Bài 100: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 – Bạn thích màu gì [Phiên bản cũ]

Màu sắc không chỉ đơn thuần là yếu tố thị giác mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, cảm xúc và thậm chí cả văn hóa của con người. Trong bài 100 của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, tác giả đã phân tích sự tác động của màu sắc đối với con người từ nhiều góc độ khác nhau.

Màu sắc không chỉ phản ánh tính cách, tâm trạng mà còn có thể tác động đến hành vi, tạo cảm giác thoải mái hoặc khó chịu. Ngoài ra, mỗi nền văn hóa có cách hiểu và sử dụng màu sắc khác nhau, từ việc thể hiện cảm xúc trong ngôn ngữ đến những ý nghĩa đặc biệt trong các sự kiện quan trọng. Hiểu được sự ảnh hưởng của màu sắc sẽ giúp chúng ta ứng dụng chúng tốt hơn vào cuộc sống hàng ngày.

←Xem lại Bài 99: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

Chữ Hán Pinyin Từ loại Nghĩa Hán Việt Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
橘黄 júhuáng Tính từ Quất hoàng Màu da cam 她喜欢橘黄色的衣服。(Cô ấy thích quần áo màu cam。)
活跃 huóyuè Động từ/Tính từ Hoạt dược Sôi nổi, làm sôi nổi 他在团队中很活跃。(Anh ấy rất năng động trong nhóm。)
分子 fēnzǐ Danh từ Phân tử Phần tử 水由氢和氧的分子组成。(Nước được tạo thành từ phân tử hydro và oxy。)
乐观 lèguān Tính từ Lạc quan Lạc quan 他对未来充满乐观。(Anh ấy rất lạc quan về tương lai。)
灰色 huīsè Danh từ Khôi sắc Màu xám 这条裤子是灰色的。(Chiếc quần này có màu xám。)
沉静 chénjìng Tính từ Trầm tĩnh Trầm tĩnh, bình tĩnh 她是一个沉静的人。(Cô ấy là một người trầm tĩnh。)
独处 dúchǔ Động từ Độc xử Ở một mình 他喜欢独处,不喜欢热闹。(Anh ấy thích ở một mình, không thích nơi ồn ào。)
害羞 hàixiū Tính từ Hại tu Thẹn, xấu hổ 他在陌生人面前很害羞。(Anh ấy rất nhút nhát trước người lạ。)
不善 bùshàn Động từ Bất thiện Không tốt, không khéo 他不善于交际。(Anh ấy không giỏi giao tiếp。)
交往 jiāowǎng Động từ Giao vãng Qua lại, đi lại chuyện trò 我们已经交往很多年了。(Chúng tôi đã quen biết nhau nhiều năm。)
心甘情愿 xīngān qíngyuàn Thành ngữ Tâm cam tình nguyện Bằng lòng, tình nguyện chịu thiệt 他心甘情愿地帮助朋友。(Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ bạn bè。)
好恶 hàowù Danh từ Hiếu ố Yêu ghét 每个人的好恶不同。(Mỗi người có sở thích khác nhau。)
偏爱 piān’ài Động từ Thiên ái Quý… hơn 她偏爱甜食。(Cô ấy thích đồ ngọt hơn。)
进一步 jìnyībù Phó từ Tiến nhất bộ Tiến thêm một bước 我们需要进一步了解情况。(Chúng ta cần hiểu rõ tình hình hơn。)
证明 zhèngmíng Danh từ Chứng minh Chứng minh 你能证明你的观点吗?(Bạn có thể chứng minh quan điểm của mình không?)
宁静 níngjìng Tính từ Ninh tĩnh Yên lặng, dịu dàng 这里的环境很宁静。(Môi trường ở đây rất yên tĩnh。)
舒适 shūshì Tính từ Thư thích An nhàn, thoải mái 这张床很舒适。(Chiếc giường này rất thoải mái。)
清凉 qīngliáng Tính từ Thanh lương Mát mẻ 夏天喝冷饮会让人感到清凉。(Uống nước lạnh vào mùa hè sẽ khiến người ta cảm thấy mát mẻ。)
墙壁 qiángbì Danh từ Tường bích Tường, vách 这座墙壁很结实。(Bức tường này rất chắc chắn。)
放松 fàngsōng Động từ Phóng tùng Buông lỏng 听音乐可以帮助我们放松。(Nghe nhạc có thể giúp chúng ta thư giãn。)
食欲 shíyù Danh từ Thực dục Cảm giác khi ăn 运动后,我的食欲增加了。(Sau khi vận động, cảm giác thèm ăn của tôi tăng lên。)
沉闷 chénmèn Tính từ Trầm muộn Buồn tẻ 下雨天让人感觉沉闷。(Trời mưa khiến người ta cảm thấy buồn tẻ。)
压抑 yāyì Động từ Áp bức Nén ghim (tình cảm) 她的内心充满了压抑。(Trong lòng cô ấy đầy cảm giác áp lực。)
钢铁 gāngtiě Danh từ Cương thiết Sắt thép 钢铁是建筑中常用的材料。(Sắt thép là vật liệu thường được sử dụng trong xây dựng。)
Danh từ Tất Sơn, quét sơn 这面墙需要重新漆一遍。(Bức tường này cần được sơn lại。)
自杀 zìshā Động từ Tự sát Tự sát 不要有自杀的念头。(Đừng có suy nghĩ tự sát。)
明亮 míngliàng Tính từ Minh lượng Sáng, sáng sủa 房间里灯光很明亮。(Ánh sáng trong phòng rất sáng。)
色调 sèdiào Danh từ Sắc điệu Gam màu 这幅画的色调很柔和。(Gam màu của bức tranh này rất nhẹ nhàng。)
提高 tígāo Động từ Đề cao Nâng cao 我们要不断提高自己。(Chúng ta cần không ngừng nâng cao bản thân。)
效率 xiàolǜ Danh từ Hiệu suất Hiệu suất, năng suất 提高工作效率是我们的目标。(Nâng cao hiệu suất làm việc là mục tiêu của chúng ta。)
疲劳 píláo Tính từ Bì lao Mệt nhọc, mệt mỏi 长时间工作会让人感到疲劳。(Làm việc lâu dài sẽ khiến người ta cảm thấy mệt mỏi。)
大大 dàdà Phó từ Đại đại Rất, lắm 这次活动大大增加了大家的兴趣。(Hoạt động lần này đã làm tăng hứng thú của mọi người rất nhiều。)
减少 jiǎnshǎo Động từ Giảm thiểu Giảm bớt ít đi 我们需要减少浪费。(Chúng ta cần giảm bớt lãng phí。)
和谐 héxié Tính từ Hòa hài Hài hòa 这个家庭的气氛很和谐。(Không khí gia đình này rất hài hòa。)
色彩 sècǎi Danh từ Sắc thái Màu sắc 这幅画的色彩搭配很协调。(Sự phối màu của bức tranh này rất hài hòa。)
协调 xiétiáo Động từ Hiệp điều Nhịp nhàng cân đối 红色和黑色的配色很经典。(Sự kết hợp giữa màu đỏ và đen rất cổ điển。)
pèi Động từ Phối Phối, pha, hòa 晚上天气凉爽,很适合散步。(Buổi tối trời mát mẻ, rất thích hợp để đi dạo。)
凉爽 liángshuǎng Tính từ Lương sảng Mát mẻ 他们正在美化城市环境。(Họ đang làm đẹp môi trường đô thị。)
美化 měihuà Động từ Mỹ hóa Làm đẹp, tô điểm 这次比赛他赢定了,毫无疑问。(Lần thi đấu này anh ấy chắc chắn thắng, không nghi ngờ gì cả。)
无疑 wúyí Tính từ Vô nghi Không nghi ngờ gì 阅读对我们的思维有益。(Đọc sách có lợi cho tư duy của chúng ta。)
有益 yǒuyì Tính từ Hữu ích Có lợi, có ích 春节是一个喜庆的节日。(Tết là một ngày lễ vui mừng。)
喜庆 xǐqìng Danh từ Hỉ khánh Mừng vui 法国大革命改变了历史。(Cách mạng Pháp đã thay đổi lịch sử。)
革命 gémìng Động từ/Danh từ Cách mạng Cách mạng 白鸽象征和平。(Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình。)
象征 xiàngzhēng Danh từ Tượng trưng Tượng trưng, tiêu biểu 红旗是中国的象征。(Cờ đỏ là biểu tượng của Trung Quốc。)
红旗 hóngqí Động từ Hồng kỳ Cờ đỏ 这部电影最近走红了。(Bộ phim này gần đây rất hot。)
走红 zǒuhóng Tính từ Tẩu hồng Gặp may, được ưa chuộng 他的回答很干脆,没有犹豫。(Câu trả lời của anh ấy rất dứt khoát, không do dự。)
干脆 gāncuì Danh từ Can quyết Dứt khoát 他对朋友的成功感到红眼病。(Anh ấy ghen tức với thành công của bạn mình。)
红眼病 hóngyǎnbìng Động từ Hồng nhãn bệnh Bệnh ghen tức, lòng đố kỵ 这家酒店的装饰很尊贵。(Trang trí của khách sạn này rất cao quý。)
尊贵 zūnguì Danh từ Tôn quý Cao quý 公共场所禁止吸烟。(Nơi công cộng cấm hút thuốc。)
禁止 jìnzhǐ Động từ Cấm chỉ Cấm 这种水果有很多种类。(Loại trái cây này có rất nhiều chủng loại。)
lèi Tính từ Loại Chủng loại 团队合作需要良好的组成。(Làm việc nhóm cần có sự tổ chức tốt。)
组成 zǔchéng Động từ Tổ thành Tổ chức thành, tổ hợp 他的行为很丑恶。(Hành vi của anh ấy rất xấu xa。)
丑恶 chǒu’è Danh từ Xú ác Xấu xa, bẩn thỉu 犯罪行为会受到法律的制裁。(Hành vi phạm tội sẽ bị pháp luật trừng trị。)
犯罪 fànzuì Danh từ Phạm tội Phạm tội 这两个地方被一座桥连接起来。(Hai nơi này được kết nối với nhau bằng một cây cầu。)
lián Danh từ Liên Liên, gắn liền 这个市场有很多新鲜的蔬菜。(Chợ này có rất nhiều rau tươi。)
市场 shìchǎng Động từ Thị trường Chợ, thị trường 食品安全非常重要。(An toàn thực phẩm rất quan trọng。)
食品 shípǐn Danh từ Thực phẩm Thực phẩm, thức ăn 政府正在努力绿化城市。(Chính phủ đang cố gắng phủ xanh thành phố。)
绿化 lǜhuà Danh từ Lục hóa Phủ xanh 我们去花园散步吧。(Chúng ta đi dạo trong vườn hoa đi。)
花园 huāyuán Tính từ Hoa viên Vườn hoa 他对公司非常忠诚。(Anh ấy rất trung thành với công ty。)
忠诚 zhōngchéng Tính từ Trung thành Trung thành 他为人忠厚,大家都喜欢他。(Anh ấy là người trung hậu, ai cũng thích anh ấy。)
忠厚 zhōnghòu Danh từ Trung hậu Trung hậu 他是个坏蛋,不能相信他。(Hắn ta là một kẻ xấu, không thể tin tưởng được。)
坏蛋 huàidàn Danh từ Hoại đản Đồ khốn nạn, đồ đểu cáng 他是个坏蛋,不能相信他。(Hắn ta là một kẻ xấu, không thể tin tưởng được。)

