Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề về Bóng Chày. Hi vọng nó sẽ có ích cho việc học tiếng Trung của bạn
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng chày
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Sân bóng chày | 棒球场 | bàngqiúchǎng |
2 | Trong sân | 内场 | nèi chǎng |
3 | Ngoài sân | 外场 | wàichǎng |
4 | Trong giới hạn | 界内 | jiè nèi |
5 | Ngoài giới hạn | 界外 | jiè wài |
6 | Tầng nền | 本垒 | běn lěi |
7 | Tầng 1 | 一垒 | yī lěi |
8 | Tầng 2 | 二垒 | èr lěi |
9 | Tầng 3 | 三垒 | sān lěi |
10 | Khu vực để đấu thủ tấn công | 击球员区 | jí qiúyuán qū |
11 | Khu vực của người bắt bóng | 捕手区 | bǔshǒu qū |
12 | Khu vực chờ | 等待区 | děngdài qū |
13 | Khu vực huấn luyện | 教练区 | jiàoliàn qū |
14 | Trọng tài chính | 主裁判 | zhǔ cáipàn |
15 | Trọng tài | 司垒裁判 | sī lěi cáipàn |
16 | Cầu thủ công kích | 击球员 | jí qiúyuán |
17 | Cầu thủ ném bóng | 投手 | tóushǒu |
18 | Cầu thủ đuổi bắt | 捕手 | bǔshǒu |
19 | Cầu thủ rượt đánh | 游击手 | yóují shǒu |
20 | Cầu thủ trong bãi | 内场手 | nèi chǎng shǒu |
21 | Cầu thủ ngoài bãi | 外场手 | wàichǎng shǒu |
22 | Cầu thủ chạy | 跑垒员 | pǎo lěi yuán |
23 | Cầu thủ giữ thành | 守垒员 | shǒu lěi yuán |
24 | Người bên trái ở ngoài sân | 左外场员 | zuǒ wàichǎng yuán |
25 | Người bên phải ở ngoài sân | 右外场员 | yòu wàichǎng yuán |
26 | Người đứng giữa ở ngoài | 中外场员 | zhōngwàichǎng yuán |
27 | Cầu thủ đánh thành 1 | 一垒手 | yī lěi shǒu |
28 | Cầu thủ đánh thành 2 | 二垒手 | èr lěi shǒu |
29 | Cầu thủ đánh thành 3 | 三垒手 | sān lěi shǒu |
30 | Đánh bóng | 击球 | jí qiú |
31 | Đường bóng hay | 好球 | hǎo qiú |
32 | Đường bóng tồi | 坏球 | huài qiú |
33 | Bóng trong giới hạn | 界内球 | jiè nèi qiú |
34 | Bóng thẳng | 直球 | zhíqiú |
35 | Bóng đường vòng cung | 弧线球 | hú xiàn qiú |
36 | Bóng lăn trên sân | 滚地球 | gǔn dìqiú |
37 | Tư thế phát bóng | 发球姿势 | fāqiú zīshì |
38 | Thuận chiều đánh bóng | 击球顺序 | jí qiú shùnxù |
39 | 3 lần đánh bóng không trúng | 三击未中 | sān jí wèi zhòng |
40 | Bị mất quyền thi đấu | 出局 | chūjú |
41 | Buộc ra ngoài | 封杀 | fēngshā |
42 | Đánh ngay ở gôn của mình | 本垒打 | běn lěi dǎ |
43 | Lên lũy an toàn | 安全上垒 | ānquán shàng lěi |
44 | Cướp lũy (thành) | 偷垒 | tōu lěi |
45 | Chuyền bóng tự do | 野传球 | yě chuán qiú |
46 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
47 | Mặt nạ | 护面具 | hù miànjù |
48 | Mảnh giáp che ngực | 胸甲 | xiōng jiǎ |
49 | Bao bảo vệ cổ | 护胫 | hù jìng |
50 | Giày đinh | 钉鞋 | dīngxié |
51 | Bảng ghi điểm | 得分板 | défēn bǎn |
52 | Gậy | 球棒 | qiú bàng |
53 | Thế trận của cầu thủ vào cuộc | 上场队员阵容 | shàngchǎng duìyuán zhènróng |
⇒ Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thể thao dưới nước
- Từ vựng tiếng Trung về Môn điền kinh
- Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng đá
- Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Bóng rổ
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền
Hy vọng với bộ từ vựng chủ đề Bóng chày này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều vốn kiến thức từ vựng mới. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.