Nối tiếp bài Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần 2
Dưới đây là phần 3
| 501 | Kháng điện | 🔊 电抗 | diànkàng | 
| 502 | Kiểm tra siêu âm | 🔊 超声破检查 | chāoshēng pò jiǎnchá | 
| 503 | Kiểm tra mối hàn | 🔊 焊缝检查 | hàn fèng jiǎnchá | 
| 504 | Kiểm tra thủ công | 🔊 敲, 听检查 | qiāo, tīng jiǎnchá | 
| 505 | Neo cáp | 🔊 钢丝苗蛊 | gāngsī miáo gǔ | 
| 506 | Bảo vệ điện nguồn | 🔊 保护电源 | bǎohù diànyuán | 
| 507 | Điều khiển điện nguồn | 🔊 控制电源 | kòngzhì diànyuán | 
| 508 | Đóng cầu dao điện nguồn | 🔊 合闸电源 | hé zhá diànyuán | 
| 509 | Điện nguồn nhấp nháy | 🔊 闪光电源 | shǎnguāng diànyuán | 
| 510 | Nguồn tín hiệu nhiệt công | 🔊 热工信号电源 | rè gōng xìnhào diànyuán | 
| 511 | Ổ đỡ | 🔊 轴瓦 | zhóuwǎ | 
| 512 | Rơ le báo đứt mạch | 🔊 回路预报断电器 | huílù yùbào duàn diànqì | 
| 513 | Rơ le công suất | 🔊 功率断电器 | gōnglǜ duàn diànqì | 
| 514 | Rơ le điện áp | 🔊 电压绝缘器 | diànyā juéyuán qì | 
| 515 | Rơ le dòng điện | 🔊 电流电容器 | diànliú diànróngqì | 
| 516 | Rơ le dòng điện nghịch | 🔊 逆流电容器 | nìliú diànróngqì | 
| 517 | Rơ le hơi | 🔊 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì | 
| 518 | Rơ le so lệch | 🔊 差动电容器 | chà dòng diànróngqì | 
| 519 | Rơ le tín hiệu | 🔊 信号电容器 | xìnhào diànróngqì | 
| 520 | Rơ le trung gian | 🔊 中间电容器 | zhōngjiān diànróngqì | 
| 521 | Tấm chắn | 🔊 挡板 | dǎng bǎn | 
| 522 | Thành phần hợp kim | 🔊 合金成分 | héjīn chéngfèn | 
| 523 | Thép các bon | 🔊 碳素钢 | tàn sù gāng | 
| 524 | Thép chờ | 🔊 预埋件 | yù mái jiàn | 
| 525 | Thép chống rỉ | 🔊 防锈钢 | fáng xiù gāng | 
| 526 | Thép dự ứng lực | 🔊 预应力钢材 | yù yìnglì gāngcái | 
| 527 | Thép hợp kim | 🔊 合金钢 | héjīn gāng | 
| 528 | Thép thường | 🔊 普通钢 | pǔtōng gāng | 
| 529 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 🔊 温度表接触点 | wēndù biǎo jiēchù diǎn | 
| 530 | Trục tubine | 🔊 汽轮机轴 | qìlúnjī zhóu | 
| 531 | Uốn mỏ | 🔊 弯钩 | wān gōu | 
| 532 | Van một chiều | 🔊 单向阀 | dān xiàng fá | 
| 533 | Ánh sáng toàn nhà máy | 🔊 全厂照明 | quán chǎng zhàomíng | 
| 534 | Atomat | 🔊 合闸线圈,接触器 | hé zhá xiànquān, jiēchù qì | 
| 535 | Bảo vệ chống đứt cầu chì | 🔊 保险器防断保护 | bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù | 
| 536 | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc | 🔊 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù | 
| 537 | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất | 🔊 转子两点接地保护 | zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù | 
| 538 | Bộ làm mát máy biến áp | 🔊 变压器冷却器 | biànyāqì lěngquè qì | 
| 539 | Con quay máy phát điện | 🔊 发电机转子 | fādiàn jī zhuànzǐ | 
| 540 | Cuộn cắt của atomat | 🔊 自动开关脱闸线圈 | zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān | 
| 541 | Cuộn cắt của khởi động từ | 🔊 磁启动器脱闸线圈 | cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān | 
| 542 | Cuộn cắt của máy cắt | 🔊 断路器脱闸线圈 | duànlù qì tuō zhá xiànquān | 
| 543 | Cuộn đóng atomat | 🔊 开关合闸线圈 | kāiguān hé zhá xiànquān | 
| 544 | Cuộn đóng máy cắt | 🔊 断路合闸线圈 | duànlù hé zhá xiànquān | 
| 545 | Cuộn hộp chốt của máy cắt | 🔊 断路器合闸线圈 | duànlù qì hé zhá xiànquān | 
| 546 | Dây điện nguồn | 🔊 电源线 | diànyuán xiàn | 
| 547 | Điện áp hỗn hợp | 🔊 混合电压 | hùnhé diànyā | 
| 548 | Dự phòng | 🔊 备用 | bèiyòng | 
| 549 | Hơi ra của tubine | 🔊 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì | 
| 550 | Hơi vào của tubine | 🔊 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì | 
| 551 | Lực hút điện trường | 🔊 电场吸力 | diànchǎng xīlì | 
| 552 | Khóa điều khiển | 🔊 控制开关 | kòngzhì kāiguān | 
| 553 | Khóa điều tốc | 🔊 调速锁 | tiáo sù suǒ | 
| 554 | Khóa liên động | 🔊 联锁 | lián suǒ | 
| 555 | Máy đo tọa độ | 🔊 全站仪 | quán zhàn yí | 
| 556 | Sửa điện nguồn | 🔊 修理电源 | xiūlǐ diànyuán | 
| 557 | Nút cắt sự cố | 🔊 事故停机按钮 | shìgù tíngjī ànniǔ | 
| 558 | Nút cắt thường | 🔊 普通按钮 | pǔtōng ànniǔ | 
| 559 | Phân tĩnh máy phát điện | 🔊 发电机定子 | fādiàn jī dìngzǐ | 
| 560 | Rơ le bảo vệ quá tải | 🔊 过载保护断电器 | guòzǎi bǎohù duàn diànqì | 
| 561 | Rơ le chống đóng lặp lại | 🔊 防止重新合闸线圈 | fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān | 
| 562 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 🔊 逆序电流断熔器 | nìxù diànliú duàn róng qì | 
| 563 | Rơ le khóa kín dao động | 🔊 振荡闭合断电器 | zhèndàng bìhé duàn diànqì | 
| 564 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 🔊 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì | 
| 565 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 🔊 强化励磁中间断电器 | qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì | 
| 566 | Rơ le thời gian | 🔊 时间断电器 | shí jiàn duàn diànqì | 
| 567 | Rơ le tổng trở | 🔊 总阻抗断电器 | zǒng zǔkàng duàn diànqì | 
| 568 | Thiết bị chuyên dùng | 🔊 专用设备 | zhuānyòng shèbèi | 
| 569 | Thông gió | 🔊 通风 | tōngfēng | 
| 570 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 🔊 常开延迟触点 | cháng kāi yánchí chù diǎn | 
| 571 | Tiếp điểm của máy cắt | 🔊 断路器触点 | duànlù qì chù diǎn | 
| 572 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 🔊 断路器副触接点 | duànlù qì fù chù jiēdiǎn | 
| 573 | Tiếp điểm thường mở | 🔊 闭合触点 | bìhé chù diǎn | 
| 574 | Tọa độ | 🔊 坐标 | zuòbiāo | 
| 575 | Tự đóng lại | 🔊 自动合闸 | zìdòng hé zhá | 
| 576 | Áp lực công việc | 🔊 工作压力 | gōngzuò yālì | 
| 577 | Áp lực thí nghiệm | 🔊 试验压力 | shìyàn yālì | 
| 578 | Bộ điều chỉnh tỷ lệ | 🔊 比例调整器 | bǐlì tiáozhěng qì | 
| 579 | Gậy chọc than | 🔊 撬煤 | qiào méi | 
| 580 | Đặc tính diệt từ | 🔊 灭磁特性 | miè cí tèxìng | 
| 581 | Điện trở cách điện | 🔊 绝缘电阻 | juéyuán diànzǔ | 
| 582 | Độ bền kéo | 🔊 抗拉度 | kàng lā dù | 
| 583 | Độ bền nén | 🔊 抗压强度 | kàng yā qiángdù | 
| 584 | Độ đồng tâm | 🔊 同心度 | tóngxīn dù | 
| 585 | Độ rung | 🔊 振动度 | zhèndòng dù | 
| 586 | Độ giãn nở cho phép | 🔊 膨胀允许值 | péngzhàng yǔnxǔ zhí | 
| 587 | Độ lệch tâm | 🔊 偏心度 | piānxīn dù | 
| 588 | Độ nhẵn | 🔊 光滑度 | guānghuá dù | 
| 589 | Độ phẳng | 🔊 平整度 | píngzhěng dù | 
| 590 | Đồng hồ đo công suất phản kháng | 🔊 反抗功率表 | fǎnkàng gōnglǜ biǎo | 
| 591 | Đồng hồ đo công suất tác dụng | 🔊 有功功率表 | yǒugōng gōnglǜ biǎo | 
| 592 | Đồng hồ đo điện áp | 🔊 电压表 | diànyā biǎo | 
| 593 | Đồng hồ đo dòng điện | 🔊 电流表 | diànliúbiǎo | 
| 594 | Đồng hồ đo nhiệt độ | 🔊 温度表 | wēndù biǎo | 
| 595 | Đồn hồ đo tần số | 🔊 频率表 | pínlǜ biǎo | 
| 596 | Kích thước chuẩn | 🔊 公称尺寸 | gōngchēng chǐcùn | 
| 597 | Kích thước giới hạn | 🔊 有限尺寸 | yǒuxiàn chǐcùn | 
