Tết Trung thu là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng của người Trung Quốc và nhiều quốc gia châu Á. Đây không chỉ là dịp để thưởng thức bánh trung thu và ngắm trăng tròn mà còn là biểu tượng của sự đoàn viên, gắn kết gia đình.
Tuy nhiên, đối với những người sống trong hoàn cảnh gia đình tan vỡ, Trung thu có thể mang theo nỗi buồn và sự cô đơn. Câu chuyện Trăng rằm Trung thu của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển đã khắc họa chân thực những cảm xúc ấy, từ sự trống vắng đến niềm hy vọng vào một ngày đoàn tụ.
←Xem lại Bài 98: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
Chữ Hán | Pinyin | Từ loại | Nghĩa Hán Việt | Tiếng Việt | Ví dụ |
欢快 | huānkuài | Tính từ | Hoan khoái | Lâng lâng, thoải mái, vui tươi | 她总是很欢快。(Cô ấy luôn vui vẻ.) |
银色 | yínsè | Danh từ | Ngân sắc | Màu bạc | 他的车是银色的。(Xe của anh ấy màu bạc.) |
交换 | jiāohuàn | Động từ | Giao hoán | Trao đổi | 我们可以交换书籍吗?(Chúng ta có thể trao đổi sách không?) |
各式 | gè shì | Danh từ | Các thức | Các thức, đủ mọi thứ | 商店里有各式各样的衣服。(Trong cửa hàng có đủ loại quần áo.) |
破碎 | pòsuì | Tính từ | Phá toái | Nát vụn | 玻璃杯破碎了。(Chiếc cốc thủy tinh đã vỡ.) |
董事长 | dǒngshìzhǎng | Danh từ | Đổng sự trưởng | Chủ tịch hội đồng quản trị, giám đốc | 他是公司的董事长。(Anh ấy là chủ tịch hội đồng quản trị của công ty.) |
清晨 | qīngchén | Danh từ | Thanh thần | Sáng sớm | 清晨的空气很新鲜。(Không khí buổi sáng rất trong lành.) |
盖 | gài | Động từ | Cái | Đậy, đắp | 请把书盖上。(Hãy đậy sách lại.) |
创造 | chuàngzào | Động từ | Sáng tạo | Sáng tạo, lập, sáng kiến | 他喜欢创造新的东西。(Anh ấy thích sáng tạo những thứ mới.) |
文具 | wénjù | Danh từ | Văn cụ | Văn phòng phẩm | 这家店卖各种文具。(Cửa hàng này bán đủ loại văn phòng phẩm.) |
时髦 | shímáo | Tính từ | Thời mao | Mốt, thời thượng | 她穿着时髦的衣服。(Cô ấy mặc quần áo thời trang.) |
名牌 | míngpái | Danh từ | Danh bài | Nhãn hiệu nổi tiếng | 这是一个世界知名的名牌。(Đây là một thương hiệu nổi tiếng thế giới.) |
工程师 | gōngchéngshī | Danh từ | Công trình sư | Kỹ sư | 我的哥哥是工程师。(Anh trai tôi là kỹ sư.) |
下海 | xiàhǎi | Động từ | Hạ hải | Đi buôn | 他决定下海创业。(Anh ấy quyết định ra kinh doanh riêng.) |
经商 | jīng shāng | Động từ | Kinh thương | Buôn bán | 他在国外经商。(Anh ấy kinh doanh ở nước ngoài.) |
争吵 | zhēngchǎo | Động từ | Tranh siêu | Tranh cãi to tiếng | 他们经常争吵。(Họ thường xuyên cãi nhau.) |
钻研 | zuānyán | Động từ | Toàn nghiên | Đi sâu tìm tòi, nghiên cứu | 他专心钻研新技术。(Anh ấy tập trung nghiên cứu công nghệ mới.) |
科研 | kēyán | Danh từ | Khoa nghiên | Nghiên cứu khoa học | 科研工作需要耐心。(Nghiên cứu khoa học cần sự kiên nhẫn.) |
人各有志 | rén gè yǒu zhì | Thành ngữ | Nhân các hữu chí | Mỗi người có chí hướng riêng | 人各有志,我们不能强求。(Mỗi người có chí hướng riêng, chúng ta không thể ép buộc.) |
分手 | fēn shǒu | Động từ | Phân thủ | Chia tay | 他们已经分手了。(Họ đã chia tay.) |
奖励 | jiǎnglì | Danh từ | Tưởng lệ | Khen thưởng | 公司奖励了优秀员工。(Công ty đã thưởng cho nhân viên xuất sắc.) |
渴望 | kěwàng | Động từ | Khát vọng | Khát vọng | 他渴望成功。(Anh ấy khao khát thành công.) |
难以 | nányǐ | Phó từ | Nan dĩ | Khó, khổ nạn | 这个问题难以解决。(Vấn đề này rất khó giải quyết.) |
忍受 | rěnshòu | Động từ | Nhẫn thụ | Nhẫn nhục, nhịn chịu | 他无法忍受寒冷的天气。(Anh ấy không thể chịu đựng được thời tiết lạnh.) |
孤独 | gūdú | Tính từ | Cô độc | Lẻ loi, cô độc, trơ vơ | 她感到非常孤独。(Cô ấy cảm thấy rất cô đơn.) |
以往 | yǐwǎng | Danh từ | Dĩ vãng | Ngay trước, đã vãng | 以往的经验告诉我们要小心。(Kinh nghiệm trước đây cho chúng ta biết phải cẩn thận.) |
堆 | duī | Động từ | Đôi | Chồng chất | 桌子上堆满了书。(Trên bàn chất đầy sách.) |
仍旧 | réngjiù | Phó từ | Như cựu | Vẫn, vẫn như cũ | 尽管过去多年,他仍旧记得。(Dù nhiều năm đã trôi qua, anh ấy vẫn nhớ.) |
公寓 | gōngyù | Danh từ | Công ngự | Nhà tập thể, chung cư | 他们住在一栋公寓里。(Họ sống trong một căn hộ chung cư.) |
显眼 | xiǎnyǎn | Tính từ | Hiển nhãn | Nổi bật, dễ thấy | 他的衣服颜色很显眼。(Màu quần áo của anh ấy rất nổi bật.) |
亲热 | qīnrè | Tính từ | Thân nhiệt | Thân thiết | 他们亲热地打招呼。(Họ chào nhau một cách thân mật.) |
合 | hé | Động từ | Hợp | Đóng, mím | 请把门合上。(Hãy đóng cửa lại.) |
扇 | shān | Danh từ | Phiến | Quạt | 天气太热了,他用扇子扇风。(Trời quá nóng, anh ấy dùng quạt để quạt gió.) |
扇子 | shànzi | Danh từ | Phiến tử | Cái quạt | 这把扇子很漂亮。(Chiếc quạt này rất đẹp.) |
花白 | huābái | Tính từ | Hoa bạch | Hoa râm, đốm bạc | 他的头发开始花白了。(Tóc của anh ấy bắt đầu bạc trắng.) |
心酸 | xīnsuān | Tính từ | Tâm toan | Đau đớn, xót xa | 听到这个消息,她感到心酸。(Nghe tin này, cô ấy cảm thấy đau lòng.) |
自私 | zìsī | Động từ | Tự tư | Ích kỷ, chỉ biết nghĩ đến mình | 他太自私了,只考虑自己。(Anh ta quá ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.) |
分担 | fēndān | Động từ | Phân đảm | Chia sẻ | 我们应该分担责任。(Chúng ta nên chia sẻ trách nhiệm.) |
要强 | yàoqiáng | Động từ | Yếu cường | Chơi trội | 他总是要强,不愿意认输。(Anh ấy luôn muốn hơn người khác, không chịu thua.) |
出色 | chūsè | Động từ | Xuất sắc | Xuất sắc, tuyệt vời | 她的表现非常出色。(Màn trình diễn của cô ấy rất xuất sắc.) |
吃苦 | chīkǔ | Tính từ | Ngật khổ | Chịu khổ, khổ nhọc | 为了成功,他愿意吃苦。(Để thành công, anh ấy sẵn sàng chịu khổ.) |
闷 | mèn | Danh từ | Muộn | Buồn, buồn phiền | 他一个人在家感到很闷。(Anh ấy ở nhà một mình cảm thấy rất buồn.) |
日记 | rìjì | Danh từ | Nhật ký | Nhật ký | 我每天晚上都会写日记。(Tôi viết nhật ký mỗi tối.) |
梦想 | mèngxiǎng | Tính từ | Mộng hương | Giấc ngủ say | 她在梦乡中微笑。(Cô ấy mỉm cười trong giấc mơ.) |
温柔 | wēnróu | Động từ | Ôn nhu | Dịu hiền | 她的性格很温柔。(Tính cách của cô ấy rất dịu dàng.) |
抚摸 | fǔmō | Động từ | Phủ mạc | Vuốt ve | 她轻轻地抚摸小猫。(Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve chú mèo nhỏ.) |
擦拭 | cāshì | Danh từ | Sát thức | Lau | 请用毛巾擦拭桌子。(Hãy dùng khăn lau bàn.) |
眼角 | yǎnjiǎo | Danh từ | Nhan giác | Khóe mắt, đuôi mắt | 她用眼角瞟了一下他。(Cô ấy liếc nhìn anh ta bằng khóe mắt.) |
端 | duān | Tính từ | Đoan | Đoạn | 他端了一杯咖啡。(Anh ấy bưng một cốc cà phê.) |
端详 | duānxiáng | Động từ | Đoan tường | Nhìn kỹ | 她仔细端详着照片。(Cô ấy nhìn kỹ bức ảnh.) |
皱纹 | zhòuwén | Động từ | Trứu văn | Vết nhăn, nếp nhăn | 他的额头上有很多皱纹。(Trên trán của anh ấy có nhiều nếp nhăn.) |
沉默 | chénmò | Động từ | Trầm mặc | Trầm mặc, im lặng | 整个房间一片沉默。(Cả căn phòng chìm trong im lặng.) |
开口 | kāikǒu | Danh từ | Khai khẩu | Mở, nói | 他终于开口说话了。(Cuối cùng anh ấy cũng mở miệng nói chuyện.) |
形容 | xíngróng | Danh từ | Hình dung | Mô tả, hình dung | 他用美丽的词语形容了这幅画。(Anh ấy dùng những từ ngữ đẹp để miêu tả bức tranh này.) |
轮 | lún | Động từ | Luân | Vầng, vòng | 今晚的月亮又大又圆,像一个轮盘。(Trăng tối nay rất to và tròn, như một cái vòng.) |
满月 | mǎnyuè | Động từ | Mãn nguyệt | Trăng tròn, trăng rằm | 今天是满月。(Hôm nay là ngày trăng tròn.) |
捧 | pěng | Tính từ | Bổng | Bưng, bế, ôm | 她捧着一本书看。(Cô ấy ôm một cuốn sách đọc.) |
复婚 | fù hūn | Tính từ | Phục hôn | Cưới lại | 他们决定复婚。(Họ quyết định tái hôn.) |
调皮 | tiáopí | Động từ | Điều bì | Nghịch ngợm, ranh mãnh | 这个孩子很调皮。(Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.) |
Ngữ pháp
1. 羡慕 : Ngưỡng mộ (động từ).
Nghĩa: Thấy người khác có sở trường, cái hay hoặc điều kiện có lợi nào đó, bản thân mình cũng hy vọng có được.
Ví dụ:
(1) 他考上了北京大学,同学们都很羡慕他。
Tā kǎoshàng le Běijīng Dàxué, tóngxuémen dōu hěn xiànmù tā.
Anh ấy đỗ vào Đại học Bắc Kinh, các bạn học đều rất ngưỡng mộ anh ấy.
(2) 我羡慕某某富人的太太,她们在社会上和男人地位是平等的。
Wǒ xiànmù mǒu mǒu fùrén de tàitai, tāmen zài shèhuì shàng hé nánrén dìwèi shì píngděng de.
Tôi ngưỡng mộ vợ của một số người giàu, họ có địa vị bình đẳng với đàn ông trong xã hội.
(3) 你的学习条件真叫我羡慕。
Nǐ de xuéxí tiáojiàn zhēn jiào wǒ xiànmù.
Điều kiện học tập của bạn thực sự khiến tôi ngưỡng mộ.
2. 难以 : Khó mà (phó từ).
“难以” có nghĩa là rất khó, không dễ dàng. Làm trạng ngữ, tu sức cho động từ hoặc hình dung từ song âm tiết. Dùng trong văn viết.
Ví dụ:
(1) 你这样解释是难以让人相信的。
Nǐ zhèyàng jiěshì shì nányǐ ràng rén xiāngxìn de.
Cách giải thích của cậu thật khó khiến người khác tin được.
(2) 你得找出解决问题,才能克服现在是难以解决的。
Nǐ děi zhǎochū jiějué wèntí, cái néng kèfú xiànzài shì nányǐ jiějué de.
Bạn phải tìm ra cách giải quyết vấn đề, mới có thể khắc phục được tình trạng hiện tại vốn rất khó giải quyết.
(3) 客人来得太多,对客人的要求我们难以全部满足,请大家原谅。
Kèrén lái de tài duō, duì kèrén de yāoqiú wǒmen nányǐ quánbù mǎnzú, qǐng dàjiā yuánliàng.
Khách đến quá đông, chúng tôi khó mà đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu của khách, mong mọi người thông cảm.
(4) 这个理想现在还难以实现。
Zhège lǐxiǎng xiànzài hái nányǐ shíxiàn.
Lý tưởng này hiện tại vẫn khó mà thực hiện được.
3. 仍旧 : Vẫn còn (phó từ).
“仍旧” biểu thị tình huống nào đó tiếp tục không đổi, giống “还”. Làm trạng ngữ, tu sức động từ, hình dung từ.
Ví dụ:
(1) 他仍旧住在原来的老房子里。
Tā réngjiù zhù zài yuánlái de lǎo fángzi lǐ.
Anh ấy vẫn sống trong ngôi nhà cũ như trước.
(2) 几年没见了,她仍旧显得那么年轻漂亮。
Jǐ nián méi jiàn le, tā réngjiù xiǎnde nàme niánqīng piàoliang.
Đã mấy năm không gặp, cô ấy vẫn trông trẻ trung xinh đẹp như vậy.
(3) 已经放暑假了,她仍旧那么忙。
Yǐjīng fàng shǔjià le, tā réngjiù nàme máng.
Đã nghỉ hè rồi, cô ấy vẫn bận rộn như thế.
4. 久久 : Rất lâu, mãi mãi (phó từ).
“久久” có nghĩa là rất lâu. Làm trạng ngữ.
Ví dụ:
(1) 听了她的话,久久令人不能平静。
Tīng le tā de huà, jiǔjiǔ lìng rén bù néng píngjìng.
Nghe lời cô ấy nói, lòng người mãi không thể bình tĩnh lại được.
(2) 事情虽然已经过去十几年了,这件事让我久久不能忘记。
Shìqíng suīrán yǐjīng guòqù shí jǐ nián le, zhè jiàn shì ràng wǒ jiǔjiǔ bù néng wàngjì.
Mặc dù sự việc đã qua hơn mười năm, nhưng tôi vẫn mãi không quên được.
(3) 他惦着我,久久说不出话来。
Tā diànzhe wǒ, jiǔjiǔ shuō bù chū huà lái.
Anh ấy cứ nghĩ về tôi, mãi không thể thốt nên lời.
5. 进入 : Vào, bước vào (động từ).
Vào một phạm vi nào đó hoặc một thời kỳ nào đó.
Ví dụ:
(1) 我们就要进入期末考试了。
Wǒmen jiù yào jìnrù qīmò kǎoshì le.
Chúng ta sắp bước vào kỳ thi cuối kỳ rồi.
(2) 人类社会进入了二十一世纪。
Rénlèi shèhuì jìnrù le èrshíyī shìjì.
Xã hội loài người đã bước vào thế kỷ XXI.
(3) 准确希望进入别的国家时不要护照和签证。
Zhǔnquè xīwàng jìnrù bié de guójiā shí bù yào hùzhào hé qiānzhèng.
Hy vọng rằng khi vào nước khác sẽ không cần hộ chiếu và visa.
6. 依然 : Vẫn (phó từ).
“依然” có nghĩa giống với “仍旧”. Biểu thị người nào đó hoặc việc gì đó tiếp tục giữ nguyên kiểu dáng ban đầu.
Ví dụ:
(1) 出国好几年了,她依然是以前的样子,点儿也没变。
Chūguó hǎo jǐ nián le, tā yīrán shì yǐqián de yàngzi, diǎnr yě méi biàn.
Cô ấy ra nước ngoài đã nhiều năm, nhưng vẫn giống y như trước, không thay đổi chút nào.
(2) 虽然生活条件比过去好些,但他依然过着简朴的生活。
Suīrán shēnghuó tiáojiàn bǐ guòqù hǎo xiē, dàn tā yīrán guòzhe jiǎnpǔ de shēnghuó.
Mặc dù điều kiện sống tốt hơn trước, nhưng anh ấy vẫn sống cuộc sống giản dị.
(3) 虽然过去已经多年了,她依然怀念恩爱的他。
Suīrán guòqù yǐjīng duō nián le, tā yīrán huáiniàn ēn’ài de tā.
Mặc dù đã qua nhiều năm, nhưng cô ấy vẫn nhớ nhung người mà cô ấy yêu thương.
7. Cấu trúc 一会儿……一会儿…… : Lúc thì… lúc thì…
Biểu thị động tác thay nhau tiến hành.
Ví dụ:
(1) 这里的天气变化很大,一会儿晴,一会儿又下起雨来。
Zhèlǐ de tiānqì biànhuà hěn dà, yīhuìr qíng, yīhuìr yòu xià qǐ yǔ lái.
Thời tiết ở đây thay đổi rất lớn, lúc thì nắng, lúc thì lại mưa.
(2) 得了感冒很难受,身上一会儿热,一会儿冷。
Dé le gǎnmào hěn nánshòu, shēnshàng yīhuìr rè, yīhuìr lěng.
Bị cảm thấy khó chịu, lúc thì nóng, lúc thì lạnh.
(3) 秘书很忙,一会儿接待客人,一会儿接着接电话。
Mìshū hěn máng, yīhuìr jiēdài kèrén, yīhuìr jiēzhe jiē diànhuà.
Thư ký rất bận, lúc thì tiếp khách, lúc thì nhận điện thoại.
8. 吓 : Doạ nạt (động từ).
Làm… sợ hãi.
Ví dụ:
(1) 他突然从里边跑出来,吓了我一跳。
Tā tūrán cóng lǐbiān pǎo chūlái, xià le wǒ yī tiào.
Anh ấy đột nhiên chạy ra từ bên trong, làm tôi giật bắn mình.
(2) 哎呀,吓死我了。
Āiyā, xià sǐ wǒ le.
Ôi trời, sợ chết tôi rồi.
(3) 你们小点儿声,别吓着孩子。
Nǐmen xiǎo diǎnr shēng, bié xiàzhe háizi.
Các cậu nói nhỏ thôi, đừng làm đứa bé sợ.
9. 吵 : Cãi nhau, làm ồn (động từ); ồn (hình dung từ).
9.1 Động từ: cãi nhau, làm ồn
Ví dụ:
(1) 有话好好说,千万别吵。
Yǒu huà hǎohǎo shuō, qiānwàn bié chǎo.
Có gì thì nói chuyện đàng hoàng, đừng cãi nhau.
(2) 儿子吵着要去公园玩,爸爸只好带他去。
Érzi chǎozhe yào qù gōngyuán wán, bàba zhǐhǎo dài tā qù.
Con trai cứ mè nheo đòi đi công viên chơi, bố đành phải đưa đi.
(3) 小声点儿,别把她吵醒了。
Xiǎoshēng diǎnr, bié bǎ tā chǎo xǐng le.
Nói nhỏ thôi, đừng làm cô ấy tỉnh giấc.
9.2 (Hình dung từ) Âm thanh tạp loạn, làm cho người ta không yên được.
(4) 我的宿舍很安静,一点儿也不吵。
Wǒ de sùshè hěn ānjìng, yīdiǎnr yě bù chǎo.
Ký túc xá của tôi rất yên tĩnh, không ồn chút nào.
(5) 把电视的声音弄小点儿,太吵了。
Bǎ diànshì de shēngyīn nòng xiǎo diǎnr, tài chǎo le.
Vặn nhỏ âm thanh của TV đi, ồn quá.
Bài khóa
中秋月圆
Chữ Hán
父母离婚后,我就再也没有过过中秋节。
每当这个月圆的节日到来时,我总是早早地就进被窝睡觉了。我怕邻居家传来的那一阵阵欢快的笑声,也害怕银色的月光照在我的身上,我甚至怕同学们交换各式各样月饼时那一张张笑脸。我并不是没有月饼吃,家里桌上的月饼一盒比一盒好,我从不吃。在我们这个破碎的家里,吃圆圆的月饼,看圆圆的月亮,简直是一个种痛苦。
妈妈是某大公司的董事长,她每天早出晚归忙她的事业。清晨,我只能看见案子上她为我准备的营养丰富的早餐;夜晚,我常在梦中感觉有一双手替我盖被子。妈妈为我创造了令人钦佩的美好条件,我们的家里永远最现代的,我穿的也是名牌衣服。可我希望的家是妈妈陪伴,而她却没有时间,甚至连星期天也常常不在家。我曾想去找爸爸过一个有意义的中秋节,可担心妈妈知道了会不高兴。
妈妈和爸爸以前都是一个单位的工程师。爸爸是电脑专家,妈妈后来下海经商,卖的是电脑。她的生意越做越大,和爸爸的争吵也越来越多。妈妈希望能辞职出来帮她,可爸爸只是精心钻研他的技术,多出点儿科研成果。妈妈很不满意。于是,爸爸说:“人各有志,咱们不要再吵下去了,还是分手吧。”
他们分手的那天晚上,我看见妈在灯下坐了很久,第二天,眼睛都哭红了。 所以我从不在妈面前提起爸,尽管我也很爱爸爸。
今年,我考上了大学。中秋节又到了,虽然妈妈给了我很多奖励,可我却十 分渴望有人能陪我在美丽的月光下散散步,聊聊天,分享一下我的喜悦。我实 在难以忍受孤独的心情。于是,我像以往一样,悄悄走进爸爸那间只有十平方
米的小屋。
