Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng rổ

Các từ vựng về thể thao là các từ vựng chuyên ngành, trong đó có từ vựng về môn bóng rổ, nếu bạn là người yêu thích thể thao thì nên học thuộc các từ vựng này để có thể giao tiếp tiếng Trung tốt hơn. Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề về Bóng rổ.

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng rổ

1 Bóng rổ 🔊 篮球 lánqiú
2 Sân bóng rổ 🔊 篮球场 lánqiúchǎng
3 Giá treo rổ 🔊 篮架  lán jià
4 Bảng rổ 🔊 篮板 lánbǎn
5 Vòng rổ 🔊 篮圈  lán quān
6 Lưới rổ 🔊 篮网  lánwǎng
7 Cột rổ 🔊 篮柱  lán zhù
8 Trung tuyến 🔊 中线  zhōngxiàn
9 Vòng giữa 🔊 中圈  zhōng quān
10 Vạch cuối bãi ở hai đầu sân 🔊 端线  duānxiàn
11 Ranh giới 🔊 界线 jièxiàn
12 Đường biên 🔊 边线 biānxiàn
13 Khu vực cấm 🔊 禁区 jìnqū
14 Đường phạt bóng 🔊 罚球线  fáqiú xiàn
15 Giẫm vào vạch 🔊 踩线 cǎi xiàn
16 3 giây 🔊 三秒 sān miǎo
17 Va chạm 🔊 撞人  zhuàng rén
18 Kéo người 🔊 拉人  lā rén
19 Lỗi đánh tay 🔊 打手  dǎshǒu
20 Cản người 🔊 阻人  zǔ rén
21 Đánh người 🔊 打人 dǎ rén
22 Dẫn bóng va chạm vào người khác 🔊 带球撞人  dài qiú zhuàng rén
23 Nảy bóng 🔊 跳球 tiào qiú
24 Dẫn bóng đi 🔊 带球走 dài qiú zǒu
25 Hai lần chuyển bóng 🔊 两次运球  liǎng cì yùn qiú
26 Chạm người 🔊 触人 chù rén
27 Phạm qui về kĩ thuật 🔊 技术犯规 jìshù fànguī
28 Hai bên đều phạm qui 🔊 双方犯规 shuāngfāng fànguī
29 Chuyển tay 🔊 易手  yìshǒu
30 Tranh bóng 🔊 争球  zhēng qiú
31 Phạm qui tập thể 🔊 集体犯规 jítǐ fànguī
32 Phạt ném rổ 🔊 罚球  fáqiú
33 Phạt buộc ra ngoài(truất quyền thi đấu) 🔊 罚出场  fá chūchǎng
34 Trung phong 🔊 中锋  zhōngfēng
35 Tiền đạo trái 🔊 左锋 zuǒ fēng
36 Tiền đạo phải 🔊 右锋  yòu fēng
37 Tiền vệ 🔊 前卫  qiánwèi
38 Hậu vệ 🔊 后卫  hòuwèi
39 Giải lao 🔊 休息  xiūxí
40 Tạm dừng 🔊 暂停  zàntíng
41 Thay người 🔊 换人 huàn rén
42 Thay người vào đấu 🔊 替补入场 tìbǔ rù chǎng
43 Tiếp tục thi đấu 🔊 恢复比赛 huīfù bǐsài
44 Thêm giờ 🔊 加时比赛  jiā shí bǐsài
45 Kéo dài trận đấu 🔊 延长比赛 yáncháng bǐsài
46 Đổi sân 🔊 交换场地  jiāohuàn chǎngdì
47 Khai cuộc 🔊 开球 kāi qiú
48 Ném rổ 🔊 投篮 tóulán
49 Cong tay ném rổ 🔊 钩手投篮  gōu shǒu tóulán
50 Ném rổ 1 tay 🔊 单手投篮  dān shǒu tóulán
51 Nhảy lên ném rổ 🔊 跳起投篮  tiào qǐ tóulán
52 Bóng không 🔊 空心球 kōngxīn qiú
53 Sạt bảng lọt vào rổ 🔊 擦板入篮  cā bǎn rù lán
54 Ném rổ trượt 🔊 投篮不中 tóulán bù zhòng
55 Ném vào rổ 🔊 投中 tóu zhòng
56 Ném rổ không chuẩn 🔊 投篮不准  tóulán bù zhǔn
57 Tỉ lệ ném trúng 🔊 命中率  mìngzhòng lǜ
58 Đập thấp dẫn bóng 🔊 低拍带球  dī pāi dài qiú
59 Vừa đập vừa chuyền bóng 🔊 拍打传球 pāidǎ chuán qiú
60 Cong tay chuyền bóng 🔊 钩手传球 gōu shǒu chuán qiú
61 Chuyền bóng trên không 🔊 空中传球 kōngzhōng chuán qiú
62 Nhảy lên chuyền bóng 🔊 跳起传球  tiào qǐ chuán qiú
63 Chuyền dài 🔊 长传 cháng chuán
64 Chuyền ngắn 🔊 短传  duǎn chuán
65 Chuyền nghiêng (bên cạnh) 🔊 侧传  cè chuán
66 Chuyền bóng sau lưng 🔊 背传  bèi chuán
67 Chuyền bóng hình vòng cung 🔊 弧形传球  hú xíng chuán qiú
68 3 người chuyền cho nhau 🔊 三人传  sān rén chuán
69 Chuyền trả lại 🔊 回传 huí chuán
70 Chuyền thấp 🔊 低传 dī chuán
71 Chuyền bóng 🔊 运球 yùn qiú
72 Cắt 🔊 切入 qiērù
73 Đi theo 🔊 跟进  gēn jìn
74 Quay người ném rổ 🔊 转身投篮 zhuǎnshēn tóulán
75 Nhảy ném 🔊 跳投 tiàotóu
76 Che rổ 🔊 扣篮  kòulán
77 Ném thêm một lần 🔊 补篮  bǔ lán
78 Định vị ném rổ 🔊 定位投篮 dìngwèi tóulán
79 Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ 🔊 跨步上篮  kuà bù shàng lán
80 Ném gần 🔊 近投 jìn tóu
81 Đưa bóng vào rổ 🔊 将球塞进篮里  jiāng qiú sāi jìn lán lǐ
82 Ném vào rổ (tính điểm) 🔊 投篮有效  tóulán yǒuxiào
83 Ném vào rổ (không tính điểm) 🔊 投篮无效 tóulán wúxiào
84 Tay ném rổ thần kỳ 🔊 神投手 shén tóushǒu
85 Che không cho ném rổ 🔊 抢篮板球 qiǎng lánbǎn qiú
86 Yểm trợ 🔊 掩护 yǎnhù
87 Nhìn người 🔊 盯人  dīng rén
88 Tấn công nhanh 🔊 快攻 kuài gōng
89 Động tác giả 🔊 假动作 jiǎ dòngzuò
90 Phối hợp 🔊 配合 pèihé
91 Cả trận đều khẩn trương 🔊 全场紧逼 quán chǎng jǐn bī
92 Chiến thuật kéo dài thời gian 🔊 拖延战术 tuōyán zhànshù
93 Hiệp đầu được điểm 🔊 上半时得分  shàngbànshí défēn
94 Trận thi đấu hòa nhau 🔊 和局 hé jú

⇒ Xem thêm:

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button