Từ vựng tiếng Trung về tên các loại RAU, CỦ, HẠT

Bạn đang làm ở nhà hàng, đang ở Trung Quốc? Bạn muốn đi chợ mua rau, củ, quả thì phải biết nói các loại từ vựng này thế nào đúng không?  Bài viết chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Trung với những chữ cái tiếng Trung đơn giản nhất về rau củ quả.

🔊 越南语蔬菜词汇 TỪ VỰNG RAU QUẢ

Cùng học phát âm tiếng Trung về chủ đề này nhé: Yuènán yǔ shūcài cíhuì

Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả

Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả

→ Tải file PDF và mua sách từ vựng này tại nhà sách tiếng Trung

🔊 法菜 fǎcài rau mùi tay
🔊 蒿菜 hāocài cải cúc
🔊 红菜头 hóngcàitóu củ cải đỏ
🔊 马蹄 mǎtí củ năng
🔊 青蒜 qīngsuàn tỏi tay
🔊 芜菁 wújīng củ su hào
🔊 娃娃菜 wáwácài cải thảo
🔊 扁豆 biǎndòu đậu trạch
🔊 苋菜 xiàncài rau dền
🔊 蕃薯叶 fānshǔyè rau lang
🔊 紫苏 zǐsū tía tô
🔊 小松菜 xiǎosōngcài cải ngọt
🔊 薄荷 bòhe bạc hà
🔊 高良姜 gāoliángjiāng củ giềng
🔊 香茅 xiāngmáo củ sả
🔊 黄姜 huángjiāng củ nghệ
🔊 芫茜 yuánqiàn lá mùi tàu,ngò gai
🔊 空心菜 kōngxīncài rau muống
🔊 落葵 luòkuí rau mồng tơi
🔊 树仔菜 shùzǎicài rau ngót
🔊 罗望子 luówàngzi quả me
🔊 木鳖果 mùbiēguǒ quả gấc
🔊 山竹果 shānzhúguǒ quả mãng cầu
🔊 豇豆 jiāngdòu đậu đũa
🔊 黄豆 huángdòu đậu tương,đậu nành
🔊 红豆 hóngdòu đậu đỏ
🔊 黑豆 hēidòu đậu đen
🔊 花生 huāshēng đậu phộng,lạc
🔊 绿豆 lǜdòu đậu xanh
🔊 豌豆
🔊 荷兰豆
wāndòu
hélándòu
đậu Hà Lan
🔊 豆豉 dòuchǐ hạt tàu xì
🔊 栗子 lìzi hạt dẻ
🔊 萝卜 luóbo củ cải
🔊 冬瓜 dōngguā bí đao
🔊 丝瓜 sīguā quả mướp
🔊 黄瓜 huángguā dưa chuột
🔊 苦瓜 kǔguā mướp đắng
🔊 佛手瓜 fóshǒuguā quả susu
🔊 角瓜 jiǎoguā bí ngồi,mướp tay
🔊 南瓜 nánguā bí đỏ
🔊 胡萝卜 húluóbo cà rốt
🔊 葫芦 húlu quả hồ lô,quả bầu
🔊 芦荟 lúhuì lô hội,nha đam
🔊 西兰花 xīlánhuā hoa lơ xanh, bông cải xanh
🔊 节瓜 jiéguā quả bầu
🔊 番茄 fānqié cà chua
🔊 辣椒 làjiāo ớt
🔊 葫芦 húlu quả hồ lô,quả bầu
🔊 胡椒 hújiāo hạt tiêu
🔊 甜椒 tiánjiāo ớt ngọt
🔊 姜 jiāng gừng
🔊 茄子 qiézi cà tím
🔊 红薯 hóngshǔ khoai lang
🔊 土豆 tǔdòu khoai tây
🔊 芋头 yùtou khoai môn
🔊 莲藕 liánǒu củ sen
🔊 莲子 liánzǐ hạt sen
🔊 芦笋 lúsǔn măng tây
🔊 榨菜 zhàcài rau tra một loại rau ngam
🔊 菜心 càixīn rau cải chíp
🔊 大白菜 dàbáicài bắp cải
🔊 甘蓝 gānlán bắp cải tím
🔊 芥蓝 jièlán cải làn
🔊 菠菜 bōcài cải bó xôi
🔊 芥菜 jiècài cải dưa cải muối dưa
🔊 香菜 xiāngcài rau mùi
🔊 芹菜
🔊 西芹
qíncài
xīqín
rau cần tay
🔊 水芹 shuǐqín rau cần ta
🔊 生菜 shēngcài xà lách
🔊 香葱 xiāngcōng hành hoa
🔊 大葱 dàcōng hành poaro
🔊 洋葱 yángcōng hành tây
🔊 蒜 suàn tỏi
🔊 韭菜 jiǔcài hẹ
🔊 韭黄 jiǔhuáng hẹ vàng
🔊 玉米 yùmǐ ngô
🔊 海带 hǎidài rong biển
🔊 芽菜 yácài giá đỗ
🔊 木耳 mùěr mộc nhĩ,nấm mèo
🔊 香菇 xiānggū nấm hương
🔊 金針菇 jīnzhēngū nấm kim cham
🔊 猴头菇 hóutóugū nấm đầu khỉ
🔊 银耳 yíněr nấm tuyết
🔊 口蘑 kǒumó nấm mỡ
🔊 鸡腿菇 jītuǐgū nấm đùi gà
🔊 山药 shānyào khoai từ,củ từ
🔊 留兰香 liúlánxiāng rau bạc hà rau thơm
🔊 莲根 liángēn ngó sen
🔊 橄榄 gǎnlǎn quả oliu
🔊 洋蓟 yángjì hoa actiso
🔊 刺山柑

🔊 老鼠瓜

cìshāngān

lǎoshǔguā

hạt caper
🔊 小芋头 xiǎoyùtou khoai sọ
🔊 南瓜花 nánguāhuā hoa bí
🔊 毛豆 máodòu đậu nành loại tươi,còn nguyên quả
🔊 平菇 pínggū nấm sò
🔊 百灵菇 bǎilínggū nấm bạch linh
🔊 竹荪 zhúsūn nấm măng
🔊 羊肚菌 yángdùjūn nấm bụng dê
🔊 鲍鱼菇 bàoyúgū nấm bào ngư
🔊 松茸菌 sōngróngjūn nấm tùng nhung
🔊 鸡油菌 jīyóujūn nấm mỡ gà
🔊 榆黄蘑 yúhuángmó nấm bào ngư vàng
🔊 牛肝菌 niúgānjūn nấm gan bò
🔊 海鲜菇 hǎixiāngū nấm hải sản
🔊 白玉菇 báiyùgū nấm bạch ngọc

Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm các loại Rau Củ

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bắp cải 🔊 卷心菜, 圆白菜 juǎnxīncài, yuánbáicài
2 Bắp cải tím 🔊 紫甘菜, 紫甘蓝 zǐ gān cài, zǐ gān lán
3 Bầu 🔊 葫芦 húlu
4 Bí đao, bí xanh 🔊 冬瓜 dōngguā
5 Bí ngô (bí đỏ) 🔊 南瓜 nánguā
6 Cà chua 🔊 番茄, 西红柿 fānqié, xīhóngshì
7 Cà chua bi 🔊 樱桃西红柿 yīngtáo xīhóngshì
8 Cà rốt 🔊 胡萝卜 húluóbo
9 Cà tím 🔊 茄子 qiézi
10 Cà tím dài 🔊 长茄子 zhǎng qiézi
11 Cà tím tròn 🔊 圆茄 yuán jiā
12 Các loại quả đậu 🔊 豆荚 dòujiá
13 Cải bẹ xanh 🔊 盖菜 gài cài
14 Cải thảo 🔊 大白菜 dà báicài
15 Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay) 🔊 娃娃菜 wáwá cài
16 Cải xanh 🔊 青菜 qīngcài
17 Cần tây 🔊 洋芹 yáng qín
18 Cần tây đá, mùi tây, ngò tây 🔊 香芹 xiāng qín
19 Cây hoa hiên 🔊 金针菜 jīnzhēncài
20 Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác 🔊 荠菜 jìcài
21 Cọng tỏi 🔊 蒜薹 suàntái
22 Củ cải 🔊 萝卜 luóbo
23 Củ cải đỏ 🔊 樱桃萝卜 yīngtáo luóbo
24 Củ dền 🔊 甜菜 tiáncài
25 Củ hành tây 🔊 洋葱 yángcōng
26 Củ hành tây đỏ 🔊 红洋葱 hóng yángcōng
27 Củ hành tây tím 🔊 紫洋葱 zǐ yángcōng
28 Củ hành tây trắng 🔊 白洋葱 bái yángcōng
29 Củ mài 🔊 山药 shānyào
30 Củ năng, củ mã thầy 🔊 马蹄 mǎtí
31 Củ niễng 🔊 茭白 jiāobái
32 Dưa chuột (dưa leo) 🔊 黄瓜 huángguā
33 Dưa muối 🔊 咸菜 xiáncài
34 Đâu cô ve 🔊 芸豆 yúndòu
35 Đậu đũa 🔊 豇豆 jiāngdòu
36 Đậu Hà Lan 🔊 豌豆 wāndòu
37 Đậu que (đâu cô ve) 🔊 四季豆 sìjì dòu
38 Đậu tắc 🔊 刀豆 dāo dòu
39 Đậu tằm, đậu răng ngựa 🔊 蚕豆 cándòu
40 Đậu tương (đậu nành) 🔊 黄豆 huángdòu
41 Đậu tương non 🔊 毛豆 máodòu
42 Đậu tương xanh 🔊 青豆 qīngdòu
43 Giá đỗ 🔊 豆芽儿 dòuyá er
44 Hành ta 🔊 火葱 huǒ cōng
45 Hành tươi 🔊 大葱 dàcōng
46 Hẹ 🔊 韭菜 jiǔcài
47 Khoai lang 🔊 番薯, 甘薯, 红薯 fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
48 Khoai môn 🔊 芋艿, 芋头 yùnǎi, yùtou
49 Khoai sọ 🔊 野芋 yě yù
50 Khoai tây 🔊 土豆 tǔdòu
51 Lá dấp/ diếp cá 🔊 鱼腥草 yú xīng cǎo
52 Măng khô 🔊 笋干 sǔn gān
53 Măng mạnh tông 🔊 冬笋 dōngsǔn
54 Măng tây 🔊 芦笋 lúsǔn
55 Măng tre 🔊 毛笋, 竹笋 máo sǔn, zhúsǔn
56 Mồng tơi 🔊 木耳菜 mù’ěr cài
57 Mướp 🔊 丝瓜 sīguā
58 Mướp đắng (khổ qua) 🔊 苦瓜 kǔguā
59 Mướp rắn, mướp hổ, mướp Ấn Độ 🔊 蛇豆角, 蛇瓜 shé dòujiǎo, shé guā
60 Ngó sen 🔊 藕 ǒu
61 Ớt, quả ớt 🔊 辣椒 làjiāo
62 Ớt chuông đỏ 🔊 红椒 hóng jiāo
63 Ớt chuông vàng 🔊 黄椒 huáng jiāo
64 Ớt chuông xanh 🔊 青圆椒 qīng yuán jiāo
65 Ớt đỏ dài 🔊 长红辣椒 zhǎng hóng làjiāo
66 Ớt hiểm đỏ 🔊 小红辣椒 xiǎo hóng làjiāo
67 Ớt hiểm xanh 🔊 青尖椒 qīng jiān jiāo
68 Ớt khô 🔊 干辣椒 gàn làjiāo
69 Ớt vàng dài 🔊 长黄辣椒 zhǎng huáng làjiāo
70 Ớt xanh 🔊 青椒 qīngjiāo
71 Ớt xanh dài 🔊 长青椒 cháng qīngjiāo
72 Rau bù ngót 🔊 守宫木, 天绿香 shǒugōngmù, tiān lǜ xiāng
73 Rau cải thìa 🔊 油菜 yóucài
74 Rau cần nước, cần ta 🔊 水芹 shuǐ qín
75 Rau cần tây 🔊 芹菜 qíncài
76 Rau càng cua 🔊 草胡椒 cǎo hújiāo
77 Rau chân vịt, cải bó xôi 🔊 菠菜 bōcài
78 Rau dền 🔊 红米苋 hóng mǐ xiàn
79 Rau diếp dùng thân 🔊 莴笋 wōsǔn
80 Rau diếp, xà lách 🔊 莴苣 wōjù
81 Rau má 🔊 积雪草 jī xuě cǎo
82 Rau mác 🔊 慈姑 cígū
83 Rau mùi, ngò rí 🔊 香菜 xiāngcài
84 Rau xà lách xoong 🔊 西洋菜 xīyáng cài
85 Rau xà lách, rau sống 🔊 生菜 shēngcài
86 Sắn, khoai mì 🔊 木薯 mùshǔ
87 Súp lơ (hoa lơ), bông cải 🔊 花菜 huācài
88 Súp lơ trắng, bông cải trắng 🔊 白花菜 bái huācài
89 Súp lơ xanh, bông cải xanh 🔊 西兰花 xī lánhuā
90 Thì là 🔊 莳萝 shí luó
91 Xà lách bắp cuộn 🔊 团生菜 tuán shēngcài
91 Lá cây Móc Mật

Lá cây Mắc Mật

🔊 糖 蜜 叶子

🔊 克劳塞娜

Tángmì yèzi

Kè láo sāi nà

Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả được liệt kê ở trên mong rằng sẽ làm phong phú thêm vốn từ của bạn. Hãy học và tích lũy không ngừng từ vựng tiếng Trung cho bản thân nhé!

⇒ Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thực phẩm

Các bạn có thể Tải file PDF và mua sách từ vựng này tại nhà sách tiếng Trung

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.edu.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

9 Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button