Chinese xin giới bản dịch tên tiếng Trung Quốc các vị Vua các triều đại của Việt Nam chuẩn xác nhất dưới đây
Niên hiệu | Chữ Hán | Tây lịch | Tên vua |
Đại Đức (Thiên Đức) | 大德 | 544-548 | Lý Nam Đế |
Thiên Đức (Đại Đức) | 天德 | 544-548 | Lý Nam Đế |
Thái Bình | 太平 | 970-980 | Đinh Tiên Hoàng |
Thiên Phúc | 天福 | 980 | Đinh Toàn (Đinh Phế Đế) |
Thiên Phúc | 天福 | 980-988 | Lê Hoàn |
Hưng Thống | 興統 | 989-993 | Lê Hoàn |
Ứng Thiên | 應天 | 994-1005 | Lê Hoàn |
Ứng Thiên | 應天 | 1005-1007 | Lê Ngọa Triều |
Cảnh Thụy | 景瑞 | 1008-1009 | Lê Ngọa Triều |
Thuận Thiên | 順天 | 1010-1028 | Lý Thái Tổ |
Thiên Thành | 天成 | 1028-1034 | Lý Thái Tông |
Thông Thụy | 通瑞 | 1034-1039 | Lý Thái Tông |
Càn Phù Hữu Đạo | 乾符有道 | 1039-1042 | Lý Thái Tông |
Minh Đạo | 明道 | 1042-1044 | Lý Thái Tông |
Thiên Cảm Thánh Vũ | 天感聖武 | 1044-1049 | Lý Thái Tông |
Sùng Hưng Đại Bảo | 崇興大寶 | 1049-1054 | Lý Thái Tông |
Long Thụy Thái Bình | 龍瑞太平 | 1054-1058 | Lý Thánh Tông |
Chương Thánh Gia Khánh | 彰聖嘉慶 | 1059-1065 | Lý Thánh Tông |
Long Chương Thiên Tự | 龍彰天嗣 | 1066-1068 | Lý Thánh Tông |
Thiên Huống Bảo Tượng | 天貺寶象 | 1068-1069 | Lý Thánh Tông |
Thần Vũ | 神武 | 1069-1072 | Lý Thánh Tông |
Thái Ninh | 太寧 | 1072-1076 | Lý Nhân Tông |
Anh Vũ Chiêu Thắng | 英武昭勝 | 1076-1084 | Lý Nhân Tông |
Quảng Hựu | 廣祐 | 1085-1092 | Lý Nhân Tông |
Hội Phong | 會豐 | 1092-1100 | Lý Nhân Tông |
Long Phù | 龍符 | 1101-1109 | Lý Nhân Tông |
Hội Tường Đại Khánh | 會祥大慶 | 1110-1119 | Lý Nhân Tông |
Thiên Phù Duệ Vũ | 天符睿武 | 1120-1126 | Lý Nhân Tông |
Thiên Phù Khánh Thọ | 天符慶壽 | 1127 | Lý Nhân Tông |
Thiên Thuận | 天順 | 1128-1132 | Lý Thần Tông |
Thiên Chương Bảo Tự | 天彰寶嗣 | 1133-1138 | Lý Thần Tông |
Thiệu Minh | 紹明 | 1138-1140 | Lý Anh Tông |
Đại Định | 大定 | 1140-1162 | Lý Anh Tông |
Chính Long Bảo Ứng | 政龍寶應 | 1163-1174 | Lý Anh Tông |
Thiên Cảm Chí Bảo | 天感至寶 | 1174-1175 | Lý Anh Tông |
Trinh Phù | 貞符 | 1176-1186 | Lý Cao Tông |
Thiên Tư Gia Thụy | 天資嘉瑞 | 1186-1202 | Lý Cao Tông |
Thiên Gia Bảo Hựu | 天嘉寶祐 | 1202-1205 | Lý Cao Tông |
Trị Bình Long Ứng | 治平龍應 | 1205-1210 | Lý Cao Tông |
Kiến Gia | 建嘉 | 1211-1224 | Lý Huệ Tông |
Thiên Chương Hữu Đạo | 天彰有道 | 1224-1225 | Lý Chiêu Hoàng |
Kiến Trung | 建中 | 1225-1232 | Trần Thái tông |
Thiên Ứng Chính Bình | 天應政平 | 1232-1251 | Trần Thái Tông |
Nguyên Phong | 元豐 | 1251-1258 | Trần Thái Tông |
Thiệu Long | 紹隆 | 1258-1272 | Trần Thánh Tông |
Bảo Phù | 寶符 | 1273-1278 | Trần Thánh Tông |
Thiệu Bảo | 紹寶 | 1279-1285 | Trần Nhân Tông |
Trùng Hưng | 重興 | 1285-1293 | Trần Nhân Tông |
Hưng Long | 興隆 | 1293-1314 | Trần Anh Tông |
Đại Khánh | 大慶 | 1314-1323 | Trần Minh Tông |
Khai Thái | 開泰 | 1324-1329 | Trần Minh Tông |
Khai Hựu | 開祐 | 1329-1341 | Trần Hiến Tông |
Thiệu Phong | 紹豐 | 1341-1357 | Trần Dụ Tông |
Đại Trị | 大治 | 1358-1369 | Trần Dụ Tông |
Đại Định | 大定 | 1369-1370 | Dương Nhật Lễ |
Thiệu Khánh | 紹慶 | 1370-1372 | Trần Nghệ Tông |
Long Khánh | 隆慶 | 1372-1377 | Trần Duệ Tông |
Xương Phù | 昌符 | 1377-1388 | Trần Phế Đế |
Quang Thái | 光泰 | 1388-1398 | Trần Thuận Tông |
Kiến Tân | 建新 | 1398-1400 | Trần Thiếu Đế |
Thánh Nguyên | 聖元 | 1400 | Hồ Quý Ly |
Thiệu Thành | 紹成 | 1401-1402 | Hồ Hán Thương |
Khai Đại | 開大 | 1403-1407 | Hồ Hán Thương |
Hưng Khánh | 興慶 | 1407-1409 | Giản Định Đế (Trần Ngỗi) |
Trùng Quang | 重光 | 1409-1413 | Trần Quý Khoáng |
Thuận Thiên | 順天 | 1428-1433 | Lê Thái Tổ |
Thiệu Bình | 紹平 | 1434-1439 | Lê Thái Tông |
Đại Bảo(Thái Bảo) | 大寶 | 1440-1442 | Lê Thái Tông |
Thái Hòa (Đại Hòa) | 太 (大) 和 | 1443-1453 | Lê Nhân Tông |
Diên Ninh | 延寧 | 1454-1459 | Lê Nhân Tông |
Thiên Hưng | 天興 | 1459-1460 | Lê Nghi Dân |
Quang Thuận | 光順 | 1460-1469 | Lê Thánh Tông |
Hồng Đức | 洪德 | 1470-1497 | Lê Thánh Tông |
Cảnh Thống | 景統 | 1498-1504 | Lê Hiến Tông |
Thái Trinh | 太貞 | 1504 | Lê Túc Tông |
Đoan Khánh | 端慶 | 1505-1509 | Lê Uy Mục |
Hồng Thuận | 洪順 | 1509-1516 | Lê Tương Dực |
Quang Thiệu | 光紹 | 1516-1522 | Lê Chiêu Tông |
Thống Nguyên | 統元 | 1522-1527 | Lê Cung Hoàng |
Minh Đức | 明德 | 1527-1529 | Mạc Thái Tổ |
Đại Chính | 大正 | 1530-1540 | Mạc Thái tông |
Nguyên Hòa | 元和 | 1533-1548 | Lê Trang Tông |
Quảng Hòa | 廣和 | 1541-1546 | Mạc Hiến Tông |
Vĩnh Định | 永定 | 1547 | Mạc Tuyên Tông |
Cảnh Lịch | 景曆 | 1548-1553 | Mạc Tuyên Tông |
Thuận Bình | 順平 | 1548-1556 | Lê Trung Tông |
Quang Bảo | 光寶 | 1554-1561 | Mạc Tuyên Tông |
Thiên Hựu | 天祐 | 1556-1557 | Lê Anh Tông |
Chính Trị | 正治 | 1558-1571 | Lê Anh Tông |
Thuần Phúc | 淳福 | 1562-1565 | Mạc Mậu Hợp |
Sùng Khang | 崇康 | 1566-1577 | Mạc Mậu Hợp |
Hồng Phúc | 洪福 | 1572-1573 | Lê Anh Tông |
Gia Thái | 嘉泰 | 1573-1577 | Lê Thế Tông |
Diên Thành | 延成 | 1578-1585 | Mạc Mậu Hợp |
Quang Hưng | 光興 | 1578-1599 | Lê Thế Tông |
Đoan Thái | 端泰 | 1586-1587 | Mạc Mậu Hợp |
Hưng Trị | 興治 | 1588-1590 | Mạc Mậu Hợp |
Hồng Ninh | 洪寧 | 1591-1592 | Mạc Mậu Hợp |
