Bạn đang học Giáo trình Hán ngữ 2 – Phiên bản mới? Dưới đây là toàn bộ đáp án, lời giải bài tập chi tiết của bài 29 dễ hiểu, kèm phiên âm đầy đủ để bạn học tốt hơn và ôn luyện hiệu quả.
←Xem lại Bài 28: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản mới
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones. Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 考试 kǎo shì 🔊 好事 hǎo shì 🔊 故事 gùshi 🔊 古诗 gǔshī
🔊 地方 dìfang 🔊 地方 dìfāng 🔊 办法 bànfǎ 🔊 方法 fāngfǎ
🔊 糟糕 zāogāo 🔊 草包 cǎobāo 🔊 橘子 júzi 🔊 句子 jùzi
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 回到了学校 🔊 回到了宿舍 🔊 回到了家 🔊 找到了人
🔊 关上门 🔊 关上电视 🔊 开开门 🔊 开开电视
🔊 洗完了 🔊 喝完了 🔊 读完了 🔊 看完了
🔊 买到了 🔊 听到了 🔊 看见了 🔊 听见了
🔊 看懂了 🔊 听懂了 🔊 做对了 🔊 说对了
🔊 做错了题 🔊 写错了字 🔊 看错了时间 🔊 打错了电话
🔊 看完了没有 🔊 做完了没有 🔊 做对了没有 🔊 写错了没有
🔊 没有看完 🔊 没有做完 🔊 没有做好 🔊 没有写错
2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1)
🅰️ 🔊 你看见我的词典了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de cídiǎn le ma?
Bạn có nhìn thấy từ điển của tôi không?
🅱️ 🔊 看见了。
Kànjiàn le.
Thấy rồi.
Các câu thay thế:
🔊 你看见我的书了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de shū le ma?
Bạn có thấy sách của tôi không?
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung