Bài 12 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 [phiên bản 3] sẽ giúp người học khám phá những góc nhìn sâu sắc về khái niệm “người tốt”, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để thảo luận về các vấn đề đạo đức và giá trị sống trong tiếng Trung.
← Xem lại: Bài 11: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.尽管 (jǐnguǎn) – (tận quản): dù, dù rằng (liên từ)
Ví dụ:
(1) 尽管天气不好,他们还是去了公园。
jǐnguǎn tiānqì bù hǎo, tāmen háishì qùle gōngyuán.
(Mặc dù thời tiết không tốt, họ vẫn đi công viên.)
(2) 尽管很忙,他还是抽时间陪家人。
jǐnguǎn hěn máng, tā háishì chōu shíjiān péi jiārén.
(Mặc dù rất bận, anh ấy vẫn dành thời gian bên gia đình.)
2.诚心诚意 (chéngxīn chéngyì) – (thành tâm thành ý): thực lòng, chân thành (cụm từ)
Ví dụ:
(1) 我诚心诚意地向你道歉。
wǒ chéngxīn chéngyì de xiàng nǐ dàoqiàn.
(Tôi thành tâm thành ý xin lỗi bạn.)
(2) 她诚心诚意地帮助每一个需要帮助的人。
tā chéngxīn chéngyì de bāngzhù měi yīgè xūyào bāngzhù de rén.
(Cô ấy thành tâm thành ý giúp đỡ mọi người cần giúp đỡ.)
3.难免 (nánmiǎn) – (nan miễn): khó tránh (tính từ)
Ví dụ:
(1) 新手开车难免会紧张。
xīnshǒu kāichē nánmiǎn huì jǐnzhāng.
(Người mới lái xe khó tránh khỏi căng thẳng.)
(2) 人多的时候难免会吵闹。
rén duō de shíhou nánmiǎn huì chǎonào.
(Khi đông người thì khó tránh ồn ào.)
4.吃力不讨好 (chī lì bù tǎo hǎo) – (ngật lực bất thảo hảo): nhọc lòng mà chẳng nên công cán gì (thành ngữ)
Ví dụ:
(1) 这件事真是吃力不讨好,没人感谢我。
zhè jiàn shì zhēnshì chīlì bù tǎohǎo, méiyǒu rén gǎnxiè wǒ.
(Việc này thật là làm mệt mà chẳng được gì, chẳng ai cảm ơn tôi cả.)
(2) 他总是做一些吃力不讨好的事。
tā zǒng shì zuò yīxiē chīlì bù tǎohǎo de shì.
(Anh ấy toàn làm những việc làm mệt mà chẳng được gì.)
5.盒 (hé) – (hạp): hộp, cái hộp (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我买了一盒巧克力。
wǒ mǎile yī hé qiǎokèlì.
(Tôi mua một hộp sô cô la.)
(2) 冰箱里还有一盒牛奶。
bīngxiāng lǐ hái yǒu yī hé niúnǎi.
(Trong tủ lạnh vẫn còn một hộp sữa.)
6. 冰激凌 (bīngjīlíng) – (băng kích lăng): kem (danh từ)
Ví dụ:
(1) 夏天最喜欢吃冰激凌。
xiàtiān zuì xǐhuan chī bīngjīlíng.
(Mùa hè thích nhất là ăn kem.)
(2) 她买了一盒巧克力味的冰激凌。
tā mǎile yī hé qiǎokèlì wèi de bīngjīlíng.
(Cô ấy mua một hộp kem vị sô-cô-la.)
7.趴 (pā) – (bát): nằm sấp, bò soài, nằm bò ra (động từ)
Ví dụ:
(1) 小猫趴在地上睡觉。
xiǎo māo pā zài dìshàng shuìjiào.
(Con mèo con nằm sấp trên sàn ngủ.)
(2) 他累得趴在桌子上。
tā lèi de pā zài zhuōzi shàng.
(Anh ấy mệt quá nên nằm bò ra bàn.)
8.心疼 (xīnténg) – (tâm đông): đau lòng, xót (động từ)
Ví dụ:
(1) 看到孩子生病,她特别心疼。
kàndào háizi shēngbìng, tā tèbié xīnténg.
(Thấy con ốm, cô ấy rất xót.)
(2) 父母都很心疼自己的孩子。
fùmǔ dōu hěn xīnténg zìjǐ de háizi.
(Bố mẹ đều rất xót xa con cái mình.)
9.安慰 (ānwèi) – (an ủi): an ủi, động viên (động từ, danh từ)
Ví dụ:
(1) 她安慰朋友不要难过。
tā ānwèi péngyǒu bùyào nánguò.
(Cô ấy an ủi bạn đừng buồn.)
(2) 父母总是安慰孩子们。
fùmǔ zǒngshì ānwèi háizimen.
(Bố mẹ lúc nào cũng an ủi con cái.)
10.双 (shuāng) – (song): cặp, đôi (lượng từ)
Ví dụ:
(1) 他买了一双新鞋。
tā mǎile yī shuāng xīn xié.
(Anh ấy mua một đôi giày mới.)
(2) 这是一双手工制作的筷子。
zhè shì yī shuāng shǒugōng zhìzuò de kuàizi.
(Đây là một đôi đũa thủ công.)
11.瞪 (dèng) – (trừng): lườm, trừng mắt (động từ)
Ví dụ:
(1) 她生气地瞪着我。
tā shēngqì de dèngzhe wǒ.
(Cô ấy tức giận trợn mắt nhìn tôi.)
(2) 他瞪大眼睛,惊讶地看着。
tā dèng dà yǎnjīng, jīngyà de kànzhe.
(Anh ấy trợn to mắt, ngạc nhiên nhìn.)
12.吼 (hǒu) – (hống): gào, gầm, rống, thét (động từ)
Ví dụ:
(1) 爸爸生气地吼了他一声。
bàba shēngqì de hǒule tā yī shēng.
(Bố tức giận quát anh ấy một câu.)
(2) 老师从来不对学生吼叫。
lǎoshī cónglái bù duì xuéshēng hǒujiào.
(Giáo viên chưa bao giờ quát học sinh.)
13.道 (dào) – (đạo): nói, thưa, gửi (động từ)
Ví dụ:
(1) 他对我说了一道歉意的话。
tā duì wǒ shuōle yī dào qiànyì de huà.
(Anh ấy nói với tôi một lời xin lỗi.)
(2) 她笑着跟我打了一道招呼。
tā xiàozhe gēn wǒ dǎle yī dào zhāohu.
(Cô ấy cười và chào tôi một câu.)
14.走运 (zǒu yùn) – (tẩu vận): gặp may, số đỏ (động từ)
Ví dụ:
(1) 今天真走运,捡到一百块。
jīntiān zhēn zǒuyùn, jiǎndào yībǎi kuài.
(Hôm nay thật may mắn, nhặt được 100 tệ.)
(2) 他最近特别走运,什么都顺利。
tā zuìjìn tèbié zǒuyùn, shénme dōu shùnlì.
(Gần đây anh ấy rất may mắn, mọi việc đều thuận lợi.)
15.指 (zhǐ) – (chỉ): chỉ trỏ (động từ)
Ví dụ:
(1) 他用手指了指前面的路。
tā yòng shǒu zhǐle zhǐ qiánmiàn de lù.
(Anh ấy dùng tay chỉ con đường phía trước.)
(2) 老师指着黑板讲课。
lǎoshī zhǐzhe hēibǎn jiǎngkè.
(Cô giáo chỉ lên bảng giảng bài.)
16.赔 (péi) – (bồi): đền, bồi thường (động từ)
Ví dụ:
(1) 这家商店答应赔偿所有损失。
zhè jiā shāngdiàn dāyìng péicháng suǒyǒu sǔnshī.
(Cửa hàng này hứa bồi thường toàn bộ thiệt hại.)
(2) 他把邻居的窗户打破了,不得不赔钱。
tā bǎ línjū de chuānghù dǎpòle, bùdébù péiqián.
(Anh ta làm vỡ cửa sổ nhà hàng xóm, đành phải bồi thường.)
17.晴 (qíng) – (thanh): quang đãng, hửng (tính từ)
Ví dụ:
(1) 明天是个大晴天,适合出去玩。
míngtiān shì gè dà qíngtiān, shìhé chūqù wán.
(Ngày mai trời rất đẹp, thích hợp ra ngoài chơi.)
(2) 晴朗的天空让人心情愉快。
qínglǎng de tiānkōng ràng rén xīnqíng yúkuài.
(Bầu trời quang đãng làm cho tâm trạng con người vui vẻ.)
18.阴 (yīn) – (âm): sầm sịt, âm u (tính từ)
Ví dụ:
(1) 今天是阴天,可能会下雨。
jīntiān shì yīntiān, kěnéng huì xiàyǔ.
(Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.)
(2) 阴沉沉的天气让人感到压抑。
yīnchénchén de tiānqì ràng rén gǎndào yāyì.
(Thời tiết âm u khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.)
19.被子 (bèizi) – (bị tử): chăn, mền (danh từ)
Ví dụ:
(1) 冬天的晚上,我喜欢盖厚被子。
dōngtiān de wǎnshàng, wǒ xǐhuān gài hòu bèizi.
(Buổi tối mùa đông, tôi thích đắp chăn dày.)
(2) 她把被子洗得干干净净。
tā bǎ bèizi xǐ de gāngānjìngjìng.
(Cô ấy giặt chăn sạch sẽ tinh tươm.)
20.双职工 (shuāngzhígōng) – (song chức công): vợ chồng công chức (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我们家是双职工家庭,生活比较忙。
wǒmen jiā shì shuāngzhígōng jiātíng, shēnghuó bǐjiào máng.
(Nhà tôi là gia đình công nhân viên chức cả hai vợ chồng, cuộc sống khá bận rộn.)
(2) 双职工家庭需要互相理解和支持。
shuāngzhígōng jiātíng xūyào hùxiāng lǐjiě hé zhīchí.
(Gia đình hai vợ chồng cùng đi làm cần thấu hiểu và ủng hộ lẫn nhau.)
21.收 (shōu) – (thu): thu nhận (động từ)
Ví dụ:
(1) 他已经收到了你的信。
tā yǐjīng shōudàole nǐ de xìn.
(Anh ấy đã nhận được thư của bạn.)
(2) 服务员开始收餐具了。
fúwùyuán kāishǐ shōu cānjùle.
(Nhân viên phục vụ bắt đầu dọn dẹp bát đũa.)
22.单身 (dānshēn) – (đơn thân): độc thân, cô đơn (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他已经单身很多年了。
tā yǐjīng dānshēn hěn duō nián le.
(Anh ấy đã độc thân nhiều năm rồi.)
(2) 单身生活也有很多乐趣。
dānshēn shēnghuó yě yǒu hěn duō lèqù.
(Cuộc sống độc thân cũng có rất nhiều niềm vui.)
23.免得 (miǎnde) – (miễn đắc): tránh, để không phải (liên từ)
Ví dụ:
(1) 早点出发,免得迟到。
zǎodiǎn chūfā, miǎnde chídào.
(Đi sớm một chút để khỏi bị trễ.)
(2) 把钥匙放好,免得找不到。
bǎ yàoshi fànghǎo, miǎnde zhǎo bùdào.
(Để chìa khóa cẩn thận để khỏi phải tìm.)
24.道歉 (dàoqiàn) – (đạo khiêm): xin lỗi (động từ)
Ví dụ:
(1) 他已经向我道歉了。
tā yǐjīng xiàng wǒ dàoqiàn le.
(Anh ấy đã xin lỗi tôi rồi.)
(2) 如果做错事就要主动道歉。
rúguǒ zuò cuò shì jiù yào zhǔdòng dàoqiàn.
(Nếu làm sai thì phải chủ động xin lỗi.)
25.马大哈 (mǎdàhā) – (mã đại cáp): người vô tâm, cẩu thả (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他是个马大哈,经常丢三落四。
tā shì gè mǎdàhā, jīngcháng diūsān-làsì.
(Anh ta là người cẩu thả, hay quên trước quên sau.)
(2) 你这个马大哈,又忘带钥匙了!
nǐ zhège mǎdàhā, yòu wàng dài yàoshi le!
(Bạn đúng là đồ cẩu thả, lại quên mang chìa khóa rồi!)
26.逛 (guàng) – (cuống): dạo chơi, bách bộ (động từ)
Ví dụ:
(1) 周末我喜欢去商场逛逛。
zhōumò wǒ xǐhuān qù shāngchǎng guàngguàng.
(Cuối tuần tôi thích đi dạo trong trung tâm thương mại.)
(2) 我们一起逛夜市吧!
wǒmen yīqǐ guàng yèshì ba!
(Chúng ta cùng đi dạo chợ đêm đi!)
27.林荫道 (línyīndào) – (lâm âm đạo): đường rợp mát (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这条林荫道非常美丽。
zhè tiáo línyīndào fēicháng měilì.
(Con đường rợp bóng cây này rất đẹp.)
(2) 傍晚很多人在林荫道散步。
bàngwǎn hěn duō rén zài línyīndào sànbù.
(Buổi chiều tối có rất nhiều người đi dạo trên con đường rợp bóng cây.)
28. 青年 (qīngnián) – (thanh niên): thanh niên, người trẻ tuổi (danh từ)
Ví dụ:
(1) 青年是国家的未来。
qīngnián shì guójiā de wèilái.
(Thanh niên là tương lai của đất nước.)
(2) 这部电影很受青年喜爱。
zhè bù diànyǐng hěn shòu qīngnián xǐ’ài.
(Bộ phim này rất được giới trẻ yêu thích.)
29.好不 (hǎo bù) – (hảo bất): rất, quá, hơi (phó từ)
Ví dụ:
(1) 我们好不容易才找到这个地方。
wǒmen hǎobù róngyì cái zhǎodào zhège dìfāng.
(Chúng tôi mãi mới tìm được chỗ này.)
(2) 好不热闹的一场晚会!
hǎobù rènào de yī chǎng wǎnhuì!
(Thật là một buổi dạ hội náo nhiệt!)
30.拉链 (lāliàn) – (lạp liên): phéc-mơ-tuya, khóa kéo (danh từ)
Ví dụ:
(1) 你的拉链没拉好。
nǐ de lāliàn méi lāhǎo.
