Dưới đây là nội dung toàn bộ bài phân tích đáp án, lời giải Bài 3 Bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Phiên bản 3 có đầy đủ âm thanh, phiên âm, chữ Hán và dịch nghĩa.
←Xem lại Bài 2: Đáp án Bài tập HN 1 Phiên bản mới
1 声调 Tones Thanh điệu
Hãy ấn vào từng chữ nghe phân biệt thanh điệu và đọc theo
↓ Nhấp vào chữ trong ô màu xanh để nghe âm thanh
____ xué 学
—— qù 去
—— jú 局
—— qǔ 取
____ qián 钱
—— liù 六
____ qī 七
____ jiǔ 九
____ míng 明
____ tiān 天
____ jiàn 见
2 “不”的变调 The tone sandhi of “不” Biến điệu của “不”
| Cụm từ | Phiên âm |
|---|---|
| 🔊 不喝 | bù hē |
| 🔊 不忙 | bù máng |
| 🔊 不好 | bù hǎo |
| 🔊 不要 | bú yào |
| 🔊 不听 | bù tīng |
| 🔊 不学 | bù xué |
| 🔊 不懂 | bù dǒng |
| 🔊 不看 | bú kàn |
| 🔊 不搬 | bù bān |
| 🔊 不甜 | bù tián |
| 🔊 不讲 | bù jiǎng |
| 🔊 不念 | bú niàn |
| 🔊 不新 | bù xīn |
| 🔊 不行 | bù xíng |
| 🔊 不请 | bù qǐng |
| 🔊 不进 | bú jìn |
3 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones Phân biệt âm, thanh điệu
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung