Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese xin chia sẻ với các bạn những từ vựng phổ thông trong ngành Xây dựng.
Để tìm 1 từ các bạn nhấn Ctrl+F để tìm. Nếu không tìm được các bạn có thể comment ở dưới chúng tôi sẽ trả lời các bạn chậm nhất là 1h. Cám ơn các bạn đã truy cập website
1 | Ắc qui | 蓄电池 | xù diàn chí |
3 | An toàn điện | 电气安全 | diàn qì ān quán |
4 | An toàn nhiệt | 热安全 | rè ān quán |
5 | Ánh sáng toàn nhà máy | 全厂照明 | quán chǎng zhào míng |
6 | Áp kế chữ U,I | U, I 形压力表 | U , I xíng yā lì biǎo |
7 | Áp kế lò xo | 弹簧压力表 | dàn huáng yā lì biǎo |
8 | Áp suất buồng lửa | 燃烧室直空度 | rán shāo shì zhí kōng dù |
9 | Áp suất hơi quá nhiệt | 过热压力 | guò rè yā lì |
10 | Áp suất kết đôi | 结对压力 | jié duì yā lì |
11 | Át tô mát | 断路器 | Duànlù qì |
12 | Bãi chứa vôi | 石灰石堆放场 | shí huī shí duī fàng chǎng |
13 | Bãi nhận than | 受煤场 | shòu méi chǎng |
14 | Bãi trộn than | 煤混场 | méi hùn chǎng |
15 | Ban công | 阳台 | yáng tái |
16 | Ban thanh tra an toàn | 安全检查委员会 | ān quán jiǎn chá wěi yuán huì |
17 | Bản vẽ mặt cắt hố móng | 基槽剖面图 | jī cáo pōu miàn tú |
18 | Bản vẽ trắc dọc hố móng | 基槽剖面图 | jī cáo pōu miàn tú |
19 | Bảng điều khiển | 控制屏, 控制表 | kòng zhì píng , kòng zhì biǎo |
20 | Bảng liệt kê dự toán khối lượng | 工程量清单 (BO Q) | gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q ) |
21 | Bảng nhật ký đóng cọc | 打桩记录表 | dǎ zhuāng jì lù biǎo |
22 | Băng tải than | 送煤皮带机 | sòng méi pí dài jī |
23 | Báo động, cảnh báo | 报警 | bào jǐng |
24 | Bảo dưỡng | 保养 | bǎo yǎng |
25 | Bao hơi | 汽泡 | qì pào |
26 | Bảo vệ cắt nhanh | 速断保护 | sù duàn bǎo hù |
27 | Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch | 抗逆序电流保护 | kàng nì xù diàn liú bǎo hù |
28 | Bảo vệ chống đứt cầu chì | 保险器防断保护 | bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù |
29 | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc | 纵向差动保护 | zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
30 | Bảo vệ chống mát từ | 放消磁保护 | fàng xiāo cí bǎo hù |
31 | Bảo vệ điện nguồn | 保护电源 | bǎo hù diàn yuán |
32 | Bảo vệ khoảng cách | 保护距离 | bǎo hù jù lí |
33 | Bảo vệ quá dòng có hướng | 方向过流保护 | fāng xiàng guò liú bǎo hù |
34 | Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp | 二级混合电压锁过流保护 | èr jí hùn hé diàn yā suǒ guò liú bǎo hù |
35 | Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng | 方向接地过流保护 | fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù |
36 | Bảo vệ quá tải | 过载保护 | guò zǎi bǎo hù |
37 | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất | 转子两点接地保护 | zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù |
38 | Bảo vệ số lệch dọc | 纵向差动保护 | zòng xiàng chà dòng bǎo hù |
39 | Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm | 有制止电流差动保护 | yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù |
40 | Bảo vệ số lệch ngang | 横向差动保护 | héng xiàng chà dòng bǎo hù |
41 | Bảo vệ sự cố máy phát | 发电机事故保护 | fā diàn jī shì gù bǎo hù |
42 | Bể chứa bùn | 泥土堆放场 | ní tǔ duī fàng chǎng |
43 | Bể chứa dầu, Téc dầu | 油罐 | yóu guàn |
44 | Bể chứa nước cứng | 硬水池 | yìng shuǐ chí |
45 | Bể chứa nước mềm | 软水池 | ruǎn shuǐ chí |
46 | Bể chứa nước sạch | 净水池 | jìng shuǐ chí |
47 | Bể lắng | 沉淀池 | chén diàn chí |
48 | Bể lắng đứng | 立式沉淀池 | lì shì chén diàn chí |
49 | Bể lắng hướng tâm | 向心沉淀池 | xiàng xīn chén diàn chí |
50 | Bể lắng ngang | 卧式沉淀池 | wò shì chén diàn chí |
51 | Bể lắng trong | 清水沉淀池 | qīng shuǐ chén diàn chí |
52 | Bể lọc | 过滤池 | guò lǜ chí |
53 | Bể lọc áp lực | 压力过滤池 | yā lì guò lǜ chí |
54 | Bề mặt trao đổi nhiệt | 换热表面 | huàn rè biǎo miàn |
55 | Bề mặt trượt | 滑动表面 | huá dòng biǎo miàn |
56 | Bệ móng | 基础台座 | jī chǔ tái zuò |
57 | Biên độ dao động | 波动幅度 | bō dòng fú dù |
58 | Bình Cation | 阳离子过滤池 | yáng lí zǐ guò lǜ chí |
59 | Bình ngưng nước | 凝结水箱 | níng jié shuǐ xiāng |
60 | Bình thêm nhiệt cao áp | 高压加热箱 | gāo yā jiā rè xiāng |
61 | Bloong, e cu | 螺栓,螺帽 | luó shuān , luó mào |
62 | Bộ bảo an nguy cấp | 紧急保安器 | jǐn jí bǎo ān qì |
63 | Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn | 二/三线圈变压器 | èr/sān xiàn quān biàn yā qì |
64 | Bộ chỉnh dòng | 整流器 | zhěng liú qì |
65 | Bộ chỉnh lưu có điều khiển | 可控整流器 | kě kòng zhěng liú qì |
66 | Bộ chống sét dạng van | 阀式避雷器 | fá shì bì léi qì |
67 | Bộ đánh lửa | 点火器 | diǎn huǒ qì |
68 | Bộ điều chỉnh | 调整器 | diào zhěng qì |
69 | Bộ điều khiển | 控制器 | kòng zhì qì |
70 | Bộ điều tốc | 调速装置 | diào sù zhuāng zhì |
71 | Bộ giảm nhiệt | 降温器 | jiàng wēn qì |
72 | Bộ giảm tốc | 减速机 | jiǎn sù jī |
73 | Bộ hãm nước | 水加热器 | shuǐ jiā rè qì |
74 | Bộ làm mát máy biến áp | 变压器冷却器 | biàn yā qì lěng què qì |
75 | Bộ lọc bụi tĩnh điện | 静电除尘器 | jìng diàn chú chén qì |
76 | Bộ ngắt điện không khí | 空气断路器 | kōng qì duàn lù qì |
77 | Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ | 少油断路器 | shǎo yóu duàn lù qì |
78 | Bộ phận định lượng đá vôi | 石灰石定量系统 | shí huī shí dìng liàng xì tǒng |
79 | Bộ quá nhiệt | 过热器 | guò rè qì |
80 | Bộ sấy không khí | 空气烘干器 | kōng qì hōng gān qì |
81 | Bộ trao đổi nhiệt | 换热器 | huàn rè qì |
82 | Bơm dầu li tâm | 离心式油泵 | lí xīn shì yóu bèng |
83 | Bơm nước cứu hỏa | 消防用水泵 | xiāo fáng yòng shuǐ bèng |
84 | Bơm nước ngưng | 凝结水泵 | níng jié shuǐ bèng |
85 | Bồn chứa hóa chất | 化学物品罐 | huà xué wù pǐn guàn |
86 | Bồn hỗn hợp | 混合箱 | hùn hé xiāng |
87 | Búa gõ | 敲锤 | qiāo chuí |
88 | Buồng điều khiển khử khí | 排气控制室 | pái qì kòng zhì shì |
89 | Buồng đốt tầng sôi | 沸腾床 | fèi téng chuáng |
90 | Các điểm đo | 测点 | cè diǎn |
91 | Các điểm lấy mẫu | 取样点 | qǔ yàng diǎn |
92 | Các tầng chính | 主要层格 | zhǔ yào céng gé |
93 | Cách điện | 绝缘 | jué yuán |
94 | Cảm ứng, Nhiễm điện | 感应 | gǎn yīng |
95 | Cần cẩu | 起重机 | qǐ zhòng jī |
96 | Cần cẩu treo | 吊杆起重机 | diào gān qǐ zhòng jī |
97 | Căn móng | 基础找正 | jī chǔ zhǎo zhèng |
98 | Cao độ chênh lệch | 相差高度 | xiāng chà gāo dù |
99 | Cao độ đo thực tế | 实测标高 | shí cè biāo gāo |
100 | Cao độ thiết kế | 图纸设计标 | tú zhǐ shè jì biāo |
101 | Cáp điện | 电缆 | diàn lǎn |
102 | Cấp điện áp | 电压等级 | diàn yā děng jí |
103 | Cáp kéo dự ứng lực | 预应力钢丝绳 | yù yīng lì gāng sī shéng |
104 | Cặp nhiệt độ | 量体温 | liàng tǐ wēn |
105 | Cấp nước, nước làm mát | 给水, 冷却水 | gěi shuǐ , lěng què shuǐ |
106 | Cắt cọc | 切桩 | qiē zhuāng |
107 | Cát hạt nhỏ | 细沙 | xì shā |
108 | Cát hạt to | 粗沙 | cū shā |
109 | Cầu chì | 熔断器, 电熔器 | róng duàn qì , diàn róng qì |
110 | Cầu dao cách ly | 隔离开关 | gé lí kāi guān |
111 | Cấu tạo thân lò hơi | 锅炉本体构造 | guō lú běn tǐ gòu zào |
112 | Cấu tạo turbine | 汽轮机构造 | qì lún jī gòu zào |
113 | Cầu thang | 楼梯 | lóu tī |
114 | Cẩu tháp | 塔吊 | tǎ diào |
115 | Chi phí máy móc thiết bị | 机器成本 | jī qì chéng běn |
116 | Chi phí nhân công | 人工成本 | rén gōng chéng běn |
117 | Chi phí phát sinh | 额外开支 (附加费用) | é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng ) |
118 | Chi phí quản lý | 企业的日常管理费用 | qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng |
119 | Chi phí quản lý công trường | 工地管理费 | gōng dì guǎn lǐ fèi |
120 | Chi phí trực tiếp | 直接成本 | zhí jiē chéng běn |
121 | Chi phí vật tư | 材料成本 | cái liào chéng běn |
122 | Chi phí xây dựng | 建造成本 | jiàn zào chéng běn |
123 | Chiếu sáng | 照明 | zhào míng |
124 | Chỉnh lưu cầu | 桥式整流器 | qiáo shì zhěng liú qì |
125 | Chốt định vị | 定位销 | dìng wèi xiāo |
126 | Chủ nhiệm phân xưởng | 车间主任 | chē jiān zhǔ rén |
127 | Chuyển đá vôi vào lò bằng gió | 风送石灰石入炉 | fēng sòng shí huī shí rù lú |
128 | Chuyển than vào lò bằng gió | 风送煤入炉 | fēng sòng méi rù lú |
129 | Cọc bê tông | 混泥土桩 | hùn ní tǔ zhuāng |
130 | Cọc chống | 支撑桩 | zhī chēng zhuāng |
131 | Cọc dẫn | 引桩 | yǐn zhuāng |
132 | Cọc gẫy | 断桩 | duàn zhuāng |
133 | Cọc nêm | 楔桩 | xiē zhuāng |
134 | Cọc nhồi | 椿桩 | chūn zhuāng |
135 | Cọc tiếp đất | 接地柱 | jiē dì zhù |
136 | Con quay máy phát điện | 发电机转子 | fā diàn jī zhuǎn zǐ |
137 | Công suất biểu kiến | 公称功率 | gōng chèn gōng lǜ |
138 | Công suất điện động | 电动功率 | diàn dòng gōng lǜ |
139 | Công suất định mức | 定額功率 | dìng é gōng lǜ |
140 | Công suất kinh tế | 经济功率 | jīng jì gōng lǜ |
141 | Công suất phản kháng | 无功功率 | wú gōng gōng lǜ |
142 | Công suất tác dụng | 有功功率 | yǒu gōng gōng lǜ |
143 | Công tắc điều khiển đa năng | 万能控制开关 | wàn néng kòng zhì kāi guān |
144 | Công tắc đổi nối đo dòng | 转换开关 | zhuǎn huàn kāi guān |
145 | Công tơ điện, đồng hồ điện | 电压表 | diàn yā biǎo |
146 | Cốp pha | 模板 | mó bǎn |
147 | Cột | 柱 | zhù |
148 | Cốt đáy cọc | 桩底高程 | zhuāng dǐ gāo chéng |
149 | Cốt đỉnh cọc | 桩顶高程 | zhuāng dǐng gāo chéng |
150 | Cột khung | 框架柱 | kuàng jià zhù |
151 | Cốt nền, Cốt mặt bằng | 地坪标高 | dì píng biāo gāo |
152 | Cốt thép đế móng | 基础底座钢筋 | jī chǔ dǐ zuò gāng jīn |
153 | Cửa đi | 走门 | zǒu mén |
154 | Cửa đóng mở thủy lực | 液压门 | yè yā mén |
155 | Cửa gió | 风口 | fēng kǒu |
156 | Cửa hơi | 汽动门 | qì dòng mén |
157 | Cửa mở dùng điện | 电动门 | diàn dòng mén |
158 | Cửa nhôm cuốn | 卷闸门 | juàn zhá mén |
159 | Cửa nhôm kính | 铝门 | lǚ mén |
160 | Cửa quan sát | 观察口 | guān chá kǒu |
161 | Cửa thông gió | 通风门 | tōng fēng mén |
162 | Cửa trích hơi số 123 123 | 取重气门 1 2 3 | qǔ zhòng qì mén |
163 | Cửa xếp | 拉闸门 | lā zhá mén |
164 | Cực âm | 副极, 阴极 | fù jí , yīn jí |
165 | Cực dương | 正极, 阳极 | zhèng jí , yáng jí |
166 | Cụm đấu dây máy biến áp | 变压器接线组 | biàn yā qì jiē xiàn zǔ |
167 | Cung cấp thông tin | 信息提供 | xìn xī tí gōng |
168 | Cuộn cắt của atomat | 自动开关脱闸线圈 | zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān |
169 | Cuộn cắt của khởi động từ | 磁启动器脱闸线圈 | cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān |
170 | Cuộn cắt của máy cắt | 断路器脱闸线圈 | duàn lù qì tuō zhá xiàn quān |
171 | Cuộn dây dập hồ quang | 消弧线圈 | xiāo hú xiàn quān |
172 | Cuộn dây kháng trở | 阻抗线圈 | zǔ kàng xiàn quān |
173 | Cuộn dây sơ cấp | 初级线圈 | chū jí xiàn quān |
174 | Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiàn quān |
175 | Cuộn đóng atomat | 开关合闸线圈 | kāi guān hé zhá xiàn quān |
176 | Cuộn đóng máy cắt | 断路合闸线圈 | duàn lù hé zhá xiàn quān |
177 | Cuộn hộp chốt của máy cắt | 断路器合闸线圈 | duàn lù qì hé zhá xiàn quān |
178 | Cường độ kháng nén | 抗压强度 | kàng yā qiáng dù |
179 | Cường độ kháng uốn | 抗弯强度 | kàng wān qiáng dù |
180 | Đá chống trơn | 防滑石 | fáng huá shí |
181 | Đá gốc | 基石 | jī shí |
182 | Đá hoa cương, đá granit | 花岗石 | huā gāng shí |
183 | Đá hộc | 大块石 | dà kuài shí |
184 | Đá ong | 蜂窝石 | fēng wō shí |
185 | Đá ốp | 铺面石板 | pū miàn shí bǎn |
186 | Đá trầm tích | 沉积石 | chén jī shí |
187 | Đá vôi | 石灰石 | shí huī shí |
188 | Đá xây | 砖石 | zhuān shí |
189 | Đặc tính diệt từ | 灭磁特性 | miè cí tè xìng |
190 | Đặc tính kỹ thuật của lò hơi | 锅炉技术特性 | guō lú jì shù tè xìng |
191 | Đặc tính kỹ thuật của turbine | 汽轮技术特性 | qì lún jì shù tè xìng |
192 | Đại tu | 大修 | dà xiū |
193 | Đầm | 夯 | hāng |
194 | Đầm dùi bê tông | 振动棒 | zhèn dòng bàng |
195 | Dầm, xà | 梁 | liáng |
196 | Dẫn điện | 导电 | dǎo diàn |
197 | Dàn ống sinh hơi | 生汽管排 | shēng qì guǎn pái |
198 | Danh sách các đơn vị đấu thầu | 投票人名单 | tóu piào rén míng dān |
199 | Dao động điện | 电波动 | diàn bō dòng |
200 | Đất cát | 沙土 | shā tǔ |
201 | Đất cát pha | 亚沙土 | yà shā tǔ |
202 | Đất có sạn sỏi | 夹卵沙土 | jiā luǎn shā tǔ |
203 | Đất đá ong | 蜂窝土 | fēng wō tǔ |
204 | Đất sét | 粘土 | zhān tǔ |
205 | Đầu cọc | 桩帽 | zhuāng mào |
206 | Đấu dây | 接线 | jiē xiàn |
207 | Đấu dây kế tiếp | 串联 | chuàn lián |
208 | Dầu FO | Fo油 | F o yóu |
209 | Dây cáp | 钢丝绳 | gāng sī shéng |
210 | Dây dẫn điện chính | 导电主电 | dǎo diàn zhǔ diàn |
211 | Dây điện | 电线 | diàn xiàn |
212 | Dây điện nguồn | 电源线 | diàn yuán xiàn |
213 | Diềm mái | 木望板 | mù wàng bǎn |
214 | Đi ốt | 二级管 | èr jí guǎn |
215 | Điểm đo thực tế | 实测点 | shí cè diǎn |
216 | Điểm nóng chảy | 熔点 | róng diǎn |
217 | Điểm tiếp xúc, tiếp điểm | 接触点 | jiē chù diǎn |
218 | Điện áp | 电压 | diàn yā |
219 | Điện áp dây | 线电压 | xiàn diàn yā |
220 | Điện áp hỗn hợp | 混合电压 | hùn hé diàn yā |
221 | Điện áp một chiều | 直流电压 | zhí liú diàn yā |
222 | Điện áp ngắt mạch | 百分短路电压 | bǎi fēn duǎn lù diàn yā |
223 | Điện áp pha | 相电压 | xiāng diàn yā |
224 | Điện cảm | 感应电 | gǎn yīng diàn |
225 | Điện cực | 电极 | diàn jí |
226 | Điện kháng đồng bộ máy phát điện | 发电机同步电抗 | fā diàn jī tóng bù diàn kàng |
227 | Điện năng, năng lượng điện | 电能, 电能量 | diàn néng , diàn néng liàng |
228 | Điện nguồn nhấp nháy | 闪光电源 | shǎn guāng diàn yuán |
229 | Điện trở | 电阻 | diàn zǔ |
230 | Điện trở cách điện | 绝缘电阻 | jué yuán diàn zǔ |
231 | Điện trường | 电场 | diàn chǎng |
232 | Điều chỉnh cửa hơi | 汽门调整 | qì mén diào zhěng |
233 | Điều độ ca lò | 炉班调度 | lú bān diào dù |
234 | Điều độ lò | 炉机调度 | lú jī diào dù |
235 | Điều khiển điện nguồn | 控制电源 | kòng zhì diàn yuán |
236 | Điều khiển tự động | 自动控制 | zì dòng kòng zhì |
237 | Điều kiện kỹ thuật mời thầu | 投标技术条款 | tóu biāo jì shù tiáo kuǎn |
238 | Định vị móng | 基础定位 | jī chǔ dìng wèi |
239 | Độ ẩm | 湿度 | shī dù |
240 | Độ ẩm bão hòa | 饱和湿度 | bǎo hé shī dù |
241 | Độ bền kéo | 抗拉度 | kàng lā dù |
242 | Độ bền nén | 抗压强度 | kàng yā qiáng dù |
243 | Độ biến thiên điện áp theo tải | 随负荷变化的次级电压变化度 | suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù |
244 | Độ cách điện của dầu | 油的绝缘度 | yóu de jué yuán dù |
245 | Độ chối đóng 10 búa cuối | 最后10击贯入度 | zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù |
246 | Độ cứng của nước | 水的硬度 | shuǐ de yìng dù |
248 | Độ dốc | 坡度 | pō dù |
249 | Độ đồng tâm | 同心度 | tóng xīn dù |
250 | Độ giãn dài | 延伸力 | yán shēn lì |
251 | Độ giãn nở cho phép | 膨胀允许值 | péng zhàng yǔn xǔ zhí |
252 | Độ lệch tâm | 偏心度 | piān xīn dù |
253 | Độ lệch tâm cọc | 斜樁心遍移 | xié zhuāng xīn biàn yí |
254 | Đo lường | 测量 | cè liàng |
255 | Đo lường điện | 电气测量 | diàn qì cè liàng |
256 | Độ ngậm nước | 含水度 | hán shuǐ dù |
257 | Độ nhẵn | 光滑度 | guāng huá dù |
258 | Độ nhớt của dầu | 油的粘度 | yóu de zhān dù |
259 | Độ phẳng | 平整度 | píng zhěng dù |
260 | Độ roi | 焦度 | jiāo dù |
261 | Độ rung | 振动度 | zhèn dòng dù |
262 | Độ sáng | 光度 | guāng dù |
263 | Độ sâu | 深度 | shēn dù |
264 | Độ trong | 清透度 | qīng tòu dù |
265 | Đơn giá | 单价 | dān jià |
266 | Đồn hồ đo tần số | 频率表 | pín lǜ biǎo |
267 | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất | 最低价标商 | zuì dī jià biāo shāng |
268 | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu | 投标中的得标人 | tóu biāo zhōng de dé biāo rén |
269 | Đơn vị đo lường | 测量单位 | cè liàng dān wèi |
270 | Dòng cảm ứng từ | 感应电流 | gǎn yīng diàn liú |
271 | Đóng cầu dao điện nguồn | 合闸电源 | hé zhá diàn yuán |
272 | Động cơ roto dây cuốn | 绕线电机 | rào xiàn diàn jī |
273 | Động cơ roto lồng sóc | 鼠笼电机 | shǔ lóng diàn jī |
274 | Dòng điện | 电流 | diàn liú |
275 | Dòng điện dung | 电容电流 | diàn róng diàn liú |
276 | Dòng điện không tải | 无负荷电流 | wú fù hé diàn liú |
277 | Dòng điện làm việc | 工作电流 | gōng zuò diàn liú |
278 | Dòng điện ngắn mạch | 短路电流 | duǎn lù diàn liú |
279 | Dòng điện thứ tự không | 零位电流 | líng wèi diàn liú |
280 | Dòng điện thứ tụ nghịch | 阻抗电流 | zǔ kàng diàn liú |
281 | Dòng điện xung kích | 冲击电流 | chōng jī diàn liú |
282 | Đồng hồ chỉ thị | 指示仪表 | zhǐ shì yí biǎo |
283 | Đồng hồ đo | 仪表 | yí biǎo |
284 | Đồng hồ đo công suất phản kháng | 反抗功率表 | fǎn kàng gōng lǜ biǎo |
285 | Đồng hồ đo công suất tác dụng | 有功功率表 | yǒu gōng gōng lǜ biǎo |
286 | Đồng hồ đo điện áp | 电压表 | diàn yā biǎo |
287 | Đồng hồ đo dòng điện | 电流表 | diàn liú biǎo |
288 | Đồng hồ đo nhiệt độ | 温度表 | wēn dù biǎo |
289 | Đồng hồ tự ghi | 自动记录表 | zì dòng jì lù biǎo |
290 | Đồng hồ tự ghi sự cố | 事故自动记录表 | shì gù zì dòng jì lù biǎo |
291 | Đóng van | 关阀 | guān fá |
292 | Dự phòng | 备用 | bèi yòng |
293 | Dự toán Báo giá | 成本估算 | chéng běn gū suàn |
294 | Dự toán dựa trên phân tích chi phí | 分析估算 | fēn xī gū suàn |
295 | Dự toán quá cao | 高估 (评价过高) | gāo gū ( píng jià guò gāo ) |
296 | Dự toán quá thấp | 低估 (评价过低) | dī gū ( píng jià guò dī ) |
297 | Dung dịch | 溶液 | róng yè |
298 | Dung lượng nạp | 充电能量 | chōng diàn néng liàng |
299 | Dung lượng phát | 输出容量 | shū chū róng liàng |
300 | Dừng máy (lò) | 停机(炉) | tíng jī ( lú ) |
301 | Đường dẫn khói | 回烟道 | huí yān dào |
302 | Đường dây tải điện | 电力回路 | diàn lì huí lù |
303 | Duy trì | 维持 | wéi chí |
304 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | nài huǒ zhuān |
305 | Gạch lát nền | 地面砖 | dì miàn zhuān |
306 | Gạch ốp trang trí | 装饰砖 | zhuāng shì zhuān |
307 | Gạch xây | 砌砖 | qì zhuān |
308 | Gậy chọc than | 撬煤 | qiào méi |
309 | Ghi chú bất thường | 异常说明 | yì cháng shuō míng |
310 | Ghi lò | 炉篦 | Lú bì |
311 | Gia cố | 加固 | jiā gù |
312 | Giá trị hợp đồng | 合同金额 | hé tóng jīn é |
313 | Giá trị ổn định | 稳定直 | wěn dìng zhí |
314 | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) | 一次付款额 (总额) | yī cì fù kuǎn é ( zǒng é ) |
315 | Giam ủ lò | 封炉焖炉 | fēng lú mèn lú |
316 | Giàn giáo | 脚手架 | jiǎo shǒu jià |
317 | Gian khử bụi | 除尘跨 | chú chén kuà |
318 | Gian lò hơi | 锅炉跨 | guō lú kuà |
319 | Gian máy | 机跨, 机室 | jī kuà , jī shì |
320 | Giãn nở | 膨胀 | péng zhàng |
321 | Giằng | 受拉 | shòu lā |
322 | Giằng cột | 柱支撑 | zhù zhī chēng |
323 | Giằng kèo | 屋架支撑 | wū jià zhī chēng |
324 | Giằng móng | 基础支撑架 | jī chǔ zhī chēng jià |
325 | Giằng tường | 墙支撑 | qiáng zhī chēng |
326 | Giằng xà gồ | 檩条支撑 | lǐn tiáo zhī chēng |
327 | Giằng, cột chống | 支撑 | zhī chēng |
328 | Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa | 远程保护信号交电 | yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn |
329 | Gió nóng cấp I | 一级热风 | yī jí rè fēng |
330 | Gờ chỉ | 弧形 | hú xíng |
331 | Gờ móc nước | 散水沟 | sǎn shuǐ gōu |
332 | Góc ma sát trong | 内摩擦角 | nà mó cā jiǎo |
333 | Hạng mục công việc | 工作项 | gōng zuò xiàng |
334 | Hằng số quán tính | 惯性常数 | guàn xìng cháng shù |
335 | Hành lang | 走廊 | zǒu láng |
336 | Hành trình | 行程 | xíng chéng |
337 | Hệ số công suất | 功率因数 | gōng lǜ yīn shù |
338 | Hệ thống bảo vệ điện | 电保护系统 | diàn bǎo hù xì tǒng |
339 | Hệ thống chống sét | 避雷系统 | bì léi xì tǒng |
340 | Hệ thống cung cấp đá vôi | 供石灰石系统 | gōng shí huī shí xì tǒng |
341 | Hệ thống cung cấp than | 上煤系统, 供煤系统 | shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng |
342 | Hệ thống dầu đốt | 燃油系统 | rán yóu xì tǒng |
343 | Hệ thống điện tự dừng | 保安电源系统 | bǎo ān diàn yuán xì tǒng |
344 | Hệ thống điều khiển | 控制系统 | kòng zhì xì tǒng |
345 | Hệ thống định lượng than | 煤定量系统 | méi dìng liàng xì tǒng |
346 | Hệ thống hơi chèn | 密封蒸汽系统图 | mì fēng zhēng qì xì tǒng tú |
347 | Hệ thống kích thích máy phát điện | 发电机励磁系统 | fā diàn jī lì cí xì tǒng |
348 | Hệ thống làm mát bằng khí hydro | 用氧气冷却系统 | yòng yǎng qì lěng què xì tǒng |
349 | Hệ thống làm mát cưỡng bức | MBA 变压器强化冷却系统 | biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng |
350 | Hệ thống làm mát cưỡng bức | MFD 发电机强化冷却系统 | fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng |
351 | Hệ thống làm mát tư nhiên | MBA 发电机冷却系统 | fā diàn jī lěng què xì tǒng |
352 | Hệ thống làm mát tự nhiện | MFD 发电机自冷却系统 | fā diàn jī zì lěng què xì tǒng |
353 | Hệ thống nối đất | 接地系统 | jiē dì xì tǒng |
354 | Hệ thống ống cấp hơi | 管网供气 | guǎn wǎng gōng qì |
355 | Hệ thống phối điện | 配电系统 | pèi diàn xì tǒng |
356 | Hệ thống tạo chân không | 真空系统 | zhēn kōng xì tǒng |
357 | Hệ thống thải tro | 出灰系统 | chū huī xì tǒng |
358 | Hệ thống thải xỉ | 出渣系统 | chū zhā xì tǒng |
359 | Hệ thống thông tin liên lạc | 通信系统 | tōng xìn xì tǒng |
360 | Hệ thông tiếp đất | 接地系统 | jiē dì xì tǒng |
361 | Hệ thống tự điều chỉnh | 自调系统 | zì diào xì tǒng |
362 | Hiện tượng di trục | 轴向移动现象 | zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng |
363 | Hiện tượng hỗ cảm | 互感现象 | hù gǎn xiàn xiàng |
364 | Hiện tượng phóng điện | 闪络现象 | shǎn luò xiàn xiàng |
365 | Hiện tượng sôi bồng | 沸腾现象 | fèi téng xiàn xiàng |
366 | Hiện tượng thủy kích | 水冲击现象 | shuǐ chōng jī xiàn xiàng |
367 | Hiệu suất | 效率 | xiào lǜ |
368 | Hình sao đối xứng | 对称星形 | duì chèn xīng xíng |
369 | Hố móng | 基槽 | jī cáo |
370 | Hồ quang điện | 电弧光 | diàn hú guāng |
371 | Hóa chất | 化学物品 | huà xué wù pǐn |
372 | Hòa đồng bộ | 同步上网 | tóng bù shàng wǎng |
373 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy | 机器正确自动联网送电 | jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn |
374 | Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay | 手动正确送电 | shǒu dòng zhèng què sòng diàn |
375 | Hốc âm tường | 阴墙坑 | yīn qiáng kēng |
376 | Hơi mới | 新蒸汽 | xīn zhēng qì |
377 | Hơi ra của tubine | 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì |
378 | Hơi vào của tubine | 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì |
379 | Hợp đồng theo đơn giá khoán | 单价合同 | dān jià hé tóng |
380 | Hợp đồng theo giá trọn gói | 包干合同 | bāo gān hé tóng |
381 | Hộp giảm tốc | 差速机 | chà sù jī |
382 | Hộp giảm tốc | 差速机 | chà sù jī |
383 | Hộp nối dây | 接线盒 | jiē xiàn hé |
384 | Hướng Bắc Nam | 南北向 | nán běi xiàng |
385 | Hướng Đông Tây | 东西向 | dōng xī xiàng |
386 | Kế toán thanh toán | 结算会计 | jié suàn huì jì |
387 | Kế toán vật tư | 物资会计 | wù zī huì jì |
388 | Kèo | 屋架 | wū jià |
389 | Kết quả xử lý | 处理结果 | chù lǐ jié guǒ |
390 | Khả năng nhả nước | 挥发能力 | huī fā néng lì |
391 | Kháng điện | 电抗 | diàn kàng |
392 | Khảo sát công trường | 现场参观 | xiàn chǎng cān guān |
393 | Khí hòa tan trong nước | 溶解在水里的气体 | róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ |
394 | Kho dầu nặng | 重油库 | zhòng yóu kù |
395 | Kho dầu nhờn | 润滑油库 | rùn huá yóu kù |
396 | Kho hóa chất | 化工物品库 | huà gōng wù pǐn kù |
397 | Kho than ngoài trời | 露天煤场 | lù tiān méi chǎng |
398 | Kho thiết bị | 设备库 | shè bèi kù |
399 | Khóa điều khiển | 控制开关 | kòng zhì kāi guān |
400 | Khóa điều tốc | 调速锁 | diào sù suǒ |
401 | Khóa kín dao động | 波动封锁 | bō dòng fēng suǒ |
402 | Khóa liên động | 联锁 | lián suǒ |
403 | Khoan cọc nhồi | 钻孔灌注桩 | zuān kǒng guàn zhù zhuāng |
404 | Khoảng cách đo | 测距离长度 | cè jù lí cháng dù |
405 | Khói | 烟 | yān |
406 | Khởi động lò từ trạng thái lạnh | 炉冷状态启动 | lú lěng zhuàng tài qǐ dòng |
407 | Khởi động lò từ trạng thái nóng | 炉热状态启动 | lú rè zhuàng tài qǐ dòng |
408 | Khởi động từ | 磁力启动 | cí lì qǐ dòng |
409 | Khớp | 榫头 | sǔn tóu |
410 | Khu xử lý nước thải | 废水处理区 | fèi shuǐ chù lǐ qū |
411 | Khung dđỡ siêu tĩnh | 超静框架 | chāo jìng kuàng jià |
412 | Khung dỡ | 框架 | kuàng jià |
413 | Khung đỡ tĩnh định | 定静框架 | dìng jìng kuàng jià |
414 | Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm | 未標誌尺寸单位为mm | wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m |
415 | Kích thước chuẩn | 公称尺寸 | gōng chèn chǐ cùn |
416 | Kích thước giới hạn | 有限尺寸 | yǒu xiàn chǐ cùn |
417 | Kiểm tra bằng mắt thường | 肉眼检查 | ròu yǎn jiǎn chá |
418 | Kiểm tra mối hàn | 焊缝检查 | hàn féng jiǎn chá |
419 | Kiểm tra siêu âm | 超声破检查 | chāo shēng pò jiǎn chá |
420 | Kiểm tra thủ công | 敲, 听检查 | qiāo , tīng jiǎn chá |
421 | Kỹ sư cơ khí | 机电工程师 | jī diàn gōng chéng shī |
422 | Kỹ sư cơ nhiệt | 热力机械工程师 | rè lì jī xiè gōng chéng shī |
423 | Kỹ sư xây dựng | 工程师 | gōng chéng shī |
424 | Kỹ thuật dự trù giá | 价格预测技术 | jià gé yù cè jì shù |
425 | Kỹ thuật giá | 价值工程 ( V E) | jià zhí gōng chéng ( V E) |
426 | Lan can | 栏杆 | lán gān |
427 | Lanh tô cửa | 门过梁 | mén guò liáng |
428 | Lấp đất, san bằng | 填土, 填平 | tián tǔ , tián píng |
429 | Lấp đất, san bằng | 填土,填平 | tián tǔ , tián píng |
430 | Lát gạch | 铺砖 | pū zhuān |
431 | Lấy mẫu | 取样 | qǔ yàng |
432 | Lí lịch máy | 设备档案 | shè bèi dàng àn |
433 | Liên danh đấu thầu | 联合投标 | lián hé tóu biāo |
434 | Lò hơi cao áp | 高压锅炉 | gāo yā guō lú |
435 | Lò phó ngoài | 炉外副炉长 | lú wài fù lú cháng |
436 | Lò phó trong | 炉内副炉长 | lú nà fù lú cháng |
437 | Lò trưởng | 炉长 | lú cháng |
438 | Lọc dầu | 滤油 | lǜ yóu |
439 | Lối ra | 出口 | chū kǒu |
440 | Lối vào | 入口 | rù kǒu |
441 | Lớp đá đệm móng | 砼垫层 | tóng diàn céng |
442 | Lực điện động | 电动势 | diàn dòng shì |
443 | Lực hút điện trường | 电场吸力 | diàn chǎng xī lì |
444 | Lưỡi cưa đá | 锯石条 | jù shí tiáo |
445 | Lưu lượng hơi | 汽流量 | qì liú liàng |
446 | Lưu lượng nước cấp | 供水流量 | gōng shuǐ liú liàng |
447 | Mạch bảo vệ | 保护回路 | bǎo hù huí lù |
448 | Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng | 不对称星形接法三相 | bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng |
449 | Mạch điện kích thích cường hành | 强力磁激回路 | qiáng lì cí jī huí lù |
450 | Mạch điện một chiều | 直流回路 | zhí liú huí lù |
451 | Mạch điện xoay chiều | 交流回路 | jiāo liú huí lù |
452 | Mạch điều khiển | 控制回路 | kòng zhì huí lù |
453 | Mạch từ | 磁路 | cí lù |
454 | Mái che | 屋面, 屋盖 | wū miàn , wū gài |
455 | Máng dẫn xả tro | 落灰管槽 | luò huī guǎn cáo |
456 | Mặt bằng móng | 基础平面 | jī chǔ píng miàn |
457 | Mặt cắt | 剖面 | pōu miàn |
458 | Mặt đứng | 立面 | lì miàn |
459 | Máy biến áp BU | 电压互感器 | diàn yā hù gǎn qì |
460 | Máy biến áp tự ngẫu | 自耦变压器 | zì ǒu biàn yā qì |
461 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì |
462 | Máy biến cường độ dòng điện | 电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì |
463 | Máy biến dòng BI | 电流互感器 | diàn liú hù gǎn qì |
464 | Máy bù đồng bộ | 同步补偿器 | tóng bù bǔ cháng qì |
465 | Máy căắt tự sinh khí | 自生气断路器 | zì shēng qì duàn lù qì |
466 | Máy cán đá | 轧石机 | zhá shí jī |
467 | Máy cán đá | 轧石机 | zhá shí jī |
468 | Máy cán ép | 压延机 | yā yán jī |
469 | Máy cán ép | 压延机 | yā yán jī |
470 | Máy cào đá | 耙石机 | pá shí jī |
471 | Máy cào đá | 耙石机 | pá shí jī |
472 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
473 | Máy cạo xi lanh | 搪缸机 | táng gāng jī |
474 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōng liào qì |
475 | Máy cấp nguyên liệu | 供料器 | gōng liào qì |
476 | Máy cấp than | 供煤机, 上煤机 | gōng méi jī , shàng méi jī |
477 | Máy cắt | 剪床, 剪断机 | jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
478 | Máy cắt đầu cực máy phát | 发电机电极端断电器 | fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì |
479 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāng sī qiē duàn jī |
480 | Máy cắt dây thép | 钢丝切断机 | gāng sī qiē duàn jī |
481 | Máy cắt điện | 断电机 | |
482 | Máy cắt điện từ | 电磁断路器 | diàn cí duàn lù qì |
483 | Máy cắt điện | 断电机 | duàn diàn jī |
484 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiē jiāo jī |
485 | Máy cắt nhựa | 切胶机 | qiē jiāo jī |
486 | Máy cắt ống | 切管机 | qiē guǎn jī |
487 | Máy cắt ống | 切管机 | qiē guǎn jī |
488 | Máy cắt phụ tải | 负荷断路器 | fù hé duàn lù qì |
489 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiē gāng jīn jī |
490 | Máy cắt săt | 切钢筋机 | qiē gāng jīn jī |
491 | Máy căt tôn | 剪板机 | jiǎn bǎn jī |
492 | máy cắt | 剪床,剪断机 | jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī |
493 | Máy chấn động | 振动器 | zhèn dòng qì |
494 | Máy chấn động | 振动器 | zhèn dòng qì |
495 | Máy chạy dầu | 柴油机 | chái yóu jī |
496 | Máy chạy dầu | 柴油机 | chái yóu jī |
497 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāng xiàng qì |
498 | Máy chỉnh hướng | 方向器 | fāng xiàng qì |
499 | Máy chở than | 装煤机 | zhuāng méi jī |
500 | Máy chọn luồng điện | 选别机 | xuǎn bié jī |
501 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
502 | Máy chuyển than | 送煤机 | sòng méi jī |
503 | Máy công cụ | 工具机 | gōng jù jī |
504 | Máy cưa | 锯床 | jù chuáng |
505 | Máy cưa | 锯床 | jù chuáng |
506 | Máy cuốc than | 载煤机, 割煤机 | zǎi méi jī , gē méi jī |
507 | Máy cuốc than | 载煤机,割煤机 | zǎi méi jī , gē méi jī |
508 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juàn xiàn jī |
509 | Máy cuộn dây | 卷线机 | juàn xiàn jī |
510 | Máy đầm | 打夯机 | dǎ hāng jī |
511 | Máy đầm bàn | 台夯机 | tái hāng jī |
512 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
513 | Máy đầm cọc | 冲桩机 | chōng zhuāng jī |
514 | Máy đầm đất | 夯土机 | hāng tǔ jī |
515 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duō tóu hāng tǔ jī |
516 | Máy đầm đất nhiều đầu | 多头夯土机 | duō tóu hāng tǔ jī |
517 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pò suì jī |
518 | Máy đầm đất thủ công | 冻土破碎机 | dòng tǔ pò suì jī |
519 | Máy dẫn gió | 引风机 | yǐn fēng jī |
520 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
521 | Máy dán tem | 贴标机 | tiē biāo jī |
522 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
523 | Máy đào đất | 挖土机 | wā tǔ jī |
524 | Máy dập ép | 压榨机, 汽锤, 冲床 | yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
525 | Máy dập ép | 压榨机,汽锤,冲床 | yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng |
526 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
527 | Máy đẩy than | 排煤机 | pái méi jī |
528 | Máy điều chỉnh | 调整器 | diào zhěng qì |
529 | Máy đo chấn động | 振荡器 | zhèn dàng qì |
530 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎo miàn zhèn dàng qì |
531 | Máy đo chấn động bề mặt | 表面振荡器 | biǎo miàn zhèn dàng qì |
532 | Máy đo điểm chảy | 流点测量器 | liú diǎn cè liàng qì |
533 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
534 | Máy đo độ bằng của đất | 测平仪 | cè píng yí |
535 | Máy đo độ cao | 测高仪 | cè gāo yí |
536 | Máy đo độ cao | 测高器 | cè gāo qì |
537 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | |
538 | Máy đo đông nghiêng | 测坡仪 | cè pō yí |
539 | Máy đo hướng | 测向仪 | cè xiàng yí |
540 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
541 | Máy đo khoảng cách | 测距仪 | cè jù yí |
542 | Máy đo ồn | 测音器 | cè yīn qì |
543 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
544 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎ zhuāng jī |
545 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | chái yóu dǎ zhuāng jī |
546 | Máy đóng cọc dùng dầu | 柴油打桩机 | chái yóu dǎ zhuāng jī |
547 | máy đóng gạch | 机砖制造 | jī zhuān zhì zào |
548 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōng jī diàn zuān |
549 | Máy đục đá chạy điện | 电动凿岩机 | diàn dòng záo yán jī |
550 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
551 | Máy ép thủy động | 水压机 | shuǐ yā jī |
552 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yè yā jī |
553 | Máy hàn | 电焊机 | diàn hàn jī |
554 | Máy hàn | 电焊机 | diàn hàn jī |
555 | Máy hút bùn ( máy vét bùn) | 抽泥机 | chōu ní jī |
556 | Máy khoan bàn | 台钻 | tái zuān |
557 | máy khoan bàn | 台钻 | tái zuān |
558 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuān kǒng jī |
559 | Máy khoan đất thủ công | 冻土钻孔机 | dòng tǔ zuān kǒng jī |
560 | Máy luyện chất dẻo | 塑炼机 | sù liàn jī |
561 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dì bǎn mó guāng jī |
562 | Máy mài nền | 地板磨光机 | dì bǎn mó guāng jī |
563 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
564 | Máy mài, máy đánh bóng | 磨光机 | mó guāng jī |
565 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dǒu tí shēng jī |
566 | Máy nâng đấu treo | 吊斗提升机 | diào dǒu tí shēng jī |
567 | Máy nén khí | 气压缩机 | qì yā suō jī |
568 | Máy nghiền kiểu búa | 锤式破碎机 | chuí shì pò suì jī |
569 | Máy nghiền kiểu kẹp hàn | 颚式破碎机 | è shì pò suì jī |
570 | Máy nghiền mài | 研磨机 | yán mó jī |
571 | Máy nghiền than | 煤破碎机, 磨煤机 | méi pò suì jī , mó méi jī |
572 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
573 | Máy nhổ cọc | 拔桩机 | bá zhuāng jī |
574 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
575 | Máy nhổ đinh | 拔钉器 | bá dīng qì |
576 | Máy phát điện Diezen | 柴油发电机 | chái yóu fā diàn jī |
577 | Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóng bù fā diàn jī |
578 | Máy phát điện ngưng hơi | 蒸汽凝结发电机 | zhēng qì níng jié fā diàn jī |
579 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | ní jiāng bèng |
580 | Máy phun bê tông | 泥浆泵 | ní jiāng bèng |
581 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
582 | Máy phun vữa | 喷浆机 | pēn jiāng jī |
583 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
584 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dì miàn qīng xǐ jī |
585 | Máy rửa nền | 地面清洗机 | dì miàn qīng xǐ jī |
586 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
587 | Máy san đất, máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
588 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juàn yáng jī |
589 | Máy tời (kéo lên) | 卷扬机 | juàn yáng jī |
590 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lā sī chē chuáng |
591 | Máy tuốt dây | 拉丝车床 | lā sī chē chuáng |
592 | Máy ủi đất | 推土机 | tuī tǔ jī |
593 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāng jīn wān qū jī |
594 | Máy uốn thép | 钢筋弯曲机 | gāng jīn wān qū jī |
595 | Máy vận chuyển | 运送机 | yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī |
596 | Máy vận chuyển đá | 铲运机 | chǎn yùn jī |
597 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuō shuǐ jī |
598 | Máy vắt nước | 脱水机 | tuō shuǐ jī |
599 | Máy vẽ truyền | 缩放仅 | suō fàng jǐn |
600 | Máy xây dựng | 建筑用机 | jiàn zhú yòng jī |
601 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
602 | Máy xoa nền | 抹平机 | mǒ píng jī |
603 | Máy xúc | 铲机,挖土机 | chǎn jī , wā tǔ jī |
604 | Máy xúc đá | 铲石机 | chǎn shí jī |
605 | Mở máy | 开机 | kāi jī |
606 | Mở van | 开阀 | kāi fá |
607 | Mời tham gia đấu thầu dự án | 招标 | zhāo biāo |
608 | Móng băng | 带式基础 | dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ |
609 | Móng bè | 排式基础 | pái shì jī chǔ |
610 | Móng bê tông cốt thép | 钢筋混泥土基础 | gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ |
611 | Móng bỏ mỏ | 锚固基础 | máo gù jī chǔ |
612 | Móng chịu lực | 乘载基础, 耐力基础 | chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ |
613 | móng cốc | 独立基础 | dú lì jī chǔ |
614 | Móng công trình | 工程基础 | gōng chéng jī chǔ |
615 | Móng độc lập | 独立基础 | dú lì jī chǔ |
616 | Móng đồng tâm | 同心基础 | tóng xīn jī chǔ |
617 | Móng lệch tâm | 偏心基础 | piān xīn jī chǔ |
618 | Móng nhà | 房屋基础 | fáng wū jī chǔ |
619 | Móng nhà xưởng | 厂房基础 | chǎng fáng jī chǔ |
620 | Móng thiết bị | 设备基础 | shè bèi jī chǔ |
621 | Móng trạm | 站基础 | zhàn jī chǔ |
622 | Móng xây bằng đá | 石砌基础 | shí qì jī chǔ |
623 | Móng xây bằng gạch | 砖砌基础 | zhuān qì jī chǔ |
624 | Một pha chạm đất | 单相接地 | dān xiāng jiē dì |
625 | Mức nước bao hơi | 汽包水位 | qì bāo shuǐ wèi |
626 | Mực nước trong cọc | 桩内 水位 | zhuāng nà shuǐ wèi |
627 | Mũi cọc | 桩头 | zhuāng tóu |
628 | Muối ăn | 食盐 | shí yán |
629 | Nam châm điện | 电磁铁 | diàn cí tiě |
630 | Năng lượng | 能量 | néng liàng |
631 | Năng lượng sơ cấp | 初级能量 | chū jí néng liàng |
632 | Năng lượng thứ cấp | 次级能量 | cì jí néng liàng |
633 | Năng suất lò hơi | 锅炉容量 | guō lú róng liàng |
634 | nắp chắn rác | 地漏 | dì lòu |
635 | Nền đấ mềm | 松软地基 | sōng ruǎn dì jī |
636 | Nền phải gia cố | 须加固基础 | xū jiā gù jī chǔ |
637 | Nền trên đá gốc | 基岩基础 | jī yán jī chǔ |
638 | Neo cáp | 钢丝苗蛊 | gāng sī miáo gǔ |
639 | Ngàm | 榫眼 | sǔn yǎn |
640 | Ngắt mạch 1 pha | 单相短路 | dān xiāng duǎn lù |
641 | Ngắt mạch nhiều pha | 多相短路 | duō xiāng duǎn lù |
642 | Ngày mở thầu | 投标日期: | tóu biāo rì qī : |
643 | Ngưng tụ | 凝结 | níng jié |
644 | Người lập dự toán | 工料测量师 | gōng liào cè liàng shī |
645 | Người/đơn vị dự thầu | 投标人 | tóu biāo rén |
646 | Nguồn điện dự phòng | 备用电源 | bèi yòng diàn yuán |
647 | Nguồn tín hiệu nhiệt công | 热工信号电源 | rè gōng xìn hào diàn yuán |
648 | Nguyên liệu, nhiên liệu | 原料, 燃料 | yuán liào , rán liào |
649 | Nguyên lý đo | 测量原理 | cè liàng yuán lǐ |
650 | Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh | 自动调整系统的工作原理 | zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ |
651 | Nhà chuẩn bị chế tạo | 预制房 | yù zhì fáng |
652 | Nhà để xe | 摩托车棚 | mó tuō chē péng |
653 | Nhà điều hành, nhà điều khiển | 控制室 | kòng zhì shì |
654 | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu | 燃料供应系统控制室 | rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì |
655 | Nhà hành chính | 办公室 | bàn gōng shì |
656 | Nhà khung bê tông cốt thép | 钢筋混泥土房 | gāng jīn hùn ní tǔ fáng |
657 | Nhà lắp ráp | 结构房 | jié gòu fáng |
658 | Nhà phục vụ | 勤务室 | qín wù shì |
659 | Nhà tạm thời | 搭棚 | dā péng |
660 | Nhà tường chịu lực | 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fáng wū |
661 | Nhà xưởng | 厂房 | chǎng fáng |
662 | Nhân viên tiếp liệu | 购物人员 | gòu wù rén yuán |
663 | Nhân viên xuất nhập kho | 仓库管理员 | cāng kù guǎn lǐ yuán |
664 | Nhiệt áp kế | 热力压力表 | rè lì yā lì biǎo |
665 | Nhiệt áp thủy ngân | 水银温度计 | shuǐ yín wēn dù jì |
666 | Nhiệt độ | 温度 | wēn dù |
667 | Nhiệt độ bắn lửa | 着火温度 | zhuó huǒ wēn dù |
668 | Nhiệt độ hơi quá nhiệt | 过热气温 | guò rè qì wēn |
669 | Nhiệt độ kết đôi | 结对温度 | jié duì wēn dù |
670 | Nhiệt độ khói thoát | 排烟温度 | pái yān wēn dù |
671 | Nhiệt hạ | 热降 | rè jiàng |
672 | Nhiệt kế điện trở | 电阻温度 | diàn zǔ wēn dù |
673 | Nối đất an toàn | 安全接地 | ān quán jiē dì |
674 | Nối đất làm việc | 工作接地 | gōng zuò jiē dì |
675 | Non tải | 低负荷 | dī fù hé |
676 | Nồng độ axít kế | 酸度计 | suān dù jì |
677 | Nồng độ dung dịch | 溶液浓度 | róng yè nóng dù |
678 | Nước cấp | 供水 | gōng shuǐ |
679 | Nước cứng | 硬水 | yìng shuǐ |
680 | Nước cứu hỏa | 防消用水 | fáng xiāo yòng shuǐ |
681 | Nước đọng | 淤水 | yū shuǐ |
682 | Nước mềm | 软水 | ruǎn shuǐ |
683 | Nước ngưng | 冷凝水 | lěng níng shuǐ |
684 | Nước sinh hoạt | 生活水 | shēng huó shuǐ |
685 | Nước thải | 废水 | fèi shuǐ |
686 | Nước thiên nhiên | 天然水 | tiān rán shuǐ |
687 | Nút cắt sự cố | 事故停机按钮 | shì gù tíng jī àn niǔ |
688 | Nút cắt thường | 普通按钮 | pǔ tōng àn niǔ |
689 | Ổ đỡ | 轴瓦 | zhóu wǎ |
690 | Ô văng | 遮雨板 | zhē yǔ bǎn |
691 | Ống cao su cao áp | 高压橡皮管 | gāo yā xiàng pí guǎn |
692 | Ống gen, ống bảo vệ dây điện | 阻燃电线 | zǔ rán diàn xiàn |
693 | Ống góp bộ quá nhiệt | 过热器受集管 | guò rè qì shòu jí guǎn |
694 | Ống góp trên | 上受集管 | shàng shòu jí guǎn |
695 | Ống góp trong | 下受集管 | xià shòu jí guǎn |
696 | Ống góp trung gian | 中间受集管 | zhōng jiān shòu jí guǎn |
697 | Ống hơi chính | 主气管 | zhǔ qì guǎn |
698 | Ống khói | 烟囱 | yān cōng |
699 | Ống luồn cáp | 穿线管 | chuān xiàn guǎn |
700 | Ống nước xuống | 下水管 | xià shuǐ guǎn |
701 | Ốp gạch | 贴砖 | tiē zhuān |
702 | Pha chế dung dịch | 溶液配置 | róng yè pèi zhì |
703 | Phá dỡ | 打拆 | dǎ chāi |
704 | Phải gia cố nền móng | 要加固基础 | yào jiā gù jī chǔ |
705 | Phần bao che | 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài |
706 | Phân đoạn thanh góp | 分段母线 | fēn duàn mǔ xiàn |
707 | Phân li hơi trong | 内气分离 | nà qì fēn lí |
708 | Phần lót móng | 基础打底层 | jī chǔ dǎ dǐ céng |
709 | Phần thân móng | 基础本身 | jī chǔ běn shēn |
710 | Phân tích | 分析 | fēn xī |
711 | Phân tích bột than | 粉煤分析 | fěn méi fēn xī |
712 | Phân tích hơi | 汽化分析 | qì huà fēn xī |
713 | Phân tích nước ngoài lò | 炉外水分析 | lú wài shuǐ fēn xī |
714 | Phân tích tro xỉ | 灰渣分析 | huī zhā fēn xī |
715 | Phân tĩnh máy phát điện | 发电机定子 | fā diàn jī dìng zǐ |
716 | Phản ứng hóa học | 化学反应 | huà xué fǎn yīng |
717 | Phân xưởng hóa chất | 化工车间 | huà gōng chē jiān |
718 | Phân xưởng kiểm tra nhiệt | 热检车间 | rè jiǎn chē jiān |
719 | Phân xưởng nhiên liệu | 燃料车间 | rán liào chē jiān |
720 | Phân xưởng sửa chữa cơ khí | 机械修理车间 | jī xiè xiū lǐ chē jiān |
721 | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt | 电气修理车间 | diàn qì xiū lǐ chē jiān |
722 | Phân xưởng vận hành | 运行车间 | yùn xíng chē jiān |
723 | Phân xưởng xỉ | 渣吹车间 | zhā chuī chē jiān |
724 | Phễu nhận than | 受煤斗 | shòu méi dǒu |
725 | Phễu than ngầm | 地下煤斗 | dì xià méi dǒu |
726 | Phễu thu tro | 集灰斗 | jí huī dǒu |
727 | Phó kíp | 副组长 | fù zǔ cháng |
728 | Phòng cơ điện | 电机科 | diàn jī kē |
729 | Phòng điều khiển trung tâm | 中心控制室 | zhōng xīn kòng zhì shì |
730 | Phòng giao ca | 交班室 | jiāo bān shì |
731 | Phòng giao dịch | 交易所, 交易站 | jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn |
732 | Phòng hành chính | 行政科 | xíng zhèng kē |
733 | Phòng kế hoạch | 计划科 | jì huà kē |
734 | Phòng kỹ thuật | 技术科 jì shù kē | |
735 | Phòng nhiên liệu | 燃料科 | rán liào kē |
736 | Phòng tài vụ | 财务科 | cái wù kē |
737 | Phòng tiếp khách | 接待站, 接待室 | jiē dài zhàn , jiē dài shì |
738 | Phòng trực ban | 值班室 | zhí bān shì |
739 | Phóng tuyến | 放线 | fàng xiàn |
740 | Phòng văn thư lưu trữ | 文件归档可 | wén jiàn guī dàng kě |
741 | Phòng vật tư | 物资科 | wù zī kē |
742 | Phụ phí rủi ro bất ngờ | 应急准备金 | yīng jí zhǔn bèi jīn |
743 | Phụ tải điện | 电负荷 | diàn fù hé |
744 | Phụ tải điện tubine | 汽轮电负荷 | qì lún diàn fù hé |
745 | Phụ tải lò | 锅炉负荷 | guō lú fù hé |
746 | Phụ tải nhiệt lò | 锅炉热负荷 | guō lú rè fù hé |
747 | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) | 标准计量方法 | biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ |
748 | Quán tính điện từ | 电磁惯性 | diàn cí guàn xìng |
749 | Quạt gió | 鼓风机 | gǔ fēng jī |
750 | Quạt khói | 排烟鼓风机 | pái yān gǔ fēng jī / chuī yān |
751 | Quét vôi | 抹灰 | mǒ huī |
752 | Qui phạm công trình cọc móng | 基桩工程规范 | jī zhuāng gōng chéng guī fàn |
753 | Qui trình an toàn | 安全规程 | ān quán guī chéng |
754 | Qui trình bảo dưỡng | 保养规程, 保护规程 | bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng |
755 | Qui trình vận hành | 运行规程 | yùn xíng guī chéng |
756 | Ra xỉ | 出渣 | chū zhā |
757 | Rơ le báo đứt mạch | 回路预报断电器 | huí lù yù bào duàn diàn qì |
758 | Rơ le bảo vệ quá tải | 过载保护断电器 | guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì |
759 | Rơ le chống đóng lặp lại | 防止重新合闸线圈 | fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān |
760 | Rơ le công suất | 功率断电器 | gōng lǜ duàn diàn qì |
761 | Rơ le điện áp | 电压绝缘器 | diàn yā jué yuán qì |
762 | Rơ le dòng điện | 电流电容器 | diàn liú diàn róng qì |
763 | Rơ le dòng điện nghịch | 逆流电容器 | nì liú diàn róng qì |
764 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 逆序电流断熔器 | nì xù diàn liú duàn róng qì |
765 | Rơ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎ sī duàn diàn qì |
766 | Rơ le khóa kín dao động | 振荡闭合断电器 | zhèn dàng bì hé duàn diàn qì |
767 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
768 | Rơ le so lệch | 差动电容器 | chà dòng diàn róng qì |
769 | Rơ le thời gian | 时间断电器 | shí jiān duàn diàn qì |
770 | Rơ le tín hiệu | 信号电容器 | xìn hào diàn róng qì |
771 | Rơ le tổng trở | 总阻抗断电器 | zǒng zǔ kàng duàn diàn qì |
772 | Rơ le trung gian | 中间电容器 | zhōng jiān diàn róng qì |
773 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 强化励磁中间断电器 | qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì |
774 | Rô to | 转子 | zhuǎn zǐ |
775 | Rơle kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì |
776 | Rung phễu | 斗的震动 | dǒu de zhèn dòng |
777 | Sản phẩm coke đốt | 烧焦产品 | shāo jiāo chǎn pǐn |
778 | Sảnh | 玄关,门厅 | xuán guān , mén tīng |
779 | Sắt xi móng | 基础框架 | jī chǔ kuàng jià |
780 | Sấy sứ | 瓷瓶烘干 | cí píng hōng gān |
781 | Sinh công | 生功 | shēng gōng |
782 | Sơ dđồ hệ thống nước cấp | 供水系统图 | gōng shuǐ xì tǒng tú |
783 | Sơ dđồ hệ thống nước đọng | 积水系统图 | jī shuǐ xì tǒng tú |
784 | Sơ đồ hệ thống hơi chính | 主蒸汽系统图 | zhǔ zhēng qì xì tǒng tú |
785 | Sơ đồ hệ thống nước ngưng | 凝水系统图 | níng shuǐ xì tǒng tú |
786 | Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn | 循环水系统图 | xún huán shuǐ xì tǒng tú |
787 | Sơ đồ khối | 方形图 | fāng xíng tú |
788 | Sơ đồ nguyên lý | 原理图 | yuán lǐ tú |
789 | Sơ đồ nhiệt chi tiết | 详细热力图 | xiáng xì rè lì tú |
790 | Sơ đồ nối dây mạch chính | 主接线电图 | zhǔ jiē xiàn diàn tú |
791 | Số đối, lo ga rít | 对数 | duì shù |
792 | Sơn | 油漆 | yóu qī |
793 | Stato | 定子 | dìng zǐ |
794 | Sự cố điện | 电气事故 | diàn qì shì gù |
795 | Sự cố lò hơi | 锅炉事故 | guō lú shì gù |
796 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 串通围标 | chuàn tōng wéi biāo |
797 | Sứ dò | 瓷瓶 | cí píng |
798 | Sứ xuyên | 穿陶瓷绝缘 | chuān táo cí jué yuán |
799 | Sửa điện nguồn | 修理电源 | xiū lǐ diàn yuán |
800 | Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) | 边坡 | biān pō |
801 | Tấm cao su | 橡胶板 | xiàng jiāo bǎn |
802 | Tấm chắn | 挡板 | dǎng bǎn |
803 | Tấm cót ép | 竹胶板 | zhú jiāo bǎn |
804 | Tấm đan | 铁丝板 | tiě sī bǎn |
805 | Tấm lát nền | 地面板 | dì miàn bǎn |
806 | Tấm lợp | 盖板 | gài bǎn |
807 | Tấm nhựa | 塑料板 | sù liào bǎn |
808 | Tấm tôn | 铁板 | tiě bǎn |
809 | Tấm trần | 天花板 | tiān huā bǎn |
810 | Tấm tường | 墙板 | qiáng bǎn |
811 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 预付款 | yù fù kuǎn |
812 | Tần số điện Hz | 电频率 | diàn pín lǜ |
813 | Tầng áp lực | 压力层 | yā lì céng |
814 | Tăng đơ | 花兰螺栓 | huā lán luó shuān |
815 | Tăng tốc độ | 速度层 | sù dù céng |
816 | Tạo hình thép | 角铁制造 | jiǎo tiě zhì zào |
817 | Thạch cao | 石膏 | shí gāo |
818 | Thân cọc | 桩身 | zhuāng shēn |
819 | Thanh góp vòng | 封闭母线 | fēng bì mǔ xiàn |
820 | Thành phần hợp kim | 合金成分 | hé jīn chéng fēn |
821 | Tháp cấp nước | 供水塔 | gōng shuǐ tǎ |
822 | Tháp làm mát | 冷却塔 | lěng què tǎ |
823 | Theo dõi kiểm soát chất lượng | 监督质量检查 | jiān dū zhì liàng jiǎn chá |
824 | Thép các bon | 碳素钢 | tàn sù gāng |
825 | Thép chờ | 预埋件 | yù mái jiàn |
826 | Thép chống rỉ | 防锈钢 | fáng xiù gāng |
827 | Thép dự ứng lực | 预应力钢材 | yù yīng lì gāng cái |
828 | Thép hợp kim | 合金钢 | hé jīn gāng |
829 | Thép không gỉ | 不锈钢 | bù xiù gāng |
830 | Thép thường | 普通钢 | pǔ tōng gāng |
831 | Thí nghiệm điện | 电气试验 | diàn qì shì yàn |
832 | Thí nghiệm không tải | 无载试验 | wú zǎi shì yàn |
833 | Thiết bị báo sự cố | 事故显示设备 | shì gù xiǎn shì shè bèi |
834 | Thiết bị chống đóng lặp lại | 防止重合设备 | fáng zhǐ zhòng hé shè bèi |
835 | Thiết bị chuyên dùng | 专用设备 | zhuān yòng shè bèi |
836 | Thiết bị đo lường | 测量仪器 | cè liàng yí qì |
837 | Thiết bị ổn áp | 稳压装置 | wěn yā zhuāng zhì |
838 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shè bèi |
839 | Thiết bị phụ nạp ắc qui | 补助充电装置 | bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì |
840 | Thiết bị phục vụ | 服务设施 | fú wù shè shī |
841 | Thiết bị trực nạp ắc qui | 恒压充电装置 | héng yā chōng diàn zhuāng zhì |
842 | Thiết bị tự động diệt từ | 灭磁自动装置 | miè cí zì dòng zhuāng zhì |
843 | Thớ đá | 断层纹 | duàn céng wén |
844 | Thợ phụ | 助手 | zhù shǒu |
845 | Thời gian | 时间 | shí jiān |
846 | Thời gian nạp điện | 充电时间 | chōng diàn shí jiān |
847 | Thời gian phóng điện | 放电时间 | fàng diàn shí jiān |
848 | Thời gian vận hành thử | 工厂试运时间 | gōng chǎng shì yùn shí jiān |
849 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 中标通知 | zhōng biāo tōng zhī |
850 | Thông gió | 通风 | tōng fēng |
851 | Thông số | 参数 | cān shù |
852 | Thông số đầu vào | 输入端输入数 | shū rù duān shū rù shù |
853 | Thông số kết đôi | 结对参数 | jié duì cān shù |
854 | Thủ quỹ | 出纳员 | chū nà yuán |
855 | Thùng trao đổi cation | 离子交换箱 | lí zǐ jiāo huàn xiāng |
856 | Thước tỷ lệ | 缩尺 | suō chǐ |
857 | Thyitsto | 晶闸管 | jīng zhá guǎn |
858 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 招标押金 | zhāo biāo yā jīn |
859 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 保留款项 (留存款项) | bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng ) |
860 | Tiếp điểm của máy cắt | 断路器触点 | duàn lù qì chù diǎn |
861 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 温度表接触点 | wēn dù biǎo jiē chù diǎn |
862 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 断路器副触接点 | duàn lù qì fù chù jiē diǎn |
863 | Tiếp điểm thường mở | 闭合触点 | bì hé chù diǎn |
864 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 常开延迟触点 | cháng kāi yán chí chù diǎn |
865 | Tiếp điểm tín hiệu | 信号触点 | xìn hào chù diǎn |
866 | Tín hiệu báo trước | 预报信号 | yù bào xìn hào |
867 | Tín hiệu cảnh báo sự cố | 事故警报信号 | shì gù jǐng bào xìn hào |
868 | Tính axit | 酸性 | suān xìng |
869 | Tính cứng của nước | 水的硬化 | shuǐ de yìng huà |
870 | Tính khối lượng dự toán | 工料测量 | gōng liào cè liàng |
871 | Tính kiềm | 碱性 | jiǎn xìng |
872 | Tính nồng độ a xít | 酸度计 | suān dù jì |
873 | Tổ sửa chữa | 修理组 | xiū lǐ zǔ |
874 | Tọa độ | 坐标 | zuò biāo |
875 | Tọa độ bản vẽ | 图纸座标 | tú zhǐ zuò biāo |
876 | Tốc độ cộng hưởng | 共振速度 | gòng zhèn sù dù |
877 | Tốc độ định mức | 额定速度 | é dìng sù dù |
878 | Tổn hao không tải | 无负荷损耗 | wú fù hé sǔn hào |
879 | Tổn hao ngắt mạch | 短路损耗 | duǎn lù sǔn hào |
880 | Tổng trở | 总阻抗 | zǒng zǔ kàng |
881 | Trạm biến thế | 变压站 | biàn yā zhàn |
882 | Trạm bơm | 水泵站 | shuǐ bèng zhàn |
883 | Trạm bơm nước bổ xung | 补充水泵站 | bǔ chōng shuǐ bèng zhàn |
884 | Trạm điện | 电站, 电厂 | diàn zhàn , diàn chǎng |
885 | Trạm gác | 岗哨 | gāng shào |
886 | Trạm khí nén | 空压站 | kōng yā zhàn |
887 | Trạm nghiền than | 煤破碎机站 | méi pò suì jī zhàn |
888 | Trạm nhận than | 受煤站 | shòu méi zhàn |
889 | Trạm phân phối ngoài trời | 露天分配站 | lù tiān fēn pèi zhàn |
890 | Trạm phối điện | 配电站 | pèi diàn zhàn |
891 | Trạm thải xỉ | 排渣站 | pái zhā zhàn |
892 | Trạm xử lý nước | 水处理站 | shuǐ chù lǐ zhàn |
893 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理站 | fèi shuǐ chù lǐ zhàn |
894 | Trạm y tế | 医疗站 | yī liáo zhàn |
895 | Trần | 吊顶, 吊棚 | diào dǐng , diào péng |
896 | Trạng thái xác lập | 设定状态 | shè dìng zhuàng tài |
897 | Transitor | 三极管 | sān jí guǎn |
898 | Tri ắc | 集成电路 | jí chéng diàn lù |
899 | Trọng lượng | 重量 | zhòng liàng |
900 | Trụ sở | 办事处 | bàn shì chù |
901 | Trực ban bao hơi | 汽泡值班 | qì pào zhí bān |
902 | Trực ban bơm dầu | 泵油值班 | bèng yóu zhí bān |
903 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 工业水值班 | gōng yè shuǐ zhí bān |
904 | Trực ban bơm thải tro | 排灰值班 | pái huī zhí bān |
905 | Trực ban cấp điện | 供电值班 | gōng diàn zhí bān |
906 | Trực ban cấp nước | 供水值班 | gōng shuǐ zhí bān |
907 | Trực ban cấp than | 供煤值班 | gōng méi zhí bān |
908 | Trực ban hệ thống thải tro | 出灰系统值班 | chū huī xì tǒng zhí bān |
909 | Trực ban máy nghiền than | 煤破碎机值班 | méi pò suì jī zhí bān |
910 | Trực ban phụ | 值班助手 | zhí bān zhù shǒu |
911 | Trực ban quạt khói | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhí bān |
912 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 附助设备值班 | fù zhù shè bèi zhí bān |
913 | Trực ban trạm khử khí | 排气站值班 | pái qì zhàn zhí bān |
914 | Trực ban tủ điện | 电柜值班 | diàn guì zhí bān |
915 | Trực ban tubine | 汽轮值班 | qì lún zhí bān |
916 | Trực bơm nước tuần hoàn | 循环水泵值班 | xún huán shuǐ bèng zhí bān |
917 | Trực điều hòa công nghiệp | 工业空调值班 | gōng yè kōng diào zhí bān |
918 | Trực phòng điều hành | 控制室值班 | kòng zhì shì zhí bān |
919 | Trực sửa chữa | 修理值班 | xiū lǐ zhí bān |
920 | Trục tubine | 汽轮机轴 | qì lún jī zhóu |
921 | Trực vận hành hóa chất | 化学物品工作值班 | huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān |
922 | Trực xử lý nước | 水处理值班 | shuǐ chù lǐ zhí bān |
923 | Trung tu | 中修 | zhōng xiū |
924 | Trưởng ca | 班长 | bān cháng |
925 | Trường điện từ | 电磁场 | diàn cí chǎng |
926 | Trưởng kíp | 组长 | zǔ cháng |
927 | Truường điện từ | 电磁场 | diàn cí chǎng |
928 | Truyền tín hiệu | 信号转送 | xìn hào zhuǎn sòng |
929 | Tự động đóng lặp lại | 自动重合闸 | zì dòng zhòng hé zhá |
930 | Tự động hóa đồng bộ | 自动同步上网 | zì dòng tóng bù shàng wǎng |
931 | Tự đóng lại | 自动合闸 | zì dòng hé zhá |
932 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
933 | Từ trường | 磁场 | cí chǎng |
934 | Tường bao | 封墙, 围墙 | fēng qiáng , wéi qiáng |
935 | Tường chịu lực | 受力墙 | shòu lì qiáng |
936 | Tường cong | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng |
937 | Tường lò, vách lò | 炉壁 | lú bì |
938 | Tường vây | 围墙 | wéi qiáng |
939 | Tur bine | 汽轮机 | qì lún jī |
940 | Tỷ số biến của máy biến áp | 变压器变比 | biàn yā qì biàn bǐ |
941 | Tỷ trọng | 比重, 容重,密度 | bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù |
942 | Uốn mỏ | 弯钩 | wān gōu |
943 | Vải địa kỹ thuật | 土工布 | tǔ gōng bù |
944 | Van an toàn bao hơi | 汽泡安全阀 | qì pào ān quán fá |
945 | Van cấp nước | 供水阀 | gōng shuǐ fá |
946 | Van cầu | 球阀 | qiú fá |
947 | Van chống sét | 阀式避雷器 | fá shì bì léi qì |
948 | Ván cừ | 支撑模板 | zhī chēng mó bǎn |
949 | Vân đá | 石花纹 | shí huā wén |
950 | Van dầu thí nghiệm | 试验油阀 | shì yàn yóu fá |
951 | Van dầu từ lực | 电磁油阀 | diàn cí yóu fá |
952 | Van điện từ | 电磁阀 | diàn cí fá |
953 | Van dừng | 停机阀 | tíng jī fá |
954 | Ván gỗ | 木板 | mù bǎn |
955 | Vận hành băng tải | 皮带运行 | pí dài yùn xíng |
956 | Van hơi chính | 主汽阀 | zhǔ qì fá |
957 | Van khóa | 锁阀 | suǒ fá |
958 | Van một chiều | 单向阀 | dān xiàng fá |
959 | Van ngắt dầu nguy cấp | 紧急断油阀 | jǐn jí duàn yóu fá |
960 | Van xả | 排放阀 | pái fàng fá |
961 | Van xả định kì | 定期排放阀 | dìng qī pái fàng fá |
962 | Van xả liên tục | 正常排放阀 | zhèng cháng pái fàng fá |
963 | Van xả quá nhiệt | 过热排气阀 | guò rè pái qì fá |
964 | Vít nở | 膨胀螺钉 | péng zhàng luó dīng |
965 | Vít thường | 螺钉 | luó dīng |
966 | Vỏ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎ sī duàn diàn qì |
967 | Vòi phun | 喷嘴 | pēn zuǐ |
968 | Vòi phun dầu | 喷油嘴 | pēn yóu zuǐ |
969 | Vòng tuần hoàn | 循环圈 | xún huán quān |
970 | Vữa chịu nhiệt | 耐火浆 | nài huǒ jiāng |
971 | Vữa xi măng mác 50 | 50牌号水泥砂浆 | 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng |
972 | Xà gồ | 檩条 | lǐn tiáo |
973 | xà gồ nhà | 房屋檩条 | fáng wū lǐn tiáo |
974 | Xả hơi | 排气 | pái qì |
975 | Xác suất | 或然率 | huò rán lǜ |
976 | Xe gạt than | 推煤机 | tuī méi jī |
Nếu bạn chưa tìm thấy từ vựng của mình hãy Xem tiếp phần 2: https://tiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung-phan2.html
⇒Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nội thất, Ngoại thất
- Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Kiến trúc
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề: VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
rất hay!
cho em hỏi ram dốc tiếng trung là gì ạ
远端机vs 近端机 gọi là máy gì đó bạn ơi?
Cốp pha định hình tiếng trung là gì vậy bạn
模板
cho em hỏi từ nghiệm thu, casing, bentonite tiếng trung là gì ạ
” Xây Thô” là gì?
Xin website cho biết những từ này, nên dịch tiếng trung hoặc tiếng việt như thế nào ạ?
Tim cốt
軸線
水準點
標高
控制點
Mình đang làm về máy thí nghiệm đang có một số máy ko dịch chính xác được, bạn giúp mình một chút:
MÁY THÍ NGHIỆM HẤP THỤ NƯỚC CỦA GẠCH PHỦ MEN
MÁY TN VA ĐẬP CỦA GẠCH MEN
MÁY TN MÀI MÒN SÂU CHO GẠCH Unglazed
MÁY TN MÀI MÒN BÊ MẶT CHO GẠCH PHỦ MEN
MÁY TN XÁC ĐỊNH ĐỘ GIÃN NỞ ẨM
MÁY TN XÁC ĐỊNH HỆ SỐ GIÃN NỞ NHIỆT DÀI
MÁY TN XÁC ĐỊNH HỆ SỐ MA SÁT
BÚT THỦ ĐỘ CỨNG MOHS
MÁY THỬ UỐN GẠCH
DỤNG CỤ ĐO PHẲNG -GÓC GẠCH
Cụm từ “BẢNG KHỐI LƯỢNG QUYẾT TOÁN” trong tiếng Hoa viết như thế nào ạ? cảm ơn!
Bạn ơi bạn có file excel của những từ vựng này ko. Mình định copy hết các phần vào 1 file rồi chia ra từng cột trong Excel để dễ nhìn hơn ý. Mà phần này tận 1000 từ rồi. Phải copy ra từng cột thì mình ko biết tới khi nào mới xong nữa. Bạn có file Excel thì cho mình xin nhé. Mail mình là kientuanluong@gmail.com. Mình cảm ơn bạn rất nhiều.
Phần từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xây Dụng này bên mình không có excel bạn nhé.