Từ vựng trong tiếng Trung về chủ đề: Trường học

Chủ đề trường học rất thân thuộc với mọi người. Bài học hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các câu từ vựng tiếng Trung về Trường học. Cùng nhau nạp thêm vốn từ vựng của mình nào !

Từ vựng tiếng Trung về Trường học 1 – 100

0 Gia sư 🔊 导师 Dǎoshī
1 Học sinh cấp ba 🔊 高中生 gāo zhōng shēng
2 Sinh viên 🔊 大学生 dàxué shēng
3 Sinh viên những năm đầu 🔊 低年级学生 dī niánjí xué shēng
4 Sinh viên những năm cuối 🔊 高年级学生 gāo niánjí xué shēng
5 Học sinh mới 🔊 新生 xīn shēng
6 Sinh viên năm thứ nhất 🔊 一年级大学生 yī niánjí dàxué shēng
7 Sinh viên năm thứ hai 🔊 二年级大学生 èr niánjí dàxué shēng
8 Sinh viên năm thứ ba 🔊 三年级大学生 sān niánjí dàxué shēng
9 Sinh viên năm thứ tư 🔊 四年级大学生 sì niánjí dàxué shēng
10 Sinh viên hệ chính quy 🔊 本科生 běnkē shēng
11 Nghiên cứu sinh 🔊 研究生 yán jiū shēng
12 Nghiên cứu sinh tiến sĩ 🔊 博士生 bóshì shēng
13 Lưu học sinh 🔊 留学生 liú xué shēng
14 Hội học sinh sinh viên 🔊 学生会 xué shēng huì
15 Học viện cử nhân 🔊 学士学位 xué shì xuéwèi
16 Cử nhân khoa học xã hội 🔊 文学士 wén xué shì
17 Cử nhân khoa học tự nhiên 🔊 理学士 lǐxué shì
18 Học vị thạc sĩ 🔊 硕士学位 shuò shì xuéwèi
19 Học vị tiến sĩ 🔊 博士学位 bóshì xuéwèi
20 Trên tiến sĩ 🔊 博士后 bó shì hòu
21 Tiến sĩ triết học 🔊 哲学博士 zhé xué bóshì
22 Học vị danh dự 🔊 名誉学位 míngyù xué wèi
23 Giáo viên 🔊 教师 jiào shī
24 Giáo viên cao cấp 🔊 高级讲师 gāojí jiǎng shī
25 Trợ giáo 🔊 助教 zhù jiào
26 Giảng viên 🔊 讲师 jiǎng shī
27 Giảng viên cao cấp 🔊 高级教师 gāojí jiào shī
28 Trợ lý giáo sư 🔊 助理教授 zhùlǐ jiào shòu
29 Phó giáo sư 🔊 副教 授 fù jiào shòu
30 Giáo sư 🔊 教授 jiào shòu
31 Giáo viên hướng dẫn 🔊 导师 dǎo shī
32 Giáo sư thỉnh giảng 🔊 客座教授 kèzuò jiào shòu
33 Học giả mời đến 🔊 访问学者 fǎng wèn xué zhě
34 Chủ nhiệm khoa 🔊 系主任 xì zhǔ rèn
35 Phòng giáo vụ 🔊 教务处 jiào wù chù
36 Trưởng phòng giáo vụ 🔊 教务长 jiào wù zhǎng
37 Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục 🔊 教研室 jiào yán shì
38 Tổ nghiên cứu khoa học 🔊 教研组 jiào yán zǔ
39 Chỉ đạo viên chính trị 🔊 政治指导员 zhèng zhì zhǐ dǎo yuán
40 Giáo viên chủ nhiệm 🔊 班主任 bān zhǔ rèn
41 Giáo viên kiêm chức 🔊 兼职教师 Jiān zhí jiào shī
42 Trường mầm non (nhà trẻ) 🔊 托儿所 Tuō’ér suǒ
43 Vườn trẻ (mẫu giáo) 🔊 幼儿园 yòu’ér yuán
44 Nhà trẻ gởi theo ngày 🔊 日托所 rì tuō suǒ
45 Tiểu học 🔊 小学 xiǎo xué
46 Trung học 🔊 中学 zhōng xué
47 Trung học cơ sở 🔊 初中 chū zhōng
48 Cấp ba, trung học phổ thông 🔊 高中 gāo zhōng
49 Cao đẳng 🔊 大专 dà zhuān
50 Học viện 🔊 学院 xué yuàn
51 Đại học tổng hợp 🔊 综合性大学 zònghé xìng dàxué
52 Viện nghiên cứu sinh 🔊 研究生院 yán jiū shēng yuàn
53 Viện nghiên cứu 🔊 研究院 yán jiù yuàn
54 Trường đại học và học viện 🔊 高等院校 gāo děng yuàn xiào
55 Trường trọng điểm 🔊 重点学校 zhòng diǎn xuéxiào
56 Trường trung học trọng điểm 🔊 重点中学 zhòng diǎn zhōngxué
57 Trường đại học trọng điểm 🔊 重点大学 zhòng diǎn dàxué
58 Trường chuyên tiểu học 🔊 附小 fù xiǎo
59 Trường chuyên trung học 🔊 附中 fùzhōng
60 Trường thực nghiệm 🔊 实验学校 shíyàn xuéxiào
61 Trường mẫu 🔊 模范学校 mófàn xuéxiào
62 Trường chung cấp chuyên nghiệp 🔊 中专 zhōng zhuān
63 Trường dạy nghề 🔊 技校 jì xiào
64 Trường chuyên nghiệp 🔊 职业学校 zhíyè xuéxiào
65 Trường dành cho người lớn tuổi 🔊 成人学校 chéngrén xuéxiào
66 Trường công lập 🔊 公学校 gōng xuéxiào
67 Trường nghệ thuật 🔊 艺术学校 yìshù xuéxiào
68 Trường múa 🔊 舞蹈学校 wǔdǎo xuéxiào
69 Trường sư phạm 🔊 师范学校 shīfàn xuéxiào
70 Trường thương nghiệp 🔊 商业学校 shāngyè xuéxiào
71 Trường tư thục, trường dân lập 🔊 私立学校 sīlì xuéxiào
72 Trường tự phí 🔊 自费学校 zìfèi xuéxiào
73 Trường bán trú 🔊 全日制学校 quánrì zhì xuéxiào
74 Trường tại chức 🔊 业余学校 yèyú xuéxiào
75 Trường hàm thụ 🔊 函授 学校 hánshòu xuéxiào
76 Trường ban đêm 🔊 夜校 yè xiào
77 Trường nội trú 🔊 寄宿学校 jìsù xuéxiào
78 Viện văn học 🔊 文学院 wén xuéyuàn
79 Học viện nhân văn 🔊 人文学院 rénwén xuéyuàn
80 Học viện công nghiệp 🔊 工学院 gōng xuéyuàn
81 Học viện y khoa 🔊 医学院 yīxuéyuàn
82 Học viện thể dục 🔊 体育学院 tǐyù xuéyuàn
83 Học viện âm nhạc 🔊 音乐学院 yīnyuè xuéyuàn
84 Học viện sư phạm 🔊 师范学院 shīfàn xuéyuàn
85 Học viện giáo dục 🔊 教育学院 jiàoyù xuéyuàn
86 Đại học sư phạm 🔊 师范大学 shīfàn dàxué
87 Học viện thương mại 🔊 商学院 shāng xué yuàn
88 Học viện công nghiệp tại chức 🔊 业余工业大学 yèyú gōngyè dàxué
89 Đại học phát thanh truyền hình 🔊 广播电视大学 guǎngbò diànshì dàxué
90 Đại học hàm thụ 🔊 函授大学 hánshòu dàxué
91 Giáo dục mẫu giáo 🔊 幼儿教育 yòu’ér jiàoyù
92 Giáo dục trước tuổi đi học 🔊 学前教育 Xuéqián jiàoyù
93 Giáo dục sơ cấp 🔊 初等教育 chūděng jiàoyù
94 Giáo dục trung cấp 🔊 中等教育 zhōngděng jiàoyù
95 Giáo dục cao cấp 🔊 高等教育 gāoděng jiàoyù
96 Tiếp tục giáo dục 🔊 继续教育 jìxù jiàoyù
91 Giáo dục công dân 🔊 公民教育 gōngmín jiàoyù
98 Giáo dục dành cho người lớn 🔊 成人教育 chéngrén jiàoyù
99 Giáo dục hệ mười năm 🔊 十年制义务教育 shí nián zhì yìwù jiàoyù
100 Giáo dục cơ sở 🔊 基础教育 jīchǔ jiàoyù

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học 100 – 200

101 Giáo dục nghề nghiệp 🔊 职业教育 zhíyè jiàoyù
102 Giáo dục nghe nhìn 🔊 视听教育 shì tīng jiàoyù
103 Học sinh tiểu học 🔊 小学生 xiǎo xué shēng
104 Học sinh trung học 🔊 中学生 zhōng xué shēng
105 Học sinh cấp hai 🔊 初中生 chū zhōng shēng
106 Lớp 🔊 班级 bān jí
107 Chuyên ngành 🔊 专业 zhuān yè
108 Khoa 🔊 系
109 Tốt nghiệp 🔊 毕业 bì yè
110 Kết thúc khoá học ngắn hạn 🔊 结业 jié yè
111 Thôi học 🔊 辍学 chuò xué
112 Đang theo học 🔊 肄业 yì yè
113 Bảng kết quả học tập 🔊 成绩单 chéngjī dān
114 Văn bằng 🔊 文凭 wén píng
115 Giấy chứng nhận 🔊 证书 zhèng shū
116 Học lực 🔊 学历 xué lì
117 Học vị 🔊 学位 xué wèi
118 Lễ tốt nghiệp 🔊 毕业典礼 bìyè diǎnlǐ
119 Bằng tốt nghiệp 🔊 毕业证书 bìyè zhèngshū
120 Sinh viên tốt nghiệp 🔊 毕业生 bìyè shēng
121 Lớp tốt nghiệp 🔊 毕业班 bìyè bān
122 Luận văn tốt nghiệp 🔊 毕业论文 bìyè lùnwén
123 Thiết kế tốt nghiệp 🔊 毕业设计 bìyè shèjì
124 Thực tập tốt nghiệp 🔊 毕业实习 bìyè shíxí
125 Luận văn tiến sĩ 🔊 博士论文 bóshì lùnwén
126 Luận văn học kỳ 🔊 学期论文 xuéqí lùnwén
127 Học sinh dự thính 🔊 旁听生 pángtīng shēng
128 Sinh viên ngoại trú 🔊 大学走读生 dàxué zǒudú shēng
129 Học sinh nội trú 🔊 寄宿生 jìsù shēng
130 Sinh viên ưu tú 🔊 优秀生 yōu xiù shēng
131 Học sinh giỏi 🔊 高才生 gāo cái shēng
132 Sinh viên kém 🔊 差生 chà shēng
133 Học sinh thôi học 🔊 退学学生 tuìxué xué shēng
134 Bạn học 🔊 同学 tóng xué
135 Bạn học cùng bàn 🔊 同桌 tóng zhuō
136 Bạn học nam 🔊 男校友 nán xiào yǒu
137 Bạn học nữ 🔊 女校友 nǚ xiào yǒu
138 Trường cũ 🔊 母校 mǔ xiào
139 Đi học 🔊 上学 shàng xué
140 Lên lớp 🔊 上课 shàng kè
141 Nghỉ giữa giờ 🔊 课间 kè jiān
142 Dự thi 🔊 应考 yìng kǎo
143 Được điểm 🔊 得分 dé fēn
144 Kết quả học tập 🔊 成绩 chéng jī
145 Đạt yêu cầu 🔊 及格 jí gé
146 Gian lận, quay cóp 🔊 作弊 zuò bì
147 Được điểm cao 🔊 得高分 dé gāo fēn
148 Điểm tối đa 🔊 满分 mǎn fēn
149 Nộp giấy trắng 🔊 交白卷 jiāo bái juàn
150 Trốn học 🔊 旷课 kuàng kè
151 Trốn học 🔊 逃学 táo xué
152 Lưu ban 🔊 留级 liú jí
153 Học nhảy (cấp, lớp) 🔊 跳级 tiào jí
154 Dạy học 🔊 教学 jiào xué
155 Tài liệu giảng dạy 🔊 教材 jiào cái
156 Đồ dùng dạy học 🔊 教具 jiào jù
157 Giáo trình nghe nhìn 🔊 视听教材 shì tīng jiàocái
158 Giáo cụ nghe nhìn 🔊 视听教具 shìtīng jiàojù
159 Giáo án 🔊 教案 jiào’àn
160 Giáo trình 🔊 教程 jiào chéng
161 Sách giáo khoa 🔊 教科书 jiào kēshū
162 Chương trình dạy học 🔊 教学大纲 jiàoxué dàgāng
163 Chuẩn bị bài 🔊 备课 bèi kè
164 Giảng bài 🔊 讲学 jiǎng xué
165 Giáo khoa 🔊 教课 jiāo kè
166 Đánh kẻng 🔊 打铃 dǎ líng
167 Bố trí bài tập 🔊 布置作业 bùzhì zuòyè
168 Tan học 🔊 下课 xià kè
169 Thi 🔊 考试 kǎo shì
170 Thể chế thi không có giám khảo 🔊 无监考考试制 wú jiānkǎo kǎoshì zhì
171 Làm bài thi 🔊 出卷 chū juàn
172 Đề thi 🔊 试题 shì tí
173 Bài thi 🔊 试卷 shì juàn
174 Thi theo kiểu mô phỏng 🔊 模拟考试 mónǐ kǎoshì
175 Kiểm tra 🔊 测验 cè yàn
176 Thi giữa học kỳ 🔊 期中考试 qízhōng kǎoshì
177 Thi học kỳ 🔊 期末考试 qímò kǎoshì
178 Thi viết 🔊 笔试 bǐ shì
179 Thi nói 🔊 口试 kǒu shì
180 Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở 🔊 开卷考试 kāijuàn kǎoshì
181 Chọn đáp án 🔊 选答题 xuǎn dā tí
182 Sát hạch kết quả 🔊 成就测试 chén gjiù cèshì
183 Sát hạch năng lực 🔊 能力测试 nénglì cèshì
184 Thí sinh 🔊 考生 kǎo shēng
185 Giám khảo 🔊 监考者 jiān kǎo zhě
186 Phòng thi 🔊 考场 Kǎo chǎng
187 Chấm thi 🔊 批卷 pī juàn
188 Lịch làm việc của trường 🔊 校历 xiào lì
189 Báo tường 🔊 校报 xiào bào
190 Tập san của trường 🔊 校刊 xiào kān
191 Lễ kỉ niệm thành lập trường 🔊 校庆 xiào qìng
192 Xe buýt đưa đón của trường 🔊 校车 xiào chē
193 Nội quy nhà trường 🔊 校规 xiào guī
194 Vườn trường 🔊 校园 xiào yuán
195 Ký túc xá 🔊 校舍 xiào shè
196 Phòng học 🔊 教室 jiào shì
197 Phòng học lớn, giảng đường 🔊 大教室 dà jiào shì
198 Giảng đường 🔊 阶梯教室 jiētī jiào shì
199 Bảng đen 🔊 黑板 hēi bǎn
200 Khăn lau bảng 🔊 黑板擦 Hēi bǎn cā

Từ vựng về trường học trong tiếng Trung 200 – 300

201 Phấn 🔊 粉笔 Fěnbǐ
202 Thước (dùng cho giáo viên) 🔊 教鞭 jiào biān
203 Bàn và ghế của lớp học 🔊 课桌椅 kè zhuō yǐ
204 Phòng luyện âm 🔊 语言实验室 yǔyán shíyàn shì
205 Phòng thực nghiệm 🔊 实验室 shíyàn shì
206 Phòng đọc 🔊 阅览室 yuèlǎn shì
207 Thư viện 🔊 图书馆 túshū guǎn
208 Hội trường 🔊 大礼堂 dà lǐtáng
209 Sân luyện tập 🔊 操场 cāo chǎng
210 Sân vận động 🔊 运动场 yùn dòng chǎng
211 Phòng luyện tập 🔊 运动房 yùn dòng fáng
212 Bể bơi 🔊 游泳池 yóu yǒng chí
213 Cột cờ 🔊 旗杆 qí gān
214 Câu lạc bộ sinh viên 🔊 学生俱乐部 xué shēng jù lèbù
215 Phòng làm việc của giáo viên 🔊 教师办公室 jiào shī bàn gōng shì
216 Phòng nghỉ của giáo viên 🔊 教员休息室 jiào yuán xiūxí shì
217 Nhà ăn 🔊 食堂 shí táng
218 Ký túc xá 🔊 宿舍 sù shè
219 Phòng y tế 🔊 医务室 yīwù shì
220 Đội thiếu niên tiền phong 🔊 少先队 shào xiān duì
221 Đội viên đội thiếu niên tiền phong 🔊 少先队员 shào xiān duì yuán
222 Khăn quàng đỏ 🔊 红领巾 hóng lǐng jīn
223 Phân đội đội thiếu niên tiền phong 🔊 少先队小队 shào xiān duì xiǎo duì
224 Trung đội thiếu niên tiền phong 🔊 少先队中队 shào xiān duì zhōng duì
225 Đại đội thiếu niên tiền phong 🔊 少先队大队 shào xiān duì dàduì
226 Khăn quàng 🔊 领巾 lǐngjīn
227 Đội nhi đồng 🔊 儿童团 ér tóng tuán
228 Khai giảng 🔊 开学 kāi xué
229 Nghỉ hè 🔊 放假 fàng jià
230 Nghỉ đông 🔊 寒假 hán jià
231 Nghỉ hè 🔊 暑假 shǔ jià
232 Nghỉ tết 🔊 春假 chūn jià
233 Học kỳ 🔊 学期 xué qí
234 Năm học 🔊 学年 xué nián
235 Chiêu sinh 🔊 招生 zhāo shēng
236 Xin nhập học 🔊 申请入学 shēnqǐng rùxué
237 Số học sinh nhập học 🔊 就学人数 jiùxué rénshù
238 Thi đầu vào 🔊 入学考试 rùxué kǎoshì
239 Thi đại học 🔊 高校入学考试 gāo xiào rùxué kǎo shì
240 Đăng ký 🔊 注册 zhù cè
241 Học phí 🔊 学费 xué fèi
242 Học bổng 🔊 助学金 zhù xué jīn
243 Học bổng 🔊 奖学金 jiǎng xué jīn
244 Thẻ học sinh 🔊 学生证 xué shēng zhèng
245 Huy hiệu trường, phù hiệu 🔊 校徽 xiào huī
246 Thôi học 🔊 退学 tuì xué
247 Điểm số 🔊 学分 xué fēn
248 Hệ (10 năm, 12 năm) 🔊 学制 xué zhì
249 Học một môn học 🔊 修一门课 xiūyī mén kè
250 Bỏ một môn học 🔊 退选一门课 tuì xuǎn yī mén kè
251 Môn chính 🔊 主课 zhǔ kè
252 Môn phụ 🔊 副课 fù kè
253 Môn học tự chọn 🔊 选修课 xuǎn xiū kè
254 Môn học bắt buộc 🔊 必修课 bìxiū kè
255 Môn học lại 🔊 重修课 chóng xiū kè
256 Học phần 🔊 学分课程 xué fēn kè chéng
257 Đại số 🔊 代数 dài shù
258 Số học 🔊 算数 suàn shù
259 Ngữ văn 🔊 语文 yǔ wén
260 Tiếng anh 🔊 英语 yīng yǔ
261 Ngoại ngữ 🔊 外语 wài yǔ
262 Hình học 🔊 几何 jǐ hé
263 Lịch sử 🔊 历史 lì shǐ
264 Địa lý 🔊 地理 dì lǐ
265 Vật lý 🔊 物理 wù lǐ
266 Tự nhiên 🔊 自然 zì rán
267 Âm nhạc 🔊 音乐 yīn yuè
268 Hóa học 🔊 化学 huà xué
269 Thể dục 🔊 体育 tǐ yù
270 Chính trị 🔊 政治 zhèng zhì
271 Mỹ thuật 🔊 美术 měi shù
272 Đồ họa 🔊 图画 tú huà
273 Sinh vật 🔊 生物 shēng wù
274 Thường thức 🔊 常识 cháng shì
275 Sinh lý học 🔊 生理卫生 shēng lǐ wèi shēng
276 Môn quân sự 🔊 军训课 jūn xùn kè
277 Khoa học xã hội 🔊 文科 wén kē
278 Môn pháp luật 🔊 法律学 fǎlǜ xué
279 Nhân loại học 🔊 人类学 rénlèi xué
280 Tâm lý học 🔊 心理学 xīnlǐ xué
281 Khảo cổ học 🔊 考古学 kǎogǔ xué
282 Sử thế giới 🔊 世界史 shìjiè shǐ
283 Thông sử thế giới 🔊 世界通史 shìjiè tōngshǐ
284 Lịch sử quan hệ quốc tế 🔊 国际关系史 guójì guānxì shǐ
285 Ngôn ngữ học 🔊 语言学 yǔyán xué
286 Ngữ âm học 🔊 语音学 yǔyīn xué
287 Phê bình văn học 🔊 文学批评 wénxué pīpíng
288 Hán ngữ cổ đại 🔊 古汉语 gǔ hànyǔ
289 Tu từ học 🔊 修辞学 xiūcí xué
290 Quản lí xí nghiệp 🔊 企业管理 qǐyè guǎnlǐ
291 Kinh tế học 🔊 经济学 jīngjì xué
292 Kinh tế học chủ nghĩa mác 🔊 马克思主义经济学 mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
293 Kinh tế chính trị học 🔊 政治经济学 zhèng zhì jīngjì xué
294 Khoa học kế toán 🔊 会计学 kuà ijì xué
295 Khoa học tài vụ 🔊 财务学 cáiwù xué
296 Ngân hàng tài chính quốc tế 🔊 国际金融 guójì jīnróng
297 Thống kê học 🔊 统计学 tǒngjì xué
298 Xã hội học 🔊 社会学 shè huì xué
299 Giáo dục học 🔊 教育学 jiào yù xué
300 Chính trị học 🔊 政治学 Zhèng zhì xué

Dịch tên các trường Đại học bằng tiếng Trung

1️⃣ Đại học Quốc Gia Hà Nội:🔊 河内国家大学 Hénèi guójiā dàxué

2️⃣ Đại học Y Hà Nội:🔊 河内医科大学 hénèi yīkē dàxué

3️⃣ Học viên Ngoại Giao:🔊 国际外交学院 guójì wàijiāo xuéyuàn

4️⃣ Đại học Công Nghiệp Hà Nội:🔊 河内工业大学 hénèi gōngyè dàxué

5️⃣ Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội:🔊 河内自然科学大学 hénèi zìrán kēxué dàxué

6️⃣ Đại Học Khoa học xã hội và nhân văn Hà nội河内社会人文科学大 🔊 学 hénèi shèhuì rénwén kēxué dàxué

7️⃣ Đại học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh:🔊 西贡国家大学 xīgòng guójiā dàxué

8️⃣ Đại học Bách Khoa Hà Nội:🔊 河内百科大学 hénèi bǎikē dàxué

9️⃣ Đại học kinh tế tp Hồ Chí Minh:🔊 胡志明市经济大学 húzhìmíng shì jīngjì dàxué

1️⃣0️⃣ Đại Học Thái Nguyên:🔊 太原大学 tàiyuán dàxué

1️⃣1️⃣ Đại Học Nông Lâm nghiệp:🔊 农林大学 nónglín dàxué

1️⃣2️⃣ Đại hoc Ngoại Ngữ Quốc Gia Hà Nội:🔊 河内国家大学下属外国语大学 hénèi guójiā dàxué xiàshǔ wàiguóyǔ dàxué

1️⃣3️⃣ Đại học Hà Nội:🔊 河内大学 hénèi dàxué

1️⃣4️⃣ Đại học Giao Thông Vận Tải:🔊 交通运输大学 jiāotōng yùnshū dàxué

1️⃣5️⃣ Đại học Kiến Trúc Hà Nội:🔊 河内建筑大学 hénèi jiànzhú dàxué

1️⃣6️⃣ Đại Học Lao Động Xã Hội:🔊 劳动伤兵社会大学 láodòng shāng bīng shèhuì dàxué

1️⃣7️⃣ Đại học Sư Phạm Hà Nội:🔊 河内师范大学 hénèi shīfàn dàxué

1️⃣8️⃣ Đại học Thương Mại:🔊 商业/商贸大学 shāngyè/shāngmào dàxué

1️⃣9️⃣ Học viện Ngoại Thương:🔊 外贸学院 Wàimào xuéyuàn

2️⃣0️⃣ Đại học Luật Hà Nội:🔊 河内法律大学 hénèi fǎlǜ dàxué

2️⃣1️⃣ Học viện Tài Chính:🔊 财政学院 cáizhèng xuéyuàn

2️⃣2️⃣ Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2:🔊 第二师范大学 dì èr shīfàn dàxué

2️⃣3️⃣ Đại học Điện Lực :🔊 电力大学 diànlì dàxué

2️⃣4️⃣ Đại học Mỏ Địa Chất Hà Nội:🔊 地质矿产大学 dìzhí kuàngchǎn dàxué

2️⃣5️⃣ Đại học Xây dựng Hà Nội:🔊 河内建设大学 Hénèi jiànshè dàxué

2️⃣6️⃣ Đại học Thủy Lợi Hà Nội:🔊 河内水利大学 hénèi shuǐlì dàxué

2️⃣7️⃣ Học viện Báo Chí Tuyên Truyền🔊 : 宣传-报纸分院 xuānchuán-bàozhǐ fēnyuàn

2️⃣8️⃣ Đại Học Kinh Tế Quốc Dân:🔊 国民经济大学 guómín jīngjì dàxué

2️⃣9️⃣ Học viện Ngân Hàng:🔊 銀行学院 yínháng xuéyuàn

3️⃣0️⃣ Đại Học dân lập Phương Dông:🔊 方东民立大学 fāngdōngmín lì dàxué

3️⃣1️⃣ Đại học Hàng Hải:🔊 航海大学 hánghǎi dàxué

3️⃣2️⃣ Đại Học Văn Hóa Hà Nội:🔊 河内文化大学 hénèi wénhuà dàxué

3️⃣3️⃣ Đại học Y tế cộng đồng:🔊 公共护士大学 gōnggòng hùshì dàxué

3️⃣4️⃣ Học Viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam🔊 : 越南军事技术学院 yuènán jūnshì jìshù xuéyuàn

3️⃣5️⃣ Học Viện Quản lý Giáo dục:🔊 教育管理学院 jiàoyù guǎnlǐ xuéyuàn

3️⃣6️⃣ Đại học Công Đoàn:🔊 工会大学 gōnghuì dàxué

3️⃣7️⃣ Đại học Tài nguyên và Môi trường:🔊 河内自然资源与环境大学 hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué

3️⃣8️⃣ Đại học Vinh:🔊 荣市大学 róng shì dàxué

3️⃣9️⃣ Đại học Huế:🔊 顺化大学 shùn huà dàxué

4️⃣0️⃣ Đại học Mở Hà Nội:🔊 河内开放大学 hénèi Kāifàng dàxué

4️⃣1️⃣ Đại Học thể dục thể thao:🔊 体育大学 tǐyù dàxué

4️⃣2️⃣ Đại học Văn Lang:🔊 文朗大学 wénlǎng dàxué

4️⃣3️⃣ Đại học dân lập Đông Đô:🔊 东都民立大学 dōng dū mín lì dàxué

4️⃣4️⃣ Đại học Hồng Đức:🔊 鸿德大学 hóng dé dàxué

⇒ Xem thêm: từ vựng tiếng Trung về giáo dục

Với vốn từ vựng về chủ đề trường học này bạn có thể tự tin giới thiệu về trường của mình rồi nhé.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button