Cuộc sống đôi khi không như ta mong đợi, những biến cố bất ngờ có thể thay đổi hoàn toàn số phận của một con người. Nhưng giữa những thử thách và gian nan, tình người vẫn luôn là ánh sáng dẫn lối, giúp ta tìm lại niềm tin vào cuộc sống.
Bài 86 của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển nói về câu chuyện “无声的泪” (Giọt nước mắt lặng thầm) là một minh chứng cho điều đó. Đó không chỉ là câu chuyện về sự kiên cường của một con người khuyết tật mà còn là bản giao hưởng đẹp đẽ về lòng nhân ái, sự thấu hiểu và tình đồng nghiệp đáng trân trọng.
←Xem lại Bài 85: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. Từ vựng
CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | HÁN VIỆT | TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
正常 | zhèngcháng | Tính từ | Chính thường | Bình thường | 他的生活很正常。(Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.) |
残疾 | cánjí | Danh từ | Tàn tật | Tàn tật | 他是一位残疾人,但他很坚强。(Anh ấy là một người khuyết tật, nhưng rất kiên cường.) |
人情 | rénqíng | Danh từ | Nhân tình | Tình người | 人与人之间应该讲究人情。(Giữa con người với nhau cần coi trọng tình người.) |
人性 | rénxìng | Danh từ | Nhân tính | Bản tính con người | 人性有时很复杂。(Bản tính con người đôi khi rất phức tạp.) |
歧视 | qíshì | Động từ | Kỳ thị | Kỳ thị, phân biệt đối xử | 我们不应该歧视任何人。(Chúng ta không nên kỳ thị bất kỳ ai.) |
求职 | qiúzhí | Động từ | Cầu chức | Xin việc | 他正在求职,希望找到一份好工作。 (Anh ấy đang xin việc, mong tìm được một công việc tốt.) |
勇气 | yǒngqì | Danh từ | Dũng khí | Dũng khí | 面对困难,我们要有勇气。 (Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải có dũng khí.) |
不得不 | bù dé bù | Động từ | Bất đắc bất | Không thể không, buộc phải | 你不得不承认你的错误。 (Bạn không thể không thừa nhận lỗi của mình.) |
报社 | bàoshè | Danh từ | Báo xã | Tòa soạn | 他在报社工作了十年。 (Anh ấy đã làm việc ở tòa soạn báo mười năm.) |
管理 | guǎnlǐ | Động từ/Danh từ | Quản lý | Quản lý, trông coi | 管理一个公司并不容易。 (Quản lý một công ty không phải là dễ dàng.) |
不仅 | bùjǐn | Phó từ | Bất cận | Không chỉ, không những | 他不仅会说汉语,还会说英语。 (Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Trung mà còn biết nói tiếng Anh.) |
胜任 | shèngrèn | Động từ | Thắng nhiệm | Giành việc, nắm chức vụ | 他胜任这份工作。 (Anh ấy đủ năng lực đảm nhiệm công việc này.) |
重要 | zhòngdà | Tính từ | Trọng đại | Quan trọng, lớn lao | 这是一项重要的决定。 (Đây là một quyết định quan trọng.) |
事件 | shìjiàn | Danh từ | Sự kiện | Sự kiện | 这次会议是一个重要的事件。 (Cuộc họp lần này là một sự kiện quan trọng.) |
抢 | qiǎng | Động từ | Cưỡng | Cướp đoạt, tranh | 他抢着回答问题。(Anh ấy tranh trả lời câu hỏi.) |
新闻 | xīnwén | Danh từ | Tân văn | Tin tức | 每天早晨我都会看新闻。(Mỗi sáng tôi đều xem tin tức.) |
团团转 | tuántuánzhuàn | Thành ngữ | Đoàn đoàn chuyển | Quay tròn | 他急得团团转,不知道该怎么办。(Anh ấy lo lắng đến mức quay vòng vòng, không biết phải làm gì.) |
聋哑 | lóngyǎ | Danh từ | Lung á | Câm điếc | 他从小就是个聋哑人。(Anh ấy bị câm điếc từ nhỏ.) |
延误 | yánwù | Động từ | Diên ngộ | Lỡ | 由于天气原因,飞机延误了。(Do thời tiết, chuyến bay bị trì hoãn.) |
宝贵 | bǎoguì | Tính từ | Bảo quý | Quý báu | 时间是最宝贵的财富。(Thời gian là tài sản quý giá nhất.) |
差错 | chācùo | Danh từ | Sai thố | Sai lầm, nhầm lẫn | 这次考试他犯了一个差错。(Lần kiểm tra này, anh ấy mắc một lỗi sai.) |
不满 | bùmǎn | Động từ/Tính từ | Bất mãn | Không hài lòng | 他对公司的政策表示不满。(Anh ấy bày tỏ sự bất mãn với chính sách của công ty.) |
使得 | shǐdé | Động từ | Sử đắc | Làm cho, khiến cho | 这件事使得他很伤心。(Việc này khiến anh ấy rất buồn.) |
重新 | chóngxīn | Phó từ | Trọng tân | Lại lần nữa | 他重新开始了自己的事业。(Anh ấy bắt đầu lại sự nghiệp của mình.) |
调离 | diàolí | Động từ | Điều ly | Điều đi, chuyển đi | 公司把他调离到另一个部门。(Công ty điều anh ấy sang một bộ phận khác.) |
舍不得 | shě bu dé | Động từ | Xá bất đắc | Tiếc rẻ, không nỡ | 他舍不得离开家乡。(Anh ấy không nỡ rời xa quê hương.) |
加快 | jiākuài | Động từ | Gia khoái | Tăng tốc | 他们加快了工作进度。 (Họ tăng tốc tiến độ công việc.) |
速度 | sùdù | Danh từ | Tốc độ | Tốc độ | 这辆车的速度很快。 (Chiếc xe này chạy rất nhanh.) |
眼神 | yǎnshén | Danh từ | Nhãn thần | Ánh mắt | 她的眼神充满了希望。 (Ánh mắt của cô ấy tràn đầy hy vọng.) |
表情 | biǎoqíng | Danh từ | Biểu tình | Biểu lộ tình cảm | 他的表情很严肃。 (Vẻ mặt của anh ấy rất nghiêm túc.) |
疑心 | yíxīn | Động từ | Nghi tâm | Nghi ngờ | 我对他的行为产生了疑心。 (Tôi bắt đầu nghi ngờ hành vi của anh ấy.) |
作怪 | zuòguài | Động từ | Tác quái | Tác quái | 这个小孩总是作怪。(Đứa bé này lúc nào cũng nghịch ngợm.) |
控制 | kòngzhì | Động từ | Khống chế | Không chế, điều khiển | 他能很好地控制自己的情绪。 (Anh ấy có thể kiểm soát tốt cảm xúc của mình.) |
趁 | chèn | Giới từ | Sấn | Nhân dịp, nhân tiện | 请趁年轻多学习一些知识。 (Hãy nhân lúc còn trẻ học thêm nhiều kiến thức.) |
根本 | gēnběn | Tính từ | Căn bản | Căn bản, hoàn toàn | 这根本不是我的错。 (Đây hoàn toàn không phải lỗi của tôi.) |
装作 | zhuāngzuò | Động từ | Trang tác | Cố ý làm ra vẻ, giả vờ | 他装作没听见。 (Anh ấy giả vờ như không nghe thấy.) |
吃惊 | chījīng | Động từ | Cật kinh | Ngạc nhiên, hoảng hốt | 听到这个消息,她吃惊地睁大了眼睛。 (Nghe tin này, cô ấy mở to mắt đầy kinh ngạc.) |
打牌 | dǎ pái | Động từ | Đả bài | Đánh bài | 周末他们经常一起打牌。 (Cuối tuần họ thường chơi bài cùng nhau.) |
手语 | shǒuyǔ | Danh từ | Thủ ngữ | Ngôn ngữ bằng tay | 他用手语和朋友交流。 (Anh ấy dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp với bạn bè.) |
沟通 | gōutōng | Động từ | Cấu thông | Khơi thông, thông giao | 我们需要更好地沟通。 (Chúng ta cần giao tiếp tốt hơn.) |
配合 | pèihé | Động từ | Phối hợp | Phối hợp | 大家要配合完成这个任务。 (Mọi người phải phối hợp để hoàn thành nhiệm vụ này.) |
崇高 | chónggāo | Tính từ | Sùng cao | Cao cả, kính trọng | 他有一种崇高的精神。 (Anh ấy có một tinh thần cao cả.) |
感伤 | gǎnshāng | Động từ | Cảm thương | Buồn rầu xót thương | 他听到这件事后感伤地低下了头。 (Nghe chuyện này, anh ấy cúi đầu đầy buồn bã.) |
泪水 | lèishuǐ | Danh từ | Lệ thủy | Nước mắt | 她的眼里充满了泪水。 (Mắt cô ấy đầy nước mắt.) |
2. Ngữ pháp:
(一)Cách sử dụng 受 (shòu) – nhận
“受” nghĩa tốt là tiếp nhận, nghĩa xấu là chịu đựng.
1.这儿的冬天冷得真让人受不了。
- Zhèr de dōngtiān lěng de zhēn ràng rén shòu bù liǎo.
- Mùa đông ở đây lạnh đến mức thật sự không chịu nổi.
2.说心里话,我对人性是有些失望的,尤其是在工作上受到歧视时。
- Shuō xīn lǐ huà, wǒ duì rénxìng shì yǒuxiē shīwàng de, yóuqí shì zài gōngzuò shàng shòudào qíshì shí.
- Nói thật lòng, tôi cảm thấy có chút thất vọng về nhân tính, đặc biệt là khi bị phân biệt đối xử trong công việc.
3.这本书很受农民的欢迎。
- Zhè běn shū hěn shòu nóngmín de huānyíng.
- Cuốn sách này rất được nông dân hoan nghênh.
4.他从小就受到了很好的教育。
- Tā cóng xiǎo jiù shòu dào le hěn hǎo de jiàoyù.
- Từ nhỏ, anh ấy đã nhận được sự giáo dục rất tốt.
5.她被自行车撞了,腿受了伤。
- Tā bèi zìxíngchē zhuàng le, tuǐ shòu le shāng.
- Cô ấy bị xe đạp đâm, chân bị thương.
(二)Cách sử dụng 一次又一次 (yī cì yòu yī cì)
Dịch nghĩa: Hết lần này đến lần khác
“一 + lượng từ + 又 + 一 + lượng từ”, khi lượng từ là động lượng từ biểu thị lặp lại nhiều lần, lượng từ là danh lượng từ biểu thị số lượng nhiều.
1.为了生活,又不得不再三地去求职,一次又一次地受到被拒绝的打击。
- Wèile shēnghuó, yòu bùdébù zàisān de qù qiúzhí, yī cì yòu yī cì de shòudào bèi jùjué de dǎjī.
- Vì cuộc sống, cô ấy không thể không đi xin việc hết lần này đến lần khác, và mỗi lần đều bị từ chối một cách đau đớn.
2.我住院后,他一次又一次地来医院看我。
- Wǒ zhùyuàn hòu, tā yī cì yòu yī cì de lái yīyuàn kàn wǒ.
- Sau khi tôi nhập viện, anh ấy hết lần này đến lần khác đến thăm tôi.
3.这个词我写了一遍又一遍,好容易才记住。
- Zhège cí wǒ xiě le yí biàn yòu yí biàn, hǎo róngyì cái jì zhù.
- Từ này tôi đã viết đi viết lại hết lần này đến lần khác, cuối cùng mới nhớ được.
4.这里建起了一座又一座高楼。
- Zhèlǐ jiàn qǐ le yí zuò yòu yí zuò gāolóu.
- Ở đây mọc lên hết tòa nhà cao tầng này đến tòa nhà cao tầng khác.
5.一辆又一辆公共汽车过去了,可还是没有看见她下来。
- Yí liàng yòu yí liàng gōnggòng qìchē guòqù le, kě háishì méiyǒu kànjiàn tā xiàlái.
- Hết chiếc xe buýt này đến chiếc xe buýt khác đi qua, nhưng vẫn không thấy cô ấy xuống xe.
(三) Cách sử dụng 不得不 (bùdébù) – Không thể không
“不得不” biểu thị động tác hoặc hành vi không phải xuất phát từ tâm nguyện mà là trong tình huống không có cách gì khác mới phải làm như vậy. Ý nghĩa giống như “đành phải” nhưng ngữ khí mạnh hơn.
1.为了生活,又不得不再三地去求职,一次又一次地接受被拒绝的打击。
- Wèile shēnghuó, yòu bùdébù zàisān de qù qiúzhí, yī cì yòu yī cì de jiēshòu bèi jùjué de dǎjī.
- Vì cuộc sống, cô ấy không thể không đi xin việc hết lần này đến lần khác, và mỗi lần đều bị từ chối một cách đau đớn.
2.我本来不想去,因为女朋友一定要去,我不得不陪她去。
- Wǒ běnlái bù xiǎng qù, yīnwèi nǚ péngyǒu yídìng yào qù, wǒ bùdébù péi tā qù.
- Ban đầu tôi không muốn đi, nhưng vì bạn gái nhất quyết muốn đi nên tôi không thể không đi cùng cô ấy.
3.因为家里没有钱,所以,他上大学时不得不一边读书,一边打工。
- Yīnwèi jiālǐ méiyǒu qián, suǒyǐ, tā shàng dàxué shí bùdébù yìbiān dúshū, yìbiān dǎgōng.
- Vì gia đình không có tiền, nên khi học đại học anh ấy không thể không vừa học vừa làm thêm.
4.因为母亲生病住院,我不得不回国。
- Yīnwèi mǔqīn shēngbìng zhùyuàn, wǒ bùdébù huíguó.
- Vì mẹ bị bệnh phải nhập viện, tôi không thể không trở về nước.
四。So sánh “只好” và “不得不”
“不得不” (bất đắc dĩ) không thể dùng trong câu phủ định, còn “只好” thì có thể.
5.原来打算去公园玩,因为下雨只好不去了。
- Yuánlái dǎsuàn qù gōngyuán wán, yīnwèi xiàyǔ zhǐhǎo bù qù le.
- Ban đầu định đi công viên chơi, nhưng vì trời mưa nên đành phải không đi nữa.
不能说:原来打算去公园玩,因为下雨不得不不去。
Bùnéng shuō: Yuánlái dǎsuàn qù gōngyuán wán, yīnwèi xiàyǔ bùdébù bù qù.
Không thể nói: Ban đầu định đi công viên chơi, vì trời mưa không thể không không đi.
(四) Cách sử dụng 使得 (shǐdé) – Khiến cho, làm cho
“使得” (kế hoạch, ngôn ngữ, cách nói, sự vật) dẫn đến một kết quả nhất định. Cần phải mang theo kiêm ngữ.
1.事后,同事的不满使得单位领导不得不重新考虑,我到底适合不适合继续在这儿工作。
- Shìhòu, tóngshì de bùmǎn shǐdé dānwèi lǐngdǎo bùdébù chóngxīn kǎolǜ, wǒ dàodǐ shìhé bù shìhé jìxù zài zhèr gōngzuò.
- Sau sự việc, sự không hài lòng của đồng nghiệp khiến lãnh đạo đơn vị không thể không xem xét lại việc tôi có phù hợp để tiếp tục làm việc ở đây hay không.
2.改革开放使得中国发生了很大的变化。
- Gǎigé kāifàng shǐdé Zhōngguó fāshēng le hěn dà de biànhuà.
- Cải cách mở cửa đã khiến Trung Quốc có những thay đổi rất lớn.
3.一场大雨使得河水升高了很多。
- Yì chǎng dàyǔ shǐdé héshuǐ shēnggāo le hěn duō.
- Một trận mưa lớn đã khiến mực nước sông dâng lên rất nhiều.
4.这次事故使得交通中断了两个多小时。
- Zhè cì shìgù shǐdé jiāotōng zhōngduàn le liǎng gè duō xiǎoshí.
- Sự cố lần này đã khiến giao thông bị gián đoạn hơn hai tiếng đồng hồ.
(五)Cách sử dụng 舍不得 (shěbùdé) – Không nỡ rời xa hoặc chia ly
“舍不得” nghĩa là không nỡ rời xa hoặc chia ly. Hình thức khẳng định là “舍得”, thường dùng trong câu hỏi hoặc câu so sánh.
1.我实在舍不得离开这个我热爱的工作。
- Wǒ shízài shěbùdé líkāi zhège wǒ rè’ài de gōngzuò.
- Tôi thực sự không nỡ rời bỏ công việc mà tôi yêu thích này.
2.我真舍不得离开你们。
- Wǒ zhēn shěbùdé líkāi nǐmen.
- Tôi thật sự không nỡ rời xa các bạn.
3.离开家和父母,我心里真有点儿舍不得。
- Líkāi jiā hé fùmǔ, wǒ xīn lǐ zhēn yǒudiǎnr shěbùdé.
- Rời xa gia đình và bố mẹ, trong lòng tôi thật sự có chút không nỡ.
4.同学们在一起学习生活了一年,要分别了,都有点儿舍不得。
- Tóngxuémen zài yìqǐ xuéxí shēnghuó le yì nián, yào fēnbié le, dōu yǒudiǎnr shěbùdé.
- Các bạn học đã cùng nhau học tập và sinh hoạt một năm, giờ phải chia tay rồi, ai cũng có chút không nỡ.
Rất quý trọng, không nỡ dùng hoặc vứt bỏ.
1.为了准备给儿子上大学的钱,父母舍不得吃,舍不得穿。
- Wèile zhǔnbèi gěi érzi shàng dàxué de qián, fùmǔ shěbùdé chī, shěbùdé chuān.
- Để chuẩn bị tiền cho con trai học đại học, bố mẹ không nỡ ăn, không nỡ mặc.
2.把这些旧书卖掉,我真有点儿舍不得。
- Bǎ zhèxiē jiùshū màidiào, wǒ zhēn yǒudiǎnr shěbùdé.
- Bán đi những cuốn sách cũ này, tôi thật sự có chút không nỡ.
3.这是朋友送给我的,我一直舍不得用。
- Zhè shì péngyǒu sòng gěi wǒ de, wǒ yìzhí shěbùdé yòng.
- Đây là món quà bạn tặng tôi, tôi luôn không nỡ dùng.
(六) Cách sử dụng 趁 (chèn) – Nhân lúc
利用条件或机会。“趁……”可用在主语前。
“趁” lợi dụng điều kiện hoặc cơ hội; có thể dùng trước chủ ngữ.
1.一天,我实在控制不住了,就趁他们活动时,装作要拿东西,进了办公室。
- Yì tiān, wǒ shízài kòngzhì bù zhù le, jiù chèn tāmen huódòng shí, zhuāngzuò yào ná dōngxī, jìn le bàngōngshì.
- Một ngày nọ, tôi thật sự không kiềm chế được nữa, liền nhân lúc họ đang hoạt động, giả vờ lấy đồ và bước vào văn phòng.
2.我想趁星期天给她写封信。
- Wǒ xiǎng chèn xīngqītiān gěi tā xiě fēngxìn.
- Tôi muốn nhân ngày Chủ nhật để viết cho cô ấy một lá thư.
3.趁天还没有黑,我们快点儿下山吧。
- Chèn tiān hái méiyǒu hēi, wǒmen kuài diǎnr xiàshān ba.
- Nhân lúc trời chưa tối, chúng ta mau xuống núi đi.
4.烤鸭要趁热吃,凉了就不好吃了。
- Kǎoyā yào chèn rè chī, liáng le jiù bù hǎo chī le.
- Vịt quay phải ăn khi còn nóng, để nguội sẽ không ngon nữa.
3. Bài đọc:
无声的泪
多年前 的 一场 意外,使我 由 正常 人 变成 了 一个 残疾 人,其中 的 人情冷暖 常常 让 我 流泪。说 心里话,我 对 人性 是 有些 失望 的,尤其 在 工作 上 受到 歧视 时,我 几乎 失去 了求职 的 勇气,但 为了生活,又 不得不 再三 地 去 求职,一次 又一次 地 接受 被 拒绝 的 打击。
后来,我 终于 进入 一家 报社,负责 资料 管理。这 不仅 非常 适合 我,而且 我 也 能 胜任,同事们 对 我 也 非常 友好,非常 关心,使我 对 人生 又 充满 了 信心。
有 一次,发生 了 一个 重大 事件,同事们 为了 抢 新闻 忙得 团团转,我 的 工作 一下子 变得 重要 起来。由于 大家 对 资料 的 要求 非常 急,而 我 的 聋哑 却 给 工作 带来 了 困难,还 不仅 延误 了 宝贵 的 时间,也 出 了 不少 差错。
事后,同事们 的 不满,使得 单位 领导 不得不 重新 考虑,我 到底 适合 不 适合 继续 在 这儿 工作。因此,有人 提出 把 我 调离。这 不仅 是 为了 单位,也 是 为 我 好。但 我 实在 舍不得 离开 这个 我 热爱 的 工作,我 跑去 向 领导 保证,我 可以 认真 学,可以 加快 速度。
从 领导 的 眼神 和 表情 中 看得出,我 不 可能 再呆 在 这儿 了。这 对 我 真 是个 沉重 的 打击。由于 疑心 作怪,我 感到 同事们 不再 像 以往 那样 热情了。过去 他们 有 任何 活动 都 会 叫 我 参加,可是 最近 他们 每星期一,三,五 晚上 都 有 活动,地点 就 在 办公室,却 根本 不 通知 我。我 也 故意 装作 不 知道。一天,我 实在 控制 不住 了,就 趁 他们 活动 时,装作 要 拿 东西,进了 办公室。
当 我 打开 大门 时,他们 都 下了一 跳,而 我 更 是 吃了 一 惊。原来 他们 不是 在 打牌 或 举行 舞会 等 活动,而是 请了一位 手语 老师 在 教 他们 学 手语。不仅 同事们 个个 都 在,连领导 也 在。
为了 解决 在 工作 中 与 我 沟通 的 困难,同事们 都 放弃 了 下班 后 的 休息 时间,认真 地 学 手语,来 配合 我 的 工作。为了 不 把 我 调走,他们 付出 了 多少 心血 啊!
第一次,我 发现 了 自己 的 无知,也 发现 了 人性 的 崇高 和 美丽;也 是 第一次,我 流下 的 不 是 感伤 而 是 感激 的 泪水。
Wúshēng de lèi
Duōnián qián de yī chǎng yìwài, shǐ wǒ yóu zhèngcháng rén biànchéng le yīgè cánjí rén, qízhōng de rénqíng lěngnuǎn chángcháng ràng wǒ liúlèi. Shuō xīnlǐ huà, wǒ duì rénxìng shì yǒuxiē shīwàng de, yóuqí zài gōngzuò shàng shòudào qíshì shí, wǒ jīhū shīqù le qiúzhí de yǒngqì, dàn wèile shēnghuó, yòu bùdébù zàisān de qù qiúzhí, yīcì yòu yīcì de jiēshòu bèi jùjué de dǎjí.
Hòulái, wǒ zhōngyú jìnrù yījiā bàoshè, fùzé zīliào guǎnlǐ. Zhè bùjǐn fēicháng shìhé wǒ, érqiě wǒ yě néng shēng rèn, tóngshìmen duì wǒ yě fēicháng yǒuhǎo, fēicháng guānxīn, shǐ wǒ duì rénshēng yòu chōngmǎn le xìnxīn.
Yǒu yīcì, fāshēng le yīgè zhòngdà shìjiàn, tóngshìmen wèile qiǎng xīnwén máng de tuántuánzhuàn, wǒ de gōngzuò yīxiàzi biàn de zhòngyào qǐlái. Yóuyú dàjiā duì zīliào de yāoqiú fēicháng jí, ér wǒ de lóngyǎ què gěi gōngzuò dài ái le kùnnán, hái bùjǐn yánwù le bǎoguì de shíjiān, yě chū le bù shǎo chācuò.
Shìhòu, tóngshìmen de bùmǎn, shǐde dānwèi lǐngdǎo bùdébù chóngxīn kǎolǜ, wǒ dàodǐ shìhé bu shìhé jìxù zài zhèr gōngzuò. Yīncǐ, yǒurén tíchū bǎ wǒ diàolí. Zhè bùjǐn shì wèile dānwèi, yě shì wèi wǒ hǎo. Dàn wǒ shízài shěbude líkāi zhège wǒ rè’ài de gōngzuò, wǒ pǎo qù xiàng lǐngdǎo bǎozhèng, wǒ kěyǐ rènzhēn xué, kěyǐ jiākuài sùdù.
Cóng lǐngdǎo de yǎnshén hé biǎoqíng zhòng kàn dé chū, wǒ bù kěnéng zài dāi zài zhèr le. Zhè duì wǒ zhēn shì gè chénzhòng de dǎjí. Yóuyú yíxīn zuòguài, wǒ gǎndào tóngshìmen bù zài xiàng yǐwǎng nàyàng rèqíng le. Guòqù tāmen yǒu rènhé huódòng dōu huì jiào wǒ cānjiā, kěshì zuìjìn tāmen měi xīngqī yī, sān, wǔ wǎnshàng dōu yǒu huódòng, dìdiǎn jiù zài bàngōngshì, què gēnběn bù tōngzhī wǒ. Wǒ yě gùyì zhuāngzuò bù zhīdào. Yī tiān, wǒ shízài kòngzhì bù zhù le, jiù chèn tāmen huódòng shí, zhuāngzuò yào ná dōngxi, jìnle bàngōngshì.
Dāng wǒ dǎkāi dàmén shí, tāmen dōu xiàle yī tiào, ér wǒ gèng shì chīle yī jīng. Yuánlái tāmen bùshì zài dǎpái huò jǔxíng wǔhuì děng huódòng, ér shì qǐngle yī wèi shǒuyǔ lǎoshī zài jiào tāmen xué shǒuyǔ. Bùjǐn tóngshìmen gè gè dōu zài, lián lǐngdǎo yě zài.
Wèi le jiějué zài gōngzuò zhōng yǔ wǒ gōutōng de kùnnán, tóngshìmen dōu fàngqìle xiàbān hòu de xiūxi shíjiān, rènzhēn de xué shǒuyǔ, lái pèihé wǒ de gōngzuò. Wèi le bù bǎ wǒ diào zǒu, tāmen fùchū le duōshǎo xīnxuè a!
Dì yī cì, wǒ fāxiàn le zìjǐ de wúzhī, yě fāxiàn le rénxìng de chónggāo hè měilì; yěshì dì yī cì, wǒ liúxià de bùshì gǎnshāng ér shì gǎnjī de lèishuǐ.
难忘的一课
1. 阅读
难忘 的 一课
两岁 那年 一场 重病 使我 的 左腿 瘸了。我 走路 时 一 斜 一 歪 的 姿势 常常 引起 小 朋友 和 同学们 对 我 有意 无意 地 歧视。对于 一个 女孩子 来 说,有 什么 比 缺乏 苗条 健全 的 双腿 更 痛苦 呢?我 不敢 穿 裙子,不敢 大 步 走路,甚至 在 雨天 路滑 时,也 不肯 用 拐杖。
我 是 一个 勤奋 的 女孩,学习 成绩 在 班 里 甚至 全 年级 都 是 第一名。但 这 并 不能 消除 我 的 自卑 和 别人 对我 的 歧视,我 常常 感到 难过,也 常常 流泪,但 是 一节 英语课 改变 了 我 的 心情。。。
那节课 其实 是 很 普通 的 一课,当时 我 是 班上 的 学习 委员。每次 上课 前,我 都 把 老师 要 讲 的 新 课 预习 预习,每篇 课文 都 要 读 好 几 遍。可是 那篇 课文 讲 的 是 一匹骆驼 – 偏偏 是 一匹 瘸 骆驼, 那个 单词“lame”(瘸子)使我 感到 心跳。我 仿佛 感到:自己 高高 的 个子 偏偏 有 一条 瘸了 的 左腿, 就 像 瘸 骆驼。我 不敢 想象:王 老师 带领 全班 同学 读“瘸子”这个 英语 单词 时,有 多少 同学 会 笑话 我,一 想 到 这儿,心里 就 很怕。
这节 可怕 的 英语课 终于 来 了。预备铃 刚 响,王老师 就 来 到 了 教室,他 站 在讲台 上,没 等 班长 喊“起立”,王老师 就 说:“同学们,今天 要 讲 新课,。。。哎呀,糟了,我 忘 带 备课本 了,还 有 五分钟,来得及,学习 委员,课代表,麻烦 你们 俩 到 我 的 办公室 拿 一下,好 吗?”
我 和 课代表 王英 走出 了 教室,去 王老师 的 办公室。王老师 的 办公室 很 大,我们 找 了好 半天,才 找到 了他 的 备课本。
在 回 教室 的 路上,我 的 心 直 跳,“瘸子”,等 会儿,王老师 肯定 要 读 这个 词 了,那么 多 同学 肯定 得 嘲笑 我。王英 拿着 备课本,一言不发,我们 又 回到 教室。
王老师 正在 领读 单词,读 得 很齐,一 个个 读下去,我 闭上 双眼 在 想,到了,到了。。。王老师 和 同学们 一 遍遍 地 读 生词,除此之外,教室 里 没有 其他 声音,没有 我 事先 想象 的 笑声。我 慢慢 地 抬起头,打量着 周围 的 同学,大家 都 专心 地 跟 王老师 读 单词,其他 什么 也 没 发生,慢慢 地,我 也 张开 口 跟 王老师 朗读 起来 了。
我 发现,王老师 没有 读“瘸子”这个词,每一次 他 都 跳了 过去。
终于 下课 了,王老师 布置 了 作业,像 平时 一样,叫 我 和 课代表 及时 把 同学们 的 作业本 送 到 他 的 办公室。
第二天 上 晨读 课 时,我 的 心 又 一次 不安 起来。晨读课 上 同学们 都 要 读 英语,还 会 有 这个词。可是,那天 的 晨读课,同学们 没有 一个人 读 这个词。。。
再 上 英语课 的 时候,我 常常 偷看 一眼 王老师,他 那么 高大,那样 善良。从此,我 的 英语 成绩 常常 在 年级 中排 在 第一名,不仅 如此,我 每科 成绩 都 更加 出色 了。
两年 后,我 考上 了北京 一所 名牌 大学。
大学 毕业 后 的 一次 同学 会 上,我 和 丈夫 遇到 了 王英 夫妇俩。这时,我 已 是 一个 学校 的 英语 老师 了,丈夫 是 一家 工厂 的 工程师。读 笑 间,我们 回忆 往事,不由得 读 到 了王老师,我 又 想起 了那个 单词。
王英 说:“你 知道 吗,那节课 是 王老师 事先 安排 好 的,他 对 我 讲过,你 的 腿 有 毛病,决 不能 让 你 的 心 再 受到 伤害,那个 单词 肯定 会 影响 你 的 情绪。在 我们 去 他 办公室 取 备课本 时,王老师 领着 同学们 学了 那个词,而且 共同 约定,领读 单词 时 不 再 读 它 了,第二天 晨读 时 也 不要 再 读。。。”
原来 如此。
我 的 泪水 不由得 流了出来。那节课 的 情景 又 出现 在 眼前,命运 曾 一度 夺 走了 我 活泼,我 的 健康,还 一 度夺 去 了我 生活 的 信心;是 王老师 那节英语课,使我 又 有 了 自信心。。。
那节课,将 永远 留 在 我 的 记忆 里。
Nǚ’ér de kǔnǎo
Liǎng suì nà nián yī chǎng zhòngbìng shǐ wǒ de zuǒ tuǐ quéle. Wǒ zǒulù shí yī xié yī wāi de zīshì chángcháng yǐnqǐ xiǎopéngyǒu hé tóngxuémen duì wǒ yǒuyì wúyì de qíshì. Duìyú yīgè nǚ háizi lái shuō, yǒu shénme bǐ quēfá miáotiao jiànquán de shuāng tuǐ gèng tòngkǔ ne? Wǒ bù gǎn chuān qúnzi, bù gǎn dà bù zǒulù, shènzhì zài yǔtiān lù huá shí, yě bù kěn yòng guǎizhàng.
Wǒ shì yīgè qínfèn de nǚhái, xuéxí chéngjī zài bān lǐ shènzhì quán niánjí dōu shì dì yī míng. Dàn zhè bìng bùnéng xiāochú wǒ de zìbēi hé biérén duì wǒ de qíshì, wǒ chángcháng gǎndào nánguò, yě chángcháng liúlèi, dànshì yī jié yīngyǔ kè gǎibiàn le wǒ de xīnqíng. . .
Nà jié kè qíshí shì hěn pǔtōng de yī kè, dāngshí wǒ shì bān shàng de xuéxí wěiyuán. Měi cì shàngkè qián, wǒ dōu bǎ lǎoshī yào jiǎng de xīn kè yùxí yùxí, měi piān kèwén dōu yào dú hǎo jǐ biàn. Kěshì nà piān kèwén jiǎng de shì yī pǐ luòtuo– piānpiān shì yī pǐ qué luòtuo, nàgè dāncí “lame”(quézi) shǐ wǒ gǎndào xīntiào. Wǒ fǎngfú gǎndào: Zìjǐ gāo gāo de gèzi piānpiān yǒu yītiáo quéle de zuǒ tuǐ, jiù xiàng qué luòtuo. Wǒ bù gǎn xiǎngxiàng: Wáng lǎoshī dàilǐng quán bān tóngxué dú “quézi” zhège yīngyǔ dāncí shí, yǒu duōshǎo tóngxué huì xiàohuà wǒ, yī xiǎngdào zhèr, xīnlǐ jiù hěn pà.
Zhè jié kěpà de yīngyǔ kè zhōngyú láile. Yùbèi líng gāng xiǎng, Wáng lǎoshī jiù lái dào le jiàoshì, tā zhàn zài jiǎngtái shàng, méi děng bānzhǎng hǎn “qǐlì”, Wáng lǎoshī jiù shuō:“Tóngxuémen, jīntiān yào jiǎng xīn kè,… Āiyā, zāole, wǒ wàng dài bèikèběn le, hái yǒu wǔ fēnzhōng, láidejí, xuéxí wěiyuán, kè dàibiǎo, máfan nǐmen liǎ dào wǒ de bàngōngshì ná yīxià, hǎo ma?”
Wǒ hé kè dàibiǎo Wáng Yīng zǒuchū le jiàoshì, qù Wáng lǎoshī de bàngōngshì. Wáng lǎoshī de bàngōngshì hěn dà, wǒmen zhǎole hǎo bàntiān, cái zhǎodào le tā de bèikèběn.
Zài huí jiàoshì de lùshàng, wǒ de xīn zhí tiào,“quézi”, děng huìr, Wáng lǎoshī kěndìng yào dú zhège cí le, nàme duō tóngxué kěndìng de cháoxiào wǒ. Wáng Yīng názhe bèikèběn, yī yán bù fā, wǒmen yòu huí dào jiàoshì.
Wáng lǎoshī zhèngzài lǐng dú dāncí, dú de hěn qí, yī gè gè dú xiàqù, wǒ bì shàng shuāngyǎn zài xiǎng, dàole, dàole. . . Wáng lǎoshī hé tóngxuémen yī biàn biàn de dú shēngcí, chú cǐ zhī wài, jiàoshì lǐ méiyǒu qítā shēngyīn, méiyǒu wǒ shìxiān xiǎngxiàng de xiào shēng. Wǒ màn man de táiqǐ tóu, dǎliangzhe zhōuwéi de tóngxué, dàjiā dōu zhuānxīn de gēn Wáng lǎoshī dú dāncí, qítā shénme yě méi fāshēng, màn man de, wǒ yě zhāngkāi kǒu gēn Wáng lǎoshī lǎngdú qǐláile.
Wǒ fāxiàn, Wáng lǎoshī méiyǒu dú “quézi” zhège cí, měi yīcì tā dōu tiàole guòqù.
Zhōngyú xiàkè le, Wáng lǎoshī bùzhì le zuòyè, xiàng píngshí yīyàng, jiào wǒ hé kè dàibiǎo jíshí bǎ tóngxuémen de zuòyèběn sòng dào tā de bàngōngshì.
Dì èr tiān shàng chendúkè shí, wǒ de xīn yòu yīcì bù’ān qǐlái. Chendúkè shàng tóngxuémen dōu yào dú yīngyǔ, hái huì yǒu zhège cí. Kěshì, nèitiān de chendúkè, tóngxuémen méiyǒu yīgè rén dú zhège cí. . .
Zài shàng yīngyǔ kè de shíhou, wǒ chángcháng tōukàn yī yǎn Wáng lǎoshī, tā nàme gāodà, nàyàng shànliáng. Cóngcǐ, wǒ de yīngyǔ chéngjī chángcháng zài niánjí zhōng pái zài dì yī míng, bùjǐn rúcǐ, wǒ měi kē chéngjī dōu gèngjiā chūsè le.
Liǎng nián hòu, wǒ kǎo shàngle Běijīng yī suǒ míngpái dàxué.
Dàxué bìyè hòu de yīcì tóngxué huì shàng, wǒ hé zhàngfū yùdào le Wáng Yīng fūfù liǎ. Zhè shí, wǒ yǐ shì yīgè xuéxiào de yīngyǔ lǎoshī le, zhàngfū shì yījiā gōngchǎng de gōngchéngshī. Dú xiào jiān, wǒmen huíyì wǎngshì, bùyóude dú dào le Wáng lǎoshī, wǒ yòu xiǎngqǐ le nàgè dāncí.
Wáng Yīng shuō:“Nǐ zhīdào ma, nà jié kè shì Wáng lǎoshī shìxiān ānpái hǎo de, tā duì wǒ jiǎngguò, nǐ de tuǐ yǒu máobìng, jué bùnéng ràng nǐ de xīn zài shòudào shānghài, nàgè dāncí kěndìng huì yǐngxiǎng nǐ de qíngxù . Zài wǒmen qù tā bàngōngshì qǔ bèikèběn shí, Wáng lǎoshī lǐngzhe tóngxuémen xuéle nàgè cí, érqiě gòngtóng yuēdìng, lǐng dú dāncí shí bù zài dú tā le, dì èr tiān chendú shí yě bùyào zài dú…”
Yuánlái rúcǐ.
Wǒ de lèishuǐ bùyóude liúle chūlái. Nà jié kè de qíngjǐng yòu chūxiàn zài yǎnqián, mìngyùn céng yī dù duó zǒule wǒ huópō, wǒ de jiànkāng, hái yī dù duó qùle wǒ shēnghuó de xìnxīn; shì Wáng lǎoshī nà jié yīngyǔ kè, shǐ wǒ yòu yǒule zìxìnxīn. . .
Nà jié kè, jiāng yǒngyuǎn liú zài wǒ de jìyì lǐ.
Câu hỏi:
1.
- 她为什么对人性有些失望?
- Tā wèishéme duì rénxìng yǒuxiē shīwàng?
- Tại sao cô ấy cảm thấy thất vọng về bản tính con người?
2.
- 她在报社做什么工作?她对自己的工作满意吗?
- Tā zài bàoshè zuò shénme gōngzuò? Tā duì zìjǐ de gōngzuò mǎnyì ma?
- Cô ấy làm công việc gì ở tòa soạn? Cô ấy có hài lòng với công việc của mình không?
3.
- 后来因为什么事引起了同事的不满?
- Hòulái yīn wèishéme shì yǐnqǐ le tóngshì de bùmǎn?
- Sau đó, chuyện gì đã khiến đồng nghiệp không hài lòng?
4.
- 她希望领导把她调离这个单位吗?
- Tā xīwàng lǐngdǎo bǎ tā diàolí zhège dānwèi ma?
- Cô ấy có mong muốn lãnh đạo điều chuyển cô khỏi đơn vị này không?
5.
- 她为什么流下了感激的泪水?
- Tā wèishéme liú xià le gǎnjī de lèishuǐ?
- Tại sao cô ấy rơi nước mắt vì lòng biết ơn?
Cuộc đời có những khoảnh khắc khiến ta phải rơi nước mắt, nhưng không phải lúc nào nước mắt cũng là biểu hiện của đau khổ. Đôi khi, đó là những giọt nước mắt của sự biết ơn, của niềm hạnh phúc khi nhận ra tình người vẫn luôn ấm áp quanh ta.
Câu chuyện “无声的泪” không chỉ khiến người đọc xúc động mà còn truyền tải một thông điệp sâu sắc về lòng bao dung và sự sẻ chia. Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, chỉ cần có tình yêu thương và sự thấu hiểu, mọi rào cản đều có thể được xóa nhòa.
→Câu chuyện của 彭艺云 không chỉ truyền cảm hứng về lòng dũng cảm trong học thuật mà còn khẳng định một chân lý quan trọng: trong khoa học, điều quan trọng nhất là sự trung thực và tinh thần tìm kiếm sự thật. Dám tranh luận, dám bảo vệ quan điểm của mình và cũng dám sửa sai khi cần thiết – đó chính là phẩm chất của một nhà nghiên cứu chân chính.
Thành công của cô không chỉ là kết quả của tài năng mà còn là minh chứng cho giá trị của sự chính trực và đam mê trong khoa học. Và như giáo sư 阿加尔 đã nói, chỉ khi có những người dám thách thức cái cũ và tìm kiếm cái mới, thế giới mới có hy vọng để tiến xa hơn.