Bài 11 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ đưa người học đến với chủ đề hấp dẫn này, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để kể lại những trải nghiệm kỳ lạ và thảo luận về hiện tượng bí ẩn trong tiếng Trung.
← Xem lại: Bài 10: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 – Phát triển bản thân phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1️⃣ 🔊 飞碟 (fēidié) – (phi điệp): đĩa bay (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 昨天晚上有人声称在天空中看到了飞碟。
- zuótiān wǎnshàng yǒurén shēngchēng zài tiānkōng zhōng kàndàole fēidié.
- (Tối qua có người nói rằng họ đã nhìn thấy đĩa bay trên bầu trời.)
(2) 🔊 科学家们一直在研究飞碟是否真的存在。
- kēxuéjiāmen yīzhí zài yánjiū fēidié shìfǒu zhēnde cúnzài.
- (Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu xem đĩa bay có thực sự tồn tại hay không.)
2️⃣ 🔊 公里 – (công lí): ki-lô-mét, cây số (lượng từ)
📝 Ví dụ:
- (1) 🔊 从我家到学校大约有五公里。
cóng wǒ jiā dào xuéxiào dàyuē yǒu wǔ gōnglǐ. - (Từ nhà tôi đến trường khoảng 5 km.)
(2) 🔊 他每天跑十公里来锻炼身体。
- tā měitiān pǎo shí gōnglǐ lái duànliàn shēntǐ.
- (Anh ấy chạy 10 km mỗi ngày để rèn luyện cơ thể.)
3️⃣ 🔊 森林 (sēnlín) – (sâm lâm): rừng rậm (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这片森林里住着许多稀有动物。
- zhè piàn sēnlín lǐ zhùzhe xǔduō xīyǒu dòngwù.
- (Trong khu rừng này có rất nhiều động vật quý hiếm.)
(2) 🔊 我们周末去森林里露营吧!
- wǒmen zhōumò qù sēnlín lǐ lùyíng ba!
- (Cuối tuần chúng ta đi cắm trại trong rừng nhé!)
4️⃣ 🔊 草原 (cǎoyuán) – (thảo nguyên): đồng cỏ, thảo nguyên (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 夏天的草原上到处都是绿油油的草。
- xiàtiān de cǎoyuán shàng dàochù dōu shì lǜyóuyóu de cǎo.
- (Vào mùa hè, trên thảo nguyên toàn là cỏ xanh mướt.)
(2) 🔊 牧民们在草原上放羊和骑马。
- mùmínmen zài cǎoyuán shàng fàng yáng hé qímǎ.
- (Người dân du mục chăn cừu và cưỡi ngựa trên thảo nguyên.)
5️⃣ 🔊 味道 (wèidao) – (vị đạo): mùi vị (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这道菜的味道非常独特,我很喜欢。
- zhè dào cài de wèidao fēicháng dútè, wǒ hěn xǐhuān.
- (Món ăn này có hương vị rất đặc biệt, tôi rất thích.)
(2) 🔊 这种水果的味道又甜又酸。
- zhè zhǒng shuǐguǒ de wèidao yòu tián yòu suān.
- (Loại trái cây này có vị vừa ngọt vừa chua.)
6️⃣ 🔊 鲜美 (xiānměi) – (tiên mỹ): tươi đẹp, ngon miệng (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 海鲜饭的味道非常鲜美。
- hǎixiān fàn de wèidào fēicháng xiānměi.
- (Cơm hải sản có hương vị vô cùng tươi ngon.)
(2) 🔊 这里的泉水清澈甘甜,喝起来很鲜美。
- zhèlǐ de quánshuǐ qīngchè gāntián, hē qǐlái hěn xiānměi.
- (Nước suối ở đây trong vắt và ngọt, uống rất tươi mát.)
7️⃣ 🔊 抓 (zhuā) – (trảo): bắt, nắm, tóm (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 小猫用爪子抓住了玩具。
- xiǎomāo yòng zhuǎzi zhuāzhùle wánjù.
- (Chú mèo con dùng móng vuốt bắt lấy món đồ chơi.)
(2) 🔊 警察成功抓到了小偷。
- jǐngchá chénggōng zhuādàole xiǎotōu.
- (Cảnh sát đã bắt được tên trộm thành công.)
8️⃣ 🔊 羊肉 (yángròu) – (dương nhục): thịt dê (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这家餐厅的羊肉火锅非常好吃。
- zhè jiā cāntīng de yángròu huǒguō fēicháng hǎochī.
- (Lẩu thịt cừu của nhà hàng này rất ngon.)
(2) 🔊 冬天吃羊肉可以暖身子。
- dōngtiān chī yángròu kěyǐ nuǎn shēnzi.
- (Vào mùa đông, ăn thịt cừu có thể làm ấm cơ thể.)
9️⃣ 🔊 仙境 (xiānjìng) – (tiên cảnh): cảnh đẹp, tiên cảnh (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 雪后的山谷仿佛是一个仙境。
- xuě hòu de shāngǔ fǎngfú shì yí gè xiānjìng.
- (Thung lũng sau trận tuyết rơi trông giống như tiên cảnh.)
(2) 🔊 这里的风景如画,就像仙境一样美丽。
- zhèlǐ de fēngjǐng rú huà, jiù xiàng xiānjìng yíyàng měilì.
- (Phong cảnh nơi đây đẹp như tranh, giống như tiên cảnh.)
1️⃣0️⃣ 🔊 激动 (jīdòng) – (kích động): xúc động, xao xuyến (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 听到这个好消息,他激动得跳了起来。
- tīngdào zhège hǎo xiāoxi, tā jīdòng de tiàole qǐlái.
- (Nghe tin tốt này, anh ấy xúc động đến mức nhảy lên.)
(2) 🔊 见到多年未见的朋友,她激动得流下了眼泪。
- jiàndào duō nián wèi jiàn de péngyǒu, tā jīdòng de liúxiàle yǎnlèi.
- (Gặp lại người bạn lâu năm không gặp, cô ấy xúc động đến rơi nước mắt.)
1️⃣1️⃣ 🔊 太阳 (tàiyáng) – (thái dương): mặt trời (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 太阳从东边升起,西边落下。
- tàiyáng cóng dōngbiān shēngqǐ, xībiān luòxià.
- (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
(2) 🔊 今天的太阳特别大,记得涂防晒霜!
- jīntiān de tàiyáng tèbié dà, jìdé tú fángshàishuāng!
- (Hôm nay mặt trời rất to, nhớ thoa kem chống nắng nhé!)
1️⃣2️⃣ 🔊 洛 (luò) – (lạc): hạ, lặn, rơi, rụng (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 叶子在秋风中慢慢落下。
- yèzi zài qiūfēng zhōng mànmàn luòxià.
- (Lá rụng từ từ trong làn gió thu.)
(2) 🔊 太阳已经落山了,天色渐渐暗下来。
- tàiyáng yǐjīng luòshān le, tiānsè jiànjiàn àn xiàlái.
- (Mặt trời đã lặn, bầu trời dần trở nên tối.)
1️⃣3️⃣ 🔊 连忙 (liánmáng) – (liên mang): vội vàng, liền (phó từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 看到老师走进教室,他连忙站了起来。
- kàndào lǎoshī zǒujìn jiàoshì, tā liánmáng zhànle qǐlái.
- (Thấy thầy giáo bước vào lớp, anh ấy lập tức đứng dậy.)
(2) 🔊 听到电话响了,她连忙去接。
- tīngdào diànhuà xiǎngle, tā liánmáng qù jiē.
- (Nghe điện thoại reo, cô ấy vội vàng đi nghe máy.)
1️⃣4️⃣ 🔊 寻常 (xúncháng) – (tầm thường): thường, bình thường (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这只是一个寻常的周末,没有特别的安排。
- zhè zhǐ shì yí gè xúncháng de zhōumò, méiyǒu tèbié de ānpái.
- (Đây chỉ là một cuối tuần bình thường, không có kế hoạch đặc biệt nào.)
(2) 🔊 他今天的态度有点奇怪,和寻常不一样。
- tā jīntiān de tàidù yǒudiǎn qíguài, hé xúncháng bù yíyàng.
- (Hôm nay thái độ của anh ấy hơi lạ, không giống như bình thường.)
1️⃣5️⃣ 🔊 惊呆 (jīng dāi) – (kinh ngốc): kinh ngạc, ngây ra, thất thần (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 看到这么美丽的风景,我们都惊呆了。
- kàndào zhème měilì de fēngjǐng, wǒmen dōu jīngdāi le.
- (Thấy phong cảnh đẹp như vậy, chúng tôi đều sửng sốt.)
(2) 🔊 他被比赛的结果惊呆了。
- tā bèi bǐsài de jiéguǒ jīngdāi le.
- (Anh ấy kinh ngạc trước kết quả của trận đấu.)
16🔊 .不约而同 (bù yuē ér tóng) – (bất ước nhi đồng): không hẹn mà gặp (thành ngữ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 大家不约而同地鼓起掌来。
- dàjiā bùyuē’értóng de gǔ qǐ zhǎng lái.
- (Mọi người đồng loạt vỗ tay.)
(2) 🔊 看到这个搞笑的视频,我们不约而同地笑了起来。
- kàndào zhège gǎoxiào de shìpín, wǒmen bùyuē’értóng de xiàole qǐlái.
- (Thấy video hài hước này, chúng tôi không hẹn mà cùng bật cười.)
1️⃣7️⃣ 🔊 只见 (zhǐjiàn) – (chỉ kiến): chỉ thấy (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 突然停电了,大家只见黑暗一片。
- tūrán tíngdiàn le, dàjiā zhǐjiàn hēi’àn yí piàn.
- (Bỗng nhiên mất điện, mọi người chỉ thấy một màu đen.)
(2) 🔊 只见他拿起球,轻松地投进了篮筐。
- zhǐjiàn tā náqǐ qiú, qīngsōng de tóujìn le lánkuāng.
- (Chỉ thấy anh ấy cầm bóng lên và dễ dàng ném vào rổ.)
1️⃣8️⃣ 🔊 横 (héng) – (hoành): ngang, cắt ngang, vắt ngang (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他在床上横着睡,完全没有规矩。
- tā zài chuáng shàng héngzhe shuì, wánquán méiyǒu guījǔ.
- (Anh ấy nằm ngang trên giường, không có trật tự gì cả.)
(2) 🔊 道路上横着一棵倒下的大树。
- dàolù shàng héngzhe yī kē dǎoxià de dà shù.
- (Có một cái cây lớn đổ ngang trên đường.)
1️⃣9️⃣ 🔊 巨大 (jùdà) – (cực đại): to lớn, to tướng (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这个工程需要巨大的人力和财力。
- zhège gōngchéng xūyào jùdà de rénlì hé cáilì.
- (Dự án này cần một lượng nhân lực và tài lực khổng lồ.)
(2) 🔊 巨大的鲸鱼在海里自由游动。
- jùdà de jīngyú zài hǎi lǐ zìyóu yóudòng.
- (Con cá voi khổng lồ bơi tự do trong đại dương.)
2️⃣0️⃣ 🔊 光束 (guāngshù) – (quang thúc): chùm tia sáng (danh từ)
📝 Ví dụ:
- (1) 🔊 黑暗中,一道光束突然照亮了房间。
hēi’àn zhōng, yídào guāngshù tūrán zhàoliàng le fángjiān. - (Trong bóng tối, một chùm tia sáng bất ngờ chiếu sáng căn phòng.)
(2) 🔊 太阳的光束透过窗户洒进来。
- tàiyáng de guāngshù tòuguò chuānghù sǎ jìnlái.
- (Tia nắng mặt trời xuyên qua cửa sổ rọi vào trong.)
2️⃣1️⃣ 🔊 快速 (kuàisù) – (khoái tốc): nhanh chóng, chớp nhoáng (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 火车快速地驶向目的地。
- huǒchē kuàisù de shǐxiàng mùdìdì.
- (Con tàu lao nhanh về phía đích đến.)
(2) 🔊 他的反应非常快速,立刻躲开了危险。
- tā de fǎnyìng fēicháng kuàisù, lìkè duǒkāi le wēixiǎn.
- (Phản xạ của anh ấy rất nhanh, lập tức tránh khỏi nguy hiểm.)
2️⃣2️⃣ 🔊 悬 (xuán) – (huyền): treo (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 天空中悬着一轮明月。
- tiānkōng zhōng xuánzhe yī lún míngyuè.
- (Trên bầu trời treo lơ lửng một vầng trăng sáng.)
(2) 🔊 这座桥悬在山谷之间,风景非常壮观。
- zhè zuò qiáo xuán zài shāngǔ zhī jiān, fēngjǐng fēicháng zhuàngguān.
- (Cây cầu này treo giữa thung lũng, cảnh sắc rất hùng vĩ.)
2️⃣3️⃣ 🔊 橙红 (chénghóng) – (tranh hồng): màu cam, đỏ cam (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 傍晚时,天空被夕阳染成了橙红色。
- bàngwǎn shí, tiānkōng bèi xīyáng rǎnchéngle chénghóngsè.
- (Vào lúc hoàng hôn, bầu trời được nhuộm màu cam đỏ bởi ánh nắng chiều.)
(2) 🔊 这颗橙红色的果子看起来很诱人。
- zhè kē chénghóngsè de guǒzi kàn qǐlái hěn yòurén.
- (Quả màu cam đỏ này trông rất hấp dẫn.)
2️⃣4️⃣ 🔊 耀眼 (yàoyǎn) – (diệu nhãn): lóa mắt (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 阳光太耀眼了,我需要戴上太阳镜。
- yángguāng tài yàoyǎn le, wǒ xūyào dàishàng tàiyángjìng.
- (Ánh nắng quá chói, tôi cần đeo kính râm.)
(2) 🔊 他的表演非常耀眼,吸引了全场的目光。
- tā de biǎoyǎn fēicháng yàoyǎn, xīyǐnle quánchǎng de mùguāng.
- (Phần trình diễn của anh ấy vô cùng rực rỡ, thu hút mọi ánh nhìn.)
2️⃣5️⃣ 🔊 照亮 (zhàoliàng) – (chiếu lượng): chiếu sáng (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 一道闪电照亮了黑暗的天空。
- yídào shǎndiàn zhàoliàng le hēi’àn de tiānkōng.
- (Một tia chớp làm sáng rực bầu trời đêm.)
(2) 🔊 路灯照亮了整个街道。
- lùdēng zhàoliàng le zhěnggè jiēdào.
- (Đèn đường chiếu sáng cả con phố.)
2️⃣6️⃣ 🔊 神奇 (shénqí) – (thần kỳ): kỳ lạ (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这座古老的庙宇充满了神奇的传说。
- zhè zuò gǔlǎo de miàoyǔ chōngmǎn le shénqí de chuánshuō.
- (Ngôi đền cổ này tràn đầy những truyền thuyết kỳ diệu.)
(2) 🔊 他的魔术表演真的很神奇!
- tā de móshù biǎoyǎn zhēnde hěn shénqí!
- (Màn ảo thuật của anh ấy thực sự rất kỳ diệu!)
2️⃣7️⃣ 🔊 明白 (míngbai) – (minh bạch): hiểu ra, biết, tỉnh ngộ (động từ, tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 我现在终于明白你的意思了。
- wǒ xiànzài zhōngyú míngbai nǐ de yìsi le.
- (Bây giờ cuối cùng tôi đã hiểu ý của bạn.)
(2) 🔊 你讲得很清楚,大家都明白了。
- nǐ jiǎng de hěn qīngchǔ, dàjiā dōu míngbai le.
- (Bạn giải thích rất rõ ràng, mọi người đều hiểu rồi.)
2️⃣8️⃣ 🔊 难得 (nándé) – (nan đắc): khó có được, hiếm có (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这次旅行是一个难得的机会。
- zhè cì lǚxíng shì yígè nándé de jīhuì.
- (Chuyến du lịch lần này là một cơ hội hiếm có.)
(2) 🔊 在城市里,找到这样安静的地方很难得。
- zài chéngshì lǐ, zhǎodào zhèyàng ānjìng de dìfāng hěn nándé.
- (Ở thành phố, tìm được một nơi yên tĩnh như thế này là rất hiếm có.)
2️⃣9️⃣ 🔊 朝 (cháo) – (triều): hướng (giới từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他朝我走过来,脸上带着微笑。
- tā cháo wǒ zǒu guòlái, liǎnshàng dàizhe wēixiào.
- (Anh ấy đi về phía tôi với nụ cười trên mặt.)
(2) 🔊 小鸟朝天空飞去。
- xiǎoniǎo cháo tiānkōng fēiqù.
- (Chú chim bay về phía bầu trời.)
3️⃣0️⃣ 🔊 以为 (yǐwéi) – (dĩ vi): Ngờ rằng, nghĩ là, nghĩ rằng, cho rằng (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 我以为今天是星期天,结果是星期六。
- wǒ yǐwéi jīntiān shì xīngqītiān, jiéguǒ shì xīngqīliù.
- (Tôi tưởng hôm nay là Chủ Nhật, hóa ra là Thứ Bảy.)
(2) 🔊 他以为自己能赢,但最后输了。
- tā yǐwéi zìjǐ néng yíng, dàn zuìhòu shū le.
- (Anh ấy tưởng mình sẽ thắng, nhưng cuối cùng lại thua.)
31. 🔊 闪 (shǎn) – (thiểm): lánh, tránh, chuồn, lướt (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 夜空中闪着美丽的星星。
- yèkōng zhōng shǎnzhe měilì de xīngxing.
- (Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm.)
(2) 🔊 他眼中闪过一丝惊讶。
- tā yǎnzhōng shǎnguò yīsī jīngyà.
- (Trong mắt anh ấy lóe lên một tia ngạc nhiên.)
3️⃣2️⃣ 🔊 星星 (xīngxing) – (tinh tinh): sao (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 今晚的天空布满了闪亮的星星。
- jīnwǎn de tiānkōng bùmǎn le shǎnliàng de xīngxing.
- (Bầu trời đêm nay đầy những ngôi sao sáng lấp lánh.)
(2) 🔊 你就像夜空中的星星一样耀眼。
- nǐ jiù xiàng yèkōng zhōng de xīngxing yíyàng yàoyǎn.
- (Bạn tỏa sáng như một ngôi sao trên bầu trời đêm.)
3️⃣3️⃣ 🔊 唱片 (chàngpiàn) – (xướng phiến): Đĩa hát (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他收藏了很多经典的唱片。
- tā shōucáng le hěn duō jīngdiǎn de chàngpiàn.
- (Anh ấy sưu tầm rất nhiều đĩa nhạc cổ điển.)
(2) 🔊 这张唱片是他最喜欢的音乐专辑。
- zhè zhāng chàngpiàn shì tā zuì xǐhuān de yīnyuè zhuānjí.
- (Đĩa nhạc này là album yêu thích nhất của anh ấy.)
3️⃣4️⃣ 🔊 速度 (sùdù) – (tốc độ): tốc độ (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这辆跑车的速度非常快。
- zhè liàng pǎochē de sùdù fēicháng kuài.
- (Chiếc xe thể thao này có tốc độ cực nhanh.)
(2) 🔊 他的工作速度比别人快很多。
- tā de gōngzuò sùdù bǐ biérén kuài hěn duō.
- (Tốc độ làm việc của anh ấy nhanh hơn nhiều so với người khác.)
3️⃣5️⃣ 🔊 渐渐 (jiànjiàn) – (tiệm tiệm): dần dần (phó từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 天气渐渐变冷了。
- tiānqì jiànjiàn biàn lěng le.
- (Thời tiết dần dần trở lạnh.)
(2) 🔊 他的汉语水平渐渐提高了。
- tā de hànyǔ shuǐpíng jiànjiàn tígāo le.
- (Khả năng tiếng Trung của anh ấy dần dần được cải thiện.)
3️⃣6️⃣ 🔊 痛快 (tòngkuài) – (thống khoái): sung sướng, thỏa thích (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他们一起痛快地唱歌跳舞。
- tāmen yìqǐ tòngkuài de chànggē tiàowǔ.
- (Họ cùng nhau ca hát và nhảy múa một cách sảng khoái.)
(2) 🔊 他说话很直接,总是痛快地表达自己的想法。
- tā shuōhuà hěn zhíjiē, zǒng shì tòngkuài de biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ.
- (Anh ấy nói chuyện rất thẳng thắn, luôn bày tỏ suy nghĩ của mình một cách rõ ràng.)
3️⃣7️⃣ 🔊 入睡 (rùshuì) – (nhập thụy): ngủ (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他躺在床上很快就入睡了。
- tā tǎng zài chuáng shàng hěn kuài jiù rùshuì le.
- (Anh ấy nằm xuống giường và nhanh chóng đi vào giấc ngủ.)
(2) 🔊 我最近压力太大,总是很难入睡。
- wǒ zuìjìn yālì tài dà, zǒngshì hěn nán rùshuì.
- (Gần đây tôi bị áp lực quá lớn, thường rất khó ngủ.)
3️⃣8️⃣ .🔊 存在 (cúnzài) – (tồn tại): còn, tồn tại (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 科学家们一直在研究外星人的存在。
- kēxuéjiāmen yīzhí zài yánjiū wàixīngrén de cúnzài.
- (Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu sự tồn tại của người ngoài hành tinh.)
(2) 🔊 这个古老的城市已经存在了几千年。
- zhège gǔlǎo de chéngshì yǐjīng cúnzài le jǐ qiān nián.
- (Thành phố cổ này đã tồn tại hàng nghìn năm.)
3️⃣9️⃣ 🔊 宇宙 (yǔzhòu) – (vũ trụ): vũ trụ (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 宇宙是如此广阔,人类对它的了解还很有限。
- yǔzhòu shì rúcǐ guǎngkuò, rénlèi duì tā de liǎojiě hái hěn yǒuxiàn.
- (Vũ trụ bao la vô tận, con người vẫn chưa hiểu biết nhiều về nó.)
(2) 🔊 我们的地球只是宇宙中的一颗小星球。
- wǒmen de dìqiú zhǐshì yǔzhòu zhōng de yì kē xiǎo xīngqiú.
- (Trái Đất của chúng ta chỉ là một hành tinh nhỏ trong vũ trụ.)
4️⃣0️⃣ 🔊 地球 (dìqiú) – (địa cầu): trái đất (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 地球是我们唯一的家园,我们应该保护它。
- dìqiú shì wǒmen wéiyī de jiāyuán, wǒmen yīnggāi bǎohù tā.
- (Trái Đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta, chúng ta nên bảo vệ nó.)
(2) 🔊 从宇宙看,地球是一个美丽的蓝色星球。
- cóng yǔzhòu kàn, dìqiú shì yígè měilì de lánsè xīngqiú.
- (Từ vũ trụ nhìn xuống, Trái Đất là một hành tinh xanh tuyệt đẹp.)
4️⃣1️⃣ 🔊 智能 (zhìnéng) – (trí năng): trí khôn (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 现在的智能手机功能非常强大。
- xiànzài de zhìnéng shǒujī gōngnéng fēicháng qiángdà.
- (Điện thoại thông minh ngày nay có chức năng rất mạnh mẽ.)
(2) 🔊 人工智能正在改变我们的生活方式。
- réngōng zhìnéng zhèngzài gǎibiàn wǒmen de shēnghuó fāngshì.
- (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách sống của chúng ta.)
4️⃣2️⃣ 🔊 生物 (shēngwù) – (sinh vật): sinh vật (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 海洋里生活着许多神秘的生物。
- hǎiyáng lǐ shēnghuó zhe xǔduō shénmì de shēngwù.
- (Đại dương có rất nhiều sinh vật bí ẩn sinh sống.)
(2) 🔊 科学家在南极发现了一种新的生物。
- kēxuéjiā zài nánjí fāxiàn le yì zhǒng xīn de shēngwù.
- (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài sinh vật mới ở Nam Cực.)
4️⃣3️⃣ 🔊 可能性 (kěnéngxìng) – (khả năng tính): có khả năng, có thể (danh từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 这个计划成功的可能性很大。
- zhège jìhuà chénggōng de kěnéngxìng hěn dà.
- (Khả năng thành công của kế hoạch này rất cao.)
(2) 🔊 我们要考虑所有的可能性,再做决定。
- wǒmen yào kǎolǜ suǒyǒu de kěnéngxìng, zài zuò juédìng.
- (Chúng ta phải xem xét tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)
Tên riêng:
1️⃣ 🔊 新疆 (Xīnjiāng) – (Tân Cương): Tân Cương (danh từ)
2️⃣ 🔊 福海县 (Fúhǎi Xiàn) – (Phúc Hải huyện): huyện Phúc Hải (danh từ)
3️⃣ 🔊 乌鲁木齐 (Wūlǔmùqí) – (Ô Lỗ Mộc Tề): Urumqi (tỉnh lỵ Tân Cương) (danh từ)
CHÚ THÍCH
Để hiểu hơi về bài đọc của bài 11, chúng mình hãy cùng đi tìm hiểu chú thích sau nhé!
Giải thích nghĩa của cụm từ 手抓羊肉
🔊 手抓羊肉 (shǒu zhuā yáng ròu)- Món thịt cừu bốc tay, à một món ăn của dân tộc Duy Ngô Nhĩ vùng Tân Cương, Trung Quốc.
NGỮ PHÁP
Hãy cùng khám phá #5 điểm ngữ pháp dưới đây nhé
1. Cách sử dụng 大约 (dàyuē) – Tầm, khoảng
Đối với số lượng hoặc thời gian, 大约 dùng để diễn đạt sự ước tính không chính xác.
1️⃣ 🔊 新疆与北京的时差大约是两个小时。
- Xīnjiāng yǔ Běijīng de shíchā dàyuē shì liǎng gè xiǎoshí.
- Chênh lệch múi giờ giữa Tân Cương và Bắc Kinh tầm khoảng hai tiếng.
2️⃣ 🔊 我们大约十点到那里。
- Wǒmen dàyuē shí diǎn dào nàlǐ.
- Chúng tôi khoảng 10 giờ sẽ đến đó.
3️⃣ 🔊 这个房间大约有三十平方米。
- Zhège fángjiān dàyuē yǒu sānshí píngfāng mǐ.
- Phòng này có diện tích khoảng 30 mét vuông.
4️⃣ 🔊 参加这次大会的代表大约有两千多人。
- Cānjiā zhè cì dàhuì de dàibiǎo dàyuē yǒu liǎng qiān duō rén.
- Tham gia đại hội lần này có khoảng hơn hai nghìn đại biểu.
2. Cách sử dụng cụm từ 不约而同 (bù yuē ér tóng) – Không hẹn mà gặp
“不约而同” thường được làm trạng ngữ trong câu để diễn đạt sự đồng nhất về ý kiến và hành động của nhiều người mà không hề trao đổi trước.
1️⃣ 🔊 一出来我们便惊呆了,大家不约而同地叫了一声“飞碟!”
- Yī chūlái wǒmen biàn jīng dāi le, dàjiā bù yuē ér tóng de jiào le yì shēng “fēidié!”
- Vừa bước ra chúng tôi đã ngạc nhiên sững sờ, mọi người đồng thanh hét lên “Đĩa bay!”
2️⃣ 🔊 老师一问,同学们不约而同地举起手来要求回答。
- Lǎoshī yī wèn, tóngxuémen bù yuē ér tóng de jǔ qǐ shǒu lái yāoqiú huídá.
- Giáo viên vừa hỏi, các bạn học không hẹn mà cùng giơ tay xin trả lời.
3️⃣ 🔊 我们不约而同地说:“同意。”
- Wǒmen bù yuē ér tóng de shuō: “Tóngyì.”
- Chúng tôi không hẹn mà cùng nói: “Đồng ý.”
4️⃣ 🔊 她们俩不约而同地报名参加了太极拳学习班。
- Tāmen liǎ bù yuē ér tóng de bàomíng cānjiā le tàijíquán xuéxí bān.
- Cả hai người họ không hẹn mà cùng đăng ký tham gia lớp học Thái cực quyền.
3. Cách sử dụng 只见 (zhǐ jiàn) – Chỉ thấy
“只见” được đặt ở đầu câu, không mang chủ ngữ.
1️⃣ 🔊 大家一动不动地望着天空,只见天上掉着一条巨大的光束。
- Dàjiā yí dòng bú dòng de wàng zhe tiānkōng, zhǐ jiàn tiān shàng diào zhe yì tiáo jùdà de guāngshù.
- Mọi người bất động nhìn lên bầu trời, chỉ thấy từ trên trời rơi xuống một chùm ánh sáng khổng lồ.
2🔊 走进阅览室,只见她正在看杂志呢。
- Zǒu jìn yuèlǎnshì, zhǐ jiàn tā zhèng zài kàn zázhì ne.
- Bước vào phòng đọc, chỉ thấy cô ấy đang xem tạp chí.
3️⃣ 🔊 只见她大大的眼睛、黑黑的头发,是一个漂亮的姑娘。
- Zhǐ jiàn tā dàdà de yǎnjīng, hēihēi de tóufà, shì yí gè piàoliang de gūniang.
- Chỉ thấy đôi mắt to, mái tóc đen của cô ấy, là một cô gái xinh đẹp.
4. Cách sử dụng “十分” – hoàn toàn, vô cùng, hết sức
“十分” đứng trước hình dung từ, động từ, làm trạng ngữ để diễn tả mức độ rất cao, giống như “很”, thường được sử dụng trong văn viết. Ví dụ:
1️⃣ 🔊 一个飞蝶快速转着,那橙红色的光十分耀眼。
- (Yí gè fēi dié kuài sù zhuǎn zhe, nà chéng hóng sè de guāng shí fēn yào yǎn.)
- Một con bướm bay nhanh, ánh sáng màu cam đỏ đó vô cùng rực rỡ.
2️⃣ 🔊 留学的机会十分难得,一定要好好珍惜。
- (Liú xué de jī huì shí fēn nán dé, yí dìng yào hǎo hǎo zhēn xī.)
- Cơ hội du học rất hiếm có, nhất định phải trân trọng.
So sánh: “非常” và “十分” “非常” có thể lặp lại, còn “十分” thì không thể lặp lại.
1️⃣ 🔊 一个飞蝶快速自转着,那橙红色的光亮十分耀眼。
- Yí gè fēidié kuàisù zìzhuàn zhe, nà chénghóngsè de guāngliàng shífēn yàoyǎn.
- Một chiếc đĩa bay đang quay nhanh, ánh sáng màu cam đỏ vô cùng chói mắt.
2️⃣ 🔊 留学的机会十分难得,一定要好好珍惜。
- Liúxué de jīhuì shífēn nándé, yídìng yào hǎohǎo zhēnxī.
- Cơ hội du học vô cùng quý giá, nhất định phải trân trọng.
3️⃣ 🔊 这是朋友送给我的生日礼物,我十分喜欢。
- Zhè shì péngyǒu sòng gěi wǒ de shēngrì lǐwù, wǒ shífēn xǐhuān.
- Đây là món quà sinh nhật bạn tôi tặng, tôi vô cùng thích.
不说 – Không thể nói:
🔊 这场杂技表演十分十分精彩。
- (Zhè chǎng zájì biǎoyǎn shífēn shífēn jīngcǎi.)
- Buổi biểu diễn xiếc này thật sự rất rất tuyệt vời.
Trước “十分” có thể thêm “不” để diễn tả mức độ thấp, nhưng trước “非常” không thể làm được.
4️⃣ 🔊 我觉得他这篇小说写得不十分好。
- (Wǒ juédé tā zhè piān xiǎoshuō xiě dé bù shífēn hǎo.)
- Tôi cảm thấy tiểu thuyết này của anh ấy viết không quá tốt.
不说 – Không thể nói:
🔊 我觉得他这篇小说写得不非常好
- Wǒ juédé tā zhè piān xiǎoshuō xiě dé bù fēicháng hǎo
- Tôi cảm thấy tiểu thuyết này của anh ấy viết không rất tốt
Cách sử dụng “不非常好” là không chính xác. nên sửa lại là “我觉得他这篇小说写得不十分好”
5. Cách sử dụng từ “以为” – Ngỡ rằng, nghĩ là, nghĩ rằng, cho rằng
“以为” có nghĩa là “ngỡ rằng, nghĩ là, nghĩ rằng, cho rằng”, thường dùng trong tình huống sau khi người nói đã nhận ra phán đoán của mình không giống với sự thực.
1️⃣ 🔊 在那一刻,我以为它要落下来了,可飞碟却停住了,又向高空慢慢飞去。
- (Zài nà yī kè, wǒ yǐ wéi tā yào luò xià lái le, kě fēi dié què tíng zhù le, yòu xiàng gāo kōng màn màn fēi qù.)
- Vào khoảnh khắc đó, tôi tưởng rằng nó sắp rơi xuống, nhưng đĩa bay lại dừng lại rồi chậm rãi bay lên không trung.
2️⃣ 🔊 我以为是小林呢,原来是你啊。
- (Wǒ yǐ wéi shì xiǎo lín ne, yuán lái shì nǐ a.)
- Tôi cứ tưởng là Tiểu Lâm, hóa ra là bạn à.
3️⃣ 🔊 你没有回国呀,我以为你回国了呢。
- (Nǐ méi yǒu huí guó ya, wǒ yǐ wéi nǐ huí guó le ne.)
- Bạn chưa về nước à? Tôi cứ tưởng bạn đã về rồi.
So sánh cách dùng của “以为” và “认为”
“以为” có nghĩa giống “认为”, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nói sau khi nhận ra phán đoán, suy đoán của mình không đúng với thực tế.
Trong giao tiếp, “以为” biểu thị sự tỉnh ngộ hoặc sự phê bình, trách móc.
1️⃣ 🔊 你不要以为/认为自己不懂的事情别人也一定不懂。
- Nǐ bù yào yǐwéi/rènwéi zìjǐ bù dǒng de shìqíng biérén yě yīdìng bù dǒng.
- Đừng nghĩ rằng những gì mình không hiểu thì người khác cũng không hiểu.
2️⃣ 🔊 我们都以为她是日本人,原来她是韩国人。
- Wǒmen dōu yǐwéi tā shì Rìběnrén, yuánlái tā shì Hánguórén.
- Chúng tôi đều tưởng cô ấy là người Nhật, hóa ra cô ấy là người Hàn Quốc.
(Chỉ dùng “以为”, không dùng “认为” vì đây là một suy đoán sai lầm được nhận ra.)
3️⃣ 🔊 我们都以为他能干好这个工作,谁知他干了两天就坚持不下去了。
- Wǒmen dōu yǐwéi/rènwéi tā néng gàn hǎo zhège gōngzuò, shuí zhī tā gàn le liǎng tiān jiù jiānchí bù xià qù le.
- Chúng tôi đều tưởng rằng anh ấy có thể làm tốt công việc này, ai ngờ mới làm hai ngày đã bỏ cuộc.
(Chỉ dùng “以为”, không dùng “认为” vì đây là một đánh giá sai lầm.)
6. Cách sử dụng từ 渐渐 – Dần dần, từ từ
“渐渐” diễn tả mức độ hoặc số lượng từ từ tăng dần hoặc giảm dần.
1️⃣ 🔊 飞碟留在的光束在空中亮了半天才渐渐地暗下去。
- (Fēi dié liú zài de guāng shù zài kōng zhōng liàng le bàn tiān cái jiàn jiàn de àn xià qù.)
- Chùm sáng của đĩa bay lơ lửng giữa trời rất lâu mới dần dần mờ đi.
2️⃣ 🔊 来中国快一年了,我渐渐习惯了这里的生活。
- (Lái zhōng guó kuài yī nián le, wǒ jiàn jiàn xí guàn le zhè lǐ de shēng huó.)
- Đã đến Trung Quốc gần một năm rồi, tôi dần dần quen với cuộc sống ở đây.
3️⃣ 🔊 晚上十点以后,路上的人渐渐少了。
- (Wǎn shàng shí diǎn yǐ hòu, lù shàng de rén jiàn jiàn shǎo le.)
- Sau 10 giờ tối, người trên đường dần dần ít đi.
7.Cách sử dụng Hình dung từ + 下去
Hình dung từ + 下去 dùng để diễn tả trạng thái nào đó đang tồn tại mà còn tiếp tục phát triển, nhấn mạnh sự tiếp tục. Thường dùng với các hình dung từ mang ý tiêu cực.
1️⃣ 🔊 它留下的光束在空中亮了半天才一点点地暗下去。
- Tā liúxià de guāngshù zài kōngzhōng liàng le bàn tiān cái yì diǎndiǎn de àn xiàqù.
- Tia sáng nó để lại trên không trung sáng một lúc lâu rồi từ từ mờ đi.
2️⃣ 🔊 天气要是这么冷下去,我可受不了。
- Tiānqì yàoshì zhème lěng xiàqù, wǒ kě shòu bù liǎo.
- Nếu thời tiết tiếp tục lạnh như thế này, tôi thật không chịu nổi.
3️⃣ 🔊 你不能再瘦下去了,应该多吃点儿。
- Nǐ bùnéng zài shòu xiàqù le, yīnggāi duō chī diǎnr.
- Bạn không thể tiếp tục gầy hơn nữa, nên ăn nhiều hơn chút.
4️⃣ 🔊 我们两国的关系只能好起来,不能坏下去。
- Wǒmen liǎng guó de guānxì zhǐ néng hǎo qǐlái, bùnéng huài xiàqù.
- Quan hệ giữa hai nước chúng ta chỉ có thể tốt lên, không thể xấu đi được.
BÀI ĐỌC
🔊 八月二十五日,在新疆,我看见了飞碟。
🔊 这里离乌鲁木齐有六百公里,是个非常美丽的地方。有山有水,有森林和草原,还有味道鲜美的手抓羊肉。我们几个人从大城市来的人到了这里,就像到了仙境,大家都很激动。
🔊 新疆与北京的时差大约是两个小时。晚上北京时间十点多,在新疆也就是八点多。这一天,天气非常好。晚上九点左右太阳落下去。吃了晚饭,我和大刘一起回到饭店。忽然,听见外边有人叫我:“快,快出来看!”
🔊 突然,飞碟朝我们这边飞过来。在那一刻,我以为它要落下来了,可飞碟却停住了,又向高空慢慢飞去。然后一闪,变成了一个星星般的亮点儿。接着又一闪,不见了。只是一闪,就从一个唱片大小的飞碟变成了一个小亮点儿,这是多么快的速度啊!只是它留下的光束在空中亮了半天才渐渐地暗下去。
🔊 差不多一个小时以后,天空才渐渐变回原来的一片蓝色。
🔊 这天晚上,我们一个个都兴奋极了。互相问:“相信有飞碟吧?”又互相回答:“相信了。”
🔊 “如果那一刻飞碟下来要带你走,你去吗?”
🔊 “去!”
🔊 多么痛快的回答!
🔊 已经很晚了,可我还是久久不能入睡。我相信飞碟的存在。我相信在宇宙间,不只是地球上才存在高智能生物。我相信这个世界存在着太多的可能性。
🔊 (根据池莉的文章改写)
Phiên âm
Bā yuè èrshíwǔ rì, zài Xīnjiāng, wǒ kànjiàn le fēidié.
Zhèlǐ lí Wūlǔmùqí yǒu liùbǎi gōnglǐ, shì gè fēicháng měilì de dìfāng. Yǒu shān yǒu shuǐ, yǒu sēnlín hé cǎoyuán, hái yǒu wèidào xiānměi de shǒu zhuā yángròu. Wǒmen jǐ gèrén cóng dà chéngshì lái de rén dàole zhèlǐ, jiù xiàng dàole xiānjìng, dàjiā dōu hěn jīdòng.
Xīnjiāng yǔ Běijīng de shíchā dàyuē shì liǎng gè xiǎoshí. Wǎnshàng Běijīng shíjiān shí diǎn duō, zài Xīnjiāng yě jiù shì bā diǎn duō. Zhè yītiān, tiānqì fēicháng hǎo. Wǎnshàng jiǔ diǎn zuǒyòu tàiyáng luò xiàqù. Chīle wǎnfàn, wǒ hé Dà Liú yīqǐ huídào fàndiàn. Hūrán, tīngjiàn wàibiān yǒu rén jiào wǒ: “Kuài, kuài chūlái kàn!”
Tūrán, fēidié cháo wǒmen zhèbiān fēi guòlái. Zài nà yīkè, wǒ yǐwéi tā yào luò xiàlái le, kě fēidié què tíngzhù le, yòu xiàng gāokōng mànmàn fēi qù. Ránhòu yī shǎn, biàn chéngle yīgè xīngxīng bān de liàng diǎnr. Jiēzhe yòu yī shǎn, bùjiàn le. Zhǐshì yī shǎn, jiù cóng yīgè chàngpiàn dàxiǎo de fēidié biàn chéngle yīgè xiǎo liàng diǎnr, zhè shì duōme kuài de sùdù a! Zhǐshì tā liúxià de guāngshù zài kōngzhōng liàngle bàntiān cái jiànjiàn de àn xiàqù.
Chàbùduō yīgè xiǎoshí yǐhòu, tiānkōng cái jiànjiàn biàn huí yuánlái de yī piàn lán sè.
Zhè tiān wǎnshàng, wǒmen yīgè gè dōu xīngfèn jí le. Hùxiāng wèn: “Xiāngxìn yǒu fēidié ba?” Yòu hùxiāng huídá: “Xiāngxìn le.”
“Rúguǒ nà yīkè fēidié xiàlái yào dài nǐ zǒu, nǐ qù ma?”
“Qù!”
Duōme tòngkuài de huídá!
Yǐjīng hěn wǎn le, kě wǒ háishì jiǔjiǔ bùnéng rùshuì. Wǒ xiāngxìn fēidié de cúnzài. Wǒ xiāngxìn zài yǔzhòu jiān, bù zhǐshì dìqiú shàng cái cúnzài gāo zhìnéng shēngwù. Wǒ xiāngxìn zhège shìjiè cúnzàizhe tài duō de kěnéngxìng.
(Gēnjù Chí Lì de wénzhāng gǎixiě)
Nghĩa tiếng việt
Ngày 25 tháng 8, ở Tân Cương, tôi nhìn thấy đĩa bay.
Nơi đây cách Urumqi sáu trăm cây số, là một vùng đất vô cùng xinh đẹp. Có núi, có sông, có rừng và thảo nguyên, còn có món thịt cừu cầm tay thơm ngon. Chúng tôi – những người từ thành phố lớn đến đây – cảm giác như đang bước vào tiên cảnh, ai nấy đều vô cùng xúc động.
Chênh lệch múi giờ giữa Tân Cương và Bắc Kinh khoảng hai tiếng. Buổi tối, khi ở Bắc Kinh là hơn mười giờ, thì ở Tân Cương mới chỉ hơn tám giờ. Hôm đó, thời tiết rất đẹp. Khoảng chín giờ tối, mặt trời mới lặn. Sau bữa tối, tôi và anh Lưu lớn cùng quay về khách sạn. Đột nhiên, nghe thấy bên ngoài có người gọi tôi: “Mau, mau ra xem!”
Đột nhiên, một chiếc đĩa bay bay về phía chúng tôi. Khoảnh khắc đó, tôi tưởng nó sắp đáp xuống, nhưng rồi nó lại dừng lại, rồi chậm rãi bay lên cao. Sau đó, nó lóe sáng một cái, biến thành một chấm sáng nhỏ như ngôi sao. Rồi lại lóe sáng thêm lần nữa và biến mất. Chỉ trong chớp mắt, từ một chiếc đĩa bay lớn cỡ chiếc đĩa hát đã thu nhỏ thành một chấm sáng nhỏ – tốc độ thật đáng kinh ngạc! Chỉ có vệt sáng nó để lại giữa không trung là còn sáng trong một lúc lâu rồi mới dần dần mờ đi.
Gần một tiếng sau, bầu trời mới dần trở lại màu xanh như cũ.
Tối hôm đó, ai nấy đều vô cùng phấn khích. Chúng tôi hỏi nhau: “Tin rằng có đĩa bay chứ?” Lại cùng nhau trả lời: “Tin rồi.”
“Nếu lúc đó đĩa bay đáp xuống và muốn đưa cậu đi, cậu có đi không?”
“Đi!”
Câu trả lời thật dứt khoát!
Đã rất khuya rồi, nhưng tôi vẫn trằn trọc không ngủ được. Tôi tin vào sự tồn tại của đĩa bay. Tôi tin rằng trong vũ trụ, không chỉ có Trái Đất mới tồn tại sinh vật có trí tuệ cao. Tôi tin rằng thế giới này có vô số khả năng chưa được khám phá.
Câu hỏi:
1️⃣ 🔊 故事发生在什么时候?什么地方?
- (Gùshì fāshēng zài shénme shíhou? Shénme dìfāng?)
- Câu chuyện xảy ra vào lúc nào? Ở đâu?
2️⃣ 🔊 那儿的风景怎么样?
- (Nàr de fēngjǐng zěnmeyàng?)
- Phong cảnh ở đó như thế nào?
3️⃣ 🔊 大刘叫“我”的时候“我”正在做什么?
- (Dà Liú jiào “wǒ” de shíhou “wǒ” zhèngzài zuò shénme?)
- Khi Đại Lưu gọi “tôi”, thì “tôi” đang làm gì?
4️⃣ 🔊 大刘为什么叫“我”?
- (Dà Liú wèishénme jiào “wǒ”?)
- Tại sao Đại Lưu lại gọi “tôi”?
5️⃣ 🔊 他们看见了什么东西?
- (Tāmen kànjiàn le shénme dōngxi?)
- Họ nhìn thấy thứ gì?
6️⃣ 🔊 课文是怎么描述飞碟的?
- (Kèwén shì zěnme miáoshù fēidié de?)
- Bài học mô tả đĩa bay như thế nào?
Câu chuyện về đĩa bay luôn là đề tài kích thích trí tò mò và tưởng tượng của con người, mở ra nhiều cuộc thảo luận xoay quanh sự tồn tại của nền văn minh ngoài Trái Đất.
Thông qua bài 11 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển người học không chỉ nâng cao khả năng kể chuyện và miêu tả sự việc bằng tiếng Trung mà còn được khơi gợi niềm hứng thú trong việc khám phá những điều bí ẩn của vũ trụ.
→ Xem tiếp nội dung Bài 12 :Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3