Cha mẹ nào cũng yêu thương con cái và mong muốn dành cho con những điều tốt đẹp nhất. Tuy nhiên, tình yêu thương ấy đôi khi trở thành sự bao bọc quá mức, khiến con trẻ thiếu đi cơ hội rèn luyện khả năng tự lập.
Bài học Để cho con được độc lập của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển kể về một bậc cha mẹ lo lắng cho con trai khi cậu lần đầu phải tự đi xa nhập học. Qua câu chuyện này, chúng ta có thể thấy rằng việc rời xa vòng tay bảo bọc của gia đình là một bước ngoặt quan trọng giúp con trẻ học cách trưởng thành, tự lập và có trách nhiệm với bản thân hơn.
←Xem lại Bài 83: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | HÁN VIỆT | TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
争气 | zhēng qì | Động từ | Tranh khí | Phấn đấu vươn lên, không chịu thua kém | 他努力工作,为了争气。 (Anh ấy làm việc chăm chỉ để phấn đấu vươn lên.) |
以 | yǐ | Liên từ | Dĩ | Với | 以诚相待,才能赢得别人的信任。 (Đối đãi với người khác bằng sự chân thành thì mới giành được sự tin tưởng của họ.) |
高考 | gāokǎo | Danh từ | Cao khảo | Kỳ thi đại học | 他正在准备高考。 (Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học.) |
总 | zǒng | Động từ | Tổng | Tổng, toàn bộ | 我们总是忘记时间。 (Chúng ta luôn quên mất thời gian.) |
名 | míng | Danh từ | Danh | Thứ hạng, vị trí (lượng từ chỉ người) | 他在比赛中得了第一名。 (Anh ấy đạt hạng nhất trong cuộc thi.) |
当年 | dāngnián | Danh từ | Đương niên | Khi đó, hồi ấy, cái khi | 当年我刚刚进入公司。 (Hồi đó tôi mới vào công ty.) |
经贸 | jīngmào | Danh từ | Kinh mậu | Mậu dịch kinh tế | 他在大学里学习经贸。 (Anh ấy học ngành kinh tế và thương mại ở đại học.) |
望子成龙 | wàng zǐ chéng lóng | Thành ngữ | Vọng tử thành long | Mong con cái được công thành danh toại | 每个父母都希望望子成龙。 (Cha mẹ nào cũng mong con cái công thành danh toại.) |
费 | fèi | Danh từ | Phí | Chi phí, trả tiền | 这次旅行的费用很高。 (Chi phí của chuyến du lịch này rất cao.) |
病床 | bìngchuáng | Danh từ | Bệnh sàng | Giường bệnh | 他生病了,躺在病床上。 (Anh ấy bị ốm và nằm trên giường bệnh.) |
念念不忘 | niànniàn bú wàng | Thành ngữ | Niệm niệm bất vong | Nhớ mãi không quên | 他对这段感情念念不忘。 (Anh ấy mãi không quên mối tình này.) |
亲自 | qīnzì | Trạng từ | Thân tự | Tự mình | 他亲自给我们做饭。 (Anh ấy tự tay nấu ăn cho chúng tôi.) |
顿 | dùn | Lượng từ | Độn | Bữa (cơm) | 我今天吃了两顿饭。 (Hôm nay tôi đã ăn hai bữa cơm.) |
拖 | tuō | Động từ | Đà | Lau (nhà), kéo | 请帮我拖地。 (Làm ơn giúp tôi lau nhà.) |
铺 | pū | Động từ | Phô | Trải ra | 他把床铺好后就去睡觉了。 (Anh ấy trải giường xong rồi đi ngủ.) |
从未 | cóngwèi | Phó từ | Tùng vị | Xưa nay chưa từng có | 他从未见过这么漂亮的风景。 (Anh ấy chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như thế này.) |
单独 | dāndú | Tính từ | Đơn độc | Một mình, riêng lẻ | 她喜欢单独旅行。 (Cô ấy thích đi du lịch một mình.) |
远门 | yuǎnmén | Danh từ | Viễn môn | Xa nhà | 他已经很久没有出远门了。 (Anh ấy đã lâu rồi không đi xa nhà.) |
深山 | shēnshān | Danh từ | Thâm sơn | Núi sâu | 深山里有很多野生动物。 (Trong rừng sâu có rất nhiều động vật hoang dã.) |
探险 | tànxiǎn | Động từ | Thám hiểm | Thám hiểm | 他们去森林探险。 (Họ đi thám hiểm rừng.) |
沙漠 | shāmò | Danh từ | Sa mạc | Sa mạc | 撒哈拉是世界上最大的沙漠之一。 (Sahara là một trong những sa mạc lớn nhất thế giới.) |
矿 | kuàng | Danh từ | Khoáng | Quặng, khoáng sản | 这里有丰富的矿产资源。 (Nơi này có nhiều tài nguyên khoáng sản.) |