(Khóa kéo của bạn chưa kéo lên.)
(2) 这件衣服的拉链坏了。
zhè jiàn yīfu de lāliàn huàile.
(Khóa kéo của chiếc áo này bị hỏng rồi.)
31.横 (héng) – (hoành): quyết tâm, liều, bừa (động từ)
Ví dụ:
(1) 这根木头横在路中间,挡住了去路。
zhè gēn mùtou héng zài lù zhōngjiān, dǎng zhùle qùlù.
(Khúc gỗ này nằm ngang giữa đường, chặn lối đi.)
(2) 他做事总是很横,不考虑别人的感受。
tā zuòshì zǒngshì hěn héng, bù kǎolǜ biérén de gǎnshòu.
(Anh ta làm việc rất ngang ngược, không để ý đến cảm xúc của người khác.)
32.推 (tuī) – (suy): đẩy (động từ)
Ví dụ:
(1) 他推开门走进了房间。
tā tuī kāi mén zǒujìnle fángjiān.
(Anh ấy đẩy cửa rồi bước vào phòng.)
(2) 他们一起用力把车子推上坡。
tāmen yīqǐ yònglì bǎ chēzi tuī shàng pō.
(Họ cùng nhau dùng sức đẩy chiếc xe lên dốc.)
33.打气 (dǎ qì) – (đả khí): bơm (hơi), tiếp sức (động từ)
Ví dụ:
(1) 车胎没气了,得赶紧打气。
chētāi méi qì le, děi gǎnjǐn dǎqì.
(Lốp xe xẹp rồi, phải bơm ngay.)
(2) 比赛前,教练给大家打气,希望他们发挥最好水平。
bǐsài qián, jiàoliàn gěi dàjiā dǎqì, xīwàng tāmen fāhuī zuìhǎo shuǐpíng.
(Trước trận đấu, huấn luyện viên cổ vũ mọi người, hy vọng họ phát huy trình độ tốt nhất.)
34.连声 (liánshēng) – (liên thanh): mồm năm miệng mười, không ngớt lời (phó từ)
Ví dụ:
(1) 他连声道歉,说自己太粗心了。
tā liánshēng dàoqiàn, shuō zìjǐ tài cūxīn le.
(Anh ta liên tục xin lỗi, nói rằng mình quá bất cẩn.)
(2) 听到好消息,她连声叫好。
tīngdào hǎo xiāoxi, tā liánshēng jiàohǎo.
(Nghe tin tốt, cô ấy liên tục reo mừng.)
35.道谢 (dào xiè) – (đạo tạ): cảm ơn, cảm tạ (động từ)
Ví dụ:
(1) 她连忙向帮助她的医生道谢。
tā liánmáng xiàng bāngzhù tā de yīshēng dàoxiè.
(Cô ấy vội vàng cảm ơn bác sĩ đã giúp đỡ mình.)
(2) 他特地打电话向老师道谢。
tā tèdì dǎ diànhuà xiàng lǎoshī dàoxiè.
(Anh ấy đặc biệt gọi điện để cảm ơn thầy giáo.)
36.得意 (déyì) – (đắc ý): đắc ý, hả hê, thỏa mãn (tính từ)
Ví dụ:
(1) 他得意地展示自己的新发明。
tā déyì de zhǎnshì zìjǐ de xīn fāmíng.
(Anh ấy đắc ý khoe phát minh mới của mình.)
(2) 这次考试他考了第一名,显得特别得意。
zhè cì kǎoshì tā kǎole dì yī míng, xiǎnde tèbié déyì.
(Kỳ thi lần này anh ấy đứng nhất, tỏ ra rất đắc ý.)
37.气筒 (qìtǒng) – (khí đồng): ống bơm, cái bơm (danh từ)
Ví dụ:
(1) 车棚里有一个气筒,大家可以借用。
chēpéng lǐ yǒu yīgè qìtǒng, dàjiā kěyǐ jièyòng.
(Trong nhà xe có một cái bơm tay, mọi người có thể mượn dùng.)
(2) 这个气筒不好用了,得换一个新的。
zhège qìtǒng bù hǎo yòngle, děi huàn yīgè xīn de.
(Cái bơm tay này không dùng tốt nữa, phải thay cái mới.)
38.压 (yā) – (áp): ấn, đè, ép (động từ)
Ví dụ:
(1) 他把书压在箱子下面。
tā bǎ shū yā zài xiāngzi xiàmiàn.
(Anh ta đặt quyển sách dưới đáy thùng, bị đè lên.)
(2) 轮胎气压太低,得加点气。
lúntāi qìyā tài dī, děi jiā diǎn qì.
(Áp suất lốp quá thấp, cần bơm thêm.)
39.更加 (gèngjiā) – (cánh gia): càng, thêm (phó từ)
Ví dụ:
(1) 这个消息让大家更加兴奋。
zhège xiāoxi ràng dàjiā gèngjiā xīngfèn.
(Tin tức này khiến mọi người càng phấn khích hơn.)
(2) 经过努力,他的中文水平更加提高了。
jīngguò nǔlì, tā de zhōngwén shuǐpíng gèngjiā tígāo le.
(Sau nỗ lực, trình độ tiếng Trung của anh ấy càng được nâng cao.)
40.起劲 (qǐjìn) – (khởi khinh): hăng hái, hứng (tính từ)
Ví dụ:
(1) 孩子们玩游戏玩得特别起劲儿。
háizimen wán yóuxì wán de tèbié qǐjìnr.
(Bọn trẻ chơi trò chơi rất hăng hái.)
(2) 他讲起这个故事来特别起劲儿。
tā jiǎngqǐ zhège gùshì lái tèbié qǐjìnr.
(Anh ấy kể chuyện này rất hào hứng.)
41.嘭 (pēng) – (bành): bụp (tượng thanh)
Ví dụ:
(1) 气球突然“嘭”地一声爆了。
qìqiú tūrán “pēng” de yī shēng bàole.
(Quả bóng bay đột nhiên phát ra tiếng “bùm” rồi nổ.)
(2) 门“嘭”地一声被关上了。
mén “pēng” de yī shēng bèi guānshàngle.
(Cánh cửa bị đóng sầm một tiếng “bùm”.)
42.车胎 (chētāi) – (xa thai): lốp xe, bánh xe (danh từ)
Ví dụ:
(1) 车胎漏气了,得赶紧补。
chētāi lòuqì le, děi gǎnjǐn bǔ.
(Lốp xe bị xì hơi rồi, phải vá ngay.)
(2) 骑车之前要检查车胎气压。
qíchē zhīqián yào jiǎnchá chētāi qìyā.
(Trước khi đạp xe phải kiểm tra áp suất lốp.)
43.爆 (bào) – (bạo): nổ (động từ)
Ví dụ:
(1) 轮胎突然爆了,吓了大家一跳。
lúntāi tūrán bàole, xiàle dàjiā yī tiào.
(Lốp xe bất ngờ nổ khiến mọi người giật mình.)
(2) 气球一碰到尖东西就爆了。
qìqiú yī pèngdào jiān dōngxi jiù bàole.
(Quả bóng bay vừa chạm vào vật nhọn liền nổ.)
CHÚ THÍCH
Hãy cùng khám phá chú thích dưới đây để hiểu hơn về bài đọc trong bài 12 nhé!
Cách dùng cấu trúc “好 不 + hình dung từ”
Cấu trúc “好 不 + hình dung từ” biểu thị sự khẳng định, có nghĩa giống như cấu trúc “非常 / 很 + hình dung từ”, nhưng chỉ hạn chế dùng với một số hình dung từ hai âm tiết.
Ví dụ:
好不伤心
- (hǎo bù shāng xīn)
- Buồn ghê gớm, cực kỳ đau lòng
好不热闹
- (hǎo bù rè nào)
- Vui nhộn ghê, náo nhiệt quá
好不痛快
- (hǎo bù tòng kuài)
- Sảng khoái quá, cực kỳ vui sướng
NGỮ PHÁP
Hãy cùng khám phá #6 điểm ngữ pháp tiếng Trung dưới đây:
1.Cách sử dụng 尽管 (jǐnguǎn) – Dù rằng, mặc dù
A. Đóng vai trò là liên từ: mặc dù, thường kết hợp với các liên từ biểu thị ý nghĩa chuyển ngoặt như “但是” hay “可是”, thường đặt ở đầu phân câu đầu tiên. Ví dụ:
1.尽管他最近身体不太好,但是仍坚持工作。
- Jǐnguǎn tā zuìjìn shēntǐ bù tài hǎo, dànshì réng jiānchí gōngzuò.
- Mặc dù gần đây sức khỏe anh ấy không tốt lắm, nhưng vẫn kiên trì làm việc.
2.尽管我已经长大了,可是在妈妈眼里,我还是个小孩子。
- Jǐnguǎn wǒ yǐjīng zhǎngdà le, kěshì zài māmā yǎnli, wǒ háishì gè xiǎo háizi.
- Mặc dù tôi đã lớn, nhưng trong mắt mẹ, tôi vẫn là một đứa trẻ.
3.尽管来了这么长时间了,可是我们仍然不习惯早起。
- Jǐnguǎn lái le zhème cháng shíjiān le, kěshì wǒmen réngrán bù xíguàn zǎoqǐ.
- Mặc dù đã đến đây khá lâu rồi, nhưng chúng tôi vẫn chưa quen dậy sớm.
B. Chỉ sự không có sự hạn chế, có thể yên tâm làm)
1.你们有问题尽管问老师。
- Nǐmen yǒu wèntí jǐnguǎn wèn lǎoshī.
- Nếu các bạn có thắc mắc, cứ thoải mái hỏi thầy cô.
2.有什么话尽管说吧,别不好意思。
- Yǒu shénme huà jǐnguǎn shuō ba, bié bù hǎoyìsi.
- Có gì muốn nói cứ nói thẳng, đừng ngại.
2.Cách sử dụng 难免 (nánmiǎn)- Khó tránh
(Không dễ tránh khỏi (những tình huống xảy ra). Đặt trước động từ, thường đi kèm với “要” hoặc “会”.)
1.做事不认真就难免要出问题。
- Zuòshì bù rènzhēn jiù nánmiǎn yào chū wèntí.
- Làm việc không nghiêm túc thì khó tránh khỏi việc gặp vấn đề.
2.学习外语,写错、说错都是难免的。
- Xuéxí wàiyǔ, xiě cuò, shuō cuò dōu shì nánmiǎn de.
- Khi học ngoại ngữ, viết sai, nói sai đều là điều khó tránh.
3.即使朋友之间也难免看法不同。
- Jíshǐ péngyǒu zhī jiān yě nánmiǎn kànfǎ bù tóng.
- Dù là giữa bạn bè với nhau cũng khó tránh có quan điểm khác nhau.
3.Cách sử dụng 恐怕 (kǒngpà)- Sợ rằng, có thể
Biểu thị đánh giá tình hình, mang hàm ý người nói lo lắng. Là trạng ngữ.
1.看样子他恐怕不会来了,我们别等了。
- Kàn yàngzi tā kǒngpà bù huì lái le, wǒmen bié děng le.
- Xem ra anh ấy sợ rằng sẽ không đến, chúng ta đừng chờ nữa.
2.我们快走吧,恐怕要下雨。
- Wǒmen kuài zǒu ba, kǒngpà yào xià yǔ.
- Chúng ta mau đi thôi, sợ rằng trời sắp mưa.
3.她出国恐怕有两年了吧。
- Tā chūguó kǒngpà yǒu liǎng nián le ba.
- Cô ấy ra nước ngoài chắc đã hai năm rồi nhỉ.
4.Cách sử dụng 免得 (miǎnde) – Tránh, nhằm tránh
Thường dùng ở phần câu sau, biểu thị để tránh phát sinh những tình huống không mong muốn.
1.骑车上街一定要小心,免得发生事故。
- Qí chē shàng jiē yídìng yào xiǎoxīn, miǎnde fāshēng shìgù.
- Đi xe đạp ra phố nhất định phải cẩn thận, để tránh xảy ra tai nạn.
2.我病的事你最好不要告诉他,免得他担心。
- Wǒ bìng de shì nǐ zuìhǎo bùyào gàosu tā, miǎnde tā dānxīn.
- Chuyện tôi bị bệnh, tốt nhất đừng nói với anh ấy, để tránh làm anh ấy lo lắng.
3.带上雨伞吧,免得下雨挨淋。
- Dài shàng yǔsǎn ba, miǎnde xià yǔ āi lín.
- Mang theo ô đi, để khỏi bị ướt khi trời mưa.
5.Cách sử dụng 来 (lái) – Lấy, làm
“来” thay thế động từ có ý nghĩa cụ thể.
1.你拿那个包,这个我自己来。
- Nǐ ná nà gè bāo, zhè gè wǒ zìjǐ lái.
- Bạn cầm túi kia, cái này tôi tự làm.
2.来两瓶啤酒。
- Lái liǎng píng píjiǔ.
- Lấy hai chai bia.
Dùng trước một động từ khác, biểu thị cần làm được một việc gì đó.
1.我来帮你拿。
- Wǒ lái bāng nǐ ná.
- Tôi đến giúp bạn cầm.
2.你来帮我找一下。
- Nǐ lái bāng wǒ zhǎo yíxià.
- Bạn giúp tôi tìm một chút.
BÀI ĐỌC
忽然发现好人难当,尽管你是诚心诚意的,有时也难免吃力不讨好。
下班骑自行车回家,看到一个小男孩拿着一盒冰淇淋跑过马路,不小心摔倒了,冰淇淋飞得好远。小男孩就在地上大哭,我连忙下车把他扶起来。这时从路旁的楼里跑出来一个女人,抱着孩子左看看右看看,一副心疼的样子,我想是孩子的妈妈,就安慰她说,小孩子摔一下没关系。她却眼一瞪,对我说道:“你骑车也不小心一点儿,这次没摔伤算你走运!”又指着地上的冰淇淋说:“赔了冰淇淋你可以走了!”
