Lý tưởng là điều mà mỗi người luôn hướng đến trong cuộc sống, dù là trong học tập, công việc hay trong các mối quan hệ xã hội. Khi ta có lý tưởng, ta sẽ luôn tìm thấy động lực để phấn đấu và vươn tới những mục tiêu trong tương lai.
Bài 4: Lý tưởng (理想) thuộc Giáo trình Hán ngữ quyển 5 sẽ giúp chúng ta khám phá thêm về những lý tưởng trong cuộc sống, cùng với các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan, tạo tiền đề cho việc áp dụng vào thực tế.
→Ôn lại nội dung: Bài 3: Bốn mùa ở Bắc Kinh
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1.理想 (lǐxiǎng) – (lý tưởng): ước mơ, lý tưởng (danh từ)
Ví dụ:
- 她的理想是当一名医生。
- (Tā de lǐxiǎng shì dāng yī míng yīshēng.)
- Lý tưởng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
2.专业 (zhuānyè) – (chuyên ngành): chuyên ngành (danh từ)
Ví dụ:
- 我学习的是计算机专业。
- (Wǒ xuéxí de shì jìsuànjī zhuānyè.)
- Chuyên ngành của tôi là công nghệ thông tin.
3.当时 (dāngshí) – (đương thời): lúc đó (trạng từ)
Ví dụ:
- 当时我们还没有决定去哪里。
- (Dāngshí wǒmen hái méiyǒu juédìng qù nǎlǐ.)
- Lúc đó chúng tôi vẫn chưa quyết định đi đâu.
4.赞成 (zànchéng) – (tán thành): tán thành, đồng ý (động từ)
Ví dụ:
- 我非常赞成你的意见。
- (Wǒ fēicháng zànchéng nǐ de yìjiàn.)
- Tôi rất tán thành ý kiến của bạn.
5.孩子 (háizi) – (hài tử): đứa trẻ, con (danh từ)
Ví dụ:
- 孩子们在公园里玩得很开心。
- (Háizimen zài gōngyuán lǐ wán dé hěn kāixīn.)
- Lũ trẻ chơi rất vui trong công viên.
6.中文系 (zhōngwén xì) – (chung văn hệ): khoa Ngữ văn Trung Quốc (danh từ)
Ví dụ:
- 她在大学的中文系学习。
- (Tā zài dàxué de zhōngwén xì xuéxí.)
- Cô ấy học tại khoa Ngữ văn Trung Quốc của trường đại học.
7.系统 (xìtǒng) – (hệ thống): hệ thống (danh từ)
Ví dụ:
- 他们正在建设新的计算机系统。
- (Tāmen zhèngzài jiànshè xīn de jìsuànjī xìtǒng.)
- Họ đang xây dựng một hệ thống máy tính mới.
8.著名 (zhùmíng) – (trứ danh): nổi tiếng (tính từ)
Ví dụ:
- 这是一位著名的作家。
- (Zhè shì yī wèi zhùmíng de zuòjiā.)
- Đây là một nhà văn nổi tiếng.
9.旅途 (lǚtú) – (lữ đồ): chuyến đi, hành trình (danh từ)
Ví dụ:
- 旅途很辛苦,但也很有意义。
- (Lǚtú hěn xīnkǔ, dàn yě hěn yǒu yìyì.)
- Chuyến đi rất vất vả nhưng cũng rất có ý nghĩa.
10.地图 (dìtú) – (địa đồ): bản đồ (danh từ)
Ví dụ:
- 我们需要一张详细的地图。
- (Wǒmen xūyào yī zhāng xiángxì de dìtú.)
- Chúng tôi cần một bản đồ chi tiết.
11.对面 (duìmiàn) – (đối diện): đối diện (danh từ)
Ví dụ:
- 商店就在对面。
- (Shāngdiàn jiù zài duìmiàn.)
- Cửa hàng ngay đối diện.
12.好像 (hǎoxiàng) – (hảo tượng): hình như, có vẻ như (động từ)
Ví dụ:
- 他好像很累。
- (Tā hǎoxiàng hěn lèi.)
- Anh ấy có vẻ rất mệt.
13.心事 (xīnshì) – (tâm sự): tâm sự (danh từ)
Ví dụ:
- 她看起来有很多心事。
- (Tā kàn qǐlái yǒu hěn duō xīnshì.)
- Cô ấy trông có vẻ có nhiều tâm sự.
14.交谈 (jiāotán) – (giao thảo): trò chuyện, nói chuyện (động từ)
Ví dụ:
- 我们在咖啡馆里交谈了很久。
- (Wǒmen zài kāfēi guǎn lǐ jiāotán le hěn jiǔ.)
- Chúng tôi đã trò chuyện rất lâu trong quán cà phê.
15.所 (suǒ) – (sở): lượng từ (dùng cho nơi chốn, cơ sở)
Ví dụ:
- 这是我工作的地方,所里有很多同事。
- (Zhè shì wǒ gōngzuò de dìfāng, suǒ lǐ yǒu hěn duō tóngshì.)