年纪 | niánjì | Danh từ | Niên kỷ | Tuổi | 你今年的年纪是多少? (Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?) |
好处 | hǎochù | Danh từ | Hảo xứ | Điều tốt, cái hay cái lợi | 学外语有很多好处。 (Học ngoại ngữ có rất nhiều lợi ích.) |
好说歹说 | hǎo shuō dǎi shuō | Thành ngữ | Hảo thuyết đãi thuyết | Nói điều khó hết nổi, nói nhiều hơn là thiệt | 他好说歹说才让朋友答应。 (Anh ấy nói hết lời bạn mới chịu đồng ý.) |
勉强 | miǎnqiǎng | Động từ | Miễn cưỡng | Miễn cưỡng, gắng gượng | 她勉强笑了笑。 (Cô ấy gượng cười một chút.) |
平静 | píngjìng | Tính từ | Bình tĩnh | Bình tĩnh, yên lặng dịu | 遇到问题时要保持平静。 (Khi gặp vấn đề, cần giữ bình tĩnh.) |
详细 | xiángxì | Tính từ | Tường tế | Cặn kẽ, kỹ càng, tỉ mỉ | 他详细地解释了这个问题。 (Anh ấy giải thích cặn kẽ về vấn đề này.) |
依然 | yírán | Trạng từ | Di nhiên | Vẫn… | 虽然过去了很久,但我依然记得。 (Dù đã qua lâu nhưng tôi vẫn nhớ.) |
音信 | yīnxìn | Danh từ | Âm tín | Tin tức, thư từ | 我一直没有他的音信。 (Tôi vẫn chưa có tin tức gì về anh ấy.) |
夫妇 | fūfù | Danh từ | Phu phụ | Vợ chồng | 他们是恩爱的夫妇。 (Họ là cặp vợ chồng hạnh phúc.) |
福音 | Fúyīn | Danh từ | Phúc âm | Phúc âm (thuộc đạo) | 他向我们传讲了福音。 (Anh ấy giảng phúc âm cho chúng tôi.) |
追不及待 | pò bù jí dài | Thành ngữ | Bách bất cập đãi | Gấp gáp không kịp | 他急得追不及待地冲出去。 (Anh ấy vội vàng chạy ra ngoài không kịp đợi.) |
争先恐后 | zhēng xiān kǒng hòu | Thành ngữ | Tranh tiên khủng hậu | Tranh dành chỗ đứng, không chịu tụt lại | 大家争先恐后地跑进会场。 (Mọi người tranh nhau chạy vào hội trường.) |
垫 | diàn | Danh từ | Điệp | Tập, xấp | 请把书垫在桌子上。 (Hãy kê cuốn sách trên bàn.) |
发票 | fāpiào | Danh từ | Phát phiếu | Hóa đơn | 买东西后一定要索取发票。 (Sau khi mua hàng, nhất định phải lấy hóa đơn.) |
酒家 | jiǔjiā | Danh từ | Tửu gia | Tiệm ăn, nhà hàng | 这家酒家的菜很美味。 (Món ăn của nhà hàng này rất ngon.) |
购 | gòu | Động từ | Cấu | Mua | 他在商场购买了一台电视。 (Anh ấy mua một chiếc tivi trong trung tâm thương mại.) |
附 | fù | Động từ | Phụ | Kèm thêm, phụ thêm | 请把这张纸附在申请表上。(Hãy đính kèm tờ giấy này vào đơn xin.) |
注明 | zhùmíng | Động từ | Chú minh | Chú thích, ghi chú | 请注明会议的时间和地点。 (Hãy ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.) |
搬运 | bānyùn | Động từ | Ban vận | Khuân vác, vận chuyển | 工人们正在搬运货物。 (Công nhân đang vận chuyển hàng hóa.) |
动手 | dòng shǒu | Danh từ | Động thủ | Mở (tay) vào, động tay | 动手之前先想一想。 (Trước khi hành động, hãy suy nghĩ một chút.) |
冷饮 | lěngyǐn | Danh từ | Lãnh ẩm | Đồ giải khát lạnh | 夏天人们喜欢喝冷饮。 (Vào mùa hè, mọi người thích uống đồ lạnh.) |
若干 | ruògān | Danh từ | Nhược can | Bao nhiêu, một số | 若干年后,我们可能会再相遇。 (Vài năm sau, có thể chúng ta sẽ gặp lại.) |
额外 | éwài | Danh từ | Ngạch ngoại | Ngoài hạn định, ngoài định mức | 他付了额外的费用。 (Anh ấy đã trả thêm chi phí ngoài định mức.) |
开支 | kāizhī | Danh từ | Khai chi | Chi tiêu | 家里的开支越来越大。 (Chi tiêu trong gia đình ngày càng nhiều.) |
欣慰 | xīnwèi | Tính từ | Hân úy | Vui vẻ và yên lòng | 看到孩子进步,他感到欣慰。 (Nhìn con tiến bộ, anh ấy cảm thấy vui vẻ và yên lòng.) |
伤脑筋 | shāng nǎojīn | Động từ | Thương não cân | Đau đầu, nhức óc, hao tốn tâm trí | 最近他总是伤脑筋,工作压力太大了。 (Dạo gần đây anh ấy luôn đau đầu vì công việc quá áp lực.) |
Ngữ pháp
1. 以 (介) : Với (giới từ).
Dựa vào, nhờ vào, dùng, bằng, lấy.
Ví dụ:
(1) 我们队以 2 比 0 (bǐ 0) 赢了。
Wǒmen duì yǐ 2 bǐ 0 yíng le.
Đội chúng tôi thắng với tỷ số 2-0.
(2) 他以总分 560 分考上了北京大学。
Tā yǐ zǒng fēn 560 fēn kǎoshàng le Běijīng Dàxué.
Anh ấy thi đỗ vào Đại học Bắc Kinh với tổng điểm 560.
(3) 他以这次比赛成绩来看有很大希望明年来中国访问的。
Tā yǐ zhè cì bǐsài chéngjī lái kàn yǒu hěn dà xīwàng míngnián lái Zhōngguó fǎngwèn de.
Dựa vào thành tích lần này, anh ấy có hy vọng rất lớn sẽ sang Trung Quốc thăm vào năm sau.
2. 无论如何 : Dù thế nào (chăng nữa).
Bất kể như thế nào, biểu thị trong bất kỳ điều kiện nào đều cần phải làm như vậy.
Ví dụ:
(1) 我明天无论如何得去看看他。
Wǒ míngtiān wúlùn rúhé děi qù kànkan tā.
Ngày mai dù thế nào tôi cũng phải đi thăm anh ấy.
(2) 今年暑假我无论如何得回国一趟。
Jīnnián shǔjià wǒ wúlùn rúhé děi huíguó yī tàng.
Kỳ nghỉ hè năm nay, dù thế nào tôi cũng phải về nước một chuyến.
(3) 这种书无论如何要送给我妹妹做生日礼物。
Zhè zhǒng shū wúlùn rúhé yào sòng gěi wǒ mèimei zuò shēngrì lǐwù.
Cuốn sách này dù thế nào tôi cũng phải tặng em gái làm quà sinh nhật.
3. 也 : Cũng (phó từ).
Ngữ khí nhấn mạnh, thường dùng trong câu phủ định. Trước “也” ẩn nghĩa “连”.
Ví dụ:
(1) 教室里一个人也没有。
Jiàoshì lǐ yī gè rén yě méiyǒu.
Trong lớp học không có lấy một ai.
(2) 刚到北京时他一句汉语也不会说。
Gāng dào Běijīng shí tā yī jù Hànyǔ yě bù huì shuō.
Lúc mới đến Bắc Kinh, anh ấy không biết nói một câu tiếng Trung nào.
(3) 最近很忙,星期六和星期天也不休息。
Zuìjìn hěn máng, xīngqīliù hé xīngqītiān yě bù xiūxi.
Gần đây rất bận, thứ Bảy và Chủ Nhật cũng không nghỉ.
4. 意外 : Bất ngờ (danh từ, hình dung từ).
Sự việc không may mắn nằm ngoài dự kiến.
Ví dụ:
(1) 幸亏有警察, 才没有发生意外。
Xìngkuī yǒu jǐngchá, cái méiyǒu fāshēng yìwài.
May mà có cảnh sát, nên không xảy ra sự cố bất ngờ.
(2) 必须小心,不会有什么意外发生。
Bìxū xiǎoxīn, bù huì yǒu shé me yìwài fāshēng.
Phải cẩn thận, sẽ không có bất kỳ điều gì bất ngờ xảy ra.
Không ngờ đến, không nghĩ đến.
Ví dụ:
(3) 他处理事情的方式真是太意外了。
Tā chǔlǐ shìqíng de fāngshì zhēn shì tài yìwài le.
Cách anh ấy giải quyết vấn đề thật quá bất ngờ.
(4) 今天马路上发生了一起意外的交通事故。
Jīntiān mǎlù shàng fāshēng le yī qǐ yìwài de jiāotōng shìgù.
Hôm nay trên đường xảy ra một vụ tai nạn giao thông bất ngờ.
5. 立即 : Lập tức (phó từ).
“立即” diễn tả sự việc, động tác lập tức xảy ra.
Ví dụ:
(1) 下了课我立即去给他打电话。
Xià le kè wǒ lìjí qù gěi tā dǎ diànhuà.
Tan học xong, tôi lập tức gọi điện cho anh ấy.
(2) 刚才他给你来电话, 让我留言告诉你以后立即给他回电话。
Gāngcái tā gěi nǐ lái diànhuà, ràng wǒ liúyán gàosù nǐ yǐhòu lìjí gěi tā huí diànhuà.
Vừa nãy anh ấy gọi cho bạn, bảo tôi nhắn lại rằng bạn hãy lập tức gọi lại sau khi nhận được tin.
(3) 他说这次出国留学, 只要学成立即回国。
Tā shuō zhè cì chūguó liúxué, zhǐyào xué chéng lìjí huíguó.
Anh ấy nói lần này đi du học, chỉ cần học xong sẽ lập tức về nước.
6. 由 : Do (giới từ).
“由” được sử dụng trong câu để dẫn tiến người hành động.
Ví dụ:
(1) 这次汉语节目表演由两个留学生负责组织。
Zhè cì Hànyǔ jiémù biǎoyǎn yóu liǎng gè liúxuéshēng fùzé zǔzhī.
Chương trình biểu diễn tiếng Trung lần này do hai du học sinh chịu trách nhiệm tổ chức.
(2) 由秘书理陪代表团参观工厂, 我们公司。
Yóu mìshū lǐpéi dàibiǎo tuán cānguān gōngchǎng, wǒmen gōngsī.
Do thư ký hướng dẫn đoàn đại biểu tham quan nhà máy và công ty chúng tôi.
(3) 交通工具问题由你负责解决。
Jiāotōng gōngjù wèntí yóu nǐ fùzé jiějué.
Vấn đề phương tiện giao thông do bạn chịu trách nhiệm giải quyết.
Bài đọc
让 儿子 独立 一回
儿子 真 争气,以 全县 高考 总分 第三名 的 成绩 被 上海 经贸 大学 录取 了。
史 工程师 比 当年 自己 考上 大学 还 高兴。
望子成龙,是 中国 人 的 传统。这 些 年 来,孩子 他妈 真 是费尽 的 心血。可以 说 儿子 读 一年级,她 也 读 一年级,天天 陪着 读 陪着 复习。
现在 儿子 考上 了 大学。他 妈妈 却 病倒 了。
病床 上,她 还 念念不忘 的 儿子 快 开学 了,自己 不能 亲自 送 儿子 去 大学,这 叫 她 怎么 放心 得下?她 坚持 叫 丈夫 无论如何 要 把 儿子 送 到 大学 去,安排 好 了 再 回来。
史 工程师 更 放心 不下 妻子,与 妻子 商量 说:“让 儿子 独立 一回 吧。”
“不行!他 还是 个 孩子。哪能 让 儿子 一个人 去 大学,再说 这 孩子 你 也 知道,他 能 行 吗?”
妻子 的 担心 不是 没有 道理 的。儿子 长这么大 了,没 让 他 买过 一回 菜,没 做过 一顿饭,没 洗过 一 件 衣服,没 拖过 一次 地,就 连 床 也 都 是 每天 妈妈 给 他 铺。从小 到 现在,从未 单独 出国 一回门。现在,一下子 就 叫 儿子 一个人 出远门,她 怎么 能 放心 呢?
史 工程师 对 妻子 说:“儿子 是 去 上海 读 大学,又 不是 去 深山 探险,沙漠 找 矿,不会 有 什么 事 的。想 当年,我 十六七 岁 时 就 离开 了 家,你 在 儿子 这个 年纪,不是 也 去 了 东北,你 父母 也 没有 送 你 到 东北 呀。让 儿子 独立 一 回 有 好处。。。”
好说歹说,妻子 才 十分 勉强 地 同意 了。但 她 还是 说:“就 是 我 同意,儿子 也 不会 同意 的,人家 父母 都 送,他 父母 不 送,都 没 面子。。。”
没 想 到,儿子 很 平静 地 说:“早 该 让 我 独立 了。”
儿子 去 大学 前一天,史 工程师 嘱咐 了 又 嘱咐,告诉 儿子 碰到 意外 情况 要 立即 找 警察。到 学校 后,先 打电话 回来,再 写 封 详细 的 信。
儿子 去 了 三天,没有 电话;儿子 去 了 七天,依然 没有 音信。史 工程师 夫妇 急 了。妻子 要 史 工程师 无论如何 亲自 去 一趟 上海。
史 工程师 正 准备 去 上海 时,儿子 来 信 了。夫妇 俩 像 接到 福音书 一样,迫不及待 地 打开,争先恐后 地 阅读。不料随信 寄来 的 是 一沓 发票,共有:
出租车 发票 一张
大三元 酒家 发票一张
新华 书店 购书 发票 一张
另 附 纸 一张,上 注明:付 搬运 费,服务费,冷饮费 若干,买 饭菜 票 若干。。。不算 学费,光 这些 额外 开支 就 一千多。
看 了 儿子 的 信 才 知道,儿子 到 上海 后,“打的”去 的 学校,到 了 学校 后,花 钱 请 人 搬 行李,甚至 铺 床 他 都 不 自己 动手。为了 搞 好 关系,他 买了 一箱 冰淇淋,两箱 可乐。那天 在 他 宿舍 的,不管 是 同学,还是 他们的 父母,朋友,都 由 他 请 了。第二天,他 又 请 同 宿舍 的 到 有名 的 饭店 – 大三元 酒家 吃了一顿。。。
史 工程师 看了 信 与 发票,不知 说 什么 才好。他 妻子 看了,一颗心 才 算 放下,很欣慰 地 说:“我 这 儿子,是 做 大事 了!”
史 工程师 没有 说话,他 正在 为 如何 给 儿子 回信 伤脑筋 呢。
Ràng érzi dúlì yī huí
Érzi zhēn zhēngqì, yǐ quán xiàn gāokǎo zǒngfēn dì sān míng de chéngjī bèi Shànghǎi jīngmào dàxué lùqǔ le.
Shǐ gōngchéngshī bǐ dāngnián zìjǐ kǎo shàng dàxué hái gāoxìng.
Wàng zǐ chéng lóng, shì Zhōngguó rén de chuántǒng. Zhè xiē niánlái, háizi tā mā zhēnshi fèi jìn de xīnxuè. Kěyǐ shuō érzi dú yī niánjí, tā yě dú yī niánjí, tiāntiān péizhe dú péizhe fùxí.
Xiànzài érzi kǎo shàng le dàxué. Tā māmā què bìng dǎo le.
Bìngchuáng shàng, tā hái niànniàn bù wàng de érzi kuài kāixué le, zìjǐ bùnéng qīnzì sòng érzi qù dàxué, zhè jiào tā zěnme fàngxīn de xià? Tā jiānchí jiào zhàngfū wúlùn rúhé yào bà érzi sòng dào dàxué qù, ānpái hǎo le zài huílái.
Shǐ gōngchéngshī gèng fàngxīn bù xià qīzi, yǔ qīzi shāngliáng shuō:“Ràng érzi dúlì yī huí ba.”
“Bùxíng! Tā háishì gè háizi. Nǎ néng ràng érzi yī gè rén qù dàxué, zàishuō zhè háizi nǐ yě zhīdào, tā néng xíng ma?”
Qīzi de dānxīn bùshì méiyǒu dàolǐ de. Érzi zhǎng zhème dà le, méi ràng tā mǎiguò yī huí cài, méi zuòguò yī dùn fàn, méi xǐguò yī jiàn yīfu, méi tuōguò yī cì dì, jiù lián chuáng yě doū shì měitiān māmā gěi tā pù.
Cóng xiǎo dào xiànzài, cóng wèi dāndú chūguó yī huí mén. Xiànzài, yīxiàzi jiù jiào érzi yī gè rén chū yuǎnmén, tā zěnme néng fàngxīn ne?
Shǐ gōngchéngshī duì qīzi shuō:“Érzi shì qù Shànghǎi dú dàxué, yòu bùshì qù shēnshān tànxiǎn, shāmò zhǎo kuàng, bù huì yǒu shénme shì de. Xiǎng dāngnián, wǒ shíliùqī suì shí jiù líkāi le jiā, nǐ zài érzi zhè gè niánjì , Bùshì yě qù le dōngběi, nǐ fùmǔ yě méiyǒu sòng nǐ dào dōngběi ya. Ràng érzi dúlì yī huí yǒu hǎochù…”
Hǎo shuō dǎi shuō, qīzi cái shífēn miǎnqiáng de tóngyì le. Dàn tā háishì shuō:“Jiùshì wǒ tóngyì, érzi yě bù huì tóngyì de, rénjiā fùmǔ dōu sòng, tā fùmǔ bù sòng, dōu méi miànzi…”
Méi xiǎngdào, érzi hěn píngjìng de shuō:“Zǎo gāi ràng wǒ dúlì le.”
Érzi qù dàxué qián yītiān, shǐ gōngchéngshī zhǔfù le yòu zhǔfù, gàosu érzi pèng dào yìwài qíngkuàng yào lìjí zhǎo jǐngchá. Dào xuéxiào hòu, xiān dǎ diànhuà huílái, zài xiě fēng xiángxì de xìn.
Érzi qùle sān tiān, méiyǒu diànhuà; érzi qù le qītiān, yīrán méiyǒu yīnxìn. Shǐ gōngchéngshī fūfù jíle. Qīzi yào shǐ gōngchéngshī wúlùn rúhé qīnzì qù yī tàng Shànghǎi.
Shǐ gōngchéngshī zhèng zhǔnbèi qù Shànghǎi shí, érzi láixìn le. Fūfù liǎ xiàng jiē dào Fúyīnshū yīyàng, pò bù jí dài de dǎkāi, zhēng xiān kǒng hòu de yuèdú. Bùliào suí xìn jì lái de shì yī dá fāpiào, gòngyǒu:
Chūzū chē fāpiào yī zhāng
Dàsānyuán jiǔjiā fāpiào yī zhāng
Xīnhuá shūdiàn gòushū fāpiào yī zhāng
Lìng fù zhǐ yī zhāng, shàng zhùmíng: Fù bānyùn fèi, fúwù fèi, lěngyǐn fèi ruògān, mǎi fàncài piào ruògān. . . Bù suàn xuéfèi, guāng zhè xiē éwài kāizhī jiù yīqiān duō.
Kàn leo érzi de xìn cái zhīdào, érzi dào Shànghǎi hòu,“dǎ di” qù de xuéxiào, dàole xuéxiào hòu, huā qián qǐng rén bān xínglǐ, shènzhì pū chuáng tā dōu bù zìjǐ dòngshǒu. Wèile gǎo hǎo guānxì, tā mǎile yī xiāng bīngqílín, liǎng xiāng kělè. Nèitiān zài tā sùshè de, bùguǎn shì tóngxué, háishì tāmen de fùmǔ, péngyǒu, dōu yóu tā qǐng le. Dì èr tiān, tā yòu qǐng tóng sùshè de dào yǒumíng de fàndiàn– Dàsānyuán jiǔjiā chīle yī dùn. . .
Shǐ gōngchéngshī kànle xìn yǔ fāpiào, bùzhī shuō shénme cái hǎo. Tā qīzi kànle, yī kē xīn cái suàn fàngxià, hěn xīnwèi de shuō:“Wǒ zhè érzi, shì zuò dàshì le!”
Shǐ gōngchéngshī méiyǒu shuōhuà, tā zhèngzài wèi rúhé gěi érzi huíxìn shāng nǎojīn ne.
Để con tự lập một lần
Con trai tôi thật giỏi giang! Cháu đã thi đỗ vào Đại học Kinh tế và Thương mại Thượng Hải với số điểm cao thứ ba trong toàn huyện.
Kỹ sư Thạch (tên của người cha) còn vui mừng hơn cả khi chính ông đỗ đại học năm xưa.
“Hy vọng con thành tài” là truyền thống của người Trung Quốc. Những năm qua, mẹ của con trai tôi đã bỏ ra không biết bao nhiêu tâm sức. Có thể nói, con học lớp một, thì mẹ cũng học lớp một, ngày nào cũng kèm con học và ôn bài.
Bây giờ con trai đã đỗ đại học, nhưng vợ tôi lại đổ bệnh.
Nằm trên giường bệnh, bà vẫn luôn canh cánh trong lòng rằng con trai sắp nhập học mà bản thân không thể tự mình đưa con đến trường, điều đó khiến bà lo lắng không yên. Bà nhất quyết yêu cầu chồng, dù thế nào cũng phải đưa con đến tận trường, sắp xếp ổn thỏa mọi thứ rồi mới trở về.
Kỹ sư Thạch lại càng lo cho sức khỏe của vợ, ông nhẹ nhàng bàn bạc với bà:
“Hay để con tự lập một lần đi em.”
“Không được! Nó vẫn còn là một đứa trẻ. Sao có thể để con đi một mình đến đại học chứ? Hơn nữa, anh cũng biết con rồi đấy, nó có thể tự lo liệu được sao?”
Những lo lắng của vợ ông không phải là vô lý. Con trai họ lớn từng này rồi nhưng chưa từng tự đi chợ, chưa bao giờ tự nấu một bữa ăn, chưa từng giặt một chiếc áo, chưa bao giờ lau nhà, thậm chí giường ngủ cũng đều do mẹ sắp xếp mỗi ngày. Từ nhỏ đến lớn, nó chưa từng đi đâu một mình. Giờ đây, bắt con một mình đi xa như vậy, làm sao bà có thể yên tâm?
Kỹ sư Thạch khuyên nhủ:
“Con mình đi Thượng Hải học đại học, chứ có phải đi thám hiểm rừng sâu hay tìm khoáng sản giữa sa mạc đâu mà lo lắng thế. Ngày xưa, khi anh mới 16, 17 tuổi đã rời nhà đi rồi. Em cũng vậy, năm xưa lúc bằng tuổi con bây giờ, chẳng phải em cũng một mình đến tận vùng Đông Bắc hay sao? Ba mẹ em cũng đâu có đi cùng em! Để con tự lập một lần cũng là điều tốt.”
Sau nhiều lần thuyết phục, cuối cùng vợ ông cũng miễn cưỡng đồng ý. Nhưng bà vẫn nói:
“Em đồng ý thì cũng được thôi, nhưng con có chịu không? Phụ huynh của bạn bè ai cũng đưa con đi nhập học, chỉ có ba mẹ nó là không đưa, vậy thì còn mặt mũi nào nữa?”
Không ngờ, con trai họ bình thản trả lời:
“Đáng lẽ con nên tự lập từ lâu rồi!”
Bài đọc 2
父亲 的 教育
父亲 的 教育
十年前 我 中等 师范毕业,别人 都 在 为 找 工作 着急,我 却 一点儿 也 不 着急。我 家 在 县城,父亲 又 是 刚 上任 的 县 教育 局长,父亲 曾 在 县里 中学 任教 二十年,他的 很 多 学生 现在 都 当了 领导,只 要 父亲 说一句 话,分到 一个 条件 好 的 学校 自然 不会 有 问题。
然而,我 等 来 的 结果 却 是 到 离 县城 一百多 公里,条件 最 艰苦 的 一所 山村学校 去 当 老师。父亲 确实 帮了 我 的 忙:是 他 主动 提出 把 我 分到 那儿 的。
这 所 学校 在 我们 县 的 边上。学校 只 有 八个 老师,除了 我 意外 都 是 本地人。十八岁 的 我 一个人 住校,一个人 做饭,当 一个 班 的 班主任。一周 三十多 节课。劳累,孤独,艰苦,这 就 是 父亲 帮忙 的 结果。当 我 吃着 自己 做 的 糊 了 的 饭,听着 外边 的 风声,雨声 和 狗 叫声 的 时候,我 对 父亲 只 有 怨恨。
从此 我 不 再 回家 了,只 在 过年 时 去 看看 母亲。我 发誓:我 再 也 不 求 父亲 了。我 要 靠 自己,走出 一条路。
两年 后,我 以 全县 第三名 的 成绩 考上 了 大学。报 到 前一天,我 才 离开 学校,告别 了 同事 和 学生,告别 了 我 住了 两年 的 那 间 小屋。
到 大学 的 第二天,就 收到 了 父亲 的 信:
“海儿:
从 你 收到 录取 通知书 的 那 天 起,我 就 在 给 你 写 这 封信。。。。我 有意 把 你 分到 那所 小 学校,我 知道 那儿 是 怎样 一种 环境,你 要 学会 与 人 相处,学会 容忍,理解 别人;最 重要 的 是 你 要 学会 在 艰苦 的 环境 中 不 放弃 自己 的 理想,并 通过 自己 的 努力,实现 你 的 愿望,不 靠 父母,不 靠 别人。这 一切 我 都 没有 和 你 说过,我 只 想 让 你 自己 去 理解 生活。现在,你 找到 了 自己 的 路。再 回 过 头 来,你 就 会 发现,两年 的 艰苦 生活 对 你 来说,是 一种 多么 宝贵的 财富。往后 的 生活 也许 更 难,但 你 已 有了 经验 和 勇气。我 很 高兴,你 让 我 看到 了 你 的 成功,也 看到 了 我 的 成功,爸爸 祝 你 在 今后 的 人生 道路 上 得到 更 大 的 成功。。。”
两年 的 艰苦 生活,我 早 已 忘了 怨恨。考上 大学 以后,我 想到 过 感激 生活,却 从 没 想过 感激 父亲。现在 我 终于 知道 了,我 是 父亲 的 “学生”,父亲 在 以 他 的 人生 体验 教育 着 我。他 一直 在 默默 地 关怀 着 我,给 我 勇气,给 我 一生 用不尽 的 财富。
Fùqīn de jiàoyù
Shí nián qián wǒ zhōngděng shīfàn bìyè, biérén dōu zài wèi zhǎo gōngzuò zháojí, wǒ què yīdiǎnr yě bù zháojí. Wǒ jiā zài xiànchéng, fùqīn yòu shì gāng shàngrèn de xiàn jiàoyù júzhǎng, fùqīn céng zài xiàn lǐ zhōngxué rènjiào èrshí nián, tā de hěnduō xuéshēng xiànzài dōu dāngle lǐngdǎo, zhǐyào fùqīn shuō yī jù huà, fēn dào yī gè tiáojiàn hǎo de xuéxiào zìrán bù huì yǒu wèntí.
Rán’ér, wǒ děng lái de jiéguǒ què shì dào lí xiànchéng yī bǎi duō gōnglǐ, tiáojiàn zuì jiānkǔ de yī suǒ shāncūn xuéxiào qù dāng lǎoshī. Fùqīn quèshí bāng le wǒ de máng: Shì tā zhǔdòng tíchū bǎ wǒ fēn dào nàr de.
Zhè suǒ xuéxiào zài wǒmen xiàn de biān shàng. Xuéxiào zhǐ yǒu bā gè lǎoshī, chúle wǒ yìwài dōu shì běndì rén. Shíbā suì de wǒ yī gè rén zhù xiào, yī gè rén zuò fàn, dāng yī gè bān de bānzhǔrèn. Yīzhōu sānshí duō jié kè. Láolèi, gūdú, jiānkǔ, zhè jiùshì fùqīn bāngmáng de jiéguǒ. Dāng wǒ chīzhe zìjǐ zuò de hú le de fàn, tīngzhe wàibian de fēngshēng, yǔ shēng hé gǒu jiào shēng de shíhou, wǒ duì fùqīn zhǐ yǒu yuànhèn.
Cóngcǐ wǒ bù zài huí jiā le, zhǐ zài guònián shí qù kàn kàn mǔqīn. Wǒ fāshì: Wǒ zài yě bù qiú fùqīn le. Wǒ yào kào zìjǐ, zǒuchū yī tiáo lù.
Liǎng nián hòu, wǒ yǐ quán xiàn dì sān míng de chéngjī kǎo shàngle dàxué. Bàodào qián yītiān, wǒ cái líkāi xuéxiào, gàobié le tóngshì hé xuéshēng, gàobié le wǒ zhùle liǎng nián de nà jiān xiǎowū.
Dào dàxué de dì èr tiān, jiù shōu dàole fùqīn de xìn:
“Hǎi ér:
Cóng nǐ shōu dào lùqǔ tōngzhīshū de nèitiān qǐ, wǒ jiù zài gěi nǐ xiě zhè fēng xìn. . . . Wǒ yǒuyì bǎ nǐ fēn dào nà suǒ xiǎo xuéxiào, wǒ zhīdào nàr shì zěnyàng yī zhǒng huánjìng, nǐ yào xuéhuì yǔ rén xiāngchǔ, xuéhuì róngrěn, lǐjiě biérén; zuì zhòngyào de shì nǐ yào xuéhuì zài jiānkǔ de huánjìng zhōng bù fàngqì zìjǐ de lǐxiǎng, Bìng tōngguò zìjǐ de nǔlì, shíxiàn nǐ de yuànwàng, bù kào fùmǔ, bù kào biérén. Zhè yīqiè wǒ doū méiyǒu hé nǐ shuōguò, wǒ zhǐ xiǎng ràng nǐ zìjǐ qù lǐjiě shēnghuó. Xiànzài, nǐ zhǎodào le zìjǐ de lù. Zài huí guò tóu lái, nǐ jiù huì fāxiàn, liǎng nián de jiānkǔ shēnghuó duì nǐ lái shuō, shì yī zhǒng duōme bǎoguì de cáifù. Wǎng hòu de shēnghuó yěxǔ gèng nán, dàn nǐ yǐ yǒule jīngyàn hé yǒngqì. Wǒ hěn gāoxìng, nǐ ràng wǒ kàn dào le nǐ de chénggōng, yě kàn dào le wǒ de chénggōng, bàba zhù nǐ zài jīnhòu de rénshēng dàolù shàng dédào gèng dà de chénggōng. . . ”
Liǎng nián de jiānkǔ shēnghuó, wǒ zǎo yǐ wàngle yuànhèn. Kǎo shàng dàxué yǐhòu, wǒ xiǎng dào guò gǎnjī shēnghuó, què cóng méi xiǎng guò gǎnjī fùqīn. Xiànzài wǒ zhōngyú zhīdào le, wǒ shì fùqīn de “xuéshēng”, fùqīn zài yǐ tā de rénshēng tǐyàn jiàoyùzhe wǒ. Tā yīzhí zài mòmò de guānhuáizhe wǒ, gěi wǒ yǒngqì, gěi wǒ yīshēng yòng bù jìn de cáifù.
Dịch nghĩa
Sự giáo dục của người cha
Mười năm trước, tôi tốt nghiệp trường Sư phạm hệ trung cấp. Khi mọi người đều lo lắng tìm việc, tôi lại không hề sốt ruột. Gia đình tôi ở trong thị trấn, cha tôi vừa mới nhậm chức Trưởng phòng Giáo dục của huyện. Trước đó, ông đã giảng dạy tại một trường trung học trong huyện suốt 20 năm, rất nhiều học trò của ông giờ đây đều đã trở thành lãnh đạo. Chỉ cần cha tôi nói một câu, tôi chắc chắn sẽ được phân vào một trường học có điều kiện tốt.
Thế nhưng, kết quả mà tôi nhận được lại là một suất dạy học tại một trường tiểu học nghèo khó nhất, cách thị trấn hơn 100 km. Thực ra, cha tôi đã giúp đỡ tôi – chính ông là người chủ động đề nghị đưa tôi đến đó.
Ngôi trường này nằm ở vùng xa nhất của huyện. Toàn trường chỉ có tám giáo viên, ngoài tôi ra, tất cả đều là người địa phương. Mới 18 tuổi, tôi phải sống nội trú một mình, tự nấu ăn, làm giáo viên chủ nhiệm một lớp, và dạy hơn 30 tiết mỗi tuần. Sự mệt mỏi, cô đơn và khổ cực – đó chính là thành quả mà cha tôi đã giúp đỡ tôi có được.
Những lúc ăn bữa cơm cháy khét do chính tay mình nấu, nghe tiếng gió, tiếng mưa và tiếng chó sủa bên ngoài, tôi chỉ có thể oán trách cha mình.
Từ đó, tôi không còn về nhà nữa, chỉ có dịp Tết mới ghé thăm mẹ. Tôi thề rằng sẽ không bao giờ nhờ vả cha nữa. Tôi phải tự mình tìm một con đường để đi.
Bước ngoặt cuộc đời
Hai năm sau, tôi thi đỗ đại học với số điểm đứng thứ ba toàn huyện. Ngày trước khi nhập học, tôi mới rời khỏi ngôi trường ấy, tạm biệt đồng nghiệp, học sinh, và căn phòng nhỏ mà tôi đã gắn bó suốt hai năm trời.
Ngày thứ hai sau khi đến trường đại học, tôi nhận được thư của cha:
**”Hải à,
Từ ngày con nhận được giấy báo trúng tuyển, cha đã bắt đầu viết bức thư này… Cha cố ý phân công con đến ngôi trường nhỏ ấy. Cha biết rõ điều kiện ở đó như thế nào. Con cần phải học cách sống với mọi người, học cách bao dung và thấu hiểu người khác. Quan trọng hơn hết, con cần học được cách không từ bỏ lý tưởng của mình dù trong hoàn cảnh gian khổ, và phải tự mình nỗ lực để thực hiện ước mơ, không dựa vào cha mẹ, không dựa vào bất kỳ ai khác.
Những điều này, cha chưa từng nói với con, vì cha muốn để con tự mình trải nghiệm và thấu hiểu cuộc sống. Bây giờ, con đã tìm thấy con đường của riêng mình. Khi quay đầu nhìn lại, con sẽ nhận ra rằng, hai năm gian khổ ấy chính là tài sản quý giá nhất mà con có được. Trong tương lai, có thể con sẽ còn gặp nhiều khó khăn hơn, nhưng con đã có đủ kinh nghiệm và dũng khí để đối mặt.
Cha rất vui khi nhìn thấy sự thành công của con, vì đó cũng chính là thành công của cha. Cha chúc con gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trên con đường phía trước…”**
Hiểu được tình yêu của cha
Sau hai năm sống trong gian khổ, tôi đã sớm quên đi những oán trách ngày trước. Khi đỗ đại học, tôi biết ơn cuộc sống, nhưng chưa từng nghĩ đến việc cảm ơn cha. Giờ đây, tôi mới thực sự hiểu ra rằng tôi chính là học trò của cha, và cha đã dùng chính trải nghiệm cuộc đời mình để dạy dỗ tôi.
Cha luôn âm thầm dõi theo tôi, tiếp thêm cho tôi dũng khí, và trao cho tôi một tài sản vô giá – một bài học suốt đời không bao giờ dùng hết.
→ Để con cái trưởng thành, cha mẹ không thể lúc nào cũng kè kè bên cạnh và lo lắng thay con mọi chuyện. Sự độc lập không chỉ giúp con tự lo liệu cuộc sống mà còn rèn luyện khả năng thích nghi và quản lý bản thân. Câu chuyện trong bài học cho thấy rằng dù ban đầu có thể lo lắng và lúng túng, nhưng khi được trao cơ hội, con trẻ sẽ dần học cách đối mặt với thực tế và trưởng thành hơn. Do đó, tình yêu thương đúng cách không chỉ là bảo vệ, mà còn là biết khi nào nên buông tay để con tự bước đi trên chính đôi chân của mình.