Bảo Định | 寶定 | 1592 | Mạc Kính Chỉ |
Vũ An | 武安 | 1592-1593 | Mạc Kính Toàn |
Khang Hựu | 康佑 | 1593 | Mạc Kính Chỉ |
Càn Thống | 乾統 | 1593-1625 | Mạc Kính Cung |
Thận Đức | 慎德 | 1600-1600 | Lê Kính Tông |
Hoằng Định | 弘定 | 1600-1619 | Lê Kính Tông |
Vĩnh Tộ | 永祚 | 1619-1629 | Lê Thần Tông |
Đức Long | 德隆 | 1629-1635 | Lê Thần Tông |
Long Thái | 隆泰 | 1618-1625 | Mạc Kính Khoan |
Dương Hòa | 陽和 | 1635-1643 | Lê Thần Tông |
Thuận Đức | 順德 | 1638-1677 | Mạc Kính Vũ |
Phúc Thái | 福泰 | 1643-1649 | Lê Chân Tông |
Khánh Đức | 慶德 | 1649-1653 | Lê Thần Tông |
Thịnh Đức | 盛德 | 1653-1658 | Lê Thần Tông |
Vĩnh Thọ | 永壽 | 1658-1662 | Lê Thần Tông |
Vạn Khánh | 萬慶 | 1662 | Lê Thần Tông |
Cảnh Trị | 景治 | 1663-1671 | Lê Huyền Tông |
Dương Đức | 陽德 | 1672-1674 | Lê Gia Tông |
Đức Nguyên | 德元 | 1674-1675 | Lê Gia Tông |
Vĩnh Trị | 永治 | 1676-1680 | Lê Hy Tông |
Chính Hòa | 正和 | 1680-1705 | Lê Hy Tông |
Vĩnh Thịnh | 永盛 | 1705-1720 | Lê Dụ Tông |
Bảo Thái | 保泰 | 1720-1729 | Lê Dụ Tông |
Vĩnh Khánh | 永慶 | 1729-1732 | Lê Đế Duy Phường |
Long Đức | 龍德 | 1732-1735 | Lê Thuần Tông |
Vĩnh Hựu | 永佑 | 1735-1740 | Lê Ý Tông |
Cảnh Hưng | 景興 | 1740-1786 | Lê Hiển Tông |
Thái Đức | 泰德 | 1778-1793 | Nguyễn Nhạc |
Chiêu Thống | 昭統 | 1787-1789 | Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế) |
Quang Trung | 光中 | 1788-1792 | Nguyễn Huệ |
Cảnh Thịnh | 景盛 | 1793-1801 | Nguyễn Quang Toản |
Bảo Hưng | 寶興 | 1801-1802 | Nguyễn Quang Toản |
Gia Long | 嘉隆 | 1802-1819 | Nguyễn Thế Tổ |
Minh Mạng | 明命 | 1820-1840 | Nguyễn Thánh Tổ |
Thiệu Trị | 紹治 | 1841-1847 | Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông) |
Tự Đức | 嗣德 | 1848-1883 | Nguyễn Dực Tông |
Dục Đức | 育德 | 1883 | Nguyễn Dục Đức |
Hiệp Hòa | 協和 | 1883 | Nguyễn Hiệp Hòa |
Kiến Phúc | 建福 | 1883-1884 | Nguyễn Giản Tông |
Hàm Nghi | 咸宜 | 1885-1888 | Nguyễn Hàm Nghi |
Đồng Khánh | 同慶 | 1886-1888 | Nguyễn Cảnh Tông |
Thành Thái | 成泰 | 1889-1907 | Nguyễn Thành Thái |
Duy Tân | 維新 | 1907-1916 | Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San) |
Khải Định | 啟定 | 1916-1925 | Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo) |
Bảo Đại | 保大 | 1926-1945 | Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy) |
BẢNG TRA NIÊN HIỆU CÁC TRIỀU VUA VIỆT NAM
(Xếp theo vần ABC)
Niên hiệu | Chữ Hán | Tây lịch | Tên vua |
Anh Vũ Chiêu Thắng | 英武昭勝 | 1076-1084 | Lý Nhân Tông |
Bảo Đại | 保大 | 1926-1945 | Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy) |
Bảo Định | 寶定 | 1592 | Mạc Kính Chỉ |
Bảo Hưng | 寶興 | 1801-1802 | Nguyễn Quang Toản |
Bảo Phù | 寶符 | 1273-1278 | Trần Thánh Tông |
Bảo Thái | 保泰 | 1720-1729 | Lê Dụ Tông |
Càn Phù Hữu Đạo | 乾符有道 | 1039-1042 | Lý Thái Tông |
Càn Thống | 乾統 | 1593-1625 | Mạc Kính Cung |
Cảnh Hưng | 景興 | 1740-1786 | Lê Hiển Tông |
Cảnh Lịch | 景曆 | 1548-1553 | Mạc Tuyên Tông |
Cảnh Thịnh | 景盛 | 1793-1801 | Nguyễn Quang Toản |
Cảnh Thống | 景統 | 1498-1504 | Lê Hiến Tông |
Cảnh Thụy | 景瑞 | 1008-1009 | Lê Ngọa Triều |
Cảnh Trị | 景治 | 1663-1671 | Lê Huyền Tông |
Chiêu Thống | 昭統 | 1787-1789 | Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế) |
Chính Hòa | 正和 | 1680-1705 | Lê Hy Tông |
Chính Long Bảo Ứng | 政龍寶應 | 1163-1174 | Lý Anh Tông |
Chính Trị | 正治 | 1558-1571 | Lê Anh Tông |
Chương Thánh Gia Khánh | 彰聖嘉慶 | 1059-1065 | Lý Thánh Tông |
Diên Ninh | 延寧 | 1454-1459 | Lê Nhân Tông |
Diên Thành | 延成 | 1578-1585 | Mạc Mậu Hợp |
Dục Đức | 育德 | 1883 | Nguyễn Dục Đức |
Duy Tân | 維新 | 1907-1916 | Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San) |
Dương Đức | 陽德 | 1672-1674 | Lê Gia Tông |
Dương Hòa | 陽和 | 1635-1643 | Lê Thần Tông |
Đại Bảo(Thái Bảo) | 大寶 | 1440-1442 | Lê Thái Tông |
Đại Chính | 大正 | 1530-1540 | Mạc Thái tông |
Đại Định | 大定 | 1140-1162 | Lý Anh Tông |
Đại Định | 大定 | 1369-1370 | Dương Nhật Lễ |
Đại Đức (Thiên Đức) | 大德 | 544-548 | Lý Nam Đế |
Đại Khánh | 大慶 | 1314-1323 | Trần Minh Tông |
Đại Trị | 大治 | 1358-1369 | Trần Dụ Tông |
Đoan Khánh | 端慶 | 1505-1509 | Lê Uy Mục |
Đoan Thái | 端泰 | 1586-1587 | Mạc Mậu Hợp |
Đồng Khánh | 同慶 | 1886-1888 | Nguyễn Cảnh Tông |
Đức Long | 德隆 | 1629-1635 | Lê Thần Tông |
Đức Nguyên | 德元 | 1674-1675 | Lê Gia Tông |
Gia Long | 嘉隆 | 1802-1819 | Nguyễn Thế Tổ |
Gia Thái | 嘉泰 | 1573-1577 | Lê Thế Tông |
Hàm Nghi | 咸宜 | 1885-1888 | Nguyễn Hàm Nghi |
Hiệp Hòa | 協和 | 1883 | Nguyễn Hiệp Hòa |
Hoằng Định | 弘定 | 1600-1619 | Lê Kính Tông |
Hội Phong | 會豐 | 1092-1100 | Lý Nhân Tông |
Hội Tường Đại Khánh | 會祥大慶 | 1110-1119 | Lý Nhân Tông |
Hồng Đức | 洪德 | 1470-1497 | Lê Thánh Tông |
Hồng Ninh | 洪寧 | 1591-1592 | Mạc Mậu Hợp |
Hồng Phúc | 洪福 | 1572-1573 | Lê Anh Tông |
Hồng Thuận | 洪順 | 1509-1516 | Lê Tương Dực |
Hưng Khánh | 興慶 | 1407-1409 | Giản Định Đế |
Hưng Long | 興隆 | 1293-1314 | Trần Anh Tông |
Hưng Thống | 興統 | 989-993 | Lê Hoàn |
Hưng Trị | 興治 | 1588-1590 | Mạc Mậu Hợp |
Khai Đại | 開大 | 1403-1407 | Hồ Hán Thương |
Khai Hựu | 開祐 | 1329-1341 | Trần Hiến Tông |
Khai Thái | 開泰 | 1324-1329 | Trần Minh Tông |
Khang Hựu | 康佑 | 1593 | Mạc Kính Chỉ |
Khải Định | 啟定 | 1916-1925 | Nguyễn Hoằng Tông |
Khánh Đức | 慶德 | 1649-1653 | Lê Thần Tông |
Kiến Gia | 建嘉 | 1211-1224 | Lý Huệ Tông |
Kiến Phúc | 建福 | 1883-1884 | Nguyễn Giản Tông |
Kiến Tân | 建新 | 1398-1400 | Trần Thiếu Đế |
Kiến Trung | 建中 | 1225-1232 | Trần Thái tông |
Long Chương Thiên Tự | 龍彰天嗣 | 1066-1068 | Lý Thánh Tông |
Long Đức | 龍德 | 1732-1735 | Lê Thuần Tông |
Long Khánh | 隆慶 | 1372-1377 | Trần Duệ Tông |
Long Phù | 龍符 | 1101-1109 | Lý Nhân Tông |
Long Thái | 隆泰 | 1618-1625 | Mạc Kính Khoan |
Long Thụy Thái Bình | 龍瑞太平 | 1054-1058 | Lý Thánh Tông |
Minh Đạo | 明道 | 1042-1044 | Lý Thái Tông |
Minh Đức | 明德 | 1527-1529 | Mạc Thái Tổ |
Minh Mạng | 明命 | 1820-1840 | Nguyễn Thánh Tổ |
Nguyên Hòa | 元和 | 1533-1548 | Lê Trang Tông |
Nguyên Phong | 元豐 | 1251-1258 | Trần Thái Tông |
Phúc Thái | 福泰 | 1643-1649 | Lê Chân Tông |
Quang Bảo | 光寶 | 1554-1561 | Mạc Tuyên Tông |
Quang Hưng | 光興 | 1578-1599 | Lê Thế Tông |
Quảng Hòa | 廣和 | 1541-1546 | Mạc Hiến Tông |
Quảng Hựu | 廣祐 | 1085-1092 | Lý Nhân Tông |
Quang Thái | 光泰 | 1388-1398 | Trần Thuận Tông |
Quang Thiệu | 光紹 | 1516-1522 | Lê Chiêu Tông |
Quang Thuận | 光順 | 1460-1469 | Lê Thánh Tông |
Quang Trung | 光中 | 1788-1792 | Nguyễn Huệ |
Sùng Hưng Đại Bảo | 崇興大寶 | 1049-1054 | Lý Thái Tông |
Sùng Khang | 崇康 | 1566-1577 | Mạc Mậu Hợp |
Tự Đức | 嗣德 | 1848-1883 | Nguyễn Dực Tông |
Thái Đức | 泰德 | 1778-1793 | Nguyễn Nhạc |
Thái Bình | 太平 | 970-980 | Đinh Tiên Hoàng |
Thái Hòa (đúng:Đại Hòa) | 太 (大) 和 | 1443-1453 | Lê Nhân Tông |
Thái Ninh | 太寧 | 1072-1076 | Lý Nhân Tông |
Thái Trinh | 太貞 | 1504 | Lê Túc Tông |
Thánh Nguyên | 聖元 | 1400 | Hồ Quý Ly |
Thành Thái | 成泰 | 1889-1907 | Nguyễn Thành Thái |
Thận Đức | 慎德 | 1600-1600 | Lê Kính Tông |
Thần Vũ | 神武 | 1069-1072 | Lý Thánh Tông |
Trị Bình Long Ứng | 治平龍應 | 1205-1210 | Lý Cao Tông |
Thiên Cảm Chí Bảo | 天感至寶 | 1174-1175 | Lý Anh Tông |
Thiên Cảm Thánh Vũ | 天感聖武 | 1044-1049 | Lý Thái Tông |
Thiên Chương Bảo Tự | 天彰寶嗣 | 1133-1138 | Lý Thần Tông |
Thiên Chương Hữu Đạo | 天彰有道 | 1224-1225 | Lý Chiêu Hoàng |
Thiên Đức (Đại Đức) | 天德 | 544-548 | Lý Nam Đế |
Thiên Gia Bảo Hựu | 天嘉寶祐 | 1202-1205 | Lý Cao Tông |
Thiên Huống Bảo Tượng | 天貺寶象 | 1068-1069 | Lý Thánh Tông |
Thiên Hưng | 天興 | 1459-1460 | Lê Nghi Dân |
Thiên Hựu | 天祐 | 1557-1557 | Lê Anh Tông |
Thiên Phù Duệ Vũ | 天符睿武 | 1120-1126 | Lý Nhân Tông |
Thiên Phù Khánh Thọ | 天符慶壽 | 1127 | Lý Nhân Tông |
Thiên Phúc | 天福 | 980-988 | Lê Hoàn |
Thiên Phúc | 天福 | 980 | Đinh Toàn |
Thiên Tư Gia Thụy | 天資嘉瑞 | 1186-1202 | Lý Cao Tông |
Thiên Thành | 天成 | 1028-1034 | Lý Thái Tông |
Thiên Thuận | 天順 | 1128-1132 | Lý Thần Tông |
Thiên Ứng Chính Bình | 天應政平 | 1232-1251 | Trần Thái Tông |
Thịnh Đức | 盛德 | 1653-1658 | Lê Thần Tông |
Thiệu Bảo | 紹寶 | 1279-1285 | Trần Nhân Tông |
Thiệu Bình | 紹平 | 1434-1439 | Lê Thái Tông |
Thiệu Khánh | 紹慶 | 1370-1372 | Trần Nghệ Tông |
Thiệu Long | 紹隆 | 1258-1272 | Trần Thánh Tông |
Thiệu Minh | 紹明 | 1138-1140 | Lý Anh Tông |
Thiệu Phong | 紹豐 | 1341-1357 | Trần Dụ Tông |
Thiệu Thành | 紹成 | 1401-1402 | Hồ Hán Thương |
Thiệu Trị | 紹治 | 1841-1847 | Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông) |
Thông Thụy | 通瑞 | 1034-1039 | Lý Thái Tông |
Thống Nguyên | 統元 | 1522-1527 | Lê Cung Hoàng |
Thuận Bình | 順平 | 1548-1556 | Lê Trung Tông |
Thuận Đức | 順德 | 1638-1677 | Mạc Kính Vũ |
Thuận Thiên | 順天 | 1010-1028 | Lý Thái Tổ |
Thuận Thiên | 順天 | 1428-1433 | Lê Thái Tổ |
Thuần Phúc | 淳福 | 1562-1565 | Mạc Mậu Hợp |
Trinh Phù | 貞符 | 1176-1186 | Lý Cao Tông |
Trùng Hưng | 重興 | 1285-1293 | Trần Nhân Tông |
Trùng Quang | 重光 | 1409-1413 | Trần Quý Khoáng |
Ứng Thiên | 應天 | 994-1005 | Lê Hoàn |
Ứng Thiên | 應天 | 1005-1007 | Lê Ngọa Triều |
Vạn Khánh | 萬慶 | 1662 | Lê Thần Tông |
Vĩnh Định | 永定 | 1547 | Mạc Tuyên Tông |
Vĩnh Hựu | 永佑 | 1735-1740 | Lê Ý Tông |
Vĩnh Khánh | 永慶 | 1729-1732 | Lê Đế Duy Phường |
Vĩnh Tộ | 永祚 | 1619-1629 | Lê Thần Tông |
Vĩnh Thịnh | 永盛 | 1705-1720 | Lê Dụ Tông |
Vĩnh Thọ | 永壽 | 1658-1662 | Lê Thần Tông |
Vĩnh Trị | 永治 | 1676-1680 | Lê Hy Tông |
Vũ An | 武安 | 1592-1593 | Mạc Kính Toàn |
Xương Phù | 昌符 | 1377-1388 | Trần Phế Đế |
Ghi chú thêm về giai đoạn chưa có niên hiệu khi mới khôi phục độc lập:
– 905-930: Họ Khúc (chưa xưng vương)
– 931-937: Dương Đình Nghệ
– 938-944: Ngô Quyền
– 945-950: Dương Tam Kha
– 951-965: Ngô Xương Văn (Nam Tấn Vương)
– 966-969: 12 Sứ quân
(Theo Phan Anh Dũng – VietHanNom 2005)
***
Chúng tôi đã sửa lại một số niên hiệu (màu xanh)
theo đính chính của nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Nguyên trong
bài “Nói chuyện quy đổi dương lịch cho các niên hiệu”
đăng trên Tạp chí Hán Nôm, số 3 (112) 2012 (tr.60 – 73)