Bài 9: Đáp án Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1

Chúng tôi giới thiệu đến bạn bộ tài liệu lời giải chi tiết cho toàn bộ bài tập trong Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1, giúp người học:

  • Nắm vững kiến thức cốt lõi
  • Tránh được những lỗi sai thường gặp
  • Vận dụng hiệu quả vào thực tiễn giao tiếp và thi cử

Bộ tài liệu đầy đủ bao gồm:

  • Đáp án chính xác từ Bài 1 đến Bài 15
  • Phiên âm chuẩn (Pinyin) cho từng câu
  • Dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, sát với ngữ cảnh sử dụng
  • Phù hợp cho người tự học, ôn thi HSK, và giáo viên giảng dạy

Ưu điểm nổi bật:
Tài liệu được trình bày khoa học, dễ hiểu, dễ tra cứu – hỗ trợ bạn học nhanh, nhớ lâu, ôn luyện hiệu quả và tự tin sử dụng tiếng Trung trong thực tế….

← Xem lại Bài 8: Đáp án Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 1 tại đây

Phân tích sâu – Đáp án Bài 9
Dưới đây tài liệu cung cấp phần giải thích rõ ràng, chi tiết cho từng câu hỏi trong Bài 9.

I. Thời gian – Thời điểm và Thời gian – Thời lượng

練習 Luyện tập

Trả lời các câu hỏi bên dưới kèm thời gian (Thời điểm hoặc Thời lượng).

Dưới đây là đáp án chi tiết: 

🔊 1.A:他決定什麼時候到日本去玩?

  • Tā juédìng shénme shíhòu dào Rìběn qù wán?
  • Anh ấy quyết định khi nào sẽ đi Nhật chơi?

🔊 🅱️ 他決定下個月到日本去玩。

  • Tā juédìng xià ge yuè dào Rìběn qù wán.
  • Anh ấy quyết định sẽ đi Nhật chơi vào tháng sau.

🔊 2.A:你打算學多久(的)中文?

  • Nǐ dǎsuàn xué duō jiǔ (de) Zhōngwén?
  • Bạn định học tiếng Trung bao lâu?

🔊 🅱️ 我打算學五年中文。

  • Wǒ dǎsuàn xué wǔ nián Zhōngwén.
  • Tôi định học tiếng Trung 5 năm.

🔊 3.A:你什麼時候回國?

  • Nǐ shénme shíhòu huíguó?
  • Bạn khi nào về nước?

🔊 🅱️ 我下個星期二回國。

  • Wǒ xià ge xīngqí’èr huíguó.
  • Tôi sẽ về nước vào thứ Ba tuần sau.

II. Bổ ngữ thời lượng: Thời gian – Thời lượng

練習 Luyện tập

Sử dụng bổ ngữ thời lượng để nói về hoạt động hằng ngày của An Đồng theo lịch trình bên dưới, ví dụ: 他早上上一個鐘頭的網。

Dưới đây là đáp án chi tiết: 

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Back to top button