上午还是晴天,下午却阴得厉害,好像要下雨。见邻居家的被子还在院子里晒着,心想,他们是双职工,恐怕不能回来收,就把被子抱进自己的单身宿舍里,免得被雨淋湿。
下午突然接到通知,要我陪领导去外地检查工作。第五天回到宿舍,才想起邻居家的被子。连忙去还,邻居却说,以为被小偷偷走了,就又买了一套新的。我只好向人家一遍又一遍地道歉。朋友们知道了,都说我是个“马大哈”。
去逛公园,看见林荫道上一对青年男女手拉着手在散步,叫人好不羡慕。忽然发现姑娘的裙子后边拉链没拉上,很不好看。该不该诉她?我犹豫着。游人越来越多,我替那姑娘着急,心一横就上前说了。那男的却把眼一瞪:“这么大的公园,这么多的风景你不看,却看人家姑娘的拉链,你无聊不无聊!”
去修自行车时,一位漂亮的姑娘推着车进来打气,看她打了半天也打不进去,就说:“我来帮你打吧。”她连声道谢,说:“现在像你这样的好人真是不多了。”我听了十分得意,手中的气筒压得更加起劲,还想再和她多聊几句,不料,“嘭”的一声——一把车胎打爆了……
Phiên âm
Hūrán fāxiàn hǎorén nándāng, jǐnguǎn nǐ shì chéngxīn chéngyì de, yǒushí yě nánmiǎn chīlì bù tǎohǎo.
Xiàbān qí zìxíngchē huí jiā, kàndào yí gè xiǎo nánhái názhe yì hé bīngqílín pǎoguò mǎlù, bù xiǎoxīn shuāidǎo le, bīngqílín fēi dé hǎo yuǎn. Xiǎo nánhái jiù zài dì shàng dà kū, wǒ liánmáng xiàchē bǎ tā fú qǐlái. Zhè shí cóng lùpáng de lóu lǐ pǎo chū lái yí gè nǚrén, bào zhe háizi zuǒ kàn kàn yòu kàn kàn, yí fù xīnténg de yàngzi, wǒ xiǎng shì háizi de māma, jiù ānwèi tā shuō, xiǎo háizi shuāi yíxià méi guānxì. Tā què yǎn yí dèng, duì wǒ shuōdào: “Nǐ qíchē yě bù xiǎoxīn yìdiǎnr, zhè cì méi shuāishāng suàn nǐ zǒuyùn!” Yòu zhǐzhe dìshàng de bīngqílín shuō: “Péi le bīngqílín nǐ kěyǐ zǒu le!”
Shàngwǔ hái shì qíngtiān, xiàwǔ què yīn dé lìhài, hǎoxiàng yào xiàyǔ. Jiàn línjū jiā de bèizi hái zài yuànzi lǐ shài zhe, xīn xiǎng, tāmen shì shuāng zhígōng, kǒngpà bùnéng huílái shōu, jiù bǎ bèizi bào jìn zìjǐ de dānshēn sùshè lǐ, miǎnde bèi yǔ lín shī.
Xiàwǔ tūrán jiēdào tōngzhī, yào wǒ péi lǐngdǎo qù wàidì jiǎnchá gōngzuò. Dì wǔ tiān huídào sùshè, cái xiǎngqǐ línjū jiā de bèizi. Liánmáng qù huán, línjū què shuō, yǐwéi bèi xiǎotōu tōuzǒu le, jiù yòu mǎi le yí tào xīn de. Wǒ zhǐhǎo xiàng rénjiā yí biàn yòu yí biàn de dàoqiàn. Péngyoumen zhīdào le, dōu shuō wǒ shì gè “Mǎdàhā.”
Qù guàng gōngyuán, kànjiàn lín yīn dào shàng yí duì qīngnián nánnǚ shǒu lā zhe shǒu zài sànbù, jiào rén hǎo bù xiànmù. Hūrán fāxiàn gūniang de qúnzi hòubian lāliàn méi lā shàng, hěn bù hǎokàn. Gāi bù gāi gàosu tā? Wǒ yóuyù zhe. Yóurén yuèláiyuè duō, wǒ tì nà gūniang zháojí, xīn yì héng jiù shàng qián shuō le. Nà nán de què bǎ yǎn yí dèng: “Zhème dà de gōngyuán, zhème duō de fēngjǐng nǐ bù kàn, què kàn rénjiā gūniang de lāliàn, nǐ wúliáo bù wúliáo!”
Qù xiū zìxíngchē shí, yí wèi piàoliàng de gūniang tuī zhe chē jìnlái dǎqì, kàn tā dǎ le bàntiān yě dǎ bù jìnqù, jiù shuō: “Wǒ lái bāng nǐ dǎ ba.” Tā lián shēng dàoxiè, shuō: “Xiànzài xiàng nǐ zhèyàng de hǎorén zhēnshi bù duō le.” Wǒ tīng le shífēn déyì, shǒu zhōng de qìtǒng yā dé gèngjiā jīnjìn, hái xiǎng zài hé tā duō liáo jǐ jù, bùliào, “pēng” de yì shēng——yì bǎ chētāi dǎ bào le……
Nghĩa tiếng việt
Bỗng nhiên phát hiện làm người tốt không dễ, dù bạn có thành tâm thành ý, đôi khi cũng khó tránh khỏi vất vả mà không được cảm kích.
Tan làm đạp xe về nhà, nhìn thấy một cậu bé cầm một hộp kem chạy qua đường, không cẩn thận bị ngã, hộp kem văng đi rất xa. Cậu bé ngồi trên đất khóc to, tôi vội xuống xe đỡ cậu bé dậy. Lúc này, từ tòa nhà bên đường chạy ra một người phụ nữ, bế cậu bé nhìn trái nhìn phải, với vẻ mặt lo lắng. Tôi nghĩ chắc là mẹ của cậu bé, liền an ủi cô ấy: “Trẻ con ngã một chút không sao đâu.” Nhưng cô ấy trừng mắt nhìn tôi, nói: “Anh đi xe cũng không cẩn thận một chút, lần này không làm bị thương cậu bé coi như anh gặp may!” Sau đó, cô chỉ vào hộp kem trên mặt đất và nói: “Đền hộp kem xong thì anh có thể đi rồi!”
Buổi sáng trời vẫn còn nắng, đến chiều thì âm u hẳn, trông như sắp mưa. Nhìn thấy chăn của nhà hàng xóm vẫn phơi trong sân, tôi nghĩ họ đều là công nhân làm cả ngày, có lẽ không về kịp để thu vào, liền mang chăn của họ vào phòng của mình để tránh bị mưa ướt.
Chiều hôm đó, đột nhiên nhận được thông báo phải đi cùng lãnh đạo ra ngoài kiểm tra công việc. Đến ngày thứ năm trở về ký túc xá, tôi mới nhớ đến chăn của nhà hàng xóm. Tôi vội mang trả, nhưng hàng xóm nói rằng họ tưởng bị trộm lấy mất nên đã mua một bộ mới rồi. Tôi chỉ còn cách xin lỗi hết lần này đến lần khác. Bạn bè biết chuyện, đều gọi tôi là “Ma đại hán” (ý chỉ người lơ đãng, hay quên).
Đi dạo công viên, nhìn thấy trên con đường rợp bóng cây, một đôi nam nữ trẻ đang nắm tay nhau đi dạo, khiến người ta thật ngưỡng mộ. Bỗng nhiên phát hiện phía sau váy của cô gái, dây kéo chưa kéo lên, trông thật không đẹp. Có nên nói với cô ấy không? Tôi do dự. Người đi dạo càng ngày càng đông, tôi thay cô ấy thấy lo lắng, liền quyết định mạnh dạn lên nói. Nhưng chàng trai kia trừng mắt nhìn tôi và nói: “Công viên lớn như thế này, phong cảnh đẹp như vậy mà anh không ngắm, lại đi nhìn dây kéo váy của người ta, anh rảnh rỗi quá à!”
Khi đi sửa xe đạp, có một cô gái xinh đẹp đẩy xe vào để bơm hơi. Nhìn cô ấy loay hoay bơm mãi mà không được, tôi liền nói: “Để tôi giúp bạn bơm nhé.” Cô ấy liên tục cảm ơn và nói: “Bây giờ người tốt như anh thật sự không nhiều đâu.” Tôi nghe vậy thì rất đắc ý, càng bơm mạnh tay hơn. Còn định nói chuyện với cô ấy thêm vài câu, không ngờ “BÙM” một tiếng — lốp xe đã bị nổ tung…
Câu hỏi:
1.那个孩子的妈妈为什么对他说话呢?
- (Nà ge háizi de māmā wèishénme duì tā shuōhuà ne?)
- Tại sao mẹ cậu bé lại nói chuyện với cậu ấy?
2.朋友们为什么说他是“马大哈”?
- (Péngyǒu men wèishénme shuō tā shì “mǎ dà hā”?)
- Tại sao bạn bè lại nói anh ta là “Mã Đại Hà”?
3.在公园里他为什么被误解?
- (Zài gōngyuán lǐ tā wèishénme bèi wùjiě?)
- Tại sao anh ấy bị hiểu nhầm trong công viên?
4.他是怎么把姑娘的自行车胎打爆的?
- (Tā shì zěnme bǎ gūniang de zìxíngchē tāi dǎbào de?)
- Anh ấy đã làm thế nào mà làm nổ lốp xe đạp của cô gái?
Làm người tốt tuy không dễ, nhưng đó là hành trình đáng giá mang lại ý nghĩa và giá trị cho cuộc sống. Thông qua bài 12 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển người học không chỉ được nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn có cơ hội suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của lòng tốt và đạo đức trong xã hội hiện đại.
→ Xem tiếp nội dung Bài 13: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3