- Đây là nơi tôi làm việc, ở sở có rất nhiều đồng nghiệp.
16.简直 (jiǎnzhí) – (giản trí): thật sự, quả thật (trạng từ)
Ví dụ:
- 这部电影简直太好看了!
- (Zhè bù diànyǐng jiǎnzhí tài hǎokàn le!)
- Bộ phim này thật sự rất hay!
17.分别 (fēnbié) – (phân biệt): chia tay, tách biệt (động từ)
Ví dụ:
- 我们在机场分别。
- (Wǒmen zài jīchǎng fēnbié.)
- Chúng tôi chia tay nhau tại sân bay.
18.支 (zhī) – (chi): lượng từ (dùng cho các vật dài như bút, cây, v.v.)
Ví dụ:
- 我买了一支钢笔。
- (Wǒ mǎi le yī zhī gāngbǐ.)
- Tôi đã mua một cây bút bi.
19.意义 (yìyì) – (ý nghĩa): ý nghĩa (danh từ)
Ví dụ:
- 这次旅行对我来说有很深的意义。
- (Zhè cì lǚxíng duì wǒ lái shuō yǒu hěn shēn de yìyì.)
- Chuyến đi này đối với tôi có ý nghĩa rất sâu sắc.
20.风雨 (fēngyǔ) – (phong vũ): gió mưa (danh từ)
Ví dụ:
- 在风雨中,我们坚持走到了目的地。
- (Zài fēngyǔ zhōng, wǒmen jiānchí zǒu dào le mùdìdì.)
- Dưới gió mưa, chúng tôi kiên trì đi đến điểm đến.
21.彩虹 (cǎihóng) – (thái hồng): cầu vồng (danh từ)
Ví dụ:
- 雨过天晴后,天空出现了美丽的彩虹。
- (Yǔ guò tiān qíng hòu, tiānkōng chūxiàn le měilì de cǎihóng.)
- Sau cơn mưa, trời trong xanh và xuất hiện một cầu vồng đẹp.
22.成功 (chénggōng) – (thành công): thành công (động từ, danh từ)
Ví dụ:
- 只有努力工作,才能取得成功。
- (Zhǐyǒu nǔlì gōngzuò, cái néng qǔdé chénggōng.)
- Chỉ có làm việc chăm chỉ mới có thể đạt được thành công.
23.从 (cóng) – (từ): từ (giới từ)
Ví dụ:
- 我从图书馆回来。
- (Wǒ cóng túshūguǎn huílái.)
- Tôi trở về từ thư viện.
24.酸甜苦辣 (suāntiánkǔlà) – (toan ngọt khổ li) : đủ mọi cảm giác, những thăng trầm trong cuộc sống (danh từ)
Ví dụ:
- 留学生活让我尝尽了酸甜苦辣。
- (Liúxué shēnghuó ràng wǒ cháng jìn le suāntiánkǔlà.)
- Cuộc sống du học đã khiến tôi nếm đủ mọi cảm giác, những thăng trầm.
25.段 (duàn) – (đoạn): đoạn, khúc (lượng từ)
Ví dụ:
- 这是一段非常有趣的经历。
- (Zhè shì yī duàn fēicháng yǒuqù de jīnglì.)
- Đây là một đoạn trải nghiệm rất thú vị.
26.梦 (mèng) – (mộng): giấc mơ (danh từ)
Ví dụ:
- 昨晚我做了一个很奇怪的梦。
- (Zuówǎn wǒ zuò le yī gè hěn qíguài de mèng.)
- Tối qua tôi đã có một giấc mơ rất kỳ lạ.
27.梦见 (mèngjiàn) – (mộng kiến): mơ thấy (động từ)
Ví dụ:
- 我昨晚梦见了我的老朋友。
- (Wǒ zuówǎn mèngjiàn le wǒ de lǎo péngyǒu.)
- Tối qua tôi mơ thấy người bạn cũ của mình.
28.亲人 (qīnrén) – (thân nhân): người thân (danh từ)
Ví dụ:
- 我非常想念我的亲人。
- (Wǒ fēicháng xiǎngniàn wǒ de qīnrén.)
- Tôi rất nhớ người thân của mình.
29.女儿 (nǚ’ér) – (nữ nhi): con gái (danh từ)
Ví dụ:
- 她是我唯一的女儿。
- (Tā shì wǒ wéiyī de nǚ’ér.)
- Cô ấy là con gái duy nhất của tôi.
30.失败 (shībài) – (thất bại): thất bại (danh từ, động từ)
Ví dụ:
- 失败并不代表结束,而是新的开始。
- (Shībài bìng bù dàibiǎo jiéshù, ér shì xīn de kāishǐ.)
- Thất bại không có nghĩa là kết thúc, mà là bắt đầu mới.
31.失去 (shīqù) – (thất khứ): mất đi (động từ)
Ví dụ:
- 他失去了很多宝贵的机会。
- (Tā shīqù le hěn duō bǎoguì de jīhuì.)
- Anh ấy đã mất đi rất nhiều cơ hội quý giá.
