Bài 10: Đáp án Bài tập HN 3 (Phiên bản mới)

Bạn đang học Giáo trình Hán ngữ 3 – Phiên bản mới? Dưới đây là toàn bộ đáp án, lời giải bài tập chi tiết của bài 10 dễ hiểu, kèm phiên âm đầy đủ để bạn học tốt hơn và ôn luyện hiệu quả.

← Xem lại Bài 9: Đáp án Bài tập HN 3 (Phiên bản mới)

→ Tải Giáo trình Hán ngữ 3 – Tập 2 quyển Thượng: Phiên bản mới (PDF, MP3, PPT) tại đây

1️⃣ 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 会议 huìyì              🔊 回忆 huíyì            🔊 女士 nǚshì         🔊 律师 lǜshī
🔊 婚礼 hūnlǐ              🔊 顺利 shùnlì          🔊 热闹 rènao         🔊 惹恼 rěnǎo
🔊 不停 bù tíng           🔊 不听 bù tīng        🔊 气氛 qìfēn          🔊 欺愤 qīfèn

(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng

🔊 倒酒        🔊 倒水        🔊 倒茶        🔊 倒咖啡

🔊 听着    🔊 看着     🔊 说着     🔊 坐着     🔊 走着     🔊 笑着     🔊 站着     🔊 等着      🔊 玩儿着

🔊 拿着    🔊 放着     🔊 摇着     🔊 挂着     🔊 穿着      🔊 戴着      🔊 贴着      🔊 缠着      🔊 捧着

🔊 挂着灯笼         🔊 挂着地图      🔊 挂着衣服      🔊 挂着画儿

🔊 穿着西服         🔊 穿着裙子      🔊 戴着手表      🔊 戴着眼镜

🔊 带着照相机     🔊 带着相机      🔊 带着孩子      🔊 带着学生

🔊 做着作业        🔊 打着手机      🔊 上着课      🔊 吃着饭

坐着听课       🔊 站着上课      🔊 走着过去      🔊 笑着回答

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Trọn bộ Giáo trình và Giải bài tập Giáo trình Hán ngữ Quyển 3

Để lại một bình luận

Back to top button