| 598 | Xe gạt than | 🔊 推煤机 | tuī méi jī | 
| 599 | Lò phó ngoài | 🔊 炉外副炉长 | lú wài fù lú zhǎng | 
| 600 | Lò phó trong | 🔊 炉内副炉长 | lú nèi fù lú zhǎng | 
| 601 | Lò trưởng | 🔊 炉长 | lú zhǎng | 
| 602 | Mở máy | 🔊 开机 | kāijī | 
| 603 | Ngưng tụ | 🔊 凝结 | níngjié | 
| 604 | Cảm ứng, Nhiễm điện | 🔊 感应 | gǎnyìng | 
| 605 | Phó kíp | 🔊 副组长 | fù zǔ zhǎng | 
| 606 | Ra xỉ | 🔊 出渣 | chū zhā | 
| 607 | Thí nghiệm không tải | 🔊 无载试验 | wú zài shìyàn | 
| 608 | Thí nghiệm điện | 🔊 电气试验 | diànqì shìyàn | 
| 609 | Thời gian vận hành thử | 🔊 工厂试运时间 | gōngchǎng shì yùn shíjiān | 
| 610 | Thợ phụ | 🔊 助手 | zhùshǒu | 
| 611 | Trực ban bao hơi | 🔊 汽泡值班 | qì pào zhíbān | 
| 612 | Trực ban hệ thống thải tro | 🔊 出灰系统值班 | chū huī xìtǒng zhíbān | 
| 613 | Trực ban máy nghiền than | 🔊 煤破碎机值班 | méi pòsuì jī zhíbān | 
| 614 | Trực ban quạt khói | 🔊 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhíbān | 
| 615 | Trực sửa chữa | 🔊 修理值班 | xiūlǐ zhíbān | 
| 616 | Trưởng ca | 🔊 班长 | bānzhǎng | 
| 617 | Trưởng kíp | 🔊 组长 | zǔ zhǎng | 
| 618 | Tỷ số biến của máy biến áp | 🔊 变压器变比 | biànyāqì biàn bǐ | 
| 619 | Vận hành băng tải | 🔊 皮带运行 | pídài yùnxíng | 
| 620 | Yêu cầu kỹ thuật | 🔊 技术要求 | jìshù yāoqiú | 
| 621 | Bơm nước cứu hỏa | 🔊 消防用水泵 | xiāofáng yòng shuǐbèng | 
| 622 | Buồng điều khiển khử khí | 🔊 排气控制室 | pái qì kòngzhì shì | 
| 623 | Cán bộ kinh tế | 🔊 经济分析干部 | jīngjì fēnxī gànbù | 
| 624 | Kế toán thanh toán | 🔊 结算会计 | jiésuàn kuàijì | 
| 625 | Kế toán vật tư | 🔊 物资会计 | wùzī kuàijì | 
| 626 | Kỹ sư cơ khí | 🔊 机电工程师 | jīdiàn gōngchéngshī | 
| 627 | Kỹ sư cơ nhiệt | 🔊 热力机械工程师 | rèlì jīxiè gōngchéngshī | 
| 628 | Kỹ sư xây dựng | 🔊 工程师 | gōngchéngshī | 
| 629 | Nhân viên tiếp liệu | 🔊 购物人员 | gòuwù rényuán | 
| 630 | Nhân viên xuất nhập kho | 🔊 仓库管理员 | cāngkù guǎnlǐ yuán | 
| 631 | Phân tích nước ngoài lò | 🔊 炉外水分析 | lú wài shuǐ fèn xī | 
| 632 | Phân xưởng kiểm tra nhiệt | 🔊 热检车间 | rè jiǎn chējiān | 
| 633 | Phân xưởng sửa chữa cơ khí | 🔊 机械修理车间 | jīxiè xiūlǐ chējiān | 
| 634 | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt | 🔊 电气修理车间 | diànqì xiūlǐ chējiān | 
| 635 | Phân tích hơi | 🔊 汽化分析 | qìhuà fēnxī | 
| 636 | Phân tích bột than | 🔊 粉煤分析 | fěn méi fēnxī | 
| 637 | Phân tích tro xỉ | 🔊 灰渣分析 | huī zhā fēnxī | 
| 638 | Phân xưởng hóa chất | 🔊 化工车间 | huàgōng chējiān | 
| 639 | Phân xưởng nhiên liệu | 🔊 燃料车间 | ránliào chējiān | 
| 640 | Phân xưởng vận hành | 🔊 运行车间 | yùnxíng chējiān | 
| 641 | Thủ quỹ | 🔊 出纳员 | chūnà yuán | 
| 642 | Tổ sửa chữa | 🔊 修理组 | xiūlǐ zǔ | 
| 643 | Trạm thải xỉ | 🔊 排渣站 | pái zhā zhàn | 
| 644 | Trực ban cấp nước | 🔊 供水值班 | gōngshuǐ zhíbān | 
| 645 | Trực ban phụ | 🔊 值班助手 | zhíbān zhùshǒu | 
| 646 | Trực ban trạm khử khí | 🔊 排气站值班 | pái qì zhàn zhíbān | 
| 647 | Trực ban tủ điện | 🔊 电柜值班 | diàn guì zhíbān | 
| 648 | Trực ban bơm dầu | 🔊 泵油值班 | bèng yóu zhíbān | 
| 649 | Điều độ lò | 🔊 炉机调度 | lú jī diàodù | 
| 650 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 🔊 工业水值班 | gōngyè shuǐ zhíbān | 
| 651 | Trực ban bơm thải tro | 🔊 排灰值班 | pái huī zhíbān | 
| 652 | Điều độ ca lò | 🔊 炉班调度 | lú bān diàodù | 
| 653 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 🔊 附助设备值班 | fù zhù shèbèi zhíbān | 
| 654 | Trực ban tubine | 🔊 汽轮值班 | qì lún zhíbān | 
| 655 | Trực ban cấp điện | 🔊 供电值班 | gōngdiàn zhíbān | 
| 656 | Trực ban cấp than | 🔊 供煤值班 | gōng méi zhíbān | 
| 657 | Trực điều hòa công nghiệp | 🔊 工业空调值班 | gōngyè kòngtiáo zhíbān | 
| 658 | Trực phòng điều hành | 🔊 控制室值班 | kòngzhì shì zhíbān | 
| 659 | Trực xử lý nước | 🔊 水处理值班 | shuǐ chǔlǐ zhíbān | 
| 660 | Trực bơm nước tuần hoàn | 🔊 循环水泵值班 | xúnhuán shuǐbèng zhíbān | 
| 661 | Trực vận hành hóa chất | 🔊 化学物品工作值班 | huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān | 
| 662 | Bãi nhận than | 🔊 受煤场 | shòu méi chǎng | 
| 663 | Bãi trộn than | 🔊 煤混场 | méi hùn chǎng | 
| 664 | Ban thanh tra an toàn | 🔊 安全检查委员会 | ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì | 
| 665 | Bể chứa bùn | 🔊 泥土堆放场 | nítǔ duīfàng chǎng | 
| 666 | Chủ nhiệm phân xưởng | 🔊 车间主任 | chējiān zhǔrèn | 
| 667 | Đấu dây | 🔊 接线 | jiēxiàn | 
| 668 | Đấu dây kế tiếp | 🔊 串联 | chuànlián | 
| 669 | Gian khử bụi | 🔊 除尘跨 | chúchén kuà | 
| 670 | Gian lò hơi | 🔊 锅炉跨 | guōlú kuà | 
| 671 | Gian máy | 🔊 机跨, 机室 | jī kuà, jī shì | 
| 672 | Tường vây | 🔊 围墙 | wéiqiáng | 
| 673 | Kho dầu nặng | 🔊 重油库 | zhòngyóukù | 
| 674 | Kho dầu nhờn | 🔊 润滑油库 | rùnhuá yóu kù | 
| 675 | Kho hóa chất | 🔊 化工物品库 | huàgōng wùpǐn kù | 
| 676 | Kho thiết bị | 🔊 设备库 | shèbèi kù | 
| 677 | Khu xử lý nước thải | 🔊 废水处理区 | fèishuǐ chǔlǐ qū | 
| 678 | Máy quạt khói | 🔊 鼓烟机 | gǔ yān jī | 
| 679 | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu | 🔊 燃料供应系统控制室 | ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì | 
| 680 | Nhà để xe | 🔊 摩托车棚 | mótuō chēpéng | 
| 681 | Nhà điều hành, nhà điều khiển | 🔊 控制室 | kòngzhì shì | 
| 682 | Nhà phục vụ | 🔊 勤务室 | qínwù shì | 
| 683 | Phân xưởng xỉ | 🔊 渣吹车间 | zhā chuī chējiān | 
| 684 | Phễu than ngầm | 🔊 地下煤斗 | dìxià méi dǒu | 
| 685 | Phòng an toàn | 🔊 安全科 | ānquán kē | 
| 686 | Phòng cơ điện | 🔊 电机科 | diàn jī kē | 
| 687 | Phòng hành chính | 🔊 行政科 | xíngzhèng kē | 
| 688 | Phòng kế hoạch | 🔊 计划科 | jìhuà kē | 
| 689 | Phòng kỹ thuật | 🔊 技术科 | jìshù kē | 
| 690 | Phòng nhiên liệu | 🔊 燃料科 | ránliào kē | 
| 691 | Phòng tài vụ | 🔊 财务科 | cáiwù kē | 
| 692 | Phòng trực ban | 🔊 值班室 | zhí bān shì | 
| 693 | Phòng văn thư lưu trữ | 🔊 文件归档可 | wénjiàn guīdǎng kě | 
| 694 | Phòng vật tư | 🔊 物资科 | wùzī kē | 
| 695 | Quạt khói | 🔊 吹烟 | chuī yān | 
| 696 | Qui trình bảo dưỡng | 🔊 保养规程, 保护规程 | bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng | 
| 697 | Thiết bị đo lường | 🔊 测量仪器 | cèliáng yíqì | 
| 698 | Trạm bơm nước bổ xung | 🔊 补充水泵站 | bǔchōng shuǐbèng zhàn | 
| 699 | Trạm khí nén | 🔊 空压站 | kōng yā zhàn | 
| 700 | Trạm nhận than | 🔊 受煤站 | shòu méi zhàn | 
| 701 | Trạm phân phối ngoài trời | 🔊 露天分配站 | lùtiān fèn pèi zhàn | 
| 702 | Trạm xử lý nước thải | 🔊 废水处理站 | fèishuǐ chǔlǐ zhàn | 
| 703 | Trạm y tế | 🔊 医疗站 | yīliáo zhàn | 
| 704 | Bất động sản | 🔊 房地产 | fángdìchǎn | 
| 705 | Ban công | 🔊 阳台 | yángtái | 
| 706 | Căn móng | 🔊 基础找正 | jīchǔ zhǎo zhèng | 
| 707 | Cầu thang | 🔊 楼梯 | lóutī | 
| 708 | Cột | 🔊 柱 | zhù | 
| 709 | Cửa đi | 🔊 走门 | zǒu mén | 
| 710 | Bệ móng | 🔊 基础台座 | jīchǔ táizuò | 
| 711 | Hành lang | 🔊 走廊 | zǒuláng | 
| 712 | Khung dỡ | 🔊 框架 | kuàngjià | 
| 713 | Khung dđỡ siêu tĩnh | 🔊 超静框架 | chāo jìng kuàngjià | 
| 714 | Khung đỡ tĩnh định | 🔊 定静框架 | dìng jìng kuàngjià | 
| 715 | Lan can | 🔊 栏杆 | lángān | 
| 716 | Lanh tô cửa | 🔊 门过梁 | ménguò liáng | 
| 717 | Số đối, lo ga rít | 🔊 对数 | duì shù | 
| 718 | Lối ra | 🔊 出口 | chūkǒu | 
| 719 | Lối vào | 🔊 入口 | rùkǒu | 
| 720 | Mái che | 🔊 屋面, 屋盖 | wūmiàn, wū gài | 
| 721 | Móng chịu lực | 🔊 乘载基础, 耐力基础 | chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ | 
| 722 | Móng đồng tâm | 🔊 同心基础 | tóngxīn jīchǔ | 
| 723 | Móng lệch tâm | 🔊 偏心基础 | piānxīn jīchǔ | 
| 724 | Móng thiết bị | 🔊 设备基础 | shèbèi jīchǔ | 
| 725 | Móng bỏ mỏ | 🔊 锚固基础 | máogù jīchǔ | 
| 726 | Móng trạm | 🔊 站基础 | zhàn jīchǔ | 
| 727 | Nhà chuẩn bị chế tạo | 🔊 预制房 | yùzhì fáng | 
| 728 | Nhà hành chính | 🔊 办公室 | bàngōngshì | 
| 729 | Nhà khung bê tông cốt thép | 🔊 钢筋混泥土房 | gāngjīn hùn nítǔ fáng | 
| 730 | Nhà lắp ráp | 🔊 结构房 | jiégòu fáng | 
| 731 | Nhà tạm thời | 🔊 搭棚 | dā péng | 
| 732 | Nhà tường chịu lực | 🔊 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fángwū | 
| 733 | Nhà xưởng | 🔊 厂房 | chǎngfáng | 
| 734 | Ô văng | 🔊 遮雨板 | zhē yǔ bǎn | 
| 735 | Phòng giao ca | 🔊 交班室 | jiāobān shì | 
| 736 | Sắt xi móng | 🔊 基础框架 | jīchǔ kuàngjià | 
| 737 | Trạm biến thế | 🔊 变压站 | biàn yā zhàn | 
| 738 | Trạm bơm | 🔊 水泵站 | shuǐbèng zhàn | 
| 739 | Phòng tiếp khách | 🔊 接待站, 接待室 | jiēdài zhàn, jiēdài shì | 
| 740 | Trạm gác | 🔊 岗哨 | gǎngshào | 
| 741 | Phòng giao dịch | 🔊 交易所, 交易站 | jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn | 
| 742 | Trạm nghiền than | 🔊 煤破碎机站 | méi pòsuì jī zhàn | 
| 743 | Trạm phối điện | 🔊 配电站 | pèi diàn zhàn | 
| 744 | Trạm xử lý nước | 🔊 水处理站 | shuǐ chǔlǐ zhàn | 
| 745 | Trụ sở | 🔊 办事处 | bànshì chù | 
| 746 | Xilo nhiên liệu | 🔊 燃料圆仓 | ránliào yuán cāng | 
| 747 | Xilo tro xỉ | 🔊 灰渣圆仓 | huī zhā yuán cāng | 
| 748 | Đá xây | 🔊 砖石 | zhuān shí | 
| 749 | Bể chứa nước cứng | 🔊 硬水池 | yìng shuǐchí | 
| 750 | Bể chứa nước mềm | 🔊 软水池 | ruǎn shuǐchí | 
| 751 | Bể chứa nước sạch | 🔊 净水池 | jìng shuǐ chí | 
| 752 | Bể lắng | 🔊 沉淀池 | chéndiàn chí | 
| 753 | Bể lắng đứng | 🔊 立式沉淀池 | lì shì chéndiàn chí | 
| 754 | Bể lắng hướng tâm | 🔊 向心沉淀池 | xiàng xīn chéndiàn chí | 
| 755 | Bể lắng ngang | 🔊 卧式沉淀池 | wò shì chéndiàn chí | 
| 756 | Bể lắng trong | 🔊 清水沉淀池 | qīngshuǐ chéndiàn chí | 
| 757 | Bể lọc | 🔊 过滤池 | guòlǜ chí | 
| 758 | Bể lọc áp lực | 🔊 压力过滤池 | yālì guòlǜ chí | 
| 759 | Bình Cation | 🔊 阳离子过滤池 | yánglízǐ guòlǜ chí | 
| 760 | Bloong, e cu | 🔊 螺栓,螺帽 | luóshuān, luó mào | 
| 761 | Tấm cao su | 🔊 橡胶板 | xiàngjiāo bǎn | 
| 762 | Cát hạt to | 🔊 粗沙 | cū shā | 
| 763 | Cát hạt nhỏ | 🔊 细沙 | xì shā | 
| 764 | Chốt định vị | 🔊 定位销 | dìngwèi xiāo | 
| 765 | Đá gốc | 🔊 基石 | jīshí | 
| 766 | Đá hộc | 🔊 大块石 | dà kuài shí | 
| 767 | Đá ốp | 🔊 铺面石板 | pùmiàn shíbǎn | 
| 768 | Đá ong | 🔊 蜂窝石 | fēngwō shí | 
| 769 | Đá trầm tích | 🔊 沉积石 | chénjī shí | 
| 770 | Đá vôi | 🔊 石灰石 | shíhuīshí | 
| 771 | Lưỡi cưa đá | 🔊 锯石条 | jù shí tiáo | 
| 772 | Đá hoa cương, đá granit | 🔊 花岗石 | huā gāng shí | 
| 773 | Độ ẩm | 🔊 湿度 | shīdù | 
| 774 | Gạch chịu lửa | 🔊 耐火砖 | nàihuǒ zhuān | 
| 775 | Đá chống trơn | 🔊 防滑石 | fánghuá shí | 
| 776 | Gạch lát nền | 🔊 地面砖 | dìmiàn zhuān | 
| 777 | Gạch ốp trang trí | 🔊 装饰砖 | zhuāngshì zhuān | 
| 778 | Gạch xây | 🔊 砌砖 | qì zhuān | 
| 779 | Tăng đơ | 🔊 花兰螺栓 | huā lán luóshuān | 
| 780 | Thạch cao | 🔊 石膏 | shígāo | 
| 781 | Thớ đá | 🔊 断层纹 | duàncéng wén | 
| 782 | Vân đá | 🔊 石花纹 | shí huāwén | 
| 783 | Vít nở | 🔊 膨胀螺钉 | péngzhàng luódīng | 
| 784 | Vít thường | 🔊 螺钉 | luódīng | 
| 785 | Vữa chịu nhiệt | 🔊 耐火浆 | nàihuǒ jiāng | 
| 786 | Cột khung | 🔊 框架柱 | kuàngjià zhù | 
| 787 | Cửa mở dùng điện | 🔊 电动门 | diàndòng mén | 
| 788 | Cửa đóng mở thủy lực | 🔊 液压门 | yèyā mén | 
| 789 | Cửa gió | 🔊 风口 | fēngkǒu | 
| 790 | Cửa hơi | 🔊 汽动门 | qì dòng mén | 
| 791 | Cửa nhôm cuốn | 🔊 卷闸门 | juǎn zhámén | 
| 792 | Cửa nhôm kính | 🔊 铝门 | lǚ mén | 
| 793 | Cửa quan sát | 🔊 观察口 | guānchá kǒu | 
| 794 | Cửa thông gió | 🔊 通风门 | tōngfēng mén | 
| 795 | Cửa xếp | 🔊 拉闸门 | lā zhámén | 
| 796 | Dầm, xà | 🔊 梁 | liáng | 
| 797 | Diềm mái | 🔊 木望板 | mù wàng bǎn | 
| 798 | Gia cố | 🔊 加固 | jiāgù | 
| 799 | Giằng, cột chống | 🔊 支撑 | zhīchēng | 
| 800 | Giằng cột | 🔊 柱支撑 | zhù zhīchēng | 
| 801 | Giằng kèo | 🔊 屋架支撑 | wūjià zhīchēng | 
| 802 | Giằng móng | 🔊 基础支撑架 | jīchǔ zhīchēng jià | 
| 803 | Giằng tường | 🔊 墙支撑 | qiáng zhīchēng | 
| 804 | Giằng xà gồ | 🔊 檩条支撑 | lǐntiáo zhīchēng | 
| 805 | Gờ chỉ | 🔊 弧形 | hú xíng | 
| 806 | Gờ móc nước | 🔊 散水沟 | sànshuǐ gōu | 
| 807 | Kèo | 🔊 屋架 | wūjià | 
| 808 | Khớp | 🔊 榫头 | sǔntou | 
| 809 | Lát gạch | 🔊 铺砖 | pù zhuān | 
| 810 | Ngàm | 🔊 榫眼 | sǔn yǎn | 
| 811 | Ốp gạch | 🔊 贴砖 | tiē zhuān | 
| 812 | Phá dỡ | 🔊 打拆 | dǎ chāi | 
| 813 | Quét vôi | 🔊 抹灰 | mǒ huī | 
| 814 | Sơn | 🔊 油漆 | yóuqī | 
| 815 | Tấm cót ép | 🔊 竹胶板 | zhú jiāo bǎn | 
| 816 | Tấm đan | 🔊 铁丝板 | tiěsī bǎn | 
| 817 | Tấm lát nền | 🔊 地面板 | dìmiànbǎn | 
| 818 | Tấm lợp | 🔊 盖板 | gài bǎn | 
| 819 | Tấm nhựa | 🔊 塑料板 | sùliào bǎn | 
| 820 | Tấm tôn | 🔊 铁板 | tiě bǎn | 
| 821 | Tấm trần | 🔊 天花板 | tiānhuābǎn | 
| 822 | Tấm tường | 🔊 墙板 | qiáng bǎn | 
| 823 | Trần | 🔊 吊顶, 吊棚 | diàodǐng, diàopéng | 
| 824 | Tường bao | 🔊 封墙, 围墙 | fēng qiáng, wéiqiáng | 
| 825 | Tường chịu lực | 🔊 受力墙 | shòu lì qiáng | 
| 826 | Tường cong | 🔊 弯扭墙 | wān niǔ qiáng | 
| 827 | Ván gỗ | 🔊 木板 | mùbǎn | 
| 828 | Cốp pha | 🔊 模板 | múbǎn | 
| 829 | Xà gồ | 🔊 檩条 | lǐntiáo | 
| 830 | Bề mặt trượt | 🔊 滑动表面 | huádòng biǎomiàn | 
| 831 | Cọc bê tông | 🔊 混泥土桩 | hùn nítǔ zhuāng | 
| 832 | Cọc chống | 🔊 支撑桩 | zhīchēng zhuāng | 
| 833 | Máy đóng cọc | 🔊 打桩机 | dǎzhuāng jī | 
| 834 | Máy ép cọc | 🔊 压桩机 | yā zhuāng jī | 
| 835 | Cọc nêm | 🔊 楔桩 | xiē zhuāng | 
| 836 | Cọc nhồi | 🔊 椿桩 | chūn zhuāng | 
| 837 | Cốt nền, cốt mặt bằng | 🔊 地坪标高 | dì píng biāogāo | 
| 838 | Cốt thép đế móng | 🔊 基础底座钢筋 | jīchǔ dǐzuò gāngjīn | 
| 839 | Cường độ kháng nén | 🔊 抗压强度 | kàng yā qiángdù | 
| 840 | Cường độ kháng uốn | 🔊 抗弯强度 | kàng wān qiángdù | 
| 841 | Đất cát | 🔊 沙土 | shātǔ | 
| 842 | Đất cát pha | 🔊 亚沙土 | yà shātǔ | 
| 843 | Đất có sạn sỏi | 🔊 夹卵沙土 | jiā luǎn shātǔ | 
| 844 | Đất đá ong | 🔊 蜂窝土 | fēngwō tǔ | 
| 845 | Đất sét | 🔊 粘土 | niántǔ | 
| 846 | Định vị móng | 🔊 基础定位 | jīchǔ dìngwèi | 
| 847 | Độ ẩm | 🔊 湿度 | shīdù | 
| 848 | Độ ẩm bão hòa | 🔊 饱和湿度 | bǎohé shīdù | 
| 849 | Độ dốc | 🔊 坡度 | pōdù | 
| 850 | Độ ngậm nước | 🔊 含水度 | hánshuǐ dù | 
| 851 | Giằng móng | 🔊 基础支撑 | jīchǔ zhīchēng | 
| 852 | Góc ma sát trong | 🔊 内摩擦角 | nèi mócā jiǎo | 
| 853 | Hố móng | 🔊 基础坑 | jīchǔ kēng | 
| 854 | Khả năng nhả nước | 🔊 挥发能力 | huīfā nénglì | 
| 855 | Khoan cọc nhồi | 🔊 钻孔灌注桩 | zuǎn kǒng guànzhù zhuāng | 
| 856 | Mặt bằng móng | 🔊 基础平面 | jīchǔ píngmiàn | 
| 857 | Móng băng | 🔊 带式基础 | dài shì jīchǔ | 
| 858 | Móng bè | 🔊 排式基础 | pái shì jīchǔ | 
| 859 | Móng bê tông cốt thép | 🔊 钢筋混泥土基础 | gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ | 
| 860 | Móng công trình | 🔊 工程基础 | gōngchéng jīchǔ | 
| 861 | Móng độc lập | 🔊 独立基础 | dúlì jīchǔ | 
| 862 | Móng nhà | 🔊 房屋基础 | fángwū jīchǔ | 
| 863 | Móng nhà xưởng | 🔊 厂房基础 | chǎngfáng jīchǔ | 
| 864 | Móng xây bằng đá | 🔊 石砌基础 | shí qì jīchǔ | 
| 865 | Móng xây bằng gạch | 🔊 砖砌基础 | zhuān qì jīchǔ | 
| 866 | Phải gia cố nền móng | 🔊 要加固基础 | yào jiāgù jīchǔ | 
| 867 | Nền đấ mềm | 🔊 松软地基 | sōngruǎn dìjī | 
| 868 | Nền phải gia cố | 🔊 须加固基础 | xū jiāgù jīchǔ | 
| 869 | Nền trên đá gốc | 🔊 基岩基础 | jī yán jīchǔ | 
| 870 | Phần bao che | 🔊 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài | 
| 871 | Phần lót móng | 🔊 基础打底层 | jīchǔ dǎ dǐcéng | 
| 872 | Phần thân móng | 🔊 基础本身 | jī chǔ běnshēn | 
| 873 | Vải địa kỹ thuật | 🔊 土工布 | tǔgōng bù | 
| 874 | Ván cừ | 🔊 支撑模板 | zhīchēng múbǎn | 
| 875 | Máy đục bê tông | 🔊 冲击电钻 | chōngjí diànzuàn | 
| 876 | Bảng nhật ký đóng cọc | 🔊 打桩记录表 | dǎzhuāng jìlù biǎo | 
| 877 | Cốt đỉnh cọc | 🔊 桩顶高程 | zhuāng dǐng gāochéng | 
| 878 | Cốt nền | 🔊 地面高程 | dì miàn gāochéng | 
| 879 | Cốt đáy cọc | 🔊 桩底高程 | zhuāng dǐ gāochéng | 
| 880 | Cọc dẫn | 🔊 引桩 | yǐn zhuāng | 
| 881 | Cắt cọc | 🔊 切桩 | qiè zhuāng | 
| 882 | Ghi chú bất thường | 🔊 异常说明 | yìcháng shuōmíng | 
| 883 | Độ lệch tâm cọc | 🔊 斜樁心遍移 | xié zhuāng xīn biàn yí | 
| 884 | Hướng Đông Tây | 🔊 东西向 | dōngxī xiàng | 
| 885 | Hướng Bắc Nam | 🔊 南北向 | nánběi xiàng | 
| 886 | Mực nước trong cọc | 🔊 桩内 水位 | zhuāng nèi shuǐwèi | 
| 887 | Cọc gẫy | 🔊 断桩 | duàn zhuāng | 
| 888 | Kết quả xử lý | 🔊 处理结果 | chǔlǐ jiéguǒ | 
| 889 | Độ sâu | 🔊 深度 | shēndù | 
| 890 | Thời gian | 🔊 时间 | shíjiān | 
| 891 | Độ chối đóng 10 búa cuối | 🔊 最后10击贯入度 | zuìhòu 10 jī guàn rù dù | 
| 892 | Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm | 🔊 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) | yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K) | 
| 893 | Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm | 🔊 未標誌尺寸单位为mm | wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm | 
| 894 | Qui phạm công trình cọc móng | 🔊 基桩工程规范 | jī zhuāng gōngchéng guīfàn | 
| 895 | Mời tham gia đấu thầu dự án | 🔊 招标 | zhāobiāo | 
| 896 | Người/đơn vị dự thầu | 🔊 投标人 | tóubiāo rén | 