32.信心 (xìnxīn) – (tín tâm): sự tự tin (danh từ)
Ví dụ:
- 他对自己充满信心。
- (Tā duì zìjǐ chōngmǎn xìnxīn.)
- Anh ấy tràn đầy sự tự tin vào bản thân.
33.选择 (xuǎnzé) – (tuyển chọn): lựa chọn (động từ, danh từ)
Ví dụ:
- 他选择了去国外留学。
- (Tā xuǎnzé le qù guówài liúxué.)
- Anh ấy đã chọn đi du học ở nước ngoài.
34.道路 (dàolù) – (đạo lộ): con đường, đường đi (danh từ)
Ví dụ:
- 这条道路通向山顶。
- (Zhè tiáo dàolù tōngxiàng shāndǐng.)
- Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
35.人生 (rénshēng) – (nhân sinh): cuộc đời (danh từ)
Ví dụ:
- 人生是一场漫长的旅行。
- (Rénshēng shì yī chǎng màncháng de lǚxíng.)
- Cuộc đời là một chuyến hành trình dài.
36.退缩 (tuìsuō) – (thối suốt): rút lui, lùi bước (động từ)
Ví dụ:
- 面对困难,我们不能退缩。
- (Miànduì kùnnán, wǒmen bù néng tuìsuō.)
- Đối mặt với khó khăn, chúng ta không thể lùi bước.
37.取得 (qǔdé) – (thủ đắc): đạt được (động từ)
Ví dụ:
- 他通过努力取得了好成绩。
- (Tā tōngguò nǔlì qǔdé le hǎo chéngjì.)
- Anh ấy đã đạt được thành tích tốt nhờ sự nỗ lực.
38.鼓励 (gǔlì) – (cổ vũ): động viên, khích lệ (động từ)
Ví dụ:
- 老师鼓励学生们勇敢追求自己的梦想。
- (Lǎoshī gǔlì xuéshēngmen yǒnggǎn zhuīqiú zìjǐ de mèngxiǎng.)
- Thầy cô động viên học sinh dũng cảm theo đuổi ước mơ của mình.
39.小孩子 (xiǎo háizi) – (tiểu háizi): đứa trẻ (danh từ)
Ví dụ:
- 小孩子们在公园里玩得很开心。
- (Xiǎo háizimen zài gōngyuán lǐ wán dé hěn kāixīn.)
- Lũ trẻ chơi rất vui trong công viên.
40.梦想 (mèngxiǎng) – (mộng tưởng): ước mơ (danh từ)
Ví dụ:
- 他从小就有成为科学家的梦想。
- (Tā cóng xiǎo jiù yǒu chéngwéi kēxuéjiā de mèngxiǎng.)
- Anh ấy từ nhỏ đã có ước mơ trở thành nhà khoa học.
41.可笑 (kěxiào) – (khả tiếu): buồn cười, đáng cười (tính từ)
Ví dụ:
- 他的行为真是可笑。
- (Tā de xíngwéi zhēnshi kěxiào.)
- Hành động của anh ấy thật sự là buồn cười.
42.坚强 (jiānqiáng) – (kiên cường): kiên cường, mạnh mẽ (tính từ)
Ví dụ:
- 她是一个非常坚强的女性。
- (Tā shì yī gè fēicháng jiānqiáng de nǚxìng.)
- Cô ấy là một người phụ nữ rất kiên cường.
43.付出 (fùchū) – (phó xuất): bỏ ra, cống hiến (động từ)
Ví dụ:
- 成功需要付出很多努力。
- (Chénggōng xūyào fùchū hěn duō nǔlì.)
- Thành công cần bỏ ra rất nhiều nỗ lực.
44.艰苦 (jiānkǔ) – (gian khổ): gian khổ (tính từ)
Ví dụ:
- 他们经历了艰苦的训练。
- (Tāmen jīnglì le jiānkǔ de xùnliàn.)
- Họ đã trải qua một quá trình huấn luyện gian khổ.
Tên riêng:
南京 (Nánjīng) – (Nam Kinh)
Ví dụ:
- 南京是中国四大古都之一。
- (Nánjīng shì zhōngguó sì dà gǔ dū zhī yī.)
- Nanjing là một trong bốn kinh đô cổ đại của Trung Quốc.
2. Ngữ pháp:
1.Cách sử dụng 一点儿 + 也 + 不/没……Một ít + cũng + không…
(1)要去的地方是南京,我去南京一点儿也不了解。
- (Yào qù de dìfāng shì Nánjīng, wǒ qù Nánjīng yīdiǎn ér yě bù liǎojiě.)
- Nơi cần đi là Nam Kinh, tôi đến Nam Kinh mà không hiểu gì cả.
(2)你说的这件事我一点儿也不知道。
- (Nǐ shuō de zhè jiàn shì wǒ yīdiǎn ér yě bù zhīdào.)
- Việc bạn nói tôi một chút cũng không biết.
(3)虽然在国内语言过不流利,可是刚来时,我一点儿也听不懂中国人说的话。
- (Suīrán zài guónèi yǔyán guò bù liúlì, kěshì gāng lái shí, wǒ yīdiǎn ér yě tīng bù dǒng Zhōngguó rén shuō de huà.)
- Mặc dù trong nước tôi không nói được tiếng nhưng khi mới đến, tôi chẳng hiểu gì người Trung Quốc nói.
2.Cách sử dụng 不过 – Nhưng, có điều là
不过 diễn đạt ý chuyển ngược, nghĩa nhẹ hơn “但是”. Thường được đặt ở đầu phần câu sau thường dùng trong văn nói.
(1)我说,这样当然好,不过,会不会太麻烦你了?
- (Wǒ shuō, zhèyàng dāngrán hǎo, bùguò, huì bù huì tài máfan nǐ le?)
- Tôi nói, như vậy đương nhiên là tốt, nhưng liệu có làm phiền bạn quá không?
(2)房间不大,不过一个人够住。
- (Fángjiān bù dà, bùguò yī gè rén gòu zhù.)
- Phòng không lớn, nhưng đủ cho một người ở.
(3)他好像和我在一个班学过,不过我忘了他叫什么名字。
- (Tā hǎo xiàng hé wǒ zài yī gè bān xué guò, bùguò wǒ wàng le tā jiào shénme míngzì.)
- Anh ấy hình như học cùng lớp với tôi, nhưng tôi quên tên anh ấy là gì.
(4)这课的生词比较多,不过都不难。
- (Zhè kè de shēngcí bǐjiào duō, bùguò dōu bù nán.)
- Từ vựng trong bài học này khá nhiều, nhưng đều không khó.
3.Cách sử dụng 简直- Quá thật, tưởng như là
“简直” được đặt trước động từ để làm trạng ngữ. Nhấn mạnh ý là hoàn toàn như thế hoặc gần như thế (có ý khoa trương, phóng đại).
(1)这三天里,她简直成了我的导游,带我去了南京有名的地方。
- (Zhè sān tiān lǐ, tā jiǎnzhí chéng le wǒ de dǎoyóu, dài wǒ qù le Nánjīng yǒumíng de dìfāng.)
- Trong ba ngày này, cô ấy thật sự trở thành hướng dẫn viên của tôi, dẫn tôi đi đến những địa điểm nổi tiếng ở Nam Kinh.
(2)他说的是什么?我简直一点儿也听不懂。
- (Tā shuō de shì shénme? Wǒ jiǎnzhí yīdiǎn ér yě tīng bù dǒng.)
- Anh ấy nói cái gì vậy? Tôi hoàn toàn không hiểu chút nào.
(3)她没话说得简直跟中国人一样,真让人羡慕。
- (Tā méi huà shuō de jiǎnzhí gēn Zhōngguó rén yīyàng, zhēn ràng rén xiànmù.)
- Cô ấy nói tiếng Trung gần như người Trung Quốc, thật khiến người ta ngưỡng mộ.
(4)我当时还小,什么事也不懂,简直是个小傻瓜。
- (Wǒ dāngshí hái xiǎo, shénme shì yě bù dǒng, jiǎnzhí shì gè xiǎo shǎguā.)
- Lúc đó tôi còn nhỏ, chẳng hiểu gì cả, thật sự là một đứa ngốc.
4.Cách sử dụng 当然 – Dương nhiên
Dùng phó từ “当然” để biểu đạt ý khẳng định, không nên nghi ngờ. Có thể đặt trước động từ hoặc chủ ngữ, cũng có thể dùng độc lập trả lời câu hỏi.
Dùng “当然……,不……” để biểu thị chuyển ý ngược, nghĩa gần giống như “虽然……但是……”, nhưng có vẻ nhẹ nhàng hơn.
(1)我说,这样当然好,不过,会不会太麻烦你了?
- (Wǒ shuō, zhèyàng dāngrán hǎo, bùguò, huì bù huì tài máfan nǐ le?)
- Tôi nói, như vậy đương nhiên là tốt, nhưng liệu có làm phiền bạn quá không?
(2)能考上大学当然好,但是考不上也不要太难过。
- (Néng kǎo shàng dàxué dāngrán hǎo, dànshì kǎo bù shàng yě bù yào tài nán guò.)
- Việc vào được đại học dĩ nhiên là tốt, nhưng nếu không vào được cũng đừng quá buồn.
(3)我读的是中文系,当然希望有机会去中国留学。
- (Wǒ dú de shì zhōngwén xì, dāngrán xīwàng yǒu jīhuì qù Zhōngguó liúxué.)
- Tôi học ngành tiếng Trung, đương nhiên hy vọng sẽ có cơ hội đi du học Trung Quốc.
(4) A:你也想去桂林旅游吗?
- (Nǐ yě xiǎng qù Guìlín lǚyóu ma?)
- Bạn cũng muốn đi du lịch Quế Lâm phải không?
B:当然.
- (Dāngrán.)
- Dương nhiên.
5.Cách sử dụng 从 – Từ…
从 nghĩa như “从来”。Diễn tả ý từ trước đến nay vẫn vậy. Thường dùng trong câu phủ định.
(1)半年的留学生活让我尝到了以前从没尝过的酸甜苦辣。
- (Bàn nián de liúxué shēnghuó ràng wǒ cháng dào le yǐqián cóng méi cháng guò de suāntián kǔ là.)
- Cuộc sống du học trong nửa năm qua đã cho tôi nếm thử những vị chua, ngọt, đắng, cay mà trước đây tôi chưa từng trải qua.
(2)我从(来)不吸烟。
- (Wǒ cóng (lái) bù xīyān.)
- Tôi từ trước đến nay không hút thuốc.
(3)我以前从没来过中国,这是第一次。
- (Wǒ yǐqián cóng méi lái guò Zhōngguó, zhè shì dì yī cì.)
- Trước đây tôi chưa bao giờ đến Trung Quốc, đây là lần đầu tiên.
6.Cách sử dụng 动+ 着 + 动+ 着 – Động từ + 着 + động từ + 着
Dùng “动词 + 着 + 动词 + 着” lặp lại để diễn đạt ý khi một động tác đang tiến hành, lại có một động tác khác cũng diễn ra đồng thời.
(1)有一段时间我常一个人偷偷地哭,有时哭着哭着就睡着了。
- (Yǒu yī duàn shíjiān wǒ cháng yī gè rén tōutōu de kū, yǒu shí kū zhe kū zhe jiù shuì zháo le.)
- Có một thời gian tôi thường xuyên khóc thầm một mình, có lúc vừa khóc vừa ngủ luôn.
(2)她说着说着突然笑了起来。
- (Tā shuō zhe shuō zhe túrán xiào le qǐlái.)
- Cô ấy vừa nói vừa bất ngờ cười lên.
(3)晚上睡得太晚,早上起得早,上课的时候,常常听着就困了。
- (Wǎnshàng shuì de tài wǎn, zǎoshàng qǐ de zǎo, shàngkè de shíhòu, chángcháng tīng zhe jiù kùn le.)
- Tối ngủ muộn, sáng dậy sớm, lúc lên lớp thường hay nghe rồi buồn ngủ.
3. Bài đọc:
#1. Bài đọc 1:
(一)理想
中学毕业那年,要考什么大学,要学什么专业,我自己也不清楚。一次我和朋友看了一个电影,这个电影是介绍中国文化的,很有意思。我当时就想,学习中文,将来当翻译怎么样?妈妈知道了我的想法,十分赞成,她说,女孩子当翻译很好。就这样,我考上了大学中文系。
大学三年级暑假,我第一次来到中国,在北京语言大学学习了四个月星期,学完以后,又到中国一些著名的风景区旅行了一个月。这样才知道,自对中国的了解太少了。
因为没有说得不好,旅途中遇到了很多困难。但是,每次遇到困难时,都会得到别人的帮 助。一次,坐火车去南京。我对南京一点儿也不了解,火车到南京的 时间又是晚上,怎么去找旅馆,怎么买去上海的火车票,我都不知 道。我看着地图,心里真有点儿着急。
坐在我对面的一个姑娘,好像看出了我的心事,就用英语问我是 不是留学生,需要不需要她帮助。她的英语说得很好。我就对她说了 自己遇到的困难。她说:“别担心,我也是在南京下车,下车以后, 你就跟我走吧。”
就这样,我们开始了交谈。她是南京一所大学的学生。她说: “要是你愿意,我可以带你到南京的一些风景区去看看。”我说:“这 样当然好,不过,会不会太麻烦你了?”她说:“现在正好是假期, 我有空儿,我们可以互相学习,我帮你练汉语,你也帮我练练 英语。”
就这样,我交了第一个中国朋友。
在南京玩了三天,这三天里,她简直成了我的导游,带我去了南 京很多有名的地方,又帮我买了去上海的火车票。分别的时候,她 说,欢迎你再来。我说,肯定会再来的。我一定要把汉语学好,实现 自己当翻译的理想。
Phiên âm
(yī)lǐxiǎng
Zhōngxué bìyè nà nián, yào kǎo shénme dàxué, yào xué shénme zhuānyè, wǒ zìjǐ yě bù qīngchǔ. Yīcì wǒ hé péngyǒu kànle yīgè diànyǐng, zhège diànyǐng shì jièshào zhōngguó wénhuà de, hěn yǒuyìsi. Wǒ dāngshí jiù xiǎng, xuéxí zhōngwén, jiānglái dāng fānyì zěnme yàng? Māmā zhīdàole wǒ de xiǎngfǎ, shífēn zàochéng, tā shuō, nǚ háizi dāng fānyì hěn hǎo. Jiù zhèyàng, wǒ kǎo shàngle dàxué zhōngwén xì.
Dàxué sānniánjí shǔjià, wǒ dì yī cì lái dào zhōngguó, zài běijīng yǔyán dàxué xuéxíle sì gè yuè xīngqī, xué wán hòu, yòu dào zhōngguó yīxiē zhùmíng de fēngjǐngqū lǚxíngle yīgè yuè. Zhèyàng cái zhīdào, zì duì zhōngguó de liǎojiě tài shǎole.
Yīnwèi méiyǒu shuō de bù hǎo, lǚtú zhōng yù dào le hěn duō kùnnán. Dànshì, měi cì yù dào kùnnán shí, dōu huì dédào biérén de bāngzhù. Yīcì, zuò huǒchē qù nánjīng. Wǒ duì nánjīng yīdiǎn er yě bù liǎojiě, huǒchē dào nánjīng de shíjiān yòu shì wǎnshàng, zěnme qù zhǎo lǚguǎn, zěnme mǎi qù shànghǎi de huǒchēpiào, wǒ dōu bù zhīdào. Wǒ kànzhe dìtú, xīn lǐ zhēn yǒudiǎn er zhāojí.
Zuò zài wǒ duìmiàn de yīgè gūniang, hǎoxiàng kànchūle wǒ de xīnshì, jiù yòng yīngyǔ wèn wǒ shì bùshì liúxuéshēng, xūyào bù xūyào tā bāngzhù. Tā de yīngyǔ shuō de hěn hǎo. Wǒ jiù duì tā shuōle zìjǐ yù dào de kùnnán. Tā shuō:“Bié dānxīn, wǒ yě shì zài nánjīng xiàchē, xiàchē yǐhòu, nǐ jiù gēn wǒ zǒu ba.”
Jiù zhèyàng, wǒmen kāishǐle jiāotán. Tā shì nánjīng yī suǒ dàxué de xuéshēng. Tā shuō: “Yàoshi nǐ yuànyì, wǒ kěyǐ dài nǐ dào nánjīng de yīxiē fēngjǐngqū qù kànkan.” Wǒ shuō:“Zhèyàng dāngrán hǎo, bùguò, huì bù huì tài máfan nǐle?” Tā shuō:“Xiànzài zhènghǎo shì jiàqī, wǒ yǒu kòngr, wǒmen kěyǐ hùxiāng xuéxí, wǒ bāng nǐ liàn hànyǔ, nǐ yě bāng wǒ liàn liàn yīngyǔ.”
Jiù zhèyàng, wǒ jiāole dì yī gè zhōngguó péngyǒu.
Zài nánjīng wánle sān tiān, zhè sān tiān lǐ, tā jiǎnzhí chéngle wǒ de dǎoyóu, dài wǒ qùle nánjīng hěn duō yǒumíng de dìfāng, yòu bāng wǒ mǎile qù shànghǎi de huǒchēpiào. Fēnbié de shíhòu, tā shuō, huānyíng nǐ zàilái. Wǒ shuō, kěndìng huì zàilái de. Wǒ yīdìng yào bǎ hànyǔ xué hǎo, shíxiàn zìjǐ dāng fānyì de lǐxiǎng.
Nghĩa tiếng việt
(1)Lý tưởng
Năm tôi tốt nghiệp trung học, tôi cũng không rõ mình nên thi vào trường đại học nào, học ngành gì. Một lần tôi cùng bạn bè xem một bộ phim, bộ phim này giới thiệu về văn hóa Trung Quốc, rất thú vị. Lúc đó tôi nghĩ, học tiếng Trung, sau này làm phiên dịch thì sao? Mẹ biết được suy nghĩ của tôi, rất tán thành, bà nói, con gái làm phiên dịch rất tốt. Cứ như vậy, tôi thi đỗ vào khoa Ngữ văn Trung Quốc của trường đại học.
Kỳ nghỉ hè năm ba đại học, tôi lần đầu tiên đến Trung Quốc, học bốn tháng ở Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, sau khi học xong, tôi lại đi du lịch một tháng đến một số danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Trung Quốc. Lúc này tôi mới biết, hiểu biết của tôi về Trung Quốc quá ít.
Vì tiếng Trung nói chưa tốt, trong chuyến đi tôi gặp phải rất nhiều khó khăn. Tuy nhiên, mỗi lần gặp khó khăn, tôi đều nhận được sự giúp đỡ của người khác. Một lần, tôi đi tàu hỏa đến Nanjing. Tôi không biết gì về Nanjing, thời gian tàu đến Nanjing lại vào buổi tối, tôi không biết làm thế nào để tìm khách sạn, làm thế nào mua vé tàu đi Thượng Hải, tôi không biết gì cả. Tôi nhìn bản đồ, trong lòng thật sự có chút lo lắng.
Một cô gái ngồi đối diện với tôi, hình như nhìn ra được nỗi lo trong lòng tôi, liền hỏi tôi bằng tiếng Anh có phải là du học sinh không, có cần cô ấy giúp đỡ không. Tiếng Anh của cô ấy rất tốt. Tôi liền nói cho cô ấy biết những khó khăn mà mình gặp phải. Cô ấy nói: “Đừng lo, tôi cũng sẽ xuống ở Nanjing, sau khi xuống tàu, bạn cứ đi theo tôi.”
Vậy là chúng tôi bắt đầu trò chuyện. Cô ấy là sinh viên của một trường đại học ở Nanjing. Cô ấy nói: “Nếu bạn muốn, tôi có thể đưa bạn đi tham quan một số danh lam thắng cảnh ở Nanjing.” Tôi nói: “Như vậy thì tuyệt quá, nhưng liệu có làm phiền bạn quá không?” Cô ấy nói: “Bây giờ đang là kỳ nghỉ, tôi có thời gian, chúng ta có thể học hỏi lẫn nhau, tôi giúp bạn luyện tiếng Trung, bạn cũng giúp tôi luyện tiếng Anh.”
Vậy là tôi đã kết bạn với người bạn Trung Quốc đầu tiên.
Tôi ở Nanjing chơi ba ngày, trong ba ngày đó, cô ấy thực sự trở thành hướng dẫn viên của tôi, đưa tôi đi tham quan nhiều nơi nổi tiếng ở Nanjing, còn giúp tôi mua vé tàu đi Thượng Hải. Khi chia tay, cô ấy nói, chào đón tôi quay lại. Tôi nói, chắc chắn tôi sẽ quay lại. Tôi nhất định sẽ học tốt tiếng Trung, thực hiện lý tưởng trở thành phiên dịch viên của mình.
#2. Bài đọc 2:
(二)要见彩虹
最近,我学会了一支中文歌,很好听,也很有意义。里边有一句 歌词,让我想了很多很多。这句歌词是:不经历风雨怎么见彩虹,没 有人能随随便便成功。
我来中国已经半年了,半年的留学生活让我尝到了以前从没有尝 过的酸甜苦辣。有一段时间我常常一个人偷偷地哭,有时哭着哭着就 睡着了。在梦中,我梦见了家乡,梦见了家乡的亲人。在梦中我对父 母说:“你们的傻女儿输了,失败了,对学习、对自己都失去了信心。”
父母来信叫我回国,但是, 我想我不能。来中国留学,学习 汉语,这是我自己选择的道路。 人生的道路上肯定会遇到各种各 样的困难,要是一遇到困难就退 缩,怎么可能取得成功呢?我决 定坚持下去。老师也常鼓励我说: 坚持就是胜利。
我的梦想是当一个汉语老师,不学好汉语怎么能当汉语老师呢?
想到这儿,就觉得自己很可笑,都十八岁了,已经不是小孩子 了,为什么一遇到困难就哭呢?为什么不能坚强一些呢?
我心中又唱起了这支歌:不经历风雨怎么见彩虹,没有人能随随 便便成功。是啊,要成功,就必须付出艰苦的努力。
Phiên âm
(èr) Yào jiàn cǎihóng
Zuìjìn, wǒ xuéhuìle yī zhī zhōngwén gē, hěn hǎotīng, yě hěn yǒu yìyì. Lǐbian yǒu yī jù gēcí, ràng wǒ xiǎngle hěn duō hěn duō. Zhè jù gēcí shì: Bù jīnglì fēngyǔ zěnme jiàn cǎihóng, méiyǒu rén néng suí suí biàn biàn chénggōng.
Wǒ lái zhōngguó yǐjīng bàn niánle, bàn nián de liúxué shēnghuó ràng wǒ cháng dào le yǐqián cóng méi yǒu chángguò de suāntiánkǔlà. Yǒu yīduàn shíjiān wǒ chángcháng yīgè rén tōutōu de kū, yǒu shí kūzhe kūzhe jiù shuìzháo le. Zài mèng zhōng, wǒ mèngjiànle jiāxiāng, mèngjiànle jiāxiāng de qīnrén. Zài mèng zhōng wǒ duì fùmǔ shuō: “Nǐmen de shǎ nǚ’ér shūle, shībài le, duì xuéxí, duì zìjǐ dōu shīqùle xìnxīn.”
Fùmǔ lái xìn jiào wǒ huíguó, dànshì, wǒ xiǎng wǒ bùnéng. Lái zhōngguó liúxué, xuéxí hànyǔ, zhè shì wǒ zìjǐ xuǎnzé de dàolù. Rénshēng de dàolù shàng kěndìng huì yù dào gèzhǒng gè yàng de kùnnán, yàoshi yī yù dào kùnnán jiù tuìsuō, zěnme kěnéng qǔdé chénggōng ne? Wǒ juédìng jiānchí xiàqù. Lǎoshī yě cháng gǔlì wǒ shuō: Jiānchí jiùshì shènglì.
Wǒ de mèngxiǎng shì dāng yīgè hànyǔ lǎoshī, bù xué hǎo hànyǔ zěnme néng dāng hànyǔ lǎoshī ne?
Xiǎngdào zhèr, jiù juédé zìjǐ hěn kěxiào, dōu shíbā suìle, yǐjīng bù shì xiǎo háizi le, wèishéme yī yù dào kùnnán jiù kū ne? Wèishéme bù néng jiānqiáng yīxiē ne?
Wǒ xīnzhōng yòu chàng qǐle zhè zhī gē: Bù jīnglì fēngyǔ zěnme jiàn cǎihóng, méiyǒu rén néng suí suí biàn biàn chénggōng. Shì a, yào chénggōng, jiù bìxū fùchū jiānkǔ de nǔlì.
Nghĩa tiếng việt
(2) Muốn thấy cầu vồng
Gần đây, tôi đã học được một bài hát tiếng Trung, rất hay và cũng rất có ý nghĩa. Trong bài hát có một câu khiến tôi suy nghĩ rất nhiều. Câu hát đó là: “Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng, không ai có thể thành công một cách dễ dàng.”
Tôi đã đến Trung Quốc được nửa năm rồi, nửa năm sống ở nước ngoài đã khiến tôi nếm trải những vị chua ngọt đắng cay mà trước đây tôi chưa bao giờ cảm nhận. Có một thời gian, tôi thường xuyên một mình lặng lẽ khóc, có khi khóc đến mức ngủ quên mất. Trong giấc mơ, tôi mơ thấy quê hương, mơ thấy người thân ở quê. Trong giấc mơ, tôi nói với bố mẹ: “Con gái các bạn đã thua, đã thất bại, đã mất niềm tin vào việc học, mất niềm tin vào chính mình.”
Bố mẹ gửi thư bảo tôi về nước, nhưng tôi nghĩ mình không thể. Đến Trung Quốc du học, học tiếng Trung, đó là con đường tôi tự chọn. Trên con đường đời, chắc chắn sẽ gặp phải đủ loại khó khăn, nếu gặp khó khăn mà lùi bước thì làm sao có thể thành công được? Tôi quyết định kiên trì tiếp tục. Thầy cô cũng thường xuyên động viên tôi nói: “Kiên trì chính là chiến thắng.”
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo viên tiếng Trung, nếu không học tốt tiếng Trung thì làm sao có thể làm giáo viên tiếng Trung?
Nghĩ đến đây, tôi cảm thấy thật ngớ ngẩn, đã 18 tuổi rồi, không còn là đứa trẻ nữa, sao mỗi khi gặp khó khăn tôi lại khóc? Sao mình không thể mạnh mẽ hơn được?
Trong lòng tôi lại vang lên bài hát này: “Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng, không ai có thể thành công một cách dễ dàng.” Đúng vậy, muốn thành công, thì nhất định phải nỗ lực vất vả.
Câu hỏi:
(1)
- “我”为什么要学习中文?你呢?
- “Wǒ” wèishéme yào xuéxí zhōngwén? Nǐ ne?
- “Tôi” tại sao phải học tiếng Trung? Còn bạn thì sao?
(2)
- “我”第一次来中国是什么时候?来做什么?
- “Wǒ” dì yī cì lái zhōngguó shì shénme shíhòu? Lái zuò shénme?
- “Tôi” lần đầu tiên đến Trung Quốc là khi nào? Đến để làm gì?
(3)
- “我”在旅途中遇到了什么困难?是谁帮助了她?
- “Wǒ” zài lǚtú zhōng yù dào le shénme kùnnán? Shì shuí bāngzhù le tā?
- “Tôi” trong chuyến đi gặp phải khó khăn gì? Ai đã giúp đỡ cô ấy?
(4)
- “我”为什么还要来中国?“我”的理想是什么?你呢?
- “Wǒ” wèishéme hái yào lái zhōngguó? “Wǒ” de lǐxiǎng shì shénme? Nǐ ne?
- “Tôi” tại sao vẫn phải đến Trung Quốc? Lý tưởng của “tôi” là gì? Còn bạn thì sao?
(5)
- “我”学会了一支什么歌?你听过这支歌吗?
- “Wǒ” xuéhuìle yī zhī shénme gē? Nǐ tīngguò zhè zhī gē ma?
- “Tôi” học được bài hát nào? Bạn có nghe bài hát này chưa?
(6)
- “我”来中国多长时间了?我为什么常常一个人偷偷地哭?你哭过吗?为什么?
- “Wǒ” lái zhōngguó duō cháng shíjiān le? Wǒ wèishéme chángcháng yīgè rén tōutōu de kū? Nǐ kūguò ma? Wèishéme?
- “Tôi” đã đến Trung Quốc bao lâu rồi? Tại sao tôi thường xuyên một mình lặng lẽ khóc? Bạn có khóc bao giờ không? Tại sao?
(7)
- “我”为什么要坚持下去?为什么觉得自己很可笑?
- “Wǒ” wèishéme yào jiānchí xiàqù? Wèishéme juédé zìjǐ hěn kěxiào?
- “Tôi” tại sao phải kiên trì tiếp tục? Tại sao cảm thấy mình thật ngớ ngẩn?
Vậy là chúng ta đã hoàn thành Bài 4: Lý tưởng (理想) trong bộ sách Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới. Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có thêm những kiến thức về cách diễn đạt lý tưởng trong tiếng Trung, cũng như hiểu rõ hơn về vai trò của lý tưởng trong cuộc sống của chúng ta.
→ Xem tiếp nội dung Bài 5: Sẽ nói sau