Trong hành trình theo đuổi tri thức, điều quan trọng nhất không chỉ là tài năng hay cơ hội, mà còn là sự trung thực, lòng dũng cảm và tinh thần phản biện. Bài 87 của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển “什么最重要” (Điều gì quan trọng nhất) kể về 彭艺云, một nữ sinh Trung Quốc đầy bản lĩnh, đã chứng minh rằng kiến thức và lập trường vững vàng mới là yếu tố quyết định thành công.
Dù đứng trước giáo sư danh tiếng của Đại học Oxford hay đối diện với nguy cơ mất đi cơ hội quý giá, cô vẫn kiên trì bảo vệ quan điểm của mình, cho thấy giá trị cốt lõi của một người làm khoa học: dám tìm kiếm sự thật và không ngừng hoàn thiện bản thân.
←Xem lại Bài 86: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | HÁN VIỆT | TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
面试 | miànshì | Động từ | Diện thí | Thi vấn đáp | 我明天要去面试。 (Ngày mai tôi phải đi phỏng vấn.) |
朴素 | pǔsù | Tính từ | Phác tố | Giản dị, mộc mạc | 他的衣服很朴素。(Quần áo của anh ấy rất giản dị.) |
首饰 | shǒushì | Danh từ | Thủ sức | Đồ trang sức | 她喜欢佩戴各种首饰。(Cô ấy thích đeo nhiều loại trang sức.) |
贵族 | guìzú | Danh từ | Quý tộc | Quý tộc | 他的家族是贵族出身。(Gia đình anh ấy xuất thân từ dòng dõi quý tộc.) |
著名 | zhùmíng | Tính từ | Trứ danh | Nổi tiếng | 这位作家非常著名。(Tác giả này rất nổi tiếng.) |
副 | fù | Lượng từ | Phó | Bộ (lượng từ chỉ đơn vị) | 这副眼镜很适合你。(Chiếc kính này rất hợp với bạn.) |
良好 | liánghǎo | Tính từ | Lương hảo | Tốt đẹp, hay | 她有一个良好的学习习惯。(Cô ấy có một thói quen học tập tốt.) |
何必 | hébì | Phó từ | Hà tất | Việc gì phải? | 何必生气呢?(Việc gì phải tức giận chứ?) |
然而 | rán’ér | Liên từ | Nhiên nhi | Vậy mà, nhưng mà | 他很努力,然而结果并不好。(Anh ấy rất cố gắng, nhưng kết quả không tốt lắm.) |
争论 | zhēnglùn | Động từ | Tranh luận | Tranh luận | 他们在会议上争论了很久。(Họ tranh luận rất lâu trong cuộc họp.) |
心理 | xīnlǐ | Danh từ | Tâm lý | Tâm lý | 心理健康对生活很重要。(Sức khỏe tâm lý rất quan trọng đối với cuộc sống.) |
医生 | yīshēng | Danh từ | Y sinh | Bác sĩ, thầy thuốc | 他是一名优秀的医生。(Anh ấy là một bác sĩ xuất sắc.) |
示弱 | shīruò | Động từ | Thị nhược | Tỏ ra thua kém, kém cỏi | 在比赛中,他不想示弱。(Trong trận đấu, anh ấy không muốn tỏ ra yếu kém.) |
实验 | shíyàn | Danh từ | Thực nghiệm | Thí nghiệm | 这次实验非常成功。(Thí nghiệm lần này rất thành công.) |
方案 | fāng’àn | Danh từ | Phương án | Phương án | 我们需要制定一个新方案。(Chúng ta cần đề ra một phương án mới.) |
指出 | zhǐchū | Động từ | Chỉ xuất | Chỉ ra | 他指出了文章中的错误。(Anh ấy chỉ ra lỗi sai trong bài viết.) |
成熟 | chéngshú | Tính từ | Thành thục | Chín, già giặn, chín chắn | 经过多年努力,他变得成熟了。(Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy đã trở nên trưởng thành.) |
指导 | zhǐdǎo | Động từ | Chỉ đạo | Chỉ đạo | 老师在课堂上指导学生。(Giáo viên hướng dẫn học sinh trong lớp học.) |
反对 | fǎnduì | Động từ | Phản đối | Chống lại, phản đối | 他们反对新的政策。(Họ phản đối chính sách mới.) |
行为 | xíngwéi | Danh từ | Hành vi | Hành vi | 良好的行为习惯对成长有帮助。(Thói quen hành vi tốt có ích cho sự phát triển.) |
课程 | kèchéng | Danh từ | Khóa trình | Khóa trình giảng dạy | 这门课程很有趣。(Khóa học này rất thú vị.) |
导师 | dǎoshī | Danh từ | Đạo sư | Thầy hướng dẫn | 他的导师给了他很多建议。(Giáo viên hướng dẫn của anh ấy đã cho anh ấy rất nhiều lời khuyên.) |
因此 | yīncǐ | Liên từ | Nhân thử | Từ đó, do đó | 天气不好,因此航班延误了。(Thời tiết không tốt, vì vậy chuyến bay bị hoãn.) |
享受 | xiǎngshòu | Động từ | Hưởng thụ | Hưởng thụ | 他很喜欢享受美食。(Anh ấy rất thích thưởng thức món ngon.) |
权利 | quánlì | Danh từ | Quyền lợi | Quyền lợi | 每个人都应该享有基本的权利。(Mỗi người đều nên có quyền cơ bản của mình.) |
诚实 | chéngshí | Tính từ | Thành thực | Thật thà | 他是一个诚实的人。(Anh ấy là một người thật thà.) |
理论 | lǐlùn | Danh từ | Lý luận | Lý luận | 这篇文章的理论很有深度。(Lý luận trong bài viết này rất sâu sắc.) |
赞成 | zànchéng | Động từ | Tán thành | Tán thành, đồng ý | 大多数人都赞成这个决定。(Phần lớn mọi người đều đồng ý với quyết định này.) |
分歧 | fēnqí | Danh từ | Phân kỳ | Sự trái ngược nhau | 他们之间的分歧越来越大。(Sự khác biệt giữa họ ngày càng lớn.) |
奖学金 | jiǎngxuéjīn | Danh từ | Tưởng học kim | Học bổng | 他获得了大学的奖学金。(Anh ấy nhận được học bổng đại học.) |
学费 | xuéfèi | Danh từ | Học phí | Học phí | 大学的学费很贵。(Học phí đại học rất đắt.) |
批评 | pīpíng | Động từ | Phê bình | Phê bình | 老师批评了他的错误。(Giáo viên phê bình lỗi sai của anh ấy.) |
严格 | yánggé | Tính từ | Nghiêm cách | Nghiêm chỉnh, nghiêm khắc | 他的父母对他要求很严格。(Bố mẹ anh ấy yêu cầu anh ấy rất nghiêm khắc.) |
承认 | chéngrèn | Động từ | Thừa nhận | Thừa nhận, công nhận | 他承认了自己的错误。(Anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình.) |
违心 | wéixīn | Động từ | Vi tâm | Trái với lương tâm | 他说话违心,不够真诚。(Anh ấy nói chuyện trái với lương tâm, không đủ chân thành.) |
欺骗 | qīpiàn | Động từ | Khi biện | Đánh lừa, lừa dối | 他欺骗了自己的朋友。(Anh ấy lừa dối bạn mình.) |
假如 | jiǎrú | Liên từ | Giả như | Nếu như, giả như | 假如我是你,我会接受这个机会。(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội này.) |
正确 | zhèngquè | Tính từ | Chính xác | Chính xác | 你的答案是正确的。(Câu trả lời của bạn là chính xác.) |
观点 | guāndiǎn | Danh từ | Quan điểm | Quan điểm | 每个人的观点都不一样。(Quan điểm của mỗi người đều không giống nhau.) |
受害 | shòuhài | Động từ | Thụ hại | Bị hại | 他是这起事故的受害者。(Anh ấy là nạn nhân của vụ tai nạn này.) |
成千上万 | chéngqiān shàngwàn | Thành ngữ | Thành thiên thượng vạn | Hàng nghìn hàng vạn | 这次活动吸引了成千上万的人。(Sự kiện này thu hút hàng nghìn hàng vạn người.) |
良心 | liángxīn | Danh từ | Lương tâm | Lương tâm | 做事要问心无愧,对得起良心。(Làm việc phải không thẹn với lương tâm.) |
谴责 | qiǎnzé | Động từ | Khiển trách | Khiển trách, lên án | 大家谴责了他的行为。(Mọi người khiển trách hành vi của anh ấy.) |
敢于 | gǎnyú | Động từ | Cảm vu | Cảm vụ | 他敢于面对挑战。(Anh ấy dám đối mặt với thử thách.) |
真理 | zhēnlǐ | Danh từ | Chân lý | Chân lý | 我们应该追求真理。(Chúng ta nên theo đuổi chân lý.) |
修正 | xiūzhèng | Động từ | Tu chính | Sửa, sửa chữa cho đúng | 这篇文章需要修正一些内容。(Bài viết này cần sửa đổi một số nội dung.) |
宣布 | xuānbù | Động từ | Tuyên bố | Tuyên bố | 政府宣布了新的政策。(Chính phủ tuyên bố chính sách mới.) |
资格 | zīgé | Danh từ | Tư cách | Tư cách | 要申请这个职位,你需要相关资格。(Để ứng tuyển vị trí này, bạn cần có tư cách phù hợp.) |
痛快 | tòngkuài | Động từ | Thống khoái | Dốc hết tâm cảm, thỏa sức | 他痛快地答应了朋友的要求。(Anh ấy sảng khoái đồng ý yêu cầu của bạn mình.) |
想象 | xiǎngxiàng | Danh từ | Tưởng tượng | Tưởng tượng, hình dung | 他能想象出未来的生活。(Anh ấy có thể tưởng tượng ra cuộc sống tương lai.) |
优秀 | yōuxiù | Tính từ | Ưu tú | Ưu tú | 她是一名优秀的学生。(Cô ấy là một học sinh ưu tú.) |
Ngữ pháp
1. 凭 : Dựa vào, căn cứ theo (động từ, giới từ).
Động từ: Dựa vào. Có thể mang tân ngữ là danh từ, động từ, tiểu cú.
Ví dụ:
(1) 这次汉语节目表演的成功, 全凭大家的努力。
Zhè cì Hànyǔ jiémù biǎoyǎn de chénggōng, quán píng dàjiā de nǔlì.
Sự thành công của buổi biểu diễn tiếng Trung lần này hoàn toàn dựa vào nỗ lực của mọi người.
(2) 要想学好外语, 全凭刻苦记忆和反复练习, 没有别的办法。
Yào xiǎng xuéhǎo wàiyǔ, quán píng kèkǔ jìyì hé fǎnfù liànxí, méiyǒu bié de bànfǎ.
Muốn học tốt ngoại ngữ, hoàn toàn phải dựa vào ghi nhớ chăm chỉ và luyện tập lặp đi lặp lại, không có cách nào khác.
(3) 要得第一名, 不能凭运气。
Yào dé dì yī míng, bùnéng píng yùnqì.
Muốn giành hạng nhất, không thể chỉ dựa vào may mắn.
Giới từ: căn cứ theo, dựa theo.
Ví dụ:
(4) 凭着几年的刻苦努力, 他终于考上了大学。
Píngzhe jǐ nián de kèkǔ nǔlì, tā zhōngyú kǎo shàng le dàxué.
Dựa vào nhiều năm nỗ lực chăm chỉ, cuối cùng anh ấy đã thi đỗ đại học.
(5) 你凭什么让他进去, 而让我站在这儿?
Nǐ píng shénme ràng tā jìnqù, ér ràng wǒ zhàn zài zhèr?
Dựa vào đâu mà bạn cho anh ấy vào, còn tôi lại phải đứng đây?
(6) 请大家凭票拿书进去, 免票入场。
Qǐng dàjiā píng piào ná shū jìnqù, miǎnpiào rùchǎng.
Mời mọi người mang theo vé và sách để vào trong, miễn vé vào cửa.
2. 何必 : Hà tất phải (phó từ).
“何必” có nghĩa là không cần phải, không cần thiết. Dùng trong câu phản vấn.
Ví dụ:
(1) 就走这儿死吧, 何必勉强还呢?
Jiù zǒu zhèr sǐ ba, hébì miǎnqiǎng hái ne?
Nếu đã quyết định đi đường này, hà tất phải miễn cưỡng quay lại?
(2) 我们都是老朋友了, 何必还那么客气呢?
Wǒmen dōu shì lǎo péngyǒu le, hébì hái nàme kèqì ne?
Chúng ta đều là bạn thân cả rồi, hà tất phải khách sáo như vậy?
(3) 我们两个就要见了, 何必还要写那么多儿呢?
Wǒmen liǎng gè jiù yào jiàn le, hébì hái yào xiě nàme duō er ne?
Chúng ta sắp gặp nhau rồi, hà tất phải viết nhiều thư đến vậy?
(4) 为了这儿小事生气, 何必呢?
Wèile zhèr xiǎo shì shēngqì, hébì ne?
Vì một chuyện nhỏ như thế mà tức giận, hà tất phải vậy?
3. 然而 : Nhưng mà, vậy mà (liên từ).
“然而” có nghĩa giống “但是”, thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
(1) 我们虽然已经学了快一年了, 然而要听懂中文报还是有困难。
Wǒmen suīrán yǐjīng xué le kuài yī nián le, rán’ér yào tīng dǒng Zhōngwén bào háishì yǒu kùnnán.
Chúng tôi dù đã học gần một năm rồi, nhưng vẫn gặp khó khăn khi nghe hiểu báo tiếng Trung.
(2) 虽然病了一个多星期, 然而他的精神还不错。
Suīrán bìng le yī gè duō xīngqī, rán’ér tā de jīngshén hái bùcuò.
Mặc dù ốm hơn một tuần, nhưng tinh thần của anh ấy vẫn khá tốt.
(3) 原以为这部小说是外国作家的作品, 然而它竟然是中国作家写的。
Yuán yǐwéi zhè bù xiǎoshuō shì wàiguó zuòjiā de zuòpǐn, rán’ér tā jìngrán shì Zhōngguó zuòjiā xiě de.
Ban đầu cứ tưởng cuốn tiểu thuyết này là tác phẩm của một nhà văn nước ngoài, nhưng hóa ra lại do một tác giả Trung Quốc viết.
4. 从而 : Do đó, vì thế (liên từ).
“从而” dùng ở tiểu cú sau ở trong câu phức, biểu thị kết quả hoặc hành động tiến thêm một bước. Dùng trong văn viết.
Ví dụ:
(1) 由于电脑网络的普及, 人们获得信息更加方便了, 从而也使人们之间的交流变得更为方便了。
Yóuyú diànnǎo wǎngluò de pǔjí, rénmen huòdé xìnxī gèngjiā fāngbiàn le, cóng’ér yě shǐ rénmen zhījiān de jiāoliú biàndé gèng wéi fāngbiàn le.
Do sự phổ biến của mạng máy tính, con người có thể thu nhận thông tin tiện lợi hơn, từ đó giao tiếp giữa con người với nhau cũng trở nên thuận tiện hơn.
(2) 最近半年未, 我每天都按时吃早饭, 从而改变了过去晚睡晚起的不习惯。
Zuìjìn bànnián wèi, wǒ měitiān dōu ànshí chī zǎofàn, cóng’ér gǎibiàn le guòqù wǎn shuì wǎn qǐ de bù xíguàn.
Nửa năm gần đây, tôi ăn sáng đúng giờ mỗi ngày, từ đó thay đổi thói quen ngủ muộn dậy muộn trước đây.
5. Cấu trúc 动词 + 不起 : Động từ + 不起
“Động từ + 不起” biểu thị giá tiền đắt hoặc không có đủ khả năng kinh tế. Có thể nói 付不起 (không đủ tiền trả), 交不起 (không đủ tiền đóng), 吃不起 (không đủ tiền ăn), 住不起 (không đủ tiền ở), 坐不起 (không đủ tiền ngồi tàu xe)…
Ví dụ:
(1) 这个大学一年的学费就是五千多块, 我付不起。
Zhège dàxué yī nián de xuéfèi jiù shì wǔ qiān duō kuài, wǒ fù bù qǐ.
Học phí một năm của trường đại học này lên tới hơn 5000 tệ, tôi không đủ tiền trả.
(2) 一般的中国家庭是买不起汽车的。
Yībān de Zhōngguó jiātíng shì mǎi bù qǐ qìchē de.
Những gia đình bình thường ở Trung Quốc không có khả năng mua ô tô.
(3) 房租每年一百元以下的地方还是很多的。
Fángzū měinián yībǎi yuán yǐxià de dìfāng háishì hěn duō de.
Những nơi có giá thuê nhà dưới 100 tệ mỗi năm vẫn còn khá nhiều.
6. 争取: Tranh thủ, giành (động từ).
Mong giành được hoặc thực hiện được.
Ví dụ:
(1) 这次比赛代表我们争取第一名。
Zhè cì bǐsài dàibiǎo wǒmen zhēngqǔ dì yī míng.
Giải đấu lần này, đội chúng tôi sẽ cố gắng giành hạng nhất.
(2) 他必须争取到学士学位, 不然, 不可能出国留学。
Tā bìxū zhēngqǔ dào xuéshì xuéwèi, bùrán, bù kěnéng chūguó liúxué.
Anh ấy nhất định phải lấy được bằng cử nhân, nếu không sẽ không thể du học nước ngoài.
(3) 为达一定努力, 争取考上好大学。
Wèi dá yīdìng nǔlì, zhēngqǔ kǎo shàng hǎo dàxué.
Nỗ lực hết sức để đỗ vào một trường đại học tốt.
7. 假如 : Giả như (liên từ).
“假如” có nghĩa giống “如果”. Được dùng trong văn viết.
Ví dụ:
(1) 假如你不到类似学校, 我可能就学不了了。
Jiǎrú nǐ bù dào lèisì xuéxiào, wǒ kěnéng jiù xué bù liǎo le.
Nếu bạn không đến những trường tương tự, có thể tôi sẽ không học được nữa.
(2) 假如天气不好, 咱们就不去郊游了。
Jiǎrú tiānqì bù hǎo, zánmen jiù bù qù jiāoyóu le.
Nếu thời tiết không tốt, chúng ta sẽ không đi dã ngoại nữa.
(3) 假如你不告诉我, 你打算怎么办呢?
Jiǎrú nǐ bù gàosù wǒ, nǐ dǎsuàn zěnme bàn ne?
Nếu bạn không nói cho tôi biết, bạn định làm gì?
8. 尽情 : Thỏa thích, tha hồ.
Thoả sức theo mong muốn, suy nghĩ của bản thân mình, không chịu gò bó.
Ví dụ:
(1) 同学们, 让我们尽情地唱吧, 跳吧!
Tóngxuémen, ràng wǒmen jìnqíng de chàng ba, tiào ba!
Các bạn học sinh, hãy cùng nhau hát và nhảy một cách thoả thích nào!
(2) 要是你喜欢, 就尽情地吃吧。
Yàoshi nǐ xǐhuān, jiù jìnqíng de chī ba.
Nếu bạn thích, cứ ăn thoả thích đi.
(3) 趁这几天放假, 我们尽情地玩几天。
Chèn zhè jǐ tiān fàngjià, wǒmen jìnqíng de wán jǐ tiān.
Nhân mấy ngày nghỉ lễ này, chúng ta cứ chơi hết mình đi!
Bài khóa
什么最重要
彭 艺云 是 在 英国 留学 的 中国 学生。一天,她 去 牛津 大学 面试,穿得 很 朴素,也 没 戴 任何 首饰。朋友 劝 她 说:“去 考 牛津 这 所 世界 上 最 有名 的 贵族 大学,而且 还 要 接受 世界 著名 的 阿加尔 教授 的 面试,你 这 副 样子 怎么 能 给 人家 良好 的 第一 印象 呢?”
“我 本来 也 不 是 什么 贵族,何必 要 装出 贵族 的 样子 呢?再说,考上 考不上,凭 的 是 知识 和 才能,不 是 衣服。”她 的 自信 使 朋友 觉得 很 有 道理。然而,让 人 吃惊 的 是,面试 时 她 竟然 跟 阿加尔 教授 争论 了 起来,教授 很 生气。
“你 以为 你 可以 说服 我 吗?”教授 大声 地 说。
“当然 不 一定,因为 我 还 没 出生 时,您 已经 是 心理 医生 了。”彭 艺云 毫不 示弱 地 回答,“但是 实验 可以。不过 要 是 没有 人 做 这些 实验,那 就 永远 也 不 会 有 人 知道 您 和 我 谁 对 谁 错 了。”
“这 就 是 你 的 实验 方案 吗?我 马上 可以 指出 它 的 好 几 个 错误。”
“这 只 能 说明 实验 方案 还 不 成熟。要 是 您 收 我 当 您 的 学生,自然 可以 把 它 改 得 更 好。”
“你 想 让 我 指导 一个 反对 我 的 研究生 吗?”
“是 的,我 是 这样 想 的。”她 笑了笑,“可是 跟 您 吵过 以后,我 知道 牛津 大学 是 不 可能 录取 我 了。”
“您 为什么 选择 ‘行为 治疗’这门 课程?又 为什么 选择 我 做 你 的 导师 呢?”
“您 在 书 里 曾 写道:‘行为 治疗 的 目的,是 使 那些 心灵 痛苦 的 人 获得 回到 正常 生活 中 去 的 机会,从而 享受 正常 人 所 拥有 的 幸福 和 权利。’老实说,你 书 里 的 理论 我 并 不 都 赞成,可 我 同意 这 句话。我 想 我们 的 分歧 只 是 怎样 才能 做 得 更 好 些,怎样 才能 更 好 地 治疗 病人。”
“谢谢 你,彭 小姐,你 可以 走 了。”
“谢谢 您,阿加尔 教授,再见!”
彭 艺云 非常 希望 做 阿加尔 教授 的 研究生,因为 阿加尔 不仅 是 国际 著名 的 心理 学 教授,而且 他 的 研究生 都 有 奖学金。彭 艺云 付不起 几千 英镑 的 学费,必须 争取 得到,不然 她 就 没 办法 再 继续 学 下去 了。不过 阿加尔 对 学生 的 要求 很 严格,总 是 挑 了 又 挑,选 了 又 选,四五年 才 收 一两名。朋友 为 她 担心,批评 她 不该 跟 教授 争论:“既然 奖学金 对 你 那么 重要,你 又 明明 知道 阿加尔 教授 对 学生 要求 非常 严格,为什么 还 要 跟 他 争论 呢?”
她 笑了笑 说:“如果 你 不 爱 一个 姑娘,你 能 为了 钱 而 说 爱 她 吗?”
“那 当然 很 难!”朋友 承认 说,“可 你。。。”
“那么 在 科学 上,违心 地 赞成 自己 不 同意 的 理论,那 就 更 难。假如 你 在 爱情 上 欺骗,受骗 的 只 是 一个人;可 在 科学 上 欺骗,只 是 为了 钱 而 不 坚持 正确 的 观点,受害 的 将 是 成千上万 的 病人。我 想,假如 我 那样 做 了,我 这 一生 都 会 受到 良心 的谴责。”她 说,“一个 搞 科学 研究 的 人,最 重要 的 就 是 要 敢于坚持 真理,敢于 坚持 自己 的 观点,当然 也 要 敢于 修正 错误。”
面试 结果 出来 了。
大厅 里 挤满 了 人。秘书 宣布:“获得 阿加尔 教授 博士 研究生 资格 的 是 来自 中国 的 伦敦 大学 学生 彭 艺云 小姐!”
阿加尔 教授 站 起来,他 走到 彭 艺云 的 跟前,当着 众人 对 她 说:“你 看,我 的 孩子,你 跟 我 争论 了 两个小时,我 还是 决定 要 录取 你。你 知道 为什么 吗?我 要 你 做 我 的 研究生,是 让 你 在 我 的 支持 下,尽情 地 反对 我 的 理论。如果 事实 证明 你 是 错 的,我 当然 会 高兴;要是 我们俩 都 对,我 更 高兴;要是 你 是 对 的 ,我 是 错 的,哈!你 想象 不 到 我 将 会 多么 高兴!不错,你 还 没有 出生 时,我 就 是 一个 心理 学家了,可 我 希望 到 我 死 的 时候,你 能 成为 比 我 更 好 的,更 优秀 的 心理 学家。只有 这样,世界 才 有 希望。”
彭 艺云 被 深深 地 感动 了。
她 终于 实现 了 自己 的 愿望,作为 阿加尔 教授 的 博士 研究生,走进 了她 向往 已久 的 牛津 大学。
Shénme zuì zhòngyào
Péng Yìyún shì zài Yīngguó liúxué de Zhōngguó xuéshēng. Yītiān, tā qù Niújīn Dàxué miànshì, chuān de hěn pǔsù, yě méi dài rènhé shǒushì. Péngyǒu quàn tā shuō:“Qù kǎo Niújīn zhè suǒ shìjiè shàng zuì yǒumíng de guìzú dàxué, érqiě hái yào jiēshòu shìjiè zhùmíng de ā jiā’ěr jiàoshòu de miànshì, nǐ zhè fù yàngzi zěnme néng jǐ rénjiā liánghǎo de dì yī yìnxiàng ne?”
“Wǒ běnlái yě bùshì shénme guìzú, hébì yào zhuāng chū guìzú de yàngzi ne? Zàishuō, kǎo shàng kǎo bù shàng, píng de shì zhīshì hé cáinéng, bùshì yīfu.” Tā de zìxìn shǐ péngyǒu juéde hěn yǒu dàolǐ. Rán’ér, ràng rén chījīng de shì, miànshì shí tā jìngrán gēn ā jiā’ěr jiàoshòu zhēnglùn le qǐlái, jiàoshòu hěn shēngqì.
“Nǐ yǐwéi nǐ kěyǐ shuōfú wǒ ma?” Jiàoshòu dàshēng de shuō.
“Dāngrán bù yīdìng, yīnwèi wǒ hái méi chūshēng shí, nín yǐjīng shì xīnlǐ yīshēng le.” Péng Yìyún háobù shìruò de huídá,“dànshì shíyàn kěyǐ. Bùguò yàoshi méiyǒu rén zuò zhèxiē shíyàn, nà jiù yǒngyuǎn yě bù huì yǒu rén zhīdào nín hé wǒ shuí duì shuí cuò le.”
“Zhè jiùshì nǐ de shíyàn fāng’àn ma? Wǒ mǎshàng kěyǐ zhǐchū tā de hǎojǐ gè cuòwù.”
“Zhè zhǐ néng shuōmíng shíyàn fāng’àn hái bù chéngshú. Yàoshi nín shōu wǒ dāng nín de xuéshēng, zìrán kěyǐ bǎ tā gǎi de gèng hǎo.”
“Nǐ xiǎng ràng wǒ zhǐdǎo yīgè fǎnduì wǒ de yánjiūshēng ma?”
“Shì de, wǒ shì zhèyàng xiǎng de.” Tā xiàole xiào,“kěshì gēn nín chǎoguò yǐhòu, wǒ zhīdào Niújīn Dàxué shì bù kěnéng lùqǔ wǒ le.”
“Nín wèishéme xuǎnzé ‘xíngwéi zhìliáo’ zhè mén kèchéng? Yòu wèishéme xuǎnzé wǒ zuò nǐ de dǎoshī ne?”
“Nín zài shū lǐ céng xiě dào:’Xíngwéi zhìliáo de mùdì, shì shǐ nàxiē xīnlíng tòngkǔ de rén huòdé huí dào zhèngcháng shēnghuó zhōng qù de jīhuì, cóng’ér xiǎngshòu zhèngcháng rén suǒ yōngyǒu de xìngfú hé quánlì.’ Lǎoshí shuō, nǐ shū lǐ de lǐlùn wǒ bìng bù dōu zànchéng, kě wǒ tóngyì zhè jù huà. Wǒ xiǎng wǒmen de fēnqí zhǐ shì zěnyàng cáinéng zuò de gèng hǎoxiē, zěnyàng cáinéng gèng hǎo de zhìliáo bìngrén.”
“Xièxiè nǐ, Péng xiǎojiě, nǐ kěyǐ zǒu le.”
“Xièxiè nín, ā jiā’ěr jiàoshòu, zàijiàn!”
Péng Yìyún fēicháng xīwàng zuò ā jiā’ěr jiàoshòu de yánjiūshēng, yīnwèi ā jiā’ěr bùjǐn shì guójì zhùmíng de xīnlǐ xué jiàoshòu, érqiě tā de yánjiūshēng dōu yǒu jiǎngxuéjīn. Péng Yìyún fù bù qǐ jǐ qiān yīngbàng de xuéfèi, bìxū zhēngqǔ dédào, bùrán tā jiù méi bànfǎ zài jìxù xué xiàqù le. Bùguò ā jiā’ěr duì xuéshēng de yāoqiú hěn yángé, zǒng shì tiāole yòu tiāo, xuǎnle yòu xuǎn, sìwǔ nián cái shōu yī liǎng míng. Péngyǒu wèi tā dānxīn, pīpíng tā bù gāi gēn jiàoshòu zhēnglùn:“Jìrán jiǎngxuéjīn duì nǐ nàme zhòngyào, nǐ yòu míngmíng zhīdào ā jiā’ěr jiàoshòu duì xuéshēng yāoqiú fēicháng yángé, wèishéme hái yào gēn tā zhēnglùn ne?”
Tā xiàole xiào shuō:“Rúguǒ nǐ bù ài yīgè gūniang, nǐ néng wéile qián ér shuō ài tā ma?”
“Nà dāngrán hěn nán!” Péngyǒu chéngrèn shuō,“kě nǐ…”
“Nàme zài kēxué shàng, wéixīn de zànchéng zìjǐ bù tóngyì de lǐlùn, nà jiù gèng nán. Jiǎrú nǐ zài àiqíng shàng qīpiàn, shòupiàn de zhǐ shì yīgè rén; kě zài kēxué shàng qīpiàn, zhǐ shì wèile qián ér bù jiānchí zhèngquè de guāndiǎn, shòuhài de jiāng shì chéng qiān shàng wàn de bìngrén. Wǒ xiǎng, jiǎrú wǒ nàyàng zuòle, wǒ zhè yīshēng dōu huì shòudào liángxīn de qiǎnzé.” Tā shuō,“yīgè gǎo kēxué yánjiū de rén, zuì zhòngyào de jiù shì yào gǎnyú jiānchí zhēnlǐ, gǎnyú jiānchí zìjǐ de guāndiǎn, dāngrán yě yào gǎnyú xiūzhèng cuòwù.”
Miànshì jiéguǒ chūláile.
Dàtīng lǐ jǐ mǎn le rén. Mìshū xuānbù:“Huòdé ā jiā’ěr jiàoshòu bóshì yánjiūshēng zīgé de shì láizì Zhōngguó de Lúndūn dàxué xuéshēng Péng Yìyún xiǎojiě!”
Ā jiā’ěr jiàoshòu zhàn qǐlái, tā zǒu dào Péng Yìyún de gēnqián, dāngzhe zhòngrén duì tā shuō:“Nǐ kàn, wǒ de háizi, nǐ gēn wǒ zhēnglùn le liǎng gè xiǎoshí, wǒ háishì juédìng yào lùqǔ nǐ. Nǐ zhīdào wèishéme ma? Wǒ yào nǐ zuò wǒ de yánjiūshēng, shì ràng nǐ zài wǒ de zhīchí xià, jìnqíng de fǎnduì wǒ de lǐlùn. Rúguǒ shìshí zhèngmíng nǐ shì cuò de, wǒ dāngrán huì gāoxìng; yàoshi wǒmen liǎ dōu duì, wǒ gèng gāoxìng; yàoshi nǐ shì duì de, wǒ shì cuò de, hā! Nǐ xiǎngxiàng bù dào wǒ jiāng huì duōme gāoxìng! Bùcuò, nǐ hái méiyǒu chūshēng shí, wǒ jiù shì yī ge xīnlǐ xuéjiā le, kě wǒ xīwàng dào wǒ sǐ de shíhou, nǐ néng chéngwéi bǐ wǒ gèng hǎo de, gèng yōuxiù de xīnlǐ xuéjiā. Zhǐyǒu zhèyàng, shìjiè cái yǒu xīwàng.”
Péng Yìyún bèi shēnshēn de gǎndòng le.
Tā zhōngyú shíxiànle zìjǐ de yuànwàng, zuòwéi ā jiā’ěr jiàoshòu de bóshì yánjiūshēng, zǒujìn le tā xiàngwǎng yǐ jiǔ de Niújīn Dàxué.
考试
考试
著名 医学 权威,六十九 岁 的 省 中医 学院 教授 严炎 要 收 研究生 了。
这个 消息 传出 以后,无论 是 医学院 的 老师,学生,还是 省城 各大医院 的 医务 人员,都 想 去 试试。
报考 的 人 很 多,只 录取 一名,竞争 是 很 激烈 的。听到 这个 消息 以后,我 的 心 也 动了 一下,但是 很 快 就 平静 了。我 知道 自己 的 情况:部队 的 一个 普通 医生,虽然 从小 随 当 医生 的 父亲 抓国药,也 治过 一些 病,掌握 一定 的 中医 知识,但 像 我 这样 的,在 省城 有 的 是,要 当 严老 的 学生 有点儿 白日做梦。可是 领导 要求 我 去 试试,我 只好 硬着 头皮 去 了。
考试 开始 了。严老 的 考试 很 特别,只要 考生 跟着 他 一起 门诊。考生 一 个 个 进去 了,又 一 个个 出来。进去 时,个个 面部 严肃,内心 兴奋;出来 时,个个 唉声叹气。看到 这样,我 也 很 紧张。但 我 仍然 想,该 怎么着 就 怎么着。
叫 到 我了。我 走进 严老 的 门诊室。六十九 岁 的 严老 坐在 沙发 里,红光 满面,两眼 很 有神。他 认真 地 给 病人 看着 病。我 给 严老 敬了个礼。助手 把 我 拉到 严老 桌前,小声 说: “考试 开始。”
严老 接待 的 是 一个 脸色 很 黄 的 患者。严老 看了 以后,写了处方。助手 把 处方 递给 我。我 知道,这 就 是 考题。我 接过 处方,认真 看了 严老写出 的 药名 和 剂量。我 要求 给 患者 把 把脉,助手 点头 同意 了。我 认真 地 诊断 以后,再 看 严老 的 处方,感到 药量 过重,就 向 严老 建议 修改 处方。然而,严老 对 我 的 建议 却 好像 没有 听见,抬手 从 我 手中 拿过 处方,交给 病人:“拿 药 去 吧。”
“请 等一等。”我 叫住 患者,又 一次 向 严老 提出 我 的 建议,但是 我 看出 严老 有点儿 不 高兴 了。
我 的 故乡 得 肝病 的 人 很 多,我 从 小 就 随 父 从 医,对于 肝病 的 治疗,虽 不敢 说 药到病除,也 能够 对症下药,药到病轻。面前 这个 患者 的 疾病,是 我 以前 治过 的 近百 个 肝病 中 的 一例,求治 的 最 好 办法,就 是。。。
当 我 再次 向 严老 说明 理由 时,没 想 到 严老 竟 对着 我,用 手指 了指 开着 的 大门。
我 生气 了。心想,与其 在 他 这儿 学,还 不如 去 图书馆 自学。我 忍着 气 向 他 敬了个礼,转身 出了门。
“解放军 同志,请 留步。”我 刚 下楼,背后 有 人 交了 我 一声,回头 看去,原来 是 严老 的 助手。
“解放军 同志,你 被 录取 了。”他 笑着 对 我 说:“你 是 二百 四十八 名 考生 中 惟一 被 严老 看中 的。”
“什么?”我 惊讶 了。
“几天 来 的 考试 中,你 是 惟一 对 严老 的 处方 提出 不同 意见 的 人,也 是 惟一 敢 跟 严老 争论 的 人。严老 说,中医 需要 争论,只有 这样,才能 进步 发展。所以,严老 很 喜欢 你。”
听着 助手 的 叙述,我 为 刚才自己 的 表现 而 兴奋,又 为 刚才 对 严老 的 误解 而 感到 不好 意思,竟 不知 怎么办 了。还是 助手 拉了 我 一把,使我 清醒 过来,向 严老 诊室 走去。
我 看到,严老 正 站在 诊室 门口,向 我 微笑。
Kǎoshì
Zhùmíng yīxué quánwēi, liùshíjiǔ suì de shěng zhōngyī xuéyuàn jiàoshòu yán yán yào shōu yánjiūshēng le.
Zhège xiāoxi chuán chū yǐhòu, wúlùn shì yīxuéyuàn de lǎoshī, xuéshēng, háishì shěngchéng gè dà yīyuàn de yīwù rényuán, dōu xiǎng qù shì shì.
Bàokǎo de rén hěnduō, zhǐ lùqǔ yī míng, jìngzhēng shì hěn jīliè de. Tīng dào zhège xiāoxi yǐhòu, wǒ de xīn yě dòngle yīxià, dànshì hěn kuài jiù píngjìng le. Wǒ zhīdào zìjǐ de qíngkuàng: Bùduì de yīgè pǔtōng yīshēng, suīrán cóngxiǎo suí dāng yīshēng de fùqīn zhuā guò yào, yě zhìguò yīxiē bìng, zhǎngwò yīdìng de zhōngyī zhīshì, dàn xiàng wǒ zhèyàng de, zài shěngchéng yǒude shì, yào dāng Yánlǎo de xuéshēng yǒudiǎnr báirìzuòmèng. Kěshì lǐngdǎo yāoqiú wǒ qù shì shì, wǒ zhǐhǎo yìngzhe tóupí qù le.
Kǎoshì kāishǐ le. Yánlǎo de kǎoshì hěn tèbié, zhǐyào kǎoshēng gēnzhe tā yīqǐ ménzhěn. Kǎoshēng yīgè gè jìnqù le, yòu yī gè gè chūlái. Jìnqù shí, gè gè miànbù yánsù, nèixīn xīngfèn; chūlái shí, gè gè āishēngtànqì. Kàn dào zhèyàng, wǒ yě hěn jǐnzhāng. Dàn wǒ réngrán xiǎng, gāi zěnmezhao jiù zěnmezhao.
Jiào dào wǒ le. Wǒ zǒu jìn Yánlǎo de ménzhěn shì. Liùshíjiǔ suì de Yánlǎo zuò zài shāfā lǐ, hóngguāng mǎnmiàn, liǎng yǎn hěn yǒushén. Tā rènzhēn de gěi bìngrén kànzhe bìng. Wǒ gěi Yánlǎo jìngle gè lǐ. Zhùshǒu bà wǒ lā dào Yánlǎo zhuō qián, xiǎoshēng shuō: “Kǎoshì kāishǐ.”
Yánlǎo jiēdài de shì yīgè liǎnsè hěn huáng de huànzhě. Yánlǎo kànle yǐhòu, xiěle chùfāng. Zhùshǒu bǎ chùfāng dì gěi wǒ. Wǒ zhīdào, zhè jiù shì kǎotí. Wǒ jiēguò chùfāng, rènzhēn kànle Yánlǎo xiě chū de yào míng hé jìliàng. Wǒ yāoqiú gěi huànzhě bǎ bǎmài, zhùshǒu diǎntóu tóngyì le. Wǒ rènzhēn de zhěnduàn yǐhòu, zài kàn Yánlǎo de chùfāng, gǎndào yàoliàng guòzhòng, jiù xiàng Yánlǎo jiànyì xiūgǎi chùfāng. Rán’ér, Yánlǎo duì wǒ de jiànyì què hǎoxiàng méiyǒu tīngjiàn, tái shǒu cóng wǒ shǒuzhōng náguò chùfāng, jiāo gěi bìngrén:“Ná yào qù ba.”
“Qǐng děng yī děng.” Wǒ jiào zhù huànzhě, yòu yīcì xiàng Yánlǎo tíchū wǒ de jiànyì, dànshì wǒ kàn chū Yánlǎo yǒudiǎnr bù gāoxìng le.
Wǒ de gùxiāng dé gānbìng de rén hěnduō, wǒ cóngxiǎo jiù suí fù cóng yī, duìyú gānbìng de zhìliáo, suī bù gǎn shuō yào dào bìng chú, yě nénggòu duìzhèngxiàyào, yào dào bìng qīng. Miànqián zhège huànzhě de jíbìng, shì wǒ yǐqián zhìguò de jìn bǎi gè gānbìng zhōng de yīlì, qiúzhì de zuì hǎo bànfǎ, jiùshì. . .
Dāng wǒ zàicì xiàng Yánlǎo shuōmíng lǐyóu shí, méi xiǎngdào Yánlǎo jìng duìzhe wǒ, yòng shǒu zhǐle zhǐ kāizhe de dàmén.
Wǒ shēngqì le. Xīn xiǎng, yǔqí zài tā zhèr xué, hái bùrú qù túshūguǎn zìxué. Wǒ rěnzhe qì xiàng tā jìngle gè lǐ, zhuǎnshēn chūle mén.
“Jiěfàngjūn tóngzhì, qǐng liúbù.” Wǒ gāng xià lóu, bèihòu yǒurén jiāole wǒ yīshēng, huítóu kàn qù, yuánlái shì Yánlǎo de zhùshǒu.
“Jiěfàngjūn tóngzhì, nǐ bèi lùqǔ le.” Tā xiàozhe duì wǒ shuō:“Nǐ shì èrbǎi sìshíbā míng kǎoshēng zhōng wéiyī bèi Yánlǎo kàn zhòng de.”
“Shénme?” Wǒ jīngyà le.
“Jǐ tiān lái de kǎoshì zhōng, nǐ shì wéiyī duì Yánlǎo de chùfāng tíchū bùtóng yìjiàn de rén, yěshì wéiyī gǎn gēn Yánlǎo zhēnglùn de rén. Yánlǎo shuō, zhōngyī xūyào zhēnglùn, zhǐyǒu zhèyàng, cáinéng jìnbù fāzhǎn. Suǒyǐ, Yánlǎo hěn xǐhuan nǐ.”
Tīngzhe zhùshǒu de xùshù, wǒ wèi gāngcái zìjǐ de biǎoxiànr xīngfèn, yòu wèi gāngcái duì Yánlǎo de wùjiě ér gǎndào bù hǎoyìsi, jìng bùzhī zěnme bàn le. Háishì zhùshǒu lā le wǒ yī bǎ, shǐ wǒ qīngxǐng guòlái, xiàng Yánlǎo zhěnshì zǒu qù.
Wǒ kàn dào, Yánlǎo zhèng zhàn zài zhěnshì ménkǒu, xiàng wǒ wéixiào.
Thành công không chỉ đến từ trí tuệ mà còn từ thái độ và bản lĩnh của mỗi người. Qua câu chuyện của 彭艺云, ta nhận ra rằng trong khoa học, điều quan trọng nhất không phải là sự nhượng bộ hay làm hài lòng người khác, mà là dám nghĩ, dám làm và dám bảo vệ sự thật.
Chính sự kiên trì với quan điểm của mình, cùng với tinh thần cầu thị, đã giúp 彭艺云 giành được cơ hội trở thành nghiên cứu sinh của giáo sư 阿加尔. Câu chuyện không chỉ là một bài học về sự thành công mà còn là minh chứng cho giá trị vĩnh cửu của chân lý trong khoa học: chỉ khi có những con người dám tranh luận, dám thách thức cái cũ để tìm kiếm cái mới, thế giới mới có thể tiến xa hơn.