Ngữ pháp

1. 进一步 (jìnyībù) – Trạng từ

Nghĩa: Tiến một bước, hơn nữa, nâng cao thêm

Ví dụ:

  1. 要想当翻译,必须进一步提高汉语水平。
    Yào xiǎng dāng fānyì, bìxū jìnyībù tígāo hànyǔ shuǐpíng.
    → Muốn trở thành phiên dịch, nhất định phải nâng cao trình độ tiếng Trung thêm một bước.
  2. 他准备进一步研究中国经济问题。
    Tā zhǔnbèi jìnyībù yánjiū zhōngguó jīngjì wèntí.
    → Anh ấy chuẩn bị nghiên cứu sâu hơn về các vấn đề kinh tế Trung Quốc.
  3. 这家商场的污染问题在去年得到了进一步的改善。
    Zhè jiā shāngchǎng de wūrǎn wèntí zài qùnián dédàole jìnyībù de gǎishàn.
    → Vấn đề ô nhiễm của trung tâm thương mại này đã được cải thiện thêm một bước vào năm ngoái.

2. 证明 (zhèngmíng) – Danh từ / Động từ

Nghĩa: Chứng minh, giấy chứng nhận

2.1 Danh từ: Giấy chứng nhận, chứng từ

Ví dụ:

  1. 请给我开一张延长签证的证明。
    Qǐng gěi wǒ kāi yī zhāng yáncháng qiānzhèng de zhèngmíng.
    → Xin hãy cấp cho tôi một giấy chứng nhận gia hạn visa.
  2. 你说你是这个学校的学生,有什么证明吗?
    Nǐ shuō nǐ shì zhège xuéxiào de xuéshēng, yǒu shénme zhèngmíng ma?
    → Bạn nói bạn là sinh viên của trường này, có giấy tờ chứng minh gì không?

2.2 Động từ: Chứng minh, xác thực

Ví dụ:

  1. 没有护照就证明不了你是哪国人。
    Méiyǒu hùzhào jiù zhèngmíng bùliǎo nǐ shì nǎ guórén.
    → Không có hộ chiếu thì không thể chứng minh bạn là người nước nào.
  2. 我带着学生证死,完全可以证明我是留学生。
    Wǒ dàizhe xuéshēngzhèng sǐ, wánquán kěyǐ zhèngmíng wǒ shì liúxuéshēng.
    → Tôi mang theo thẻ sinh viên, hoàn toàn có thể chứng minh tôi là du học sinh.

3. 比起来 (bǐ qǐlái) – So sánh với…

Nghĩa: So sánh với… / So với… thì…

Ví dụ:

  1. 比起他来,我的汉语水平差远了。
    Bǐ qǐ tā lái, wǒ de hànyǔ shuǐpíng chà yuǎn le.
    → So với anh ấy, trình độ tiếng Trung của tôi còn kém xa.
  2. 这里的农村,和城市比起来,生活水平并不差。
    Zhèlǐ de nóngcūn, hé chéngshì bǐ qǐlái, shēnghuó shuǐpíng bìng bù chà.
    → Ở nông thôn nơi đây, so với thành phố, mức sống cũng không tệ.
  3. 事实上,跟火车、汽车比起来,飞机是最安全的交通工具。
    Shìshí shàng, gēn huǒchē, qìchē bǐ qǐlái, fēijī shì zuì ānquán de jiāotōng gōngjù.
    → Thực tế, so với tàu hỏa và ô tô, máy bay là phương tiện giao thông an toàn nhất.

4. 作用 (zuòyòng) – Danh từ / Động từ

Nghĩa: Tác dụng, ảnh hưởng

4.1 Danh từ: Chỉ hiệu quả, tác động

Ví dụ:

  1. 这种药对我的病没有什么作用。
    Zhè zhǒng yào duì wǒ de bìng méiyǒu shénme zuòyòng.
    → Loại thuốc này không có tác dụng gì với bệnh của tôi.
  2. 听广播、看电视对提高外语水平起了很大作用。
    Tīng guǎngbò, kàn diànshì duì tígāo wàiyǔ shuǐpíng qǐle hěn dà zuòyòng.
    → Nghe đài, xem tivi có tác dụng lớn trong việc nâng cao trình độ ngoại ngữ.

4.2 Động từ: Gây ảnh hưởng

Ví dụ:

各种颜色作用于我们的眼睛会产生不同的感觉。
Gè zhǒng yánsè zuòyòng yú wǒmen de yǎnjīng huì chǎnshēng bùtóng de gǎnjué.
→ Các màu sắc khác nhau tác động đến mắt chúng ta và tạo ra cảm giác khác nhau.

5. 据说 (jùshuō) – Động từ

Nghĩa: Nghe nói rằng, theo người ta nói

Ví dụ:

  1. 据说他是北京大学毕业的。
    Jùshuō tā shì Běijīng Dàxué bìyè de.
    → Nghe nói anh ấy tốt nghiệp Đại học Bắc Kinh.
  2. 据说这个城市的物价上涨了很多。
    Jùshuō zhège chéngshì de wùjià shàngzhǎng le hěn duō.
    → Nghe nói giá cả ở thành phố này đã tăng lên rất nhiều.

6. 干脆 (gāncuì) – Tính từ

Nghĩa: Dứt khoát, thẳng thắn

Ví dụ:

  1. 他这个人办事很干脆,行就是行,不行就是不行,只要他答应你的事。
    Tā zhège rén bànshì hěn gāncuì, xíng jiù shì xíng, bù xíng jiù shì bù xíng, zhǐyào tā dāyìng nǐ de shì.
    → Anh ấy làm việc rất dứt khoát, được thì làm, không được thì thôi, chỉ cần anh ấy đã hứa với bạn.
  2. 那儿离这儿不远,我们别坐车了,干脆骑车去吧。
    Nà er lí zhè er bù yuǎn, wǒmen bié zuò chē le, gāncuì qí chē qù ba.
    → Nơi đó cách đây không xa, chúng ta đừng đi xe nữa, cứ đi xe đạp đi.
  3. 我问他去不去,他回答得很干脆:去!
    Wǒ wèn tā qù bù qù, tā huídá de hěn gāncuì: qù!
    → Tôi hỏi anh ấy có đi không, anh ấy trả lời rất dứt khoát: Đi!

7. 象征 (xiàngzhēng) – Danh từ, động từ

Nghĩa:

  • Biểu tượng, tượng trưng – Danh từ
  • Tượng trưng cho, biểu trưng – Động từ

     7.1 Danh từ

Ví dụ:

  1. 长城是中国的象征。
    Chángchéng shì Zhōngguó de xiàngzhēng.
    → Vạn Lý Trường Thành là biểu tượng của Trung Quốc.
  2. 我们常把鸽子作为和平的象征。
    Wǒmen cháng bǎ gēzi zuòwéi hépíng de xiàngzhēng.
    → Chúng ta thường coi chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.7.2 Động từ
  3. 两国领导人一起种下了一棵松树,象征着两国的关系像松树一样永远常青。
    Liǎng guó lǐngdǎorén yīqǐ zhòngxiàle yī kē sōngshù, xiàngzhēngzhe liǎng guó de guānxì xiàng sōngshù yīyàng yǒngyuǎn chángqīng.
    → Hai nhà lãnh đạo hai nước cùng nhau trồng một cây thông, tượng trưng cho mối quan hệ giữa hai nước sẽ mãi mãi xanh tươi như cây thông.
  4. 红色象征喜庆,绿色象征和平。
    Hóngsè xiàngzhēng xǐqìng, lǜsè xiàngzhēng hépíng.
    → Màu đỏ tượng trưng cho sự vui mừng, màu xanh lá cây tượng trưng cho hòa bình.

8. 无疑 (wúyí) – Tính từ

Nghĩa: Chắc chắn, không nghi ngờ gì

Ví dụ:

  1. 中国需要了解世界,这是肯定无疑的,世界也需要了解中国。
    Zhōngguó xūyào liǎojiě shìjiè, zhè shì kěndìng wúyí de, shìjiè yě xūyào liǎojiě Zhōngguó.
    → Trung Quốc cần hiểu thế giới, điều này chắc chắn không nghi ngờ gì, thế giới cũng cần hiểu Trung Quốc.
  2. 一个安定的社会环境才能保证经济的不断发展,这是无疑的。
    Yīgè āndìng de shèhuì huánjìng cáinéng bǎozhèng jīngjì de búduàn fāzhǎn, zhè shì wúyí de.
    → Một môi trường xã hội ổn định mới có thể đảm bảo sự phát triển kinh tế không ngừng, điều này không nghi ngờ gì.
  3. 一件事情不同的人无疑会有不同的看法。
    Yī jiàn shìqíng bùtóng de rén wúyí huì yǒu bùtóng de kànfǎ.
    → Một sự việc, những người khác nhau chắc chắn sẽ có những quan điểm khác nhau.

Bài khóa

Chữ Hán

你喜欢什么颜色

你喜欢什么颜色?黄色、橙色还是红色?要是你喜欢这些颜色,你可能是个活跃分子,是个乐观主义者。你热爱生活,充满热情,适合当领导。要是喜欢灰色或者蓝色呢?你也许是有沉静的性格,喜欢独处,比较害羞,不喜欢交往。心理学家提出别人来领导自己,而不是去领导别人。你还可能是个悲观主义者。总之,对某种颜色的好恶可以看出一个人的性格。信不信由你,反正心理学家是这么说的。

心理学家不但研究颜色对人的影响,而且还认真研究了一个人喜欢某种颜色意味着什么。他们还说,如果出生时,一睁眼正好看到咖啡色的什么东西, 也许你就对咖啡色比较偏爱。

心理学家的这些观点是否正确还需要进一步研究和证明。但是,不同的颜色的确会让人产生不同的感觉。红色使人感到热烈;白色叫人觉得纯洁;黑色沉重;绿色宁静;黄色使人愉快舒适;蓝色让人感到清凉。

颜色还会影响人们的情绪。房间的颜色对病人的情绪的影响就很明显。墙壁是黄色的病间比起深绿色的病间,会让多数病人觉得温暖,感到愉快;淡蓝色对发高烧的病人有好的作用;而红色会增加病人的食欲。寒冬天,要是你穿上黑色衣服,就会给别人带来一种温暖和愉快的感觉,而黑色则容易使人感到沉闷和压抑。 据说某地有一座铁铁路大桥,因为漆成了黑的,想自杀的人往往选择从这座桥上往下跳。后来,人们发现了这个秘密,又把这座桥漆成了浅蓝色的,结果,选择在这儿自杀的人就少多了。

明亮的色调不仅使人感到愉快,而且让人愉快活跃。工厂为了提高生产效率,让工人们努力工作,同时又不至于感到太疲劳,往往把机器漆成橙黄色而不是黑色或深绿色。这样,工人们会抱怨干得又快又好,事故也能大大减少。

市场的色彩任何东西都会感到舒服。因此,刷颜色要注意协调。例如:橙黄、草绿和黄色等配在一起比较协调,给人一种快乐,温暖,舒适的感觉;而蓝色、粉色、紫色等配在一起,则给人一种安静,凉爽的感觉。如果我们能在生活中更好地利用颜色对人所产生的好影响,用和谐的色彩来美化我们的环境和生活,无疑是十分有益的。

颜色不仅影响人的情绪,也对语言产生影响。汉语和其他语言一样,用很多颜色词来表达另外的意思。

红色在中国被认为是吉祥和喜庆的颜色,也是革命的象征。因此,中国人在喜庆的日子里,要插红旗,挂红灯,贴红对联,点红蜡烛。一个人运气好,受欢迎,汉语叫“走红”。 说一个演员“很红”,那意思就是说他(她)很受欢迎。要说一个人是“红人”,说明他很受领导重视。不过,汉语把媳妇叫“红眼”,或“眼红”,甚至胆洗过护人的人是“得了红眼病”,而英语则把媳妇儿叫做“绿眼睛”。

黄色有尊贵的意思,你看故宫里皇帝的衣服都是黄色的。但是,如果说哪本书是“黄色的”,肯定要不得。至于黄色电影, 竟会受到批评或被禁;而英语则把这些电影称说成“蓝色电影”。

汉语用“黑”字组成的词语好像都不太好。像“黑心”,“黑社会”,“黑手”,“黑市”等都与丑恶和犯罪连在一起。 说一个人“心黑”,那大意肯定不喜欢他。要进哪家商店就成“黑店”,你可千万离远一点儿。至于很多外国人喜爱的喝的东西,汉语偏不叫“黑茶”而叫“红茶”。

绿色是让人喜欢的颜色。现在,市场上出现了不少“绿色食品”,“绿色包装”等。 这些都是绿色的,而是说它没有受到污染,对健康有好处。中国有个口号叫“绿色祖国”,要是这个人个国家到处是一片绿色,一定会像花园一样美丽。

如果你看过武打小说,可能会对武功的脸谱产生兴趣。这些脸谱就是用不同的颜色来象征不同的人物性格。红色是英勇豪爽,蓝色表示坚强,黑色表示忠厚,白脸上武将一出现,连孩子都会说“坏蛋出来了”。

可见,从这些有意思的颜色语言,还可以了解到一些文化知识。

Pinyin

Nǐ xǐhuan shénme yánsè

Nǐ xǐhuan shénme yánsè? Huángsè, chéngsè háishì hóngsè?
Yàoshi nǐ xǐhuan zhèxiē yánsè, nǐ kěnéng shì gè huópō wàixiàng zhě, shì gè lèguān zhǔyì zhě.

Nǐ rè’ài shēnghuó, chōngmǎn rèqíng, shìhé dāng lǐngdǎo.
Yàoshi xǐhuan lǜsè huòzhě lánsè ne?
Nǐ yě xǔ shì gè yǒu chénjìng qìzhí de rén, xǐhuan dándú, bǐjiào nèixiàng, bù xǐhuan wǎnglái.

Nǐ xǐhuan bǎ gǎnqíng fàngzài zìjǐ de lǐngtǔ nèi, ér bù shì zài lǐngyù wàirén.
Nǐ hái kěnéng shì gè bēiguān zhǔyì zhě.

Zǒngzhī, cóng mòzhǒng yánsè de hǎowù hé hènwù, kěyǐ kànchū yīgè rén de xìnggé.

Xìn bù xìn wǒ, fǎnzhèng xīnlǐxué jiā shì zhème rènwéi de.

Xīnlǐ xué jiā bù jǐn yánjiū yánsè duì rén de yǐngxiǎng, érqiě tāmen hái rènzhēn yánjiū guò, yīgè rén xǐhuan shénme yánsè yě néng biǎoxiàn chū tā de rén gé.

Tāmen hái shuō, rúguǒ shēng yīzhī xiǎo shíhòu, yī yǎnjīan kàn hǎo zhǐ xǐhuan kāfēisè de shǒutiáo, yěxǔ jiù huì duì kāfēisè bǐjiào piānhào.

Tiếng Việt

Bạn thích màu gì?

Bạn thích màu gì? Màu vàng, màu cam hay màu đỏ? Nếu bạn thích những màu sắc này, bạn có thể là một người sôi nổi, hướng ngoại, là người có tính cách lạc quan.

Bạn yêu cuộc sống, tràn đầy nhiệt huyết, phù hợp làm lãnh đạo. Còn nếu bạn thích màu xanh lá hoặc màu xanh dương? Có lẽ bạn là người có khí chất điềm tĩnh, thích sống một mình, hướng nội hơn, không thích giao lưu.

Bạn thích giữ cảm xúc trong phạm vi của riêng mình, chứ không bộc lộ cho người khác. Bạn cũng có thể là một người bi quan.

Tóm lại, từ sở thích hoặc ác cảm đối với một màu sắc nào đó, người ta có thể nhận biết tính cách của một người.

Bạn có tin hay không thì tùy, nhưng các nhà tâm lý học cho là như vậy.

Các nhà tâm lý học không chỉ nghiên cứu ảnh hưởng của màu sắc đối với con người, mà họ còn nghiêm túc nghiên cứu rằng
sở thích về màu sắc cũng có thể phản ánh tính cách của một người.

Họ còn nói rằng, nếu một đứa trẻ ngay từ nhỏ chỉ thích dây buộc màu cà phê, có lẽ sau này nó cũng sẽ thiên về màu cà phê hơn.

→Từ góc độ tâm lý, màu sắc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của con người, giúp tạo ra sự hứng khởi, cảm giác bình yên hoặc thậm chí thay đổi tâm trạng. Từ góc độ văn hóa, mỗi màu sắc đều mang ý nghĩa đặc trưng trong từng ngôn ngữ và xã hội khác nhau.

Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa của màu sắc và ứng dụng hợp lý trong cuộc sống, chúng ta không chỉ có thể tạo ra một môi trường hài hòa hơn mà còn tận dụng sức mạnh của màu sắc để cải thiện cảm xúc và giao tiếp hiệu quả hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button