Từ vựng tiếng Trung chủ đề Game Vui chơi Giải trí

Đến nơi vui chơi giải trí đương nhiên là rất vui. Nhưng hãy tận dụng thời gian đó để gợi niềm cảm hứng học từ vựng tiếng Trung. Chỉ đơn giản qua bộ từ vựng về nơi vui chơi giải trí sau đây nhé.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vui chơi Giải trí
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Vui chơi Giải trí

Các từ vựng phổ biến về vui chơi giải trí bằng tiếng Trung

 Nơi vui chơi giải trí 🔊  娱乐场 Yúlè chǎng
 Phòng giải trí 🔊  娱乐厅 yúlè tīng
 Câu lạc bộ vui chơi giải trí 🔊  游乐宫 yóulè gōng
 Nơi giải trí 🔊  游乐场 yóulè chǎng
 Vũ trường 🔊  舞厅 wǔ tīng
 Vũ hội 🔊  舞会 wǔ huì
 Khiêu vũ 🔊  跳舞 tiào wǔ
 Người khiêu vũ 🔊  跳舞者 tiào wǔ zhě
 Vũ nữ 🔊  舞女 wǔ nǚ
 Sàn nhảy 🔊  舞池 wǔ chí
 Nhạc nhảy 🔊  舞曲 wǔ qǔ
 Bước (nhảy) 🔊  舞步 wǔ bù
 Liên hoan được tổ chức trong công viên 🔊  游园会 yóu yuán huì
 Rạp xiếc thú ngoài trời 🔊  露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
 Nơi vui chơi giải trí ngoài trời 🔊  露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
 Bơi thuyền 🔊  划船 huá chuán
 Du thuyền 🔊  游艇 yóu tǐng
 Du thuyền 🔊  游船 yóu chuán
 Đi săn (săn bắn) 🔊  打猎 dǎ liè
 Bắn bia 🔊  打靶 dǎ bǎ
 Trường bắn 🔊  打靶场 dǎbǎ chǎng
 Thả diều 🔊  放风筝 fàng fēng zhēng
 Cà kheo 🔊  高跷 gāo qiào
 Đi cà kheo 🔊  踩高跷 cǎi gāo qiào
 Chiếc cà kheo 🔊  跷跷板  qiāo qiāo bǎn
 Chơi cà kheo 🔊  玩跷跷板  wán qiāo qiāo bǎn
 Nhảy dây 🔊  跳绳 tiào shéng
 Quay ngựa gỗ 🔊  旋转木马 xuán zhuǎn mùmǎ
 Ghế quay 🔊  旋转飞椅 xuán zhuǎn fēi yǐ
 Ghế quay feris 🔊  费里斯转椅 fèi lǐsī zhuàn yǐ
 Xe trượt vòng tròn 🔊  环滑列车 huán huá lièchē
 Đường sắt mini (ngắm cảnh) 🔊  观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
 Cái đu quay 🔊  秋千 qiūqiān
 Đu quay hình thuyền 🔊  船形秋千 chuán xíng qiū qiān
 Chơi đu quay 🔊  荡秋千 dàng qiū qiān
 (thùng) hòm chiếu phim 🔊  西洋景箱 xī yáng jǐng xiāng
 Máy đo lực đẩy 🔊  测力机 cè lì jī
 Máy đánh bạc 🔊  吃角子老虎 chī jiǎozi lǎo hǔ
 Ôtô đụng, xe đụng 🔊  碰碰车 pèng pèng chē
 Phòng soi gương dị dạng 🔊  哈哈镜室 hā hā jìng shì
 Gương lõm 🔊  凹镜 āo jìng
 Gương lồi 🔊  凸镜 tú jìng
 Biểu diễn ôtô húc tường 🔊  飞车走壁表演 fēi chē zǒu bì biǎo yǎn
 Trò chơi ném vòng 🔊  掷环套桩游戏  zhí huán tào zhuāng yóuxì
 Bãi biểu diễn cưỡi ngựa 🔊  马术表演场  mǎ shù biǎo yǎn chǎng
 Triển lãm động vật dị dạng 🔊  畸形动物展览 jī xíng dòng wù zhǎn lǎn
 Trò chơi bánh xe gió 🔊  玩具风车 wán jù fēng chē
 Phòng billiard 🔊  台球房 tái qiú fáng
 Trò chơi billiard 🔊  台球戏 tá iqiú xì
 Trò chơi pun(billiard) 🔊  彩色台球戏 cǎi sè tái qiú xì
 Viên billiard (bóng bàn) 🔊  台球  tái qiú
 Bàn billiard 🔊  台球台 tá iqiú tái
 Dạ xanh trải trên bàn billiard 🔊  台球盘面绿呢 táiqiú pán miàn lǜ ne
 Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard 🔊  台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tán xìng chènlǐ
 Người chơi billiard 🔊  打台球者 dǎ tái qiú zhě
 Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard 🔊  台球记分员 tái qiú jìfēn yuán
 Máy ghi điểm chơi billiard 🔊  台球记分器 tái qiú jìfēn qì
 Đồng hồ chơi billiard 🔊  台球计时钟 tái qiú jìshí zhōng
 Máy ghi giờ chơi billiard 🔊  台球计时器 tái qiú jìshí qì
 Gậy chơi billiard 🔊  台球的击球 tái qiú de jí qiú
 Chọc ngang 🔊  平击球 píng jí qiú
 Chọc thẳng 🔊  顶击球 dǐng jí qiú
 Chọc nghiêng 🔊  侧击球 cè jí qiú
 Chọc xoáy 🔊  旋转球 xuán zhuǎn qiú
 Chọc xoáy ngang 🔊  横向旋转球 héng xiàng xuán zhuǎn qiú
 Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc 🔊  双球连击 shuāng qiú lián jí
 Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ 🔊  撞球进袋的一击 zhuàng qiú jìn dài de yī jī
 Gậy chơi billiard 🔊  台球的球杆 tái qiú de qiú gǎn
 Giá để gậy chơi billiard 🔊  球杆架 qiú gǎn jià
 Người sử dụng gậy chơi billiard 🔊  用球杆者 yòng qiú gǎn zhě
 Viên billiard chính 🔊  主球 zhǔ qiú
 Billiard màu đỏ 🔊  红球 hóng qiú
 Billiard trắng đốm đen 🔊  黑点白球 hēi diǎn bái qiú
 Trò chơi bowling 🔊  保龄球戏 bǎo líng qiú xì
 Người chơi bowling 🔊  玩保龄球戏的人 wán bǎo líng qiú xì de rén
 Sân chơi bowling 🔊  保龄球场 bǎo líng qiú chǎng
 Đường lăn của quả bowling 🔊  保龄球戏球道 bǎo líng qiú xì qiú dào
 Trụ cầu trong trò chơi bowling 🔊  保龄球中的球柱 bǎo líng qiú zhōng de qiú zhù
 Trò chơi ky 9 con 🔊  九柱戏 jiǔ zhù xì
 Trò chơi ky 10 con 🔊  十柱戏 shí zhù xì
 Trò chơi bóng gỗ 🔊  草地滚木球戏 cǎo dì gǔn mù qiú xì
 Bãi đánh bóng gỗ 🔊  草地滚木球场 cǎo dì gǔn mù qiú chǎng
 Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling 🔊  草地滚木球戏中用的木球 cǎodì gǔn mù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
 Phòng chơi bài 🔊  玩牌室 wán pái shì
 Con bài 🔊  纸牌 zhǐ pái
 Một bộ bài 🔊  一副纸牌 yī fù zhǐ pái
 Trò chơi đánh bài 🔊  纸牌戏 zhǐ pái xì
 Chơi bài 🔊  玩牌 wán pái
 Bài hoa cao cấp 🔊  高级花色 gāo jí huā sè
 Bài hoa cấp thấp 🔊  低级花色 dījí huā sè
 Con pích 🔊  黑桃’ hēi táo’
 Con cơ 🔊  红桃 hóng táo
 Con hoa rô 🔊  方块 fāng kuài
 Quân nhép (con chuồn) 🔊  草花 cǎo huā
 Xếp bài cùng hoa 🔊  同花 tóng huā
 Cùng hoa suốt 🔊  同花顺子 tóng huā shùn zi
 Cùng hoa thuận 🔊  同花大顺 tóng huā dà shùn
 Con bài to (tốt) 🔊  大牌 dà pái
 Con bài nhỏ (kém) 🔊  小牌 xiǎo pái
 Trên tay toàn con bài kém 🔊  一手小牌 yī shǒu xiǎo pái
 Át chủ bài 🔊  王牌 wáng pái
 Chủ bài nhỏ nhất 🔊  最小的王牌 zuì xiǎo de wán pái
 Người chơi bài được điểm kém nhất 🔊  最低得分的牌手 zuì dī dé fēn de pái shǒu
 Người thắng cuộc 🔊  赢家 yíng jiā
 Xáo bài, trang bài 🔊  洗牌 xǐ pái
 Đảo cỗ bài 🔊  切牌 qiè pái
 Chia bài 🔊  发牌 fā pái
 Hộp chia bài 🔊  发牌盒 fā pái hé
 Phía bên trái của người chia bài 🔊  发牌者的左手方 fā pái zhě de zuǒ shǒu fāng
 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ 🔊  桥牌 qiáo pái
 Chơi bài tú lơ khơ 🔊  打桥牌 dǎ qiáo pái
 Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ 🔊  桥牌戏中的叫牌 qiáo pái xì zhōng de jiào pái
 Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ 🔊  桥牌中的飞牌 qiáo pái zhōng de fēi pái
 Tranh nhau gọi 🔊  争叫 zhēng jiào
 Gọi nhảy cóc 🔊  跳叫 tiào jiào
 Đưa (xòe) bài ra trước 🔊  率先出牌 shuài xiān chū pái
 Chui, dập (bài) 🔊  垫牌 diàn pái
 Ngả bài 🔊  摊牌 tānpái
 Con bài độc nhất 🔊  单张 dān zhāng
 Một nước bài trong tú lơ khơ 🔊  桥牌中的一墩牌 qiáo pái zhōng de yī dūn pái
 Cắt bằng bài chủ 🔊  出将牌 chū jiàng pái
 Người phải hạ bài xuống 🔊  牌戏中的明手  pái xì zhōng de míng shǒu
 Số bài của người phải hạ bài 🔊  桥牌戏中的明手牌 qiáo pái xì zhōng de míng shǒu pái
 Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ 🔊  桥牌中的罚分 qiáo pái zhōng de fá fēn
 Thắng vừa, thắng nhỏ 🔊  桥牌戏中的小满贯 qiáo pái xì zhōng de xiǎo mǎn guàn
 Thắng lớn 🔊  桥牌戏中的大满贯 qiáo pái xì zhōng de dà mǎn guàn
 Tú lơ khơ kiểu đánh vòng 🔊  盘式桥牌  pán shì qiáo pái
 Một ván bài thắng 🔊  一盘胜局 yī pán shèn gjú
 Bãi cắm trại(khu trại) 🔊  露营园 lùyíng yuán
 Bãi cắm trại quốc gia 🔊  国家露营园 guójiā lùyíng yuán
 Bãi cắm trại công cộng 🔊  公共露营园 gōnggòng lùyíng yuán
 Bãi cắm trại thu tiền 🔊  营利性露营园 yínglì xìng lùyíng yuán
 Cắm trại 🔊  露营 lùyíng
 Cắm trại viên 🔊  露营者 lùyíng zhě
 Trại 🔊  营地 yíngdì
 Bữa cơm ở trại 🔊  野餐 yěcān
 Lửa trại 🔊  篝火 gōuhuǒ
 Bao ngủ 🔊  睡袋 shuì dài
 Ba lô 🔊  背包 bèi bāo
 Lều bạt 🔊  帐篷 zhàng péng
 Vải chống ẩm trải trên nền đất 🔊  铺地防潮布 pū dì fáng cháo bù
 Sân đấu bò 🔊  斗牛场 dòu niú chǎng
 Đấu bò 🔊  斗牛 dòu niú
 Võ sĩ đấu bò 🔊  斗牛士 dòu niú shì
 Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò 🔊  骑马斗牛士 qímǎ dòuniú shì
 Dũng sĩ đi bộ đấu bò 🔊  徒步斗牛土 túbù dòuniú tǔ
 Nơi nghỉ mát ở bờ biển 🔊  海滨度假胜地 hǎibīn dùjià shèngdì
 Khách sạn trên bãi biển 🔊  海滨旅馆 hǎibīn lǚguǎn
 Trang phục tắm biển 🔊  海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
 Túi đi biển 🔊  海滨袋 hǎibīn dài
 Bãi tắm biển 🔊  海滨浴场 hǎibīn yùchǎng
 Ô che nắng 🔊  大遮阳伞 dà zhēyáng sǎn
 Phòng đánh cờ 🔊  棋室 qí shì
 Người chơi cờ 🔊  下棋者 xià qí zhě
 Cờ vua 🔊  国际象棋 guójì xiàngqí
 Quân cờ vua 🔊  国际象棋棋子 guójì xiàngqí qízǐ
 Quân trắng 🔊  白子 báizǐ
 Quân đen 🔊  黑子 hēizǐ
 Bàn cờ 🔊  国际象棋棋盘 guójì xiàngqí qípán
 Ô cờ quân trắng 🔊  棋盘上的白方格 qípán shàng de bái fāng gé
 Ô cờ quân đen 🔊  棋盘上的黑方格 qípán shàng de hēi fāng gé
 Chơi một ván cờ 🔊  下一盘棋 xià yīpánqí
 Đang chơi cờ 🔊  在下棋  zàixià qí
 Cờ tướng trung quốc 🔊  中国象棋 zhōngguó xiàngqí
 Cờ nhảy 🔊  跳棋 tiàoqí
 Cờ quốc tế 🔊  国际跳棋 guójì tiàoqí
 Quân cờ quốc tế 🔊  国际跳棋棋子 guójì tiàoqí qízǐ
 Bàn cờ quốc tế 🔊  国际跳棋棋盘 guójì tiàoqí qípán
 Cờ nhảy tây dương 🔊  西洋跳棋 xīyáng tiàoqí
 Quân cờ nhảy tây dương 🔊  西洋跳棋棋子 xīyáng tiàoqí qízǐ
 Bàn cờ nhảy tây dương 🔊  西洋跳棋棋盘 xīyáng tiàoqí qípán
 Cờ nhảy trung quốc 🔊  中国跳棋 zhōngguó tiàoqí
 Cờ ngũ tử, cờ năm quân 🔊  五子棋 wǔzǐqí
 Cờ tào cáo 🔊  十五子棋 shí wǔzǐqí
 Bàn cờ cờ tào cáo 🔊  十五子棋棋盘 shí wǔzǐqí qípán
 Trò chơi đôminô 🔊  多米诺骨牌戏 duōmǐnuò gǔpái xì
 Trò chơi súc sắc 🔊  掷骰游戏 zhí shǎi yóuxì
 Chơi trò chơi súc sắc 🔊  玩掷骰游戏 wán zhí shǎi yóuxì
 Một bộ súc sắc 🔊  一副骰子 yī fù shǎizi
 Các điểm chấm trên con súc sắc 🔊  骰子上的点 shǎizi shàng de diǎn
 Thả súc sắc 🔊  掷骰子 zhí shǎizi
 Mạt chược 🔊  麻将 má jiàng
 Chơi mạt chược 🔊  打麻将 dǎ má jiàng
 Người chơi mạt chược 🔊  打麻将者 dǎ má jiàng zhě
 Một quân bài trong mạt chược 🔊  麻将中的一张牌 má jiàng zhōng de yī zhāng pái
 Một vòng trong trò chơi mạt chược 🔊  打麻将中的一圈 dǎ má jiàng zhōng de yī quān
 Bàn mạt chược 🔊  麻将桌 Má jiàng zhuō

Từ vựng tiếng Trung về game online

🔊 动作类游戏 Dòngzuò lèi yóuxì  Trò chơi hành động
🔊 动作角色扮演游戏 Dòngzuò juésè bànyǎn yóuxì  Trò chơi nhập vai hành động
🔊 冒险类游戏 Màoxiǎn lèi yóuxì  Trò chơi phiêu lưu
🔊 跳舞类游戏,包括跳舞机、吉他机、打鼓机等 Tiàowǔ lèi yóuxì, bāokuò tiàowǔ jī, jítā jī, dǎgǔ jī děng  Trò chơi khiêu vũ, bao gồm máy nhảy, máy ghi-ta, máy trống, v.v.
🔊 世嘉64位游戏机 Shìjiā 64 wèi yóuxì jī  Bảng điều khiển trò chơi Sega 64-bit
🔊 其它类游戏,包括模拟飞行 Qítā lèi yóuxì, bāokuò mónǐ fēixíng  Các trò chơi khác, bao gồm chuyến bay mô phỏng
🔊 力量反匮式操纵杆 Lìliàng fǎn kuì shì cāozòng gǎn  Cần điều khiển cymbal điện
🔊 第一人称游戏 Dì yīrénchēng yóuxì  Trò chơi người đầu tiên
🔊 格斗类游戏 Gédòu lèi yóuxì  Game chiến đấu
🔊 任天堂4位手提游戏机 Rèntiāntáng 4 wèi shǒutí yóuxì jī  Máy chơi game cầm tay Nintendo 4
🔊 任天堂手提16色游戏机 Rèntiāntáng shǒutí 16 sè yóuxì jī  Máy chơi game cầm tay 16 màu của Nintendo
🔊 世嘉彩色手提游戏机 Shìjiā cǎisè shǒutí yóuxì jī  Bảng điều khiển trò chơi di động màu Sega
🔊 任天堂8位游戏机 Rèntiāntáng 8 wèi yóuxì jī  Máy chơi game 8 bit của Nintendo
🔊 帧 秒 Zhèngmiǎo  Khung giây
🔊 游戏运行帧数 Yóuxì yùnxíng zhèng shù  Số khung trò chơi đang chạy
🔊 苹果电脑 Píngguǒ diànnǎo  Máy tính Apple
🔊 任天堂64位游戏机 Rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī  Máy chơi game Nintendo 64-bit
🔊 超级任天堂16位游戏机 Chāojí rèntiāntáng 16 wèi yóuxì jī  Bảng điều khiển trò chơi Super Nintendo 16 bit
🔊 模拟类游戏 Mónǐ lèi yóuxì  Trò chơi mô phỏng
🔊 运动类游戏 Yùndòng lèi yóuxì  Trò chơi thể thao
🔊 战略角色扮演游戏 Zhànlüè juésè bànyǎn yóuxì  Trò chơi nhập vai chiến lược
🔊 射击类游戏 Shèjí lèi yóuxì  Game bắn súng
🔊 索尼32位游戏机 Suǒní 32 wèi yóuxì jī  Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony
🔊 赛车类游戏 Sàichē lèi yóuxì  Trò chơi đua xe
🔊 玩游戏者 Wán yóuxì zhě  người chơi
🔊 智力游戏 Zhìlì yóuxì  Trò chơi trí tuệ
🔊 猜谜 Cāimí  Game đoán
🔊 纵横拼字谜 Zònghéng pīn zìmí   Trò chơi ô chữ
🔊 凭动作猜字谜 Píng dòngzuò cāi zìmí  Đoán câu đố chữ
🔊 宾果游戏 Bīn guǒ yóuxì  Trò chơi lô tô
🔊 单人球戏 Dān rén qiú xì  Người chơi đơn

⇒ Xem thêm từ vựng của game PUBG bằng tiếng Trung

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button