Bài 20 trong Giáo trình Hán ngữ 6 [Phiên bản mới] là phần ôn tập quan trọng giúp người học củng cố kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc – viết tiếng Trung ở trình độ nâng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đáp án chi tiết cho các bài tập, kèm theo giải thích ngắn gọn và mẹo làm bài, giúp bạn không chỉ kiểm tra kết quả học tập mà còn nắm vững cách áp dụng kiến thức vào thực tế. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho những ai đang ôn thi hoặc muốn nâng cao khả năng tiếng Trung một cách hệ thống và hiệu quả.
← Xem lại Bài 19: Đáp án Bài tập HN 6 Phiên bản mới
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 著名 zhùmíng 🔊 出名 chūmíng
🔊 接受 jiēshòu 🔊 接手 jiēshǒu
🔊 何必 hébì 🔊 可比 kěbǐ
🔊 心理 xīnlǐ 🔊 行李 xínglǐ
🔊 指出 zhǐchū 🔊 支出 zhīchū
🔊 指导 zhǐdǎo 🔊 迟到 chídào
(2) 朗读 Read out the following proverbs Đọc thành tiếng
🔊 名师出高徒。 Míng shī chū gāo tú,
🔊 得天下英才而育之。 Dé tiānxià yīngcái ér yù zhī,
🔊 弟子不必不如师, Dìzǐ búbì bùrú shī,
🔊 师不必贤于弟子。 Shī búbì xián yú dìzǐ,
2 词语 Read out the following phrases Từ ngữ
🔊 博士生资格 🔊 教授资格 🔊 没有资格
🔊 指导学习 🔊 指导研究生 🔊 接受指导
🔊 研究生 🔊 博士生 🔊 博士生导师
🔊 毫不示弱 🔊 毫不犹豫 🔊 毫无表情
🔊 严格选择 🔊 严格要求 🔊 严格管理
🔊 实验方案 🔊 工作方案 🔊 教学方案
🔊 坚持真理 🔊 坚持改革 🔊 坚持实验
🔊 正确的理论 🔊 错误的观点 🔊 成熟的方案
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung