Bạn đang học Giáo trình Hán ngữ 3 – Phiên bản mới? Dưới đây là toàn bộ đáp án, lời giải bài tập chi tiết của bài 8 dễ hiểu, kèm phiên âm đầy đủ để bạn học tốt hơn và ôn luyện hiệu quả.
← Xem lại Bài 7: Đáp án Bài tập HN 3 (Phiên bản mới)
→ Tải Giáo trình Hán ngữ 3 – Tập 2 quyển Thượng: Phiên bản mới (PDF, MP3, PPT) tại đây
1️⃣ 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 主要 zhǔyào 🔊 重要 zhòngyào 🔊 眼镜儿 yǎnjìngr 🔊 眼睛 yǎnjing
🔊 迟到 chídào 🔊 知道 zhīdào 🔊 事故 shìgù 🔊 失故 shīgù
🔊 保证 bǎozhèng 🔊 保针 bǎozhēn 🔊 拥挤 yōngjǐ 🔊 应急 yǐngjí
🔊 原因 yuányīn 🔊 远影 yuǎnyǐng 🔊 地铁 dìtiě 🔊 体贴 tǐtiē
(2) 朗读 Read out the following phrases
Đọc thành tiếng
🔊 好得很 🔊 坏得很 🔊 忙得很 🔊 快得很
🔊 疼得很 🔊 冷得很 🔊 热得很 🔊 虚得很
🔊 碰见了 🔊 碰坏了 🔊 碰疼了
🔊 眼镜儿摔坏了 🔊 杯子摔坏了 🔊 手机摔坏了
🔊 作业做完了 🔊 生词预习好了 🔊 课文读熟了
🔊 差点儿迟到 🔊 差点儿没迟到 🔊 差点儿摔坏
🔊 张张都很漂亮 🔊 人人都很忙 🔊 个个都很努力
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 9: Đáp án Bài tập HN 3 (Phiên bản mới)