Bài 91: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 – Bí mật của Vợ. [Phiên bản cũ ]

Trong một mối quan hệ vợ chồng, sự tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau là điều quan trọng nhất. Tuy nhiên, ai cũng có quá khứ, và đôi khi có những bí mật mà ta chọn giữ lại cho riêng mình. Bài 91 của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển là một câu chuyện xúc động về tình yêu, lòng bao dung và sự thấu hiểu.

Người chồng tình cờ phát hiện một bí mật mà vợ đã giấu suốt hơn mười năm – một mối tình đầu sâu sắc với một người lính đã hy sinh. Nhưng thay vì giận dữ hay trách móc, anh lại chọn cách trân trọng quá khứ của vợ, để rồi chính lòng nhân hậu ấy đã khiến họ trở nên gắn bó hơn.

←Xem lại Bài 90: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

CHỮ HÁN PHIÊN ÂM TỪ LOẠI HÁN VIỆT TIẾNG VIỆT VÍ DỤ
秘密 mìmì Danh từ Bí mật Bí mật 这个秘密不能告诉别人。(Bí mật này không thể nói cho người khác biết。)
急需 jíxū Động từ Cấp nhu Cần gấp 我急需一笔钱。(Tôi đang rất cần một khoản tiền gấp。)
珍惜 zhēnxī Động từ Trân tích Trân trọng, quý tiếc 珍惜每一天的时光。(Hãy trân trọng từng ngày trôi qua。)
精美 jīngměi Tính từ Tinh mỹ Tinh xảo 这件衣服很精美。(Bộ quần áo này rất tinh xảo。)
随手 suíshǒu Phó từ Tùy thủ Tiện tay 他随手关上了门。(Anh ấy tiện tay đóng cửa lại。)
军人 jūnrén Danh từ Quân nhân Quân nhân 我的哥哥是一名军人。(Anh trai tôi là một quân nhân。)
英俊 yīngjùn Tính từ Anh tuấn Đẹp trai, tuấn tú 他长得很英俊。(Anh ấy trông rất đẹp trai。)
纳闷 nàmèn Động từ Nạp muộn Buồn bực 我有点纳闷,不明白他的话。(Tôi hơi băn khoăn, không hiểu lời anh ấy nói。)
保密 bǎomì Động từ Bảo mật Giữ bí mật 这是一份重要的保密文件。(Đây là một tài liệu quan trọng cần được bảo mật。)
chǎng Danh từ Trường Trận, cuộc 这场比赛很精彩。(Trận đấu này rất tuyệt vời。)
火灾 huǒzāi Danh từ Hỏa tai Hỏa hoạn 森林里发生了一场火灾。(Đã xảy ra một vụ cháy rừng trong khu rừng。)
完好 wánhǎo Tính từ Hoàn hảo Hoàn hảo, nguyên vẹn 这座古建筑仍然完好无损。(Tòa nhà cổ này vẫn còn nguyên vẹn。)
Động từ Phốc Vồ, xông vào 他扑向对手,想抢球。(Anh ấy lao về phía đối thủ để giành bóng。)
思念 sīniàn Động từ Tư niệm Nhớ nhung 我经常思念我的家人。(Tôi thường nhớ đến gia đình của mình。)
理解 lǐjiě Động từ Lý giải Hiểu, lý giải 我不太理解他的想法。(Tôi không thực sự hiểu ý nghĩ của anh ấy。)
来历 láilì Danh từ Lai lịch Lai lịch, lịch sử 这个地方的来历很神秘。(Lai lịch của nơi này rất bí ẩn。)
友好 yǒuhǎo Tính từ Hữu hảo Thân thiện, tốt 她是个非常友好的人。(Cô ấy là một người rất thân thiện。)
为人 wéirén Danh từ Vi nhân Đối nhân xử thế 我们做人要有原则。(Chúng ta phải sống có nguyên tắc。)
正直 zhèngzhí Tính từ Chính trực Chính trực, ngay thẳng 他是一个正直的人。(Anh ấy là một người chính trực。)
不知不觉 bù zhī bù jué Thành ngữ Bất tri bất giác Thấm thoát, vô tình 时间过得很快,不知不觉已过了十年。(Thời gian trôi qua nhanh, chẳng mấy chốc đã mười năm rồi。)
好感 hǎogǎn Danh từ Hảo cảm Có cảm tình, thiện cảm 她对新同事有很好的好感。(Cô ấy có thiện cảm tốt với đồng nghiệp mới。)
谈心 tán xīn Động từ Đàm tâm Tâm sự 我们经常一起谈心。(Chúng tôi thường tâm sự với nhau。)
参军 cān jūn Động từ Tham quân Tham gia quân đội 他高中毕业后参军了。(Sau khi tốt nghiệp cấp ba, anh ấy đã nhập ngũ。)
真情 zhēnqíng Danh từ Chân tình Chân tình, tình thật 他的真情让我感动。(Tình cảm chân thành của anh ấy làm tôi cảm động。)
军士 jūnshì Danh từ Quân sĩ Quân sự 他想成为一名优秀的军士。(Anh ấy muốn trở thành một quân nhân xuất sắc。)
训练 xùnliàn Động từ Huấn luyện Huấn luyện, tập luyện 每天早上他们都会进行军事训练。(Mỗi sáng, họ đều thực hiện huấn luyện quân sự。)
战友 zhànyǒu Danh từ Chiến hữu Chiến hữu, bạn chiến đấu 他和他的战友一起执行任务。(Anh ấy thực hiện nhiệm vụ cùng đồng đội của mình。)
牺牲 xīshēng Động từ Hy sinh Hy sinh 为了国家,他愿意牺牲自己。(Vì đất nước, anh ấy sẵn sàng hy sinh bản thân。)
一辈子 yíbèizi Danh từ Nhất bối tử Suốt đời 他希望能过上幸福的一辈子。(Anh ấy hy vọng có thể sống một cuộc đời hạnh phúc。)
独身 dúshēn Danh từ Độc thân Độc thân 她一直独身,没有结婚。(Cô ấy vẫn độc thân, chưa kết hôn。)
相同 xiāngtóng Tính từ Tương đồng Tương đồng, giống nhau 他们有相同的兴趣爱好。(Họ có cùng sở thích giống nhau。)
逐渐 zhújiàn Động từ Trục tiệm Dần dần 时间过得太快,逐渐明白了很多道理。(Thời gian trôi quá nhanh, dần dần tôi hiểu ra nhiều đạo lý。)
初恋 chūliàn Danh từ Sơ luyến Mối tình đầu 初恋总是令人难忘。(Mối tình đầu luôn khó quên。)
主意 zhǔyì Danh từ Chủ ý Ý nghĩ 我有一个新的主意。(Tôi có một ý tưởng mới。)
保留 bǎoliú Động từ Bảo lưu Giữ lại 请保留这封信作为证据。(Hãy giữ lại lá thư này làm bằng chứng。)
尊重 zūnzhòng Động từ Tôn trọng Tôn trọng 我们要学会尊重别人。(Chúng ta phải học cách tôn trọng người khác。)
保守 bǎoshǒu Động từ Bảo thủ Giữ kín, bảo thủ 她很保守,不愿意改变。(Cô ấy rất bảo thủ, không muốn thay đổi。)
干涉 gānshè Động từ Can thiệp Can thiệp 不要随便干涉别人的事情。(Đừng can thiệp vào chuyện của người khác một cách tùy tiện。)
yuàn Danh từ Oán Oán giận, trách cứ 他对朋友有很多怨言。(Anh ấy có nhiều oán trách với bạn bè。)
模糊 móhu Tính từ Mô hồ Mơ hồ, không rõ ràng 这张照片有点模糊,看不清楚。(Bức ảnh này hơi mờ, không nhìn rõ được。)
深情 shēnqíng Danh từ Thâm tình Tình cảm sâu đậm 他的深情打动了她的心。(Tình cảm sâu sắc của anh ấy đã làm rung động trái tim cô ấy。)
独生子 dúshēngzǐ Danh từ Độc sinh tử Con một 他是家里的独生子。(Anh ấy là con một trong gia đình。)
Danh từ Ngộ Vào (gặp), chạm trán 我在街上偶然遇到了他。(Tôi tình cờ gặp anh ấy trên đường phố。)
姨妈 yímā Động từ Di ma Dì (đã có chồng) 我的姨妈住在北京。(Dì của tôi sống ở Bắc Kinh。)
震撼 zhènhàn Động từ Chấn hám Rung động, lay động 这个电影的情节让我很震撼。(Tình tiết của bộ phim này khiến tôi rất xúc động。)
仿佛 fǎngfú Tính từ Phảng phất Dường như, giống như 他仿佛已经知道了答案。(Anh ấy dường như đã biết câu trả lời。)
可敬 kějìng Tính từ Khả kính Đáng kính 他是一个值得尊敬的老人。(Ông ấy là một người đáng kính trọng。)
慈祥 cíxiáng Động từ Từ tường Hiền hòa 她的笑容看起来很慈祥。(Nụ cười của bà ấy trông rất hiền từ。)
孝敬 xiàojìng Danh từ Hiếu kính Kính hiếu 孝敬父母是中华民族的传统美德。(Hiếu thảo với cha mẹ là một truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa。)
相册 xiàngcè Danh từ Tượng sách Quyển album 我买了一本新的相册来存放照片。(Tôi mua một quyển album mới để lưu giữ ảnh。)

Ngữ pháp

1. 产生 : Nảy sinh, sản sinh

“产生” có nghĩa là sinh ra hoặc xuất hiện. Tân ngữ là sự vật trừu tượng.

Ví dụ:

(1) 我对他从未没有产生过怀疑。
Wǒ duì tā cóngwèi méiyǒu chǎnshēng guò huáiyí.
Tôi chưa bao giờ nghi ngờ anh ấy.

(2) 他们在一起学习了三年,彼此产生了很深的感情。
Tāmen zài yīqǐ xuéxíle sān nián, bǐcǐ chǎnshēngle hěn shēn de gǎnqíng.
Họ học cùng nhau ba năm, từ đó nảy sinh tình cảm sâu đậm.

(3) 不会汉语,和中国人打交道常常产生误会。
Bù huì Hànyǔ, hé Zhōngguó rén dǎjiāodào chángcháng chǎnshēng wùhuì.
Không biết tiếng Trung, khi giao tiếp với người Trung Quốc thường xảy ra hiểu lầm.

2 遍 : Khắp cả

“遍” có nghĩa là toàn diện, phổ biến, rộng khắp. Ví dụ: đầy hoa vàng, núi non tràn ngập.

Ví dụ:

(1) 你翻遍全书也没找到那句话。
Nǐ fānbiàn quán shū yě méi zhǎodào nà jù huà.
Bạn lật cả cuốn sách cũng không tìm thấy câu đó.

(2) 走遍了整个城市,也没找到他。
Zǒu biànle zhěnggè chéngshì, yě méi zhǎodào tā.
Đi khắp thành phố cũng không tìm thấy anh ấy.

(3) 当了几年电视记者后,中国到处各地我去过很多地方采访了。
Dāngle jǐ nián diànshì jìzhě hòu, Zhōngguó dàochù gèdì wǒ qùguò hěn duō dìfāng cǎifǎngle.
Sau vài năm làm phóng viên truyền hình, tôi đã đi rất nhiều nơi ở Trung Quốc để phỏng vấn.

3. 看上去 : Trông, nhìn, có vẻ như

Từ quan sát bên ngoài, dáng vẻ bên ngoài… mà rút ra phán đoán và kết luận.

Ví dụ:

(1) 兵马俑看上去个个栩栩如生。
Bīngmǎyǒng kàn shàng qù gègè xǔxǔ rú shēng.
Tượng binh mã nhìn vào giống như người thật vậy.

(2) 这座四合院看上去保存得很好。
Zhè zuò sìhéyuàn kàn shàng qù bǎocún de hěn hǎo.
Ngôi tứ hợp viện này nhìn vào thấy bảo tồn rất tốt.

(3) 那个人看上去有二十岁。
Nàgè rén kàn shàng qù yǒu èrshí suì.
Người đó trông khoảng hai mươi tuổi.

4. 就是……也…… even… : vẫn… cũng…

Ví dụ:

  1. 学汉语必须多多练习, 就是聪明人也没关系。
    Xué Hànyǔ bìxū duōduō liànxí, jiùshì cōngmíng rén yě méi guānxì.
    Học tiếng Trung cần phải luyện tập nhiều, dù là người thông minh cũng không ngoại lệ.
  2. 十几年来, 他每天坚持游泳, 就是刮风下雨他也没间断过。
    Shí jǐ nián lái, tā měitiān jiānchí yóuyǒng, jiùshì guāfēng xiàyǔ tā yě méi jiànduàn guò.
    Hơn mười năm nay, anh ấy bơi lội mỗi ngày, dù trời mưa hay gió bão cũng không gián đoạn.
  3. 就是赢了这场比赛, 他们仍然也进不了决赛。
    Jiùshì yíng le zhè chǎng bǐsài, tāmen réngrán yě jìn bù liǎo juésài.
    Dù có thắng trận đấu này, họ cũng không thể vào chung kết.

5. 所 (助) 所 (trợ từ)

“被 + Danh từ + 所 + Động từ” biểu thị bị động

Ví dụ:

  1. 这次家被这次电影更受影响。
    Zhè cì jiā bèi zhè cì diànyǐng gèng shòu yǐngxiǎng.
    Ngôi nhà này bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi bộ phim lần này.
  2. 这不过是己被实践 (shíjiàn, practice) 所证。
    Zhè bùguò shì yǐ bèi shíjiàn suǒ zhèng.
    Đây chẳng qua là điều đã được thực tế chứng minh.
  3. 你不要被他对的某某 (qīpiàn, deceive)。
    Nǐ bù yào bèi tā duì de mǒumǒu qīpiàn.
    Bạn đừng để bị anh ta lừa gạt.

6. 仿佛 : dường như (phó từ)。

“仿佛” có nghĩa là: “dường như”, “tựa hồ”. Cuối câu có thể thêm “似的” hoặc “一样”. Thường dùng trong văn viết.

Ví dụ:

  1. 看到柔软的沙滩和依动水的泛光, 你仿佛到了海底世界。
    Kàndào róuruǎn de shātān hé yīdòng shuǐ de fànguāng, nǐ fǎngfú dàole hǎidǐ shìjiè.
    Khi nhìn thấy bãi cát mềm và ánh sáng phản chiếu từ mặt nước, bạn dường như đã đến thế giới dưới đáy biển.
  2. 这些植物都精神抖擞, 你仿佛是进入了一座生机盎然的森林。
    Zhèxiē zhíwù dōu jīngshén dǒusǒu, nǐ fǎngfú shì jìnrù le yī zuò shēngjī àngrán de sēnlín.
    Những cây cối này đều tràn đầy sức sống, bạn như thể bước vào một khu rừng đầy sức sống.
  3. 这儿是山区, 那几座山仿佛是一个庞然的巨块, 俯卧在地上, 美的很。
    Zhèr shì shānqū, nà jǐ zuò shān fǎngfú shì yī gè pángrán de jù kuài, fǔwò zài dìshàng, měi de hěn.
    Đây là vùng núi, vài ngọn núi kia trông như những khối đá khổng lồ nằm phủ phục trên mặt đất, đẹp vô cùng.

7. 是 + 小句:  是 + tiểu cú

Kết cấu này dùng để nhấn mạnh tính chân thực của sự việc. Trước “是” thường dùng các từ “正”, “恰”, v.v.

Ví dụ:

  1. 今天是考试日, 不能迟到了。
    Jīntiān shì kǎoshì rì, bùnéng chídào le.
    Hôm nay là ngày thi, không thể đến trễ được.
  2. 他是昨天才回来, 认识你很久了。
    Tā shì zuótiān cái huílái, rènshí nǐ hěn jiǔ le.
    Anh ấy mới trở về vào hôm qua, nhưng đã quen biết bạn từ lâu rồi.
  3. 是艰苦的生活环境锻炼了他。
    Shì jiānkǔ de shēnghuó huánjìng duànliàn le tā.
    Chính môi trường sống khắc nghiệt đã rèn luyện anh ta.

8. 从此 : từ đó (phó từ)。

“从此” chỉ khoảng thời gian từ thời điểm được nhắc đến trở đi.

Ví dụ:

  1. 我来中国留学, 他去美国工作, 从此我们就分开了。
    Wǒ lái Zhōngguó liúxué, tā qù Měiguó gōngzuò, cóngcǐ wǒmen jiù fēnkāi le.
    Tôi sang Trung Quốc du học, anh ấy sang Mỹ làm việc, từ đó chúng tôi chia xa.
  2. 十八岁那年, 他离开了家, 从此就再没有回来过。
    Shíbā suì nà nián, tā líkāi le jiā, cóngcǐ jiù zài méiyǒu huílái guò.
    Năm mười tám tuổi, anh ấy rời khỏi nhà, từ đó không bao giờ trở về nữa.
  3. 在这儿生活了四年, 认识了很多朋友, 从此我决定以当做第二故乡。
    Zài zhèr shēnghuó le sì nián, rènshí le hěn duō péngyǒu, cóngcǐ wǒ juédìng yǐ dāngzuò dì èr gùxiāng.
    Sống ở đây bốn năm, quen biết rất nhiều bạn bè, từ đó tôi quyết định xem nơi này như quê hương thứ hai.

Bài đọc

Bài đọc 1

妻子的秘密

结婚 十几年,对 妻子 以前 的 行为 我 从 没有 产生 过 任何 怀疑,没想到,一个 偶然 的 机会,才 发现 妻子 竟然 也 有 瞒了 我 十几年 的 秘密。

有 一次,妻子 不 在 家,因 急需 毕业 证书,我 翻遍 了 家 里 所有 的 抽屉 也 没有 找到。突然 想起 妻子 平时 很 珍惜 的 一个 旧 书箱,便 把 它 打开。里面 只有一个 笔记本,看上去 已经 很 旧 了,但是 却 很 精美。我 觉得 奇怪,就 拿起来 随手 翻了一下,从 里面 掉出 一张 照片,一张 军人 的 照片。照片上 的 小伙子 年轻 英俊,后面 还 写着 几 个 小 字:谢谢 你,善良 的 姑娘。我 心 里 很 纳闷:结婚 十几年 来,我 从 没有 听说 过 妻子 有 军人 朋友 或 同学。凭着 我 对 妻子 的 了解,我 想 这里 一定 有 段 不 寻常 的 故事,妻子 保密 一定 有 她 的 理由。于是,我 又 把 笔记本 和 箱子 按照 原来 的 样子 重新 放好。

不久,家 里 发生 了 一场 火灾,我 首先 从 火 中 抢出 那只 书箱。当 我 把 完好 的 书箱 交给 妻子 时,我 看出 她 内心 很 激动。妻子 问 我:“你 怎么 只 抢 这个 书箱?”我 说:“因为 我 知道 它 比 任何 东西 都 珍贵。”妻子 吃惊 地 看了 我 一会儿,好像 明白 了 什么,一下子 扑到 我 怀里 痛哭 起来。看得出,这 哭声 里 有 对 他 的 思念,也 有 对 我 的 感激,因为 我 理解 她。过了一会儿,妻子 平静 了 一些,给 我 讲了 照片 的 来历 和 一段 动人 的 故事:

“他 是 我 大学 时 很 要好 的 同学,是 我们 班 的 班长。为人 正直,乐于助人,作 责任 心 强。不知不觉 中 我 对 他 产生 了 好感。我们 常 在一起 学习,一起 谈心,感情 也 越来越深。我俩 都 发誓:不管 以后 遇到 什么 情况,都 永远 在一起,白头到老。

毕业后,他 报名 参了军。我 被 他 的 精神 所 感动,给 他 写了 第一封 满含 真情 的 信,他 就 给 我 寄来 这个 笔记本 和 这张 照片。我 给 他 写 的 第二封 信 还没 寄到,他 就 在 一次 军事 训练 中,为 保护 自己 的 战友 牺牲 了。从此以后,我 下定 决心,一辈子 独身。后来,我 遇到了 你。我 觉得 你 和 他 有 那么 多 相同 的 地方。你 的 爱 使 我 的 心情 逐渐 发生了 变化,使我 改变 了 独身 的 主意。但是 我 不可能 把 我 的 初恋 和 他 完全 忘掉。我 把 我 的 爱 给了 你,也 保留 了 对 他 的 尊重。我 没 告诉 你,是 不想 给 我们 的 感情 和 生活 带来 麻烦。没想到,你 早 知道了 这个 秘密,还 把 它 从 火里 救出来。我 为 有 你 这样 的 丈夫 感到 自豪,也 更 觉得 对不起 你,不该 对你 保密。”

我 给 妻子 擦去 泪水,说:“别说 对不起,保守 自己 心中 的 秘密 是 每个人 的 权利,就 是 夫妻 之间 也 不应 干涉。我 不但 不 怨 你,反而 觉得 你 是 一个 有 良心,重感情 的 好 女人。有 你 这样 的 妻子 是 我 的 骄傲。”妻子 抬起 泪水 模糊 的 双眼,深情 地 告诉 我:“他 是 独生子,我 逢年过节 都 要 去 看 的 姨夫 姨妈,其实 是 他 的 父母亲。”

我 的 心 一下子 被 妻子 的 善良 震撼 了。闭上 眼睛 仿佛 看到了 两位 可敬 的 老人。我 很 小 的 时候 父母 就 去世 了,妻子 的 父母 现在 跟着 她 的 哥哥 生活,只 是 每年 到 我 家 来 住 几天。于是 我 就 跟 妻子 商量 把 这 两位 老人 接过来,和 我们 一起 生活。

我 的 想法 得到 了 妻子 的 同意。从此 我们 家 中 又 多了 两位 慈祥,善良 的 老人。老人 疼爱 我们,我们 孝敬 老人。我们 的 相册 里 还 多 了 一位 令 我们 自豪 的 中国 军人。

Qīzi de mìmì

Jiéhūn shí jǐ nián, duì qīzi yǐqián de xíngwéi wǒ cóng méiyǒu chǎnshēngguò rènhé huáiyí, méi xiǎngdào, yīgè ǒurán de jīhuì, cái fāxiàn qīzi jìngrán yěyǒu mánle wǒ shí jǐ nián de mìmì.

Yǒu yīcì, qīzi bù zàijiā, yīn jíxū bìyè zhèngshū, wǒ fān biànle jiālǐ suǒyǒu de chōuti yě méiyǒu zhǎodào. Túrán xiǎngqǐ qīzi píngshí hěn zhēnxī de yīgè jiù shūxiāng, biàn bǎ tā dǎkāi. Lǐmiàn zhǐyǒu yīgè bǐjìběn, kàn shàngqù yǐjīng hěn jiùle, dànshì què hěn jīngměi. Wǒ juéde qíguài, jiù ná qǐlái suíshǒu fānle yīxià, cóng lǐmiàn diào chū yī zhāng zhàopiàn, yī zhāng jūnrén de zhàopiàn. Zhàopiàn shàng de xiǎohuǒzi niánqīng yīngjùn, hòumiàn hái xiězhe jǐ gè xiǎozì: Xièxiè nǐ, shànliáng de gūniang. Wǒ xīnlǐ hěn nàmèn: Jiéhūn shí jǐ nián lái, wǒ cóng méiyǒu tīngshuōguò qīzi yǒu jūnrén péngyǒu huò tóngxué. Píngzhe wǒ duì qīzi de liǎojiě, wǒ xiǎng zhèlǐ yīdìng yǒu duàn bù xúncháng de gùshì, qīzi bǎomì yīdìng yǒu tā de lǐyóu. Yúshì, wǒ yòu bǎ bǐjìběn hé xiāngzi ànzhào yuánlái de yàngzi chóngxīn fàng hǎo.

Bùjiǔ, jiālǐ fāshēngle yī chǎng huǒzāi, wǒ shǒuxiān cóng huǒ zhōng qiǎng chū nà zhǐ shūxiāng. Dāng wǒ bǎ wánhǎo de shūxiāng jiāo gěi qīzi shí, wǒ kàn chū tā nèixīn hěn jīdòng. Qīzi wèn wǒ:“Nǐ zěnme zhǐ qiǎng zhège shūxiāng?” Wǒ shuō:“Yīnwèi wǒ zhīdào tā bǐ rènhé dōngxi dōu zhēnguì.” Qīzi chījīng de kànle wǒ yīhuìr, hǎoxiàng míngbáile shénme, yīxiàzi pū dào wǒ huái lǐ tòngkū qǐlái. Kàn dé chū, zhè kūshēng lǐ yǒu duì tā de sīniàn, yěyǒu duì wǒ de gǎnjī, yīnwèi wǒ lǐjiě tā. Guòle yīhuìr, qīzi píngjìngle yīxiē, gěi wǒ jiǎngle zhàopiàn de láilì hé yīduàn dòngrén de gùshì:

“Tā shì wǒ dàxué shí hěn yàohǎo de tóngxué, shì wǒmen bān de bānzhǎng. Wéirén zhèngzhí, lèyú zhùrén, zuò guì zérèn xīn qiáng. Bùzhī bù jué zhōng wǒ duì tā chǎnshēngle hǎogǎn. Wǒmen cháng zài yīqǐ xuéxí, yīqǐ tánxīn, gǎnqíng yě yuè lái yuè shēn. Wǒ liǎ dōu fāshì: Bùguǎn yǐhòu yùdào shénme qíngkuàng, dōu yǒngyuǎn zài yīqǐ, báitóu dào lǎo.

Bìyè hòu, tā bàomíng cānle jūn. Wǒ bèi tā de jīngshén suǒ gǎndòng, gěi tā xiěle dì yī fēng mǎn hán zhēnqíng de xìn, tā jiù gěi wǒ jì lái zhège bǐjìběn hé zhè zhāng zhàopiàn. Wǒ gěi tā xiě de dì èr fēng xìn hái méi jì dào, tā jiù zài yīcì jūnshì xùnliàn zhōng, wèi bǎohù zìjǐ de zhànyǒu xīshēngle. Cóngcǐ yǐhòu, wǒ xiàdìng juéxīn, yībèizi dúshēn. Hòulái, wǒ yùdàole nǐ. Wǒ juéde nǐ hé tā yǒu nàme duō xiāngtóng de dìfāng. Nǐ de ài shǐ wǒ de xīnqíng zhújiàn fāshēngle biànhuà, shǐ wǒ gǎibiànle dúshēn de zhǔyì. Dànshì wǒ bù kěnéng bǎ wǒ de chūliàn hé tā wánquán wàngdiào. Wǒ bǎ wǒ de ài gěile nǐ, yě bǎoliúle duì tā de zūnzhòng. Wǒ méi gàosu nǐ, shì bùxiǎng gěi wǒmen de gǎnqíng hé shēnghuó dài lái máfan. Méi xiǎngdào, nǐ zǎo zhīdàole zhège mìmì, hái bǎ tā cóng huǒ lǐ jiù chūlái. Wǒ wèi yǒu nǐ zhèyàng de zhàngfū gǎndào zìháo, yě gèng juéde duìbùqǐ nǐ, bù gāi duì nǐ bǎomì. ”

Wǒ gěi qīzi cā qù lèishuǐ, shuō:“Bié shuō duìbùqǐ, bǎoshǒu zìjǐ xīnzhōng de mìmì shì měi gèrén de quánlì, jiùshì fūqī zhījiān yě bù yìng gānshè. Wǒ bùdàn bù yuàn nǐ, fǎn’ér juéde nǐ shì yīgè yǒu liángxīn, zhòng gǎnqíng de hǎo nǚrén. Yǒu nǐ zhèyàng de qīzi shì wǒ de jiāo’ào.” Qīzi tái qǐ lèishuǐ móhu de shuāngyǎn, shēnqíng de gàosu wǒ:“Tā shì dúshēngzǐ, wǒ féng nián guòjié dōu yào qù kàn de yífù yímā, qíshí shì tā de fùmǔqīn.”

Wǒ de xīn yīxiàzi bèi qīzi de shànliáng zhènhànle. Bì shàng yǎnjīng fǎngfú kàn dàole liǎng wèi kě jìng de lǎorén. Wǒ hěn xiǎo de shíhou fùmǔ jiù qùshìle, qīzi de fùmǔ xiànzài gēnzhe tā de gēgē shēnghuó, zhǐshì měinián dào wǒjiā lái zhù jǐ tiān. Yúshì wǒ jiù gēn qīzi shāngliàng bǎ zhè liǎng wèi lǎorén jiē guòlái, hé wǒmen yīqǐ shēnghuó.

Wǒ de xiǎngfǎ dédàole qīzi de tóngyì. Cóngcǐ wǒmen jiāzhōng yòu duōle liǎng wèi cíxiáng, shànliáng de lǎorén. Lǎorén téng’ài wǒmen, wǒmen xiàojìng lǎorén. Wǒmen de xiàngcè lǐ hái duōle yī wèi lìng wǒmen zìháo de zhōngguó jūnrén.

Dịch nghĩa

Bí mật của vợ tôi
Suốt hơn mười năm chung sống, tôi chưa bao giờ nghi ngờ bất cứ điều gì về quá khứ của vợ. Nhưng không ngờ rằng, trong một lần tình cờ, tôi phát hiện ra cô ấy đã giữ kín một bí mật suốt hơn mười năm trời.

Một lần, khi vợ tôi không có ở nhà, tôi cần tìm gấp bằng tốt nghiệp nên đã lục tung tất cả các ngăn kéo nhưng không thấy đâu. Chợt nhớ đến một chiếc rương cũ mà vợ tôi rất trân quý, tôi quyết định mở nó ra. Trong đó chỉ có một cuốn sổ tay, nhìn đã cũ nhưng rất đẹp. Tôi cảm thấy kỳ lạ, liền cầm lên lật thử vài trang. Bất ngờ, một bức ảnh rơi ra – đó là ảnh một chàng lính trẻ, khuôn mặt khôi ngô, phía sau còn ghi mấy chữ nhỏ:

“Cảm ơn cô gái tốt bụng.”

Tôi thấy rất khó hiểu. Trong suốt mười mấy năm qua, tôi chưa từng nghe vợ nhắc đến bất kỳ người bạn hoặc đồng nghiệp nào là quân nhân. Nhưng hiểu vợ, tôi biết chắc chắn đằng sau bức ảnh này là một câu chuyện không bình thường, và việc cô ấy giữ bí mật hẳn là có lý do riêng. Vì vậy, tôi cẩn thận đặt lại cuốn sổ và rương về vị trí cũ, như chưa hề có chuyện gì xảy ra.

Không lâu sau đó, một vụ hỏa hoạn xảy ra trong nhà. Phản xạ đầu tiên của tôi là cứu chiếc rương cũ đó ra khỏi đám cháy. Khi tôi trao lại nó cho vợ, tôi thấy cô ấy vô cùng xúc động. Vợ tôi hỏi:

“Sao anh chỉ cứu cái rương này?”

Tôi đáp: “Vì anh biết nó quý giá hơn bất cứ thứ gì khác.”

Vợ tôi nhìn tôi đầy kinh ngạc, dường như đã hiểu ra điều gì đó. Ngay lập tức, cô ấy nhào vào lòng tôi và bật khóc nức nở. Tôi cảm nhận được trong tiếng khóc ấy vừa có nỗi nhớ nhung, vừa có sự biết ơn – vì tôi đã hiểu và tôn trọng cô ấy.

Một lúc sau, vợ tôi bình tĩnh lại và bắt đầu kể về câu chuyện phía sau bức ảnh:

“Anh ấy là bạn thân của em thời đại học, cũng là lớp trưởng của lớp chúng em. Anh ấy chính trực, tốt bụng, có trách nhiệm và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Dần dần, em nảy sinh tình cảm với anh ấy. Chúng em thường cùng nhau học tập, tâm sự, và càng ngày càng gắn bó hơn. Chúng em đã hứa rằng dù sau này có thế nào cũng sẽ mãi bên nhau, cùng nhau đi đến bạc đầu.”

“Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đăng ký nhập ngũ. Em cảm phục tinh thần của anh ấy nên đã gửi bức thư đầu tiên đầy tình cảm cho anh. Anh ấy đã gửi lại em cuốn sổ tay này cùng với bức ảnh. Nhưng… bức thư thứ hai của em chưa kịp đến nơi thì em nhận được tin anh ấy đã hy sinh trong một cuộc huấn luyện quân sự khi cố gắng bảo vệ đồng đội của mình.”

“Từ giây phút ấy, em đã tự nhủ rằng sẽ sống một mình cả đời. Nhưng sau đó, em gặp anh… Em thấy anh có nhiều điểm giống anh ấy đến kỳ lạ. Tình yêu của anh dần khiến em thay đổi suy nghĩ, giúp em mở lòng một lần nữa. Tuy nhiên, em không thể nào quên hoàn toàn mối tình đầu của mình. Em đã dành tình yêu trọn vẹn cho anh, nhưng đồng thời, em cũng giữ lại trong tim sự tôn trọng dành cho anh ấy. Em không nói với anh vì không muốn chuyện quá khứ ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại của chúng ta. Nhưng không ngờ rằng anh đã biết bí mật này từ lâu và thậm chí còn cứu nó ra khỏi đám cháy… Em vừa cảm thấy tự hào vì có người chồng như anh, vừa cảm thấy có lỗi vì đã giữ bí mật này với anh suốt bao năm qua.”

Tôi nhẹ nhàng lau nước mắt cho vợ và nói:

“Đừng nói xin lỗi. Ai cũng có quyền giữ những bí mật trong lòng mình, ngay cả khi đã là vợ chồng. Anh không trách em, ngược lại, anh càng cảm thấy em là một người phụ nữ có lương tâm, giàu tình cảm. Có em làm vợ là niềm tự hào lớn nhất của anh.”

Vợ tôi nhìn tôi bằng đôi mắt ngấn lệ, rồi nhẹ giọng nói:

“Anh ấy là con một trong gia đình. Hai bác mà em vẫn thường đến thăm vào các dịp lễ Tết, thực ra chính là cha mẹ anh ấy.”

Tôi bàng hoàng. Trái tim tôi như rung lên bởi lòng nhân hậu của vợ. Nhắm mắt lại, tôi có thể hình dung ra hai người cha mẹ già đã mất con trai duy nhất ấy.

Từ nhỏ, tôi đã mất cả cha lẫn mẹ. Cha mẹ vợ tôi hiện đang sống cùng anh trai của cô ấy và chỉ ghé thăm chúng tôi mỗi năm vài ngày. Vậy nên, tôi quyết định bàn bạc với vợ để đón hai bác về sống chung với chúng tôi, để họ không còn cô đơn.

Vợ tôi hoàn toàn đồng ý.

Từ đó, trong gia đình chúng tôi có thêm hai người cha mẹ hiền lành, nhân hậu. Chúng tôi yêu thương họ như cha mẹ ruột của mình, còn họ cũng coi chúng tôi như con ruột.

Trong album ảnh gia đình chúng tôi, đã có thêm một người – một người lính Trung Quốc mà chúng tôi luôn tự hào và kính trọng.

Bài đọc 2

送 你 一束 紫罗兰

我 是 在 一次 朋友 聚会 上 认识 的 小华。她 是 一家 电台 的 节目 主持人。那次 以后,我 发现 自己 常常 想 她。

一 天,我 在 家 里 静静 地 听 小华 主持 的 节目。不断 有 电话 打进去,听得出,她们 非常 信任 小华。最后 打电话 的 是 一位 年轻 的 女人。她 刚 一 开口,就 想 哭,她 说 明天 就 要 与 丈夫 去 办 离婚 手续 了,可 她 特别 爱 他,实在 不 想离开 他,但 他 又 爱上 了另一个 女人。

小华 先 是 安慰 她,然后 给 她 讲了 一个 故事。

小华 说,有 一对 夫妻,他们 一直 很 相爱,但 有 一天 男人 提出 离婚,女人 没有 问 他 为什么。男人 对 她 的 平静 很 纳闷,于是 就 想 妻子 早 已 另有 所 爱,于是 也 就 更加 心安理得。那天 他们 一起 去 办 离婚 手续,走 在 路上,看见 一辆 搬家 的 大 汽车 迎面 开来,女人 停下来 突然 哭 了。男人 问 她 是 不是 后悔 了,是 不是 还 很 爱 他?可 女人 摇摇头 说,她 是 哭 没有 了 家。男人 笑了,说:“那 还 不是 因为 失去 了 我 吗?”女人 还是 摇摇头,一字一句 地 说:“你 怎么 能 代表 家 呢?”

小华 接着 说,这位 朋友,我 想 你 大概 也 和 那位 女士 一样,是 想 失去 的 家 吗?那位 女士 说:“是。”

小华 说,不要 为 这样 的 男人 难过,女人 要 有 勇气 追求 自己 的 幸福。随后 她 为 那位 女士 播放 了 一首歌。

节目 刚 完,我 给 小华 打电话,说 我 十分 想 见 她。

见到 小华 后,我 一时 不知 说 什么 好。小华 说:“你 陪 我 一起 吃 晚饭 吧。”我们 来到 一家 饭店。看着 小华,我 突然 问:“你 今天 讲的 那个 故事,女主 人公 是 不是 你?”

小华 说:“你 不要 再 问 下去 了,我们 就 这样 坐 一会儿 挺好的。”分手时,小华 很 真诚 地 对我 说:“有 一种 感情 根本 无法 把 它 说 清楚,它 很 高尚 也 很 纯洁,但 愿 我们 之间 的 交往 是 属于 这 一种。”

第二天 下午,有 人 给 我 送来 一束 紫罗兰。;来人 告诉 我,是 一个 叫 小华 的 女士 托 他 送来 的。我 闻着 散发 着 芳香 的 紫罗兰,不知道 她 送 这花 是 什么 意思。于是,就 给 开花店 的 朋友 打了 个 电话。朋友 说:“你 遇到 一个 好 女人,你 真 幸运,紫罗兰 代表 歉意,送花人 希望 你 能 想 开 点儿。”

从 那 以后,几 个 月 过去 了,我 越来越 明白,一种 高尚,纯洁 的 友谊,有时 会 改变 一个人。

现在,我 常 和 妻子 一起 听 小华 的 节目。我 非常 高兴 地 告诉 妻子,这个 女主持人 我 认识。妻子 认真 地 说:“她 肯定 是 一个 好 女人。”我 不解 地 问 妻子:“你 怎么 这样 肯定?”妻子 说:“你 的 行为 已经 告诉 我 了。”

Sòng nǐ yī shù zǐluólán

Wǒ shì zài yīcì péngyǒu jùhuì shàng rènshi de Xiǎohuá. Tā shì yījiā diàntái de jiémù zhǔchírén. Nà cì yǐhòu, wǒ fāxiàn zìjǐ chángcháng xiǎng tā.

Yītiān, wǒ zài jiālǐ jìng jìng de tīng Xiǎohuá zhǔchí de jiémù. Bùduàn yǒu diànhuà dǎ jìnqù, tīng dé chū, tāmen fēicháng xìnrèn Xiǎohuá. Zuìhòu dǎ diànhuà de shì yī wèi niánqīng de nǚrén. Tā gāng yī kāikǒu, jiù xiǎng kū, tā shuō míngtiān jiù yào yǔ zhàngfū qù bàn líhūn shǒuxùle, kě tā tèbié ài tā, shízài bùxiǎng líkāi tā, dàn tā yòu ài shàngle lìng yīgè nǚrén.

Xiǎohuá xiān shì ānwèi tā, ránhòu gěi tā jiǎngle yīgè gùshì.

Xiǎohuá shuō, yǒu yī duì fūqī, tāmen yīzhí hěn xiāng’ài, dàn yǒu yītiān nánrén tíchū líhūn, nǚrén méiyǒu wèn tā wèishénme. Nánrén duì tā de píngjìng hěn nàmèn, yúshì jiù xiǎng qīzi zǎo yǐ lìng yǒu suǒ ài, yúshì yě jìu gèngjiā xīn’ānlǐdé. Nèitiān tāmen yīqǐ qù bàn líhūn shǒuxù, zǒu zài lùshàng, kànjiàn yī liàng bānjiā de dà qìchē yíngmiàn kāi lái, nǚrén tíng xiàlái túrán kūle. Nánrén wèn tā shì bùshì hòuhuǐle, shì bùshì hái hěn ài tā? Kě nǚrén yáo yáo tóu shuō, tā shì kū méiyǒule jiā. Nánrén xiàole, shuō:“Nà hái bùshì yīnwèi shīqùle wǒ ma?” Nǚrén háishì yáo yáo tóu, yīzì yījù de shuō:“Nǐ zěnme néng dàibiǎo jiā ne?”

Xiǎohuá jiēzhe shuō, zhè wèi péngyǒu, wǒ xiǎng nǐ dàgài yě hé nà wèi nǚshì yīyàng, shì xiǎng shīqù de jiā ma? Nà wèi nǚshì shuō:“Shì.”

Xiǎohuá shuō, bùyào wèi zhèyàng de nánrén nánguò, nǚrén yào yǒu yǒngqì zhuīqiú zìjǐ de xìngfú. Suíhòu tā wèi nà wèi nǚshì bòfàngle yī shǒu gē.

Jiémù gāng wán, wǒ gěi Xiǎohuá dǎ diànhuà, shuō wǒ shífēn xiǎng jiàn tā.

Jiàn dào Xiǎohuá hòu, wǒ yīshí bùzhī shuō shénme hǎo. Xiǎohuá shuō:“Nǐ péi wǒ yīqǐ chī wǎnfàn ba.” Wǒmen lái dào yījiā fàndiàn. Kànzhe Xiǎohuá, wǒ túrán wèn:“Nǐ jīntiān jiǎng de nàgè gùshì, nǚ zhǔréngōng shì bùshì nǐ?”

Xiǎohuá shuō:“Nǐ bùyào zài wèn xiàqùle, wǒmen jiù zhèyàng zuò yīhuìr tǐng hǎo de.” Fēnshǒu shí, Xiǎohuá hěn zhēnchéng de duì wǒ shuō:“Yǒu yī zhǒng gǎnqíng gēnběn wúfǎ bǎ tā shuō qīngchu, tā hěn gāoshàng yě hěn chúnjié, dàn yuàn wǒmen zhījiān de jiāowǎng shì shǔyú zhè yī zhǒng.”

Dì èr tiān xiàwǔ, yǒurén gěi wǒ sòng lái yī shù zǐluólán. ; Lái rén gàosu wǒ, shì yīgè jiào Xiǎohuá de nǚshì tuō tā sòng lái de. Wǒ wénzhe sànfàzhe fāngxiāng de zǐluólán, bù zhīdào tā sòng zhè huā shì shénme yìsi. Yúshì, jiù gěi kāi huā diàn de péngyǒu dǎle gè diànhuà. Péngyǒu shuō:“Nǐ yù dào yīgè hǎo nǚrén, nǐ zhēn xìngyùn, zǐluólán dàibiǎo qiànyì, sòng huā rén xīwàng nǐ néng xiǎng kāi diǎnr.”

Cóng nà yǐhòu, jǐ gè yuè guòqùle, wǒ yuè lái yuè míngbái, yī zhǒng gāoshàng, chúnjié de yǒuyì, yǒushí huì gǎibiàn yīgè rén.

Xiànzài, wǒ cháng hé qīzi yīqǐ tīng Xiǎohuá de jiémù. Wǒ fēicháng gāoxìng de gàosu qīzi, zhège nǚ zhǔchírén wǒ rènshi. Qīzi rènzhēn de shuō:“Tā kěndìng shì yīgè hǎo nǚrén.” Wǒ bù jiě de wèn qīzi:“Nǐ zěnme zhèyàng kěndìng?” Qīzi shuō:“Nǐ de xíngwéi yǐjīng gàosu wǒle.”

Dịch nghĩa

Bó hoa violet dành tặng bạn
Tôi gặp Tiểu Hoa trong một buổi tụ họp bạn bè. Cô là một phát thanh viên của đài radio. Sau lần gặp đó, tôi nhận ra mình thường xuyên nghĩ về cô ấy.

Một ngày nọ, tôi ngồi lặng lẽ ở nhà, lắng nghe chương trình do Tiểu Hoa dẫn. Nhiều thính giả liên tục gọi điện vào, có thể cảm nhận được họ tin tưởng cô ấy vô cùng. Cuộc gọi cuối cùng là từ một người phụ nữ trẻ. Cô vừa cất lời đã nghẹn ngào muốn khóc. Cô nói rằng ngày mai sẽ cùng chồng đi làm thủ tục ly hôn, nhưng cô vẫn rất yêu anh ấy và không muốn chia xa, trong khi anh ta đã yêu một người phụ nữ khác.

Tiểu Hoa lặng lẽ an ủi cô ấy, rồi kể cho cô nghe một câu chuyện.

Câu chuyện kể về một cặp vợ chồng từng yêu nhau rất nhiều. Nhưng một ngày nọ, người chồng đề nghị ly hôn. Người vợ không hỏi lý do, cũng không trách móc gì cả. Sự bình tĩnh của cô khiến anh ta vô cùng ngạc nhiên, thậm chí còn cho rằng có lẽ cô đã yêu một người khác. Điều đó càng khiến anh ta yên tâm và cảm thấy không có gì phải áy náy.

Hôm đó, trên đường đến làm thủ tục ly hôn, họ tình cờ nhìn thấy một chiếc xe tải chở đồ dọn nhà chạy ngang qua. Người vợ đột nhiên đứng lại và bật khóc.

Người chồng hỏi: “Em hối hận rồi sao? Em vẫn còn yêu anh, đúng không?”

Nhưng cô chỉ lắc đầu và chậm rãi nói:

“Em khóc vì em không còn nhà nữa.”

Người chồng bật cười: “Chẳng phải vì em mất anh nên em mới không còn nhà sao?”

Cô vẫn lắc đầu, từng từ một nói rõ ràng:

“Anh làm sao có thể đại diện cho cả một ngôi nhà được?”

Kể đến đây, Tiểu Hoa nói với người phụ nữ đang khóc trong điện thoại:

“Bạn có chắc rằng mình thực sự đang đau khổ vì mất đi người đàn ông đó? Hay bạn đang đau lòng vì đánh mất mái ấm gia đình?”

Người phụ nữ ngập ngừng một lúc rồi trả lời: “Đúng, là vì mất đi gia đình.”

Tiểu Hoa nhẹ nhàng nói tiếp:

“Vậy thì đừng buồn vì một người đàn ông như vậy nữa. Phụ nữ cần có dũng khí theo đuổi hạnh phúc của chính mình.”

Sau đó, cô mở một bài hát tặng người phụ nữ ấy.

Sau khi chương trình kết thúc, tôi gọi điện cho Tiểu Hoa và nói rằng tôi rất muốn gặp cô ấy.

Khi gặp mặt, tôi bỗng dưng không biết phải nói gì.

Tiểu Hoa mỉm cười và nói: “Anh đi ăn tối cùng tôi nhé.”

Chúng tôi đến một nhà hàng. Nhìn cô, tôi bất giác hỏi:

“Câu chuyện mà chị kể hôm nay… nữ chính có phải là chị không?”

Tiểu Hoa im lặng một lúc rồi khẽ nói:

“Anh đừng hỏi nữa. Chúng ta cứ ngồi thế này, lặng lẽ một chút cũng rất tốt mà.”

Trước khi chia tay, cô nhìn tôi với ánh mắt chân thành và nói:

“Có một loại tình cảm không thể nói rõ, nó vừa cao quý, vừa trong sáng. Hy vọng tình bạn giữa chúng ta thuộc loại tình cảm ấy.”

Bó hoa violet bí ẩn
Chiều hôm sau, một người lạ mặt mang đến cho tôi một bó hoa violet.

Người đó nói:

“Có một cô gái tên Tiểu Hoa nhờ tôi mang đến cho anh.”

Nhìn những bông hoa violet tỏa ra hương thơm dịu dàng, tôi không hiểu ý nghĩa của món quà này. Tôi liền gọi điện hỏi một người bạn làm chủ tiệm hoa.

Người bạn đáp:

“Anh thật may mắn, anh đã gặp một người phụ nữ tốt. Hoa violet tượng trưng cho lời xin lỗi. Người tặng muốn nhắn nhủ anh hãy nghĩ thoáng hơn một chút.”

Vài tháng trôi qua, tôi dần hiểu ra rằng có những tình cảm cao quý và trong sáng có thể thay đổi một con người.

Giờ đây, tôi thường cùng vợ ngồi nghe chương trình của Tiểu Hoa. Tôi hạnh phúc nói với vợ:

“Em biết không? Anh quen nữ phát thanh viên này đấy!”

Vợ tôi chăm chú nhìn tôi rồi chậm rãi nói:

“Chắc chắn cô ấy là một người phụ nữ tốt.”

Tôi tò mò hỏi: “Sao em có thể chắc chắn như vậy?”

Vợ tôi mỉm cười, nhẹ nhàng đáp:

“Vì chính cách cư xử của anh đã nói lên điều đó.”

→ Tình yêu đích thực không chỉ là sự chiếm hữu mà còn là sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau. Người chồng trong câu chuyện đã không để quá khứ của vợ ảnh hưởng đến tình cảm của họ, mà ngược lại, anh đã dùng sự bao dung để vun đắp hạnh phúc gia đình.

Bí mật của vợ không phải là điều cần che giấu, mà chính là minh chứng cho lòng trung thành và nhân cách cao đẹp của cô ấy. Đôi khi, tình yêu không cần những lời nói hoa mỹ, mà chỉ cần sự cảm thông sâu sắc, để mỗi người đều có thể trân trọng và bảo vệ những gì thực sự quan trọng trong cuộc đời mình.

→Xem tiếp Bài 92: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button