Nối tiếp bài Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần 2
Dưới đây là phần 3
501 | Kháng điện | 电抗 | diànkàng |
502 | Kiểm tra siêu âm | 超声破检查 | chāoshēng pò jiǎnchá |
503 | Kiểm tra mối hàn | 焊缝检查 | hàn fèng jiǎnchá |
504 | Kiểm tra thủ công | 敲, 听检查 | qiāo, tīng jiǎnchá |
505 | Neo cáp | 钢丝苗蛊 | gāngsī miáo gǔ |
506 | Bảo vệ điện nguồn | 保护电源 | bǎohù diànyuán |
507 | Điều khiển điện nguồn | 控制电源 | kòngzhì diànyuán |
508 | Đóng cầu dao điện nguồn | 合闸电源 | hé zhá diànyuán |
509 | Điện nguồn nhấp nháy | 闪光电源 | shǎnguāng diànyuán |
510 | Nguồn tín hiệu nhiệt công | 热工信号电源 | rè gōng xìnhào diànyuán |
511 | Ổ đỡ | 轴瓦 | zhóuwǎ |
512 | Rơ le báo đứt mạch | 回路预报断电器 | huílù yùbào duàn diànqì |
513 | Rơ le công suất | 功率断电器 | gōnglǜ duàn diànqì |
514 | Rơ le điện áp | 电压绝缘器 | diànyā juéyuán qì |
515 | Rơ le dòng điện | 电流电容器 | diànliú diànróngqì |
516 | Rơ le dòng điện nghịch | 逆流电容器 | nìliú diànróngqì |
517 | Rơ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
518 | Rơ le so lệch | 差动电容器 | chà dòng diànróngqì |
519 | Rơ le tín hiệu | 信号电容器 | xìnhào diànróngqì |
520 | Rơ le trung gian | 中间电容器 | zhōngjiān diànróngqì |
521 | Tấm chắn | 挡板 | dǎng bǎn |
522 | Thành phần hợp kim | 合金成分 | héjīn chéngfèn |
523 | Thép các bon | 碳素钢 | tàn sù gāng |
524 | Thép chờ | 预埋件 | yù mái jiàn |
525 | Thép chống rỉ | 防锈钢 | fáng xiù gāng |
526 | Thép dự ứng lực | 预应力钢材 | yù yìnglì gāngcái |
527 | Thép hợp kim | 合金钢 | héjīn gāng |
528 | Thép thường | 普通钢 | pǔtōng gāng |
529 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 温度表接触点 | wēndù biǎo jiēchù diǎn |
530 | Trục tubine | 汽轮机轴 | qìlúnjī zhóu |
531 | Uốn mỏ | 弯钩 | wān gōu |
532 | Van một chiều | 单向阀 | dān xiàng fá |
533 | Ánh sáng toàn nhà máy | 全厂照明 | quán chǎng zhàomíng |
534 | Atomat | 合闸线圈,接触器 | hé zhá xiànquān, jiēchù qì |
535 | Bảo vệ chống đứt cầu chì | 保险器防断保护 | bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù |
536 | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc | 纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù |
537 | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất | 转子两点接地保护 | zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù |
538 | Bộ làm mát máy biến áp | 变压器冷却器 | biànyāqì lěngquè qì |
539 | Con quay máy phát điện | 发电机转子 | fādiàn jī zhuànzǐ |
540 | Cuộn cắt của atomat | 自动开关脱闸线圈 | zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān |
541 | Cuộn cắt của khởi động từ | 磁启动器脱闸线圈 | cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān |
542 | Cuộn cắt của máy cắt | 断路器脱闸线圈 | duànlù qì tuō zhá xiànquān |
543 | Cuộn đóng atomat | 开关合闸线圈 | kāiguān hé zhá xiànquān |
544 | Cuộn đóng máy cắt | 断路合闸线圈 | duànlù hé zhá xiànquān |
545 | Cuộn hộp chốt của máy cắt | 断路器合闸线圈 | duànlù qì hé zhá xiànquān |
546 | Dây điện nguồn | 电源线 | diànyuán xiàn |
547 | Điện áp hỗn hợp | 混合电压 | hùnhé diànyā |
548 | Dự phòng | 备用 | bèiyòng |
549 | Hơi ra của tubine | 汽轮器出汽 | qì lún qì chū qì |
550 | Hơi vào của tubine | 汽轮器进汽 | qì lún qì jìn qì |
551 | Lực hút điện trường | 电场吸力 | diànchǎng xīlì |
552 | Khóa điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
553 | Khóa điều tốc | 调速锁 | tiáo sù suǒ |
554 | Khóa liên động | 联锁 | lián suǒ |
555 | Máy đo tọa độ | 全站仪 | quán zhàn yí |
556 | Sửa điện nguồn | 修理电源 | xiūlǐ diànyuán |
557 | Nút cắt sự cố | 事故停机按钮 | shìgù tíngjī ànniǔ |
558 | Nút cắt thường | 普通按钮 | pǔtōng ànniǔ |
559 | Phân tĩnh máy phát điện | 发电机定子 | fādiàn jī dìngzǐ |
560 | Rơ le bảo vệ quá tải | 过载保护断电器 | guòzǎi bǎohù duàn diànqì |
561 | Rơ le chống đóng lặp lại | 防止重新合闸线圈 | fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān |
562 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 逆序电流断熔器 | nìxù diànliú duàn róng qì |
563 | Rơ le khóa kín dao động | 振荡闭合断电器 | zhèndàng bìhé duàn diànqì |
564 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
565 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 强化励磁中间断电器 | qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì |
566 | Rơ le thời gian | 时间断电器 | shí jiàn duàn diànqì |
567 | Rơ le tổng trở | 总阻抗断电器 | zǒng zǔkàng duàn diànqì |
568 | Thiết bị chuyên dùng | 专用设备 | zhuānyòng shèbèi |
569 | Thông gió | 通风 | tōngfēng |
570 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 常开延迟触点 | cháng kāi yánchí chù diǎn |
571 | Tiếp điểm của máy cắt | 断路器触点 | duànlù qì chù diǎn |
572 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 断路器副触接点 | duànlù qì fù chù jiēdiǎn |
573 | Tiếp điểm thường mở | 闭合触点 | bìhé chù diǎn |
574 | Tọa độ | 坐标 | zuòbiāo |
575 | Tự đóng lại | 自动合闸 | zìdòng hé zhá |
576 | Áp lực công việc | 工作压力 | gōngzuò yālì |
577 | Áp lực thí nghiệm | 试验压力 | shìyàn yālì |
578 | Bộ điều chỉnh tỷ lệ | 比例调整器 | bǐlì tiáozhěng qì |
579 | Gậy chọc than | 撬煤 | qiào méi |
580 | Đặc tính diệt từ | 灭磁特性 | miè cí tèxìng |
581 | Điện trở cách điện | 绝缘电阻 | juéyuán diànzǔ |
582 | Độ bền kéo | 抗拉度 | kàng lā dù |
583 | Độ bền nén | 抗压强度 | kàng yā qiángdù |
584 | Độ đồng tâm | 同心度 | tóngxīn dù |
585 | Độ rung | 振动度 | zhèndòng dù |
586 | Độ giãn nở cho phép | 膨胀允许值 | péngzhàng yǔnxǔ zhí |
587 | Độ lệch tâm | 偏心度 | piānxīn dù |
588 | Độ nhẵn | 光滑度 | guānghuá dù |
589 | Độ phẳng | 平整度 | píngzhěng dù |
590 | Đồng hồ đo công suất phản kháng | 反抗功率表 | fǎnkàng gōnglǜ biǎo |
591 | Đồng hồ đo công suất tác dụng | 有功功率表 | yǒugōng gōnglǜ biǎo |
592 | Đồng hồ đo điện áp | 电压表 | diànyā biǎo |
593 | Đồng hồ đo dòng điện | 电流表 | diànliúbiǎo |
594 | Đồng hồ đo nhiệt độ | 温度表 | wēndù biǎo |
595 | Đồn hồ đo tần số | 频率表 | pínlǜ biǎo |
596 | Kích thước chuẩn | 公称尺寸 | gōngchēng chǐcùn |
597 | Kích thước giới hạn | 有限尺寸 | yǒuxiàn chǐcùn |
598 | Xe gạt than | 推煤机 | tuī méi jī |
599 | Lò phó ngoài | 炉外副炉长 | lú wài fù lú zhǎng |
600 | Lò phó trong | 炉内副炉长 | lú nèi fù lú zhǎng |
601 | Lò trưởng | 炉长 | lú zhǎng |
602 | Mở máy | 开机 | kāijī |
603 | Ngưng tụ | 凝结 | níngjié |
604 | Cảm ứng, Nhiễm điện | 感应 | gǎnyìng |
605 | Phó kíp | 副组长 | fù zǔ zhǎng |
606 | Ra xỉ | 出渣 | chū zhā |
607 | Thí nghiệm không tải | 无载试验 | wú zài shìyàn |
608 | Thí nghiệm điện | 电气试验 | diànqì shìyàn |
609 | Thời gian vận hành thử | 工厂试运时间 | gōngchǎng shì yùn shíjiān |
610 | Thợ phụ | 助手 | zhùshǒu |
611 | Trực ban bao hơi | 汽泡值班 | qì pào zhíbān |
612 | Trực ban hệ thống thải tro | 出灰系统值班 | chū huī xìtǒng zhíbān |
613 | Trực ban máy nghiền than | 煤破碎机值班 | méi pòsuì jī zhíbān |
614 | Trực ban quạt khói | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhíbān |
615 | Trực sửa chữa | 修理值班 | xiūlǐ zhíbān |
616 | Trưởng ca | 班长 | bānzhǎng |
617 | Trưởng kíp | 组长 | zǔ zhǎng |
618 | Tỷ số biến của máy biến áp | 变压器变比 | biànyāqì biàn bǐ |
619 | Vận hành băng tải | 皮带运行 | pídài yùnxíng |
620 | Yêu cầu kỹ thuật | 技术要求 | jìshù yāoqiú |
621 | Bơm nước cứu hỏa | 消防用水泵 | xiāofáng yòng shuǐbèng |
622 | Buồng điều khiển khử khí | 排气控制室 | pái qì kòngzhì shì |
623 | Cán bộ kinh tế | 经济分析干部 | jīngjì fēnxī gànbù |
624 | Kế toán thanh toán | 结算会计 | jiésuàn kuàijì |
625 | Kế toán vật tư | 物资会计 | wùzī kuàijì |
626 | Kỹ sư cơ khí | 机电工程师 | jīdiàn gōngchéngshī |
627 | Kỹ sư cơ nhiệt | 热力机械工程师 | rèlì jīxiè gōngchéngshī |
628 | Kỹ sư xây dựng | 工程师 | gōngchéngshī |
629 | Nhân viên tiếp liệu | 购物人员 | gòuwù rényuán |
630 | Nhân viên xuất nhập kho | 仓库管理员 | cāngkù guǎnlǐ yuán |
631 | Phân tích nước ngoài lò | 炉外水分析 | lú wài shuǐ fèn xī |
632 | Phân xưởng kiểm tra nhiệt | 热检车间 | rè jiǎn chējiān |
633 | Phân xưởng sửa chữa cơ khí | 机械修理车间 | jīxiè xiūlǐ chējiān |
634 | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt | 电气修理车间 | diànqì xiūlǐ chējiān |
635 | Phân tích hơi | 汽化分析 | qìhuà fēnxī |
636 | Phân tích bột than | 粉煤分析 | fěn méi fēnxī |
637 | Phân tích tro xỉ | 灰渣分析 | huī zhā fēnxī |
638 | Phân xưởng hóa chất | 化工车间 | huàgōng chējiān |
639 | Phân xưởng nhiên liệu | 燃料车间 | ránliào chējiān |
640 | Phân xưởng vận hành | 运行车间 | yùnxíng chējiān |
641 | Thủ quỹ | 出纳员 | chūnà yuán |
642 | Tổ sửa chữa | 修理组 | xiūlǐ zǔ |
643 | Trạm thải xỉ | 排渣站 | pái zhā zhàn |
644 | Trực ban cấp nước | 供水值班 | gōngshuǐ zhíbān |
645 | Trực ban phụ | 值班助手 | zhíbān zhùshǒu |
646 | Trực ban trạm khử khí | 排气站值班 | pái qì zhàn zhíbān |
647 | Trực ban tủ điện | 电柜值班 | diàn guì zhíbān |
648 | Trực ban bơm dầu | 泵油值班 | bèng yóu zhíbān |
649 | Điều độ lò | 炉机调度 | lú jī diàodù |
650 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 工业水值班 | gōngyè shuǐ zhíbān |
651 | Trực ban bơm thải tro | 排灰值班 | pái huī zhíbān |
652 | Điều độ ca lò | 炉班调度 | lú bān diàodù |
653 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 附助设备值班 | fù zhù shèbèi zhíbān |
654 | Trực ban tubine | 汽轮值班 | qì lún zhíbān |
655 | Trực ban cấp điện | 供电值班 | gōngdiàn zhíbān |
656 | Trực ban cấp than | 供煤值班 | gōng méi zhíbān |
657 | Trực điều hòa công nghiệp | 工业空调值班 | gōngyè kòngtiáo zhíbān |
658 | Trực phòng điều hành | 控制室值班 | kòngzhì shì zhíbān |
659 | Trực xử lý nước | 水处理值班 | shuǐ chǔlǐ zhíbān |
660 | Trực bơm nước tuần hoàn | 循环水泵值班 | xúnhuán shuǐbèng zhíbān |
661 | Trực vận hành hóa chất | 化学物品工作值班 | huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān |
662 | Bãi nhận than | 受煤场 | shòu méi chǎng |
663 | Bãi trộn than | 煤混场 | méi hùn chǎng |
664 | Ban thanh tra an toàn | 安全检查委员会 | ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì |
665 | Bể chứa bùn | 泥土堆放场 | nítǔ duīfàng chǎng |
666 | Chủ nhiệm phân xưởng | 车间主任 | chējiān zhǔrèn |
667 | Đấu dây | 接线 | jiēxiàn |
668 | Đấu dây kế tiếp | 串联 | chuànlián |
669 | Gian khử bụi | 除尘跨 | chúchén kuà |
670 | Gian lò hơi | 锅炉跨 | guōlú kuà |
671 | Gian máy | 机跨, 机室 | jī kuà, jī shì |
672 | Tường vây | 围墙 | wéiqiáng |
673 | Kho dầu nặng | 重油库 | zhòngyóukù |
674 | Kho dầu nhờn | 润滑油库 | rùnhuá yóu kù |
675 | Kho hóa chất | 化工物品库 | huàgōng wùpǐn kù |
676 | Kho thiết bị | 设备库 | shèbèi kù |
677 | Khu xử lý nước thải | 废水处理区 | fèishuǐ chǔlǐ qū |
678 | Máy quạt khói | 鼓烟机 | gǔ yān jī |
679 | Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu | 燃料供应系统控制室 | ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì |
680 | Nhà để xe | 摩托车棚 | mótuō chēpéng |
681 | Nhà điều hành, nhà điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
682 | Nhà phục vụ | 勤务室 | qínwù shì |
683 | Phân xưởng xỉ | 渣吹车间 | zhā chuī chējiān |
684 | Phễu than ngầm | 地下煤斗 | dìxià méi dǒu |
685 | Phòng an toàn | 安全科 | ānquán kē |
686 | Phòng cơ điện | 电机科 | diàn jī kē |
687 | Phòng hành chính | 行政科 | xíngzhèng kē |
688 | Phòng kế hoạch | 计划科 | jìhuà kē |
689 | Phòng kỹ thuật | 技术科 | jìshù kē |
690 | Phòng nhiên liệu | 燃料科 | ránliào kē |
691 | Phòng tài vụ | 财务科 | cáiwù kē |
692 | Phòng trực ban | 值班室 | zhí bān shì |
693 | Phòng văn thư lưu trữ | 文件归档可 | wénjiàn guīdǎng kě |
694 | Phòng vật tư | 物资科 | wùzī kē |
695 | Quạt khói | 吹烟 | chuī yān |
696 | Qui trình bảo dưỡng | 保养规程, 保护规程 | bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng |
697 | Thiết bị đo lường | 测量仪器 | cèliáng yíqì |
698 | Trạm bơm nước bổ xung | 补充水泵站 | bǔchōng shuǐbèng zhàn |
699 | Trạm khí nén | 空压站 | kōng yā zhàn |
700 | Trạm nhận than | 受煤站 | shòu méi zhàn |
701 | Trạm phân phối ngoài trời | 露天分配站 | lùtiān fèn pèi zhàn |
702 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理站 | fèishuǐ chǔlǐ zhàn |
703 | Trạm y tế | 医疗站 | yīliáo zhàn |
704 | Bất động sản | 房地产 | fángdìchǎn |
705 | Ban công | 阳台 | yángtái |
706 | Căn móng | 基础找正 | jīchǔ zhǎo zhèng |
707 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
708 | Cột | 柱 | zhù |
709 | Cửa đi | 走门 | zǒu mén |
710 | Bệ móng | 基础台座 | jīchǔ táizuò |
711 | Hành lang | 走廊 | zǒuláng |
712 | Khung dỡ | 框架 | kuàngjià |
713 | Khung dđỡ siêu tĩnh | 超静框架 | chāo jìng kuàngjià |
714 | Khung đỡ tĩnh định | 定静框架 | dìng jìng kuàngjià |
715 | Lan can | 栏杆 | lángān |
716 | Lanh tô cửa | 门过梁 | ménguò liáng |
717 | Số đối, lo ga rít | 对数 | duì shù |
718 | Lối ra | 出口 | chūkǒu |
719 | Lối vào | 入口 | rùkǒu |
720 | Mái che | 屋面, 屋盖 | wūmiàn, wū gài |
721 | Móng chịu lực | 乘载基础, 耐力基础 | chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ |
722 | Móng đồng tâm | 同心基础 | tóngxīn jīchǔ |
723 | Móng lệch tâm | 偏心基础 | piānxīn jīchǔ |
724 | Móng thiết bị | 设备基础 | shèbèi jīchǔ |
725 | Móng bỏ mỏ | 锚固基础 | máogù jīchǔ |
726 | Móng trạm | 站基础 | zhàn jīchǔ |
727 | Nhà chuẩn bị chế tạo | 预制房 | yùzhì fáng |
728 | Nhà hành chính | 办公室 | bàngōngshì |
729 | Nhà khung bê tông cốt thép | 钢筋混泥土房 | gāngjīn hùn nítǔ fáng |
730 | Nhà lắp ráp | 结构房 | jiégòu fáng |
731 | Nhà tạm thời | 搭棚 | dā péng |
732 | Nhà tường chịu lực | 受力墙房屋 | shòu lì qiáng fángwū |
733 | Nhà xưởng | 厂房 | chǎngfáng |
734 | Ô văng | 遮雨板 | zhē yǔ bǎn |
735 | Phòng giao ca | 交班室 | jiāobān shì |
736 | Sắt xi móng | 基础框架 | jīchǔ kuàngjià |
737 | Trạm biến thế | 变压站 | biàn yā zhàn |
738 | Trạm bơm | 水泵站 | shuǐbèng zhàn |
739 | Phòng tiếp khách | 接待站, 接待室 | jiēdài zhàn, jiēdài shì |
740 | Trạm gác | 岗哨 | gǎngshào |
741 | Phòng giao dịch | 交易所, 交易站 | jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn |
742 | Trạm nghiền than | 煤破碎机站 | méi pòsuì jī zhàn |
743 | Trạm phối điện | 配电站 | pèi diàn zhàn |
744 | Trạm xử lý nước | 水处理站 | shuǐ chǔlǐ zhàn |
745 | Trụ sở | 办事处 | bànshì chù |
746 | Xilo nhiên liệu | 燃料圆仓 | ránliào yuán cāng |
747 | Xilo tro xỉ | 灰渣圆仓 | huī zhā yuán cāng |
748 | Đá xây | 砖石 | zhuān shí |
749 | Bể chứa nước cứng | 硬水池 | yìng shuǐchí |
750 | Bể chứa nước mềm | 软水池 | ruǎn shuǐchí |
751 | Bể chứa nước sạch | 净水池 | jìng shuǐ chí |
752 | Bể lắng | 沉淀池 | chéndiàn chí |
753 | Bể lắng đứng | 立式沉淀池 | lì shì chéndiàn chí |
754 | Bể lắng hướng tâm | 向心沉淀池 | xiàng xīn chéndiàn chí |
755 | Bể lắng ngang | 卧式沉淀池 | wò shì chéndiàn chí |
756 | Bể lắng trong | 清水沉淀池 | qīngshuǐ chéndiàn chí |
757 | Bể lọc | 过滤池 | guòlǜ chí |
758 | Bể lọc áp lực | 压力过滤池 | yālì guòlǜ chí |
759 | Bình Cation | 阳离子过滤池 | yánglízǐ guòlǜ chí |
760 | Bloong, e cu | 螺栓,螺帽 | luóshuān, luó mào |
761 | Tấm cao su | 橡胶板 | xiàngjiāo bǎn |
762 | Cát hạt to | 粗沙 | cū shā |
763 | Cát hạt nhỏ | 细沙 | xì shā |
764 | Chốt định vị | 定位销 | dìngwèi xiāo |
765 | Đá gốc | 基石 | jīshí |
766 | Đá hộc | 大块石 | dà kuài shí |
767 | Đá ốp | 铺面石板 | pùmiàn shíbǎn |
768 | Đá ong | 蜂窝石 | fēngwō shí |
769 | Đá trầm tích | 沉积石 | chénjī shí |
770 | Đá vôi | 石灰石 | shíhuīshí |
771 | Lưỡi cưa đá | 锯石条 | jù shí tiáo |
772 | Đá hoa cương, đá granit | 花岗石 | huā gāng shí |
773 | Độ ẩm | 湿度 | shīdù |
774 | Gạch chịu lửa | 耐火砖 | nàihuǒ zhuān |
775 | Đá chống trơn | 防滑石 | fánghuá shí |
776 | Gạch lát nền | 地面砖 | dìmiàn zhuān |
777 | Gạch ốp trang trí | 装饰砖 | zhuāngshì zhuān |
778 | Gạch xây | 砌砖 | qì zhuān |
779 | Tăng đơ | 花兰螺栓 | huā lán luóshuān |
780 | Thạch cao | 石膏 | shígāo |
781 | Thớ đá | 断层纹 | duàncéng wén |
782 | Vân đá | 石花纹 | shí huāwén |
783 | Vít nở | 膨胀螺钉 | péngzhàng luódīng |
784 | Vít thường | 螺钉 | luódīng |
785 | Vữa chịu nhiệt | 耐火浆 | nàihuǒ jiāng |
786 | Cột khung | 框架柱 | kuàngjià zhù |
787 | Cửa mở dùng điện | 电动门 | diàndòng mén |
788 | Cửa đóng mở thủy lực | 液压门 | yèyā mén |
789 | Cửa gió | 风口 | fēngkǒu |
790 | Cửa hơi | 汽动门 | qì dòng mén |
791 | Cửa nhôm cuốn | 卷闸门 | juǎn zhámén |
792 | Cửa nhôm kính | 铝门 | lǚ mén |
793 | Cửa quan sát | 观察口 | guānchá kǒu |
794 | Cửa thông gió | 通风门 | tōngfēng mén |
795 | Cửa xếp | 拉闸门 | lā zhámén |
796 | Dầm, xà | 梁 | liáng |
797 | Diềm mái | 木望板 | mù wàng bǎn |
798 | Gia cố | 加固 | jiāgù |
799 | Giằng, cột chống | 支撑 | zhīchēng |
800 | Giằng cột | 柱支撑 | zhù zhīchēng |
801 | Giằng kèo | 屋架支撑 | wūjià zhīchēng |
802 | Giằng móng | 基础支撑架 | jīchǔ zhīchēng jià |
803 | Giằng tường | 墙支撑 | qiáng zhīchēng |
804 | Giằng xà gồ | 檩条支撑 | lǐntiáo zhīchēng |
805 | Gờ chỉ | 弧形 | hú xíng |
806 | Gờ móc nước | 散水沟 | sànshuǐ gōu |
807 | Kèo | 屋架 | wūjià |
808 | Khớp | 榫头 | sǔntou |
809 | Lát gạch | 铺砖 | pù zhuān |
810 | Ngàm | 榫眼 | sǔn yǎn |
811 | Ốp gạch | 贴砖 | tiē zhuān |
812 | Phá dỡ | 打拆 | dǎ chāi |
813 | Quét vôi | 抹灰 | mǒ huī |
814 | Sơn | 油漆 | yóuqī |
815 | Tấm cót ép | 竹胶板 | zhú jiāo bǎn |
816 | Tấm đan | 铁丝板 | tiěsī bǎn |
817 | Tấm lát nền | 地面板 | dìmiànbǎn |
818 | Tấm lợp | 盖板 | gài bǎn |
819 | Tấm nhựa | 塑料板 | sùliào bǎn |
820 | Tấm tôn | 铁板 | tiě bǎn |
821 | Tấm trần | 天花板 | tiānhuābǎn |
822 | Tấm tường | 墙板 | qiáng bǎn |
823 | Trần | 吊顶, 吊棚 | diàodǐng, diàopéng |
824 | Tường bao | 封墙, 围墙 | fēng qiáng, wéiqiáng |
825 | Tường chịu lực | 受力墙 | shòu lì qiáng |
826 | Tường cong | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng |
827 | Ván gỗ | 木板 | mùbǎn |
828 | Cốp pha | 模板 | múbǎn |
829 | Xà gồ | 檩条 | lǐntiáo |
830 | Bề mặt trượt | 滑动表面 | huádòng biǎomiàn |
831 | Cọc bê tông | 混泥土桩 | hùn nítǔ zhuāng |
832 | Cọc chống | 支撑桩 | zhīchēng zhuāng |
833 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎzhuāng jī |
834 | Máy ép cọc | 压桩机 | yā zhuāng jī |
835 | Cọc nêm | 楔桩 | xiē zhuāng |
836 | Cọc nhồi | 椿桩 | chūn zhuāng |
837 | Cốt nền, cốt mặt bằng | 地坪标高 | dì píng biāogāo |
838 | Cốt thép đế móng | 基础底座钢筋 | jīchǔ dǐzuò gāngjīn |
839 | Cường độ kháng nén | 抗压强度 | kàng yā qiángdù |
840 | Cường độ kháng uốn | 抗弯强度 | kàng wān qiángdù |
841 | Đất cát | 沙土 | shātǔ |
842 | Đất cát pha | 亚沙土 | yà shātǔ |
843 | Đất có sạn sỏi | 夹卵沙土 | jiā luǎn shātǔ |
844 | Đất đá ong | 蜂窝土 | fēngwō tǔ |
845 | Đất sét | 粘土 | niántǔ |
846 | Định vị móng | 基础定位 | jīchǔ dìngwèi |
847 | Độ ẩm | 湿度 | shīdù |
848 | Độ ẩm bão hòa | 饱和湿度 | bǎohé shīdù |
849 | Độ dốc | 坡度 | pōdù |
850 | Độ ngậm nước | 含水度 | hánshuǐ dù |
851 | Giằng móng | 基础支撑 | jīchǔ zhīchēng |
852 | Góc ma sát trong | 内摩擦角 | nèi mócā jiǎo |
853 | Hố móng | 基础坑 | jīchǔ kēng |
854 | Khả năng nhả nước | 挥发能力 | huīfā nénglì |
855 | Khoan cọc nhồi | 钻孔灌注桩 | zuǎn kǒng guànzhù zhuāng |
856 | Mặt bằng móng | 基础平面 | jīchǔ píngmiàn |
857 | Móng băng | 带式基础 | dài shì jīchǔ |
858 | Móng bè | 排式基础 | pái shì jīchǔ |
859 | Móng bê tông cốt thép | 钢筋混泥土基础 | gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ |
860 | Móng công trình | 工程基础 | gōngchéng jīchǔ |
861 | Móng độc lập | 独立基础 | dúlì jīchǔ |
862 | Móng nhà | 房屋基础 | fángwū jīchǔ |
863 | Móng nhà xưởng | 厂房基础 | chǎngfáng jīchǔ |
864 | Móng xây bằng đá | 石砌基础 | shí qì jīchǔ |
865 | Móng xây bằng gạch | 砖砌基础 | zhuān qì jīchǔ |
866 | Phải gia cố nền móng | 要加固基础 | yào jiāgù jīchǔ |
867 | Nền đấ mềm | 松软地基 | sōngruǎn dìjī |
868 | Nền phải gia cố | 须加固基础 | xū jiāgù jīchǔ |
869 | Nền trên đá gốc | 基岩基础 | jī yán jīchǔ |
870 | Phần bao che | 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài |
871 | Phần lót móng | 基础打底层 | jīchǔ dǎ dǐcéng |
872 | Phần thân móng | 基础本身 | jī chǔ běnshēn |
873 | Vải địa kỹ thuật | 土工布 | tǔgōng bù |
874 | Ván cừ | 支撑模板 | zhīchēng múbǎn |
875 | Máy đục bê tông | 冲击电钻 | chōngjí diànzuàn |
876 | Bảng nhật ký đóng cọc | 打桩记录表 | dǎzhuāng jìlù biǎo |
877 | Cốt đỉnh cọc | 桩顶高程 | zhuāng dǐng gāochéng |
878 | Cốt nền | 地面高程 | dì miàn gāochéng |
879 | Cốt đáy cọc | 桩底高程 | zhuāng dǐ gāochéng |
880 | Cọc dẫn | 引桩 | yǐn zhuāng |
881 | Cắt cọc | 切桩 | qiè zhuāng |
882 | Ghi chú bất thường | 异常说明 | yìcháng shuōmíng |
883 | Độ lệch tâm cọc | 斜樁心遍移 | xié zhuāng xīn biàn yí |
884 | Hướng Đông Tây | 东西向 | dōngxī xiàng |
885 | Hướng Bắc Nam | 南北向 | nánběi xiàng |
886 | Mực nước trong cọc | 桩内 水位 | zhuāng nèi shuǐwèi |
887 | Cọc gẫy | 断桩 | duàn zhuāng |
888 | Kết quả xử lý | 处理结果 | chǔlǐ jiéguǒ |
889 | Độ sâu | 深度 | shēndù |
890 | Thời gian | 时间 | shíjiān |
891 | Độ chối đóng 10 búa cuối | 最后10击贯入度 | zuìhòu 10 jī guàn rù dù |
892 | Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm | 引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K) | yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K) |
893 | Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm | 未標誌尺寸单位为mm | wèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm |
894 | Qui phạm công trình cọc móng | 基桩工程规范 | jī zhuāng gōngchéng guīfàn |
895 | Mời tham gia đấu thầu dự án | 招标 | zhāobiāo |
896 | Người/đơn vị dự thầu | 投标人 | tóubiāo rén |
897 | Dự toán Báo giá | 成本估算 | chéngběn gūsuàn |
898 | Tính khối lượng dự toán | 工料测量 | gōngliào cèliáng |
899 | Người lập dự toán | 工料测量师 | gōng liào cèliáng shī |
900 | Bảng liệt kê dự toán Khối lượng | 工程量清单 (BOQ) | gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) |
901 | Hạng mục công việc | 工作项 | gōngzuò xiàng |
902 | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) | 标准计量方法 | biāozhǔn jìliàng fāngfǎ |
903 | Chi phí vật tư | 材料成本 | cáiliào chéngběn |
904 | Chi phí nhân công | 人工成本 | réngōngchéngběn |
905 | Chi phí máy móc thiết bị | 机器成本 | jīqì chéngběn |
906 | Chi phí trực tiếp | 直接成本 | zhíjiē chéngběn |
907 | Chi phí quản lý | 企业的日常管理费用 | qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng |
908 | Chi phí xây dựng | 建造成本 | jiànzào chéngběn |
909 | Đơn giá | 单价 | dānjià |
910 | Hợp đồng theo đơn giá khoán | 单价合同 | dānjià hétóng |
911 | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) | 一次付款额 (总额) | yīcì fùkuǎn é (zǒng’é) |
912 | Hợp đồng theo giá trọn gói | 包干合同 | bāogān hétóng |
913 | Giá trị hợp đồng | 合同金额 | hétóng jīn’é |
914 | Cho giá, chào giá | 报价 | bàojià |
915 | Dự toán quá cao | 高估 (评价过高) | gāo gū (píngjiàguò gāo) |
916 | Dự toán quá thấp | 低估 (评价过低) | dīgū (píngjiàguò dī) |
917 | Chi phí phát sinh/ bổ sung | 额外开支 (附加费用) | éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng) |
918 | Kỹ thuật giá | 价值工程 (V.E) | jiàzhí gōng chéng (V.E) |
919 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 保留款项 (留存款项) | bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) |
920 | Chi phí quản lý công trường | 工地管理费 | gōngdì guǎnlǐ fèi |
921 | Kỹ thuật dự trù giá | 价格预测技术 | jiàgé yùcè jìshù |
922 | Danh sách các đơn vị đấu thầu | 投票人名单 | tóupiào rén míngdān |
923 | Điều kiện kỹ thuật mời thầu | 投标技术条款 | tóubiāo jì shù tiáokuǎn |
924 | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất | 最低价标商 | zuìdī jià biāo shāng |
925 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 招标押金 | zhāobiāo yājīn |
926 | Liên danh đấu thầu | 联合投标 | liánhé tóubiāo |
927 | Ngày mở thầu | 投标日期: | tóubiāo rìqí: |
928 | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu | 投标中的得标人 | Tóubiāo zhōng de dé biāo rén |
929 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 中标通知 | zhòngbiāo tōngzhī |
930 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 串通围标 | chuàntōng wéi biāo |
931 | Dự toán dựa trên phân tích chi phí | 分析估算 | fēnxī gūsuàn |
932 | Phụ phí rủi ro bất ngờ | 应急准备金 | yìngjí zhǔnbèi jīn |
933 | Khảo sát công trường | 现场参观 | xiànchǎng cānguān |
934 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 预付款 | yùfù kuǎn |
Xem lại phần 1: https://tiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.html
Bạn có thể tra cứu thêm: