Bạn đang học Giáo trình Hán ngữ 2 – Phiên bản mới? Dưới đây là toàn bộ đáp án, lời giải bài tập chi tiết của bài 27 dễ hiểu, kèm phiên âm đầy đủ để bạn học tốt hơn và ôn luyện hiệu quả.
←Xem lại Bài 26: Đáp án Bài tập HN 3 Phiên bản mới
1 语音 Phonetics Ngữ âm
(1) 辨音辨调 Distinguish the pronunciations and tones
Phân biệt âm và thanh điệu
🔊 肚子 dùzi 🔊 兔子 tùzi 🔊 大便 dàbiàn 🔊 答辩 dábiàn
🔊 结果 jiéguǒ 🔊 接着 jiēzhe 🔊 消化 xiāohuà 🔊 笑话 xiàohua
🔊 感到 gǎndào 🔊 看到 kàndào 🔊 但是 dànshì 🔊 当时 dāngshí
🔊 舞会 wǔhuì 🔊 误会 wùhuì 🔊 厉害 lìhai 🔊 厉害 lìhài
(2) 朗读 Read out the following phrases Đọc thành tiếng
🔊 头疼 🔊 牙疼 🔊 肚子疼
🔊 头疼得很厉害 🔊 牙疼得很厉害 🔊 肚子疼得很厉害
🔊 别说了 🔊 别哭了 🔊 别喝了
🔊 别睡了 🔊 别看了 🔊 别去了
🔊 检查身体 🔊 检查一下 🔊 检查了一下
🔊 感到寂寞 🔊 感到高兴 🔊 感到不舒服
2 替换 Substitution exercises Bài tập thay thế
(1)
🅰️ 🔊 他怎么了?
Tā zěnme le?
Anh ấy làm sao vậy?
🅱️ 🔊 他拉肚子了。
Tā lādùzi le.
Anh ấy bị tiêu chảy rồi.
Các câu thay thế:
🔊 他哭了。
Tā kū le.
Anh ấy đã khóc.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung