngồi cạnh tôi là một cụ già.
7.地道 (dìdao) – (địa đạo): chính cống, đúng chuẩn (hình dung từ)
Ví dụ:
- 他说的是地道的普通话。
- (Tā shuō de shì dìdao de Pǔtōnghuà.)
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất chuẩn.
8.回答 (huídá) – (hồi đáp): trả lời (động từ)
Ví dụ:
- 他回答得很快。
- (Tā huídá de hěn kuài.)
- Anh ấy trả lời rất nhanh.
9.名片 (míngpiàn) – (danh thiếp): danh thiếp (danh từ)
Ví dụ:
- 请给我一张名片。
- (Qǐng gěi wǒ yì zhāng míngpiàn.)
- Xin hãy cho tôi một tấm danh thiếp.
10.几乎 (jīhū) – (cơ hồ): hầu như, gần như (phó từ)
Ví dụ:
- 他几乎每天都来。
- (Tā jīhū měitiān dōu lái.)
- Anh ấy gần như ngày nào cũng đến.
11.同时 (tóngshí) – (đồng thời): đồng thời, hơn nữa (phó từ, danh từ)
Ví dụ:
- 他同时喜欢两种运动。
- (Tā tóngshí xǐhuān liǎng zhǒng yùndòng.)
- Anh ấy cùng lúc thích hai môn thể thao.
12.实在 (shízài) – (thật tại): thật sự, thực tế (hình dung từ, phó từ)
Ví dụ:
- 这个问题实在太难了。
- (Zhè gè wèntí shízài tài nán le.)
- Câu hỏi này thực sự quá khó.
13.太太 (tàitai) – (thái thái): vợ, phu nhân (danh từ)
Ví dụ:
- 他和太太住在一起。
- (Tā hé tàitai zhù zài yìqǐ.)
- Anh ấy sống cùng vợ.
14.之后 (zhīhòu) – (chi hậu): sau, sau này (phó từ)
Ví dụ:
- 下课之后我们去吃饭吧。
- (Xiàkè zhīhòu wǒmen qù chīfàn ba.)
- Sau giờ học chúng ta đi ăn nhé.
15.临了 (línliǎo) – (lâm liễu): cuối cùng (phó từ)
Ví dụ:
- 临了他还是没来。
- (Línliǎo tā hái shì méi lái.)
- Cuối cùng anh ấy vẫn không đến.
16.粗 (cū) – (thô): sơ sài, thô, cồng kềnh (hình dung từ)
Ví dụ:
- 这篇文章写得很粗。
- (Zhè piān wénzhāng xiě de hěn cū.)
- Bài viết này viết rất sơ sài.
17.价钱 (jiàqián) – (giá tiền): giá cả (danh từ)
Ví dụ:
- 这个东西的价钱不贵。
- (Zhè gè dōngxī de jiàqián bù guì.)
- Giá của món đồ này không đắt.
18.付 (fù) – (phó): trả tiền (động từ)
Ví dụ:
- 我已经付了饭钱。
- (Wǒ yǐjīng fù le fànqián.)
- Tôi đã trả tiền cơm rồi.
19.平淡 (píngdàn) – (bình đạm): bình thường, bình thản (hình dung từ)
Ví dụ:
- 他的生活很平淡。
- (Tā de shēnghuó hěn píngdàn.)
- Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.
20.至于 (zhìyú) – (chí vu): đến nỗi, còn về (giới từ)
Ví dụ:
- 至于其他事情,我们以后再讨论吧。
- (Zhìyú qítā shìqíng, wǒmen yǐhòu zài tǎolùn ba.)
- Còn về những chuyện khác, chúng ta thảo luận sau nhé.
21.推辞 (tuīcí) – (thôi từ): từ chối, khước từ (động từ)
Ví dụ:
- 他推辞了我们的邀请。
- (Tā tuīcí le wǒmen de yāoqǐng.)
- Anh ấy đã từ chối lời mời của chúng tôi.
22.温暖 (wēnnuǎn) – (ôn noãn): ấm áp (hình dung từ)
Ví dụ:
- 这个房间很温暖。
- (Zhè gè fángjiān hěn wēnnuǎn.)
- Căn phòng này rất ấm áp.
23.等待 (děngdài) – (đẳng đãi): chờ đợi (động từ)
Ví dụ:
- 我正在等待他的消息。
- (Wǒ zhèngzài děngdài tā de xiāoxi.)
- Tôi đang chờ đợi tin tức của anh ấy.
24.地面 (dìmiàn) – (địa diện): mặt đất, mặt sàn (danh từ)
Ví dụ:
- 地面很干净。
- (Dìmiàn hěn gānjìng.)
- Mặt sàn rất sạch sẽ.
25.熟悉 (shúxī) – (thục tất): quen thuộc, am hiểu (hình dung từ)
Ví dụ:
- 我对这个地方很熟悉。
- (Wǒ duì zhè gè dìfāng hěn shúxī.)
- Tôi rất quen thuộc với nơi này.
26.路 (lù) – (lộ): đường, tuyến đường (danh từ)
Ví dụ:
- 这条路通向市中心。
- (Zhè tiáo lù tōngxiàng shì zhōngxīn.)
- Con đường này dẫn đến trung tâm thành phố.
27.左顾右盼 (zuǒ gù yòu pàn) – (tả cố hữu phán): nhìn trước ngó sau (cụm từ)
Ví dụ:
- 他在门口左顾右盼,像在等人。
- (Tā zài ménkǒu zuǒ gù yòu pàn, xiàng zài děng rén.)
- Anh ấy đứng ở cửa nhìn trước ngó sau, như đang đợi ai đó.
28.主动 (zhǔdòng) – (chủ động): chủ động (hình dung từ)
Ví dụ:
- 他很主动地帮助了我。
- (Tā hěn zhǔdòng de bāngzhù le wǒ.)
- Anh ấy đã chủ động giúp đỡ tôi.
29.打招呼 (dǎ zhāohu) – (đả chiêu hô): chào hỏi (động từ)
Ví dụ:
- 他跟我打招呼。
- (Tā gēn wǒ dǎ zhāohu.)
- Anh ấy chào hỏi tôi.
30.理 (lǐ) – (lí): để ý tới, ngó ngàng (thường dùng trong phủ định) (động từ)
Ví dụ:
- 他不理我。
- (Tā bù lǐ wǒ.)
- Anh ấy không để ý đến tôi.
31.犹豫 (yóuyù) – (do dự): lưỡng lự, chần chừ (hình dung từ)
Ví dụ:
- 他犹豫了一会儿才回答。
- (Tā yóuyù le yíhuìr cái huídá.)
- Anh ấy chần chừ một lúc mới trả lời.
32.打交道 (dǎ jiāodào) – (đả giao đạo): làm bạn, giao thiệp (động từ)
Ví dụ:
- 他不喜欢跟陌生人打交道。
- (Tā bù xǐhuān gēn mòshēng rén dǎ jiāodào.)
- Anh ấy không thích giao thiệp với người lạ.
33.顺路 (shùn lù) – (thuận lộ): tiện, thuận đường (trạng từ)
Ví dụ:
- 我顺路去买点东西。
- (Wǒ shùn lù qù mǎi diǎn dōngxī.)
- Tôi tiện đường đi mua chút đồ.
34.发动 (fādòng) – (phát động): khởi động, bắt đầu (động từ)
Ví dụ:
- 汽车发动了。
- (Qìchē fādòng le.)
- Xe đã khởi động rồi.
35.招手 (zhāo shǒu) – (chiêu thủ): vẫy tay (động từ)
Ví dụ:
- 他向我招手示意。
- (Tā xiàng wǒ zhāo shǒu shìyì.)
- Anh ấy vẫy tay ra hiệu với tôi.
36.没准儿 (méi zhǔnr) – (một chuẩn nhi): chưa biết chừng, có thể (trạng từ)
Ví dụ:
- 他没准儿今天会来。
- (Tā méi zhǔnr jīntiān huì lái.)
- Có thể hôm nay anh ấy sẽ đến.
37.见面 (jiàn miàn) – (kiến diện): gặp nhau (động từ)
Ví dụ:
- 我们明天在学校见面吧。
- (Wǒmen míngtiān zài xuéxiào jiàn miàn ba.)
- Chúng ta gặp nhau ở trường vào ngày mai nhé.
38.愣 (lèng) – (lăng): ngây, ngẩn, sững sờ (động từ)
Ví dụ:
- 听到这个消息,他愣住了。
- (Tīng dào zhè gè xiāoxi, tā lèng zhù le.)
- Nghe tin này, anh ấy sững sờ.
39.至今 (zhìjīn) – (chí kim): đến nay, tới nay (trạng từ)
Ví dụ:
- 至今我还记得他的样子。
- (Zhìjīn wǒ hái jìdé tā de yàngzi.)
- Đến nay tôi vẫn còn nhớ dáng vẻ của anh ấy.
40.日子 (rìzi) – (nhật tự): ngày, thời gian, cuộc sống (danh từ)
Ví dụ:
- 他的日子过得很幸福。
- (Tā de rìzi guò de hěn xìngfú.)
- Cuộc sống của anh ấy rất hạnh phúc.
Tên riêng:
1.中国民航 (Zhōngguó Mínháng) – (Trung Quốc dân hàng): Hàng không dân dụng Trung Quốc
Ví dụ:
- 中国民航的服务质量很高。
- (Zhōngguó Mínháng de fúwù zhìliàng hěn gāo.)
- Dịch vụ của Hàng không dân dụng Trung Quốc rất tốt.
2.西直门 (Xīzhímén) – (Tây Trực Môn): Tây Trực Môn (một địa danh ở Bắc Kinh)
Ví dụ:
- 我们在西直门下车。
- (Wǒmen zài Xīzhímén xià chē.)
- Chúng tôi xuống xe ở Tây Trực Môn.
3.复兴门 (Fùxīngmén) – (Phục Hưng Môn): Phục Hưng Môn (một địa danh ở Bắc Kinh)
Ví dụ:
- 从复兴门到天安门很近。
- (Cóng Fùxīngmén dào Tiān’ānmén hěn jìn.)
- Từ Phục Hưng Môn đến Thiên An Môn rất gần.
2. Ngữ pháp:
Dưới đây là #5 điểm ngữ pháp cần nhớ để vận dụng vào giao tiếp hàng ngày.
1.Cách sử dụng 再说 (zài shuō) – Rồi sau hẵng hay
“再说” được sử dụng để gợi ý rằng một việc nào đó sẽ được xem xét hoặc xử lý khi có thời gian, có điều kiện hoặc khi có cơ hội. Đôi khi, nó cũng thể hiện một sự từ chối khéo léo đối với yêu cầu của người khác.
“再说” nghĩa là đợi đến khi có thời gian, có điều kiện, có cơ hội sẽ nghĩ tiếp hoặc giải quyết. “再说” có khi dùng để từ chối khéo một yêu cầu.
(1) 其实,北京人最爱说的一句话是“回头再说”。
- (Qíshí, Běijīng rén zuì ài shuō de yī jù huà shì “Huítóu zài shuō”.)
- Thực ra, người Bắc Kinh rất thích nói một câu: “Rồi sau hẵng nói tiếp.”
(2)这件事以后再说吧。
- (Zhè jiàn shì yǐhòu zài shuō ba.)
- Việc này để sau hẵng nói.
(3) A:你不是想买一套《汉语大词典》吗?
- (Nǐ bùshì xiǎng mǎi yī tào “Hànyǔ dà cídiǎn” ma?)
- Bạn không phải muốn mua một bộ “Từ điển Hán ngữ lớn” sao?
B:我今天没带钱,以后再说吧。
- (Wǒ jīntiān méi dài qián, yǐhòu zài shuō ba.)
- Hôm nay tôi không mang tiền, để sau hẵng nói tiếp.
(4) A:我们明天去顾头和园吧。
- (Wǒmen míngtiān qù Gù tóu hé yuán ba.)
- Ngày mai chúng ta đi thăm Cung điện và Công viên nhé.
B:明天我还有别的事,以后有空儿再说吧。
- Míngtiān wǒ hái yǒu bié de shì, yǐhòu yǒu kòng ér zài shuō ba.)
- Ngày mai tôi có việc khác, để sau có thời gian tôi nói tiếp.
2.Cách sử dụng 其 实- Kì thực, thực ra
其 实 thường đặt trước động từ hoặc chủ ngữ để diễn đạt việc nói đến là có thực, mang tính cải chính, giải thích, bổ sung cho phần câu phía trước.
(1)他普通话说得很好,大家都认为他是北京人,其实他是上海人。
- (Tā pǔtōnghuà shuō de hěn hǎo, dàjiā dōu rènwéi tā shì Běijīng rén, qíshí tā shì Shànghǎi rén.)
- Anh ấy nói tiếng phổ thông rất tốt, mọi người đều cho là anh ấy là người Bắc Kinh, thực ra anh ấy là người Thượng Hải.
(2)看她的样子只有三十多岁,其实她都四十多了。
- (Kàn tā de yàngzi zhǐ yǒu sān shí duō suì, qíshí tā dōu sì shí duō le.)
- Nhìn dáng vẻ của cô ấy chỉ có hơn 30 tuổi, thực ra cô ấy đã hơn 40 rồi.
(3)其实早上你不用叫他,他自己能醒。
- (Qíshí zǎoshang nǐ bùyòng jiào tā, tā zìjǐ néng xǐng.)
- Thực ra vào buổi sáng bạn không cần gọi anh ấy, anh ấy tự thức dậy.
3.Cách sử dụng 实 在- Thật như thế, thành thực, không giả dối
实在 dùng để biểu thị sự chắc chắn, nghĩa là thực sự như vậy, nhấn mạnh.
(1)我开始想,不是说有空儿就让我去吗?怎么会这样不实在?
- (Wǒ kāishǐ xiǎng, bùshì shuō yǒu kòng er jiù ràng wǒ qù ma? Zěnme huì zhèyàng bù shízài?)
- Tôi bắt đầu nghĩ, không phải là nói có thời gian thì cho tôi đi sao? Sao lại không thực tế như vậy?
(2)跟这个小伙子没交几句,就觉得他挺实在。
- (Gēn zhège xiǎohuǒzi méi jiāo jǐ jù jù, jiù juéde tā tǐng shízài.)
- Chỉ nói với anh chàng này vài câu, tôi cảm thấy anh ấy rất thành thật.
(3)如果没有实在的本领,你就很难在比赛中取胜。
- (Rúguǒ méiyǒu shízài de běnlǐng, nǐ jiù hěn nán zài bǐsài zhōng qǔshèng.)
- Nếu không có khả năng thực sự, bạn sẽ rất khó giành chiến thắng trong cuộc thi.
(4)要把汉语说得跟中国人一样好,实在不容易。
- (Yào bǎ Hànyǔ shuō dé gēn Zhōngguó rén yīyàng hǎo, shízài bù róngyì.)
- Phải nói tiếng Trung tốt như người Trung Quốc, thực sự không dễ.
(5)这件事你去问她自己吧,我实在不知道。
- (Zhè jiàn shì nǐ qù wèn tā zìjǐ ba, wǒ shízài bù zhīdào.)
- Việc này bạn hỏi cô ấy đi, tôi thực sự không biết.
(6)我实在不能再唱了,已经唱了不少了。
- (Wǒ shízài bù néng zài chàng le, yǐjīng chàng le bù shǎo le.)
- Tôi thực sự không thể hát nữa, tôi đã hát khá nhiều rồi.
4.Cách sử dụng 用得着 / 用不着 – Cần, cần đến
“用得着” nghĩa là cần, có ích cho. Phù định dùng “用不着” tức chẳng cần, không ích gì cho.
用得着 dùng khi chỉ sự cần thiết, hữu ích. 用不着 là phủ định, mang nghĩa không cần thiết, không hữu ích.
(1)他平淡地说:“这些书都是你用得着的,至于钱,以后再说吧。”
- (Tā píngdàn de shuō: “Zhèxiē shū dōu shì nǐ yòng dé zhāo de, zhìyú qián, yǐhòu zài shuō ba.”)
- Anh ấy nói một cách bình tĩnh: “Những cuốn sách này đều là những thứ bạn sẽ cần, về tiền bạc thì để sau tính tiếp.”
(2)这台电脑我已经用不着了,如果你用得着的话就送给你吧。
- (Zhè tái diànnǎo wǒ yǐjīng yòng bù zhāo le, rúguǒ nǐ yòng dé zhāo de huà jiù sòng gěi nǐ ba.)
- Cái máy tính này tôi không còn dùng đến nữa, nếu bạn cần thì tôi sẽ tặng bạn.
(3)家里大乱了,用不着的东西就卖了吧。
- (Jiālǐ dà luàn le, yòng bù zhāo de dōngxi jiù mài le ba.)
- Nhà cửa lộn xộn, những đồ không cần thiết thì bán đi.
(4)有什么意见就说好说,不用着这么大气。
- (Yǒu shénme yìjiàn jiù shuō hǎo shuō, bù yòng zhe zhème dà qì.)
- Có ý kiến gì thì nói rõ ràng, không cần phải làm lớn chuyện như vậy.
5.Cách sử dụng 至于 (zhìyú) – Còn như, còn về
“至于” được dùng ở đầu câu hoặc đầu phần câu để lôi kéo sang chủ đề khác. Danh từ, động từ đi kèm sau “至于” là những chủ đề đó.
(1)他平淡地说:“这些书都是你用得着的,至于钱,以后再说吧。”
- (Tā píngdàn de shuō: “Zhèxiē shū dōu shì nǐ yòng dé zhāo de, zhìyú qián, yǐhòu zài shuō ba.”)
- Anh ấy nói một cách bình tĩnh: “Những cuốn sách này đều là những thứ bạn sẽ cần, về tiền bạc thì để sau tính tiếp.”
(2)我知道这是四川菜,至于怎么做的,我就不知道了。
- (Wǒ zhīdào zhè shì Sìchuān cài, zhìyú zěnme zuò de, wǒ jiù bù zhīdào le.)
- Tôi biết đây là món ăn của Tứ Xuyên, còn cách làm như thế nào thì tôi không biết.
(3)这只是我的一点小意见,至于你们接受不接受,那就不管了。
- (Zhè zhǐ shì wǒ de yī diǎn xiǎo yìjiàn, zhìyú nǐmen jiēshòu bù jiēshòu, nà jiù bù guǎn le.)
- Đây chỉ là ý kiến nhỏ của tôi, còn các bạn có chấp nhận hay không thì tôi không quản.
(4)
听说她病了,至于什么病,可能玛丽清楚,你去问玛丽吧。
(Tīng shuō tā bìng le, zhìyú shénme bìng, kěnéng Mǎlì qīngchǔ, nǐ qù wèn Mǎlì ba.)
Nghe nói cô ấy bị bệnh, còn bệnh gì thì có thể là Mã Lệ biết rõ, bạn hỏi cô ấy đi.
3. Bài đọc:
我刚到北京时,听过一个相声,说北京人的口头语是“吃了吗?”后来看我发现,其实,北京人最爱说的一句话是“回头再说”。
我在香港坐上中国国际航空的飞机,邻座的一个人用当地的英语问我:“是去北京工作吗?”“不,去留学!”我回答。他是个中国人。我们就这样愉快地聊了一路,临下飞机,他还给了我一张照片,邀请我有空到他家去玩。
到北京后的第二个周末,我给飞机上认识的这位先生打电话。他在电话里热情地说:“有时间来家里玩吧。”我马上兴奋起来,说:“太好了,我们什么时候去?”他停了一会儿说:“这一段工作太忙,回头再说吧。”可是,几年来多次打电话,他都说欢迎我去他家,同时又带上一句“回头再说”。
我开始想,不是说有空就让去吗,怎么会这样不实际?在三次“回头再说”之后,我终于去了他家。他和太太都十分热情,买菜做饭,准备了满满一桌的酒菜让我吃了个够。唉,他还送我好多东西。
我粗粗一看价钱,要五百多块钱呢,就说:“你给我这贵的书,我一定要付钱。”他平淡地说:“这些书都是你用得着的,至于钱,回头再说吧。”之后他多次提起其他书钱的事,他都说:“回头再说吧。”
在北京的日子里,我经常听到“回头再说”这句话。它让我感到的不是客气的推辞,更多的是温暖的等待。
那天,我在建国门站上了地铁。这是我来中国后第一次坐地铁,以前从来没有坐过中国的地铁。下车后,我到地面时,我才发现那不是我要去的地方,因为没有找到热车的375路公交车站。身边有两个小伙子在主动跟我招呼,我没有理他们。过了一会儿,他们看我站在那儿,就问我要去哪里儿。他们问我375路车站怎么走。他们说,375路车站在西直门,而这儿是复兴门,离西直门还远着呢。当他们知道我要回学校时,就说:“上午吧,我们正好要去校和同学们,可以带你一段。”我犹豫了一下才了他们的车。一路上我没有说话,因为我不想多跟不认识的人打交道。到了学校门口我下了车,掏出钱来要求给他们的车时,两个小伙子笑着说:“我们不是出租车,只是顺路送送你,怎么要求钱呢?”听到他们的话,我心里一热,赶紧向他们表示感谢,问他们叫什么名字,住在哪里,可是他们已经走开了,针对我招手说:“没准儿以后我们还会见面呢,回头再说吧。”说着就车开走了。我在那里不知道说什么好。至今我也没有再见过这两个热情友好的小伙子。
我现在在北京学习和生活很久,和中国人和公共交通的日子还着呢,可能还会遇到更多有意思的事,他们也会回头再说吧。
(根据《北京晚报》高子整理的文章改写)
Phiên âm
Wǒ gāng dào Běijīng shí, tīng guò yí gè xiàngsheng, shuō Běijīng rén de kǒutóuyǔ shì “chī le ma?” Hòu lái wǒ fāxiàn, qíshí, Běijīng rén zuì ài shuō de yí jù huà shì “huítóu zài shuō.”
Wǒ zài Xiānggǎng zuò shàng Zhōngguó Guójì Hángkōng de fēijī, línzuò de yí gè rén yòng dāngdì de Yīngyǔ wèn wǒ: “Shì qù Běijīng gōngzuò ma?” “Bù, qù liúxué!” Wǒ huídá. Tā shì gè Zhōngguó rén. Wǒmen jiù zhèyàng yúkuài de liáole yí lù, lín xià fēijī, tā hái gěi le wǒ yì zhāng zhàopiàn, yāoqǐng wǒ yǒu kòng dào tā jiā qù wán.
Dào Běijīng hòu de dì èr gè zhōumò, wǒ gěi fēijī shàng rènshi de zhè wèi xiānsheng dǎ diànhuà. Tā zài diànhuà lǐ rèqíng de shuō: “Yǒu shíjiān lái jiā lǐ wán ba.” Wǒ mǎshàng xīngfèn qǐlái, shuō: “Tài hǎo le, wǒmen shénme shíhou qù?” Tā tíng le yíhuìr shuō: “Zhè yí duàn gōngzuò tài máng, huítóu zài shuō ba.” Kěshì, jǐ nián lái duō cì dǎ diànhuà, tā dōu shuō huānyíng wǒ qù tā jiā, tóngshí yòu dài shàng yí jù “huítóu zài shuō.”
Wǒ kāishǐ xiǎng, bú shì shuō yǒu kòng jiù ràng qù ma, zěnme huì zhèyàng bù shíjì? Zài sāncì “huítóu zài shuō” zhīhòu, wǒ zhōngyú qù le tā jiā. Tā hé tàitai dōu shífēn rèqíng, mǎi cài zuòfàn, zhǔnbèi le mǎnmǎn yì zhuō de jiǔcài ràng wǒ chī le gè gòu. Āi, tā hái sòng wǒ hǎo duō dōngxī.
Wǒ cūcū yì kàn jiàqián, yào wǔ bǎi duō kuài qián ne, jiù shuō: “Nǐ gěi wǒ zhè guì de shū, wǒ yídìng yào fù qián.” Tā píngdàn de shuō: “Zhèxiē shū dōu shì nǐ yòngdezháo de, zhìyú qián, huítóu zài shuō ba.” Zhīhòu tā duō cì tí qǐ qítā shū qián de shì, tā dōu shuō: “Huítóu zài shuō ba.”
Zài Běijīng de rìzi lǐ, wǒ jīngcháng tīng dào “huítóu zài shuō” zhè jù huà. Tā ràng wǒ gǎndào de bú shì kèqì de tuīcí, gèng duō de shì wēnnuǎn de děngdài.
Nà tiān, wǒ zài Jiànguómén zhàn shàng le dìtiě. Zhè shì wǒ lái Zhōngguó hòu dì yí cì zuò dìtiě, yǐqián cónglái méiyǒu zuòguò Zhōngguó de dìtiě. Xià chē hòu, wǒ dào dìmiàn shí, wǒ cái fāxiàn nà bú shì wǒ yào qù de dìfāng, yīnwèi méiyǒu zhǎodào rèchē de 375 lù gōngjiāo chēzhàn. Shēnbiān yǒu liǎng gè xiǎohuǒzi zài zhǔdòng gēn wǒ zhāohu, wǒ méiyǒu lǐ tāmen. Guò le yíhuìr, tāmen kàn wǒ zhàn zài nàr, jiù wèn wǒ yào qù nǎli. Tāmen wèn wǒ 375 lù chēzhàn zěnme zǒu. Tāmen shuō, 375 lù chēzhàn zài Xīzhímén, ér zhèr shì Fùxīngmén, lí Xīzhímén hái yuǎnzhe ne. Dāng tāmen zhīdào wǒ yào huí xuéxiào shí, jiù shuō: “Shàngwǔ ba, wǒmen zhènghǎo yào qù xiào hé tóngxuémen, kěyǐ dài nǐ yí duàn.” Wǒ yóuyù le yíxià cái shàng le tāmen de chē. Yílù shàng wǒ méiyǒu shuō huà, yīnwèi wǒ bùxiǎng duō gēn bù rènshi de rén dǎjiāodào.
Dào le xuéxiào ménkǒu wǒ xià le chē, tāo chū qián lái yāoqiú gěi tāmen de chē fèi shí, liǎng gè xiǎohuǒzi xiàozhe shuō: “Wǒmen bú shì chūzūchē, zhǐshì shùnlù sòng sòng nǐ, zěnme yāoqiú qián ne?” Tīng dào tāmen de huà, wǒ xīn lǐ yì rè, gǎnjǐn xiàng tāmen biǎoshì gǎnxiè, wèn tāmen jiào shénme míngzi, zhù zài nǎlǐ, kěshì tāmen yǐjīng zǒu kāi le, zhèn duì wǒ zhāoshǒu shuō: “Méi zhǔnr yǐhòu wǒmen hái huì jiànmiàn ne, huítóu zài shuō ba.” Shuōzhe jiù kāi chē zǒu le. Wǒ zài nàli bù zhīdào shuō shénme hǎo. Zhìjīn wǒ yě méiyǒu zài jiànguò zhè liǎng gè rèqíng yǒuhǎo de xiǎohuǒzi.
Wǒ xiànzài zài Běijīng xuéxí hé shēnghuó hěn jiǔ, hé Zhōngguó rén hé gōnggòng jiāotōng de rìzi hái zhe ne, kěnéng hái huì yùdào gèng duō yǒuyìsi de shì, tāmen yě huì “huítóu zài shuō” ba.
(Jù 《Běijīng Wǎnbào》 Gāo Zǐ zhěnglǐ de wénzhāng gǎixiě.)
Nghĩa tiếng việt
Tôi vừa đến Bắc Kinh, từng nghe một tiết mục tấu nói rằng câu cửa miệng của người Bắc Kinh là “Ăn cơm chưa?”. Sau này, tôi phát hiện ra, thật ra, câu mà người Bắc Kinh thích nói nhất lại là “Hồi sau nói tiếp”.
Tôi ở Hồng Kông lên máy bay của Hãng hàng không quốc tế Trung Quốc, người ngồi cạnh dùng tiếng Anh địa phương hỏi tôi: “Anh đến Bắc Kinh làm việc à?” “Không, tôi đi du học!” Tôi trả lời. Anh ấy là người Trung Quốc. Chúng tôi trò chuyện vui vẻ suốt cả chuyến bay, trước khi xuống máy bay, anh ấy còn tặng tôi một bức ảnh và mời tôi khi nào rảnh thì đến nhà anh ấy chơi.
Cuối tuần thứ hai sau khi đến Bắc Kinh, tôi gọi điện cho người quen trên máy bay ấy. Anh ấy trong điện thoại rất nhiệt tình, nói: “Có thời gian thì đến nhà tôi chơi nhé.” Tôi lập tức phấn khởi, nói: “Tuyệt quá, khi nào thì chúng ta đi?” Anh ấy ngừng một lát rồi nói: “Dạo này bận công việc quá, hồi sau nói tiếp nhé.” Nhưng nhiều năm sau, dù gọi điện bao nhiêu lần, anh ấy luôn nói hoan nghênh tôi đến nhà, đồng thời cũng kèm theo câu “Hồi sau nói tiếp.”
Tôi bắt đầu nghĩ, chẳng phải nói rảnh là mời đến chơi sao, sao lại không thực tế thế nhỉ? Sau ba lần “Hồi sau nói tiếp”, cuối cùng tôi cũng đến nhà anh ấy. Anh ấy và vợ vô cùng nhiệt tình, mua sắm đồ ăn, nấu một bàn tiệc đầy đủ để tôi ăn no nê. Ấy vậy mà, anh ấy còn tặng tôi rất nhiều thứ.
Tôi sơ sơ nhìn giá tiền, đến hơn năm trăm tệ, liền nói: “Anh tặng tôi sách đắt thế này, tôi nhất định phải trả tiền.” Anh ấy bình thản nói: “Những cuốn sách này đều là anh cần dùng, còn về tiền, hồi sau nói tiếp nhé.” Sau đó, anh ấy nhiều lần nhắc đến chuyện tiền sách, đều nói: “Hồi sau nói tiếp.”
Trong những ngày sống ở Bắc Kinh, tôi thường nghe câu “Hồi sau nói tiếp” này. Nó khiến tôi không cảm thấy là lời từ chối khách sáo, mà nhiều hơn là sự chờ đợi ấm áp.
Hôm đó, tôi lên tàu điện ngầm ở ga Jianguomen. Đây là lần đầu tiên tôi đi tàu điện ngầm ở Trung Quốc kể từ khi đến. Trước đây chưa bao giờ đi tàu điện ngầm ở Trung Quốc. Sau khi xuống tàu, tôi lên mặt đất mới phát hiện đó không phải là nơi tôi cần đến, vì tôi không tìm thấy bến xe buýt số 375. Bên cạnh tôi có hai chàng trai trẻ chủ động chào hỏi, tôi không để ý họ. Một lúc sau, họ thấy tôi đứng đó, liền hỏi tôi muốn đi đâu. Tôi hỏi bến xe buýt số 375 đi thế nào. Họ nói, bến xe 375 ở Tây Chí Môn, còn đây là Phục Hưng Môn, cách Tây Chí Môn khá xa. Khi biết tôi muốn về trường, họ nói: “Buổi sáng nhé, chúng tôi tiện đường đến trường gặp bạn, có thể cho anh đi nhờ một đoạn.” Tôi ngần ngại một chút rồi lên xe họ. Trên đường, tôi không nói gì, vì không muốn tiếp xúc nhiều với người lạ.
Khi đến cổng trường, tôi xuống xe, lấy tiền ra định trả cho họ, hai chàng trai cười nói: “Chúng tôi không phải taxi, chỉ là tiện đường đưa anh một đoạn thôi, sao lại đòi tiền được?” Nghe họ nói, lòng tôi ấm lên, vội cảm ơn họ, hỏi họ tên gì, ở đâu, nhưng họ đã đi xa, vẫy tay với tôi và nói: “Biết đâu sau này chúng ta lại gặp, hồi sau nói tiếp nhé.” Nói rồi lái xe đi mất. Tôi đứng đó, không biết nói gì. Đến giờ tôi cũng chưa gặp lại hai chàng trai nhiệt tình, thân thiện ấy.
Bây giờ tôi đã học và sống ở Bắc Kinh một thời gian dài, những ngày sống cùng người Trung Quốc và phương tiện công cộng vẫn còn dài, có lẽ sẽ gặp thêm nhiều chuyện thú vị hơn nữa, chắc họ cũng sẽ “hồi sau nói tiếp” thôi.
(Dựa theo bài viết của Cao Tử đăng trên Bắc Kinh Vãn Báo chuyển thể lại).
Câu hỏi:
1.
- 作者是怎么认识第一个北京人的?
- (Zuòzhě shì zěnme rènshi dì yī gè Běijīng rén de?)
- Tác giả làm thế nào quen được người Bắc Kinh đầu tiên?
2.
- 这个北京人的口头语是什么?
- (Zhè gè Běijīng rén de kǒutóuyǔ shì shénme?)
- Câu cửa miệng của người Bắc Kinh này là gì?
3.
- 作者为什么打了三次电话才被邀请去他家?
- (Zuòzhě wèishénme dǎle sāncì diànhuà cái bèi yāoqǐng qù tā jiā?)
- Tại sao tác giả phải gọi ba lần điện thoại mới được mời đến nhà anh ấy?
4.
- 他送给作者了什么东西?
- (Tā sòng gěi zuòzhě le shénme dōngxī?)
- Anh ấy đã tặng tác giả những món gì?
5.
- 作者第一次坐地铁的时候,他要在哪儿换车?
- (Zuòzhě dì yī cì zuò dìtiě de shíhòu, tā yào zài nǎr huànchē?)
- Lần đầu tiên đi tàu điện ngầm, tác giả cần đổi tàu ở đâu?
6.
- 后来他怎么到了要去的地方?
- (Hòulái tā zěnme dào le yào qù de dìfāng?)
- Sau đó, làm thế nào anh ấy đến được nơi cần đến?
7.
- 作者坐车的时候为什么没说话?
- (Zuòzhě zuòchē de shíhòu wèishénme méi shuōhuà?)
- Tại sao tác giả không nói chuyện khi ngồi trên xe?
8.
- 说说你在中国遇到的愉快或不愉快的故事。
- (Shuōshuō nǐ zài Zhōngguó yùdào de yúkuài huò bù yúkuài de gùshì.)
- Hãy kể về câu chuyện vui hoặc không vui mà bạn đã gặp ở Trung Quốc.
Vậy là chúng ta đã hoàn thành Bài 5: Sẽ nói sau (回头再说) tại Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới. Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng liên quan đến việc hoãn lại các hành động, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
→ Xem tiếp nội dung Bài 6: Ăn nho