Bài 10 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc phát triển bản thân, đồng thời cung cấp các từ vựng và mẫu câu cần thiết để thảo luận về chủ đề này bằng tiếng Trung.
← Xem lại: Bài 9: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.提高 (tígāo) – (đề cao): nâng lên, đề cao (động từ)
Ví dụ:
(1) 我每天都练习汉语,以提高我的口语水平。
- wǒ měitiān dōu liànxí hànyǔ, yǐ tígāo wǒ de kǒuyǔ shuǐpíng.
- (Tôi luyện tập tiếng Trung mỗi ngày để nâng cao trình độ khẩu ngữ của mình.)
(2) 这本书能帮助你提高写作能力。
- zhè běn shū néng bāngzhù nǐ tígāo xiězuò nénglì.
- (Cuốn sách này có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng viết.)
2.贸易 (màoyì) – (mậu dịch): buôn bán, thương mại (danh từ)
Ví dụ:
(1) 中国和越南之间的贸易越来越频繁。
- zhōngguó hé yuènán zhījiān de màoyì yuè lái yuè pínfán.
- (Thương mại giữa Trung Quốc và Việt Nam ngày càng sôi động.)
(2) 他在一家国际贸易公司工作。
- tā zài yì jiā guójì màoyì gōngsī gōngzuò.
- (Anh ấy làm việc tại một công ty thương mại quốc tế.)
3.愤怒 (fènnù) – (phẫn nộ): nổi giận, phẫn nộ (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他对朋友的背叛感到非常愤怒。
- tā duì péngyǒu de bèipàn gǎndào fēicháng fènnù.
- (Anh ấy cảm thấy vô cùng phẫn nộ vì sự phản bội của bạn.)
(2) 听到那个消息后,他愤怒地离开了。
- tīngdào nàge xiāoxi hòu, tā fènnù de líkāi le.
- (Sau khi nghe tin đó, anh ấy tức giận rời đi.)
4.头儿 (tóur) – (đầu nhi): thủ trưởng, sếp (danh từ)
Ví dụ:
(1) 头儿今天出差了,我们明天再找他吧。
- tóur jīntiān chūchāi le, wǒmen míngtiān zài zhǎo tā ba.
- (Sếp hôm nay đi công tác rồi, chúng ta hãy tìm ông ấy vào ngày mai nhé.)
(2) 我们的头儿对工作要求很严格。
- wǒmen de tóur duì gōngzuò yāoqiú hěn yángé.
- (Sếp của chúng tôi có yêu cầu rất nghiêm khắc trong công việc.)
5.改天 (gǎitiān) – (cải thiên): hôm khác (phó từ)
Ví dụ:
(1) 今天我有点忙,我们改天再见吧。
- jīntiān wǒ yǒudiǎn máng, wǒmen gǎitiān zàijiàn ba.
- (Hôm nay tôi hơi bận, chúng ta gặp lại vào ngày khác nhé.)
(2) 改天我请你吃饭吧!
- gǎitiān wǒ qǐng nǐ chīfàn ba!
- (Hôm khác tôi mời bạn ăn cơm nhé!)
6.拍 (pāi) – (phách): phủi, đập, vỗ (động từ)
Ví dụ:
(1) 他拍了拍我的肩膀,表示鼓励。
- tā pāi le pāi wǒ de jiānbǎng, biǎoshì gǔlì.
- (Anh ấy vỗ vai tôi để bày tỏ sự động viên.)
(2) 他们在海边拍了一些美丽的照片。
- tāmen zài hǎibiān pāi le yìxiē měilì de zhàopiàn.
- (Họ đã chụp một số bức ảnh đẹp bên bờ biển.)
7.弄 (nòng) – (lộng): làm (động từ)
Ví dụ:
(1) 他不小心弄坏了我的手机。
- tā bù xiǎoxīn nòng huài le wǒ de shǒujī.
- (Anh ấy vô tình làm hỏng điện thoại của tôi.)
(2) 这件事情弄得大家很不开心。
- zhè jiàn shìqíng nòng de dàjiā hěn bù kāixīn.
- (Chuyện này khiến mọi người rất không vui.)
8.技巧 (jìqiǎo) – (kỹ xảo): sự thành thạo, kỹ xảo (danh từ)
Ví dụ:
(1) 画画需要一定的技巧和耐心。
- huàhuà xūyào yídìng de jìqiǎo hé nàixīn.
- (Vẽ tranh cần có một số kỹ thuật và sự kiên nhẫn.)
(2) 他在演讲中运用了很多沟通技巧。
- tā zài yǎnjiǎng zhōng yùnyòng le hěn duō gōutōng jìqiǎo.
- (Anh ấy đã sử dụng rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong bài phát biểu của mình.)
9.反问 (fǎnwèn) – (phản vấn): hỏi lại, vặn lại (động từ)
Ví dụ:
(1) 当老师批评他时,他没有解释,而是反问了一句:“为什么只有我被批评?”
- dāng lǎoshī pīpíng tā shí, tā méiyǒu jiěshì, ér shì fǎnwèn le yí jù: “wèishéme zhǐyǒu wǒ bèi pīpíng?”
- (Khi giáo viên phê bình anh ấy, anh ấy không giải thích mà hỏi ngược lại: “Tại sao chỉ có tôi bị phê bình?”)
(2) 面对记者的质疑,他反问道:“你们真的了解事情的真相吗?”
- miàn duì jìzhě de zhìyí, tā fǎnwèn dào: “nǐmen zhēnde liǎojiě shìqíng de zhēnxiàng ma?”
- (Đối mặt với sự nghi ngờ của phóng viên, anh ấy hỏi ngược lại: “Các bạn thực sự hiểu rõ sự thật không?”)
10.君子 (jūnzǐ) – (quân tử): quân tử (danh từ)
Ví dụ:
(1) 君子爱财,取之有道。
- jūnzǐ ài cái, qǔ zhī yǒu dào.
- (Người quân tử yêu tiền, nhưng kiếm tiền phải chính đáng.)
(2) 君子不该做小人的事情。
- jūnzǐ bù gāi zuò xiǎorén de shìqíng.
- (Người quân tử không nên làm những việc tiểu nhân.)
11.报仇 (bàochóu) – (báo thù): trả thù (động từ)
Ví dụ:
(1) 他一直想为父母报仇。
- tā yìzhí xiǎng wèi fùmǔ bàochóu.
- (Anh ấy luôn muốn báo thù cho cha mẹ.)
(2) 君子报仇,十年不晚。
- jūnzǐ bàochóu, shí nián bù wǎn.
- (Người quân tử báo thù, mười năm cũng chưa muộn.)
12. 商业 (shāngyè) – (thương nghiệp): thương mại, kinh doanh, thương nghiệp
Ví dụ:
(1) 这座城市的商业发展得很快。
- zhè zuò chéngshì de shāngyè fāzhǎn de hěn kuài.
- (Nền thương mại của thành phố này phát triển rất nhanh.)
(2) 他决定进入商业领域发展自己的事业。
- tā juédìng jìnrù shāngyè lǐngyù fāzhǎn zìjǐ de shìyè.
- (Anh ấy quyết định bước vào lĩnh vực kinh doanh để phát triển sự nghiệp của mình.)
13.文件 (wénjiàn) – (văn kiện): tài liệu, văn bản (danh từ)
Ví dụ:
(1) 请把这个文件打印出来。
- qǐng bǎ zhège wénjiàn dǎyìn chūlái.
- (Vui lòng in tài liệu này ra.)
(2) 重要的文件一定要保管好。
- zhòngyào de wénjiàn yídìng yào bǎoguǎn hǎo.
- (Các tài liệu quan trọng nhất định phải được bảo quản cẩn thận.)
14.熟练 (shúliàn) – (thục luyện): thành thạo (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他已经熟练掌握了这项技术。
- tā yǐjīng shúliàn zhǎngwò le zhè xiàng jìshù.
- (Anh ấy đã thành thạo công nghệ này.)
(2) 你需要多加练习,才能熟练使用这个软件。
- nǐ xūyào duō jiā liànxí, cáinéng shúliàn shǐyòng zhège ruǎnjiàn.
- (Bạn cần luyện tập nhiều hơn để có thể sử dụng thành thạo phần mềm này.)
15. 操作 (cāozuò) – (thao tác): làm, điều khiển, thao tác (động từ)
Ví dụ:
(1) 你知道如何操作这台机器吗?
- nǐ zhīdào rúhé cāozuò zhè tái jīqì ma?
- (Bạn có biết cách vận hành chiếc máy này không?)
(2) 他的操作技术非常熟练。
- tā de cāozuò jìshù fēicháng shúliàn.
- (Kỹ thuật vận hành của anh ấy rất thành thạo.)
16.程序 (chéngxù) – (trình tự): chương trình, trình tự (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这台电脑需要安装一个新程序。
- zhè tái diànnǎo xūyào ānzhuāng yí gè xīn chéngxù.
- (Chiếc máy tính này cần cài đặt một chương trình mới.)
(2) 按照程序操作,可以避免出错。
- ànzhào chéngxù cāozuò, kěyǐ bìmiǎn chūcuò.
- (Làm theo quy trình có thể tránh được sai sót.)
17.设计 (shèjì) – (thiết kế): xây dựng, thiết kế (động từ)
Ví dụ:
(1) 这座建筑的设计非常独特。
zhè zuò jiànzhù de shèjì fēicháng dútè.
(Thiết kế của tòa nhà này rất độc đáo.)
(2) 他从事平面设计工作。
tā cóngshì píngmiàn shèjì gōngzuò.
(Anh ấy làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa.)
18.甚至 (shènzhì) – (thậm trí): hơn thế, thậm chí (liên từ)
Ví dụ:
(1) 他工作太忙了,甚至连吃饭的时间都没有。
- tā gōngzuò tài máng le, shènzhì lián chīfàn de shíjiān dōu méiyǒu.
- (Anh ấy bận đến mức thậm chí không có thời gian để ăn cơm.)
(2) 这个地方冬天非常冷,甚至会达到零下三十度。
- zhè gè dìfāng dōngtiān fēicháng lěng, shènzhì huì dádào língxià sānshí dù.
- (Nơi này vào mùa đông rất lạnh, thậm chí có thể xuống tới -30°C.)
19.修理 (xiūlǐ) – (tu lí): sửa chữa, chữa (động từ)
Ví dụ:
(1) 我的手机坏了,需要修理一下。
- wǒ de shǒujī huài le, xūyào xiūlǐ yíxià.
- (Điện thoại của tôi bị hỏng, cần sửa chữa một chút.)
(2) 他在一家修理店工作。
- tā zài yì jiā xiūlǐ diàn gōngzuò.
- (Anh ấy làm việc tại một cửa hàng sửa chữa.)
20.打印机 (dǎyìnjī) – (đả ấn cơ): máy in (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我们办公室的打印机坏了。
- wǒmen bàngōngshì de dǎyìnjī huài le.
- (Máy in của văn phòng chúng tôi bị hỏng.)
(2) 这台打印机打印速度很快。
- zhè tái dǎyìnjī dǎyìn sùdù hěn kuài.
- (Máy in này có tốc độ in rất nhanh.)
21.复印机 (fùyìnjī) – (phức ấn cơ): máy chụp tài liệu, máy photocopy (danh từ)
Ví dụ:
(1) 老师让我去用复印机复印试卷。
- lǎoshī ràng wǒ qù yòng fùyìnjī fùyìn shìjuàn.
- (Giáo viên bảo tôi đi dùng máy photocopy để sao chép đề thi.)
(2) 复印机卡纸了,需要修理。
- fùyìnjī kǎzhǐ le, xūyào xiūlǐ.
- (Máy photocopy bị kẹt giấy, cần sửa chữa.)
22.毛病 (máobìng) – (mao bệnh): khuyết điểm, sai sót, bệnh (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这台电脑最近老是出毛病。
- zhè tái diànnǎo zuìjìn lǎoshì chū máobìng.
- (Chiếc máy tính này dạo gần đây cứ bị lỗi.)
(2) 他的毛病就是太马虎。
- tā de máobìng jiùshì tài mǎhu.
- (Thói xấu của anh ấy là quá cẩu thả.)
23. 当作 (dàngzuò) – (đương tố): xem như, coi như, làm như, cho rằng
Ví dụ:
(1) 他把我当作最好的朋友。
- tā bǎ wǒ dàngzuò zuì hǎo de péngyǒu.
- (Anh ấy coi tôi là người bạn tốt nhất.)
(2) 你可以把这次失败当作一次经验。
- nǐ kěyǐ bǎ zhè cì shībài dàngzuò yí cì jīngyàn.
- (Bạn có thể xem lần thất bại này như một kinh nghiệm.)
24.免费 (miǎn fèi) – (miễn phí): không thu tiền, miễn phí (tính từ)
Ví dụ:
(1) 这家餐厅提供免费Wi-Fi。
- zhè jiā cāntīng tígōng miǎnfèi Wi-Fi.
- (Nhà hàng này cung cấp Wi-Fi miễn phí.)
(2) 这个软件可以免费使用。
- zhège ruǎnjiàn kěyǐ miǎnfèi shǐyòng.
- (Phần mềm này có thể sử dụng miễn phí.)
25.既…又… (jì…yòu…) – (kí…hựu…): đã…lại…, vừa…vừa… (liên từ)
Ví dụ:
(1) 他既聪明又努力。
- tā jì cōngmíng yòu nǔlì.
- (Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
(2) 这道菜既好吃又健康。
- zhè dào cài jì hǎochī yòu jiànkāng.
- (Món ăn này vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe.)
26.出气 (chū qì) – (xuất khí): trút giận, xả tức (động từ)
Ví dụ:
(1) 他总是拿别人出气,大家都不喜欢他。
- tā zǒngshì ná bié rén chūqì, dàjiā dōu bù xǐhuān tā.
- (Anh ấy luôn trút giận lên người khác, mọi người đều không thích anh ấy.)
(2) 遇到困难时,不要对无辜的人出气。
- yùdào kùnnán shí, búyào duì wúgū de rén chūqì.
- (Khi gặp khó khăn, đừng trút giận lên người vô tội.)
27.听从 (tīngcóng) – (thính tùng): nghe theo, vâng lời (động từ)
Ví dụ:
(1) 他总是听从父母的意见。
- tā zǒngshì tīngcóng fùmǔ de yìjiàn.
- (Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ.)
(2) 我们应该听从医生的建议,按时吃药。
- wǒmen yīnggāi tīngcóng yīshēng de jiànyì, ànshí chīyào.
- (Chúng ta nên nghe theo lời khuyên của bác sĩ và uống thuốc đúng giờ.)
28.从此 (cóngcǐ) – (tòng thử): từ đó, từ đây (phó từ)
Ví dụ:
(1) 他搬到新城市,从此开始了新的生活。
- tā bān dào xīn chéngshì, cóngcǐ kāishǐ le xīn de shēnghuó.
- (Anh ấy chuyển đến thành phố mới và từ đó bắt đầu cuộc sống mới.)
(2) 经过那件事后,他们从此再也没有见面。
- jīngguò nà jiàn shì hòu, tāmen cóngcǐ zài yě méiyǒu jiànmiàn.
- (Sau chuyện đó, họ từ đó không gặp nhau nữa.)
29.刻苦 (kèkǔ) – (khắc khổ): chịu khó, chăm chỉ (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他学习非常刻苦,成绩一直很好。
- tā xuéxí fēicháng kèkǔ, chéngjì yīzhí hěn hǎo.
- (Anh ấy học hành rất chăm chỉ, thành tích luôn rất tốt.)
(2) 只有刻苦训练,才能取得好成绩。
- zhǐyǒu kèkǔ xùnliàn, cáinéng qǔdé hǎo chéngjì.
- (Chỉ có tập luyện chăm chỉ mới đạt được thành tích tốt.)
30.留 (liú) – (lưu): ở lại, lưu lại, giữ lại (động từ)
Ví dụ:
(1) 他决定留在公司加班完成工作。
- tā juédìng liú zài gōngsī jiābān wánchéng gōngzuò.
- (Anh ấy quyết định ở lại công ty tăng ca để hoàn thành công việc.)
(2) 因为工作太多,他每天都要加班到很晚。
- yīnwèi gōngzuò tài duō, tā měitiān dōu yào jiābān dào hěn wǎn.
- (Vì công việc quá nhiều, anh ấy phải tăng ca đến rất khuya mỗi ngày.)
31.加班 (jiā bān) – (gia ban): làm thêm, tăng ca (động từ)
Ví dụ:
(1) 今天工作太多了,我不得不加班。
- jīntiān gōngzuò tài duō le, wǒ bùdébù jiābān.
- (Hôm nay có quá nhiều việc, tôi buộc phải tăng ca.)
(2) 他经常加班到很晚,身体越来越累了。
- tā jīngcháng jiābān dào hěn wǎn, shēntǐ yuè lái yuè lèi le.
- (Anh ấy thường xuyên làm thêm giờ đến rất khuya, cơ thể ngày càng mệt mỏi.)
32.开夜车 (kāi yèchē) – (khai dạ xa): làm đêm, thức đêm (cụm từ)
Ví dụ:
(1) 考试前一天,他开夜车复习。
- kǎoshì qián yītiān, tā kāi yèchē fùxí.
- (Ngày trước kỳ thi, anh ấy thức khuya để ôn tập.)
(2) 这几天我都在开夜车赶项目进度。
- zhè jǐ tiān wǒ dōu zài kāi yèchē gǎn xiàngmù jìndù.
- (Mấy ngày nay tôi đều thức khuya để đẩy tiến độ dự án.)
33.偶然 (ǒurán) – (ngẫu nhiên): ngẫu nhiên, tình cờ (phó từ)
Ví dụ:
(1) 我们在公园里偶然遇到了多年不见的朋友。
- wǒmen zài gōngyuán lǐ ǒurán yùdào le duō nián bù jiàn de péngyǒu.
- (Chúng tôi tình cờ gặp lại người bạn lâu năm trong công viên.)
(2) 偶然的机会让我找到了这份好工作。
- ǒurán de jīhuì ràng wǒ zhǎodào le zhè fèn hǎo gōngzuò.
- (Cơ hội tình cờ giúp tôi tìm được công việc tốt này.)
34.刮目相看 (guā mù xiāng kàn) – (quá mục tương khán): tôn trọng, để ý tới, nhìn nhận lại, đánh giá lại (cụm từ)
Ví dụ:
(1) 他最近进步很快,老师对他刮目相看。
- tā zuìjìn jìnbù hěn kuài, lǎoshī duì tā guāmùxiāngkàn.
- (Gần đây anh ấy tiến bộ rất nhanh, thầy giáo nhìn anh ấy bằng con mắt khác.)
(2) 经过这次表现,大家对他刮目相看。
- jīngguò zhè cì biǎoxiàn, dàjiā duì tā guāmùxiāngkàn.
- (Sau lần thể hiện này, mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt khác.)
35.担当 (dāndāng) – (đảm đương): gánh vác (động từ)
Ví dụ:
(1) 他愿意担当这个项目的负责人。
- tā yuànyì dāndāng zhège xiàngmù de fùzérén.
- (Anh ấy sẵn sàng đảm nhận vị trí người phụ trách dự án này.)
(2) 作为公司的经理,他肩负着重要的重任。
- zuòwéi gōngsī de jīnglǐ, tā jiānfù zhe zhòngyào de zhòngrèn.
- (Là giám đốc công ty, anh ấy gánh vác trọng trách quan trọng.)
36.重任 (zhòngrèn) – (trọng nhiệm): việc quan trọng (danh từ)
Ví dụ:
(1) 作为队长,他肩负着带领团队前进的重任。
- zuòwéi duìzhǎng, tā jiānfùzhe dàilǐng tuánduì qiánjìn de zhòngrèn.
- (Là đội trưởng, anh ấy gánh vác trọng trách dẫn dắt đội tiến lên.)
(2) 公司把这个项目的重任交给了他。
- gōngsī bǎ zhège xiàngmù de zhòngrèn jiāo gěi le tā.
- (Công ty đã giao trọng trách của dự án này cho anh ấy.)
37.升职 (shēng zhí) – (thăng chức): đề bạt, thăng chức, cất nhắc (động từ)
Ví dụ:
(1) 经过几年努力,他终于升职了。
- jīngguò jǐ nián nǔlì, tā zhōngyú shēngzhí le.
- (Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy cũng được thăng chức.)
(2) 经理告诉他,只要努力,就有机会升职。
- jīnglǐ gàosù tā, zhǐyào nǔlì, jiù yǒu jīhuì shēngzhí.
- (Giám đốc nói với anh ấy rằng chỉ cần nỗ lực thì sẽ có cơ hội thăng chức.)
38.薪 (xīn) – (tân): tiền lương (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这份工作薪水不错,但压力很大。
- zhè fèn gōngzuò xīnshuǐ búcuò, dàn yālì hěn dà.
- (Công việc này có mức lương khá tốt nhưng áp lực lớn.)
(2) 他希望找到一份薪资更高的工作。
- tā xīwàng zhǎodào yí fèn xīnzī gèng gāo de gōngzuò.
- (Anh ấy hy vọng tìm được một công việc có lương cao hơn.)
39.红人 (hóngrén) – (hồng nhân): người được tin dùng, người thân tín (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他是公司里的红人,老板很欣赏他。
- tā shì gōngsī lǐ de hóngrén, lǎobǎn hěn xīnshǎng tā.
- (Anh ấy là người được yêu thích trong công ty, sếp rất đánh giá cao anh ấy.)
(2) 由于他的才华,他成为了社交平台上的红人。
- yóuyú tā de cáihuá, tā chéngwéile shèjiāo píngtái shàng de hóngrén.
- (Vì tài năng của mình, anh ấy trở thành một người nổi tiếng trên mạng xã hội.)
40.重视 (zhòngshì) – (trọng thị): kính nể, coi trọng (động từ)
Ví dụ:
(1) 公司非常重视员工的能力和经验。
- gōngsī fēicháng zhòngshì yuángōng de nénglì hé jīngyàn.
- (Công ty rất coi trọng năng lực và kinh nghiệm của nhân viên.)
(2) 他一直重视自己的健康,每天都会锻炼。
- tā yīzhí zhòngshì zìjǐ de jiànkāng, měitiān dōuhuì duànliàn.
- (Anh ấy luôn coi trọng sức khỏe của mình, mỗi ngày đều tập thể dục.)
41.能力 (nénglì) – (năng lực): năng lực, tài cán (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他有能力独立完成这项任务。
- tā yǒu nénglì dúlì wánchéng zhè xiàng rènwù.
- (Anh ấy có khả năng hoàn thành nhiệm vụ này một cách độc lập.)
(2) 这份工作对语言能力要求很高。
- zhè fèn gōngzuò duì yǔyán nénglì yāoqiú hěn gāo.
- (Công việc này yêu cầu năng lực ngôn ngữ rất cao.)
42.足 (zú) – (túc): đủ, đầy đủ (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他的经验足以胜任这份工作。
- tā de jīngyàn zúyǐ shèngrèn zhè fèn gōngzuò.
- (Kinh nghiệm của anh ấy đủ để đảm nhiệm công việc này.)
(2) 时间不够足,我们得抓紧点儿。
- shíjiān bù gòu zú, wǒmen děi zhuājǐn diǎnr.
- (Thời gian không đủ, chúng ta phải nhanh lên.)
43.埋怨 (mányuàn) – (mai oán): trách móc, hờn trách (động từ)
Ví dụ:
(1) 他的经验足以胜任这份工作。
- tā de jīngyàn zúyǐ shèngrèn zhè fèn gōngzuò.
- (Kinh nghiệm của anh ấy đủ để đảm nhiệm công việc này.)
(2) 时间不够足,我们得抓紧点儿。
- shíjiān bù gòu zú, wǒmen děi zhuājǐn diǎnr.
- (Thời gian không đủ, chúng ta phải nhanh lên.)
44.态度 (tàidu) – (thái độ): thái độ (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他的学习态度非常认真。
- tā de xuéxí tàidù fēicháng rènzhēn.
- (Thái độ học tập của anh ấy rất nghiêm túc.)
(2) 你的态度决定了你的成功。
- nǐ de tàidù juédìng le nǐ de chénggōng.
- (Thái độ của bạn quyết định sự thành công của bạn.)
45.犯 (fàn) – (phạm): phạm, mắc phải (động từ)
Ví dụ:
(1) 他在考试中犯了一个低级错误。
- tā zài kǎoshì zhōng fàn le yí gè dījí cuòwù.
- (Anh ấy đã mắc một lỗi cơ bản trong kỳ thi.)
(2) 犯错误不可怕,重要的是要学会改正。
- fàn cuòwù bù kěpà, zhòngyào de shì yào xuéhuì gǎizhèng.
- (Mắc lỗi không đáng sợ, quan trọng là phải biết sửa chữa.)
CHÚ THÍCH
Để hiểu hơn về bài đọc trong bài 10, chúng mình cùng tìm hiểu #3 chú thích sau nhé!
1. Cách sử dụng cấu trúc “不把……放在眼里”
Cấu trúc “不把……放在眼里” có nghĩa là coi thường, xem nhẹ, không coi trọng.
1. 我们头儿一点儿也不把我放在眼里……
- Wǒmen tóur yīdiǎnr yě bù bǎ wǒ fàng zài yǎn lǐ…
- Sếp không hề coi trọng tôi.
2. 他太骄傲了,根本不把别人放在眼里。
- Tā tài jiāo’ào le, gēnběn bù bǎ biérén fàng zài yǎn lǐ.
- (Anh ta quá kiêu ngạo, hoàn toàn không coi người khác ra gì.)
2. Giải thích thành ngữ “君子报仇,十年不晚” (Jūnzǐ bàochóu, shí nián bù wǎn)
Thành ngữ này mang ý nghĩa những người có ý chí muốn báo thù, cần phải chuẩn bị lực lượng chu đáo, nắm bắt thời cơ, không nên nóng vội tùy tiện hành sự.
1. 他现在虽然失败了,但他相信,总有一天会成功,毕竟君子报仇,十年不晚。
- Tā xiànzài suīrán shībài le, dàn tā xiāngxìn, zǒng yǒu yì tiān huì chénggōng, bìjìng jūnzǐ bàochóu, shí nián bù wǎn.
- (Bây giờ anh ấy tuy thất bại, nhưng anh tin rằng một ngày nào đó sẽ thành công, dù sao thì quân tử trả thù, mười năm chưa muộn.)
2. 别冲动!我们要等待合适的机会,君子报仇,十年不晚。
- Bié chōngdòng! Wǒmen yào děngdài héshì de jīhuì, jūnzǐ bàochóu, shí nián bù wǎn.
- (Đừng nóng vội! Chúng ta phải chờ đợi thời cơ thích hợp, quân tử trả thù, mười năm chưa muộn.)
3. Cách sử dụng cụm từ “红人” (hóng rén)
“红人” ở đây dùng để chỉ người được lãnh đạo tin tưởng, tín nhiệm và trọng dụng.
1. 他是老板身边的红人,升职很快。
- Tā shì lǎobǎn shēnbiān de hóngrén, shēngzhí hěn kuài.
- (Anh ta là người được sếp ưu ái, thăng chức rất nhanh.)
2. 公司里,他是经理的红人,很多好机会都会先给他。
- Zài gōngsī lǐ, tā shì jīnglǐ de hóngrén, hěn duō hǎo jīhuì dōu huì xiān gěi tā.
- (Trong công ty, anh ta là người được quản lý ưu ái, nhiều cơ hội tốt đều dành cho anh ấy trước.)
NGỮ PHÁP
Hãy cùng khám phá #6 điểm ngữ pháp dưới đây để hiểu nội dung bài khóa:
1.Cách sử dụng 弄 – làm, nghĩ, tìm hiểu
“弄” thay thế cho một số động từ như “做”, “干”, “办”. Căn cứ vào ngữ cảnh cụ thể để đoán biết ý nghĩa của nó. Ví dụ:
1.你对你们公司的业务完全弄清楚了吗?
Nǐ duì nǐmen gōngsī de yèwù wánquán nòng qīngchu le ma?
Bạn đã tìm hiểu rõ hoàn toàn về nghiệp vụ công ty của các bạn chưa?
(弄 = 了解、调查)
2.我给你们弄了几个菜,你们留几杯吧。
Wǒ gěi nǐmen nòng le jǐ gè cài, nǐmen liú jǐ bēi ba.
Tôi đã nấu vài món ăn cho các bạn, các bạn uống vài ly nhé.
(弄 = 做)
3.我的电脑又死机了,你帮我弄弄吧。
Wǒ de diànnǎo yòu sǐjī le, nǐ bāng wǒ nòng nòng ba.
Máy tính của tôi lại bị đơ rồi, bạn giúp tôi sửa chút nhé.
(弄 = 修理)
4.一定要把这个语法弄懂。
Yīdìng yào bǎ zhè ge yǔfǎ nòng dǒng.
Nhất định phải hiểu rõ ngữ pháp này.
(弄 = 研究、学习)
2.Cách sử dụng 搞 – làm, tiến hành, nghiên cứu
“搞” có thể mang theo “了,” “着,” “过,” có thể lặp lại, có thể mang tân ngữ danh từ. “搞” có thể thay thế các động từ khác nhau. Tùy theo sự khác nhau của tân ngữ mà có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:
1.我建议你先把他们的文件和公司组织完全搞通。
Wǒ jiànyì nǐ xiān bǎ tāmen de wénjiàn hé gōngsī zǔzhī wánquán gǎo tōng.
Tôi đề nghị bạn trước tiên hãy nghiên cứu kỹ hồ sơ và cơ cấu tổ chức của họ.
(搞 = 调查、了解、研究)
2.在一家公司搞电脑软件设计。
Zài yī jiā gōngsī gǎo diànnǎo ruǎnjiàn shèjì.
Làm thiết kế phần mềm máy tính tại một công ty.
(搞 = 做, 从事)
3.这个问题一定要搞清楚。
Zhège wèntí yīdìng yào gǎo qīngchu.
Nhất định phải làm rõ vấn đề này.
(搞 = 想, 考虑, 调查, 研究)
4.我搞到了一张星期日晚上比赛的足球票。
Wǒ gǎo dào le yī zhāng xīngqī rì wǎnshàng bǐsài de zúqiú piào.
Tôi đã kiếm được một vé xem bóng đá vào tối Chủ nhật.
(搞 = 想办法得到)
So sánh “搞” và “弄”:
Nghĩa của hai động từ này đều có thể thay đổi tùy theo tân ngữ. “搞” có thể dùng trong văn nói và văn viết, nhưng “弄” dùng nhiều trong văn nói, thường không được sử dụng trong văn viết. Chúng ta có thể nói “搞改革”, “搞建设” hay “搞工作”, nhưng không nên nói “弄改革”, “弄建设” hay “弄工作”.
1. 我给你搞/弄到一张明天晚上 的足球票。
- Wǒ gěi nǐ gǎo/nòng dào yī zhāng míngtiān wǎnshàng de zúqiú piào.
- Tôi đã lấy được một tấm vé xem bóng đá vào tối mai cho bạn.
2. 我去搞/弄两个柠来,咱们喝两杯。
- Wǒ qù gǎo/nòng liǎng gè níng lái, zánmen hē liǎng bēi.
- Tôi đi lấy hai quả chanh, chúng ta uống vài ly.
3. 他是*弄/搞软件设计的。
- Tā shì *nòng/gǎo ruǎnjiàn shèjì de.
- Anh ấy làm thiết kế phần mềm.
(Chỉ dùng “搞”, không dùng “弄”)
4. 他在公司是 搞/*弄什么工作的?
- Tā zài gōngsī shì gǎo/*nòng shénme gōngzuò de?
- Anh ấy làm công việc gì trong công ty?
(Chỉ dùng “搞”, không dùng “弄”)
3.Cách sử dụng 甚 至 – Thậm chí, kể cả
“甚至” là phó từ, dùng để nhấn mạnh sự nổi bật. Phía sau thường dùng phối hợp với “都”, “也”. Có thể đặt trước chủ ngữ. Ví dụ:
1.过去不要说买汽车,买房子了,甚至连电视也买不起。
- Guòqù bù yào shuō mǎi qìchē, mǎi fángzi le, shènzhì lián diànshì yě mǎi bù qǐ.
- Trước đây đừng nói đến chuyện mua ô tô, mua nhà, thậm chí đến cả ti vi cũng không mua nổi.
2.我家不快半年了,去的地方很少,甚至连长城也没去过。
- Wǒjiā bù kuài bàn nián le, qù de dìfāng hěn shǎo, shènzhì lián Chángchéng yě méi qù guò.
- Gia đình tôi đã không ra ngoài gần nửa năm rồi, đi rất ít nơi, thậm chí cả Vạn Lý Trường Thành cũng chưa từng đến.
“甚至” là liên từ đặt trước bộ phận cuối cùng của một tổ hợp có quan hệ đẳng lập gồm có danh từ, hình dung từ, động từ, đoàn ngữ giới tân để làm nổi bật bộ phận này. Ví dụ:
1.我建议你先把他们的一切贸易技巧、商业文件和公司组织完全搞通,甚至连怎么修理打印机、复印机的小毛病都学会。
- Wǒ jiànyì nǐ xiān bǎ tāmen de yīqiè màoyì jìqiǎo, shāngyè wénjiàn hé gōngsī zǔzhī wánquán gǎo tōng, shènzhì lián zěnme xiūlǐ dǎyìnjī, fùyìnjī de xiǎo máobìng dōu xué huì.
- Tôi đề nghị bạn trước tiên nắm vững mọi kỹ năng thương mại, tài liệu kinh doanh và cơ cấu tổ chức của họ, thậm chí cả cách sửa chữa máy in và máy photocopy những lỗi nhỏ.
2.在城市,在农村,甚至边远山区,打国际电话也很方便。
- Zài chéngshì, zài nóngcūn, shènzhì biānyuǎn shānqū, dǎ guójì diànhuà yě hěn fāngbiàn.
- Ở thành phố, ở nông thôn, thậm chí cả các vùng núi xa xôi, gọi điện thoại quốc tế cũng rất tiện lợi.
4.Cách sử dụng 以后 – Sau, sau này
“以后” diễn đạt thời gian sau thời điểm hiện tại hoặc sau một mốc thời gian nào đó. Ví dụ:
1.你把他们的公司当作免费学习的地方,什么东西都搞通了以后再走。
- Nǐ bǎ tāmen de gōngsī dàngzuò miǎnfèi xuéxí de dìfāng, shénme dōngxī dōu gǎo tōng le yǐhòu zài zǒu.
- Bạn coi công ty của họ như là nơi học tập miễn phí, sau khi hiểu rõ mọi thứ rồi hãy đi.
2.我们俩毕业以后,就再没见过面。
- Wǒmen liǎ bìyè yǐhòu, jiù zài méi jiànguò miàn.
- Sau khi chúng tôi tốt nghiệp, hai người đã không gặp lại nhau.
So sánh: “以后” và “后来”
“以后” có thể đứng sau danh từ, động từ, phân câu, biểu thị quá khứ cũng có thể diễn đạt tương lai. “后来” chỉ có thể dùng đơn độc, chỉ biểu thị quá khứ. Ví dụ:
1.我们俩去年在一个班学习,后来(以后)她就回国了。
- Wǒmen liǎ qùnián zài yī gè bān xuéxí, hòulái (yǐhòu) tā jiù huíguó le.
- Năm ngoái chúng tôi học chung một lớp, sau đó cô ấy về nước.
2.来中国以后,我就住在他家。
- Lái Zhōngguó yǐhòu, wǒ jiù zhù zài tā jiā.
- Sau khi đến Trung Quốc, tôi ở nhà anh ấy.
(Không thể nói: 来中国后来……)
3.我明年大学毕业,大学毕业以后我就参加工作。
- Wǒ míngnián dàxué bìyè, dàxué bìyè yǐhòu wǒ jiù cānjiā gōngzuò.
- Năm sau tôi tốt nghiệp đại học, sau khi tốt nghiệp tôi sẽ đi làm.
(Không thể nói: 大学毕业后来……)
5.Cách sử dụng 偶然 – ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
偶然 đóng vai trò là phó từ: thường làm trạng ngữ, biểu thị ý nghĩa một cách ngẫu nhiên, tình cờ.
1. 一年之后,那位朋友偶然遇到他,就说:“你现在大概都学会了,可以准备辞职不干了吧?”
- Yī nián zhīhòu, nà wèi péngyǒu ǒurán yùdào tā, jiù shuō: “Nǐ xiànzài dàgài dōu xué huì le, kěyǐ zhǔnbèi cízhí bù gàn le ba?”
- Một năm sau, người bạn đó tình cờ gặp anh ấy và nói: “Giờ chắc cậu đã học xong rồi, có thể chuẩn bị nghỉ việc được chưa?”
2. 我偶然想起了他。
- Wǒ ǒurán xiǎngqǐ le tā.
- Tôi tình cờ nhớ đến anh ấy.
3. 这件东西是我打扫房间时偶然发现的。
- Zhè jiàn dōngxi shì wǒ dǎsǎo fángjiān shí ǒurán fāxiàn de.
- Tôi tình cờ phát hiện ra món đồ này khi dọn dẹp phòng.
偶然 đóng vai trò là hình dung từ: thường dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ, biểu thị ý nghĩa tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ.
1. 一个偶然的机会,我去了一趟云南。
- Yī gè ǒurán de jīhuì, wǒ qù le yī tàng Yúnnán.
- Nhờ một cơ hội tình cờ, tôi đã đi một chuyến đến Vân Nam.
2. 这是一 个偶然事件(shìjiàn: sự kiện)。
- Zhè shì yī gè ǒurán shìjiàn.
- Đây là một sự kiện ngẫu nhiên.
3. 事故的发生很偶然。
- Shìgù de fāshēng hěn ǒurán.
- Việc tai nạn xảy ra rất bất ngờ.
6.Cách sử dụng 却 – Nhưng, lại
“却” biểu thị chuyển ngoặt. Đặt trước động từ làm trạng ngữ, không thể đặt trước chủ ngữ.
1.当初你的老板不重视你,是因为你的能力不足,却又不努力学习。
- Dāngchū nǐ de lǎobǎn bù zhòngshì nǐ, shì yīnwèi nǐ de nénglì bùzú, què yòu bù nǔlì xuéxí.
- Lúc đầu sếp của bạn không coi trọng bạn, là vì năng lực của bạn không đủ mà bạn lại không nỗ lực học tập.
2.她学习的时间不长,进步却很快。
- Tā xuéxí de shíjiān bù cháng, jìnbù què hěn kuài.
- Thời gian cô ấy học không lâu nhưng tiến bộ rất nhanh.
3.虽然也有点儿想家,但是我却不感到寂寞。
- Suīrán yě yǒudiǎnr xiǎng jiā, dànshì wǒ què bù gǎndào jìmò.
- Mặc dù cũng hơi nhớ nhà, nhưng tôi lại không cảm thấy cô đơn.
4. 外边很冷,屋子里却很暖和。
- Wàibiān hěn lěng, wūzi lǐ què hěn nuǎnhuo.
- Bên ngoài rất lạnh, nhưng trong nhà lại rất ấm áp
不能说: * 外边很冷,却屋子里很暖和。
(Không thể nói: Bên ngoài rất lạnh, lại trong nhà rất ấm áp.)
BÀI ĐỌC
有一个人在人一家贸易公司工作,但是他很不满意自己的工作。一天,他愤怒地对朋友说:“我们头儿一点也不把我放在眼里,改天我要对他拍桌子,然后辞职不干!”
“你对你们公司的业务完全弄清楚了吗?对他们做国际贸易的技巧完全搞通了吗?”朋友反问他。
“没有!”
“君子报仇,十年不晚。我建议你先把他们的一切贸易技巧、商业文件和公司组织完全搞通,除可能熟练地操作电脑以外,还要学会程序设计,甚至连怎么修理打印机、复印机的小毛病都要学会,然后再辞职不干。”他的朋友建议:“你把你们公司的当作免费学习的地方,什么东西都搞通了以后再走,不是既出了气,又有许多收获吗?”
那人听从了朋友的建议,从此刻苦学习,甚至下班之后,仍然留在办公室加班,还常常开夜车练习写各种商业文件。
一年之后,那位朋友偶然遇到他,就说:
“你现在大概都学会了,可以准备辞职不干了吧!”
“可是我发现这半年以来,老板对我刮目相看,最近还让我担重任,又升职,又加薪,我已经成为公司的红人了!”
“这是我早就料到的!”他的朋友笑着说,“当初你的老板不重视你,是因为你的能力不足,却又不努力学习,后来你刻苦学习,他自然会对你刮目相看了。”
只知道埋怨领导的态度,却不努力提高自己的能力,这是不少人常犯的毛病啊!
(根据刘墉的文章改写 选自《青年博览》)
Phiên âm
Yǒu yīgè rén zài yījiā màoyì gōngsī gōngzuò, dànshì tā hěn bù mǎnyì zìjǐ de gōngzuò. Yī tiān, tā fènnù de duì péngyǒu shuō: “Wǒmen tóu’er yīdiǎn yě bù bǎ wǒ fàng zài yǎn lǐ, gǎitiān wǒ yào duì tā pāi zhuōzi, ránhòu cízhí bù gàn.”
“Nǐ duì nǐmen gōngsī de yèwù wánquán nòng qīngchǔle ma? Duì tāmen zuò guójì màoyì de jìqiǎo wánquán gǎotōngle ma?” Péngyǒu fǎnwèn tā.
“Méiyǒu!”
“Jūnzǐ bàochóu, shí nián bù wǎn. Wǒ jiànyì nǐ xiān bǎ tāmen de yīqiè màoyì jìqiǎo, shāngyè wénjiàn hé gōngsī zǔzhī wánquán gǎotōng, chú kěnéng shúliàn de cāozuò diànnǎo yǐwài, hái yào xuéhuì chéngxù shèjì, shènzhì lián zěnme xiūlǐ dǎyìnjī, fùyìnjī de xiǎo máobìng dōu yào xuéhuì, ránhòu zài cízhí bù gàn.” Tā de péngyǒu jiànyì: “Nǐ bǎ nǐmen gōngsī dàng zuò miǎnfèi xuéxí de dìfāng, shénme dōngxī dōu gǎotōngle yǐhòu zài zǒu, búshì jì chūle qì, yòu yǒu xǔduō shōuhuò ma?”
Nà rén tīngcóngle péngyǒu de jiànyì, cóngcǐ kèkǔ xuéxí, shènzhì xiàbān zhīhòu, réngrán liú zài bàngōngshì jiābān, hái chángcháng kāi yèchē liànxí xiě gèzhǒng shāngyè wénjiàn.
Yī nián zhīhòu, nà wèi péngyǒu ǒurán yùdào tā, jiù shuō:
“Nǐ xiànzài dàgài dōu xuéhuìle, kěyǐ zhǔnbèi cízhí bù gànle ba!”
“Kěshì wǒ fāxiàn zhè bàn nián yǐlái, lǎobǎn duì wǒ guāmù xiānkàn, zuìjìn hái ràng wǒ dān zhòngrèn, yòu shēngzhí, yòu jiāxīn, wǒ yǐjīng chéngwéi gōngsī de hóngrénle!”
“Zhè shì wǒ zǎo jiù liàodào de!” Tā de péngyǒu xiàozhe shuō, “Dāngchū nǐ de lǎobǎn bù zhòngshì nǐ, shì yīnwèi nǐ de nénglì bùzú, què yòu bù nǔlì xuéxí, hòulái nǐ kèkǔ xuéxí, tā zìrán huì duì nǐ guāmù xiānkànle.”
Zhǐ zhīdào mányuàn lǐngdǎo de tàidù, què bù nǔlì tígāo zìjǐ de nénglì, zhè shì bù shǎo rén cháng fàn de máobìng a!
(“Gēnjù Liú Yōng de wénzhāng gǎixiě xuǎn zì 《Qīngnián Bólǎn》”)
Nghĩa tiếng việt
Có một người làm việc tại một công ty thương mại, nhưng anh ta rất không hài lòng với công việc của mình. Một ngày nọ, anh ta tức giận nói với bạn: “Ông chủ của chúng tôi chẳng coi tôi ra gì cả. Ngày nào đó tôi sẽ đập bàn với ông ta rồi nghỉ việc luôn.”
“Anh đã hiểu rõ toàn bộ nghiệp vụ của công ty mình chưa? Anh đã nắm vững các kỹ năng làm thương mại quốc tế của họ chưa?” Người bạn hỏi lại anh ta.
“Chưa!”
“Người quân tử trả thù mười năm không muộn. Tôi khuyên anh nên học cho hết các kỹ năng thương mại, tài liệu kinh doanh và cách tổ chức của công ty họ. Ngoài việc làm quen thành thạo với máy tính, anh còn phải học thiết kế chương trình, thậm chí biết cách sửa máy in, máy photocopy khi gặp lỗi nhỏ, sau đó hãy nghỉ việc. Hãy coi công ty này như một nơi học tập miễn phí, học mọi thứ xong rồi mới đi, chẳng phải vừa giải tỏa được cơn giận, lại vừa thu hoạch được rất nhiều thứ hay sao?” Người bạn khuyên anh ta như vậy.
Người đó nghe theo lời khuyên của bạn mình, từ đó bắt đầu chăm chỉ học tập. Thậm chí sau giờ làm, anh ta vẫn ở lại văn phòng để làm thêm giờ, còn thường xuyên thức đêm luyện viết các tài liệu kinh doanh.
Một năm sau, người bạn đó tình cờ gặp lại anh ta và nói:
“Bây giờ chắc anh đã học được hết rồi, có thể chuẩn bị nghỉ việc được rồi chứ!”
“Nhưng tôi phát hiện ra rằng trong nửa năm qua, ông chủ đã bắt đầu nhìn tôi với con mắt khác, gần đây còn giao cho tôi những nhiệm vụ quan trọng, tôi được thăng chức, tăng lương, và đã trở thành người được trọng dụng trong công ty!”
“Chuyện này tôi đã đoán trước rồi!” Người bạn mỉm cười nói, “Lúc đầu ông chủ không coi trọng anh, là vì năng lực của anh chưa đủ. Nhưng sau khi anh nỗ lực học tập, ông ta tự nhiên sẽ phải thay đổi cách nhìn với anh thôi.”
Chỉ biết oán trách thái độ của lãnh đạo mà không cố gắng nâng cao năng lực của bản thân, đó chính là sai lầm mà không ít người mắc phải!
(Dựa theo bài viết của Lưu Dũng, trích từ “Thanh Niên Bác Lãm”)
Câu hỏi:
1.这个人为什么想辞职?
- Zhè gè rén wèishéme xiǎng cízhí?
- Người này tại sao muốn nghỉ việc?
2.他的朋友向他提出了什么建议?
- Tā de péngyǒu xiàng tā tíchūle shénme jiànyì?
- Người bạn của anh ta đã đưa ra lời khuyên gì?
3.他听从朋友的建议了没有?
- Tā tīngcóng péngyǒu de jiànyìle méiyǒu?
- Anh ta có nghe theo lời khuyên của bạn không?
4.一年以后这个人为什么又不想辞职了?
- Yī nián yǐhòu zhè gè rén wèishéme yòu bù xiǎng cízhí le?
- Sau một năm, tại sao người này lại không muốn nghỉ việc nữa?
5.领导为什么会对他刮目相看?
- Lǐngdǎo wèishéme huì duì tā guāmù xiānkàn?
- Tại sao lãnh đạo lại nhìn anh ta với con mắt khác?
Phát triển bản thân là chìa khóa để mở ra cánh cửa dẫn đến thành công và hạnh phúc. Thông qua bài 10 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển người học không chỉ được mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn có cơ hội suy ngẫm về con đường phát triển của chính mình.
→ Xem tiếp nội dung Bài 11: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3