Bài 88: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 – Công trình hy vọng [Phiên bản cũ]

Giáo dục không chỉ là con đường dẫn đến tri thức mà còn là chìa khóa mở ra tương lai cho mỗi con người. Tuy nhiên, không phải ai cũng có cơ hội được đến trường, đặc biệt là những trẻ em nghèo ở vùng khó khăn. “Công trình Hy Vọng” ra đời như một ánh sáng của lòng nhân ái, mang đến cơ hội học tập cho hàng triệu trẻ em kém may mắn.

Bài 88 của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển nói về những người được cứu giúp và những tấm lòng hảo tâm trong dự án này không chỉ thể hiện tinh thần trách nhiệm xã hội mà còn là minh chứng cho sức mạnh của sự sẻ chia, giúp biến ước mơ thành hiện thực.

→Xem lại Bài 87: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ vựng

CHỮ HÁN PHIÊN ÂM TỪ LOẠI HÁN VIỆT TIẾNG VIỆT VÍ DỤ
救助 jiùzhù Động từ Cứu trợ Cứu trợ 政府正在组织救助灾民。(Chính phủ đang tổ chức cứu trợ nạn dân.)
重返 chóngfǎn Động từ Trùng phản Trở lại, quay lại 他重返了他的家乡。(Anh ấy đã quay trở lại quê hương của mình.)
校园 xiàoyuán Danh từ Hiệu viên Trường học, khuôn viên nhà trường 校园里充满了欢声笑语。(Khuôn viên trường tràn ngập tiếng cười vui vẻ.)
即将 jíjiāng Động từ Tức tướng Sắp, sắp sửa 他即将毕业,准备找工作。(Anh ấy sắp tốt nghiệp và chuẩn bị tìm việc làm.)
青少年 qīngshàonián Danh từ Thanh thiếu niên Thanh thiếu niên 青少年是国家的未来。(Thanh thiếu niên là tương lai của đất nước.)
基金会 jījīnhuì Danh từ Cơ kim hội Hội quyên góp (cho từ thiện tài trợ) 基金会资助了许多贫困儿童。(Quỹ từ thiện đã tài trợ nhiều trẻ em nghèo.)
发起 fāqǐ Động từ Phát khởi Đề xướng, nêu ra 他们发起了一项环保活动。(Họ đã phát động một hoạt động bảo vệ môi trường.)
施行 shīshǐ Động từ Thi hành Thực hiện 新法律将于下个月正式施行。(Luật mới sẽ được thực thi vào tháng tới.)
幸运 xìngyùn Tính từ Hạnh vận May mắn 他觉得自己很幸运能遇到好老师。(Anh ấy cảm thấy mình may mắn khi gặp được giáo viên tốt.)
厚爱 hòu’ài Danh từ Hậu ái Lòng tốt, tình yêu thương sâu đậm 谢谢你的厚爱,我会努力的。(Cảm ơn sự yêu thương sâu đậm của bạn, tôi sẽ cố gắng.)
shěng Danh từ Tỉnh Tỉnh 这个省的经济发展很快。(Tỉnh này có nền kinh tế phát triển rất nhanh.)
邮电 yóudiàn Danh từ Bưu điện Bưu điện 邮电服务越来越便利。(Dịch vụ bưu điện ngày càng tiện lợi hơn.)
无私 wúsī Tính từ Vô tư Vô tư 他一直无私地帮助别人。(Anh ấy luôn giúp đỡ người khác một cách vô tư.)
xiàn Danh từ Huyện Huyện 这个县的人口不多。(Huyện này có dân số không nhiều.)
叙述 xùshù Động từ Tự thuật Tường thuật 他详细地叙述了事情的经过。(Anh ấy tường thuật chi tiết quá trình sự việc.)
不幸 bùxìng Tính từ Bất hạnh Bất hạnh 不幸的是,他错过了这次机会。(Thật không may, anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội này.)
情真意切 qíng zhēn yì qiè Thành ngữ Tình chân ý thiết Rất chân thành 她对朋友的关心情真意切。(Cô ấy quan tâm bạn bè một cách chân thành.)
重担 zhòngdàn Danh từ Trọng đảm Gánh nặng, trách nhiệm nặng nề 家里的经济重担落在了他身上。(Gánh nặng kinh tế gia đình rơi vào anh ấy.)
买卖 mǎimài Danh từ Mại mại Buôn bán 他的父母做的是买卖生意。(Bố mẹ anh ấy kinh doanh buôn bán.)
收入 shōurù Danh từ Thu nhập Thu nhập 他的收入不太高。(Thu nhập của anh ấy không cao lắm.)
艰苦 jiānkǔ Tính từ Gian khổ Gian khổ, vất vả 他们的生活非常艰苦。(Cuộc sống của họ rất khó khăn.)
退学 tuìxué Động từ Thối học Thôi học 由于家庭困难,他不得不退学。(Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, anh ấy phải bỏ học.)
报告 bàogào Danh từ Báo cáo Nói chuyện, báo cáo 老师要求我们写一篇报告。(Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một bài báo cáo.)
Lượng từ Phê Đợt, loạt, tốp, lứa 这批产品质量很好。(Lô hàng này có chất lượng rất tốt.)
资助 zīzhù Động từ Tư trợ Giúp đỡ, tài trợ 政府决定资助贫困家庭。(Chính phủ quyết định hỗ trợ các hộ gia đình nghèo.)
对象 duìxiàng Danh từ Đối tượng Đối tượng 他的研究对象是儿童心理学。(Đối tượng nghiên cứu của anh ấy là tâm lý trẻ em.)
表达 biǎodá Động từ Biểu đạt Biểu đạt, bộc lộ 他在会上表达了自己的观点。(Anh ấy đã bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.)
儿童 értóng Danh từ Nhi đồng Nhi đồng 儿童是社会的未来。(Trẻ em là tương lai của xã hội.)
Danh từ Đề Đề mục, đề bài 这本书的题目很有意思。(Tiêu đề của cuốn sách này rất thú vị.)
各界 gèjiè Danh từ Các giới Các giới 各界人士都关注这个问题。(Người từ nhiều lĩnh vực khác nhau đều quan tâm đến vấn đề này.)
纷纷 fēnfēn Động từ Phân phân Các nhóm, các lĩnh vực 专家们纷纷发表了意见。(Các chuyên gia lần lượt đưa ra ý kiến.)
成长 chéngzhǎng Động từ Thành trưởng Trưởng thành, lớn lên 孩子在成长过程中需要关爱。(Trẻ em cần được yêu thương trong quá trình trưởng thành.)
道路 dàolù Danh từ Đạo lộ Đường đi, con đường 人生的道路充满了挑战。(Con đường đời đầy thử thách.)
无法 wúfǎ Danh từ Vô pháp Không thể 他无法完成这个任务。 (Anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ này.)
文字 wénzì Tính từ Văn tự Ngôn ngữ viết 学习中文需要掌握基本文字。 (Học tiếng Trung cần nắm vững ký tự cơ bản.)
无力 wúlì Danh từ Vô lực Không đủ sức 他生病了,感到无力。 (Anh ấy bị bệnh, cảm thấy không có sức lực.)
负担 fùdān Phó từ Phụ đảm Gánh vác 他独自承担家庭的负担。 (Anh ấy một mình gánh vác trách nhiệm gia đình.)
暗暗 àn’àn Động từ Ám ám Thầm lặng, kín đáo 他暗暗下定决心要成功。 (Anh ấy âm thầm quyết tâm phải thành công.)
发誓 fāshì Động từ Phát thệ Phát thề, thề nguyện 她发誓一定要实现梦想。 (Cô ấy thề rằng nhất định sẽ thực hiện giấc mơ của mình.)
jué Thành ngữ Quyết Quyết định 我们必须下决心改变现状。 (Chúng ta phải quyết tâm thay đổi hiện trạng.)
深明大义 shēnmíng dàyì Động từ Thâm minh đại nghĩa Thông tình đạt lý 他深明大义,愿意帮助别人。 (Anh ấy rất hiểu đạo lý và sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
自费 zìfèi Động từ Tự phí Tự túc, tự chịu phí tổn 他是靠自费完成学业的。 (Anh ấy đã tự túc hoàn thành việc học.)
chéng Động từ Thừa Đi, đáp, ngồi 请乘电梯上楼。 (Hãy đi thang máy lên tầng.)
访问 fǎngwèn Phó từ Phỏng vấn Thăm, phỏng vấn 明天我要去公司访问客户。 (Ngày mai tôi sẽ đến công ty thăm khách hàng.)
无不 wúbù Danh từ Vô bất Không (ai) là không 他的朋友无不为他高兴。 (Tất cả bạn bè của anh ấy đều vui mừng cho anh ấy.)
家长 jiāzhǎng Danh từ Gia trưởng Cha mẹ (học sinh) 家长们都很关心孩子的成长。 (Phụ huynh rất quan tâm đến sự trưởng thành của con cái.)
恩人 ēnrén Danh từ Ân nhân Ân nhân, người làm ơn 他是我的恩人,帮助了我很多。 (Anh ấy là ân nhân của tôi, đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)
如今 rújīn Danh từ Như kim Ngày nay, đến nay 如今,科技发展得很快。 (Ngày nay, khoa học công nghệ phát triển rất nhanh.)
爱心 àixīn Danh từ Ái tâm Tình yêu thương 她的爱心让很多人感动。 (Lòng nhân ái của cô ấy khiến nhiều người cảm động.)

Ngữ pháp

1. 关系 : Quan hệ (động từ, danh từ).

  • Động từ: “关系” dùng để nói lên tầm quan trọng và sự ảnh hưởng trực tiếp của việc nào đó đối với sự việc liên quan. Có thể mang “”, “”.

Ví dụ:

(1) 这次考试关系到你能不能被录取。
Zhè cì kǎoshì guānxì dào nǐ néng bù néng bèi lùqǔ.
Kỳ thi lần này có liên quan đến việc bạn có được nhận vào hay không.

(2) 青年一代关系着国家的前途。
Qīngnián yīdài guānxì zhe guójiā de qiántú.
Thế hệ thanh niên có liên quan đến tiền đồ của đất nước.

(3) 三峡工程关系着二十一世纪中国经济的发展。
Sānxiá gōngchéng guānxì zhe èrshíyī shìjì Zhōngguó jīngjì de fāzhǎn.
Dự án Tam Hiệp có liên quan đến sự phát triển kinh tế Trung Quốc thế kỷ 21.

  • Danh từ: Có nghĩa là quan hệ, mối quan hệ.

Ví dụ:

(1) 我们两国的关系一直很好。
Wǒmen liǎng guó de guānxì yīzhí hěn hǎo.
Quan hệ giữa hai nước chúng ta luôn rất tốt.

(2) 他和我们班里学生的关系也是朋友关系。
Tā hé wǒmen bān lǐ xuéshēng de guānxì yě shì péngyǒu guānxì.
Quan hệ giữa anh ấy và học sinh lớp chúng tôi cũng là quan hệ bạn bè.

(3) 他跟法律没有关系。
Tā gēn fǎlǜ méiyǒu guānxì.
Anh ấy không có liên quan gì đến pháp luật cả.

(4) 因为天气的关系, 明天的运动会可能举行不了了。
Yīnwèi tiānqì de guānxì, míngtiān de yùndònghuì kěnéng jǔxíng bù liǎo le.
Vì thời tiết, đại hội thể thao ngày mai có thể sẽ không tổ chức được.

2. 即将 : Sắp, sắp sửa (phó từ).

“即将” biểu thị tương lai gần.

Ví dụ:

(1) 这项工程即将开始。
Zhè xiàng gōngchéng jíjiāng kāishǐ.
Dự án này sắp bắt đầu.

(2) 他即将带着行李回国。
Tā jíjiāng dàizhe xínglǐ huíguó.
Anh ấy sắp mang hành lý về nước.

(3) 哥哥即将大学毕业。
Gēgē jíjiāng dàxué bìyè.
Anh trai sắp tốt nghiệp đại học.

3. 辜负 : Cố lỗi, phụ lòng (động từ).

Phụ lòng (tốt), kỳ vọng hoặc sự giúp đỡ của người khác.

Ví dụ:

(1) 他绝不会辜负你的期望。
Tā juébù huì gūfù nǐ de qīwàng.
Anh ấy chắc chắn sẽ không phụ kỳ vọng của bạn.

(2) 老师一直关心我们, 我们不应该辜负他的期望。
Lǎoshī yīzhí guānxīn wǒmen, wǒmen bù yīnggāi gūfù tā de qīwàng.
Thầy giáo luôn quan tâm chúng ta, chúng ta không nên phụ kỳ vọng của thầy.

(3) 希望你们能考出好成绩, 别辜负了父母的希望。
Xīwàng nǐmen néng kǎo chū hǎo chéngjī, bié gūfù le fùmǔ de xīwàng.
Hy vọng các em thi đạt kết quả tốt, đừng phụ lòng mong đợi của cha mẹ.

4.  纷纷 : Lần lượt, xôn xao (hình dung từ).

Chỉ rất nhiều người liên tiếp tiến hành hoạt động nào đó, hoặc sự việc liên tiếp phát sinh.

Ví dụ:

(1) 希望工程实施以来, 全国各地纷纷向它伸出了援助之手。
Xīwàng gōngchéng shíshī yǐlái, quánguó gèdì fēnfēn xiàng tā shēn chū le yuánzhù zhī shǒu.
Kể từ khi thực hiện dự án Hy Vọng, khắp nơi trên cả nước lần lượt chìa tay giúp đỡ nó.

(2) 听说他被提升了, 大家纷纷到餐厅给他祝贺。
Tīng shuō tā bèi tíshēng le, dàjiā fēnfēn dào cāntīng gěi tā zhùhè.
Nghe nói anh ấy được thăng chức, mọi người lần lượt đến nhà ăn để chúc mừng anh ấy.

(3) 同学们纷纷争着发表自己的意见。
Tóngxuémen fēnfēn zhēngzhe fābiǎo zìjǐ de yìjiàn.
Các bạn học sinh thi nhau bày tỏ ý kiến của mình.

5. 更加 : Càng, càng thêm (phó từ).

“更加” có nghĩa giống với ““, thường dùng trước hình dung từ, động từ song âm tiết.

Ví dụ:

(1) 我以后要更加努力学习, 争取更好的成绩。
Wǒ yǐhòu yào gèngjiā nǔlì xuéxí, zhēngqǔ gèng hǎo de chéngjī.
Sau này tôi phải càng cố gắng học tập hơn để đạt thành tích tốt hơn.

(2) 爸爸的身体比以前更加健康了。
Bàba de shēntǐ bǐ yǐqián gèngjiā jiànkāng le.
Sức khỏe của bố đã tốt hơn trước rất nhiều.

(3) 如果不起每课的生词记住, 以后学习会更加困难。
Rúguǒ bù qǐ měi kè de shēngcí jì zhù, yǐhòu xuéxí huì gèngjiā kùnnán.
Nếu không ghi nhớ từ mới của mỗi bài, sau này việc học sẽ càng khó khăn hơn.

6. 暗暗 : Thầm, kín đáo (phó từ).

Biểu thị ngầm hoặc âm thầm, không biểu lộ ra ngoài.

Ví dụ:

(1) 他暗暗地下定决心, 一定要让这些孩子重回到学校来。
Tā àn’àn de xià dìng juéxīn, yīdìng yào ràng zhèxiē háizi chóng huí dào xuéxiào lái.
Anh ấy thầm hạ quyết tâm, nhất định phải đưa những đứa trẻ này quay lại trường học.

(2) 一个月不见, 她竟然瘦成这个样子, 我暗暗吃了一惊。
Yīgè yuè bù jiàn, tā jìngrán shòu chéng zhège yàngzi, wǒ àn’àn chī le yī jīng.
Mới một tháng không gặp, cô ấy đã gầy đến mức này, tôi thầm giật mình.

(3) 当他偷偷看着父母给自己准备的礼物时, 心里暗暗高兴。
Dāng tā tōutōu kànzhe fùmǔ gěi zìjǐ zhǔnbèi de lǐwù shí, xīnlǐ àn’àn gāoxìng.
Khi lén nhìn món quà mà bố mẹ chuẩn bị cho mình, trong lòng anh ấy thầm vui sướng.

7. 决 : Quyết (phó từ).

” có nghĩa là nhất định (dùng trước từ phủ định).

Ví dụ:

(1) 决不能再让孩子像小时候那样再没有机会受教育。
Jué bùnéng zài ràng háizi xiàng xiǎoshíhòu nàyàng zài méiyǒu jīhuì shòu jiàoyù.
Tuyệt đối không thể để bọn trẻ giống như hồi nhỏ, không có cơ hội được giáo dục nữa.

(2) 他一定不会答应, 决不会干让他出洋的事。
Tā yīdìng bù huì dāyìng, jué bù huì gàn ràng tā chūyáng de shì.
Anh ấy chắc chắn sẽ không đồng ý, tuyệt đối không chịu ra nước ngoài.

(3) 决不让这种现象继续下去。
Jué bù ràng zhè zhǒng xiànxiàng jìxù xiàqù.
Tuyệt đối không để hiện tượng này tiếp tục xảy ra.

8.  表达, 表示 : Biểu đạt, biểu thị.

“表达” là cách dùng lời nói hoặc chữ viết để nói ra hoặc viết ra; “表示” ngoài dùng ngôn từ, còn có thể dùng phương thức phi ngôn ngữ, như ký hiệu, cử chỉ, hành động, v.v.

Ví dụ:

(1) 现在我已经能用简单的汉语表达自己的想法了。
Xiànzài wǒ yǐjīng néng yòng jiǎndān de Hànyǔ biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ le.
Bây giờ tôi đã có thể dùng tiếng Trung đơn giản để biểu đạt suy nghĩ của mình.

(2) 他的表情已经清楚地表示了他的态度。
Tā de biǎoqíng yǐjīng qīngchǔ de biǎoshì le tā de tàidù.
Nét mặt của anh ấy đã rõ ràng thể hiện thái độ của mình.

(3) 握手是表示友好的方式之一。
Wòshǒu shì biǎoshì yǒuhǎo de fāngshì zhī yī.
Bắt tay là một trong những cách thể hiện sự thân thiện.

Bài khóa

希望 工程

在 中国 有 一项 工程 叫 希望 工程。从 国家 最 高 领导人 到 普通 老百姓 都 参加 了 这项 工程 的 建设。这项 工程 的 目的 是 救助 因 家庭 贫穷 而 失学 的 孩子,使 他们 能 重返 校园 学习。这项 工程 关系着 成千上万 个 失学 少年 的 未来,也 关系着 中国 教育 的 未来。

一个 被 救助者 的故事

就 在 林 晓莲 即将 退学 的 时候,中国 青少年发展 基金会 在 全国 发起 实施 希望 工程,帮助 贫困 地区 失学 少年 上学。幸运 的 林 晓莲 成了 千千万万 被 救助者 中 的 一个。她 没有 辜负 人们 对 她 的 厚爱,今年 以 全县 第一 的 成绩 被 省 邮电 学校 录取。最近,林 晓莲 给 曾经 无私 帮助 过 她 的 县领导 寄来 一封 感谢信,并 叙述 了她 的 不幸 与 幸运。

这封信 写得 情真意切:“我 出生 在 一个 普通 人家。父亲 是 农民,母亲 是 家庭 妇女,还 有 一个 比 我 大 两岁 的 姐姐。十年前,父亲 死 后,全家 的 重担 就 落在 母亲 身上。

我 上 小学 三 年级 的 时候,母亲 做 小 买卖,收入 很 低,生活 非常 艰苦。母亲 打算 让 我 退学,给 她 帮忙。这事 被 我 的 老师 知道 了,她 一面 劝 母亲 让 我 继续 上学,一面 向 希望 工程 报告 了 我 的 困难 和 学习 情况,希望 得到 资助。后来,我 便 成了 希望 工程 第一批 资助 对象。

为了 表达 自己 对 希望 工程 的 感激之情,并 希望 别的 失学 儿童 也 得到资助,我 给 中国 青少年 发展 基金会 写 了 一封信。后来,这封信 以 “我 终于 能 上 初中 了”为题 发表 在 “人民 日报”上。社会 各界 看 后 纷纷 写信 鼓励 我,并 寄钱 寄物 帮助 我。在 我 成长 的 道路 上,我 时时刻刻 都 感受 到 了社会 各界 的 关怀。没有 希望 工程,就 没有 我 的 今天。这 感激之情 是 无法 用 文字 表达 出来 的。我 要 更加 努力 地 学习,将来 为 祖国 和 人民 好好 工作。”

一个 救助者 的 故事

二十五 岁 的 刘红生 是 一家 啤酒厂 的 普通 工人。

十五年 前,父亲 因 病 去世,母亲 无力 负担 他 的 学费,他 失学 了。告别 校园 时,他 暗暗 发誓:“如果 将来 我 有 能力 和 机会,决不再 让 别的 孩子 像 我 这样 因 贫穷 而 失学。”

有 一天,当 刘红生 知道 有 个 希望 工程 时,便 给 中国 青少年 发展 基金会 写信,表示 愿意 每年 救助 十个 失学 儿童。他 怕 母亲 不 同意,就 去 跟 母亲 商量,谁 知 深明大义 的 母亲 表示 非常 赞成,母亲 说:“你 做得对,那些 孩子 比 咱家 更 需要 钱。”

当年 八月,当 知道 被 他 救助 的 十名 学生 江西 时,他 便 自费 乘 汽车 到 孩子们 的 家 中 去 访问。刘红生 说:“当 孩子们 听到 自己 又能 读书 的 消息 时,无不 高兴 得 跳啊 唱啊。他们 的 家长 简直 把 我 当成 了 恩人。于是 我 就 暗 下 决心:叔叔 决 不会 让 你们 失望 的。”

如今,刘红生 已 资助 这些 孩子 两年 了。他 和 孩子们 之间 经常保持着 联系,他 说:“为了 救助 这些 失学 儿童,我 要 更加 努力 地 工作。只有 这样 才能 不 辜负 孩子们 的 信任,尽 到 自己 的 责任。”

在 中国,像 刘红生 这样 的 救助者 成千上万。他们 纷纷 伸出 救助之手,用 爱心 和 真诚 帮助 一个 又 一个 失学 儿童 重新 回到 了 校园。

希望 工程 是 失学 少年 儿童 重返 校园 的 希望!

Xīwàng gōngchéng

Zài Zhōngguó yǒu yī xiàng gōngchéng jiào Xīwàng gōngchéng. Cóng guójiā zuìgāo lǐngdǎo rén dào pǔtōng lǎobǎixìng dōu cānjiā le zhè xiàng gōngchéng de jiànshè. Zhè xiàng gōngchéng de mùdì shì jiùzhù yīn jiātíng pínqióng ér shīxué de háizi, shǐ tāmen néng chóngfǎn xiàoyuán xuéxí. Zhè xiàng gōngchéng guānxìzhe chéng qiān shàng wàn gè shīxué shàonián de wèilái, yě guānxìzhe Zhōngguó jiàoyù de wèilái.

Yī gè bèi jiùzhù zhě de gùshì

Jiù zài Lín Xiǎolián jíjiāng tuìxué de shíhou, Zhōngguó qīngshàonián fāzhǎn jījīn huì zài quánguó fāqǐ shíshī Xīwàng gōngchéng, bāngzhù pínkùn dìqū shīxué shàonián shàngxué. Xìngyùn de Lín Xiǎolián chéngle qiān qiān wàn wàn bèi jiùzhù zhě zhōng de yīgè. Tā méiyǒu gūfù rénmen duì tā de hòu’ài, jīnnián yǐ quán xiàn dì yī de chéngjī bèi shěng yóudiàn xuéxiào lùqǔ. Zuìjìn, Lín Xiǎolián gěi céngjīng wúsī bāngzhùguò tā de xiàn lǐngdǎo jì lái yī fēng gǎnxiè xìn, bìng xùshùle tā de bùxìng yǔ xìngyùn.

Zhè fēng xìn xiě de qíng zhēn yì qiè:“Wǒ chūshēng zài yīgè pǔtōng rénjiā. Fùqīn shì nóngmín, mǔqīn shì jiātíng fùnǚ, hái yǒu yīgè bǐ wǒ dà liǎng suì de jiejie. Shí nián qián, fùqīn sǐ hòu, quánjiā de zhòngdàn jiù luò zài mǔqīn shēnshang.

Wǒ shàng xiǎoxué sān niánjí de shíhou, mǔqīn zuò xiǎo mǎimài, shōurù hěn dī, shēnghuó fēicháng jiānkǔ. Mǔqīn dǎsuàn ràng wǒ tuìxué, gěi tā bāngmáng. Zhè shì bèi wǒ de lǎoshī zhīdàole, tā yīmiàn quàn mǔqīn ràng wǒ jìxù shàngxué, yī miàn xiàng Xīwàng gōngchéng bàogàole wǒ de kùnnán hé xuéxí qíngkuàng, xīwàng dédào zīzhù. Hòulái, wǒ biàn chéng le Xīwàng gōngchéng dì yī pī zīzhù duìxiàng.

Wèile biǎodá zìjǐ duì Xīwàng gōngchéng de gǎnjī zhī qíng, bìng xīwàng bié de shīxué értóng yě dédào zīzhù, wǒ gěi Zhōngguó qīngshàonián fāzhǎn jījīn huì xiěle yī fēng xìn. Hòulái, zhè fēng xìn yǐ “wǒ zhōngyú néng shàng chūzhōng le” wèi tí fābiǎo zài “rénmín rìbào” shàng. Shèhuì gèjiè kàn hòu fēnfēn xiě xìn gǔlì wǒ, bìng jì qián jì wù bāngzhù wǒ. Zài wǒ chéngzhǎng de dàolù shàng, wǒ shí shí kè kè dōu gǎnshòu dàole shèhuì gèjiè de guānhuái. Méiyǒu Xīwàng gōngchéng, jiù méiyǒu wǒ de jīntiān. Zhè gǎnjī zhī qíng shì wúfǎ yòng wénzì biǎodá chūlái de. Wǒ yào gèngjiā nǔlì de xuéxí, jiānglái wèi zǔguó hé rénmín hǎohǎo gōngzuò. ”

Yī gè jiùzhù zhě de gùshì

Èrshíwǔ suì de Liú Hóngshēng shì yījiā píjiǔ chǎng de pǔtōng gōngrén.

Shíwǔ nián qián, fùqīn yīn bìng qùshì, mǔqīn wúlì fùdān tā de xuéfèi, tā shīxué le. Gàobié xiàoyuán shí, tā àn’àn fāshì:“Rúguǒ jiānglái wǒ yǒu nénglì hé jīhuì, jué bù zài ràng bié de háizi xiàng wǒ zhèyàng yīn pínqióng ér shīxué.”

Yǒu yītiān, dāng Liú Hóngshēng zhīdào yǒu gè Xīwàng gōngchéng shí, biàn gěi Zhōngguó qīngshàonián fāzhǎn jījīnhuì xiě xìn, biǎoshì yuànyì měinián jiùzhù shí gè shīxué értóng. Tā pà mǔqīn bù tóngyì, jiù qù gēn mǔqīn shāngliang, shuí zhī shēn míng dàyì de mǔqīn biǎoshì fēicháng zànchéng, mǔqīn shuō:“Nǐ zuò de duì, nàxiē háizi bǐ zánjiā gèng xūyào qián.”

Dāngnián bā yuè, dāng zhīdào bèi tā jiùzhù de shí míng xuéshēng Jiāngxi shí, tā biàn zìfèi chéng qìchē dào háizimen de jiāzhōng qù fǎngwèn. Liú Hóngshēng shuō:“Dāng háizimen tīng dào zìjǐ yòu néng dúshū de xiāoxi shí, wúbù gāoxìng de tiào a chàng a. Tāmen de jiāzhǎng jiǎnzhí bǎ wǒ dàngchéng le ēnrén. Yúshì wǒ jiù ànxià juéxīn: Shūshu jué bù huì ràng nǐmen shīwàng de. ”

Rújīn, Liú Hóngshēng yǐ zīzhù zhèxiē háizi liǎng niánle. Tā hé háizimen zhī jiān jīngcháng bǎochízhe liánxì, tā shuō:“Wèile jiùzhù zhèxiē shīxué értóng, wǒ yào gèngjiā nǔlì de gōngzuò. Zhǐyǒu zhèyàng cáinéng bù gūfù háizimen de xìnrèn, jìn dào zìjǐ de zérèn.”

Zài Zhōngguó, xiàng Liú Hóngshēng zhèyàng de jiùzhù zhě chéng qiān shàng wàn. Tāmen fēnfēn shēn chū jiùzhù zhī shǒu, yòng àixīn hé zhēnchéng bāngzhù yīgè yòu yīgè shīxué értóng chóngxīn huí dàole xiàoyuán.

Xīwàng gōngchéng shì shīxué shàonián értóng chóngfǎn xiàoyuán de xīwàng!

Dịch nghĩa

Dự án Hy Vọng
Tại Trung Quốc, có một dự án mang tên Hy Vọng (希望工程), được triển khai với sự tham gia của toàn xã hội, từ các nhà lãnh đạo cấp cao cho đến những người dân bình thường. Mục tiêu chính của dự án này là hỗ trợ các trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, giúp các em quay trở lại trường học để tiếp tục con đường tri thức. Đây không chỉ là một nỗ lực mang tính nhân đạo mà còn có ý nghĩa chiến lược đối với tương lai của nền giáo dục Trung Quốc.

Câu chuyện của một người được giúp đỡ
Ngay khi Lâm Hiểu Liên (林晓莲) đứng trước nguy cơ phải nghỉ học, Quỹ Phát triển Thanh niên Trung Quốc đã phát động và triển khai dự án Hy Vọng trên toàn quốc nhằm giúp đỡ các trẻ em nghèo không có điều kiện đến trường. May mắn thay, cô là một trong hàng nghìn trẻ em nhận được sự hỗ trợ này. Không phụ lòng những người đã giúp đỡ, cô đã đạt thành tích xuất sắc, đỗ vào Trường Bưu chính Viễn thông Tỉnh, với số điểm cao nhất trong toàn huyện.

Gần đây, Lâm Hiểu Liên đã viết thư cảm ơn lãnh đạo huyện – những người đã giúp đỡ cô vô điều kiện – và kể lại câu chuyện đầy xúc động của mình:

*”Tôi sinh ra trong một gia đình bình thường. Bố tôi là nông dân, mẹ tôi là nội trợ, tôi còn có một chị gái lớn hơn tôi hai tuổi. Mười năm trước, khi bố qua đời, toàn bộ gánh nặng gia đình đè lên vai mẹ tôi.

Khi tôi học lớp ba, mẹ tôi phải làm những công việc lặt vặt để kiếm sống. Thu nhập quá thấp khiến cuộc sống của chúng tôi vô cùng khó khăn. Mẹ định để tôi nghỉ học để giúp bà buôn bán. Khi cô giáo của tôi biết chuyện, cô đã khuyên mẹ tiếp tục cho tôi đi học, đồng thời báo cáo hoàn cảnh của tôi lên dự án Hy Vọng để tìm kiếm sự hỗ trợ. Nhờ đó, tôi trở thành một trong những học sinh đầu tiên được nhận trợ giúp.

Để bày tỏ lòng biết ơn đối với dự án Hy Vọng và mong rằng nhiều trẻ em nghèo khác cũng được giúp đỡ, tôi đã viết một bức thư gửi Quỹ Phát triển Thanh niên Trung Quốc. Bức thư sau đó được đăng trên Nhân dân Nhật báo với tiêu đề ‘Cuối cùng, tôi cũng có thể học cấp hai’. Sau khi bài viết được công bố, rất nhiều người từ khắp nơi đã gửi thư động viên tôi, thậm chí quyên góp tiền và vật phẩm giúp tôi tiếp tục học tập. Trong suốt hành trình trưởng thành của mình, tôi luôn cảm nhận được sự quan tâm của xã hội. Nếu không có dự án Hy Vọng, tôi sẽ không có được ngày hôm nay. Lòng biết ơn của tôi đối với dự án là điều không thể diễn tả hết bằng lời. Tôi sẽ cố gắng học tập thật tốt để sau này cống hiến cho đất nước và nhân dân.”*

Câu chuyện của một nhà hảo tâm
Lưu Hồng Sinh (刘红生), 25 tuổi, là một công nhân bình thường làm việc tại một nhà máy bia.

Mười lăm năm trước, cha anh qua đời vì bạo bệnh. Do hoàn cảnh gia đình quá khó khăn, mẹ anh không thể tiếp tục chu cấp học phí cho anh, khiến anh buộc phải nghỉ học. Khi rời khỏi trường, anh đã tự hứa với lòng mình:

“Nếu sau này tôi có khả năng, tôi sẽ không để bất kỳ đứa trẻ nào phải nghỉ học vì nghèo khó như tôi từng trải qua.”

Một ngày nọ, khi biết đến dự án Hy Vọng, anh ngay lập tức viết thư cho Quỹ Phát triển Thanh niên Trung Quốc, bày tỏ mong muốn giúp đỡ mười trẻ em nghèo mỗi năm. Vì sợ mẹ phản đối, anh đã thảo luận với bà. Nhưng bất ngờ thay, mẹ anh hoàn toàn ủng hộ quyết định này và nói:

“Con làm đúng rồi. Những đứa trẻ ấy còn cần tiền hơn chúng ta.”

Vào tháng Tám năm đó, khi biết danh sách mười học sinh nhận được sự hỗ trợ của mình ở tỉnh Giang Tây, anh đã tự bỏ tiền túi để đến thăm các em. Anh kể lại:

“Khi nghe tin mình có thể quay lại trường học, bọn trẻ vui mừng nhảy lên và hát vang. Cha mẹ các em xem tôi như ân nhân của gia đình họ. Khi đó, tôi đã tự nhủ: ‘Chú sẽ không bao giờ làm các con thất vọng!'”

Đến nay, Lưu Hồng Sinh đã hỗ trợ các em trong suốt hai năm. Anh thường xuyên giữ liên lạc với các học sinh mà mình giúp đỡ và chia sẻ:

“Để có thể tiếp tục giúp đỡ trẻ em nghèo, tôi phải làm việc chăm chỉ hơn. Chỉ có như vậy, tôi mới không phụ lòng tin tưởng của các em và hoàn thành trách nhiệm của mình.”

Dự án Hy Vọng – Niềm hy vọng cho những trẻ em nghèo quay trở lại trường học
Tại Trung Quốc, có hàng ngàn tấm gương như Lưu Hồng Sinh – những người sẵn sàng dang tay giúp đỡ trẻ em nghèo bằng cả trái tim và lòng nhân ái. Nhờ sự đóng góp của họ, vô số học sinh nghèo đã có cơ hội quay trở lại trường học và theo đuổi ước mơ của mình.

Dự án Hy Vọng không chỉ mang lại cơ hội học tập cho trẻ em nghèo mà còn gieo mầm lòng nhân ái, khơi dậy tinh thần tương trợ trong xã hội. Đây là một sáng kiến quan trọng không chỉ giúp thay đổi cuộc đời của những đứa trẻ mà còn góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho nền giáo dục và sự phát triển của đất nước.

Bài đọc 2

寻找“寸 草 心”

沈阳市 一位 化名“寸草心”的 人,每月 都 从 自己 的 生活费 中 拿出 10元 钱 寄给 希望 工程 办公室,资助 失学 儿童。从 千年 到 今年,一封封信 连同 10 元钱,通过 希望 工程 基金 办公室 把 “寸草心”和 贫困 山区 的 失学 儿童 联系 在一起。于是,引 来 了一个 寻找“寸草心”的 故事。

希望 工程 办公室 陈明 讲述 的 故事

四月 的 一天,希望 工程 办公室 收到 了一封名 叫“寸草心”的 来信 和 10 元钱,信中 说:“愿 所有 渴望 读书 的 孩子 都 能 读上书。”写信 寄钱 的 人 没有 留下 地址,只有 信封 上 写了 邮政 编码。开始,我们 没有 在意,因为 希望 工程 办公室 收到 的 许多来信 和 汇款 也 都 没有 留下 姓名 和 地址。一个月 后,他 的 来信 和 10 元钱 又 寄到 了 希望 工程 办公室,还 是 写着“寸草心”,仍 没有 留下 地址。这 才 引起 了我们 的 注意。一月 又 一月,“寸草心”总是 按时 把 钱 寄到 希望 工程 办公室,大家 被“寸草心”这个 包含着 对 希望 工程 一片 深情 的 化名 和 特殊 的 做法 深深 打动 了。“寸草心”是谁?是 一位 姑娘 还是 一个 小伙子?是 学生 还是 职工?从 信 的 内容 和 笔迹 看,像 是 年轻 人,而且 是 一位 很 有 思想 的 年轻人。于是 我们 决心 寻找“寸草心”。去年5月 广播 电台 的 记者 知道 了 这件事 后,也 被“寸草心”的 精神 所 感动,他们 也 通过 电台 寻找“寸草心”。

广播 电台 节目 主持 人 讲 的 故事

希望 工程 办公室 的 陈明 向 我们 介绍 了“寸草心”的 情况 后,大家 都 很 受 感动。为了 和 他们 一起 寻找“寸草心”,去年五月 我们 在 电台 广播 了一篇 以“寸草心,你 在 哪里?”为 题 的 文章,介绍 了“寸草心”为 希望 工程 捐款 的 事迹,请 读者 为 我们 提供 寻找“寸草心”的 线索。我们 还 告诉“寸草心”:希望 工程 办公室 准备 用 他(她)的 捐款 资助 一个 贫困 地区 的 孩子,结成 手拉手 的 对子。

寻找“寸草心”的 节目 播出 之后,在 社会上 引起 了 很大 反响。许多 工人,学生,干部 和 一些 个体户 纷纷 给 我们 来信 或者 打来 电话,谈 内心 感受。一个 工人 在 信中 写道:“听了 你们 的 广播,我 被 深深 地 感动 了。虽然 我 的 能力 很 小,但 我 也 有 一颗‘寸草心’,我 也 愿 救助 一名 失学 的 孩子。”还 有 很多 听 众 给 我们 提供 寻找“寸草心”的 线索。我们 在 那里 采访 时,工作 人员 拿出 很多 来信 给 我们 看。一个 学生 在 信中 这样 写道:“我 是 一名 未来 的 人民 教师,更 有 义务 为 那些 孩子们 做 一些 事情。我 愿 做‘寸草心’的 伙伴,每个月 也 寄去 10 元钱。”信中 的 署名 是“寸草心 的 伙伴”。还 有 一位 捐款者 在 信中 说:“我 也 失 过 学,我 深知 孩子们 渴望 学习,渴望 知识 的 那种 心情。我 愿 全 社会 都 来 关心 失学 的 孩子,我 也 要 像‘寸草心’一样,每月 寄去 10 元钱,献上 一份 爱心。”翻看着 这些 热情 的 来信,看着 这些 感人 的 话语,我们 被 深深 地 感动 了。

“寸草心”找到 了吗?没有,但 好像 又 找到 了。因为 他们 又 遇到 了那么 多“寸草心”。

Xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn”

Shěnyáng shì yī wèi huàmíng “Cùn Cǎoxīn” de rén, měi yuè dōu cóng zìjǐ de shēnghuófèi zhōng ná chū 10 yuán qián jì gěi Xīwàng gōngchéng bàngōngshì, zīzhù shīxué értóng. Cóng qiánnián dào jīnnián, yī fēng fēng xìn liántóng 10 yuán qián, tōngguò Xīwàng gōngchéng jījīn bàngōngshì bǎ “Cùn Cǎoxīn” hé pínkùn shānqū de shīxué értóng liánxì zài yīqǐ. Yúshì, yǐn lái le yīgè xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn” de gùshì.

Xīwàng gōngchéng bàngōngshì Chénmíng jiǎngshù de gùshì

Sì yuè de yītiān, Xīwàng gōngchéng bàngōngshì shōu dào le yī fēng míng jiào “Cùn Cǎoxīn” de láixìn hé 10 yuán qián, xìn zhōng shuō:“Yuàn suǒyǒu kěwàng dúshū de háizi dōu néng dú shàngshū.” Xiě xìn jì qián de rén méiyǒu liú xià dìzhǐ, zhǐyǒu xìnfēng shàng xiěle yóuzhèng biānmǎ. Kāishǐ, wǒmen méiyǒu zàiyì, yīnwèi Xīwàng gōngchéng bàngōngshì shōu dào de xǔduō láixìn hé huìkuǎn yě dōu méiyǒu liú xià xìngmíng hé dìzhǐ. Yīgè yuè hòu, tā de láixìn hé 10 yuán qián yòu jì dàole Xīwàng gōngchéng bàngōngshì, háishì xiězhe “Cùn Cǎoxīn”, réng méiyǒu liú xià dìzhǐ. Zhè cái yǐnqǐle wǒmen de zhùyì. Yī yuè yòu yī yuè,“ Cùn Cǎoxīn” zǒng shì ànshí bǎ qián jì dào Xīwàng gōngchéng bàngōngshì, dàjiā bèi “Cùn Cǎoxīn” zhège bāohánzhe duì Xīwàng gōngchéng yīpiàn shēnqíng de huàmíng hé tèshū de zuòfǎ shēn shēn dǎdòngle. “Cùn Cǎoxīn” shì shuí? Shì yī wèi gūniang háishì yīgè xiǎohuǒzi? Shì xuéshēng háishì zhígōng? Cóng xìn de nèiróng hé bǐjī kàn, xiàng shì niánqīng rén, érqiě shì yī wèi hěn yǒu sīxiǎng de niánqīng rén. Yúshì wǒmen juéxīn xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn”. Qùnián 5 yuè guǎngbò diàntái de jìzhě zhīdàole zhè jiàn shìhòu, yě bèi “Cùn Cǎoxīn” de jīngshén suǒ gǎndòng, tāmen yě tōngguò diàntái xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn”.

Guǎngbò diàntái jiémù zhǔchí rén jiǎng de gùshì

Xīwàng gōngchéng bàngōngshì de Chénmíng xiàng wǒmen jièshàole “Cùn Cǎoxīn” de qíngkuàng hòu, dàjiā dōu hěn shòu gǎndòng. Wèile hé tāmen yīqǐ xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn”, qùnián wǔ yuè wǒmen zài diàntái guǎngbòle yī piān yǐ “Cùn Cǎoxīn, nǐ zài nǎlǐ?” wèi tí de wénzhāng, jièshàole “Cùn Cǎoxīn” wèi Xīwàng gōngchéng juānkuǎn de shìjì , qǐng dúzhě wèi wǒmen tígōng xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn” de xiànsuǒ. Wǒmen hái gàosu “Cùn Cǎoxīn”: Xīwàng gōngchéng bàngōngshì zhǔnbèi yòng tā (tā) de juānkuǎn zīzhù yīgè pínkùn dìqū de háizi, jiéchéng shǒulāshǒu de duì zi.

Xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn” de jiémù bō chū zhīhòu, zài shèhuì shàng yǐnqǐle hěn dà fǎnxiǎng. Xǔduō gōngrén, xuéshēng, gànbù hé yīxiē gètǐhù fēnfēn gěi wǒmen láixìn huòzhě dǎ lái diànhuà, tán nèixīn gǎnshòu. Yīgè gōngrén zài xìn zhōng xiě dào:“Tīngle nǐmen de guǎngbò, wǒ bèi shēn shēn de gǎndòngle. Suīrán wǒ de nénglì hěn xiǎo, dàn wǒ yě yǒu yī kē ‘Cùn Cǎoxīn ‘, wǒ yě yuàn jiùzhù yī míng shīxué de háizi .” Hái yǒu hěnduō tīngzhòng gěi wǒmen tígōng xúnzhǎo “Cùn Cǎoxīn” de xiànsuǒ. Wǒmen zài nàlǐ cǎifǎng shí, gōngzuò rényuán ná chū hěnduō láixìn gěi wǒmen kàn. Yīgè xuéshēng zài xìn zhōng zhèyàng xiě dào:“Wǒ shì yī míng wèilái de rénmín jiàoshī, gèng yǒu yìwù wèi nàxiē háizimen zuò yīxiē shìqíng. Wǒ yuàn zuò ‘Cùn Cǎoxīn ‘de huǒbàn, měi gè yuè yě jì qù 10 yuán qián .” Xìn zhōng de shǔmíng shì “Cùn Cǎoxīn de huǒbàn”. Hái yǒu yī wèi juānkuǎn zhě zài xìn zhōng shuō:“Wǒ yě shīguò xué, wǒ shēn zhī háizimen kěwàng xuéxí, kěwàng zhīshì de nà zhǒng xīnqíng. Wǒ yuàn quán shèhuì dōu lái guānxīn shīxué de háizi, wǒ yě yào xiàng ‘Cùn Cǎoxīn’ yīyàng, měi yuè jì qù 10 yuán qián, xiànshàng yī fèn àixīn.” Fān kànzhe zhèxiē rèqíng de láixìn, kànzhe zhèxiē gǎnrén de huàyǔ, wǒmen bèi shēn shēn de gǎndòngle.

“Cùn Cǎoxīn” zhǎodào le ma? Méiyǒu, dàn hǎoxiàng yòu zhǎodàole. Yīnwèi tāmen yòu yùdào le nàme duō “Cùn Cǎoxīn”.

Tìm kiếm “Tấm lòng bé nhỏ”
Tại thành phố Thẩm Dương, có một người với bút danh “寸草心” (Tấm lòng bé nhỏ), mỗi tháng đều trích ra 10 nhân dân tệ từ số tiền sinh hoạt của mình để gửi đến văn phòng Hy Vọng Công Trình, hỗ trợ trẻ em nghèo không có điều kiện đến trường. Từ năm này qua năm khác, từng lá thư cùng số tiền nhỏ bé ấy đã kết nối “寸草心” với những đứa trẻ nghèo vùng núi. Chính từ đây, một câu chuyện đầy xúc động về hành trình tìm kiếm “Tấm lòng bé nhỏ” đã bắt đầu.

Câu chuyện được kể bởi nhân viên Văn phòng Hy Vọng Công Trình – Trần Minh
Vào một ngày tháng Tư, Văn phòng Hy Vọng Công Trình nhận được một lá thư ký tên “寸草心” kèm theo số tiền 10 nhân dân tệ. Trong thư viết:

“Mong rằng tất cả những đứa trẻ khao khát được đi học đều có cơ hội đến trường.”

Người gửi không để lại địa chỉ, trên phong bì chỉ có mã bưu chính. Ban đầu, chúng tôi không quá để ý, vì rất nhiều lá thư và khoản quyên góp mà văn phòng nhận được cũng không ghi danh tính người gửi.

Thế nhưng, một tháng sau, một lá thư khác với số tiền y hệt lại được gửi đến, cũng ký tên “寸草心” và không để lại địa chỉ. Điều này bắt đầu thu hút sự chú ý của chúng tôi. Hết tháng này qua tháng khác, “寸草心” vẫn đều đặn gửi tiền, không bỏ sót lần nào.

Cả văn phòng đều bị xúc động bởi bút danh “寸草心”, một cái tên chứa đựng biết bao tình cảm dành cho Hy Vọng Công Trình và trẻ em nghèo. “寸草心” là ai? Một cô gái hay một chàng trai? Một học sinh hay một công nhân? Dựa vào nét chữ và nội dung thư, chúng tôi đoán đó là một người trẻ tuổi, có suy nghĩ rất sâu sắc.

Vì vậy, chúng tôi quyết định tìm kiếm “寸草心”. Đến tháng Năm năm ngoái, khi các phóng viên đài phát thanh biết đến câu chuyện này, họ cũng xúc động và quyết định giúp đỡ chúng tôi trong hành trình tìm kiếm người bí ẩn ấy.

Câu chuyện được kể bởi người dẫn chương trình của Đài phát thanh
Sau khi được nhân viên Trần Minh từ Văn phòng Hy Vọng Công Trình chia sẻ về “寸草心”, chúng tôi đều cảm động sâu sắc. Để giúp họ tìm kiếm nhân vật đặc biệt này, vào tháng Năm năm ngoái, chúng tôi đã phát sóng một chương trình có tựa đề “Tấm lòng bé nhỏ, bạn đang ở đâu?”. Trong đó, chúng tôi kể về hành trình âm thầm đóng góp của “寸草心” và kêu gọi người dân giúp cung cấp manh mối.

Chúng tôi cũng gửi một thông điệp đến “寸草心”:

“Văn phòng Hy Vọng Công Trình muốn dùng số tiền mà bạn đã quyên góp để giúp đỡ một em nhỏ nghèo khó. Chúng tôi hy vọng bạn có thể liên hệ để cùng chúng tôi tạo nên một sự kết nối ý nghĩa giữa những trái tim nhân ái.”

Sau khi chương trình phát sóng, cả xã hội dường như rung động trước câu chuyện này. Hàng loạt công nhân, học sinh, cán bộ, thậm chí cả những tiểu thương đều gửi thư hoặc gọi điện đến đài phát thanh để bày tỏ cảm xúc của họ.

Một công nhân đã viết trong thư:

“Nghe chương trình của các bạn, tôi thực sự xúc động. Dù khả năng của tôi không lớn, nhưng tôi cũng có một ‘tấm lòng bé nhỏ’. Tôi cũng muốn giúp đỡ một đứa trẻ nghèo khó.”

Rất nhiều khán thính giả còn gửi manh mối giúp tìm kiếm “寸草心”. Khi chúng tôi đến văn phòng Hy Vọng Công Trình để phỏng vấn, nhân viên ở đó đã cho chúng tôi xem hàng chồng thư từ những tấm lòng nhân ái.

Một học sinh viết:

“Tôi là một giáo viên tương lai, tôi có trách nhiệm giúp đỡ những đứa trẻ kém may mắn. Tôi muốn trở thành ‘người bạn đồng hành của Tấm lòng bé nhỏ’ và cũng sẽ quyên góp 10 nhân dân tệ mỗi tháng.”

Cậu ấy đã ký tên: “Người bạn đồng hành của Tấm lòng bé nhỏ”.

Một người khác chia sẻ:

“Tôi từng phải bỏ học, nên tôi hiểu rõ những đứa trẻ ấy khao khát tri thức đến nhường nào. Tôi mong rằng cả xã hội sẽ cùng chung tay giúp đỡ các em. Tôi cũng sẽ làm như ‘Tấm lòng bé nhỏ’, mỗi tháng gửi 10 nhân dân tệ để đóng góp một chút tấm lòng của mình.”

Khi đọc những bức thư đầy xúc động ấy, khi chứng kiến tình yêu thương lan tỏa từ một người vô danh đến hàng trăm, hàng nghìn con tim khác, chúng tôi không kìm được sự xúc động.

“Tấm lòng bé nhỏ” đã được tìm thấy chưa?
Chưa, nhưng có lẽ lại đã tìm thấy.

Bởi vì, giờ đây, “寸草心” không còn là một cá nhân duy nhất. Từ một hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa, đã có biết bao “寸草心” khác xuất hiện, mỗi người đóng góp một phần nhỏ bé để cùng nhau xây dựng nên một tương lai tươi sáng hơn cho những đứa trẻ nghèo khó.

Câu chuyện về “Tấm lòng bé nhỏ” không chỉ là hành trình tìm kiếm một người vô danh, mà còn là minh chứng cho sức mạnh lan tỏa của lòng nhân ái trong xã hội. Khi một ngọn lửa yêu thương được thắp lên, nó có thể lan tỏa và sưởi ấm biết bao trái tim khác.

→ “Công trình Hy Vọng” không chỉ giúp những đứa trẻ nghèo được cắp sách đến trường mà còn gieo mầm thiện lành trong xã hội. Những tấm lòng như Lưu Hồng Sinh hay những người ủng hộ âm thầm đã tạo nên một phong trào đầy ý nghĩa, lan tỏa tinh thần tương thân tương ái.

Câu chuyện về Hy Vọng Công Trình không chỉ là bài học về sự yêu thương và trách nhiệm, mà còn nhắc nhở mỗi chúng ta rằng một hành động nhỏ cũng có thể thay đổi cả một cuộc đời. Chỉ khi giáo dục được lan tỏa, tương lai của thế hệ trẻ mới thật sự tươi sáng.

→Xem tiếp Bài 89: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button