| 897 | Dự toán Báo giá | 🔊 成本估算 | chéngběn gūsuàn | 
| 898 | Tính khối lượng dự toán | 🔊 工料测量 | gōngliào cèliáng | 
| 899 | Người lập dự toán | 🔊 工料测量师 | gōng liào cèliáng shī | 
| 900 | Bảng liệt kê dự toán Khối lượng | 🔊 工程量清单 (BOQ) | gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) | 
| 901 | Hạng mục công việc | 🔊 工作项 | gōngzuò xiàng | 
| 902 | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) | 🔊 标准计量方法 | biāozhǔn jìliàng fāngfǎ | 
| 903 | Chi phí vật tư | 🔊 材料成本 | cáiliào chéngběn | 
| 904 | Chi phí nhân công | 🔊 人工成本 | réngōngchéngběn | 
| 905 | Chi phí máy móc thiết bị | 🔊 机器成本 | jīqì chéngběn | 
| 906 | Chi phí trực tiếp | 🔊 直接成本 | zhíjiē chéngběn | 
| 907 | Chi phí quản lý | 🔊 企业的日常管理费用 | qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng | 
| 908 | Chi phí xây dựng | 🔊 建造成本 | jiànzào chéngběn | 
| 909 | Đơn giá | 🔊 单价 | dānjià | 
| 910 | Hợp đồng theo đơn giá khoán | 🔊 单价合同 | dānjià hétóng | 
| 911 | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) | 🔊 一次付款额 (总额) | yīcì fùkuǎn é (zǒng’é) | 
| 912 | Hợp đồng theo giá trọn gói | 🔊 包干合同 | bāogān hétóng | 
| 913 | Giá trị hợp đồng | 🔊 合同金额 | hétóng jīn’é | 
| 914 | Cho giá, chào giá | 🔊 报价 | bàojià | 
| 915 | Dự toán quá cao | 🔊 高估 (评价过高) | gāo gū (píngjiàguò gāo) | 
| 916 | Dự toán quá thấp | 🔊 低估 (评价过低) | dīgū (píngjiàguò dī) | 
| 917 | Chi phí phát sinh/ bổ sung | 🔊 额外开支 (附加费用) | éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng) | 
| 918 | Kỹ thuật giá | 🔊 价值工程 (V.E) | jiàzhí gōng chéng (V.E) | 
| 919 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 🔊 保留款项 (留存款项) | bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) | 
| 920 | Chi phí quản lý công trường | 🔊 工地管理费 | gōngdì guǎnlǐ fèi | 
| 921 | Kỹ thuật dự trù giá | 🔊 价格预测技术 | jiàgé yùcè jìshù | 
| 922 | Danh sách các đơn vị đấu thầu | 🔊 投票人名单 | tóupiào rén míngdān | 
| 923 | Điều kiện kỹ thuật mời thầu | 🔊 投标技术条款 | tóubiāo jì shù tiáokuǎn | 
| 924 | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất | 🔊 最低价标商 | zuìdī jià biāo shāng | 
| 925 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 🔊 招标押金 | zhāobiāo yājīn | 
| 926 | Liên danh đấu thầu | 🔊 联合投标 | liánhé tóubiāo | 
| 927 | Ngày mở thầu | 🔊 投标日期: | tóubiāo rìqí: | 
| 928 | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu | 🔊 投标中的得标人 | Tóubiāo zhōng de dé biāo rén | 
| 929 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 🔊 中标通知 | zhòngbiāo tōngzhī | 
| 930 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 🔊 串通围标 | chuàntōng wéi biāo | 
| 931 | Dự toán dựa trên phân tích chi phí | 🔊 分析估算 | fēnxī gūsuàn | 
| 932 | Phụ phí rủi ro bất ngờ | 🔊 应急准备金 | yìngjí zhǔnbèi jīn | 
| 933 | Khảo sát công trường | 🔊 现场参观 | xiànchǎng cānguān | 
| 934 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 🔊 预付款 | yùfù kuǎn | 
Xem lại phần 1: https://tiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.html
Bạn có thể tra cứu thêm:
![Dịch HỌ và TÊN tiếng Trung ra tiếng Việt cực Hay và Ý Nghĩa [2025] 1 ten tieng trung hay](https://tiengtrungonline.com/wp-content/uploads/2015/09/ten-tieng-trung-hay-390x300.jpg)
