Có rất nhiều thương hiệu, sản phẩm nổi tiếng gần gũi với chúng ta. Nhưng khi diễn tả, giao tiếp tiếng Trung bạn gặp phải nhiều khó khăn. Hãy tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Trung về thương hiệu, sản phẩm nổi tiếng này của tiếng Trung Chinese nhé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Thương hiệu nổi tiếng
STT | Tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Acnes | 乐肤洁 | Lè fū jié |
2 | Amway | 安利 | Ānlì |
3 | Anna Sui | 安娜苏 | Ānnàsū |
4 | Aupres | 欧珀莱 | Ōupòlái |
5 | Avon | 雅芳 | Yǎfāng |
6 | Bioré | 碧柔 | Bì róu |
7 | Biotherm | 碧欧泉 | Bì’ōuquán |
8 | BVLgari | 宝嘉丽 | Bǎo jiā lì |
9 | Burberry | 巴宝莉 | Bābǎolì |
10 | Calvin Klein | 卡尔文克莱 | Kǎ’ěr wén kè lái |
11 | Camenae | 家美乐 | Jiā měi yuè |
12 | Cartier | 卡地亚 | Kǎdìyà |
13 | Cathy | 佳雪 | Jiā xuě |
14 | Chanel | 香奈儿 | Xiāngnài’er |
15 | Chloé | 克洛耶 | Kè luò yé |
16 | Clarins | 娇韵诗 | Jiāoyùnshī |
17 | Clean & Clear | 可伶可俐 | Kě líng kě lì |
18 | Clear | 清扬 | Qīng yáng |
19 | Clinique | 倩碧 | Qiànbì |
20 | Debon | 乐邦 | Lè bāng |
21 | Dior | 迪奥 | Dí’ào |
22 | Dolce & Gabbana | 杜嘉班纳 | Dù jiā bān nà |
23 | Dove | 多芬 | Duō fēn |
24 | (Elizabeth) Arden | 雅顿 | Yǎdùn |
25 | Estee Lauder | 雅诗兰黛 | Yǎshīlándài |
26 | Étude | 爱丽 | Àilì |
27 | Fendi | 芬迪 | Fēn dí |
28 | Salvatore Ferragamo | 菲拉格慕 | Fēilāgémù |
29 | (Giorgio) Armani | 阿玛尼 | Āmǎní |
30 | Gucci | 古姿 | Gǔ zī |
31 | Guerlain | 娇兰 | Jiāolán |
32 | Hazeline | 夏士莲 | Xiàshìlián |
33 | Head & Shoulders | 海飞丝 | Hǎifēisī |
34 | Helena (Rubinstein) | 赫莲娜 | Hèliánnà |
35 | Hermes | 爱马仕 | Àimǎshì |
36 | Hugo Boss | 波士 | Bō shì |
37 | Johnson | 强生 | Qiángshēng |
38 | Kanebo | 嘉娜宝 | Jiā nà bǎo |
39 | Kenzo | 高田贤三 | Gāotián xián sān |
40 | Kose | 高丝 | Gāosī |
41 | L’oreal | 欧莱雅 | Ōuláiyǎ |
42 | Lancôme | 兰蔻 | Lánkòu |
43 | Laneige | 兰芝 | Lánzhī |
44 | Louis Vuitton | 路易威登 | Lùyì wēi dēng |
45 | Lux | 力士 | Lìshì |
46 | Maybeline | 美宝莲 | Měibǎolián |
47 | Mentholatum | 曼秀雷敦 | Mànxiùléidūn |
48 | Mont Blanc | 万宝龙 | Wànbǎolóng |
49 | Moschino | 莫斯基诺 | Mò sī jīnuò |
50 | Neutrogena | 露得清 | Lùdéqīng |
51 | Nina Ricci | 尼娜丽茜 | Ní nà lì qiàn |
52 | Nivea | 妮维雅 | Nīwéiyǎ |
53 | Olay | 玉兰油 | Yùlányóu |
54 | Pantene | 潘婷 | Pāntíng |
55 | Pigeon | 贝亲 | Bèiqīn |
56 | Ponds | 旁氏 | Pángshì |
57 | Ralph Lauren | 拉尔夫劳伦 | Lā ěr fū láo lún |
58 | Rejoice | 飘柔 | Piāo róu |
59 | Révlon | 露华浓 | Lùhuánóng |
60 | Savon | 莎芳 | Shā fāng |
61 | Sephora | 丝芙兰 | Sīfúlán |
62 | Shiseido | 资生堂 | Zīshēngtáng |
63 | Sisley | 希思黎 | Xīsīlí |
64 | Sunplay | 新碧 | Xīn bì |
65 | Valentino | 华伦天奴 | Huálúntiānnú |
66 | Versace | 范思哲 | Fànsīzhé |
67 | Vichy | 薇姿 | Wēizī |
68 | YSL (Yve Saint Laurent) | 伊夫圣罗兰 | Yī fū shèng luólán |
69 | Abbott | 雅培 | Yǎpéi |
70 | Anmum | 安满 | Ān mǎn |
71 | Carlsberg | 嘉士伯啤酒 | Jiāshìbó píjiǔ |
72 | Coca Cola | 可口可乐 | Kěkǒukělè |
73 | Double Mint | 绿箭 | Lǜ jiàn |
74 | Dumex | 多美滋 | Duōměizī |
75 | Enfa | 恩发 | Ēn fà |
76 | Extra | 益达 | Yì dá |
77 | Fanta | 芬达 | Fēn dá |
78 | Frisomum | 美素恩 | Měi sù ēn |
79 | Heineken | 喜力 | Xǐ lì |
80 | Hennessy | 轩尼诗 | Xuānníshī |
81 | Knor | 家乐 | Jiā lè |
82 | Lactogen | 力多精 | Lì duō jīng |
83 | Lipton | 立顿 | Lìdùn |
84 | Maggi | 美极 | Měi jí |
85 | Milo | 美禄 | Měi lù |
86 | Mirinda | 美年达 | Měi nián dá |
87 | Nestle | 雀巢 | Quècháo |
88 | Oishi | 上好佳 | Shàng hǎo jiā |
89 | Pepsi | 百事可乐 | Bǎishìkělè |
90 | Rémy Martin | 人头马 | Rén tóumǎ |
91 | Sprite | 雪碧 | Xuěbì |
92 | Tang | 果珍 | Guǒ zhēn |
93 | Tiger | 老虎啤酒 | Lǎohǔ píjiǔ |
94 | Xylitol | 乐天 | Lètiān |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Sản phẩm nổi tiếng
STT | Tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Acnes | 乐肤洁 | lè fū jié |
2 | Amway | 安利 | ānlì |
3 | Anna Sui | 安娜苏 | ānnàsū |
4 | Aupres | 欧珀莱 | ōupòlái |
5 | Avon | 雅芳 | yǎfāng |
6 | Biore | 碧柔 | bì róu |
7 | Biotherm | 碧欧泉 | bì’ōuquán |
8 | Bvlgari | 宝嘉丽 | bǎo jiā lì |
9 | Calvin Klein | 卡尔文 克莱 | kǎ’ěr wén kè lái |
10 | Camenae | 家美乐 | jiā měi yuè |
11 | Cartier | 卡地亚 | kǎdìyà |
12 | Cathy | 佳雪 | jiā xuě |
13 | Chanel | 香奈儿 | xiāngnài’er |
14 | Chloe | 克洛耶 | kè luò yé |
15 | Clarins | 娇韵诗 | jiāoyùnshī |
16 | Clean & clear | 可伶可俐 | kě líng kě lì |
17 | Clear | 清扬 | qīng yáng |
18 | Clinique | 倩碧 | qiànbì |
19 | Debon | 乐邦 | lè bāng |
20 | Dior | 迪奥 | dí’ào |
21 | Dove | 多芬 | duō fēn |
22 | (Elizabeth) Arden | 雅顿 | yǎdùn |
23 | Estee Lauder | 雅诗兰黛 | yǎshīlándài |
24 | Etude | 爱丽 | àilì |
25 | (Giorgio) Armani | 阿玛尼 | āmǎní |
26 | Gucci | 古姿 | gǔ zī |
27 | Guerlain | 娇兰 | jiāolán |
28 | Hazeline | 夏士莲 | xiàshìlián |
29 | Head & Shoulders | 海飞丝 | hǎifēisī |
30 | Helena (Rubinstein) | 赫莲娜 | hèliánnà |
31 | Hugo Boss | 波士 | bō shì |
32 | Johnson | 强生 | qiángshēng |
33 | Kanebo | 嘉娜宝 | jiā nà bǎo |
34 | Kenzo | 高田贤三 | gāotián xián sān |
35 | Kose | 高丝 | gāosī |
36 | L’oréal | 欧莱雅 | ōuláiyǎ |
37 | Lancome | 兰蔻 | lánkòu |
38 | Laneige’ | 兰芝 | lánzhī |
39 | Lux | 力士 | lìshì |
40 | Maybelline | 美宝莲 | měibǎolián |
41 | Mentholatum | 曼秀雷敦 | mànxiùléidūn |
42 | Neutrogena | 露得清 | lùdéqīng |
43 | Nina Ricci | 尼娜丽茜 | ní nà lì qiàn |
44 | Nivea | 妮维雅 | nīwéiyǎ |
45 | Olay | 玉兰油 | yùlányóu |
46 | Pantene | 潘婷 | pāntíng |
47 | Pigeon | 贝亲 | bèiqīn |
48 | Ponds | 旁氏 | pángshì |
49 | Ralph Lauren | 拉尔夫劳伦 | lā ěr fū láo lún |
50 | Rejoice | 飘柔 | piāo róu |
51 | Revlon | 露华浓 | lùhuánóng |
52 | Savon | 沙芳 | shā fāng |
53 | Sephora | 丝芙兰 | sīfúlán |
54 | Shiseido | 资生堂 | zīshēngtáng |
55 | Sisley | 希思黎 | xīsīlí |
56 | Sunplay | 新碧 | xīn bì |
57 | Valentino | 华伦天奴 | huálúntiānnú |
58 | Versace | 范思哲 | fànsīzhé |
59 | Vichy | 薇姿 | wēizī |
60 | YSL (Y ve Saint Laurent) | 伊夫圣罗兰 | yī fū shèng luólán |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.