Từ vựng tiếng Trung Quốc chuyên ngành Y tế

Hôm nay  mình sẽ cùng các bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề Y tế. Hy vọng sẽ giúp ích thật nhiều cho việc học Tiếng Trung của các bạn. Nhất là những bạn đang nghiên cứu học tập và làm việc về lĩnh vực tiếng trung chuyên ngành y học cổ truyền nhé.

Siêu âm tiếng Trung là gì? Siêu âm: 🔊 超检查 /Bchāo jiǎnchá

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện

1 Aids 🔊 艾滋病 àizī bìng
2 Bác sĩ 🔊 医生 yī shēng
3 Bác sĩ điều trị 🔊 住院医生 zhùyuàn yīshēng
5 Bác sĩ dinh dưỡng 🔊 营养师 yíng yǎng shī
6 Bác sĩ gây mê 🔊 麻醉师 má zuì shī
7 Bác sĩ khoa ngoại 🔊 外科医生 wàikē yīshēng
8 Bác sĩ khoa nội 🔊 内科医生 nèikē yīshēng
9 Bác sĩ ngoại khoa 🔊 外科医生 wài kē yīshēng
10 Bác sĩ thực tập 🔊 实习医生 shíxí yī shēng
11 Bác sĩ xét nghiệm 🔊 化验师 huàyàn shī
12 Băng dán cá nhân 🔊 邦 迪创可贴 bāng dí chuāng kětiē
13 Bắp đùi 🔊 腿筋 tuǐ jīn
14 Bệnh nhân 🔊 患者 huàn zhě
15 Bệnh tật 🔊 疾病 jí bìng
16 Bệnh viện 🔊 医院 yī yuàn
17 Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm 🔊 传染病医院 chuán rǎn bìng yīyuàn
18 Bệnh viện dã chiến 🔊 野战军医院 yěz hàn jūn yīyuàn
19 Bệnh viện đông y 🔊 中医院 zhōng yīyuàn
20 Bệnh viện lao 🔊 结核医院 jiéhé yīyuàn
21 Bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình 🔊 整形外科医院 zhěng xíng wàikē yīyuàn
22 Bệnh viện nha khoa 🔊 牙科医院 yákē yīyuàn
23 Bệnh viện nhi đồng 🔊 儿童医院 értóng yīyuàn
24 Bệnh viện phong (cùi, hủi) 🔊 麻风病院 máfēng bìng yuàn
25 Bệnh viện phụ sản 🔊 妇产医院 fù chǎn yīyuàn
26 Bệnh viện răng hàm mặt 🔊 口腔医院 kǒu qiāng yīyuàn
27 Bệnh viện tâm thần 🔊 精神病院 jīng shén bìng yuàn
28 Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa 🔊 综合医院 zòn ghé yīyuàn
29 Bệnh viện ung thư 🔊 肿瘤医院 zhǒng liú yīyuàn
30 Bị thương 🔊 创伤 害, 受伤 chuāng shāng, hài shòu shāng
31 Bó bột 🔊 石膏模 shí gāo mó
32 Bộ não 🔊 脑子 nǎo zi
33 Bụng 🔊 腹 部 fù bù
34 Buồn nôn, nôn mửa 🔊 恶心, 作呕 ěxīn, zuò’ǒu
35 cái chày 🔊 槌 chúi
36 Cằm 🔊 下巴 xià ba
37 Cảm 🔊 感冒 gǎn mào
38 cáng cứu thương 🔊 担架 dān jià
39 Cánh tay 🔊 胳膊 gē bo
40 Cật, thận 🔊 肾脏 shèn zàng
41 Chân 🔊 腿 tuǐ
42 Chẩn đoán,phiếu chẩn đoán 🔊 诊断, 诊断 书 zhěnduàn, zhěn duàn shū
43 Chày giã thuốc 🔊 研钵 yán bō
44 Chuột rút 🔊 抽筋 chōu jīn
45 Chuyên gia bệnh tâm thần 🔊 精神病专家 jīng shén bìng zhuānjiā
46 Chuyên gia về tim mạch 🔊 心血管专家 xīn xiě guǎn zhuān jiā
47 Cổ 🔊 脖子 bózi
48 Cổ chân 🔊 脚 腕 jiǎo wàn
49 Cổ tay 🔊 手腕 shǒu wàn
50 Cuống họng 🔊 喉咙 hóu long
51 Dạ dày 🔊 胃 wèi
52 Dái tai 🔊 耳垂 ěr chuí
53 Đầu gối 🔊 膝盖 xīgài
54 Dây đeo 🔊 吊带 diào dài
55 Đầy hơi 🔊 胃 气, 胀 气 wèi qì, zhàng qì
56 Đồ dùng cấp cứu 🔊 急救 装备 jíjiù zhuāng bèi
57 Động mạch 🔊 动脉 dòng mài
58 Đồng tử 🔊 瞳孔 tóng kǒng
59 Đông y 🔊 中医 zhōng yī
60 Đốt ngón tay 🔊 指关节 zhǐ guān jié
61 Đùi 🔊 大腿 dà tuǐ
62 Dược sĩ 🔊 药剂师 yàojì shī
63 Gan 🔊 肝脏 gān zàng
64 Gậy chống 🔊 手杖 shǒu zhàng
65 Giường bệnh 🔊 病床 bìng chuáng
66 Gót chân 🔊 脚跟 jiǎo gēn
67 Hàm dưới 🔊 下颌 xià hé
68 Hàm răng 🔊 牙齿 yá chǐ
69 Khản giọng 🔊 沙哑 shā yǎ
70 Khoa châm cứu 🔊 针灸科 zhēn jiǔ kē
71 Khoa da liễu (bệnh ngoài da) 🔊 皮肤科 pífū kē
72 Khoa não 🔊 脑外科 nǎo wàikē
73 Khoa ngoại chỉnh hình 🔊 矫形外科 jiǎo xíng wàikē
74 Khoa nhi 🔊 儿科 érkē
75 Khoa phóng xạ 🔊 放射科 fàng shè kē
76 Khoa răng hàm mặt 🔊 口腔科 kǒu qiāng kē
77 Khoa sản 🔊 妇产科 fù chǎn kē
78 Khoa tai mũi họng 🔊 耳鼻喉科 ěrbí hóu kē
79 Khoa thần kinh 🔊 神经科 shén jīng kē
80 Khoa tiết niệu 🔊 泌尿科 mìniào kē
81 Khoa tim 🔊 心脏外科 xīn zàng wàikē
82 Khoa xoa bóp 🔊 推拿科 tuīná kē
83 Khoa xương 🔊 骨科 gǔkē
84 Khung xương 🔊 骨架 gǔ jià
85 Khuỷu tay 🔊 胳膊 肘 gēbo zhǒu
86 Kim tiêm 🔊 注射器 zhù shè qì
87 Lạnh rùng mình 🔊 发 寒 颤 fā hán chàn
88 Lành, kín miệng (vết thương) 🔊 愈合, 痊愈 yùhé, quányù
89 Lỗ tai 🔊 耳朵 ěrduo
90 Lỗ, hốc 🔊 腔 qiāng
91 Lợi 🔊 齿 龈 chǐ yín
92 Lòng bàn chân 🔊 足弓 zú gōng
93 Lòng bàn tay 🔊 手掌 shǒu zhǎng
94 Lông mày 🔊 眼 眉 yǎn méi
95 Lông mi 🔊 睫毛 jié máo
96 Lồng ngực 🔊 胸腔 xiōng qiāng
97 Lưỡi 🔊 舌头 shé tou
98 🔊 面颊 miàn jiá
99 Máu 🔊 血液 xuè yè
100 Mí mắt 🔊 眼皮 yǎn pí
101 Mổ 🔊 切 伤 qiè shāng
102 Môi 🔊 嘴唇 zuǐ chún
103 Mông 🔊 臀部 tún bù
104 Mông 🔊 屁股 pì gu
105 Móng tay 🔊 指甲盖 zhǐ jia gài
106 Mủ (của vết thương) 🔊 脓 nóng
107 Mũi 🔊 鼻子 bízi
108 Nách 🔊 腋窝 yèwō
109 Nạng 🔊 拐杖 guǎi zhàng
110 Ngân hành máu 🔊 血库 xuè kù
111 Ngộ độc thực phẩm 🔊 食物 中毒 shíwù zhòng dú
112 Ngoại khoa 🔊 外科 wài kē
113 Ngón áp út 🔊 无名指 wú míng zhǐ
114 Ngón cái 🔊 拇指 mǔ zhǐ
115 Ngón chân 🔊 脚趾 jiǎo zhǐ
116 Ngón chân cái 🔊 大 脚趾 dà jiǎo zhǐ
117 Ngón giữa 🔊 中指 zhōng zhǐ
118 Ngón trỏ 🔊 食指 shí zhǐ
119 Ngón út 🔊 小指 xiǎo zhǐ
120 Ngực 🔊 胸口 xiōng kǒu
121 Nhãn khoa, khoa mát 🔊 眼科 yǎn kē
122 Nhân viên vệ sinh 🔊 卫生员 wèi shēng yuán
123 Nhân viên y tế 🔊 医务人员 yīwù rén yuán
124 Nội khoa 🔊 内科 nèi kē
125 Núm vú 🔊 乳头 rǔ tóu
126 Phẫu thuật 🔊 手术 shǒu shù
127 Phổi 🔊 肺 fèi
128 Phòng bệnh 🔊 病房 bìng fáng
129 Phòng cách ly 🔊 隔离病房 gélí bìng fáng
130 Phòng cấp cứu 🔊 急诊室 jízhěn shì
131 Phòng chăm sóc đặc biệt 🔊 加护病房 jiā hù bìng fáng
132 Phòng chẩn trị 🔊 诊疗所 zhěn liáo suǒ
133 Phòng chẩn trị 🔊 诊疗室 zhěn liáo shì
134 Phòng điện tim 🔊 心电图室 xīn diàntú shì
135 Phòng điều trị bằng điện 🔊 电疗室 diàn liáo shì
136 Phòng dược ( nhà thuốc ) 🔊 药房 yào fáng
137 Phòng hậu sản 🔊 妇产科病房 fù chǎn kē bìng fáng
138 Phòng hộ lý 🔊 护理部 hùlǐ bù
139 Phòng hoá nghiệm (xét nghiệm) 🔊 化验科 huà yàn kē
140 Phòng hoá trị 🔊 化疗室 huà liáo shì
141 Phòng khám 🔊 门诊部 mén zhěn bù
142 Phòng khám bác sĩ 🔊 医生 的 办公室 yī shēng de bàn gōng shì
143 Phòng kiểm tra sóng siêu âm 🔊 超声波检查室 chāo shēng bō jiǎnchá shì
144 Phòng mổ 🔊 手术室 shǒu shù shì
145 Phòng phát số 🔊 挂号处 guà hào chù
146 Phòng theo dõi 🔊 观察室 guān chá shì
147 Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú 🔊 住院部 zhù yuàn bù
148 Phòng vật lý trị liệu 🔊 理疗室 lǐ liáo shì
149 Răng 🔊 牙
150 Rốn 🔊 肚脐 dù qí
151 Sẹo 🔊 疤痕 bā hén
152 Sốt 🔊 发烧 fā shāo
153 Sưng tấy 🔊 肿瘤 zhǒng liú
154 Tai nghe khám bệnh 🔊 听诊器 tīng zhěnqì
155 Táo bón 🔊 便秘 biàn mì
156 Tây y 🔊 西医 xī yī
157 Thái dương 🔊 太阳穴 tài yáng xué
158 Thuốc 🔊 药物 yào wù
159 Thuốc con nhộng 🔊 胶囊 jiāo náng
160 Thuốc độc 🔊 毒药 dú yào
161 Thuốc gây mê 🔊 麻醉 剂 mázuì jì
162 Thuốc giải độc 🔊 解毒剂 jiě dú jì
163 Thuốc viên 🔊 药丸 yào wán
164 Thuốc viên 🔊 药片 yào piàn
165 Thủy đậu 🔊 水痘 shuǐ dòu
166 Tia x quang 🔊 X 光 X guāng
167 Tiêu chảy 🔊 腹泻 fù xiè
168 Tiểu đường 🔊 糖尿病 táng niào bìng
169 Tim 🔊 心脏 xīn zàng
170 Tĩnh mạch 🔊 静脉 jìng mài
171 Tóc 🔊 头发 tóu fà
172 Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ 🔊 妇女保健站 fùnǚ bǎo jiàn zhàn
173 Trạm cấp cứu 🔊 急救站 jíjiù zhàn
174 Trán 🔊 前额 qián’é
175 Trầy da, sước da 🔊 抓 痕, 擦伤 zhuā hén, cāshāng
176 Trị liệu 🔊 治疗 zhì liáo
177 Triệu chứng của 1 căn bệnh 🔊 症状 zhèng zhuàng
178 Tròng đen 🔊 虹膜 hóng mó
179 Trưởng phòng khám 🔊 门诊部主任 ménzhěn bù zhǔrèn
180 Trưởng phòng y vụ 🔊 医务部主任 yīwù bù zhǔrèn
181 Truyền nhiễm 🔊 感染 gǎn rǎn
182 Ung thư 🔊 癌症 ái zhèng
183 Vai 🔊 肩膀 jiān bǎng
184 Vảy ( vết thương sắp lành) 🔊 斑点 病 , 疥 癣 bān diǎn bìng, jiè xuǎn
185 Vết thương 🔊 伤口, 创伤 shāng kǒu, chuāng shāng
186 Viêm phổi 🔊 肺炎 fèi yán
187 Viện điều dưỡng 🔊 疗养院 liáo yǎng yuàn
188 Viện trưởng 🔊 院长 yuàn zhǎng
189 Xe cấp cứu 🔊 救护 车 jiùhù chē
190 Xe lăn 🔊 轮椅 lún yǐ
191 Xương 🔊 骨头 gǔ tóu
192 Xương bả vai 🔊 肩胛骨 jiān jiǎgǔ
193 Xương chậu, khung chậu 🔊 骨盆 gǔ pén
194 Xương sọ 🔊 骷髅 kū lóu
195 Xương sống 🔊 脊椎 jǐ zhuī
196 Xương sườn 🔊 肋骨 lèi gǔ
197 Y tá 🔊 护士 hù shi
198 Y tá 🔊 护士 hù shì
199 Y tá thực tập 🔊 实习护士 shíxí hùshì
200 Y tá trưởng 🔊 护士长 hùshì zhǎng
201 Y tá, y sĩ hộ sinh 🔊 助产士 zhù chǎn shì

⇒ Xem thêm: Từ vựng về các loại bệnh bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế: Các loại thuốc

1  Viên thuốc (bẹt) 🔊  药片  Yào piàn
2 Viên thuốc (tròn), thuốc hoàn 🔊 药丸 Yào wán
3 Viên thuốc con nhộng 🔊 胶囊 Jiāo náng
4 Thuốc bột 🔊 药粉 Yào fěn
5 Thuốc nước 🔊 药水 Yào shuǐ
6 Thuốc để rửa 🔊 洗剂 Xǐ jì
7 Thuốc bôi 🔊 糊剂 Hú jì
8 Dầu xoa bóp, thuốc bóp 🔊 搽剂 Chá jì
9 Thuốc đạn (viên thuốc nhét vào hậu môn) 🔊 栓剂 Shuān jì
10 Thuốc đắp, cao dán 🔊 泥罨剂 Ní yǎn jì
11 Thuốc tiêm 🔊 注射剂 Zhù shèjì
12 Thuốc hít 🔊 吸入剂 Xīrù jì
13 Thuốc nhỏ mũi 🔊 滴鼻剂 Dī bí jì
14 Thuốc rửa mắt 🔊 洗眼剂 Xǐyǎn jì
15 Thuốc nhỏ mắt 🔊 滴眼剂 Dī yǎn jì
16 Thuốc giảm đau 🔊 止痛剂 Zhǐ tòng jì
17 Thuốc sắc, thuốc nấu 🔊 煎剂 Jiān jì
18 Thuốc gây mê 🔊 麻醉剂 Má zuìjì
19 Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê 🔊 催醒剂 Cuī xǐng jì
20 Thuốc ho 🔊 咳嗽合剂 Késou héjì
21 Thuốc ho cam thảo 🔊 甘草合剂 Gāncǎo héjì
22 Si rô 🔊 糖浆 Táng jiāng
23 Viên thuốc bọc đường 🔊 糖锭 Táng dìng
24 Thuốc aspirin 🔊 阿斯匹林 Ā sī pī lín
25 Thuốc apc 🔊 复方阿斯匹林 Fùfāng ā sī pī lín
26 Thuốc analgin 🔊 安乃近 Ān nǎi jìn
27 Thuốc vitamin 🔊 维生素 Wéi shēng sù
28 Thuốc vitamin b 🔊 复方维生素b Fùfāng wéi shēngsù b
29 Thuốc penicillin 🔊 青梅素 Qīng méi sù
30 Thuốc berberine 🔊 黄连素 Huáng lián sù
31 Thuốc kháng khuẩn 🔊 抗菌素 Kàng jùnsù
32 Thuốc tetracyline 🔊 四环素 Sì huánsù
33 Thuốc chloamphenicol, cloroxit, chloromycetin 🔊 氯霉素 Lǜ méi sù
34 Thuốc streptomycin 🔊 链霉素 Liàn méi sù
35 Morphine 🔊 吗啡 Mǎfēi
36 Thuốc dolantin 🔊 度冷丁 Dù lěngdīng
37 Thuốc giảm đau 🔊 去痛片 Qù tòng piàn
38 Thuốc chữa nhức đầu 🔊 头痛片 Tóutòng piàn
39 Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày 🔊 肠胃消炎片 Chángwèi xiāoyán piàn
40 Thuốc an thần 🔊 安宁片 Ānníng piàn
41 Thuốc ngủ 🔊 安眠药 Ānmiányào
42 Thuốc ngủ đông 🔊 冬眠灵 Dōngmián líng
43 Thuốc bổ mắt 🔊 利眠宁 Lì mián níng
44 Thuốc ngủ 🔊 安眠酮 Ānmián tóng
45 Thuốc phenergan 🔊 非那根 Fēi nà gēn
46 Thuốc tiêu đờm 🔊 化痰药 Huà tán yào
47 Thuốc codeine 🔊 可待因 Kě dài yīn
48 Thuốc giảm ho 🔊 咳必清 Hāi bìqīng
49 Thuốc atropine 🔊 阿托品 Ātuōpǐn
50 Thuốc chữa lị đặc hiệu 🔊 痢特灵 Lì tè líng
51 Thuốc ký ninh 🔊 奎宁 Kuí níng
52 Thuốc tẩy 🔊 泻药 Xièyào trong tiếng Trung
53 Thuốc chống nôn 🔊 吐药 Tǔ yào
54 Thuốc dự phòng 🔊 预防药 Yùfáng yào
55 Thuốc hạ sốt 🔊 退热药 Tuì rè yào
56 Thuốc bổ 🔊 补药 Bǔyào
57 Dầu cá 🔊 鱼肝油 Yúgān yóu
58 Cao bổ gan 🔊 肝浸膏 Gān jìn gāo
59 Cao mềm 🔊 软膏 Ruǎn gāo
60 Cao cứng 🔊 硬膏 Yìng gāo
61 Thuốc khử trùng 🔊 防腐剂 Fángfǔ jì
62 Thuốc tiêu độc 🔊 消毒剂 Xiāodú jì
63 Chất rượu 🔊 酒精 Jiǔ jīng
64 Axit boric, hàn the 🔊 硼酸 Péng suān
65 Thuốc đỏ 🔊 红汞 Hóng gǒng
66 Thuốc tím 🔊 紫药水 Zǐyào shuǐ
67 I-ôt 🔊 碘酊 Diǎndīng
68 Thuốc tím 🔊 高锰酸钾 Gāo měng suān jiǎ
69 Dung dịch ôxy già 🔊 双氧水 Shuāng yǎngshuǐ
70 Nước cất 🔊 蒸馏水 Zhēng liú shuǐ
71 Dung dịch natri clorua 🔊 氯化钠溶液 Lǜ huà nà róngyè
72 Dung dịch formalin 🔊 甲醛溶液 Jiǎquán róngyè
73 Thuốc sát trùng lizon 🔊 来苏水 Lái sū shuǐ
74 Thuốc nước nhỏ mắt penicillin 🔊 青梅素眼药水 Qīngméi sù yǎn yàoshuǐ
75 Thuốc mỡ tetracycline 🔊 四环素眼膏 Sìhuánsù yǎn gāo
76 Thuốc tránh thai 🔊 避孕药 Bìyùn yào
77 Thuốc tránh thai loại viên uống 🔊 口服避孕药 Kǒufú bìyùn yào
78 Tránh thai bằng cách dùng thuốc 🔊 药物避孕 Yàowù bìyùn
79 Tránh thai bằng dụng cụ 🔊 器具避孕 Qìjù bìyùn
80 Bao tránh thai (bao cao su) 🔊 避孕套 Bìyùn tào
81 Vòng tránh thai 🔊 避孕环 Bìyùn huán
82 Vòng tránh thai 🔊 避孕栓 Bìyùn shuān
83 Thuốc mỡ tránh thai 🔊 避孕药膏 Bìyùn yàogāo
84 Mũ tử cung 🔊 子宫帽 Zǐgōng mào

Xem thêm các từ vựng khác

1️⃣ 🔊 感冒(gǎnmào) Cảm .

2️⃣ 🔊 流感(liúgǎn) Cúm

3️⃣ 🔊 气管炎(qìguǎnyán) Viêm khí quản

4️⃣ 🔊 肺炎(fèiyán) Viêm phổi

5️⃣ 🔊 食物中毒(shíwù zhòngdú) Ngộ độc thực phẩm

6️⃣ 🔊 肠胃炎(chángwèiyán) Viêm đường ruột

7️⃣ 🔊 阑尾炎(lánwěiyán) Viêm ruột thừa

8️⃣ 🔊 肝炎(gānyán) Viêm gan

9🔊 . 哮喘(xiàochuǎn) Bệnh hen suyễn

1️⃣0️⃣ 🔊 过敏(guòmǐn) Bệnh dị ứng

1️⃣1️⃣ 🔊 中暑(zhòngshǔ) Bị say nắng

1️⃣2️⃣ 🔊 癌症(áizhèng) Bị ung thư

1️⃣3️⃣ 🔊 膀胱炎(pángguāngyán) Viêm bàng quang

1️⃣4️⃣ 🔊 虫牙(chóngyá) Bị sâu răng

Những từ liên quan đến triệu chứng

1️⃣ 🔊 生病(shēngbìng) Bị bệnh

2️⃣ 🔊 症状(zhèngzhuàng) Triệu chứng

3️⃣ 🔊 发炎(fāyán) Bị viêm

4️⃣ 🔊 发烧(fāshāo) Phát sốt

5️⃣ 🔊 头疼(tóuténg) Đau đầu

6️⃣ 🔊 头晕(tóuyūn) Chóng mặt

7️⃣ 🔊 发冷(fālěng) Ớn lạnh

8️⃣ 🔊 咳嗽(késòu) Ho

9️⃣ 🔊 打喷嚏(dǎ pēntì) Hắt hơi

1️⃣0️⃣ 🔊 流鼻涕(liú bítì) Chảy nước mũi

1️⃣1️⃣ 🔊 鼻塞(bísāi) Nghẹt mũi

1️⃣2️⃣ 🔊 喉咙痛(hóulóng tòng) Đau cổ họng

1️⃣3️⃣ 🔊 拉肚子/腹泻(lā dùzi/ fùxiè) Bị táo bón

1️⃣4️⃣ 🔊 肚子疼(dùzi téng) Đau bụng

15🔊 . 恶心(ěxīn) Nôn mửa

1️⃣6️⃣ 🔊 呕吐(ǒutù) Thổ tả

1️⃣7️⃣ 🔊 便秘(biànmì) Bị bón

1️⃣8️⃣ 🔊 贫血(pínxuè) Thiếu máu

1️⃣9️⃣ 🔊 发痒(fāyǎng) Bị ngứa

2️⃣0️⃣ 🔊 浮肿(fúzhǒng) Bị sưng

2️⃣1️⃣ 🔊 孕吐(yùntù) Ốm nghén

2️⃣2️⃣ 🔊 受伤(shòushāng) Bị thương

2️⃣3️⃣ 🔊 骨折(gǔzhé) Gãy xương

2️⃣4️⃣ 🔊 擦伤(cāshāng) Bị trầy xước

2️⃣5️⃣ 🔊 扭伤(niǔshāng) Bị bong gân

2️⃣6️⃣ 🔊 烫伤(tàngshāng) Bị phỏng

Những từ liên quan đến bệnh viện

1️⃣ 🔊 医院(yīyuàn) Bệnh viện

2️⃣ 🔊 医生(yīshēng) Bác sĩ

3️⃣ 🔊 护士(hùshì)  Y tá

4️⃣ 🔊 内科(nèikē) Khoa nội

5️⃣ 🔊 外科(wàikē) Khoa ngoại

6️⃣ 🔊 儿科(érkē) Khoa nhi

7️⃣ 🔊 妇科(fùkē) Phụ khoa

8️⃣ 🔊 产科(chǎnkē) Sản khoa

9️⃣ 🔊 眼科(yǎnkē) khoa mắt

1️⃣0️⃣ 🔊 牙科(yákē) Nha khoa

1️⃣1️⃣ 🔊 皮肤科(pífūkē) Khoa da liễu

1️⃣2️⃣ 🔊 门诊(ménzhěn) Đến chẩn đoán bệnh

1️⃣3️⃣ 🔊 急诊(jízhěn) Cấp cứu

1️⃣4️⃣ 🔊 住院(zhùyuàn) Nhập viện

1️⃣5️⃣ 🔊 挂号(guàhào) Nộp phiếu

1️⃣6️⃣ 🔊 救护车(jiùhù chē) Xe cấp cứu

1️⃣7️⃣ 🔊 自费(zìfèi) Chi phí

1️⃣8️⃣ 🔊 保险(bǎoxiǎn) Bảo hiểm

Những từ liên quan đến kiểm tra và chữa trị

1️⃣ 🔊 检查(jiǎnchá) Kiểm tra

2️⃣ 🔊 体检(tǐjiǎn) Kiểm tra sức khỏe

3️⃣ 🔊 验血(yànxuè) Xét nghiệm máu

4️⃣ 🔊 尿验(niàoyàn) Xét nghiệm nước tiểu

5️⃣ 🔊 血压检查(xuèyā jiǎnchá) Đo huyết áp

6️⃣ 🔊 X光检查(Xguāng jiǎnchá) Chụp X quang

7️⃣ B🔊 超检查(Bchāo jiǎnchá) Siêu âm

8️⃣ 🔊 心电图(xīndiàntú) Điện tâm đồ

9️⃣ 🔊 看病(kànbìng) Chẩn đoán bệnh, xem bệnh

1️⃣0️⃣ 🔊 治疗(zhìliáo) Trị liệu.

1️⃣1️⃣ 🔊 打针(dǎzhēn) Tiêm chích

1️⃣2️⃣ 🔊 输液(shūyè) Tiêm vào tĩnh mạch

1️⃣3️⃣ 🔊 开药(kāiyào) Ra đơn thuốc

1️⃣4️⃣ 🔊 动手术(dòng shǒushù) Phẫu thuật

1️⃣5️⃣ 🔊 细菌(xìjūn) Vi khuẩn

1️⃣6️⃣ 🔊 病毒 (bìngdú) Vi rút

1️⃣7️⃣ 🔊 传染(chuánrǎn) Truyền nhiễm

1️⃣ 🔊 西药(xīyào) Thuốc tây

2️⃣ 🔊 中药(zhōngyào) Thuốc tàu

3️⃣ 🔊 药片(yàopiàn) Viên thuốc

4️⃣ 🔊 散剂(sànjì) Thuốc bột

5️⃣ 🔊 胶囊(jiāonáng) Viên nang

6️⃣ 🔊 药浆(yàojiāng) Thuốc nước

7️⃣ 🔊 药膏(yàogāo) Cao dán

8️⃣ 🔊 抗生素(kàngshēngsù) Thuốc kháng sinh

9️⃣ 🔊 消炎药(xiāoyán yào) Cao dán giảm sưng

1️⃣0️⃣ 🔊 感冒药(gǎnmào yào) Thuốc cảm

1️⃣1️⃣ 🔊 退烧药(tuìshāo yào) Miếng dán giảm sốt

12🔊 . 止痛药(zhǐtòng yào) Thuốc giảm đau

1️⃣3️⃣ 🔊 止咳药(zhǐké yào) Thuốc ho

1️⃣4️⃣ 🔊 肠胃药(chángwèi yào) Thuốc đau bao tử

1️⃣5️⃣ 🔊 止泻药(zhǐxiè yào) Thuốc tiêu chảy

1️⃣6️⃣ 🔊 维生素(wéishēngsù) Vitamin

1️⃣7️⃣ 🔊 口罩(kǒuzhào) Khẩu trang

Chủ đề hôm nay không khó phải không? chúc các bạn học tiếng Trung thật hiệu quả nhé !

Nguồn:chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button