Bài 9 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học khám phá ý nghĩa của hạnh phúc từ nhiều góc độ khác nhau, đồng thời học cách diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc về hạnh phúc bằng tiếng Trung một cách tự nhiên và sâu sắc.
← Xem lại: Bài 8: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
TỪ VỰNG
1.到底 (dàodǐ) – (đáo để): đến cùng (phó từ)
Ví dụ:
(1) 你到底想说什么?
- nǐ dàodǐ xiǎng shuō shénme?
- (Rốt cuộc bạn muốn nói gì?)
(2) 他到底去了哪里?我们找了很久都没找到。
- tā dàodǐ qùle nǎlǐ? wǒmen zhǎole hěn jiǔ dōu méi zhǎodào.
- (Rốt cuộc anh ấy đã đi đâu? Chúng tôi tìm rất lâu mà vẫn không thấy.)
2.权力 (quánlì) – (quyền lực): quyền lực (danh từ)
Ví dụ:
1) 在民主国家,人民拥有选举权的权力。
- zài mínzhǔ guójiā, rénmín yǒngyǒu xuǎnjǔquán de quánlì.
- (Trong một quốc gia dân chủ, người dân có quyền bầu cử.)
(2) 他利用手中的权力帮助了很多人。
- tā lìyòng shǒuzhōng de quánlì bāngzhù le hěn duō rén.
- (Anh ấy sử dụng quyền lực trong tay để giúp đỡ nhiều người.)
3.得到 (dédào) – (đắc đáo): có được, đạt được (động từ)
Ví dụ:
(1) 她的努力终于得到了回报。
- tā de nǔlì zhōngyú dédào le huíbào.
- (Sự nỗ lực của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.)
(2) 你想要的东西不一定能轻易得到。
- nǐ xiǎng yào de dōngxi bù yídìng néng qīngyì dédào.
- (Những thứ bạn muốn không nhất định có thể dễ dàng đạt được.)
4.儿女 (érnǚ) – (nhi nữ): con cái (danh từ)
Ví dụ:
(1) 她为自己的儿女付出了很多。
- tā wèi zìjǐ de érnǚ fùchū le hěn duō.
- (Cô ấy đã hy sinh rất nhiều cho con cái của mình.)
(2) 儿女长大后应该孝顺父母。
- érnǚ zhǎngdà hòu yīnggāi xiàoshùn fùmǔ.
- (Khi con cái trưởng thành, chúng nên hiếu thảo với cha mẹ.)
5.拥有 (yōngyǒu) – (ứng hữu): có, có được (động từ)
Ví dụ:
(1) 每个人都拥有自己的梦想。
- měi gèrén dōu yǒngyǒu zìjǐ de mèngxiǎng.
- (Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.)
(2) 他拥有一座大房子和一辆豪车。
- tā yǒngyǒu yí zuò dà fángzi hé yí liàng háochē.
- (Anh ấy sở hữu một căn nhà lớn và một chiếc xe sang.)
6.完全 (wánquán) – (hoàn toàn): hoàn toàn, toàn bộ (hình dung từ)
Ví dụ:
(1) 我完全同意你的观点。
- wǒ wánquán tóngyì nǐ de guāndiǎn.
- (Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.)
(2) 这个计划还没有完全准备好。
- zhège jìhuà hái méiyǒu wánquán zhǔnbèi hǎo.
- (Kế hoạch này vẫn chưa được chuẩn bị hoàn toàn.)
7.个人 (gèrén) – (cá nhân): cá nhân, từng người (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这是我的个人看法,不代表公司意见。
- zhè shì wǒ de gèrén kànfǎ, bù dàibiǎo gōngsī yìjiàn.
- (Đây là ý kiến cá nhân của tôi, không đại diện cho công ty.)
(2) 他的个人能力非常强。
- tā de gèrén nénglì fēicháng qiáng.
- (Khả năng cá nhân của anh ấy rất mạnh.)
8.行为 (xíngwéi) – (hành vi): hành vi (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他的行为让大家都很感动。
- tā de xíngwéi ràng dàjiā dōu hěn gǎndòng.
- (Hành động của anh ấy khiến mọi người rất cảm động.)
(2) 我们要对自己的行为负责。
- wǒmen yào duì zìjǐ de xíngwéi fùzé.
- (Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành vi của mình.)
9.永远 (yǒngyuǎn) – (vĩnh viễn): mãi mãi (phó từ)
Ví dụ:
(1) 我们的友谊永远不会改变。
- wǒmen de yǒuyì yǒngyuǎn bù huì gǎibiàn.
- (Tình bạn của chúng ta mãi mãi không thay đổi.)
(2) 你永远是我最好的朋友。
- nǐ yǒngyuǎn shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
- (Bạn mãi mãi là người bạn tốt nhất của tôi.)
10.统一 (tǒngyī) – (thống nhất): thống nhất (hình dung từ, động từ)
Ví dụ:
1) 这个国家实现了语言的统一。
- zhège guójiā shíxiàn le yǔyán de tǒngyī.
- (Quốc gia này đã thực hiện thống nhất ngôn ngữ.)
(2) 学校要求所有学生使用统一的教材。
- xuéxiào yāoqiú suǒyǒu xuéshēng shǐyòng tǒngyī de jiàocái.
- (Trường học yêu cầu tất cả học sinh sử dụng giáo trình thống nhất.)
11.标准 (biāozhǔn) – (tiêu chuẩn): tiêu chuẩn (danh từ, hình dung từ)
Ví dụ:
(1) 这个产品符合国际标准。
- zhège chǎnpǐn fúhé guójì biāozhǔn.
- (Sản phẩm này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.)
(2) 老师对学生的作业有严格的标准。
- lǎoshī duì xuéshēng de zuòyè yǒu yángé de biāozhǔn.
- (Giáo viên có tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với bài tập của học sinh.)
12.富翁 (fùwēng) – (phú ông): người giàu (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他年轻时很贫穷,但后来成了大富翁。
- tā niánqīng shí hěn pínqióng, dàn hòulái chéng le dà fùwēng.
- (Anh ấy nghèo khi còn trẻ, nhưng sau này trở thành một đại phú ông.)
(2) 这位富翁经常捐款帮助穷人。
- zhè wèi fùwēng jīngcháng juānkuǎn bāngzhù qióngrén.
- (Vị phú ông này thường xuyên quyên góp giúp đỡ người nghèo.)
13.穷 (qióng) – (cùng): nghèo (hình dung từ)
Ví dụ:
(1) 他虽然很穷,但一直努力工作。
- tā suīrán hěn qióng, dàn yīzhí nǔlì gōngzuò.
- (Mặc dù anh ấy rất nghèo, nhưng luôn chăm chỉ làm việc.)
(2) 这个村子里有很多穷人需要帮助。
- zhège cūnzi lǐ yǒu hěn duō qióngrén xūyào bāngzhù.
- (Ngôi làng này có nhiều người nghèo cần được giúp đỡ.)
14.好心 (hǎoxīn) – (hảo tâm): tốt bụng, lòng tốt (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他是个好心人,总是帮助别人。
- tā shì gè hǎoxīn rén, zǒngshì bāngzhù biérén.
- (Anh ấy là người tốt, luôn giúp đỡ người khác.)
(2) 我知道你是出于好心,但你的方法不对。
- wǒ zhīdào nǐ shì chūyú hǎoxīn, dàn nǐ de fāngfǎ bù duì.
- (Tôi biết bạn có ý tốt, nhưng phương pháp của bạn không đúng.)
15.回忆 (huíyì) – (hồi ức): nhớ lại, hồi ức (động từ, danh từ)
Ví dụ:
(1) 这首歌让我回忆起童年时光。
zhè shǒu gē ràng wǒ huíyì qǐ tóngnián shíguāng.
(Bài hát này khiến tôi hồi tưởng lại thời thơ ấu.)
(2) 我们常常回忆过去的美好时光。
- wǒmen chángcháng huíyì guòqù de měihǎo shíguāng.
- (Chúng tôi thường hồi tưởng những khoảnh khắc đẹp trong quá khứ.)
19.慈善家 (císhànjiā) – (từ thiện gia): người từ tâm, nhà từ thiện (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这位慈善家捐了很多钱给贫困儿童。
- zhè wèi císhànjiā juān le hěn duō qián gěi pínkùn értóng.
- (Nhà từ thiện này đã quyên góp rất nhiều tiền cho trẻ em nghèo.)
(2) 他从小就立志成为慈善家。
- tā cóngxiǎo jiù lìzhì chéngwéi císhànjiā.
- (Anh ấy từ nhỏ đã có chí hướng trở thành một nhà từ thiện.)
16.当初 (dāngchū) – (đương sơ): hồi đầu, ngày trước, xưa kia (danh từ)
Ví dụ:
(1) 当初我应该听你的建议。
- dāngchū wǒ yīnggāi tīng nǐ de jiànyì.
- (Lúc đầu tôi nên nghe theo lời khuyên của bạn.)
(2) 你还记得当初我们是怎么认识的吗?
- nǐ hái jìdé dāngchū wǒmen shì zěnme rènshí de ma?
- (Bạn còn nhớ lúc đầu chúng ta quen nhau như thế nào không?)
17.感激 (gǎnjī) – (cảm kích): cảm kích (động từ)
Ví dụ:
(1) 我非常感激你的帮助。
- wǒ fēicháng gǎnjī nǐ de bāngzhù.
- (Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
(2) 他们对老师的教导充满感激。
- tāmen duì lǎoshī de jiàodǎo chōngmǎn gǎnjī.
- (Họ tràn đầy lòng biết ơn đối với sự dạy dỗ của thầy cô.)
19.回报 (huíbào) – (hồi báo): đến đáp, trả ơn (động từ)
Ví dụ:
(1) 你的努力一定会得到回报。
- nǐ de nǔlì yídìng huì dédào huíbào.
- (Sự nỗ lực của bạn chắc chắn sẽ được đền đáp.)
(2) 我们应该用行动来回报父母的养育之恩。
- wǒmen yīnggāi yòng xíngdòng lái huíbào fùmǔ de yǎngyù zhī ēn.
- (Chúng ta nên dùng hành động để báo đáp công ơn nuôi dưỡng của cha mẹ.)
20.美好 (měihǎo) – (mỹ hảo): tốt đẹp (hình dung từ)
Ví dụ:
(1) 我们要珍惜美好的时光。
- wǒmen yào zhēnxī měihǎo de shíguāng.
- (Chúng ta nên trân trọng những khoảnh khắc đẹp.)
(2) 他们向往美好的未来。
- tāmen xiàngwǎng měihǎo de wèilái.
- (Họ khao khát một tương lai tươi đẹp.)
21.离婚 (lí hūn) – (ly hôn): ly hôn (động từ)
Ví dụ:
(1) 他们因为性格不合而离婚了。
- tāmen yīnwèi xìnggé bù hé ér líhūn le.
- (Họ đã ly hôn vì tính cách không hợp nhau.)
(2) 现代社会离婚率越来越高。
- xiàndài shèhuì líhūn lǜ yuèláiyuè gāo.
- (Tỷ lệ ly hôn trong xã hội hiện đại ngày càng cao.)
22.条件 (tiáojiàn) – (điều kiện): điều kiện (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这个工作需要满足一定的条件。
- zhège gōngzuò xūyào mǎnzú yídìng de tiáojiàn.
- (Công việc này cần đáp ứng một số điều kiện nhất định.)
(2) 他的家庭条件很好。
- tā de jiātíng tiáojiàn hěn hǎo.
- (Điều kiện gia đình của anh ấy rất tốt.)
23.抚养 (fǔyǎng) – (phủ dưỡng): nuôi dưỡng (động từ)
Ví dụ:
(1) 父母辛苦地抚养我们长大。
- fùmǔ xīnkǔ de fǔyǎng wǒmen zhǎngdà.
- (Bố mẹ vất vả nuôi dưỡng chúng tôi khôn lớn.)
(2) 抚养孩子需要很多的耐心和爱心。
- fǔyǎng háizi xūyào hěn duō de nàixīn hé àixīn.
- (Nuôi con cần rất nhiều sự kiên nhẫn và tình yêu thương.)
24.收入 (shōurù) – (thu nhập): thu nhập (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他的收入每个月大约五千元。
- tā de shōurù měi gè yuè dàyuē wǔ qiān yuán.
- (Thu nhập của anh ấy mỗi tháng khoảng 5000 tệ.)
(2) 这个工作虽然辛苦,但是收入很高。
- zhège gōngzuò suīrán xīnkǔ, dànshì shōurù hěn gāo.
- (Công việc này tuy vất vả nhưng thu nhập rất cao.)
25.脸 (liǎn) – (kiểm/liễm): mặt (danh từ)
Ví dụ:
(1) 她的脸上露出了幸福的笑容。
- tā de liǎn shàng lùchū le xìngfú de xiàoróng.
- (Trên khuôn mặt cô ấy lộ ra nụ cười hạnh phúc.)
(2) 冬天太冷了,他的脸冻得红红的。
- dōngtiān tài lěng le, tā de liǎn dòng de hónghóng de.
- (Mùa đông quá lạnh, mặt anh ấy bị lạnh đến đỏ bừng.)
26.笑容 (xiàoróng) – (tiếu dung): nụ cười (danh từ)
Ví dụ:
(1) 奶奶总是带着温暖的笑容。
- nǎinai zǒngshì dàizhe wēnnuǎn de xiàoróng.
- (Bà nội luôn mang theo nụ cười ấm áp.)
(2) 看到孩子们快乐地玩耍,妈妈脸上露出了笑容。
- kàndào háizimen kuàilè de wánshuǎ, māma liǎn shàng lùchū le xiàoróng.
- (Nhìn thấy bọn trẻ chơi đùa vui vẻ, mẹ mỉm cười.)
27.装 (zhuāng) – (trang): vờ vĩnh, giả bộ (động từ)
Ví dụ:
(1) 她装得很开心,其实心里很难过。
- tā zhuāng de hěn kāixīn, qíshí xīnlǐ hěn nánguò.
- (Cô ấy giả vờ rất vui vẻ, thực ra trong lòng rất buồn.)
(2) 他装作不知道这件事。
- tā zhuāngzuò bù zhīdào zhè jiàn shì.
- (Anh ấy giả vờ như không biết chuyện này.)
28.话题 (huàtí) – (thoại đề): đề tài, chủ đề (danh từ)
Ví dụ:
(1) 他们正在讨论一个有趣的话题。
- tāmen zhèngzài tǎolùn yí gè yǒuqù de huàtí.
- (Họ đang thảo luận về một chủ đề thú vị.)
(2) 这个话题很受年轻人欢迎。
- zhège huàtí hěn shòu niánqīngrén huānyíng.
- (Chủ đề này rất được giới trẻ yêu thích.)
29. 捐 (juān) – (quyên): quyên góp (động từ)
Ví dụ:
(1) 他每年都会捐一些钱给慈善机构。
- tā měinián dūhuì juān yìxiē qián gěi císhàn jīgòu.
- (Anh ấy mỗi năm đều quyên một ít tiền cho tổ chức từ thiện.)
(2) 学生们一起捐书给贫困地区的孩子。
- xuéshēngmen yìqǐ juān shū gěi pínkùn dìqū de háizi.
- (Học sinh cùng nhau quyên sách cho trẻ em ở vùng khó khăn.)
30.工程 (gōngchéng) – (công trình): dự án, công trình (danh từ)
Ví dụ:
(1) 这座大桥是一个重要的工程项目。
- zhè zuò dàqiáo shì yí gè zhòngyào de gōngchéng xiàngmù.
- (Chiếc cầu này là một dự án công trình quan trọng.)
(2) 这个工程预计两年内完成。
- zhège gōngchéng yùjì liǎng nián nèi wánchéng.
- (Công trình này dự kiến hoàn thành trong hai năm.)
31.失学 (shī xué) – (thất học): thất học (động từ)
Ví dụ:
(1) 很多贫困地区的孩子面临失学的危险。
- hěn duō pínkùn dìqū de háizi miànlín shīxué de wēixiǎn.
- (Nhiều trẻ em ở vùng nghèo phải đối mặt với nguy cơ mất cơ hội học hành.)
(2) 政府采取措施帮助失学儿童。
- zhèngfǔ cǎiqǔ cuòshī bāngzhù shīxué értóng.
- (Chính phủ thực hiện các biện pháp để giúp đỡ trẻ em thất học.)
32.背 (bèi) – (bối): cõng, gùi, đeo (động từ)
Ví dụ:
(1) 他背着一个大背包去旅行。
- tā bèizhe yí gè dà bèibāo qù lǚxíng.
- (Anh ấy đeo một chiếc ba lô lớn đi du lịch.)
(2) 妈妈背着孩子走过小桥。
- māma bèizhe háizi zǒuguò xiǎoqiáo.
- (Mẹ cõng đứa con đi qua cây cầu nhỏ.)
33.书包 (shūbāo) – (thư bao): cặp sách (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我的书包里有很多书。
- wǒ de shūbāo lǐ yǒu hěn duō shū.
- (Trong cặp sách của tôi có rất nhiều sách.)
(2) 妈妈给我买了一个新书包。
- māma gěi wǒ mǎi le yí gè xīn shūbāo.
- (Mẹ mua cho tôi một chiếc cặp sách mới.)
34.贫穷 (pínqióng) – (bần cùng): nghèo khó (hình dung từ)
Ví dụ:
(1) 他们小时候生活很贫穷。
- tāmen xiǎoshíhòu shēnghuó hěn pínqióng.
- (Hồi nhỏ họ sống rất nghèo khổ.)
(2) 贫穷并不可怕,努力才能改变命运。
- pínqióng bìng bù kěpà, nǔlì cái néng gǎibiàn mìngyùn.
- (Nghèo không đáng sợ, chỉ có nỗ lực mới thay đổi được số phận.)
35.祖国 (zǔguó) – (Tổ quốc): Tổ quốc (danh từ)
Ví dụ:
(1) 我们热爱自己的祖国。
- wǒmen rè’ài zìjǐ de zǔguó.
- (Chúng tôi yêu quý Tổ quốc của mình.)
(2) 他回到祖国后,开始了一项新的事业。
- tā huídào zǔguó hòu, kāishǐ le yí xiàng xīn de shìyè.
- (Sau khi trở về Tổ quốc, anh ấy bắt đầu một sự nghiệp mới.)
36.富强 (fùqiáng) – (phú cường): giàu mạnh (hình dung từ)
Ví dụ:
(1) 祖国的富强需要每个人的努力。
- zǔguó de fùqiáng xūyào měi gèrén de nǔlì.
- (Sự giàu mạnh của đất nước cần sự cố gắng của mỗi người.)
(2) 现代科技让国家变得更加富强。
- xiàndài kējì ràng guójiā biàn dé gèngjiā fùqiáng.
- (Khoa học công nghệ hiện đại giúp đất nước trở nên giàu mạnh hơn.)
CHÚ THÍCH
Để hiểu hơn về bài đọc trong bài 9, chúng mình cùng tìm hiểu chú thích sau nhé!
Giải thích về cụm từ 希望工程 (Xīwàng Gōngchéng) – Công trình Hy Vọng
Đây là phong trào kêu gọi quyên góp giúp đỡ trẻ em nghèo thất học quay lại trường học do Quỹ phát triển Thanh thiếu niên Trung Quốc phát động. Phong trào này đã được đông đảo các tầng lớp nhân dân Trung Quốc ủng hộ, đã giúp đỡ hàng triệu trẻ em thất học có cơ hội được quay trở lại trường.
NGỮ PHÁP
Dưới đây là #6 điểm ngữ pháp tiếng Trung cần biết để hiểu hội thoại của bài học
1. Cách sử dụng 到底 – Cuối cùng
“到底” thường được đặt trước động từ, hình dung từ hay chủ ngữ của câu nghi vấn mang hàm ý tìm hiểu thêm để mong đạt kết quả hoặc kết luận cuối cùng.
1.到底什么是幸福?谁能说清楚?
- (Dàodǐ shénme shì xìngfú? Shéi néng shuō qīngchǔ?)
- Cuối cùng hạnh phúc là gì? Ai có thể nói rõ ràng?
2.明天你到底来不来?
- (Míngtiān nǐ dàodǐ lái bù lái?)
- Ngày mai bạn rốt cuộc có đến hay không?
3.他到底是哪个人?
- (Tā dàodǐ shì nǎ gè rén?)
- Anh ta cuối cùng là người nào?
4.昨天你还说和我们一起去,今天你又说不去了,你到底去不去?
- (Zuótiān nǐ hái shuō hé wǒmen yìqǐ qù, jīntiān nǐ yòu shuō bù qù le, nǐ dàodǐ qù bù qù?)
- Hôm qua bạn còn nói sẽ đi cùng chúng tôi, hôm nay lại bảo không đi nữa, cuối cùng bạn có đi hay không?
5.那儿的风景到底好不好?
- (Nàr de fēngjǐng dàodǐ hǎo bù hǎo?)
- Phong cảnh ở đó cuối cùng có đẹp hay không?
Bên cạnh đó “到底” còn dùng ể biểu đạt trải qua thời gian tương đối dài cuối cùng có được kết quả nào đó, có ý may mắn, phải mang thêm “了” hoặc từ ngữ biểu thị sự hoàn thành.
1.我等了一个小时,他到底来了。
- (Wǒ děng le yí gè xiǎoshí, tā dàodǐ lái le.)
- Tôi đã đợi một tiếng đồng hồ, cuối cùng anh ấy đã đến.
2.一个月后,她到底找到了那个人。
- (Yí gè yuè hòu, tā dàodǐ zhǎodào le nà gè rén.)
- Một tháng sau, cuối cùng cô ấy đã tìm được người đó.
So sánh: “到底” và “终于”
“终于” thường dùng trong văn viết; “到底” dùng trong cả văn viết và lời nói. “到底” thường đặt trước động từ hoặc cụm động từ, kết hợp với “了” hoặc không cũng được.
1.问题到底解决了。
- (Wèntí dàodǐ jiějué le.)
- Vấn đề cuối cùng đã được giải quyết.
2.问题终于解决(了)。
- (Wèntí zhōngyú jiějué (le).)
- Vấn đề rốt cuộc đã được giải quyết.
“到底” có thể dùng trong câu hỏi, còn “终于” thì không thể.
1.她到底(终于)来不来?
- (Tā dàodǐ ( zhōngyú) lái bù lái?)
- Cô ấy cuối cùng có đến hay không?
2.我的信你到底(终于)收到没有?
- (Wǒ de xìn nǐ dàodǐ (zhōngyú) shōu dào méi yǒu?)
- Lá thư của tôi, cuối cùng bạn đã nhận được hay chưa?
3.Cách sử dụng 算 – Có thể cho rằng
“算” nghĩa có thể nói là, có thể coi là. Sau “算” có thể thêm động từ, danh từ, hình dung từ.
1.一个人到底有多少钱,有多大权力算是得到了幸福,没有人能说清楚。
- (Yí gè rén dàodǐ yǒu duōshǎo qián, yǒu duō dà quánlì suàn shì dédào le xìngfú, méiyǒu rén néng shuō qīngchǔ.)
- Một người rốt cuộc có bao nhiêu tiền, có quyền lực lớn đến đâu mới được coi là hạnh phúc, không ai có thể nói rõ được.
2.这几天还不算太冷。
- (Zhè jǐ tiān hái bù suàn tài lěng.)
- Mấy ngày này vẫn chưa thể coi là quá lạnh.
3.爸爸妈妈的身体还算健康。
- (Bàba māma de shēntǐ hái suàn jiànkāng.)
- Sức khỏe của bố mẹ vẫn được coi là ổn.
3. Cách sử dụng 曾经 – Đã, đã từng
“曾经” biểu thị hành động hoặc tình huống đã xảy ra từ trước đó.
Thường kết hợp với từ 过, rất ít khi kết hợp với trợ từ 了.
1.曾经读过一个让人感动的故事。
- (Céngjīng dú guò yí gè ràng rén gǎndòng de gùshì.)
- Đã từng đọc qua một câu chuyện cảm động.
2.他们两人曾经到欧洲考察过环境保护的情况。
- (Tāmen liǎng rén céngjīng dào Ōuzhōu kǎochá guò huánjìng bǎohù de qíngkuàng.)
- Họ đã từng đến châu Âu để khảo sát tình hình bảo vệ môi trường.
3.来中国以前,他曾经学过几个月汉语。
- (Lái Zhōngguó yǐqián, tā céngjīng xué guò jǐ gè yuè Hànyǔ.)
- Trước khi đến Trung Quốc, anh ấy đã từng học vài tháng tiếng Hán.
4.今年夏天的温度曾经达到过37度。
- (Jīnnián xiàtiān de wēndù céngjīng dádào guò 37 dù.)
- Mùa hè năm nay nhiệt độ đã từng đạt tới 37 độ.
So sánh: “曾经” và “已经”
“曾经” biểu thị hành động, tình huống đã xảy ra lâu rồi.
“已经” 表示事情完成,时间一般在不久以前。“已经” diễn tả sự việc kết thúc cách đây không lâu.
1.十年前他曾经去过中国。(说话时,他不在中国)
- (Shí nián qián tā céngjīng qù guò Zhōngguó. (Shuōhuà shí, tā bù zài Zhōngguó.))
- Mười năm trước, anh ấy đã từng đến Trung Quốc. (Khi nói, anh ấy không ở Trung Quốc.)
2.昨天他已经去了中国。(说话时,他在中国)
- (Zuótiān tā yǐjīng qù le Zhōngguó. (Shuōhuà shí, tā zài Zhōngguó.))
- Hôm qua anh ấy đã đến Trung Quốc. (Khi nói, anh ấy đang ở Trung Quốc.)
“曾经” biểu thị hành động, tình huống đã kết thúc;
“已经” biểu thị hành động hoặc tình huống vẫn có thể tiếp tục xảy ra.
3.他曾经当过中学老师。(他现在不是中学老师了)
- (Tā céngjīng dāng guò zhōngxué lǎoshī. (Tā xiànzài bú shì zhōngxué lǎoshī le.))
- Anh ấy đã từng làm giáo viên trung học. (Hiện giờ anh ấy không còn là giáo viên trung học nữa.)
4.他已经是中学老师了。(他现在是中学老师)
- (Tā yǐjīng shì zhōngxué lǎoshī le. (Tā xiànzài shì zhōngxué lǎoshī.))
- Anh ấy đã là giáo viên trung học. (Hiện giờ anh ấy là giáo viên trung học.)
4.Cách sử dụng 原来 – Vốn là, vốn
“原来” là đóng vai trò là phó từ dùng để diễn đạt việc phát hiện ra tình huống nào đó mà trước đó không biết, hàm ý đột nhiên nhận thức được và hiểu ra một vấn đề nào đó.
Có thể đặt trước hoặc sau chủ ngữ.
1.一个亿万富翁,却对一块糖充满感情。原来,他小时候家里很穷,从没有吃过糖。
- (Yí gè yìwàn fùwēng, què duì yí kuài táng chōngmǎn gǎnqíng. Yuánlái, tā xiǎoshíhou jiālǐ hěn qióng, cóng méiyǒu chī guò táng.)
- Một tỷ phú, nhưng lại rất có tình cảm với một viên kẹo. Hóa ra, hồi nhỏ nhà anh ấy rất nghèo, chưa bao giờ được ăn kẹo.
2. 这几天他都没来上课,原来他病了。
- Zhè jǐ tiān tā dōu méi lái shàngkè, yuánlái tā bìng le.
- Mấy ngày nay anh ấy không đến lớp, hóa ra là bị ốm.
3. 我以为是玛丽,原来是你啊。
- Wǒ yǐwéi shì Mǎlì, yuánlái shì nǐ a.
- Tôi cứ tưởng là Mary, hóa ra là bạn à!
“原来” là đóng vai trò là danh từ: chỉ lúc đầu, ban đầu, thời gian nào đó trước đây, (ý chỉ hiện giờ đã không còn như vậy nữa).
- 原来她一句汉语都不会说,现在已经能翻译一些简单的文章。
- Yuánlái tā yī jù Hànyǔ dōu bù huì shuō, xiànzài yǐjīng néng fānyì yīxiē jiǎndān de wénzhāng.
- Ban đầu cô ấy không biết nói một câu tiếng Trung nào, bây giờ đã có thể dịch một số bài văn đơn giản.
2. 原来我们家乡连汽车都不通,现在交通可方便了。
- Yuánlái wǒmen jiāxiāng lián qìchē dōu bù tōng, xiànzài jiāotōng kě fāngbiàn le.
- Trước đây quê tôi thậm chí còn không có ô tô, bây giờ giao thông đã thuận tiện hơn nhiều.
5.Cách sử dụng 对…来说 – Đối với… mà nói
Cấu trúc “对…来说” dùng để diễn đạt nhìn nhận từ một góc độ của người nào đó, sự việc nào đó, sau đó là với phần kết luận.
1.对她来说,幸福就是看到儿子的笑脸。
- (Duì tā lái shuō, xìngfú jiù shì kàndào érzi de xiàoliǎn.)
- Đối với cô ấy mà nói, hạnh phúc chính là được nhìn thấy nụ cười của con trai.
2.对我来说,这里已经成了第二个家乡。
- (Duì wǒ lái shuō, zhè lǐ yǐjīng chéng le dì èr gè jiāxiāng.)
- Đối với tôi mà nói, nơi đây đã trở thành quê hương thứ hai.
3.对一个老师来说,教好自己的学生是最重要的。
- (Duì yí gè lǎoshī lái shuō, jiāo hǎo zìjǐ de xuéshēng shì zuì zhòngyào de.)
- Đối với một giáo viên mà nói, dạy tốt học sinh của mình là điều quan trọng nhất.
6.Cách sử dụng 装 – Giả bộ, vờ vĩnh
装 có nghĩa là giả vờ, không phải là thật.
1.她收入不多,可她脸上总是带着笑容,那笑容可不是装出来的。
- (Tā shōurù bù duō, kě tā liǎn shàng zǒng shì dàizhe xiàoróng, nà xiàoróng kě bú shì zhuāng chū lái de.)
- Thu nhập của cô ấy không nhiều, nhưng trên khuôn mặt lúc nào cũng có nụ cười, nụ cười đó không phải giả bộ mà có.
2.懂就是懂,不懂就是不懂,不要装懂。
- (Dǒng jiù shì dǒng, bù dǒng jiù shì bù dǒng, bú yào zhuāng dǒng.)
- Hiểu thì nói hiểu, không hiểu thì nói không hiểu, đừng giả vờ hiểu.
3.病是装不出来的。
- (Bìng shì zhuāng bù chū lái de.)
- Bệnh thì không thể giả vờ được.
BÀI ĐỌC
到底什么是幸福?谁能说清楚?
没有人能说清楚有多少钱,有多大权力算是得到了幸福;也没有人能说清楚有多少儿女,有多少朋友算是得到了幸福;更没有人能说清楚拥有多少感情算是得到了幸福……因为幸福完全是个人行为,永远没有统一的标准,也没有不变的标准。
幸福其实就是一种个人的感觉,我们每个人都可以得到幸福,只要你心中有幸福的感觉。
曾经读过一个让我感动的故事。一个亿万富翁,却对一块糖充满感情。原来,他小时候家里很穷,从没吃过糖。有一次在路上,一个好心人给了他一块糖。
后来他回忆当时的情景,他不知道那种滋味叫甜,只是感受到一种从来没有过的幸福。后来,这个穷孩子靠自己的努力成了富翁,同时也成了有名的慈善家。
他说:“我每帮助一个人,都会想起当初那块糖,就会感激那位给我糖吃的好心人。一块糖只是甜在嘴里,而他的善良却甜透了我的心。现在我什么吃喝什么都没有了那种甜到心里的感觉,只有多做善事,帮助别人,回报社会,才能找到我第一次吃到糖时的那种感受。”——对他说,幸福就是让别人过得更美好。
我有一个邻居,她丈夫爱上了别的女人,提出和她离婚。离婚的时候她只有一个条件:儿子由她抚养。她收入不高,可她脸上总是带着笑容,那笑容可不是装出来的。为了抚养儿子,她每天都辛辛苦苦地工作着。可她说:“我从来不觉得苦和累,只要一看到儿子的笑脸,就觉得自己是世界上最幸福的人。”——对她来说,幸福就是看到了儿子的笑脸。
对我来说,幸福是什么呢?是读到一本好书,是与朋友聊一个有趣的话题,是从自己的收入里拿出一部分钱捐给希望工程,是看到那些失学的孩子背起书包回到学校,是看到那些以前贫穷的人们过上了好日子,是看到我的祖国一天天走向富强,当然还有老母亲和全家人都健康、平安、快乐……,这些都是我的幸福。
幸福永远没有统一的标准,只要你心里感觉到幸福,你就是一个幸福的人。
Phiên âm
Dào dǐ shénme shì xìngfú? Shéi néng shuō qīngchǔ?
Méiyǒu rén néng shuō qīngchǔ yǒu duōshǎo qián, yǒu duō dà quánlì suàn shì dédào le xìngfú; yě méiyǒu rén néng shuō qīngchǔ yǒu duōshǎo érnǚ, yǒu duōshǎo péngyǒu suàn shì dédào le xìngfú; gèng méiyǒu rén néng shuō qīngchǔ yōngyǒu duōshǎo gǎnqíng suàn shì dédào le xìngfú…… Yīnwèi xìngfú wánquán shì gèrén xíngwéi, yǒngyuǎn méiyǒu tǒngyī de biāozhǔn, yě méiyǒu bù biàn de biāozhǔn.
Xìngfú qíshí jiùshì yī zhǒng gèrén de gǎnjué, wǒmen měi gèrén dōu kěyǐ dédào xìngfú, zhǐyào nǐ xīn zhōng yǒu xìngfú de gǎnjué.
Céngjīng dúguò yī gè ràng wǒ gǎndòng de gùshì. Yī gè yìwàn fùwēng, què duì yī kuài táng chōngmǎn gǎnqíng. Yuánlái, tā xiǎoshíhòu jiālǐ hěn qióng, cóng méi chī guò táng. Yǒu yīcì zài lùshàng, yī gè hǎoxīnrén gěi le tā yī kuài táng.
Hòulái tā huíyì dāngshí de qíngjǐng, tā bù zhīdào nà zhǒng zīwèi jiào tián, zhǐshì gǎnshòudào yī zhǒng cónglái méiyǒu guò de xìngfú. Hòulái, zhège qióng háizi kào zìjǐ de nǔlì chéng le fùwēng, tóngshí yě chéng le yǒumíng de císhànjiā.
Tā shuō: “Wǒ měi bāngzhù yī gè rén, dōu huì xiǎngqǐ dāngchū nà kuài táng, jiù huì gǎnjī nà wèi gěi wǒ táng chī de hǎoxīnrén. Yī kuài táng zhǐshì tián zài zuǐ lǐ, ér tā de shànliáng què tián tòu le wǒ de xīn. Xiànzài wǒ chī hé hē shénme dōu méiyǒu nà zhǒng tián dào xīn lǐ de gǎnjué, zhǐyǒu duō zuò shànshì, bāngzhù biérén, huíbào shèhuì, cáinéng zhǎodào wǒ dì yī cì chī dào táng shí de nà zhǒng gǎnshòu.” —— Duì tā shuō, xìngfú jiùshì ràng biérén guò de gèng měihǎo.
Wǒ yǒu yī gè línjū, tā zhàngfū ài shàng le bié de nǚrén, tíchū hé tā líhūn. Líhūn de shíhòu tā zhǐyǒu yī gè tiáojiàn: érzi yóu tā fǔyǎng. Tā shōurù bù gāo, kě tā liǎn shàng zǒngshì dàizhe xiàoróng, nà xiàoróng kě bù shì zhuāng chūlái de. Wèile fǔyǎng érzi, tā měitiān dōu xīnxīnkǔkǔ de gōngzuòzhe. Kě tā shuō: “Wǒ cónglái bù juédé kǔ hé lèi, zhǐyào yī kàn dào érzi de xiàoliǎn, jiù juédé zìjǐ shì shìjiè shàng zuì xìngfú de rén.” —— Duì tā lái shuō, xìngfú jiùshì kàn dào le érzi de xiàoliǎn.
Duì wǒ lái shuō, xìngfú shì shénme ne? Shì dú dào yī běn hǎo shū, shì yǔ péngyǒu liáo yī gè yǒuqù de huàtí, shì cóng zìjǐ de shōurù lǐ ná chū yī bùfèn qián juān gěi xīwàng gōngchéng, shì kàn dào nàxiē shīxué de háizi bēi qǐ shūbāo huí dào xuéxiào, shì kàn dào nàxiē yǐqián pínqióng de rénmen guò shàng le hǎo rìzi, shì kàn dào wǒ de zǔguó yītiāntiān zǒuxiàng fùqiáng, dāngrán hái yǒu lǎomǔqīn hé quánjiā rén dōu jiànkāng, píng’ān, kuàilè……, zhèxiē dōu shì wǒ de xìngfú.
Xìngfú yǒngyuǎn méiyǒu tǒngyī de biāozhǔn, zhǐyào nǐ xīn lǐ gǎnjué dào xìngfú, nǐ jiù shì yī gè xìngfú de rén.
Nghĩa tiếng việt
Rốt cuộc hạnh phúc là gì? Ai có thể nói rõ được?
Không ai có thể nói rõ rằng có bao nhiêu tiền, có bao nhiêu quyền lực mới được coi là hạnh phúc; cũng không ai có thể nói rõ rằng có bao nhiêu con cái, bao nhiêu bạn bè mới được coi là hạnh phúc; càng không ai có thể nói rõ rằng có bao nhiêu tình cảm mới được coi là hạnh phúc… Bởi vì hạnh phúc hoàn toàn là cảm nhận cá nhân, không bao giờ có tiêu chuẩn chung hay tiêu chuẩn cố định.
Hạnh phúc thực ra chỉ là một cảm giác cá nhân, chúng ta ai cũng có thể có được hạnh phúc, chỉ cần trong lòng bạn cảm thấy hạnh phúc.
Tôi đã từng đọc một câu chuyện khiến tôi rất cảm động. Có một tỷ phú nhưng lại dành rất nhiều tình cảm cho một viên kẹo. Hóa ra, khi còn nhỏ, gia đình ông ấy rất nghèo, chưa từng được ăn kẹo. Một lần trên đường, có một người tốt bụng đã cho ông một viên kẹo.
Sau này khi nhớ lại cảnh tượng đó, ông không biết hương vị ngọt ngào ấy là gì, chỉ cảm nhận được một niềm hạnh phúc chưa từng có. Sau này, cậu bé nghèo nhờ sự nỗ lực của mình đã trở thành tỷ phú, đồng thời cũng trở thành một nhà từ thiện nổi tiếng.
Ông nói: “Mỗi khi tôi giúp đỡ một ai đó, tôi đều nhớ đến viên kẹo ngày xưa, và cảm kích người tốt bụng đã cho tôi viên kẹo đó. Một viên kẹo chỉ ngọt ở trong miệng, nhưng lòng tốt của người ấy đã ngọt thấu vào tim tôi. Bây giờ, dù tôi ăn gì hay uống gì, cũng không có được cảm giác ngọt ngào đến tận tim như ngày ấy. Chỉ có làm nhiều việc tốt hơn, giúp đỡ người khác, đáp đền xã hội, tôi mới tìm lại được cảm giác lần đầu tiên ăn viên kẹo đó.” —— Đối với ông ấy, hạnh phúc chính là làm cho người khác sống tốt hơn.
Tôi có một người hàng xóm, chồng của cô ấy yêu người phụ nữ khác và đề nghị ly hôn. Khi ly hôn, cô ấy chỉ có một yêu cầu: Con trai sẽ do cô ấy nuôi dưỡng. Thu nhập của cô không cao, nhưng trên khuôn mặt lúc nào cũng có nụ cười, nụ cười ấy không phải giả tạo. Để nuôi con, cô làm việc vất vả mỗi ngày. Nhưng cô nói: “Tôi chưa bao giờ thấy khổ hay mệt mỏi, chỉ cần nhìn thấy nụ cười của con trai, tôi cảm thấy mình là người hạnh phúc nhất trên thế giới.” —— Đối với cô ấy, hạnh phúc chính là nhìn thấy nụ cười của con trai mình.
Còn với tôi, hạnh phúc là gì? Là đọc một cuốn sách hay, là trò chuyện với bạn bè về một chủ đề thú vị, là dành một phần thu nhập của mình để đóng góp cho Quỹ Hy Vọng, là nhìn thấy những đứa trẻ thất học đeo cặp trở lại trường, là nhìn thấy những người từng nghèo khổ có được cuộc sống tốt hơn, là nhìn thấy đất nước của tôi từng bước trở nên giàu mạnh, và tất nhiên, là khi mẹ tôi và gia đình tôi đều khỏe mạnh, bình an, hạnh phúc… Tất cả những điều đó chính là hạnh phúc của tôi.
Hạnh phúc không bao giờ có tiêu chuẩn chung, chỉ cần bạn cảm nhận được hạnh phúc trong lòng, bạn chính là một người hạnh phúc.
Câu hỏi:
1.作者对“幸福”的看法是什么?
- Zuòzhě duì “xìngfú” de kànfǎ shì shénme?
- Tác giả có quan điểm gì về “hạnh phúc”?
2.怎么样才能得到幸福?
- Zěnme yàng cái néng dédào xìngfú?
- Làm thế nào mới có thể đạt được hạnh phúc?
3.那个富翁为什么要帮助别人?
- Nàgè fùwēng wèishénme yào bāngzhù biérén?
- Vì sao người giàu đó lại muốn giúp đỡ người khác?
4.“我”的邻居觉得什么是幸福?
- “Wǒ” de línjū juédé shénme shì xìngfú?
- Hàng xóm của “tôi” cảm thấy điều gì là hạnh phúc?
5.请说说你幸福的感觉。
- Qǐng shuōshuō nǐ xìngfú de gǎnjué.
- Hãy nói về cảm giác hạnh phúc của bạn.
Cảm giác hạnh phúc đôi khi đến từ những điều giản dị nhất trong cuộc sống, như một nụ cười, một lời động viên hay khoảnh khắc được ở bên người thân yêu.
Thông qua bài 9 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển người học không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung để bày tỏ cảm xúc mà còn có cơ hội suy ngẫm về ý nghĩa của hạnh phúc trong cuộc sống của chính mình.
→ Xem tiếp nội dung Bài 10: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3