Dưới đây là nội dung toàn bộ bài phân tích đáp án, lời giải Bài 3 Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 có đầy đủ âm thanh, phiên âm, chữ Hán và dịch nghĩa.
←Xem lại Bài 2: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1 声调 Tones Thanh điệu
Hãy ấn vào từng chữ nghe phân biệt thanh điệu và đọc theo
↓ Nhấp vào chữ trong ô màu xanh để nghe âm thanh
🔊 薛 xuē 🔊 学 xué 🔊 雪 xuě ____ xué 🔊 学
🔊 区 qū 🔊 渠 qú 🔊 取 qǔ 🔊 去 qù ____ qǔ、 qù 🔊 取、去
🔊 居 jū 🔊 局 jú 🔊 举 jǔ 🔊 剧 jù ____ jú 🔊 局
🔊 千 qiān 🔊 钱 qián 🔊 浅 qiǎn 🔊 欠 qiàn ____ qián 🔊 钱
🔊 溜 liū 🔊 留 liú 🔊 柳 liǔ 🔊 六 liù ____ liù 🔊 六
🔊 七 qī 🔊 骑 qí 🔊 起 qǐ 🔊 气 qì ____ qī 🔊 七
🔊 纠 jiū 🔊 酒 jiǔ 🔊 就 jiù ____ jiǔ 🔊 九
🔊 明 míng 🔊 冥 mǐng 🔊 命 mìng ____ míng 🔊 明
🔊 天 tiān 🔊 田 tián ____ tiān 🔊 天
🔊 间 jiān 🔊 减 jiǎn 🔊 见 jiàn ____ jiàn 🔊 见
2 “不”的变调 The tone sandhi of “不” Biến điệu của “不”
🔊 不喝 bù hē 🔊 不忙 bù máng 🔊 不好 bù hǎo 🔊 不要 bú yào
🔊 不听 bù tīng 🔊 不学 bù xué 🔊 不懂 bù dǒng 🔊 不看 bú kàn
🔊 不搬 bù bān 🔊 不甜 bù tián 🔊 不讲 bù jiǎng 🔊 不念 bú niàn
🔊 不新 bù xīn 🔊 不行 bù xíng 🔊 不请 bù qǐng 🔊 不进 bú jìn
3 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
🔊 鸡 jī 🔊 七 qī 🔊 西 xī 🔊 居 jū 🔊 区 qū 🔊 需 xū
🔊 间 jiān 🔊 千 qiān 🔊 先 xiān 🔊 江 jiāng 🔊 枪 qiāng 🔊 香 xiāng
🔊 金 jīn 🔊 亲 qīn 🔊 心 xīn 🔊 京 jīng 🔊 青 qīng 🔊 星 xīng
🔊 见 jiàn 🔊 卷 juàn 🔊 钱 qián 🔊 全 quán 🔊 显 xiǎn 🔊 选 xuǎn
🔊 巾 jīn 🔊 军 jūn 🔊 琴 qín 🔊 群 qún 🔊 新 xīn 🔊 勋 xūn
🔊 机 jī 🔊 局 jú 🔊 起 qǐ 🔊 取 qǔ 🔊 吸 xī 🔊 虚 xū
🔊 家 jiā 🔊 下 xià 🔊 清 qīng 🔊 兴 xīng 🔊 讲 jiǎng 🔊 强 qiáng
🔊 叫 jiào 🔊 笑 xiào 🔊 球 qiú 🔊 休 xiū 🔊 借 jiè 🔊 切 qiè
🔊 姐 jiě 🔊 写 xiě 🔊 桥 qiáo 🔊 小 xiǎo 🔊 精 jīng 🔊 清 qīng
🔊 肌 jī 🔊 气 qì 🔊 举 jǔ 🔊 骑 qí 🔊 休息 xiūxi 🔊 修理 xiūlǐ
🔊 举行 jǔxíng 🔊 剧行 jùxíng 🔊 需要 xūyào 🔊 西药 xīyào
🔊 努力 nǔlì 🔊 履历 lǚlì 🔊 取钱 qǔqián 🔊 提前 tíqián
🔊 今天 jīntiān 🔊 明天 míngtiān 🔊 今年 jīnnián 🔊 明年 míngnián
🔊 权限 quánxiàn 🔊 全面 quánmiàn 🔊 新鲜 xīnxiān 🔊 新年 xīnnián
🔊 东边 dōngbian 🔊 西边 xībian 🔊 前边 qiánbian 🔊 后边 hòubian
4 认读 Read and learn Nhận mặt chữ Hán và đọc
🔊 (1)
🔊 对 取 钱 去
🔊 银行 邮局 明天 英语
🔊 去邮局 去银行 去取钱 去寄信
🔊 学英语 学汉语 去北京 明天见
🔊 (2)
🔊 A: 你学英语吗?
🔊 B: 不,学汉语。
🔊 A: 去北京吗?
🔊 B: 对。
🔊 (3)
🔊 A: 你去邮局寄信吗?
🔊 B: 不去。去银行取钱。
🔊 A: 明天见!
🔊 B: 明天见!
5 完成会话 Complete the dialogues Hoàn thành hội thoại
(1)
A: 🔊 你学英语吗?
- Nǐ xué Yīngyǔ ma?
- Bạn học tiếng Anh à?
🅱️ 我学汉语。">🔊 不,我学汉语。
- Bù, wǒ xué Hànyǔ.
- Không, tôi học tiếng Trung.
🅰️ 🔊 去北京吗?
- Qù Běijīng ma?
- Đi Bắc Kinh à?
🅱️ 对,去北京。">🔊 对,去北京。
- Duì, qù Běijīng.
- Đúng, đi Bắc Kinh.
(2)
A: 🔊 你学日语吗?
- Nǐ xué Rìyǔ ma?
- Bạn học tiếng Nhật à?
🅱️ 🔊 不,学汉语。
- Bù, xué Hànyǔ.
- Không, học tiếng Trung.
🅰️ 🔊 学法语吗?
- Xué Fǎyǔ ma?
- Học tiếng Pháp à?
🅱️ 🔊 对。
- Duì.
- Đúng vậy.
(3)
A: 🔊 你去邮局寄信吗?
- Nǐ qù yóujú jì xìn ma?
- Bạn đi bưu điện gửi thư à?
🅱️ 银行。">🔊 不去。去银行。
- Bù qù. Qù yínháng.
- Không đi. Tôi đi ngân hàng.
🅰️ 🔊 明天见!
- Míngtiān jiàn!
- Mai gặp nhé!
🅱️ 🔊 明天见!
- Míngtiān jiàn!
- Mai gặp!
(4)
A: 🔊 你去邮局吗?
- Nǐ qù yóujú ma?
- Bạn đi bưu điện à?
🅱️ 🔊 不去。去银行取钱。
- Bù qù. Qù yínháng qǔ qián.
- Không, tôi đi ngân hàng rút tiền.
🅰️ 🔊 明天见!
- Míngtiān jiàn!
- Mai gặp nhé!
🅱️ 🔊 明天见!
- Míngtiān jiàn!
- Mai gặp!
6 交流会话 Communication Hội thoại giao tiếp
(1) 询问 — Making an Inquiry — Hỏi han, thắc mắc
🅰️ 🔊 你去银行吗?
- Nǐ qù yínháng ma?
- Bạn đi ngân hàng à?
🅱️ 🔊 不去。去邮局。
- Bù qù. Qù yóujú.
- Không đi. Tôi đi bưu điện.
(2) 告别 — Saying Goodbye — Tạm biệt
🅰️ 🔊 明天见!
- Míngtiān jiàn!
- Mai gặp nhé!
🅱️ 明天见!
- Míngtiān jiàn!
- Mai gặp!
→Xem tiếp Bài 4: Đáp án Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản mới
→Trọn bộ Đáp án Bài tập Hán ngữ file PDF