Tên các vị VUA Việt Nam dịch qua tiếng Trung Quốc

Chinese xin giới bản dịch tên tiếng Trung Quốc các vị Vua các triều đại của Việt Nam chuẩn xác nhất dưới đây

Niên hiệu Chữ Hán Tây lịch Tên vua
Đại Đức (Thiên Đức) 🔊 大德 5️⃣4️⃣4️⃣ 548 Lý Nam Đế
Thiên Đức (Đại Đức) 🔊 天德 5️⃣4️⃣4️⃣ 548 Lý Nam Đế
Thái Bình 🔊 太平 9️⃣7️⃣0️⃣ 980 Đinh Tiên Hoàng
Thiên Phúc 🔊 天福 980 Đinh Toàn (Đinh Phế Đế)
Thiên Phúc 🔊 天福 9️⃣8️⃣0️⃣ 988 Lê Hoàn
Hưng Thống 🔊 興統 9️⃣8️⃣9️⃣ 993 Lê Hoàn
Ứng Thiên 🔊 應天 9️⃣9️⃣4️⃣ 1005 Lê Hoàn
Ứng Thiên 🔊 應天 1005-1007 Lê Ngọa Triều
Cảnh Thụy 🔊 景瑞 1008-1009 Lê Ngọa Triều
Thuận Thiên 🔊 順天 1010-1028 Lý Thái Tổ
Thiên Thành 🔊 天成 1028-1034 Lý Thái Tông
Thông Thụy 🔊 通瑞 1034-1039 Lý Thái Tông
Càn Phù Hữu Đạo 🔊 乾符有道 1039-1042 Lý Thái Tông
Minh Đạo 🔊 明道 1042-1044 Lý Thái Tông
Thiên Cảm Thánh Vũ 🔊 天感聖武 1044-1049 Lý Thái Tông
Sùng Hưng Đại Bảo 🔊 崇興大寶 1049-1054 Lý Thái Tông
Long Thụy Thái Bình 🔊 龍瑞太平 1054-1058 Lý Thánh Tông
Chương Thánh Gia Khánh 🔊 彰聖嘉慶 1059-1065 Lý Thánh Tông
Long Chương Thiên Tự 🔊 龍彰天嗣 1066-1068 Lý Thánh Tông
Thiên Huống Bảo Tượng 🔊 天貺寶象 1068-1069 Lý Thánh Tông
Thần Vũ 🔊 神武 1069-1072 Lý Thánh Tông
Thái Ninh 🔊 太寧 1072-1076 Lý Nhân Tông
Anh Vũ Chiêu Thắng 🔊 英武昭勝 1076-1084 Lý Nhân Tông
Quảng Hựu 🔊 廣祐 1085-1092 Lý Nhân Tông
Hội Phong 🔊 會豐 1092-1100 Lý Nhân Tông
Long Phù 🔊 龍符 1101-1109 Lý Nhân Tông
Hội Tường Đại Khánh 🔊 會祥大慶 1110-1119 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Duệ Vũ 🔊 天符睿武 1120-1126 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Khánh Thọ 🔊 天符慶壽 1127 Lý Nhân Tông
Thiên Thuận 🔊 天順 1128-1132 Lý Thần Tông
Thiên Chương Bảo Tự 🔊 天彰寶嗣 1133-1138 Lý Thần Tông
Thiệu Minh 🔊 紹明 1138-1140 Lý Anh Tông
Đại Định 🔊 大定 1140-1162 Lý Anh Tông
Chính Long Bảo Ứng 🔊 政龍寶應 1163-1174 Lý Anh Tông
Thiên Cảm Chí Bảo 🔊 天感至寶 1174-1175 Lý Anh Tông
Trinh Phù 🔊 貞符 1176-1186 Lý Cao Tông
Thiên Tư Gia Thụy 🔊 天資嘉瑞 1186-1202 Lý Cao Tông
Thiên Gia Bảo Hựu 🔊 天嘉寶祐 1202-1205 Lý Cao Tông
Trị Bình Long Ứng 🔊 治平龍應 1205-1210 Lý Cao Tông
Kiến Gia 🔊 建嘉 1211-1224 Lý Huệ Tông
Thiên Chương Hữu Đạo 🔊 天彰有道 1224-1225 Lý Chiêu Hoàng
Kiến Trung 🔊 建中 1225-1232 Trần Thái tông
Thiên Ứng Chính Bình 🔊 天應政平 1232-1251 Trần Thái Tông
Nguyên Phong 🔊 元豐 1251-1258 Trần Thái Tông
Thiệu Long 🔊 紹隆 1258-1272 Trần Thánh Tông
Bảo Phù 🔊 寶符 1273-1278 Trần Thánh Tông
Thiệu Bảo 🔊 紹寶 1279-1285 Trần Nhân Tông
Trùng Hưng 🔊 重興 1285-1293 Trần Nhân Tông
Hưng Long 🔊 興隆 1293-1314 Trần Anh Tông
Đại Khánh 🔊 大慶 1314-1323 Trần Minh Tông
Khai Thái 🔊 開泰 1324-1329 Trần Minh Tông
Khai Hựu 🔊 開祐 1329-1341 Trần Hiến Tông
Thiệu Phong 🔊 紹豐 1341-1357 Trần Dụ Tông
Đại Trị 🔊 大治 1358-1369 Trần Dụ Tông
Đại Định 🔊 大定 1369-1370 Dương Nhật Lễ
Thiệu Khánh 🔊 紹慶 1370-1372 Trần Nghệ Tông
Long Khánh 🔊 隆慶 1372-1377 Trần Duệ Tông
Xương Phù 🔊 昌符 1377-1388 Trần Phế Đế
Quang Thái 🔊 光泰 1388-1398 Trần Thuận Tông
Kiến Tân 🔊 建新 1398-1400 Trần Thiếu Đế
Thánh Nguyên 🔊 聖元 1400 Hồ Quý Ly
Thiệu Thành 🔊 紹成 1401-1402 Hồ Hán Thương
Khai Đại 🔊 開大 1403-1407 Hồ Hán Thương
Hưng Khánh 🔊 興慶 1407-1409 Giản Định Đế (Trần Ngỗi)
Trùng Quang 🔊 重光 1409-1413 Trần Quý Khoáng
Thuận Thiên 🔊 順天 1428-1433 Lê Thái Tổ
Thiệu Bình 🔊 紹平 1434-1439 Lê Thái Tông
Đại Bảo(Thái Bảo) 🔊 大寶 1440-1442 Lê Thái Tông
Thái Hòa (Đại Hòa) 🔊 太 (大) 和 1443-1453 Lê Nhân Tông
Diên Ninh 🔊 延寧 1454-1459 Lê Nhân Tông
Thiên Hưng 🔊 天興 1459-1460 Lê Nghi Dân
Quang Thuận 🔊 光順 1460-1469 Lê Thánh Tông
Hồng Đức 🔊 洪德 1470-1497 Lê Thánh Tông
Cảnh Thống 🔊 景統 1498-1504 Lê Hiến Tông
Thái Trinh 🔊 太貞 1504 Lê Túc Tông
Đoan Khánh 🔊 端慶 1505-1509 Lê Uy Mục
Hồng Thuận 🔊 洪順 1509-1516 Lê Tương Dực
Quang Thiệu 🔊 光紹 1516-1522 Lê Chiêu Tông
Thống Nguyên 🔊 統元 1522-1527 Lê Cung Hoàng
Minh Đức 🔊 明德 1527-1529 Mạc Thái Tổ
Đại Chính 🔊 大正 1530-1540 Mạc Thái tông
Nguyên Hòa 🔊 元和 1533-1548 Lê Trang Tông
Quảng Hòa 🔊 廣和 1541-1546 Mạc Hiến Tông
Vĩnh Định 🔊 永定 1547 Mạc Tuyên Tông
Cảnh Lịch 🔊 景曆 1548-1553 Mạc Tuyên Tông
Thuận Bình 🔊 順平 1548-1556 Lê Trung Tông
Quang Bảo 🔊 光寶 1554-1561 Mạc Tuyên Tông
Thiên Hựu 🔊 天祐 1556-1557 Lê Anh Tông
Chính Trị 🔊 正治 1558-1571 Lê Anh Tông
Thuần Phúc 🔊 淳福 1562-1565 Mạc Mậu Hợp
Sùng Khang 🔊 崇康 1566-1577 Mạc Mậu Hợp
Hồng Phúc 🔊 洪福 1572-1573 Lê Anh Tông
Gia Thái 🔊 嘉泰 1573-1577 Lê Thế Tông
Diên Thành 🔊 延成 1578-1585 Mạc Mậu Hợp
Quang Hưng 🔊 光興 1578-1599 Lê Thế Tông
Đoan Thái 🔊 端泰 1586-1587 Mạc Mậu Hợp
Hưng Trị 🔊 興治 1588-1590 Mạc Mậu Hợp
Hồng Ninh 🔊 洪寧 1591-1592 Mạc Mậu Hợp
Bảo Định 🔊 寶定 1592 Mạc Kính Chỉ
Vũ An 🔊 武安 1592-1593 Mạc Kính Toàn
Khang Hựu 🔊 康佑 1593 Mạc Kính Chỉ
Càn Thống 🔊 乾統 1593-1625 Mạc Kính Cung
Thận Đức 🔊 慎德 1600-1600 Lê Kính Tông
Hoằng Định 🔊 弘定 1600-1619 Lê Kính Tông
Vĩnh Tộ 🔊 永祚 1619-1629 Lê Thần Tông
Đức Long 🔊 德隆 1629-1635 Lê Thần Tông
Long Thái 🔊 隆泰 1618-1625 Mạc Kính Khoan
Dương Hòa 🔊 陽和 1635-1643 Lê Thần Tông
Thuận Đức 🔊 順德 1638-1677 Mạc Kính Vũ
Phúc Thái 🔊 福泰 1643-1649 Lê Chân Tông
Khánh Đức 🔊 慶德 1649-1653 Lê Thần Tông
Thịnh Đức 🔊 盛德 1653-1658 Lê Thần Tông
Vĩnh Thọ 🔊 永壽 1658-1662 Lê Thần Tông
Vạn Khánh 🔊 萬慶 1662 Lê Thần Tông
Cảnh Trị 🔊 景治 1663-1671 Lê Huyền Tông
Dương Đức 🔊 陽德 1672-1674 Lê Gia Tông
Đức Nguyên 🔊 德元 1674-1675 Lê Gia Tông
Vĩnh Trị 🔊 永治 1676-1680 Lê Hy Tông
Chính Hòa 🔊 正和 1680-1705 Lê Hy Tông
Vĩnh Thịnh 🔊 永盛 1705-1720 Lê Dụ Tông
Bảo Thái 🔊 保泰 1720-1729 Lê Dụ Tông
Vĩnh Khánh 🔊 永慶 1729-1732 Lê Đế Duy Phường
Long Đức 🔊 龍德 1732-1735 Lê Thuần Tông
Vĩnh Hựu 🔊 永佑 1735-1740 Lê Ý Tông
Cảnh Hưng 🔊 景興 1740-1786 Lê Hiển Tông
Thái Đức 🔊 泰德 1778-1793 Nguyễn Nhạc
Chiêu Thống 🔊 昭統 1787-1789 Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
Quang Trung 🔊 光中 1788-1792 Nguyễn Huệ
Cảnh Thịnh 🔊 景盛 1793-1801 Nguyễn Quang Toản
Bảo Hưng 🔊 寶興 1801-1802 Nguyễn Quang Toản
Gia Long 🔊 嘉隆 1802-1819 Nguyễn Thế Tổ
Minh Mạng 🔊 明命 1820-1840 Nguyễn Thánh Tổ
Thiệu Trị 🔊 紹治 1841-1847 Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
Tự Đức 🔊 嗣德 1848-1883 Nguyễn Dực Tông
Dục Đức 🔊 育德 1883 Nguyễn Dục Đức
Hiệp Hòa 🔊 協和 1883 Nguyễn Hiệp Hòa
Kiến Phúc 🔊 建福 1883-1884 Nguyễn Giản Tông
Hàm Nghi 🔊 咸宜 1885-1888 Nguyễn Hàm Nghi
Đồng Khánh 🔊 同慶 1886-1888 Nguyễn Cảnh Tông
Thành Thái 🔊 成泰 1889-1907 Nguyễn Thành Thái
Duy Tân 🔊 維新 1907-1916 Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
Khải Định 🔊 啟定 1916-1925 Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo)
Bảo Đại 🔊 保大 1926-1945 Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)

BẢNG TRA NIÊN HIỆU CÁC TRIỀU VUA VIỆT NAM

(Xếp theo vần ABC)

Niên hiệu Chữ Hán Tây lịch Tên vua
Anh Vũ Chiêu Thắng 🔊 英武昭勝 1076-1084 Lý Nhân Tông
Bảo Đại 🔊 保大 1926-1945 Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)
Bảo Định 🔊 寶定 1592 Mạc Kính Chỉ
Bảo Hưng 🔊 寶興 1801-1802 Nguyễn Quang Toản
Bảo Phù 🔊 寶符 1273-1278 Trần Thánh Tông
Bảo Thái 🔊 保泰 1720-1729 Lê Dụ Tông
Càn Phù Hữu Đạo 🔊 乾符有道 1039-1042 Lý Thái Tông
Càn Thống 🔊 乾統 1593-1625 Mạc Kính Cung
Cảnh Hưng 🔊 景興 1740-1786 Lê Hiển Tông
Cảnh Lịch 🔊 景曆 1548-1553 Mạc Tuyên Tông
Cảnh Thịnh 🔊 景盛 1793-1801 Nguyễn Quang Toản
Cảnh Thống 🔊 景統 1498-1504 Lê Hiến Tông
Cảnh Thụy 🔊 景瑞 1008-1009 Lê Ngọa Triều
Cảnh Trị 🔊 景治 1663-1671 Lê Huyền Tông
Chiêu Thống 🔊 昭統 1787-1789 Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
Chính Hòa 🔊 正和 1680-1705 Lê Hy Tông
Chính Long Bảo Ứng 🔊 政龍寶應 1163-1174 Lý Anh Tông
Chính Trị 🔊 正治 1558-1571 Lê Anh Tông
Chương Thánh Gia Khánh 🔊 彰聖嘉慶 1059-1065 Lý Thánh Tông
Diên Ninh 🔊 延寧 1454-1459 Lê Nhân Tông
Diên Thành 🔊 延成 1578-1585 Mạc Mậu Hợp
Dục Đức 🔊 育德 1883 Nguyễn Dục Đức
Duy Tân 🔊 維新 1907-1916 Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
Dương Đức 🔊 陽德 1672-1674 Lê Gia Tông
Dương Hòa 🔊 陽和 1635-1643 Lê Thần Tông
Đại Bảo(Thái Bảo) 🔊 大寶 1440-1442 Lê Thái Tông
Đại Chính 🔊 大正 1530-1540 Mạc Thái tông
Đại Định 🔊 大定 1140-1162 Lý Anh Tông
Đại Định 🔊 大定 1369-1370 Dương Nhật Lễ
Đại Đức (Thiên Đức) 🔊 大德 5️⃣4️⃣4️⃣ 548 Lý Nam Đế
Đại Khánh 🔊 大慶 1314-1323 Trần Minh Tông
Đại Trị 🔊 大治 1358-1369 Trần Dụ Tông
Đoan Khánh 🔊 端慶 1505-1509 Lê Uy Mục
Đoan Thái 🔊 端泰 1586-1587 Mạc Mậu Hợp
Đồng Khánh 🔊 同慶 1886-1888 Nguyễn Cảnh Tông
Đức Long 🔊 德隆 1629-1635 Lê Thần Tông
Đức Nguyên 🔊 德元 1674-1675 Lê Gia Tông
Gia Long 🔊 嘉隆 1802-1819 Nguyễn Thế Tổ
Gia Thái 🔊 嘉泰 1573-1577 Lê Thế Tông
Hàm Nghi 🔊 咸宜 1885-1888 Nguyễn Hàm Nghi
Hiệp Hòa 🔊 協和 1883 Nguyễn Hiệp Hòa
Hoằng Định 🔊 弘定 1600-1619 Lê Kính Tông
Hội Phong 🔊 會豐 1092-1100 Lý Nhân Tông
Hội Tường Đại Khánh 🔊 會祥大慶 1110-1119 Lý Nhân Tông
Hồng Đức 🔊 洪德 1470-1497 Lê Thánh Tông
Hồng Ninh 🔊 洪寧 1591-1592 Mạc Mậu Hợp
Hồng Phúc 🔊 洪福 1572-1573 Lê Anh Tông
Hồng Thuận 🔊 洪順 1509-1516 Lê Tương Dực
Hưng Khánh 🔊 興慶 1407-1409 Giản Định Đế
Hưng Long 🔊 興隆 1293-1314 Trần Anh Tông
Hưng Thống 🔊 興統 9️⃣8️⃣9️⃣ 993 Lê Hoàn
Hưng Trị 🔊 興治 1588-1590 Mạc Mậu Hợp
Khai Đại 🔊 開大 1403-1407 Hồ Hán Thương
Khai Hựu 🔊 開祐 1329-1341 Trần Hiến Tông
Khai Thái 🔊 開泰 1324-1329 Trần Minh Tông
Khang Hựu 🔊 康佑 1593 Mạc Kính Chỉ
Khải Định 🔊 啟定 1916-1925 Nguyễn Hoằng Tông
Khánh Đức 🔊 慶德 1649-1653 Lê Thần Tông
Kiến Gia 🔊 建嘉 1211-1224 Lý Huệ Tông
Kiến Phúc 🔊 建福 1883-1884 Nguyễn Giản Tông
Kiến Tân 🔊 建新 1398-1400 Trần Thiếu Đế
Kiến Trung 🔊 建中 1225-1232 Trần Thái tông
Long Chương Thiên Tự 🔊 龍彰天嗣 1066-1068 Lý Thánh Tông
Long Đức 🔊 龍德 1732-1735 Lê Thuần Tông
Long Khánh 🔊 隆慶 1372-1377 Trần Duệ Tông
Long Phù 🔊 龍符 1101-1109 Lý Nhân Tông
Long Thái 🔊 隆泰 1618-1625 Mạc Kính Khoan
Long Thụy Thái Bình 🔊 龍瑞太平 1054-1058 Lý Thánh Tông
Minh Đạo 🔊 明道 1042-1044 Lý Thái Tông
Minh Đức 🔊 明德 1527-1529 Mạc Thái Tổ
Minh Mạng 🔊 明命 1820-1840 Nguyễn Thánh Tổ
Nguyên Hòa 🔊 元和 1533-1548 Lê Trang Tông
Nguyên Phong 🔊 元豐 1251-1258 Trần Thái Tông
Phúc Thái 🔊 福泰 1643-1649 Lê Chân Tông
Quang Bảo 🔊 光寶 1554-1561 Mạc Tuyên Tông
Quang Hưng 🔊 光興 1578-1599 Lê Thế Tông
Quảng Hòa 🔊 廣和 1541-1546 Mạc Hiến Tông
Quảng Hựu 🔊 廣祐 1085-1092 Lý Nhân Tông
Quang Thái 🔊 光泰 1388-1398 Trần Thuận Tông
Quang Thiệu 🔊 光紹 1516-1522 Lê Chiêu Tông
Quang Thuận 🔊 光順 1460-1469 Lê Thánh Tông
Quang Trung 🔊 光中 1788-1792 Nguyễn Huệ
Sùng Hưng Đại Bảo 🔊 崇興大寶 1049-1054 Lý Thái Tông
Sùng Khang 🔊 崇康 1566-1577 Mạc Mậu Hợp
Tự Đức 🔊 嗣德 1848-1883 Nguyễn Dực Tông
Thái Đức 🔊 泰德 1778-1793 Nguyễn Nhạc
Thái Bình 🔊 太平 9️⃣7️⃣0️⃣ 980 Đinh Tiên Hoàng
Thái Hòa (đúng:Đại Hòa) 🔊 太 (大) 和 1443-1453 Lê Nhân Tông
Thái Ninh 🔊 太寧 1072-1076 Lý Nhân Tông
Thái Trinh 🔊 太貞 1504 Lê Túc Tông
Thánh Nguyên 🔊 聖元 1400 Hồ Quý Ly
Thành Thái 🔊 成泰 1889-1907 Nguyễn Thành Thái
Thận Đức 🔊 慎德 1600-1600 Lê Kính Tông
Thần Vũ 🔊 神武 1069-1072 Lý Thánh Tông
Trị Bình Long Ứng 🔊 治平龍應 1205-1210 Lý Cao Tông
Thiên Cảm Chí Bảo 🔊 天感至寶 1174-1175 Lý Anh Tông
Thiên Cảm Thánh Vũ 🔊 天感聖武 1044-1049 Lý Thái Tông
Thiên Chương Bảo Tự 🔊 天彰寶嗣 1133-1138 Lý Thần Tông
Thiên Chương Hữu Đạo 🔊 天彰有道 1224-1225 Lý Chiêu Hoàng
Thiên Đức (Đại Đức) 🔊 天德 5️⃣4️⃣4️⃣ 548 Lý Nam Đế
Thiên Gia Bảo Hựu 🔊 天嘉寶祐 1202-1205 Lý Cao Tông
Thiên Huống Bảo Tượng 🔊 天貺寶象 1068-1069 Lý Thánh Tông
Thiên Hưng 🔊 天興 1459-1460 Lê Nghi Dân
Thiên Hựu 🔊 天祐 1557-1557 Lê Anh Tông
Thiên Phù Duệ Vũ 🔊 天符睿武 1120-1126 Lý Nhân Tông
Thiên Phù Khánh Thọ 🔊 天符慶壽 1127 Lý Nhân Tông
Thiên Phúc 🔊 天福 9️⃣8️⃣0️⃣ 988 Lê Hoàn
Thiên Phúc 🔊 天福 980 Đinh Toàn
Thiên Tư Gia Thụy 🔊 天資嘉瑞 1186-1202 Lý Cao Tông
Thiên Thành 🔊 天成 1028-1034 Lý Thái Tông
Thiên Thuận 🔊 天順 1128-1132 Lý Thần Tông
Thiên Ứng Chính Bình 🔊 天應政平 1232-1251 Trần Thái Tông
Thịnh Đức 🔊 盛德 1653-1658 Lê Thần Tông
Thiệu Bảo 🔊 紹寶 1279-1285 Trần Nhân Tông
Thiệu Bình 🔊 紹平 1434-1439 Lê Thái Tông
Thiệu Khánh 🔊 紹慶 1370-1372 Trần Nghệ Tông
Thiệu Long 🔊 紹隆 1258-1272 Trần Thánh Tông
Thiệu Minh 🔊 紹明 1138-1140 Lý Anh Tông
Thiệu Phong 🔊 紹豐 1341-1357 Trần Dụ Tông
Thiệu Thành 🔊 紹成 1401-1402 Hồ Hán Thương
Thiệu Trị 🔊 紹治 1841-1847 Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
Thông Thụy 🔊 通瑞 1034-1039 Lý Thái Tông
Thống Nguyên 🔊 統元 1522-1527 Lê Cung Hoàng
Thuận Bình 🔊 順平 1548-1556 Lê Trung Tông
Thuận Đức 🔊 順德 1638-1677 Mạc Kính Vũ
Thuận Thiên 🔊 順天 1010-1028 Lý Thái Tổ
Thuận Thiên 🔊 順天 1428-1433 Lê Thái Tổ
Thuần Phúc 🔊 淳福 1562-1565 Mạc Mậu Hợp
Trinh Phù 🔊 貞符 1176-1186 Lý Cao Tông
Trùng Hưng 🔊 重興 1285-1293 Trần Nhân Tông
Trùng Quang 🔊 重光 1409-1413 Trần Quý Khoáng
Ứng Thiên 🔊 應天 9️⃣9️⃣4️⃣ 1005 Lê Hoàn
Ứng Thiên 🔊 應天 1005-1007 Lê Ngọa Triều
Vạn Khánh 🔊 萬慶 1662 Lê Thần Tông
Vĩnh Định 🔊 永定 1547 Mạc Tuyên Tông
Vĩnh Hựu 🔊 永佑 1735-1740 Lê Ý Tông
Vĩnh Khánh 🔊 永慶 1729-1732 Lê Đế Duy Phường
Vĩnh Tộ 🔊 永祚 1619-1629 Lê Thần Tông
Vĩnh Thịnh 🔊 永盛 1705-1720 Lê Dụ Tông
Vĩnh Thọ 🔊 永壽 1658-1662 Lê Thần Tông
Vĩnh Trị 🔊 永治 1676-1680 Lê Hy Tông
Vũ An 🔊 武安 1592-1593 Mạc Kính Toàn
Xương Phù 🔊 昌符 1377-1388 Trần Phế Đế

Ghi chú thêm về giai đoạn chưa có niên hiệu khi mới khôi phục độc lập:

– 905-930: Họ Khúc (chưa xưng vương)

– 931-937: Dương Đình Nghệ

– 938-944: Ngô Quyền

– 945-950: Dương Tam Kha

– 951-965: Ngô Xương Văn (Nam Tấn Vương)

– 966-969: 12 Sứ quân

(Theo Phan Anh Dũng – VietHanNom 2005)

***

Chúng tôi đã sửa lại một số niên hiệu (màu xanh)
theo đính chính của nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Nguyên trong
bài “Nói chuyện quy đổi dương lịch cho các niên hiệu”
đăng trên Tạp chí Hán Nôm, số 3 (112) 2012 (tr.60 – 73)

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Back to top button