Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Giáo dục

Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng về Giáo dục bao gồm những từ vựng chuyên ngành Giáo dục, các loại hình giáo dục phổ biến hiện nay. Nào chúng ta cùng tìm hiểu thôi!

Từ vựng chuyên ngành giáo dục

🔊 义务教育 Yì wù jiào yù Compulsory Education Giáo dục bắt buộc
🔊 早期教育 Zǎo qí jiào yù Early Education Giáo dục sớm
🔊 早教中心 Zǎo jiào zhōng xīn Early Education Center Trung tâm giáo dục sớm
🔊 学前教育 Xué qián jiào yù Pre-school; nursery Giáo dục mầm non
🔊 小学教育 Xiǎo xué jiào yù Primary Eduction Giáo dục tiểu học
🔊 中等教育 Zhōng děng jiào yù Secondary Education Giáo dục  bậc trung cấp
🔊 高中 Gāo zhōng High shool; High school Trung học phổ thông
🔊 普通高中 Pǔtōng gāo zhōng Normal high school Trường Trung học phổ thông
🔊 职业中学 Zhíyè zhōng xué Vocational School Trường trung học dạy nghề
🔊 中等专业学校 Zhōng děng zhuānyè xuéxiào Specialised training Trường trung cấp chuyên nghiệp
🔊 高等教育 Gāo děng jiàoyù Further Eduction; higher education Giáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện)
🔊 专科 Zhuān kē- Specialised training Trường cao đẳng chuyên nghiệp
🔊 本科 Běn kē Undergraduate Chính quy
🔊 证书 Zhèng shū Certificate Chứng chỉ
🔊 教育部 Jiào yù bù Ministry of Education Bộ giáo dục
🔊 研究生 Yán jiū shēng Graduate studies Cao học
🔊 继续教育 Jìxù jiàoyù Continuing education Giáo dục thường xuyên
🔊 成人技术培训 Chéngrén jìshù péixùn Adult technical training đào tạo tại chức kỹ thuật
🔊 成人非学历高等教育 Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù Adult non-degree educatidd Giáo dục ngắn hạn bậc đại học

Từ vựng tiếng Trung: Các loại hình giáo dục

1 🔊 成人教育 Chéng rén jiàoyù Giáo dục tại chức
2 🔊 初等教育 Chū děng jiàoyù Giáo dục sơ cấp
3 🔊 高等教育 Gāo děng jiàoyù Giáo dục cao cấp
4 🔊 个别教育 Gèbié jiàoyù Giáo dục cá biệt
5 🔊 普及教育 Pǔjí jiào yù Giáo dục phổ cập
6 🔊 启蒙教育 Qǐméng jiào yù Giáo dục vỡ lòng
7 🔊 学前教育 Xué qián jiào yù Giáo dục trước tuổi đi học
8 🔊 义务教育 Yìwù jiào yù Giáo dục bắt buộc
9 🔊 幼儿教育 Yòu’ér jiào yù Giáo dục mầm non
10 🔊 远程教育 Yuǎn chéng jiào yù Giáo dục từ xa
11 🔊 正规教育 Zhèng guī jiào yù Giáo dục chính quy
12 🔊 职业教育 Zhíyè jiào yù Giáo dục dạy nghề
13 🔊 中等教育 Zhōng děng jiào yù Giáo dục trung cấp
14 🔊 智育 Zhì yù Giáo dục dân trí
15 🔊 技校 Jì xiào Trường dạy nghề
16 🔊 寄宿学校 Jìsù xué xiào Trường nội chú
17 🔊 走读学校 Zǒudú xué xiào Trường ngoại chú
18 🔊 民办学校 Mín bàn xué xiào Trường dân lập
19 🔊 私立学校 Sīlì xué xiào Trường tư
20 🔊 重点学校 zhòng diǎn xué xiào Trường trọng điểm
21 🔊 综合性大学 zònghé xìng dàxué Trường đại học tổng hợp

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục

1 🔊 考古学 kǎogǔ xué khảo cổ học
2 🔊 原子 yuán zǐ nguyên tử
3 🔊 黑板 hēi bǎn bảng
4 🔊 计算 jì suàn tính toán
5 🔊 计算器 jì suàn qì máy tính
6 🔊 证书 zhèng shū giấy chứng nhận
7 🔊 粉笔 fěn bǐ phấn viết
8 🔊 班 bān lớp học
9 🔊 圆规 yuán guī com-pa
10 🔊 指南针 zhǐ nán zhēn la bàn
11 🔊 国家 guó jiā đất nước
12 🔊 课程 kè chéng khóa học
13 🔊 文凭 wén píng bằng tốt nghiệp
14 🔊 方位 fāng wèi hướng
15 🔊 教育 jiào yù giáo dục
16 🔊 公式 gōng shì công thức
17 🔊 地理 dì lǐ địa lý
18 🔊 语法 yǔ fǎ ngữ pháp
19 🔊 知识 zhī shì kiến thức
20 🔊 语言 yǔ yán ngôn ngữ
21 🔊 课程 kè chéng bài học
22 🔊 图书馆 túshū guǎn thư viện
23 🔊 数学 shù xué toán học
24 🔊 显微镜 xiǎn wéi jìng kính hiển vi
25 🔊 数字 shù zì con số
26 🔊 号码 hào mǎ số liệu
27 🔊 压力 yā lì áp lực
28 🔊 棱镜 léng jìng lăng kính
29 🔊 教授 jiào shòu giáo sư
30 🔊 金字塔 jīn zì tǎ kim tự tháp
31 🔊 放射性 fàng shè xìng phóng xạ
32 🔊 称 chēng cái cân
33 🔊 空间 kōng jiān không gian
34 🔊 统计 tǒng jì số liệu thống kê
35 🔊 研究 yán jiū các nghiên cứu
36 🔊 音节 yīn jié âm tiết
37 🔊 表 biǎo bảng
38 🔊 翻译 fān yì dịch,phiên dịch
39 🔊 三角形 sān jiǎo xíng hình tam giác
40 🔊 变音 biàn yīn biến âm
41 🔊 大学 dà xué trường đại học
42 🔊 世界地图 shì jiè dìtú bản đồ thế giới

***Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề Trường học

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn:chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button