屋里仍旧很乱,到处堆满了书,和我住的公寓实在不能比。屋里惟一醒目 的就是那台电脑。爸亲热地拉着我的手说:“那天你在电话里说考上了大学,我 高兴极了,真想立刻见到你。”他拿出早已准备好的钱,说:“爸不知你需要什么, 这钱你拿去买些自己喜欢的东西。”爸乐得合不上嘴,一会儿给我倒饮料,一会 儿又为我扇扇子,忙得团团转。
看着他满头大汗的样子和已经花白的头发,我不禁一阵心酸。我说:“爸, 我什么都不缺,只是感到寂寞。”爸爸摸着我的头说:“好孩子,只怨爸爸太自私, 不能帮你妈分担辛苦。你妈是个要强的人,总想比别人干得出色。她没有时间 陪你,你千万别怨她,她是爱你的。这些年她一个人也吃了不少苦……”停了一 会儿,爸又高兴地说:“因为爸爸科研成绩突出,单位准备给我一套新房。到 时候,你闷了就到爸爸这儿来住几天。”爸爸深情的话语,让我忽然明白,这些 年,他一直关心着我,仍然爱着妈妈。
这使我内心久久无法平静。我把这些都写在了日记上。那晚我抱着日记 甜甜地进入梦乡。梦里,依然有一双温柔的手抚摸着我的脸,似乎又轻轻地擦 拭着我的眼角。我一定是流泪了。
这天清晨,妈妈给我端来一杯热牛奶,我端详着这个爸爸认为是要强的女 人:她眼角已有了皱纹。“我已经很久没见你爸爸了。”她的话把我吓了一跳,妈 妈一定发现我偷偷去看爸爸了。
很久,我们都沉默着,但我能感觉到她想对我说什么。她终于开口了:“今 年中秋节我想请你爸爸来,我们三个人也该好好聚聚了。这些年来,妈对你关 心不够。如今你也长大了,有些话我想应该告诉你。我和你爸离婚并不是没有 感情,只是对生活的选择不一样。你爸爸是个老实人,他更适合平静的生活。 说心里话,我真的很累了。当年,我不该那么要求他,也许你爸根本就是对的。。。”
我不知怎么来形容我的心情,惟一可以表达的是,我盼望中秋节快点儿到 来。我似乎已经看到一轮满月挂在我的家中。对了,我还要去同学向我推荐的 那家商店买一盒月饼,她们说那儿的月饼最好吃。
妈起身走到我的面前,双手捧着我的脸认真地说:“有一件事你一定得原谅 妈,那天晚上我看了你的日记。”
在爸爸妈妈复婚后的一次家宴上,我调皮地对妈妈说:“妈妈,你不用道歉, 那篇日记本来就是写给你看的。”
我觉得,今年的中秋节,月亮特别的圆。
Pinyin
Zhōngqiū Yuèyuán
Fùmǔ líhūn hòu, wǒ jiù zài yě méiyǒu guòguò Zhōngqiū jié.
Měi dāng zhège yuèyuán de jiérì dàolái shí, wǒ zǒng shì zǎozǎo de jiù jìn bèiwō shuìjiào le. Wǒ pà línjū jiā chuán lái de nà yī zhèn zhèn huānkuài de xiàoshēng, yě hàipà yínsè de yuèguāng zhàozài wǒ de shēnshang, wǒ shènzhì pà tóngxuémen jiāohuàn gè shì gè yàng yuèbǐng shí nà yī zhāng zhāng xiàoliǎn.
Wǒ bìng bù shì méiyǒu yuèbǐng chī, jiālǐ zhuō shàng de yuèbǐng yī hé bǐ yī hé hǎo,
wǒ cóng bù chī.Zài wǒmen zhège pòsuì de jiālǐ,chī yuányuán de yuèbǐng, kàn yuányuán de yuèliàng,jiǎnzhí shì yī gè zhǒng tòngkǔ.
Māmā shì mǒu dà gōngsī de dǒngshìzhǎng,tā měitiān zǎo chū wǎn guī máng tā de shìyè.
Qīngchén, wǒ zhǐ néng kànjiàn ànzi shàngtā wèi wǒ zhǔnbèi de yíngyǎng fēngfù de zǎocān;yèwǎn, wǒ cháng zài mèng zhōng gǎnjuéyǒu yī shuāng shǒu tì wǒ gài bèizi.
Māmā wèi wǒ chuàngzào le lìngrén qīnpèi de měihǎo tiáojiàn,wǒmen de jiālǐ yǒngyuǎn shì zuì xiàndài de,wǒ chuān de yě shì míngpái yīfú.Kě wǒ xīwàng de jiā shì māmā péibàn,ér tā què méiyǒu shíjiān,shènzhì lián xīngqītiān yě chángcháng bù zài jiā.
Tiếng Việt
Trăng rằm Trung thu
Sau khi cha mẹ ly hôn, tôi không còn đón Tết Trung thu nữa.
Mỗi khi đến ngày lễ trăng rằm này, tôi luôn chui vào chăn ngủ thật sớm. Tôi sợ những tiếng cười vui vẻ vọng ra từ nhà hàng xóm, cũng sợ ánh trăng bạc chiếu rọi lên người mình. Tôi thậm chí còn sợ nhìn thấy khuôn mặt tươi cười của bạn bè khi họ trao đổi những chiếc bánh trung thu đủ loại. Không phải tôi không có bánh trung thu để ăn, trên bàn lúc nào cũng có những hộp bánh ngon nhất, nhưng tôi chưa bao giờ động đến. Trong một gia đình tan vỡ như của tôi, ăn chiếc bánh tròn, ngắm ánh trăng tròn chẳng khác nào tự gặm nhấm nỗi đau.
Mẹ tôi là chủ tịch của một công ty lớn, bà ngày ngày bận rộn với sự nghiệp của mình, sáng đi sớm, tối về khuya. Sáng sớm, tôi chỉ thấy bữa sáng đầy đủ dinh dưỡng bà để lại trên bàn; đêm đến, tôi thường mơ hồ cảm nhận được một bàn tay kéo chăn đắp cho tôi. Mẹ đã tạo cho tôi một cuộc sống đầy đủ mà ai cũng ngưỡng mộ, nhà cửa luôn hiện đại nhất, quần áo tôi mặc toàn là hàng hiệu. Nhưng điều tôi mong muốn lại chỉ là sự quan tâm và thời gian bên mẹ, vậy mà bà lại chẳng thể cho tôi, thậm chí cả những ngày cuối tuần cũng ít khi có mặt ở nhà. Tôi từng nghĩ đến việc tìm bố để cùng đón một cái Tết Trung thu ý nghĩa, nhưng lại sợ mẹ biết được sẽ không vui.
Trước đây, mẹ và bố tôi cùng làm kỹ sư trong một đơn vị. Bố là chuyên gia máy tính, còn mẹ sau này chuyển sang kinh doanh, bán chính những chiếc máy tính ấy. Công việc của mẹ ngày càng phát đạt, nhưng những cuộc tranh cãi giữa bố mẹ cũng ngày một nhiều hơn. Mẹ mong bố từ bỏ công việc để giúp bà kinh doanh, nhưng bố chỉ chuyên tâm nghiên cứu, mong tạo ra thêm nhiều thành quả khoa học. Mẹ không hài lòng. Cuối cùng, bố nói:
“Mỗi người đều có lý tưởng riêng, chúng ta đừng cãi nhau nữa, chi bằng chia tay đi.”
Đêm hôm đó, tôi thấy mẹ ngồi rất lâu dưới ánh đèn, sáng hôm sau, đôi mắt bà đỏ hoe vì khóc. Từ đó, tôi chưa bao giờ nhắc đến bố trước mặt mẹ, dù tôi vẫn rất yêu ông.
Năm nay, tôi đã thi đỗ vào đại học. Lại một mùa Trung thu nữa đến. Dù mẹ tặng tôi rất nhiều phần thưởng, nhưng tôi vẫn khao khát có ai đó cùng mình đi dạo dưới ánh trăng, trò chuyện, chia sẻ niềm vui. Tôi không thể chịu đựng được sự cô đơn nữa. Thế là, tôi lặng lẽ bước vào căn phòng nhỏ chỉ rộng 10 mét vuông của bố, giống như những lần trước đây.
Căn phòng vẫn lộn xộn như cũ, sách vở chất đầy, hoàn toàn khác xa với căn hộ tiện nghi tôi đang sống. Điểm nổi bật nhất trong phòng chỉ có chiếc máy tính. Bố nắm chặt tay tôi, trìu mến nói:
“Hôm đó nghe con nói trên điện thoại rằng con đã đỗ đại học, bố vui lắm, chỉ mong được gặp con ngay lập tức.”
Ông lấy ra một xấp tiền đã chuẩn bị sẵn và nói:
“Bố không biết con cần gì, con cầm lấy mua những thứ con thích.”
Bố vui đến mức cười không khép miệng được, lúc thì rót nước cho tôi, lúc lại quạt cho tôi, bận rộn đến mức mồ hôi lấm tấm trên trán. Nhìn mái tóc bố đã lốm đốm bạc, lòng tôi không khỏi xót xa. Tôi nói:
“Bố à, con không thiếu thứ gì cả, con chỉ cảm thấy cô đơn.”
Bố nhẹ nhàng xoa đầu tôi, dịu dàng nói:
“Con ngoan, chỉ trách bố quá ích kỷ, không thể san sẻ gánh nặng cùng mẹ con. Mẹ con là một người kiên cường, lúc nào cũng muốn làm tốt hơn người khác. Bà ấy không có thời gian ở bên con, nhưng con đừng trách bà, bà vẫn luôn yêu con. Những năm qua, bà ấy một mình cũng chịu không ít cực khổ…”
Ông dừng lại một chút, rồi vui vẻ nói tiếp:
“Nhờ thành tích nghiên cứu của bố rất tốt nên đơn vị quyết định cấp cho bố một căn nhà mới. Sau này, nếu con thấy buồn thì có thể đến ở với bố vài ngày.”
Những lời chân thành của bố khiến tôi bỗng hiểu ra rằng, suốt những năm qua, ông vẫn luôn dõi theo tôi và vẫn còn yêu mẹ.
Cảm xúc trong tôi rối bời. Tôi ghi lại tất cả vào nhật ký rồi ôm quyển nhật ký chìm vào giấc ngủ ngọt ngào. Trong mơ, tôi cảm thấy một bàn tay dịu dàng đang vuốt ve gương mặt mình, dường như còn nhẹ nhàng lau đi giọt nước mắt nơi khóe mi. Có lẽ tôi đã khóc.
Sáng hôm sau, mẹ mang cho tôi một ly sữa nóng. Tôi chăm chú quan sát người phụ nữ mà bố gọi là “kiên cường” ấy, khóe mắt bà đã có nếp nhăn. Mẹ chợt nói:
“Mẹ đã rất lâu rồi không gặp bố con.”
Câu nói ấy khiến tôi giật mình. Mẹ chắc chắn đã phát hiện ra tôi lén đi thăm bố.
Chúng tôi im lặng hồi lâu, nhưng tôi cảm nhận được mẹ đang muốn nói điều gì đó. Cuối cùng, bà lên tiếng:
“Năm nay, mẹ muốn mời bố con đến, ba người chúng ta cũng nên có một bữa cơm đoàn tụ. Những năm qua, mẹ đã không quan tâm con đủ nhiều. Giờ con đã trưởng thành, mẹ nghĩ có những chuyện nên nói với con. Mẹ và bố con không phải không có tình cảm, chỉ là lựa chọn cuộc sống khác nhau. Bố con là một người giản dị, ông ấy thích cuộc sống bình yên. Nói thật lòng, mẹ cảm thấy rất mệt mỏi. Năm đó, mẹ không nên ép buộc ông ấy như vậy, có lẽ bố con đã đúng…”
Tôi không biết phải diễn tả cảm xúc của mình thế nào, chỉ biết rằng tôi mong chờ ngày Tết Trung thu sớm đến. Trong tâm trí tôi, dường như đã thấy một vầng trăng tròn đang treo lơ lửng trong ngôi nhà của mình.
À, tôi còn phải đến cửa hàng mà bạn tôi giới thiệu để mua một hộp bánh trung thu. Họ nói bánh ở đó ngon nhất.
Mẹ đứng dậy, bước đến trước mặt tôi, nhẹ nhàng nâng khuôn mặt tôi lên và nói một cách nghiêm túc:
“Có một chuyện con nhất định phải tha thứ cho mẹ. Đêm hôm đó, mẹ đã đọc nhật ký của con.”
Sau này, trong một bữa tiệc gia đình sau khi bố mẹ tái hôn, tôi tinh nghịch nói với mẹ:
“Mẹ à, mẹ không cần xin lỗi đâu, vì quyển nhật ký đó vốn dĩ là viết để cho mẹ đọc mà.”
Tôi cảm thấy, Trung thu năm nay, ánh trăng tròn hơn bao giờ hết.
→ Trăng rằm Trung thu không chỉ là một câu chuyện về nỗi cô đơn mà còn là hành trình tìm lại sự gắn kết gia đình. Qua những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, chúng ta hiểu rằng dù cuộc sống có những đổi thay, tình cảm gia đình vẫn luôn là điều thiêng liêng và đáng trân trọng.
Kết thúc câu chuyện, ánh trăng tròn không chỉ chiếu sáng bầu trời mà còn soi rọi trái tim con người, mang đến hy vọng về sự đoàn viên và yêu thương. Trung thu năm nay, ánh trăng dường như sáng hơn, tròn hơn trong lòng những người biết trân quý tình thân.