Trong cuộc sống, ai cũng sẽ trải qua những thất bại và vấp ngã. Điều quan trọng không phải là chúng ta chưa từng thất bại, mà là sau mỗi lần gục ngã, liệu chúng ta có đủ dũng khí để đứng dậy và thử lại một lần nữa hay không. Có những cơ hội chỉ đến một lần, nếu từ bỏ quá sớm, ta có thể đánh mất cả tương lai.
Bài học Thử lại một lần trong của giáo trình Hán ngữ quyển 6 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển kể về những trải nghiệm thực tế, nơi con người học cách kiên trì và không ngừng cố gắng. Dù là thi cử, công việc hay cuộc sống, đôi khi chỉ cần một lần thử lại, ta có thể tìm thấy một con đường mới, thậm chí là một tương lai rực rỡ hơn.
←Xem lại Bài 82: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ vựng
CHỮ HÁN | PHIÊN ÂM | TỪ LOẠI | HÁN VIỆT | TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
一心一意 | yī xīn yī yì | Thành ngữ | Nhất tâm nhất ý | Một lòng một dạ | 他一心一意地工作。 (Anh ấy làm việc một lòng một dạ.) |
一向 | yīxiàng | Phó từ | Nhất hướng | Trước nay, xưa nay, vốn | 她一向很热心帮助别人。 (Cô ấy trước nay luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác.) |
沉重 | chénzhòng | Tính từ | Trầm trọng | Nặng, nặng nề | 这个箱子很沉重。 (Chiếc hộp này rất nặng.) |
打击 | dǎjī | Động từ | Đả kích | Đả kích, đánh, tấn công | 他的讲话对我来说是一个打击。 (Những lời anh ấy nói là một đả kích đối với tôi.) |
领取 | lǐngqǔ | Động từ | Lĩnh khẩn | Lĩnh, nhận | 你可以在前台领取门票。 (Bạn có thể nhận vé ở quầy lễ tân.) |
证书 | zhèngshū | Danh từ | Chứng thư | Bằng, giấy chứng nhận | 他通过了考试,拿到了证书。 (Anh ấy vượt qua kỳ thi và nhận được chứng chỉ.) |
招聘 | zhāopìn | Động từ | Chiêu sinh | Tuyển nhân viên, tuyển người | 公司正在招聘新员工。 (Công ty đang tuyển nhân viên mới.) |
启事 | qǐshì | Danh từ | Khải sự | Nhận tin, báo tin | 墙上贴着招聘启事。 (Trên tường có dán thông báo tuyển dụng.) |
上述 | shàngshù | Phó từ | Di thượng | Phía trên, trên | 上述问题已经解决了。 (Vấn đề nêu trên đã được giải quyết.) |
学历 | xuélì | Danh từ | Học lịch | Quá trình học tập | 他拥有很高的学历。 (Anh ấy có trình độ học vấn rất cao.) |
何况 | hékùang | Liên từ | Hà huống | Huống hồ, hướng chi là | 天气这么冷,更何况下雨了。 (Thời tiết đã lạnh, huống hồ lại còn mưa.) |
试讲 | shìjiǎng | Danh từ | Thí giảng | Dạy thử | 这次试讲让我学到了很多东西。 (Buổi dạy thử lần này giúp tôi học được rất nhiều.) |
教案 | jiào’àn | Danh từ | Giáo án | Giáo án | 老师正在准备明天的教案。 (Giáo viên đang chuẩn bị giáo án cho ngày mai.) |
沉着 | chénzhuó | Tính từ | Trầm trước | Bình tĩnh, không hoảng hốt | 他遇到困难时依然保持沉着。 (Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh khi gặp khó khăn.) |
关 | guān | Danh từ | Quan | Điểm sung yếu, lúc gay go, cửa ải | 考试前夕是一个关键时刻。 (Trước kỳ thi là một thời điểm quan trọng.) |
大方 | dàfāng | Tính từ | Đại phương | Hào phóng cởi mở, thoải mái | 他待人很大方。 (Anh ấy đối đãi với mọi người rất hào phóng.) |
充份 | chōngfèn | Tính từ | Sung phân | Đầy đủ | 准备工作充份后,我们就可以开始了。 (Sau khi chuẩn bị đầy đủ, chúng ta có thể bắt đầu.) |
紧张 | jǐnzhāng | Tính từ | Khẩn trương | Căng thẳng, hồi hộp | 演讲前他显得有点紧张。 (Anh ấy có vẻ hơi căng thẳng trước buổi diễn thuyết.) |
讲台 | jiǎngtái | Danh từ | Giảng đài | Bục giảng | 学生们站在讲台前回答问题。 (Học sinh đứng trên bục giảng để trả lời câu hỏi.) |
起立 | qǐlì | Động từ | Khởi lập | Nghiêm (khẩu lệnh), đứng lên | 老师让学生们起立敬礼。 (Giáo viên yêu cầu học sinh đứng dậy chào.) |
开场白 | kāichǎngbái | Danh từ | Khai trường bạch | Lời giáo đầu, lời mở màn | 他的开场白很幽默。 (Lời mở màn của anh ấy rất hài hước.) |
角色 | juésè | Danh từ | Giác sắc | Vai, vai trò, nhân vật | 每个人在团队里都有自己的角色。 (Mỗi người trong nhóm đều có vai trò riêng.) |
转变 | zhuǎnbiàn | Động từ | Chuyển biến | Chuyển biến, thay đổi | 他的身份发生了很大的转变。 (Thân phận của anh ấy đã có sự thay đổi lớn.) |
适应 | shìyìng | Động từ | Thích ứng | Thích ứng, thích hợp với | 新环境需要一段时间来适应。 (Cần một khoảng thời gian để thích nghi với môi trường mới.) |
慌忙 | huāngmáng | Động từ | Hoảng mang | Vội vàng, cuống quýt | 听到这个消息,他显得很慌忙。 (Nghe tin này, anh ấy tỏ ra rất hoảng loạn.) |
打退堂鼓 | dǎ tuìtánggǔ | Thành ngữ | Đả thoái đường cổ | Bỏ cuộc, rút lui, chùn bước | 他遇到困难就打退堂鼓。 (Anh ấy gặp khó khăn là bỏ cuộc.) |
与其 | yǔqí | Liên từ | Dư kỳ | Chẳng thà, chi bằng | 与其抱怨,不如努力改变现状。 (Thay vì than phiền, chi bằng nỗ lực thay đổi hiện tại.) |
出洋相 | chū yángxiàng | Thành ngữ | Xuất dương tướng | Làm trò cười, bị xấu mặt | 他在公共场合出洋相了。 (Anh ấy làm trò cười ở nơi công cộng.) |
不如 | bùrú | Liên từ | Bất như | Chẳng bằng, không bằng | 如果你不愿意,就不如不做。 (Nếu bạn không muốn, thì chẳng bằng đừng làm.) |
趁早 | chènzǎo | Phó từ | Sấn tảo | Tranh thủ (thời gian), kịp thời | 遇到问题要趁早解决。 (Gặp vấn đề nên giải quyết sớm.) |
台阶 | táijiē | Danh từ | Đài giai | Bậc thềm, biện pháp | 他帮助了我很多,给了我一个台阶下。 (Anh ấy giúp tôi rất nhiều, tạo cho tôi một lối thoát.) |
抱歉 | bàoqiàn | Động từ | Bảo khiểm | Xin lỗi, bất tiện | 对不起,我感到很抱歉。 (Xin lỗi, tôi cảm thấy rất áy náy.) |
逃 | táo | Động từ | Đào | Trốn, trốn chạy | 他看到警察后立刻逃走了。 (Anh ấy bỏ chạy ngay khi thấy cảnh sát.) |
纯洁 | chúnjié | Tính từ | Thuần khiết | Trong sạch, trong sáng | 她有一颗纯洁的心。 (Cô ấy có một trái tim trong sáng.) |
天真 | tiānzhēn | Tính từ | Thiên chân | Hồn nhiên, ngây thơ | 孩子的笑容很天真。 (Nụ cười của trẻ con rất hồn nhiên.) |
真诚 | zhēnchéng | Tính từ | Chân thành | Chân thành | 他待人很真诚。 (Anh ấy đối đãi với mọi người rất chân thành.) |
暖流 | nuǎnliú | Danh từ | Noãn lưu | Dòng nước ấm | 他的笑容像一股暖流。 (Nụ cười của anh ấy như một dòng nước ấm.) |
鼓励 | gǔlì | Động từ | Cổ lệ | Khuyến khích, khích lệ | 老师鼓励学生勇敢表达自己的想法。 (Giáo viên khuyến khích học sinh mạnh dạn bày tỏ ý kiến của mình.) |
否则 | fǒuzé | Liên từ | Phủ tắc | Nếu không thì | 快点走,否则会迟到。 (Đi nhanh lên, nếu không sẽ trễ.) |
理想 | lǐxiǎng | Danh từ | Lý tưởng | Lý tưởng | 他的工作是很多人理想的职业。 (Công việc của anh ấy là nghề lý tưởng của nhiều người.) |
求知若渴 | qiú zhī ruò kě | Thành ngữ | Cầu tri nhược khát | Học như chết khát, học ngốn học ngấu | 他求知若渴,不断学习新知识。 (Anh ấy ham học hỏi, không ngừng tiếp thu kiến thức mới.) |
可怕 | kěpà | Tính từ | Khả phạ | Đáng sợ | 黑夜里,一个人走路真的很可怕。 (Đi một mình trong đêm tối thật đáng sợ.) |
竞选 | jìngxuǎn | Động từ | Cạnh tuyển | Tranh cử | 他决定竞选班长。 (Anh ấy quyết định tranh cử lớp trưởng.) |
登台 | dēngtái | Động từ | Đăng đài | Lên diễn đàn, lên bục | 他登台演讲,获得了热烈的掌声。 (Anh ấy lên bục phát biểu và nhận được những tràng vỗ tay nhiệt liệt.) |
热烈 | rèliè | Tính từ | Nhiệt liệt | Nhiệt liệt, nồng nhiệt | 他的演讲受到了热烈的欢迎。 (Bài phát biểu của anh ấy được chào đón nồng nhiệt.) |
掌声 | zhǎngshēng | Danh từ | Chưởng thinh | Tiếng vỗ tay | 观众们给了他热烈的掌声。 (Khán giả dành cho anh ấy những tràng pháo tay nhiệt liệt.) |
失败 | shībài | Động từ | Thất bại | Thất bại | 他在比赛中失败了。 (Anh ấy thất bại trong cuộc thi.) |
朴实 | pǔshí | Tính từ | Phác thật | Chân chất, chất phác | 他是一个朴实的人,从不炫耀自己。 (Anh ấy là một người chân chất, không bao giờ khoe khoang.) |
一生 | yīshēng | Danh từ | Nhất sinh | Một đời, cuộc đời | 他用一生的时间去研究这个课题。 (Anh ấy dành cả đời để nghiên cứu chủ đề này.) |
受益 | shòuyì | Động từ | Thụ ích | Được lợi, thu lợi | 这次培训让我受益匪浅。 (Khóa đào tạo lần này mang lại cho tôi rất nhiều lợi ích.) |
Ngữ pháp
1. 一向 : Trước nay, vốn (phó từ).
“一向” biểu thị từ quá khứ đến hiện tại. Làm trạng ngữ.
Ví dụ:
(1) 他一向是个认真学习的好学生。
Tā yīxiàng shì gè rènzhēn xuéxí de hǎo xuéshēng.
Trước nay anh ấy luôn là một học sinh chăm chỉ.
(2) 爸爸一向身体很好,不料这次突然病了。
Bàba yīxiàng shēntǐ hěn hǎo, bùliào zhè cì tūrán bìng le.
Bố tôi vốn có sức khỏe rất tốt, không ngờ lần này lại đột nhiên bị bệnh.
(3) 她一向喜欢看这部戏。
Tā yīxiàng xǐhuan kàn zhè bù xì.
Cô ấy từ trước đến nay luôn thích xem vở kịch này.
2. 任何 : Bất kỳ, bất cứ (đại từ).
Có nghĩa là bất luận cái gì. Thường sử dụng cùng với “都” hoặc “也”.
Ví dụ:
(1) 只要有信心,肯努力,就不应该怕任何困难。
Zhǐyào yǒu xìnxīn, kěn nǔlì, jiù bù yīnggāi pà rènhé kùnnán.
Chỉ cần có niềm tin, chịu khó, thì không nên sợ bất kỳ khó khăn nào.
(2) 任何国家,不论大小都有自己的长处和短处, 都应该向别的国家学习。
Rènhé guójiā, bùlùn dàxiǎo dōu yǒu zìjǐ de chángchu hé duǎnchu, dōu yīnggāi xiàng bié de guójiā xuéxí.
Bất kỳ quốc gia nào, dù lớn hay nhỏ, đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, nên học hỏi từ các quốc gia khác.
(3) 学习必须刻苦,要求真求实,不能应付了事。
Xuéxí bìxū kèkǔ, yāoqiú zhēn qiú shí, bùnéng yìngfù liǎoshì.
Việc học tập phải chăm chỉ, cần cầu thị và thực tế, không thể qua loa cho xong chuyện.
3. 何况 : Huống chi (liên từ).
“何况” dùng ngữ khí phản vấn biểu thị sự so sánh thêm một tầng nữa. Có ý nghĩa “càng không phải nói…”. Dùng ở đầu phần câu sau.
Ví dụ:
(1) 学习母语尚且不是一件容易的事,何况学习外语。
Xuéxí mǔyǔ shàngqiě bù shì yī jiàn róngyì de shì, hékuàng xuéxí wàiyǔ.
Học tiếng mẹ đẻ còn không phải chuyện dễ dàng, huống hồ là học ngoại ngữ.
(2) 很多中国人汉语听不懂普通话,何况你们是外国留学生。
Hěn duō Zhōngguó rén Hànyǔ tīng bù dǒng Pǔtōnghuà, hékuàng nǐmen shì wàiguó liúxuéshēng.
Rất nhiều người Trung Quốc không hiểu tiếng Phổ Thông, huống hồ là các bạn du học sinh nước ngoài.
(3) 手中这种情况,很何况是星期天。
Shǒuzhōng zhè zhǒng qíngkuàng, hěn hékuàng shì xīngqītiān.
Tình hình thế này, huống chi lại là ngày Chủ nhật.
4. 一下子 : Một thoáng, một tý (phó từ).
“一下子” biểu thị động tác phát sinh hoặc hoàn thành một cách nhanh chóng hoặc một hiện tượng xuất hiện một cách đột ngột. Làm trạng ngữ, bổ trợ cho động từ, hình dung từ.
Ví dụ:
(1) 以前他学习不好,这次一下子考了个全班第一。
Yǐqián tā xuéxí bù hǎo, zhè cì yīxiàzi kǎo le gè quán bān dì yī.
Trước đây cậu ấy học không tốt, lần này đột nhiên thi được hạng nhất lớp.
(2) 老师一讲,我一下子明白了。
Lǎoshī yī jiǎng, wǒ yīxiàzi míngbai le.
Thầy giáo vừa giảng là tôi hiểu ngay lập tức.
(3) 走着走着,一失足一下子掉进水里。
Zǒuzhe zǒuzhe, yī shīzú yīxiàzi diào jìn shuǐ lǐ.
Đang đi, sơ ý một chút liền rơi ngay xuống nước.
5. Cấu trúc “或……或……” Hoặc… hoặc… (liên từ).
Biểu thị trong hai thành phần nối tiếp nhau, chọn lấy một thành phần.
Ví dụ:
(1) 刚到一个新地方,或多或少会有点儿不习惯。
Gāng dào yī gè xīn dìfāng, huò duō huò shǎo huì yǒu diǎnr bù xíguàn.
Vừa đến một nơi mới, ít nhiều gì cũng sẽ có chút không quen.
(2) 外国人说汉语,或语调不标准,或多少有点儿问题。
Wàiguó rén shuō Hànyǔ, huò yǔdiào bù biāozhǔn, huò duōshǎo yǒu diǎnr wèntí.
Người nước ngoài nói tiếng Trung, hoặc là ngữ điệu không chuẩn, hoặc là có đôi chút vấn đề.
(3) 几年未联系,或走得越来越远,或越来越生疏。
Jǐ nián wèi liánxì, huò zǒu de yuè lái yuè yuǎn, huò yuè lái yuè shēngshū.
Mấy năm không liên lạc, hoặc là ngày càng xa cách, hoặc là ngày càng trở nên xa lạ.
6. “与其……,不如……” : Chi bằng, thà rằng (liên từ).
Biểu thị sau khi so sánh, không chọn vế trước mà chọn vế sau.
Ví dụ:
(1) 与其坐在家里等,不如我们去找他一下。
Yǔqí zuò zài jiālǐ děng, bùrú wǒmen qù zhǎo tā yīxià.
Thay vì ngồi đợi ở nhà, chi bằng chúng ta đi tìm anh ấy.
(2) 与其天天不好好锻炼,不如多花点儿钱,挑几双好鞋子。
Yǔqí tiāntiān bù hǎohǎo duànliàn, bùrú duō huā diǎnr qián, tiāo jǐ shuāng hǎo xiézi.
Thay vì ngày nào cũng không chịu tập thể dục, chi bằng bỏ thêm tiền chọn vài đôi giày tốt.
(3) 做任何事情,开始的时候, 与其想得高远一些,不如想得现实些。
Zuò rènhé shìqíng, kāishǐ de shíhòu, yǔqí xiǎng de gāoyuǎn yīxiē, bùrú xiǎng de xiànshí xiē.
Làm bất cứ việc gì, lúc bắt đầu, thay vì nghĩ quá cao xa, chi bằng thực tế một chút.
7. 否则 : Nếu không (liên từ).
“否则” dùng để nói rằng nếu không xảy ra điều mà phần câu trước nói đến, thì phần sau sẽ diễn ra theo một cách khác.
Ví dụ:
(1) 她一定有重要的事,否则不会这么晚来找你。
Tā yīdìng yǒu zhòngyào de shì, fǒuzé bù huì zhème wǎn lái zhǎo nǐ.
Cô ấy chắc chắn có việc quan trọng, nếu không thì đã không đến tìm bạn muộn như vậy.
(2) 必须早点去,否则可能买不到票。
Bìxū zǎodiǎn qù, fǒuzé kěnéng mǎi bù dào piào.
Phải đi sớm, nếu không có thể sẽ không mua được vé.
(3) 学习必须认真,否则就学不好。
Xuéxí bìxū rènzhēn, fǒuzé jiù xué bù hǎo.
Học tập phải nghiêm túc, nếu không sẽ không học tốt được.
Bài đọc
Bài đọc 1
再 试一试
大学 毕业 前,我 是 一心一意 想 考 研究生 的,可是 我 却 没有 得到 研究生 录取 通知书。在 学习 上 一向 自信 的 我,经历 了 这次 沉重 的 打击 后,对 自己 再 也 不敢 有 太 多 的 自信 了。
有 很 长 一段 时间,我 的 心情 很 不 好,把 自己 关 在 屋子 里,任何 人 也 不 想 见,什么 话 也 不 想 说。
一 天 我 去 学校 领 毕业 证书 时,看见 校门 旁边 贴着 一张 招聘 启事。走 近 一 看,是 市内 一所 中学 要 招 一名 英语 老师。条件 是 大学 毕业 以上 的 学历,英语 成绩 好,口语 好。
我 突然 想 去 试试。大学 四年,我 的 英语 成绩 一直 很 好。更 何况,长大 了,大学 毕业 了,该 独立 生活 了,于是 我 就 去 报了名。
那时 离 试讲 的 日子 已经 不 远 了。回家 后 我 便 忙着 写 教案,跟着 录音机 练 口语。到 试讲 的 前一天,我 已 对 自己 有 了几分 信心。
第二天,校长 把 我 带 到 教室 门口。他 对 我 说:“对 你,我们 是 比较 满意 的,这 是 最后 一关 了。记住,要 沉着。”
我 望了一眼 教室,里面 坐 满 了 比 我 只 小 几岁 的 学生,见 来 了 新 老师,都 停下 正在 干 的 事,一下子 把 目光 集中 到 我 身上。
我 的 心 直 跳。
我 不 是个 大方 的 女孩儿,但 为 这次 试讲,我 确实 已经 做了 充分 的 准备。我 以为 有 了 准备,就 不会 太 紧张。
走 上 讲台,我 感到 自己 在 出汗。坐 在 第一排 的 女班长 一声“起立”,让 我 几乎 一下子 忘了 开场白。人 对 自己 演 惯 了 的 角色,如果 有 一天 突然 发生 转变,总 会 或多或少 有点 不 适应。
我 慌忙 叫 他们 坐下。这时 我 听见 几 个 男孩子 的 笑声。一刹 那间,昨天 背得 很 熟 的 教案 一下子 全 忘 了。
好 几 十 秒钟,我 仍然 找不到 话 说,试 着 讲了 几句,连 自己 都 不 知道 讲的 是 什么。我 知道 这下 完了,心中 已 开始 打退堂鼓:与其 在 讲台 上 出 洋相,还 不如 趁早 给 自己 找 个 台阶 下去。
“同学们,我 很 想 教 你们,可 我 太 糟糕,我 不能 耽误 了 你们。。。”说完 这 句话,我 抱歉 地 望了一眼 坐在 后排 正 为 我 担心 的 校长,想 快快 地 逃出去。
“老师,您 等等!”
坐在 第一排 的 那个 女班长 把 我 叫住。
“老师,再 试一试,好 吗?”
“我。。。我 不 行。”
“试一试,老师。您 能 行 的,再 来 一次,好 吗?”
后面 几 个 女 孩子 也 说:“老师,您 再 来 一次 吧!”
这时,教堂 里 很安静,后排 那几个 笑 我 的 男孩子 也 坐 好 了。校长 也 笑着 向 我 点点 头。
四十多 个 纯洁 可爱 的 学生,四十 多 颗 天真 的 心,四十多 颗 真诚 的 眼睛,在 这个时候 好像 一股 暖流 温暖着 我,鼓励着 我。突然间,我觉得 有 好 多 好 多 的 话 要 对 他们 说,有 好多 好多 的 故事 要 讲 给 他们 听。我 想 我 不能 离开 这个 讲台,否则,我 也许 再 也 找不着 这么 理想 的 机会 了。我 在 讲 桌 前 站定,接下来 的 课,我 讲得 非常 好。
面对 求知若渴 而 又 善良 真诚 的 学生,并 没有 什么 可怕 的 呀!
后来,那个 女班长 成了 我 最 得意 的 学生 和 最 好 的 朋友。她 对 我 说:“老师,当初 我 为 竞选 班长 曾 三次 登台,第一次 一句话 都 没 敢说,第二次 脸红心跳,第三次 我 得到 了 最 热烈 的 掌声。每次 失败 后 我 都 要 鼓励 自己‘再 试一次’。”
有些 很 简单 很朴实 的 话 却 能 让 人 一生 受益。特别 是 刚刚 走 向 社会 时,我们 更 需要 试一次,再 试一次。
Zài shì yī shì
Dàxué bìyè qián, wǒ shì yīxīnyīyì xiǎng kǎo yánjiūshēng de, kěshì wǒ què méiyǒu dédào yánjiūshēng lùqǔ tōngzhī shū. Zài xuéxí shàng yīxiàng zìxìn de wǒ, jīnglì le zhè cì chénzhòng de dǎjí hòu, duì zìjǐ zài yě bù gǎn yǒu tài duō de zìxìn le.
Yǒu hěn cháng yī duàn shíjiān, wǒ de xīnqíng hěn bù hǎo, bǎ zìjǐ guān zài wūzi lǐ, rènhé rén yě bùxiǎng jiàn, shénme huà yě bùxiǎng shuō.
Yī tiān wǒ qù xuéxiào lǐng bìyè zhèngshū shí, kànjiàn xiàomén pángbiān tiēzhe yī zhāng zhāopìn qǐshì.
Zǒu jìn yī kàn, shì shì nèi yī suǒ zhōngxué yào zhāo yī míng yīngyǔ lǎoshī. Tiáojiàn shì dàxué bìyè yǐshàng de xuélì, yīngyǔ chéngjī hǎo, kǒuyǔ hǎo.
Wǒ tūrán xiǎng qù shì shì. Dàxué sì nián, wǒ de yīngyǔ chéngjī yīzhí hěn hǎo. Gèng hékuàng, zhǎng dà le, dàxué bìyè le, gāi dúlì shēnghuó le, yúshì wǒ jiù qù bàole míng.
Nà shí lí shìjiǎng de rìzi yǐjīng bù yuǎn le. Huí jiā hòu wǒ biàn mángzhe xiě jiào’àn, gēnzhe lùyīnjī liàn kǒuyǔ. Dào shìjiǎng de qián yītiān, wǒ yǐ duì zìjǐ yǒu le jǐ fēn xìnxīn.
Dì èr tiān, xiàozhǎng bǎ wǒ dài dào jiàoshì ménkǒu. Tā duì wǒ shuō:“Duì nǐ, wǒmen shì bǐjiào mǎnyì de, zhè shì zuìhòu yī guān le. Jì zhù, yào chénzhuó.”
Wǒ wàngle yīyǎn jiàoshì, lǐmiàn zuò mǎnle bǐ wǒ zhǐ xiǎo jǐ suì de xuéshēng, jiàn lái le xīn lǎoshī, dōu tíng xià zhèngzài gàn de shì, yīxià zi bǎ mùguāng jízhōng dào wǒ shēnshang.
Wǒ de xīn zhí tiào.
Wǒ bùshì gè dàfāng de nǚháir, dàn wèi zhè cì shìjiǎng, wǒ quèshí yǐjīng zuòle chōngfèn de zhǔnbèi.
Wǒ yǐwéi yǒu le zhǔnbèi, jiù bù huì tài jǐnzhāng.
Zǒu shàng jiǎngtái, wǒ gǎndào zìjǐ zài chū hàn. Zuò zài dì yī pái de nǚ bānzhǎng yīshēng “qǐlì”, ràng wǒ jīhū yīxiàzi wàngle kāichǎngbái. Rén duì zìjǐ yǎn guànle de juésè, rúguǒ yǒu yītiān tūrán fāshēng zhuǎnbiàn, zǒng huì huò duō huò shǎo yǒudiǎn bù shìyìng.
Wǒ huāngmáng jiào tāmen zuò xià. Zhè shí wǒ tīngjiàn jǐ gè nán háizi de xiào shēng. Yīchànà jiān, zuótiān bèi de hěn shú de jiào’àn yīxiàzi quán wàngle.
Hǎo jǐ shí miǎo zhōng, wǒ réngrán zhǎo bù dào huàshuō, shì zhuó jiǎngle jǐ jù, lián zìjǐ dōu bù zhīdào jiǎng de shì shénme. Wǒ zhīdào zhè xià wánliǎo, xīnzhōng yī kāishǐ dǎtuìtánggǔ: Yǔqí zài jiǎngtái shàng chūyángxiàng, hái bùrú chènzǎo gěi zìjǐ zhǎo gè táijiē xiàqù.
“Tóngxuémen, wǒ hěn xiǎng jiào nǐmen, kě wǒ tài zāogāo, wǒ bùnéng dānwù le nǐmen…” Shuō wán zhè jù huà, wǒ bàoqiàn de wàngle yī yǎn zuò zài hòu pái zhèng wèi wǒ dānxīn de xiàozhǎng, xiǎng kuài kuài de táo chū qù.
“Lǎoshī, nín děng děng!”
Zuò zài dì yī pái de nà gè nǚ bānzhǎng bǎ wǒ jiào zhù.
“Lǎoshī, zài shì yī shì, hǎo ma?”
“Wǒ… Wǒ bùxíng.”
“Shì yī shì, lǎoshī. Nín néng xíng de, zài lái yī cì, hǎo ma?”
Hòumiàn jǐ gè nǚ háizi yě shuō:“Lǎoshī, nín zài lái yī cì ba!”
Zhè shí, jiàotáng lǐ hěn ānjìng, hòu pái nà jǐ gè xiào wǒ de nán háizi yě zuò hǎo le. Xiàozhǎng yě xiàozhe xiàng wǒ diǎndiǎn tóu.
Sìshí duō gè chúnjié kě’ài de xuéshēng, sìshí duō kē tiānzhēn de xīn, sìshí duō kē zhēnchéng de yǎnjīng, zài zhège shíhou hǎoxiàng yī gǔ nuǎnliú wēnnuǎn zhe wǒ, gǔlì zhe wǒ. Tūrán jiān, wǒ juéde yǒu hǎoduō hǎoduō de huà yào duì tāmen shuō, yǒu hǎoduō hǎoduō de gùshì yào jiǎng gěi tāmen tīng. Wǒ xiǎng wǒ bùnéng líkāi zhège jiǎngtái, fǒuzé, wǒ yěxǔ zài yě zhǎo bùzháo zhème lǐxiǎng de jīhuì le. Wǒ zài jiǎng zhuō qián zhàn dìng, jiē xiàlái de kè, wǒ jiǎng de fēicháng hǎo.
Miàn duì qiú zhī ruò kě ér yòu shànliáng zhēnchéng de xuéshēng, bìng méiyǒu shénme kěpà de ya!
Hòulái, nà gè nǚ bānzhǎng chéngle wǒ zuì déyì de xuéshēng hé zuì hǎo de péngyǒu. Tā duì wǒ shuō:“Lǎoshī, dāngchū wǒ wèi jìngxuǎn bānzhǎng céng sān cì dēngtái, dì yī cì yī jù huà dōu méi gǎn shuō, dì èr cì liǎnhóng xīntiào, dì sān cì wǒ dédào le zuì rèliè de zhǎngshēng. Měi cì shībài hòu wǒ doū yào gǔlì zìjǐ’zài shì yī cì’.”
Yǒuxiē hěn jiǎndān hěn pǔshí dehuà què néng ràng rén yīshēng shòuyì. Tèbié shì gānggāng zǒuxiàng shèhuì shí, wǒmen gèng xūyào shì yī cì, zài shì yī cì.
Thử lại một lần nữa
Trước khi tốt nghiệp đại học, tôi luôn có ý định thi vào cao học. Nhưng cuối cùng, tôi đã không nhận được giấy báo trúng tuyển. Từ trước đến nay, tôi luôn rất tự tin trong học tập, nhưng sau cú sốc lớn này, tôi không còn dám tin vào bản thân mình nữa.
Trong một khoảng thời gian dài, tâm trạng tôi vô cùng tồi tệ. Tôi nhốt mình trong phòng, không muốn gặp ai, cũng chẳng muốn nói chuyện với bất cứ ai.
Một ngày nọ, khi đến trường nhận bằng tốt nghiệp, tôi thấy một tờ thông báo tuyển dụng dán bên cạnh cổng trường. Tôi tiến lại gần xem, đó là một trường trung học trong thành phố đang tuyển giáo viên tiếng Anh. Yêu cầu tuyển dụng là tốt nghiệp đại học trở lên, có thành tích tiếng Anh xuất sắc và khả năng nói tốt.
Bất chợt, tôi muốn thử sức. Suốt bốn năm đại học, điểm tiếng Anh của tôi luôn rất tốt. Hơn nữa, tôi đã trưởng thành, tốt nghiệp đại học rồi, đã đến lúc phải sống tự lập. Nghĩ vậy, tôi quyết định nộp đơn ứng tuyển.
Lúc đó, thời gian đến buổi dạy thử đã không còn nhiều. Ngay khi trở về nhà, tôi lập tức lao vào soạn giáo án và luyện tập kỹ năng nói bằng cách nghe và lặp lại qua máy ghi âm. Đến ngày trước buổi dạy thử, tôi đã có chút tự tin vào bản thân.
Hôm sau, hiệu trưởng dẫn tôi đến trước cửa lớp học. Ông nói với tôi:
“Chúng tôi khá hài lòng về cô, đây là vòng kiểm tra cuối cùng. Hãy bình tĩnh nhé.”
Tôi liếc nhìn vào trong lớp, học sinh đã ngồi kín phòng. Họ chỉ nhỏ hơn tôi vài tuổi, khi thấy có giáo viên mới đến, tất cả liền dừng những việc đang làm, đồng loạt nhìn tôi chăm chú.
Tim tôi đập liên hồi.
Tôi vốn không phải là một cô gái mạnh dạn, nhưng vì buổi dạy thử này, tôi đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng. Tôi nghĩ rằng có sự chuẩn bị tốt thì sẽ không quá căng thẳng.
Bước lên bục giảng, tôi cảm thấy toàn thân mình toát mồ hôi. Lớp trưởng đứng dậy hô to: “Nghiêm!” khiến tôi gần như quên mất lời mở đầu đã chuẩn bị. Khi một người đã quen với một vai trò nhất định, nếu có sự thay đổi đột ngột, ít nhiều gì cũng sẽ có cảm giác không quen.
Tôi vội vàng bảo học sinh ngồi xuống. Lúc này, tôi nghe thấy tiếng cười khúc khích của vài cậu học sinh nam. Trong khoảnh khắc đó, bài giảng mà tôi đã học thuộc lòng từ hôm qua bỗng chốc biến mất khỏi trí nhớ.
Mấy chục giây trôi qua, tôi vẫn không biết nói gì. Tôi thử nói vài câu, nhưng chính tôi cũng không hiểu mình đang nói gì. Tôi biết mình đã thất bại rồi, trong đầu bắt đầu xuất hiện suy nghĩ bỏ cuộc: “Thay vì tiếp tục mất mặt trên bục giảng, chi bằng rút lui sớm.”
Tôi hít một hơi thật sâu và nói:
“Các em, cô rất muốn dạy các em, nhưng cô thực sự quá tệ, cô không thể làm chậm trễ việc học của các em được…”
Nói xong, tôi ái ngại nhìn về phía hiệu trưởng đang ngồi ở cuối lớp, ông dường như cũng đang lo lắng cho tôi. Tôi chỉ muốn nhanh chóng rời khỏi đó.
“Cô ơi, đợi đã!”
Lớp trưởng ngồi ở hàng ghế đầu đột nhiên gọi tôi lại.
“Cô ơi, hãy thử lại một lần nữa, được không?”
“Cô… cô không làm được đâu.”
“Hãy thử một lần nữa đi ạ, cô làm được mà! Cô có thể dạy lại từ đầu, được không?”
Mấy nữ sinh phía sau cũng lên tiếng:
“Cô ơi, cô thử lại đi ạ!”
Lớp học bỗng trở nên im lặng. Ngay cả những cậu học sinh nam vừa cười trêu tôi lúc nãy cũng đã ngồi ngay ngắn lại. Hiệu trưởng cũng mỉm cười gật đầu động viên tôi.
Hơn bốn mươi học sinh ngây thơ, trong sáng, hơn bốn mươi trái tim chân thành, hơn bốn mươi đôi mắt đầy mong chờ. Khoảnh khắc ấy, tôi cảm thấy như một luồng hơi ấm bao trùm lấy mình, động viên và cổ vũ tôi. Đột nhiên, tôi có rất nhiều điều muốn nói với họ, rất nhiều câu chuyện muốn kể cho họ nghe. Tôi nghĩ rằng, nếu rời khỏi bục giảng này, có lẽ tôi sẽ không bao giờ tìm lại được một cơ hội tốt như thế này nữa.
Tôi hít một hơi sâu, đứng vững lại trước bục giảng, và tiếp tục bài dạy. Buổi dạy thử sau đó diễn ra vô cùng tốt đẹp.
Đứng trước những học sinh ham học hỏi, trong sáng và chân thành, hóa ra không có gì đáng sợ cả!
Sau này, lớp trưởng hôm đó trở thành học trò giỏi nhất của tôi và cũng là người bạn thân thiết nhất của tôi. Cô bé từng kể với tôi rằng:
“Cô ơi, hồi trước em cũng từng ba lần đứng lên bục giảng để tranh cử lớp trưởng. Lần đầu tiên, em không dám nói lời nào, lần thứ hai thì vừa nói vừa đỏ mặt, lần thứ ba em mới nhận được tràng pháo tay lớn nhất. Mỗi lần thất bại, em đều tự nhủ: ‘Thử lại một lần nữa!’”
Có những lời nói tưởng chừng như đơn giản và mộc mạc, nhưng lại có thể mang lại lợi ích suốt đời. Đặc biệt là khi mới bước chân vào xã hội, chúng ta càng cần nhắc nhở bản thân: Hãy thử một lần nữa! Rồi lại thử thêm một lần nữa!
Bài đọc 2
志愿者
“我 有 一个 美丽 的 愿望,长大 后 要 播种 太阳。。。”
师范 大学学生 周玉美,站 在 一所 农村 小学 的 讲台 上,教 孩子们 唱 她 喜欢 的 这支歌 – “种 太阳”。
每年 暑假,中国 各大 专 院校 都 组织 大学生 志愿团,放弃 舒服 的 假期 生活,自愿 到 山区 去,为 教育事业 贡献 自己 的 一点 力量。周玉美 就 是 大学生 志愿者 之一。
他们 顶风冒雨,爬山涉水, 给 山区 的 孩子们 上课 补课,还 给 学校 增加 了 英语,舞蹈,卫生 知识 等 课程,大大 提高 了学生们 的 学习 兴趣。很 多 年轻 的 家长 也 常常 站 在 教堂 外边 听 大学生 老师 讲课,还 跟 大学生们 学 唱歌,学 跳舞。
一 天,校长 激动 地 告诉 老师们,一个 平时 十分 调皮 的 学生 早晨 看见 我,很 有 礼貌 地 跟 我 敬了个礼,还 说:“校长,早上好!”听了 这个 孩子 的 问候,他 很 激动,也 为 孩子 的 进步 感到 高兴。
学校 的 老师们 对 大学生 志愿者 的 工作 十分 满意,他们 说:“欢迎 你们 每 个 假期 都 来!”分别 时,孩子们 流着 眼泪 把 大学生们 送 到 村外,又 送 到 山下,不愿 让 他们 离去。
周玉美 说:“通过 这次 活动,使我 更加 热爱 教师 这个 职业,更加 热爱 孩子们,更 坚定 了 我 毕业 后 到 农村 去 当 一名 教师 的 决心。”
Zhìyuànzhě
“Wǒ yǒu yī gè měilì de yuànwàng, zhǎng dà hòu yào bōzhòng tàiyáng…”
Shīfàn dàxué xuéshēng Zhōu Yùměi, zhàn zài yī suǒ nóngcūn xiǎoxué de jiǎngtái shàng, jiào háizimen chàng tā xǐhuan de zhè zhī gē– “Zhòng tàiyáng”.
Měinián shǔjià, Zhōngguó gè dàzhuān yuàn xiào dōu zǔzhī dàxuéshēng zhìyuàn tuán, fàngqì shūfu de jiàqī shēnghuó, zìyuàn dào shānqū qù, wèi jiàoyù shìyè gòngxiàn zìjǐ de yīdiǎn lìliàng. Zhōu Yùměi jiùshì dàxuéshēng zhìyuànzhě zhī yī.
Tāmen dǐng fēng mào yǔ, pá shān shè shuǐ, gěi shānqū de háizimen shàngkè bǔkè, hái gěi xuéxiào zēngjiā le yīngyǔ, wǔdǎo, wèishēng zhīshì děng kèchéng, dàdà tígāo le xuéshēngmen de xuéxí xìngqù.
Hěnduō niánqīng de jiāzhǎng yě chángcháng zhàn zài jiàotáng wàibian tīng dàxuéshēng lǎoshī jiǎngkè, hái gēn dàxuéshēngmen xué chànggē, xué tiàowǔ.
Yī tiān, xiàozhǎng jīdòng de gàosu lǎoshīmen, yīgè píngshí shífēn tiáopí de xuéshēng zǎochen kànjiàn wǒ, hěn yǒu lǐmào de gēn wǒ jìng le gè lǐ, hái shuō:“Xiàozhǎng, zǎoshang hǎo!” Tīngle zhè gè háizi de wènhòu, tā hěn jīdòng , yě wèi háizi de jìnbù gǎndào gāoxìng.
Xuéxiào de lǎoshīmen duì dàxuéshēng zhìyuànzhě de gōngzuò shífēn mǎnyì, tāmen shuō:“Huānyíng nǐmen měi gè jiàqī dōu lái!” Fēnbié shí, háizimen liú zhe yǎnlèi bǎ dàxuéshēngmen sòng dào cūn wài, yòu sòng dào shānxià, bù yuàn ràng tāmen lí qù.
Zhōu Yùměi shuō:“Tōngguò zhè cì huódòng, shǐ wǒ gèngjiā rè’ài jiàoshī zhè gè zhíyè, gèngjiā rè’ài háizimen, gèng jiāndìng le wǒ bìyè hòu dào nóngcūn qù dāng yī míng jiàoshī de juéxīn.”
Dịch nghĩa
Tình nguyện viên
“Tôi có một ước mơ đẹp đẽ, lớn lên tôi sẽ gieo hạt ánh mặt trời…”
Sinh viên trường Đại học Sư phạm, Chu Ngọc Mỹ, đứng trên bục giảng của một trường tiểu học vùng nông thôn, dạy các em nhỏ bài hát mà cô yêu thích – “Gieo ánh mặt trời”.
Mỗi năm vào kỳ nghỉ hè, các trường đại học và cao đẳng ở Trung Quốc đều tổ chức các đội tình nguyện viên sinh viên, những người sẵn sàng từ bỏ kỳ nghỉ thoải mái của mình để đến vùng núi xa xôi, đóng góp một phần nhỏ bé cho sự nghiệp giáo dục. Chu Ngọc Mỹ chính là một trong những tình nguyện viên ấy.
Họ bất chấp gió mưa, trèo đèo lội suối để đến dạy học, tổ chức các lớp học bổ túc cho trẻ em vùng cao. Ngoài ra, họ còn mang đến những môn học mới như tiếng Anh, múa, kiến thức vệ sinh, giúp học sinh thêm hứng thú trong việc học. Nhiều phụ huynh trẻ cũng thường đứng bên ngoài lớp học, lắng nghe các thầy cô sinh viên giảng bài, thậm chí còn học hát và nhảy múa cùng họ.
Một ngày nọ, hiệu trưởng xúc động kể với các thầy cô rằng: “Sáng nay, một học sinh vốn rất nghịch ngợm đã chào tôi rất lễ phép: ‘Chào buổi sáng, thầy hiệu trưởng!’” Nghe thấy lời chào ấy, ông cảm thấy vô cùng vui mừng trước sự tiến bộ của học trò.
Các giáo viên trong trường đánh giá rất cao sự đóng góp của các tình nguyện viên sinh viên. Họ nói: “Hoan nghênh các em đến vào mỗi kỳ nghỉ!” Khi chia tay, những đứa trẻ rơi nước mắt, tiễn các anh chị sinh viên ra tận ngoài làng, rồi lại xuống tận chân núi, lưu luyến không muốn họ rời đi.
Chu Ngọc Mỹ chia sẻ: “Thông qua hoạt động này, tôi càng thêm yêu nghề giáo, càng yêu thương trẻ em nhiều hơn, và càng thêm quyết tâm sau khi tốt nghiệp sẽ về nông thôn trở thành một giáo viên.”
→ Những lời động viên tưởng chừng đơn giản như “Hãy thử lại một lần nữa” đôi khi có thể thay đổi cả cuộc đời một con người. Sự kiên trì không chỉ giúp chúng ta vượt qua những thử thách trước mắt mà còn rèn luyện ý chí và lòng dũng cảm để đối mặt với tương lai.
Bài học này nhắc nhở chúng ta rằng, không có thất bại nào là kết thúc thực sự nếu ta sẵn sàng thử lại. Đặc biệt khi bước chân vào xã hội, mỗi người trẻ đều cần học cách đối diện với khó khăn, kiên trì theo đuổi ước mơ và không ngừng vươn lên. Vì thế, hãy luôn ghi nhớ: Đừng vội bỏ cuộc – hãy thử lại một lần nữa!