Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ chữ Hán thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ bao 勹, là bộ thứ 20 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ bao: 勹 bā
- Dạng phồn thể: 勹
- Số nét: 2 nét
- Cách đọc: bā
- Hán Việt: Bao
- Ý nghĩa: bao bọc
- Vị trí của bộ: Thường ở góc bên trái phía trên
Cách viết bộ bao: 勹
Một số từ đơn chứa bộ bao:
勹 | Bāo | Bao |
勺 | sháo | Chước |
勾 | gōu | Câu |
匂 | xiōng | Xxx |
勿 | wù | Vật |
句 | jù | Cú |
匆 | cōng | Thông |
旬 | xún | Tuần |
匈 | xiōng | Hung |
匍 | pú | Bồ |
匐 | fú | Bặc |
匏 | páo | Bào |
Một số từ ghép chứa bộ bao:
勾配 | Gōupèi | dốc; sự dốc; độ dốc; độ nghiêng |
勿論 | wùlùn | đương nhiên |
成句 | chéngjù | thành ngữ |
難句 | nán jù | Mệnh đề khó |
語句 | yǔjù | cụm từ; cụm từ ngữ; ngữ |
詩句 | shījù | câu thơ |
対句 | duìjù | Cặp câu thơ |
節句 | jiéjù | lễ hội theo mùa |
禁句 | jìnjù | từ cấm kỵ; từ húy |
倒句 | dào jù | việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật |
俳句 | páijù | bài cú; thơ Haiku |
文句 | wénjù | câu;cụm từ; văn cú;sự kêu ca; |
中旬 | zhōngxún | trung tuần; 10 ngày giữa một tháng |
下旬 | xiàxún | hạ tuần |
上旬 | shàngxún | thượng tuần; 10 ngày đầu của tháng |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
.