Bài 13: Chủ đề về người dân (百姓话题) trong Quyển 5 giáo trình hán ngữ phiên bản mới sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến đời sống cộng đồng, cũng như cách diễn đạt những suy nghĩ và cảm xúc về các vấn đề thường nhật.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản mới tại đây
→Ôn lại nội dung: Bài 12: Làm người ngay đâu dễ
Cùng khám phá nội dung chi tiết của bài học dưới đây:
🎯 Mục tiêu bài học:
- Làm quen với từ vựng liên quan đến đời sống thường nhật, các vấn đề dân sinh.
- Nắm vững các điểm ngữ pháp trọng tâm: cách dùng “总之”, “总得”, “哪怕”, “就是”,…
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
1️⃣ 🔊 百姓 (bǎixìng) – (bách tính): dân chúng (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 百姓的生活条件越来越好。
- (Bǎixìng de shēnghuó tiáojiàn yuèláiyuè hǎo.)
- Điều kiện sống của người dân ngày càng tốt hơn.
2️⃣ 🔊 老百姓 (lǎobǎixìng) – (lão bách tính): nhân dân, quần chúng (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他是为老百姓服务的好干部。
- (Tā shì wèi lǎobǎixìng fúwù de hǎo gànbù.)
- Anh ấy là một cán bộ tốt phục vụ nhân dân.
3️⃣ 🔊 本 (běn) – (bản): (của) tôi, chúng tôi (đại từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 本公司的产品质量很好。
- (Běn gōngsī de chǎnpǐn zhìliàng hěn hǎo.)
- Sản phẩm của công ty chúng tôi có chất lượng rất tốt.
4️⃣ 🔊 起 (qǐ) – (khởi): từ, bởi (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 从今天起,我要努力学习。
- (Cóng jīntiān qǐ, wǒ yào nǔlì xuéxí.)
- Từ hôm nay, tôi sẽ chăm chỉ học tập.
5️⃣ 🔊 开办 (kāibàn) – (khai ban): mở, tổ chức (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 学校开办了很多新课程。
- (Xuéxiào kāibàn le hěn duō xīn kèchéng.)
- Trường đã mở nhiều khóa học mới.
6️⃣ 🔊 专栏 (zhuānlán) – (chuyên lan): cột chuyên mục, trang riêng (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他在报纸上有自己的专栏。
- (Tā zài bàozhǐ shàng yǒu zìjǐ de zhuānlán.)
- Anh ấy có chuyên mục riêng trên báo.
7️⃣ 🔊 讲述 (jiǎngshù) – (giảng thuật): trình bày, kể (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她向大家讲述了自己的经历。
- (Tā xiàng dàjiā jiǎngshù le zìjǐ de jīnglì.)
- Cô ấy đã kể với mọi người về trải nghiệm của mình.
8️⃣ 🔊 反映 (fǎnyìng) – (phản ánh): phản hồi, phản ánh (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这部电影反映了社会现实。
- (Zhè bù diànyǐng fǎnyìng le shèhuì xiànshí.)
- Bộ phim này phản ánh hiện thực xã hội.
9️⃣ 🔊 投稿 (tóu gǎo) – (đầu cảo): gửi bài (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他经常向杂志投稿。
- (Tā jīngcháng xiàng zázhì tóugǎo.)
- Anh ấy thường gửi bài viết cho tạp chí.
1️⃣0️⃣ 🔊 姓名 (xìngmíng) – (tính danh): họ tên (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 请填写您的姓名和联系方式。
- (Qǐng tiánxiě nín de xìngmíng hé liánxì fāngshì.)
- Vui lòng điền họ tên và thông tin liên lạc của bạn.
1️⃣1️⃣ 🔊 性别 (xìngbié) – (tính biệt): giới tính (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 性别栏请选择“男”或“女”。
- (Xìngbié lán qǐng xuǎnzé “nán” huò “nǚ”.)
- Trong mục giới tính, vui lòng chọn “Nam” hoặc “Nữ”.
1️⃣2️⃣ 🔊 职业 (zhíyè) – (chức nghiệp): nghề nghiệp (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他的职业是一名医生。
- (Tā de zhíyè shì yì míng yīshēng.)
- Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ.
1️⃣3️⃣ 🔊 老大 (lǎodà) – (lão đại): anh cả, chị cả (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他是家里的老大,照顾弟弟妹妹。
- (Tā shì jiālǐ de lǎodà, zhàogù dìdì mèimei.)
- Anh ấy là anh cả trong gia đình, chăm sóc em trai em gái.
1️⃣4️⃣ 🔊 种地 (zhòng dì) – (chủng địa): làm ruộng (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们一家以种地为生。
- (Tāmen yì jiā yǐ zhòngdì wéi shēng.)
- Cả gia đình họ sống bằng nghề làm ruộng.
1️⃣5️⃣ 🔊 以…为主 (yǐ…wéi zhǔ) – (dĩ… vi chủ): coi… là chính (cấu trúc)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这家公司以生产电子产品为主。
- (Zhè jiā gōngsī yǐ shēngchǎn diànzǐ chǎnpǐn wéi zhǔ.)
- Công ty này chủ yếu sản xuất các sản phẩm điện tử.
1️⃣6️⃣ 🔊 兼 (jiān) – (kiêm): kiêm, làm thêm (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他兼了两份工作。
- (Tā jiān le liǎng fèn gōngzuò.)
- Anh ấy làm thêm hai công việc.
1️⃣7️⃣ 🔊 副业 (fùyè) – (phụ nghiệp): nghề phụ (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他们种地的同时还有副业。
- (Tāmen zhòngdì de tóngshí hái yǒu fùyè.)
- Họ vừa làm ruộng vừa có nghề phụ.
1️⃣8️⃣ 🔊 高中 (gāozhōng) – (cao trung): trường cấp 3, trung học phổ thông (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她正在读高中。
- (Tā zhèngzài dú gāozhōng.)
- Cô ấy đang học cấp 3.
1️⃣9️⃣ 🔊 一时 (yīshí) – (nhất thời): thoáng chốc, đôi khi (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他一时糊涂,说错了话。
- (Tā yīshí hútu, shuō cuò le huà.)
- Anh ấy nhất thời lúng túng nên nói sai.
2️⃣0️⃣ 🔊 照顾 (zhàogu) – (chiếu cố): chăm sóc (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她很细心地照顾病人。
- (Tā hěn xìxīn de zhàogu bìngrén.)
- Cô ấy rất chu đáo trong việc chăm sóc bệnh nhân.
2️⃣1️⃣ 🔊 总之 (zǒngzhī) – (tổng chi): tóm lại (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 总之,这次活动很成功。
- (Zǒngzhī, zhè cì huódòng hěn chénggōng.)
- Tóm lại, sự kiện lần này rất thành công.
2️⃣2️⃣ 🔊 一辈子 (yíbèizi) – (nhất bối tử): cả đời, suốt đời (số từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他一辈子都住在这个城市。
- (Tā yíbèizi dōu zhù zài zhège chéngshì.)
- Anh ấy sống cả đời ở thành phố này.
2️⃣3️⃣ 🔊 总得 (zǒngděi) – (tổng đắc): cần phải, dù sao cũng phải (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你总得去见他一次吧。
- (Nǐ zǒngděi qù jiàn tā yí cì ba.)
- Dù sao bạn cũng phải đi gặp anh ấy một lần.
2️⃣4️⃣ 🔊 自立 (zìlì) – (tự lập): tự lập thân (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他从小就学会了自立。
- (Tā cóng xiǎo jiù xuéhuì le zìlì.)
- Từ nhỏ anh ấy đã học cách tự lập.
2️⃣5️⃣ 🔊 编辑 (biānjí) – (biên tập): biên tập (danh từ, động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她是一名杂志编辑。
- (Tā shì yì míng zázhì biānjí.)
- Cô ấy là một biên tập viên tạp chí.
2️⃣6️⃣ 🔊 单亲 (dānqīn) – (đơn thân): chỉ có bố hoặc mẹ, đơn thân (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 单亲家庭的孩子也能幸福成长。
- (Dānqīn jiātíng de háizi yě néng xìngfú chéngzhǎng.)
- Trẻ em trong gia đình đơn thân cũng có thể trưởng thành hạnh phúc.
2️⃣7️⃣ 🔊 为难 (wéinán) – (vi nan): khó xử, làm khó (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他的问题让我很为难。
- (Tā de wèntí ràng wǒ hěn wéinán.)
- Câu hỏi của anh ấy khiến tôi rất khó xử.
2️⃣8️⃣ 🔊 家务 (jiāwù) – (gia vụ): việc nhà (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她每天都要做很多家务。
- (Tā měitiān dōu yào zuò hěn duō jiāwù.)
- Cô ấy mỗi ngày phải làm rất nhiều việc nhà.
2️⃣9️⃣ 🔊 哪怕 (nǎpà) – (ná pha): dù cho, dẫu vậy (liên từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 哪怕很困难,他也要完成任务。
- (Nǎpà hěn kùnnán, tā yě yào wánchéng rènwu.)
- Dù rất khó khăn, anh ấy vẫn phải hoàn thành nhiệm vụ.
3️⃣0️⃣ 🔊 出事 (chū shì) – (xuất sự): xảy chuyện (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他在路上出了事,迟到了。
- (Tā zài lù shàng chū le shì, chídào le.)
- Anh ấy gặp sự cố trên đường nên đến muộn.
3️⃣1️⃣ 🔊 家教 (jiājiào) – (gia giáo): gia sư (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他请了一位家教辅导孩子学习。
- (Tā qǐng le yí wèi jiājiào fǔdǎo háizi xuéxí.)
- Anh ấy mời một gia sư dạy kèm cho con.
3️⃣2️⃣ 🔊 初中 (chūzhōng) – (sơ trung): trường cấp 2, trung học cơ sở (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我的弟弟今年上初中。
- (Wǒ de dìdì jīnnián shàng chūzhōng.)
- Em trai tôi năm nay học cấp 2.
3️⃣3️⃣ 🔊 好在 (hǎozài) – (hảo tại): may mà (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 好在你及时赶到了。
- (Hǎozài nǐ jíshí gǎndào le.)
- May mà bạn đến kịp thời.
3️⃣4️⃣ 🔊 听话 (tīnghuà) – (thính thoại): vâng lời (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这个孩子很听话。
- (Zhège háizi hěn tīnghuà.)
- Đứa trẻ này rất ngoan ngoãn.
3️⃣5️⃣ 内 (nèi) – (nội): trong, ở trong (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 房间内有一张桌子。
- (Fángjiān nèi yǒu yì zhāng zhuōzi.)
- Trong phòng có một chiếc bàn.
3️⃣6️⃣ 🔊 懂事 (dǒngshì) – (đổng sự): biết điều (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她是个懂事的孩子。
- (Tā shì gè dǒngshì de háizi.)
- Cô ấy là một đứa trẻ biết điều.
3️⃣7️⃣ 🔊 歌手 (gēshǒu) – (ca thủ): ca sĩ, danh ca (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他是一位很有名的歌手。
- (Tā shì yí wèi hěn yǒumíng de gēshǒu.)
- Anh ấy là một ca sĩ rất nổi tiếng.
3️⃣8️⃣ 🔊 最初 (zuìchū) – (tối sơ): ban đầu (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我最初的梦想是当医生。
- (Wǒ zuìchū de mèngxiǎng shì dāng yīshēng.)
- Ước mơ ban đầu của tôi là trở thành bác sĩ.
3️⃣9️⃣ 🔊 中央 (zhōngyāng) – (Trung ương): Trung ương (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 中央政府做出了重要决定。
- (Zhōngyāng zhèngfǔ zuòchū le zhòngyào juédìng.)
- Chính phủ Trung ương đã đưa ra quyết định quan trọng.
4️⃣0️⃣ 🔊 去世 (qùshì) – (khứ thế): tạ thế, mất (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她的祖父去年去世了。
- (Tā de zǔfù qùnián qùshì le.)
- Ông nội cô ấy đã mất năm ngoái.
4️⃣1️⃣ 🔊 安定 (āndìng) – (an định): ổn định (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 社会安定对发展很重要。
- (Shèhuì āndìng duì fāzhǎn hěn zhòngyào.)
- Xã hội ổn định rất quan trọng đối với sự phát triển.
4️⃣2️⃣ 🔊 反而 (fǎn’ér) – (phản nhi): ngược lại, lại càng (phó từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 雨停了,天气反而更冷了。
- (Yǔ tíng le, tiānqì fǎn’ér gèng lěng le.)
- Trời tạnh mưa rồi, ngược lại còn lạnh hơn.
4️⃣3️⃣ 🔊 伤心 (shāngxīn) – (thương tâm): thương xót, đau lòng (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她听到这个消息后很伤心。
- (Tā tīngdào zhège xiāoxi hòu hěn shāngxīn.)
- Cô ấy rất đau lòng khi nghe tin này.
4️⃣4️⃣ 🔊 身边 (shēnbiān) – (thân biên): bên cạnh, bên mình (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他总是带着一本书在身边。
- (Tā zǒng shì dài zhe yì běn shū zài shēnbiān.)
- Anh ấy luôn mang theo một quyển sách bên mình.
4️⃣5️⃣ 🔊 成就 (chéngjiù) – (thành tựu): thành tựu (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他的事业取得了很大的成就。
- (Tā de shìyè qǔdé le hěn dà de chéngjiù.)
- Sự nghiệp của anh ấy đạt được thành tựu lớn.
4️⃣6️⃣ 🔊 没脸 (méi liǎn) – (một kiểm): mất mặt (động từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他觉得没脸见朋友了。
- (Tā juéde méi liǎn jiàn péngyou le.)
- Anh ấy cảm thấy mất mặt khi gặp bạn bè.
4️⃣7️⃣ 🔊 同事 (tóngshì) – (đồng sự): bạn cùng làm, đồng nghiệp (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他和他的同事关系很好。
- (Tā hé tā de tóngshì guānxì hěn hǎo.)
- Anh ấy có mối quan hệ rất tốt với đồng nghiệp.
4️⃣8️⃣ 🔊 孝 (xiào) – (hiếu): hiếu để (tính từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 孝顺父母是每个人的责任。
- (Xiàoshùn fùmǔ shì měi gèrén de zérèn.)
- Hiếu thảo với cha mẹ là trách nhiệm của mỗi người.
4️⃣9️⃣ 🔊 之 (zhī) – (chi): trợ từ (dùng giữa thuộc tính và từ được bổ nghĩa)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 春之美,美在安静。
- (Chūn zhī měi, měi zài ānjìng.)
- Vẻ đẹp của mùa xuân nằm ở sự tĩnh lặng.
5️⃣0️⃣ 🔊 子 (zǐ) – (tử): con trai (danh từ)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他有一个聪明的儿子。
- (Tā yǒu yí gè cōngmíng de érzi.)
- Anh ấy có một người con trai thông minh.
Ngữ pháp
1.Cách sử dụng 总之 (zǒngzhī): Tóm lại
Tóm lại, còn được gọi là “总而言之 (zǒng ér yán zhī)”, được dùng để tổng kết những gì đã nói ở trên.
1️⃣ 🔊 要自己照顾自己,要自己洗衣服,还要学习怎么跟周围的人打交道。总之,挺难的。
- Yào zìjǐ zhàogù zìjǐ, yào zìjǐ xǐ yīfu, hái yào xuéxí zěnme gēn zhōuwéi de rén dǎ jiāodào. Zǒngzhī, tǐng nán de.
- Phải tự chăm sóc bản thân, tự giặt quần áo, còn phải học cách giao tiếp với mọi người xung quanh. Tóm lại, rất khó khăn.
2️⃣ 🔊 听力、口语、阅读、写作,总之哪门功课都很重要,都得学好。
- Tīnglì, kǒuyǔ, yuèdú, xiězuò, zǒngzhī nǎ mén gōngkè dōu hěn zhòngyào, dōu děi xuéhǎo.
- Nghe, nói, đọc, viết, tóm lại môn nào cũng rất quan trọng, đều phải học tốt.
3️⃣ 🔊 玛丽说要去西安,麦克说去云南,总之全班同学各有各的计划。
- Mǎlì shuō yào qù Xī’ān, Màikè shuō qù Yúnnán, zǒngzhī quán bān tóngxué gè yǒu gè de jìhuà.
- Mary nói muốn đi Tây An, còn Mike nói muốn đi Vân Nam, tóm lại mỗi bạn trong lớp đều có kế hoạch riêng.
4️⃣ 🔊 田芳喜欢打太极拳,张东喜欢打网球,我一般下午去操场玩一会儿篮球,总之,大家都比较注意锻炼。
- Tián Fāng xǐhuān dǎ tàijí quán, Zhāng Dōng xǐhuān dǎ wǎngqiú, wǒ yìbān xiàwǔ qù cāochǎng wán yíhuìr lánqiú, zǒngzhī, dàjiā dōu bǐjiào zhùyì duànliàn.
- Điền Phương thích tập Thái Cực Quyền, Trương Đông thích chơi tennis, còn tôi thường ra sân tập chơi bóng rổ một lát vào buổi chiều. Tóm lại, mọi người đều khá chú ý đến việc rèn luyện sức khỏe.
2.Cách sử dụng 总得 (zǒngděi): Phải, cần phải
“总得” Diễn tả sự cần thiết, nhất định phải như thế.
1️⃣ 🔊 一个人大大以后,总得独立生活,不能总生活在父母身边。
- Yí gè rén dàdà yǐhòu, zǒngděi dúlì shēnghuó, bùnéng zǒng shēnghuó zài fùmǔ shēnbiān.
- Một người khi trưởng thành, phải sống độc lập, không thể lúc nào cũng sống cạnh bố mẹ.
2️⃣ 🔊 一到春天,天气总得冷一阵才能慢慢变暖和。
- Yí dào chūntiān, tiānqì zǒngděi lěng yí zhèn cái néng mànmàn biàn nuǎnhuo.
- Mỗi khi xuân đến, thời tiết phải lạnh một đợt rồi mới dần ấm lên.
3️⃣ 🔊 不能去上课,总得告诉老师一声。
- Bù néng qù shàngkè, zǒngděi gàosu lǎoshī yì shēng.
- Không thể đến lớp thì phải báo với giáo viên một tiếng.
3.Cách sử dụng 够 (gòu): Đủ, đủ để
副词 (Phó từ)
Dùng trước tính dung từ như một phó từ để chỉ mức độ cao. Cuối câu thường thêm “的”,“了” hoặc “的了”。
1️⃣ 🔊 家务事就够我为难的,想出去玩玩,哪怕看一场电影都不行。
- Jiāwù shì jiù gòu wǒ wéinán de, xiǎng chūqù wánwán, nǎpà kàn yì chǎng diànyǐng dōu bù xíng.
- Việc nhà đã đủ khiến tôi thấy khó khăn rồi, muốn ra ngoài chơi, ngay cả xem một bộ phim cũng không được.
2️⃣ 🔊 你一个人住一个房间够好的了,我们都是两个人住一个房间。
- Nǐ yí gè rén zhù yí gè fángjiān gòu hǎo de le, wǒmen dōu shì liǎng gè rén zhù yí gè fángjiān.
- Một mình bạn ở một phòng là đủ tốt rồi, chúng tôi đều phải ở chung hai người một phòng.
3️⃣ 🔊 今年夏天天气够热的。
- Jīnnián xiàtiān tiānqì gòu rè de.
- Mùa hè năm nay trời đủ nóng.
Biểu thị đạt tiêu chuẩn. Mang nghĩa “đủ để đạt tiêu chuẩn, tiêu chuẩn nhất định”.
1️⃣ 🔊 你看这条裤子够长吗?
- Nǐ kàn zhè tiáo kùzi gòu cháng ma?
- Bạn thấy chiếc quần này đủ dài chưa?
2️⃣ 🔊 他的小子当篮球运动员还不够高。
- Tā de xiǎozi dāng lánqiú yùndòngyuán hái bù gòu gāo.
- Con trai anh ấy làm vận động viên bóng rổ còn chưa đủ cao.
Dùng để chỉ hành động dùng tay hay công cụ để vươn tới nơi khó lấy đồ vật.
1️⃣ 🔊 要站在椅子上,不然够不着。
- Yào zhàn zài yǐzi shàng, bùrán gòu bù zháo.
- Phải đứng lên ghế, nếu không thì với không tới.
2️⃣ 🔊 你够得着上边的那本书吗?
- Nǐ gòu dé zháo shàngbiān de nà běn shū ma?
- Bạn với tới quyển sách trên cao kia không?
Biểu thị đủ tiêu chuẩn về số lượng, mức độ cần thiết
1️⃣ 🔊 你一个月一千块钱够用吗?
- Nǐ yí gè yuè yì qiān kuài qián gòu yòng ma?
- Một tháng một nghìn tệ có đủ dùng không?
2️⃣ 🔊 当翻译,我现在还不够资格。
- Dāng fānyì, wǒ xiànzài hái bù gòu zīgé.
- Để làm phiên dịch, hiện tại tôi vẫn chưa đủ tư cách.
3️⃣ 🔊 路上带一瓶水够不够?
- Lùshàng dài yì píng shuǐ gòu bù gòu?
- Mang theo một chai nước trên đường có đủ không?
4️⃣ 🔊 你买的牛奶够我们喝两天。
- Nǐ mǎi de niúnǎi gòu wǒmen hē liǎng tiān.
- Sữa bạn mua đủ để chúng ta uống hai ngày.
Biểu thị sự vượt quá tiêu chuẩn, mức độ cần thiết. Thường diễn tả cảm giác mệt mỏi, khó chịu hoặc không hài lòng.
1️⃣ 🔊 每天吃这个,我早就吃够了。
- Měitiān chī zhège, wǒ zǎo jiù chī gòu le.
- Ngày nào cũng ăn món này, tôi đã sớm chán ngấy rồi.
2️⃣ 🔊 这个工作我真干够了。
- Zhège gōngzuò wǒ zhēn gàn gòu le.
- Công việc này tôi thực sự đã làm đến phát ngán rồi.
4.Cách sử dụng 哪怕 (nǎpà): Kể cả, dù cho
Biểu thị giả định khi một tình huống hoặc điều kiện không có lợi cũng không thay đổi quyết tâm hoặc quyết định làm việc gì đó.
“哪怕” thường đi kèm với “也”, “都”, hoặc “还”.
1️⃣ 🔊 家务事就够我为难的,想出去玩玩,哪怕是看一场电影都不行。
- Jiāwù shì jiù gòu wǒ wéinán de, xiǎng chūqù wánwán, nǎpà shì kàn yì chǎng diànyǐng dōu bù xíng.
- Việc nhà đã đủ khiến tôi thấy khó khăn rồi, muốn ra ngoài chơi, kể cả là xem một bộ phim cũng không được.
2️⃣ 🔊 哪怕今天晚上不睡觉,我也得把这篇文章写完。
- Nǎpà jīntiān wǎnshàng bù shuìjiào, wǒ yě děi bǎ zhè piān wénzhāng xiě wán.
- Kể cả tối nay không ngủ, tôi cũng phải viết xong bài văn này.
3️⃣ 🔊 别说一百块钱,哪怕一个块钱我也要买。
- Bié shuō yì bǎi kuài qián, nǎpà yí gè kuài qián wǒ yě yào mǎi.
- Đừng nói đến một trăm tệ, kể cả một tệ tôi cũng phải mua.
4️⃣ 🔊 哪怕有再大的困难,我也要坚持学下去。
- Nǎpà yǒu zài dà de kùnnán, wǒ yě yào jiānchí xué xiàqù.
- Kể cả có khó khăn lớn thế nào, tôi cũng phải kiên trì học tiếp.
⚠️ Lưu ý:
“哪怕” và “即使” (jíshǐ): cách dùng cơ bản giống nhau, nhưng “哪怕” thường được sử dụng trong khẩu ngữ.
Trong câu, thường kết hợp với các từ như “也”, “都”, hoặc “还” để nhấn mạnh ý nghĩa.
5.Cách sử dụng 敢 (gǎn): Dám
“敢” mang ý nghĩa có can đảm, dũng khí làm việc gì đó. Thường đặt trước động từ. Có thể dùng độc lập để trả lời câu hỏi. Khi phủ định, sử dụng “不敢” hoặc “没敢”.
1️⃣ 🔊 晚上连电视我都不敢看,怕影响孩子学习。
- Wǎnshang lián diànshì wǒ dōu bù gǎn kàn, pà yǐngxiǎng háizi xuéxí.
- Buổi tối, ngay cả xem tivi tôi cũng không dám, sợ ảnh hưởng đến việc học của con.
2️⃣ 🔊 街上车太多,我不敢骑车上街。
- Jiē shàng chē tài duō, wǒ bù gǎn qí chē shàng jiē.
- Trên đường xe cộ quá nhiều, tôi không dám đi xe đạp ra đường.
3️⃣ 🔊 老师叫我们回答问题的时候,我总是不敢说。
- Lǎoshī jiào wǒmen huídá wèntí de shíhòu, wǒ zǒng shì bù gǎn shuō.
- Khi giáo viên gọi chúng tôi trả lời câu hỏi, tôi luôn không dám nói.
4️⃣ A:🔊 你敢不敢从这儿游过去?
- Nǐ gǎn bù gǎn cóng zhèr yóu guòqù?
- Bạn có dám bơi qua từ đây không?
🅱️ 🔊 敢。
- Gǎn.
- Dám.
6.Cách sử dụng 好在 (hǎozài): May là, may mà
“好在” chỉ điều kiện hoặc tình hình nào đó có lợi.
1️⃣ 🔊 最近我特别忙,没有时间照顾家,好在孩子还听话。
- Zuìjìn wǒ tèbié máng, méiyǒu shíjiān zhàogù jiā, hǎozài háizi hái tīnghuà.
- Gần đây tôi rất bận, không có thời gian chăm lo cho gia đình, may mà con vẫn ngoan.
2️⃣ 🔊 房间不太大,好在只我一个人住。
- Fángjiān bù tài dà, hǎozài zhǐ wǒ yí gè rén zhù.
- Phòng không lớn lắm, may mà chỉ có mình tôi ở.
3️⃣ 🔊 妈妈身体不太好,好在我们家离医院很近。
- Māma shēntǐ bù tài hǎo, hǎozài wǒmen jiā lí yīyuàn hěn jìn.
- Sức khỏe mẹ không tốt lắm, may mà nhà chúng tôi gần bệnh viện.
7.Cách sử dụng 为难 (wéinán): Làm khó, khó xử
A. 感到不好办 (Gǎndào bù hǎo bàn): Thấy khó xử
1️⃣ 🔊 一个男人带一个孩子,家务事就够我为难的。
- Yí gè nánrén dài yí gè háizi, jiāwù shì jiù gòu wǒ wéinán de.
- Một người đàn ông vừa phải chăm con, việc nhà đã đủ khiến tôi thấy khó xử rồi.
2️⃣ 🔊 他向我借钱,让我感到很为难,因为这个月我的钱也不够用。
- Tā xiàng wǒ jiè qián, ràng wǒ gǎndào hěn wéinán, yīnwèi zhège yuè wǒ de qián yě bù gòu yòng.
- Anh ấy mượn tiền tôi, khiến tôi thấy rất khó xử, vì tháng này tiền của tôi cũng không đủ dùng.
3️⃣ 🔊 朋友明天要回国,应该去送送他,可是明天有考试,我感到有点儿为难。
- Péngyou míngtiān yào huíguó, yīnggāi qù sòng sòng tā, kěshì míngtiān yǒu kǎoshì, wǒ gǎndào yǒudiǎnr wéinán.
- Bạn tôi ngày mai về nước, lẽ ra nên tiễn bạn ấy, nhưng ngày mai tôi có kỳ thi, cảm thấy hơi khó xử.
B. 使别人感到不好办 (Shǐ biérén gǎndào bù hǎo bàn): Làm người khác lâm vào cảnh khó xử
4️⃣ 他真的不会唱歌,你就别为难他了。
- Tā zhēn de bù huì chàng gē, nǐ jiù bié wéinán tā le.
- Anh ấy thực sự không biết hát, bạn đừng làm khó anh ấy nữa.
8.Cách sử dụng 反而 (fǎn’ér): Ngược lại, vậy mà
Căn cứ câu A phía trước, câu sau sẽ phải xuất hiện tình huống B, nhưng B chưa xuất hiện mà đã xuất hiện tình huống C ngược lại với B, lúc này phải dùng “反而”.
1️⃣ 🔊 春天到了,反而下起雪来了。
- Chūntiān dàole, fǎn’ér xià qǐ xuě lái le.
- Mùa xuân đã đến, vậy mà trời lại đổ tuyết.
2️⃣ 🔊 他离这儿最近,反而来得最早。
- Tā lí zhèr zuìjìn, fǎn’ér lái de zuì zǎo.
- Anh ấy ở gần đây nhất, vậy mà lại đến sớm nhất.
3️⃣ 🔊 雨已经下了一天一夜了,不但没有停,反而越下越大了。
- Yǔ yǐjīng xià le yì tiān yí yè le, bú dàn méiyǒu tíng, fǎn’ér yuè xià yuè dà le.
- Trời đã mưa suốt một ngày một đêm rồi, không những không tạnh mà ngược lại còn mưa lớn hơn.
4️⃣ 🔊 我们歌手的工作,生活都不安定,母亲知道了反而更伤心。
- Wǒmen gēshǒu de gōngzuò, shēnghuó dōu bù āndìng, mǔqīn zhīdào le fǎn’ér gèng shāngxīn.
- Công việc của ca sĩ chúng tôi không ổn định, mẹ biết điều đó lại càng đau lòng hơn.
9.Cách sử dụng 就是…… (jiù shì): Một khi đã… thì…
Biểu thị khi một động tác nào đó bắt đầu thì sẽ được tiếp tục trong thời gian dài.
1️⃣ 🔊 因没考上大学就留在北京当了歌手,一留就是四年。
- Yīn méi kǎo shàng dàxué jiù liú zài Běijīng dāng le gēshǒu, yì liú jiù shì sì nián.
- Vì không đỗ đại học nên ở lại Bắc Kinh làm ca sĩ, một khi đã ở lại là tận bốn năm.
2️⃣ 🔊 他晚上看书,一看就是几个小时。
- Tā wǎnshàng kàn shū, yí kàn jiù shì jǐ gè xiǎoshí.
- Buổi tối anh ấy đọc sách, một khi đã đọc là mấy tiếng liền.
3️⃣ 🔊 我在电脑前一坐就是一上午。
- Wǒ zài diànnǎo qián yí zuò jiù shì yí shàngwǔ.
- Tôi ngồi trước máy tính, một khi đã ngồi là cả buổi sáng.
Bài đọc:
🔊 本报从今天起开办《百姓话题》专栏,让老百姓来讲述自己的故事,反映老百姓的生活,欢迎大家积极投稿。
🔊 姓名:高明
🔊 性别:男
🔊 职业:外地打工青年
🔊 出来快一年了,特别想家,想爸爸妈妈。我在家是老大,下面还有一个弟弟,一个妹妹。我们家生活挺好的,以种地为主,兼搞一些副业。家里有电视机、洗衣机。我高中毕业就出来了。在家千日好,出门一时难。出来后没有人在家好。要自己照顾自己,要自己洗衣服,还要学习怎么跟周围的人打交道。总之,挺难的。不过我想,这对我也是个锻炼,一个人总不能靠父母过一辈子,总得自立。想到这儿,心情就好一点儿。
🔊 姓名:李文
🔊 性别:男
🔊 职业:电视台编辑
🔊 单亲家庭的日子不好过。离婚后,儿子跟了我,我很高兴。但一个男人抚养一个孩子,家务事就够我为难的,想出去玩玩,哪怕是看一场电影都不行。一下班就得赶快往家里跑,特别怕孩子出事。休息日得省心干复习功课,自己凑的能力不够,给儿子请了个家教。孩子今年考初中,晚上连电视视都不敢看,怕影响儿子学习。好在孩子还算听话,功课也不错。我自己的事三年内不考虑,等孩子大点儿,懂事了再说。
🔊 姓名:克风
🔊 性别:男
🔊 职业:歌手
🔊 最初来北京是想考中央戏剧学院,没有考上,就留在北京当了歌手。一留就是四年。家中只有母亲一人,春节前又摔伤了。我一岁多父亲就去世了,母亲一个人把我们姐弟三人抚养大。我想把母亲接到北京来,可我的歌手的工作、生活都不安定,母亲知道了反而更伤心;回到母亲身边去吧,我现在一没名气,二没存钱,实在没脸回去见同学朋友。同事们都说我是个不孝之子,我知道我不是不孝,其实我心里挺苦的。
Phiên âm
Běnbào cóng jīntiān qǐ kāibàn 《Bǎixìng huàtí》 zhuānlán, ràng lǎobǎixìng lái jiǎngshù zìjǐ de gùshì, fǎnyìng lǎobǎixìng de shēnghuó, huānyíng dàjiā jījí tóugǎo.
Xìngmíng: Gāo Míng
Xìngbié: Nán
Zhíyè: Wàidì dǎgōng qīngnián
Chūlái kuài yì nián le, tèbié xiǎng jiā, xiǎng bàba māma. Wǒ zài jiā shì lǎodà, xiàmiàn háiyǒu yí gè dìdi, yí gè mèimei. Wǒmen jiā shēnghuó tǐng hǎo de, yǐ zhòngdì wéi zhǔ, jiāngǎo yìxiē fùyè. Jiālǐ yǒu diànshìjī, xǐyījī. Wǒ gāozhōng bìyè jiù chūlái le. Zài jiā qiānrì hǎo, chūmén yìshí nán. Chūlái hòu méiyǒu zài jiā hǎo. Yào zìjǐ zhàogù zìjǐ, yào zìjǐ xǐ yīfú, hái yào xuéxí zěnme gēn zhōuwéi de rén dǎ jiāodào. Zǒngzhī, tǐng nán de. Búguò wǒ xiǎng, zhè duì wǒ yě shì gè duànliàn, yí gè rén zǒng bùnéng kào fùmǔ guò yíbèizi, zǒngděi zìlì. Xiǎngdào zhèr, xīnqíng jiù hǎo yìdiǎnr.
Xìngmíng: Lǐ Wén
Xìngbié: Nán
Zhíyè: Diànshìtái biānjí
Dānqīn jiātíng de rìzi bù hǎoguò. Líhūn hòu, érzi gēn le wǒ, wǒ hěn gāoxìng. Dàn yí gè nánrén fǔyǎng yí gè háizi, jiāwù shì jiù gòu wǒ wéinán de, xiǎng chūqù wánwán, nǎpà shì kàn yì chǎng diànyǐng dōu bùxíng. Yí xiàbān jiù děi gǎnkuài wǎng jiālǐ pǎo, tèbié pà háizi chū shì. Xiūxīrì děi shěngxīn gàn fùxí gōngkè, zìjǐ còu de nénglì bù gòu, gěi érzi qǐng le gè jiājiào. Háizi jīnnián kǎo chūzhōng, wǎnshàng lián diànshì dōu bù gǎn kàn, pà yǐngxiǎng érzi xuéxí. Hǎo zài háizi hái suàn tīnghuà, gōngkè yě búcuò. Wǒ zìjǐ de shì sān nián nèi bù kǎolǜ, děng háizi dà diǎnr, dǒngshì le zài shuō.
Xìngmíng: Kè Fēng
Xìngbié: Nán
Zhíyè: Gēshǒu
Zuìchū lái Běijīng shì xiǎng kǎo Zhōngyāng Xìjù Xuéyuàn, méiyǒu kǎoshàng, jiù liú zài Běijīng dāng le gēshǒu. Yí liú jiù shì sì nián. Jiāzhōng zhǐyǒu mǔqīn yí rén, Chūnjié qián yòu shuāishāng le. Wǒ yí suì duō fùqīn jiù qùshì le, mǔqīn yí gè rén bǎ wǒmen jiědì sān rén fǔyǎng dà. Wǒ xiǎng bǎ mǔqīn jiē dào Běijīng lái, kě wǒ de gēshǒu de gōngzuò, shēnghuó dōu bù āndìng, mǔqīn zhīdào le fǎn’ér gèng shāngxīn; huí dào mǔqīn shēnbiān qù ba, wǒ xiànzài yì méi míngqì, èr méi cúnqián, shízài méi liǎn huíqù jiàn tóngxué péngyou. Tóngshìmen dōu shuō wǒ shì gè bùxiào zhīzǐ, wǒ zhīdào wǒ búshì bùxiào, qíshí wǒ xīn lǐ tǐng kǔ de.
Nghĩa tiếng việt
Từ hôm nay, báo chúng tôi sẽ mở chuyên mục “Chủ đề về người dân”, để người dân kể về câu chuyện của chính mình, phản ánh cuộc sống của người dân. Chúng tôi hoan nghênh mọi người tích cực gửi bài viết.
Họ tên: Cao Minh
Giới tính: Nam
Nghề nghiệp: Thanh niên làm việc xa quê
Tôi đã rời nhà gần một năm rồi, rất nhớ nhà, nhớ bố mẹ. Tôi là con cả trong gia đình, bên dưới còn có một em trai và một em gái. Gia đình tôi sống khá ổn, chủ yếu làm nông, kết hợp thêm một số công việc phụ. Trong nhà có tivi, máy giặt. Tôi tốt nghiệp cấp 3 thì ra ngoài làm việc. Ở nhà thì mọi thứ đều tốt, nhưng đi ra ngoài thì khó khăn trăm bề. Ra ngoài không bằng ở nhà. Tôi phải tự chăm sóc bản thân, tự giặt quần áo, còn phải học cách giao tiếp với mọi người xung quanh. Nói chung là rất khó khăn. Nhưng tôi nghĩ, điều này cũng là một thử thách cho bản thân, một người không thể dựa vào cha mẹ suốt đời, phải tự lập. Nghĩ đến đây, tâm trạng tôi cũng thấy thoải mái hơn một chút.
Họ tên: Lý Văn
Giới tính: Nam
Nghề nghiệp: Biên tập viên đài truyền hình
Cuộc sống trong gia đình đơn thân không dễ dàng. Sau khi ly hôn, con trai ở với tôi, điều đó khiến tôi rất vui. Nhưng một người đàn ông nuôi dạy một đứa trẻ, những công việc trong nhà đã đủ làm tôi khổ sở, muốn ra ngoài chơi một chút, thậm chí xem một bộ phim cũng không được. Tan làm là tôi phải vội vàng về nhà, sợ con có chuyện gì. Ngày nghỉ thì phải lo dạy con ôn bài, năng lực của tôi không đủ, nên đã thuê một gia sư cho con. Năm nay con thi vào cấp hai, buổi tối đến tivi cũng không dám bật, sợ ảnh hưởng đến việc học của con. May mắn là con khá nghe lời, việc học cũng tốt. Việc của bản thân tôi trong ba năm tới sẽ không suy nghĩ, đợi con lớn hơn, hiểu chuyện rồi tính sau.
Họ tên: Khắc Phong
Giới tính: Nam
Nghề nghiệp: Ca sĩ
Ban đầu tôi đến Bắc Kinh để thi vào Học viện Hí kịch Trung ương, nhưng không đậu, thế là ở lại Bắc Kinh làm ca sĩ. Một ở là bốn năm. Trong nhà chỉ còn một mình mẹ tôi, trước Tết bà lại bị ngã. Khi tôi hơn một tuổi, bố tôi đã qua đời, một mình mẹ tôi nuôi dưỡng ba chị em tôi trưởng thành. Tôi muốn đón mẹ lên Bắc Kinh, nhưng công việc và cuộc sống của tôi không ổn định, mẹ tôi biết được còn đau lòng hơn; trở về bên cạnh mẹ thì tôi bây giờ không có danh tiếng, cũng chẳng có tiền tiết kiệm, thật sự không còn mặt mũi để gặp bạn bè, đồng hương. Đồng nghiệp đều nói tôi là một đứa con bất hiếu, tôi biết mình không bất hiếu, nhưng thật sự trong lòng tôi rất khổ.
Câu hỏi:
1️⃣
🔊 打工青年高明为什么觉得自己“挺难的”?
- (Dǎgōng qīngnián Gāo Míng wèishénme juéde zìjǐ “tǐng nán de”?)
- Tại sao thanh niên lao động cao minh cảm thấy bản thân “rất khó khăn”?
2️⃣
🔊 电视台编辑李文的日子过得怎么样?他现在为什么不想解决自己的个人问题?
- (Diànshìtái biānjí Lǐ Wén de rìzi guò dé zěnmeyàng? Tā xiànzài wèishénme bùxiǎng jiějué zìjǐ de gèrén wèntí?)
- Cuộc sống của biên tập viên Lý Văn ở đài truyền hình thế nào? Tại sao bây giờ anh ấy không muốn giải quyết vấn đề cá nhân của mình?
3️⃣
🔊 歌手克风为什么不把母亲接到自己身边?他是不孝吗?
- (Gēshǒu Kè Fēng wèishénme bù bǎ mǔqīn jiē dào zìjǐ shēnbiān? Tā shì bù xiào ma?)
- Tại sao ca sĩ Khắc Phong không đón mẹ về bên mình? Anh ấy có bất hiếu không?
Qua Bài 13: Chủ đề về người dân (百姓话题), chúng ta đã tìm hiểu thêm về cuộc sống và những câu chuyện gắn bó với người dân qua ngôn ngữ tiếng Trung. Hy vọng rằng bài học này không chỉ mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn mà còn mang đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về các khía cạnh đời thường trong văn hóa Trung Quốc.
→ Xem tiếp nội dung Bài 14: Ai làm chủ gia đình
→ Xem trọn bộ 13 bài giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới tại đây!
→ Xem tổng hợp Giáo trình Hán ngữ các Phiên bản