Bài 25: Bạn thích màu gì? (你喜欢什么颜色) nói về chủ đề Màu sắc. Trong giao tiếp hằng ngày, việc biết cách hỏi và trả lời về sở thích màu sắc sẽ giúp chúng ta mở rộng hội thoại và thể hiện bản thân tốt hơn. Hãy cùng khám phá những từ vựng và mẫu câu thú vị trong bài học hôm nay nhé!
→ Ôn lại nội dung: Bài 24: E.Q – Chỉ số cảm xúc
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Từ mới
1.橘黄 (júhuáng) – (quất hoàng): màu da cam (tính từ)
Ví dụ:
- 这件衣服是橘黄的,特别鲜艳。
- (Zhè jiàn yīfú shì júhuáng de, tèbié xiānyàn.)
- Chiếc áo này có màu da cam, rất tươi sáng.
2.活跃 (huóyuè) – (hoạt diệu): hoạt bát, sôi nổi (tính từ, động từ)
Ví dụ:
- 他是一个非常活跃的人,总是充满活力。
- (Tā shì yīgè fēicháng huóyuè de rén, zǒng shì chōngmǎn huólì.)
- Anh ấy là một người rất hoạt bát, luôn tràn đầy năng lượng.
3.分子 (fènzǐ) – (phần tử): phần tử, thành viên (danh từ)
Ví dụ:
- 他是团队中的重要分子。
- (Tā shì tuánduì zhōng de zhòngyào fènzǐ.)
- Anh ấy là một phần tử quan trọng trong nhóm.
4.乐观 (lèguān) – (lạc quan): lạc quan (tính từ)
Ví dụ:
- 她总是保持乐观的心态,面对困难也不放弃。
- (Tā zǒng shì bǎochí lèguān de xīntài, miànduì kùnnán yě bù fàngqì.)
- Cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và không từ bỏ khi gặp khó khăn.
5.主义 (zhǔyì) – (chủ nghĩa): chủ nghĩa (danh từ)
Ví dụ:
- 他研究的是马克思主义。
- (Tā yánjiū de shì Mǎkèsī zhǔyì.)
- Anh ấy nghiên cứu về chủ nghĩa Marx.
6.者 (zhě) – (giả): người, người theo (hậu tố danh từ)
Ví dụ:
- 他是一个很有名的作家。
- (Tā shì yīgè hěn yǒumíng de zuòjiā.)
- Anh ấy là một nhà văn rất nổi tiếng.
7.灰色 (huīsè) – (khôi sắc): màu xám (danh từ)
Ví dụ:
- 他穿了一件灰色的外套。
- (Tā chuānle yī jiàn huīsè de wàitào.)
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám.
8.具有 (jùyǒu) – (cụ hữu): có, sở hữu (động từ)
Ví dụ:
- 这本书具有很高的教育价值。
- (Zhè běn shū jùyǒu hěn gāo de jiàoyù jiàzhí.)
- Cuốn sách này có giá trị giáo dục rất cao.
9.沉静 (chénjìng) – (trầm tĩnh): trầm tĩnh (tính từ)
Ví dụ:
- 她的性格很沉静,总是安静地思考问题。
- (Tā de xìnggé hěn chénjìng, zǒng shì ānjìng de sīkǎo wèntí.)
- Tính cách của cô ấy rất trầm tĩnh, luôn im lặng suy nghĩ về vấn đề.
10.独处 (dúchǔ) – (độc xử): ở một mình (động từ)
Ví dụ:
- 有时候,独处是很好的放松方式。
- (Yǒu shíhòu, dúchǔ shì hěn hǎo de fàngsōng fāngshì.)
- Đôi khi, ở một mình là cách thư giãn rất tốt.
11.害羞 (hàixiū) – (hại tu): xấu hổ, e thẹn (tính từ)
Ví dụ:
- 她见到陌生人时总是感到害羞。
- (Tā jiàndào mòshēng rén shí zǒng shì gǎndào hàixiū.)
- Cô ấy luôn cảm thấy xấu hổ khi gặp người lạ.
12.不善 (búshàn) – (bất thiện): không giỏi, không khéo (động từ)
Ví dụ:
- 他不善于表达自己的想法。
- (Tā búshàn yú biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ.)
- Anh ấy không giỏi trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình.
13.交往 (jiāowǎng) – (giao vãng): qua lại, liên hệ (động từ)
Ví dụ:
- 我们在学校里有很多交往。
- (Wǒmen zài xuéxiào lǐ yǒu hěn duō jiāowǎng.)
- Chúng tôi có rất nhiều mối quan hệ trong trường.
14.心甘情愿 (xīn gān qíng yuàn) – (tâm can tình nguyện): cam tâm tình nguyện (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他心甘情愿为家人付出一切。
- (Tā xīn gān qíng yuàn wèi jiārén fùchū yīqiè.)
- Anh ấy cam tâm tình nguyện hy sinh tất cả vì gia đình.
15.悲观 (bēiguān) – (bi quan): bi quan (tính từ)
Ví dụ:
- 他总是对未来感到悲观。
- (Tā zǒng shì duì wèilái gǎndào bēiguān.)
- Anh ấy luôn cảm thấy bi quan về tương lai.
16.某 (mǒu) – (mỗ): nào đó (đại từ)
Ví dụ:
- 某些人喜欢早起锻炼身体。
- (Mǒu xiē rén xǐhuān zǎoqǐ duànliàn shēntǐ.)
- Một số người thích dậy sớm để tập thể dục.
17.好恶 (hàowù) – (hảo ổ): yêu và ghét (danh từ)
Ví dụ:
- 每个人都有自己的好恶。
- (Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de hàowù.)
- Mỗi người đều có sở thích và ghét bỏ riêng của mình.
18.反正 (fǎnzhèng) – (phản chính): dù sao, đằng nào (phó từ)
Ví dụ:
- 我们反正已经做好准备,来不来无所谓。
- (Wǒmen fǎnzhèng yǐjīng zuòhǎo zhǔnbèi, lái bù lái wú suǒwèi.)
- Dù sao chúng tôi cũng đã chuẩn bị sẵn sàng, đến hay không cũng không quan trọng.
19.意味着 (yìwèizhe) – (ý vị trước): có nghĩa là, biểu thị (động từ)
Ví dụ:
- 这句话意味着我们要更加努力。
- (Zhè jù huà yìwèizhe wǒmen yào gèngjiā nǔlì.)
- Câu này có nghĩa là chúng ta phải nỗ lực hơn.
20.睁眼 (zhēng yǎn) – (tranh nhãn): mở mắt (động từ)
Ví dụ:
- 他睁开眼睛,发现自己已经在医院。
- (Tā zhēng kāi yǎnjīng, fāxiàn zìjǐ yǐjīng zài yīyuàn.)
- Anh ấy mở mắt và phát hiện ra mình đang ở bệnh viện.
21.偏爱 (piān’ài) – (thiên ái): thiên vị, yêu mến hơn (động từ)
Ví dụ:
- 老师偏爱那个学生,总是给他更高的分数。
- (Lǎoshī piān’ài nàgè xuéshēng, zǒng shì gěi tā gèng gāo de fēnshù.)
- Giáo viên thiên vị học sinh đó, luôn cho cậu ta điểm cao hơn.
22.不同 (bùtóng) – (bất đồng): khác nhau (tính từ)
Ví dụ:
- 我们有不同的看法,但可以尊重对方的意见。
- (Wǒmen yǒu bùtóng de kànfǎ, dàn kěyǐ zūnzhòng duìfāng de yìjiàn.)
- Chúng tôi có những quan điểm khác nhau, nhưng có thể tôn trọng ý kiến của nhau.
23.清凉 (qīngliáng) – (thanh lương): mát mẻ (tính từ)
Ví dụ:
- 夏天到了,清凉的风让人感觉很舒服。
- (Xiàtiān dào le, qīngliáng de fēng ràng rén gǎnjué hěn shūfú.)
- Mùa hè đến, làn gió mát mẻ khiến người ta cảm thấy rất thoải mái.
24.使 (shǐ) – (sứ): khiến cho, làm cho (giới từ, động từ)
Ví dụ:
- 他的话使我感到非常难过。
- (Tā de huà shǐ wǒ gǎndào fēicháng nánguò.)
- Những lời nói của anh ấy khiến tôi cảm thấy rất buồn.
25.宁静 (níngjìng) – (ninh tỉnh): yên tĩnh (tính từ)
Ví dụ:
- 在宁静的夜晚,我喜欢独自思考。
- (Zài níngjìng de yèwǎn, wǒ xǐhuān dúzì sīkǎo.)
- Vào những đêm yên tĩnh, tôi thích suy nghĩ một mình.
26.舒适 (shūshì) – (thủ thích): thoải mái (tính từ)
Ví dụ:
- 这个椅子坐起来非常舒适。
- (Zhège yǐzi zuò qǐlái fēicháng shūshì.)
- Chiếc ghế này ngồi rất thoải mái.
27.进一步 (jìnyībù) – (tiến nhất bộ): tiến một bước (phó từ)
Ví dụ:
- 我们应该进一步加强合作。
- (Wǒmen yīnggāi jìnyībù jiāqiáng hézuò.)
- Chúng ta nên tăng cường hợp tác thêm một bước nữa.
28.墙壁 (qiángbì) – (tường bích): bức tường (danh từ)
Ví dụ:
- 这面墙壁上挂着一幅画。
- (Zhè miàn qiángbì shàng guàzhe yī fú huà.)
- Trên bức tường này treo một bức tranh.
29.多数 (duōshù) – (đa số): đa số (danh từ)
Ví dụ:
- 多数人都选择了参加这个活动。
- (Duōshù rén dōu xuǎnzéle cānjiā zhège huódòng.)
- Đa số mọi người đã chọn tham gia hoạt động này.
30.放松 (fàngsōng) – (phóng tùng): thư giãn, nới lỏng (động từ)
Ví dụ:
- 放松一下,你会觉得轻松很多。
- (Fàngsōng yīxià, nǐ huì juédé qīngsōng hěn duō.)
- Thư giãn một chút, bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm hơn rất nhiều.
31.淡 (dàn) – (đạm): nhạt (tính từ)
Ví dụ:
- 这个茶味道有点淡,我喜欢浓一点的。
- (Zhège chá wèidào yǒudiǎn dàn, wǒ xǐhuān nóng yīdiǎn de.)
- Trà này hơi nhạt, tôi thích loại trà đậm hơn một chút.
32.高烧 (gāoshāo) – (cao thiêu): sốt cao (danh từ)
Ví dụ:
- 她发高烧,应该去看医生。
- (Tā fā gāoshāo, yīnggāi qù kàn yīshēng.)
- Cô ấy bị sốt cao, nên đi gặp bác sĩ.
33.食欲 (shíyù) – (thực dục): sự thèm ăn (danh từ)
Ví dụ:
- 他的食欲很好,一顿可以吃很多。
- (Tā de shíyù hěn hǎo, yī dùn kěyǐ chī hěn duō.)
- Anh ấy có sự thèm ăn rất tốt, một bữa có thể ăn rất nhiều.
34.沉闷 (chénmèn) – (trầm muộn): uể oải, ảm đạm (tính từ)
Ví dụ:
- 今天的天气很沉闷,让人感觉很不舒服。
- (Jīntiān de tiānqì hěn chénmèn, ràng rén gǎnjué hěn bù shūfú.)
- Thời tiết hôm nay rất u ám, khiến người ta cảm thấy không thoải mái.
35.压抑 (yāyì) – (áp bức): kiềm chế, kìm nén (tính từ)
Ví dụ:
- 他一直感到压抑,因为工作压力太大。
- (Tā yīzhí gǎndào yāyì, yīnwèi gōngzuò yālì tài dà.)
- Anh ấy luôn cảm thấy bị kiềm chế vì áp lực công việc quá lớn.
36.据说 (jùshuō) – (cự thuyết): nghe nói, theo như người ta nói (động từ)
Ví dụ:
- 据说他已经搬到另一个城市了。
- (Jùshuō tā yǐjīng bān dào lìng yīgè chéngshì le.)
- Nghe nói anh ấy đã chuyển đến một thành phố khác.
37.钢铁 (gāngtiě) – (cường thiết): thép (danh từ)
Ví dụ:
- 这座桥是用钢铁建造的。
- (Zhè zuò qiáo shì yòng gāngtiě jiànzào de.)
- Cây cầu này được xây dựng bằng thép.
38.桥 (qiáo) – (kiểu): cây cầu (danh từ)
Ví dụ:
- 这座桥横跨两岸,十分壮观。
- (Zhè zuò qiáo héng kuà liǎng àn, shí fēn zhuàngguān.)
- Cây cầu này bắc qua hai bờ, rất hoành tráng.
39.漆 (qī) – (tất): sơn, quét sơn (động từ, danh từ)
Ví dụ:
- 他在车上漆了一层新油漆。
- (Tā zài chē shàng qī le yī céng xīn yóuqī.)
- Anh ấy đã quét một lớp sơn mới lên chiếc xe.
40.自杀 (zìshā) – (tự sát): tự sát (động từ)
Ví dụ:
- 他因为失恋而选择了自杀。
- (Tā yīnwèi shīliàn ér xuǎnzé le zìshā.)
- Anh ấy chọn tự sát vì thất tình.
41.明亮 (míngliàng) – (minh lương): sáng sủa (tính từ)
Ví dụ:
- 房间里非常明亮,阳光透过窗子照进来。
- (Fángjiān lǐ fēicháng míngliàng, yángguāng tòuguò chuāngzi zhào jìnlái.)
- Căn phòng rất sáng sủa, ánh nắng chiếu qua cửa sổ.
42.色调 (sèdiào) – (sắc điệu): gam màu (danh từ)
Ví dụ:
- 这幅画的色调非常温暖。
- (Zhè fú huà de sèdiào fēicháng wēnnuǎn.)
- Gam màu của bức tranh này rất ấm áp.
43.工厂 (gōngchǎng) – (công xưởng): nhà máy (danh từ)
Ví dụ:
- 这个工厂生产汽车。
- (Zhège gōngchǎng shēngchǎn qìchē.)
- Nhà máy này sản xuất ô tô.
44.生产 (shēngchǎn) – (sinh sản): sản xuất (động từ, danh từ)
Ví dụ:
- 这个工厂每天生产上千台电视机。
- (Zhège gōngchǎng měitiān shēngchǎn shàng qiān tái diànshìjī.)
- Nhà máy này sản xuất hơn một nghìn chiếc TV mỗi ngày.
45.效率 (xiàolǜ) – (hiệu suất): hiệu suất (danh từ)
Ví dụ:
- 提高工作效率可以节省时间。
- (Tígāo gōngzuò xiàolǜ kěyǐ jiéshěng shíjiān.)
- Tăng hiệu suất công việc có thể tiết kiệm thời gian.
46.不至于 (bú zhìyú) – (bất trí vu): không đến nỗi (phó từ)
Ví dụ:
- 事情已经很糟糕了,但不至于完全失败。
- (Shìqíng yǐjīng hěn zāogāo le, dàn bú zhìyú wánquán shībài.)
- Mặc dù tình huống đã rất tồi tệ, nhưng không đến nỗi hoàn toàn thất bại.
47.疲劳 (píláo) – (bì lao): mệt mỏi, kiệt sức (tính từ)
Ví dụ:
- 他感到疲劳,需要休息。
- (Tā gǎndào píláo, xūyào xiūxí.)
- Anh ấy cảm thấy mệt mỏi, cần nghỉ ngơi.
48.机器 (jīqì) – (cơ khí): máy móc (danh từ)
Ví dụ:
- 这台机器可以自动完成工作。
- (Zhè tái jīqì kěyǐ zìdòng wánchéng gōngzuò.)
- Chiếc máy này có thể tự động hoàn thành công việc.
49.大大 (dàdà) – (đại đại): rất, nhiều (phó từ)
Ví dụ:
- 他的努力大大提高了工作效率。
- (Tā de nǔlì dàdà tígāo le gōngzuò xiàolǜ.)
- Nỗ lực của anh ấy đã làm tăng hiệu suất công việc rất nhiều.
50.减少 (jiǎnshǎo) – (giảm thiểu): giảm, bớt (động từ)
Ví dụ:
- 为了保护环境,我们应该减少使用塑料。
- (Wèile bǎohù huánjìng, wǒmen yīnggāi jiǎnshǎo shǐyòng sùliào.)
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng nhựa.
51.和谐 (héxié) – (hòa hài): hài hòa (tính từ)
Ví dụ:
- 这个家庭关系非常和谐。
- (Zhège jiātíng guānxi fēicháng héxié.)
- Mối quan hệ trong gia đình này rất hài hòa.
52.色彩 (sècǎi) – (sắc thái): màu sắc (danh từ)
Ví dụ:
- 这幅画的色彩非常丰富。
- (Zhè fú huà de sècǎi fēicháng fēngfù.)
- Màu sắc của bức tranh này rất phong phú.
53.协调 (xiétiáo) – (hiệp điều): phối hợp, cân bằng (động từ)
Ví dụ:
- 我们需要协调各方面的资源。
- (Wǒmen xūyào xiétiáo gè fāngmiàn de zīyuán.)
- Chúng ta cần phối hợp các nguồn lực từ nhiều phía.
54.配 (pèi) – (phối): phối hợp, kết hợp (động từ)
Ví dụ:
- 这两种颜色搭配得非常好。
- (Zhè liǎng zhǒng yánsè dāpèi dé fēicháng hǎo.)
- Hai màu sắc này phối hợp với nhau rất tốt.
55.紫色 (zǐsè) – (tử sắc): màu tím (danh từ)
Ví dụ:
- 她喜欢紫色的衣服。
- (Tā xǐhuān zǐsè de yīfú.)
- Cô ấy thích những bộ quần áo màu tím.
56.凉爽 (liángshuǎng) – (lương sảng): mát mẻ (tính từ)
Ví dụ:
- 今天的天气非常凉爽。
- (Jīntiān de tiānqì fēicháng liángshuǎng.)
- Thời tiết hôm nay rất mát mẻ.
57.美化 (měihuà) – (mỹ hóa): làm cho đẹp hơn, tô điểm (động từ)
Ví dụ:
- 我们计划美化公园的环境。
- (Wǒmen jìhuà měihuà gōngyuán de huánjìng.)
- Chúng tôi có kế hoạch làm đẹp môi trường công viên.
58.无疑 (wúyí) – (vô nghi): không nghi ngờ (động từ)
Ví dụ:
- 他的成绩无疑是班上最好的。
- (Tā de chéngjì wúyí shì bān shàng zuì hǎo de.)
- Thành tích của anh ấy không nghi ngờ gì nữa, là tốt nhất trong lớp.
59.有益 (yǒuyì) – (hữu ích): có lợi, có ích (tính từ)
Ví dụ:
- 经常锻炼身体对健康有益。
- (Jīngcháng duànliàn shēntǐ duì jiànkāng yǒuyì.)
- Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe.
60.另外 (lìngwài) – (lánh ngoại): ngoài ra, khác (đại từ, phó từ)
Ví dụ:
- 除了学习,他另外还参加了音乐课。
- (Chúle xuéxí, tā lìngwài hái cānjiā le yīnyuè kè.)
- Ngoài học tập, anh ấy còn tham gia các lớp nhạc.
61.喜庆 (xǐqìng) – (hỉ khánh): vui mừng, chúc mừng (tính từ)
Ví dụ:
- 今天是她的生日,家里气氛很喜庆。
- (Jīntiān shì tā de shēngrì, jiālǐ qìfēn hěn xǐqìng.)
- Hôm nay là sinh nhật của cô ấy, không khí trong nhà rất vui vẻ.
62.蜡烛 (làzhú) – (lạp trúc): cây nến (danh từ)
Ví dụ:
- 我们在生日蛋糕上点上蜡烛。
- (Wǒmen zài shēngrì dàngāo shàng diǎn shàng làzhú.)
- Chúng tôi thắp nến lên bánh sinh nhật.
63.走红 (zǒu hóng) – (tẩu hồng): nổi tiếng, nổi bật (động từ)
Ví dụ:
- 他的歌曲最近在网络上走红。
- (Tā de gēqǔ zuìjìn zài wǎngluò shàng zǒu hóng.)
- Bài hát của anh ấy gần đây đang nổi trên mạng.
64.干脆 (gāncuì) – (can xuệ): dứt khoát, thẳng thắn (tính từ, phó từ)
Ví dụ:
- 他干脆决定辞职去旅行。
- (Tā gāncuì juédìng cízhí qù lǚxíng.)
- Anh ấy dứt khoát quyết định nghỉ việc đi du lịch.
65.红眼病 (hóngyǎnbìng) – (hồng nhãn bệnh): bệnh đau mắt đỏ, hay ghen (danh từ)
Ví dụ:
- 他得了红眼病,对别人非常嫉妒。
- (Tā dé le hóngyǎnbìng, duì biérén fēicháng jídù.)
- Anh ấy bị bệnh đau mắt đỏ, rất hay ghen.
66.尊贵 (zūnguì) – (tôn quý): tôn quý (tính từ)
Ví dụ:
- 他是一位尊贵的客人。
- (Tā shì yī wèi zūnguì de kèren.)
- Anh ấy là một vị khách tôn quý.
67.皇帝 (huángdì) – (hoàng đế): hoàng đế (danh từ)
Ví dụ:
- 中国历史上有许多著名的皇帝。
- (Zhōngguó lìshǐ shàng yǒu xǔduō zhùmíng de huángdì.)
- Trong lịch sử Trung Quốc có rất nhiều hoàng đế nổi tiếng.
68.禁止 (jìnzhǐ) – (cấm chỉ): cấm (động từ)
Ví dụ:
- 公园里禁止吸烟。
- (Gōngyuán lǐ jìnzhǐ xīyān.)
- Cấm hút thuốc trong công viên.
69.类 (lèi) – (loại): loại, chủng loại (lượng từ)
Ví dụ:
- 这种类的动物生活在热带雨林里。
- (Zhè zhǒng lèi de dòngwù shēnghuó zài rèdài yǔlín lǐ.)
- Loại động vật này sống trong rừng mưa nhiệt đới.
70.组成 (zǔchéng) – (tổ thành): tổ chức thành, kết hợp thành (động từ)
Ví dụ:
- 这个团队由五个人组成。
- (Zhège tuánduì yóu wǔ gèrén zǔchéng.)
- Đội này được tổ chức bởi năm người.
71.黑心 (hēixīn) – (hắc tâm): lòng dạ đen tối (danh từ)
Ví dụ:
- 他做生意非常不道德,真是个黑心商人。
- (Tā zuò shēngyì fēicháng bù dàodé, zhēn shì gè hēixīn shāngrén.)
- Anh ấy làm ăn rất thiếu đạo đức, thực sự là một thương nhân lòng dạ đen tối.
72.黑社会 (hēishèhuì) – (hắc xã hội): xã hội đen (danh từ)
Ví dụ:
- 那个地区的黑社会非常猖獗。
- (Nàgè dìqū de hēishèhuì fēicháng chāngjué.)
- Xã hội đen ở khu vực đó rất hoành hành.
73.黑手 (hēishǒu) – (hắc thủ): kẻ đứng sau, tay sai (danh từ)
Ví dụ:
- 他是那个案件中的黑手。
- (Tā shì nàgè ànjiàn zhōng de hēishǒu.)
- Anh ấy là kẻ đứng sau vụ án đó.
74.黑市 (hēishì) – (hắc thị): chợ đen (danh từ)
Ví dụ:
- 他们在黑市上买卖非法商品。
- (Tāmen zài hēishì shàng mǎimài fēifǎ shāngpǐn.)
- Họ buôn bán hàng hóa bất hợp pháp trên chợ đen.
75.丑恶 (chǒu’è) – (sửu ác): xấu xí, độc ác (tính từ)
Ví dụ:
- 他的行为非常丑恶,大家都不喜欢他。
- (Tā de xíngwéi fēicháng chǒu’è, dàjiā dōu bù xǐhuān tā.)
- Hành vi của anh ta rất xấu, mọi người đều không thích anh ta.
76.犯罪 (fànzuì) – (phạm tội): phạm tội (danh từ)
Ví dụ:
- 他因犯罪被判刑五年。
- (Tā yīn fànzuì bèi pànxíng wǔ nián.)
- Anh ta bị kết án năm năm vì phạm tội.
77.连 (lián) – (liên): liên kết, kết nối (động từ)
Ví dụ:
- 他连自己的名字都不记得了。
- (Tā lián zìjǐ de míngzì dōu bù jìdé le.)
- Anh ấy đến tên của mình cũng không nhớ được.
78.市场 (shìchǎng) – (thị trường): thị trường (danh từ)
Ví dụ:
- 这个产品在市场上非常受欢迎。
- (Zhège chǎnpǐn zài shìchǎng shàng fēicháng shòu huānyíng.)
- Sản phẩm này rất được ưa chuộng trên thị trường.
79.偏偏 (piānpiān) – (thiên thiên): lại cứ (phó từ)
Ví dụ:
- 他明明知道不该做,但偏偏还是做了。
- (Tā míngmíng zhīdào bù gāi zuò, dàn piānpiān hái shì zuòle.)
- Anh ấy rõ ràng biết là không nên làm, nhưng lại cứ làm.
80.出现 (chūxiàn) – (xuất hiện): xuất hiện (động từ)
Ví dụ:
- 昨天晚上,天空中出现了美丽的彩虹。
- (Zuótiān wǎnshàng, tiānkōng zhōng chūxiànle měilì de cǎihóng.)
- Tối qua, một cầu vồng đẹp đã xuất hiện trên bầu trời.
81.花园 (huāyuán) – (hoa viên): vườn hoa (danh từ)
Ví dụ:
- 她家里有一个漂亮的花园。
- (Tā jiālǐ yǒu yīgè piàoliang de huāyuán.)
- Nhà cô ấy có một khu vườn hoa xinh đẹp.
82.口号 (kǒuhào) – (khẩu hiệu): khẩu hiệu (danh từ)
Ví dụ:
- 公司的口号是“客户至上”。
- (Gōngsī de kǒuhào shì “kèhù zhì shàng.”)
- Khẩu hiệu của công ty là “Khách hàng là trên hết.”
83.绿化 (lùhuà) – (lục hóa): xanh hóa, lục hóa (động từ)
Ví dụ:
- 政府计划在城市中增加绿化面积。
- (Zhèngfǔ jìhuà zài chéngshì zhōng zēngjiā lùhuà miànjī.)
- Chính phủ có kế hoạch tăng diện tích xanh hóa trong thành phố.
84.食品 (shípǐn) – (thực phẩm): thực phẩm (danh từ)
Ví dụ:
- 超市里有各种各样的食品。
- (Chāoshì lǐ yǒu gèzhǒng gèyàng de shípǐn.)
- Trong siêu thị có đủ loại thực phẩm.
85.污染 (wūrǎn) – (ô nhiễm): ô nhiễm (động từ)
Ví dụ:
- 工厂排放废气污染了空气。
- (Gōngchǎng páifàng fèiqì wūrǎnle kōngqì.)
- Các nhà máy xả khí thải đã làm ô nhiễm không khí.
86.帽子 (màozi) – (mạo tử): cái mũ (danh từ)
Ví dụ:
- 他戴着一顶红色的帽子。
- (Tā dàizhe yī dǐng hóngsè de màozi.)
- Anh ấy đội một chiếc mũ màu đỏ.
87.外遇 (wàiyù) – (ngoại ngộ): ngoại tình (danh từ)
Ví dụ:
- 他因为有外遇而与妻子离婚。
- (Tā yīnwèi yǒu wàiyù ér yǔ qīzi líhūn.)
- Anh ấy vì có quan hệ ngoại tình mà ly hôn với vợ.
88.象征 (xiàngzhēng) – (tượng trưng): tượng trưng (động từ, danh từ)
Ví dụ:
- 白鸽象征着和平。
- (Bái gē xiàngzhēngzhe hépíng.)
- Chim bồ câu trắng tượng trưng cho hòa bình.
89.忠诚 (zhōngchéng) – (trung thành): trung thành (tính từ)
Ví dụ:
- 他是一个非常忠诚的朋友。
- (Tā shì yīgè fēicháng zhōngchéng de péngyǒu.)
- Anh ấy là một người bạn rất trung thành.
90.忠厚 (zhōnghòu) – (trung hậu): trung hậu (tính từ)
Ví dụ:
- 他为人忠厚,待人真诚。
- (Tā wéirén zhōnghòu, dàirén zhēnchéng.)
- Anh ấy là người trung hậu, đối xử với người khác chân thành.
91.正直 (zhèngzhí) – (chính trực): chính trực (tính từ)
Ví dụ:
- 他是一个非常正直的律师。
- (Tā shì yīgè fēicháng zhèngzhí de lǜshī.)
- Anh ấy là một luật sư rất chính trực.
92.勇敢 (yǒnggǎn) – (dũng cảm): dũng cảm (tính từ)
Ví dụ:
- 她勇敢地面对了所有困难。
- (Tā yǒnggǎn de miànduìle suǒyǒu kùnnán.)
- Cô ấy dũng cảm đối mặt với tất cả khó khăn.
93.坏蛋 (huàidàn) – (hoại đán): kẻ xấu, đồ tồi tệ (danh từ)
Ví dụ:
- 他是个坏蛋,总是做坏事。
(Tā shì gè huàidàn, zǒng shì zuò huàishì.)
Anh ta là một kẻ xấu, luôn luôn làm việc xấu.
2. Ngữ pháp
(一).Cách sử dụng 证明 – Chứng minh
A. (名)证明书或证明信
(Danh từ) giấy chứng nhận hoặc giấy xác nhận.
Ví dụ:
(1)
请给我开一个延长签证的证明。
Qǐng gěi wǒ kāi yīgè yáncháng qiānzhèng de zhèngmíng.
Xin cấp cho tôi một giấy chứng nhận gia hạn visa.
(2)
你说你是这个学校的学生, 有什么证明吗?
Nǐ shuō nǐ shì zhège xuéxiào de xuéshēng, yǒu shénme zhèngmíng ma?
Bạn nói bạn là học sinh của trường này, có giấy tờ chứng minh nào không?
B. (动)用可靠的材料来表明或判定人或事物的真实性,可带名词、动词 和小句宾语,可带“了”和“过”。
(Động từ) Dựa vào tư liệu để nói hoặc phán đoán tính chân thật của sự vật. Có thể mang tân ngữ là danh từ, động từ, cụm chủ vị. Có thể mang “了”hoặc“过”.
Ví dụ:
(3)
心理学家的这些观点是否正确还需要进一步研究和证明。
Xīnlǐxuéjiā de zhèxiē guāndiǎn shìfǒu zhèngquè hái xūyào jìnyībù yánjiū hé zhèngmíng.
Những quan điểm này của các nhà tâm lý học có đúng hay không vẫn cần được nghiên cứu và chứng minh thêm.
(4)
因为没有护照, 所以证明不了他是哪国人。
Yīnwèi méiyǒu hùzhào, suǒyǐ zhèngmíng bùliǎo tā shì nǎ guó rén.
Vì không có hộ chiếu nên không thể chứng minh được anh ấy là người nước nào.
(5)
我带着学生证呢, 完全可以证明我是留学生。
Wǒ dàizhe xuéshēngzhèng ne, wánquán kěyǐ zhèngmíng wǒ shì liúxuéshēng.
Tôi mang theo thẻ sinh viên, hoàn toàn có thể chứng minh tôi là du học sinh.
(6)
到底有没有外星人, 还需要进一步证明。
Dàodǐ yǒu méiyǒu wàixīngrén, hái xūyào jìnyībù zhèngmíng.
Rốt cuộc có người ngoài hành tinh hay không vẫn cần được chứng minh thêm.
(二). Cách sử dụng干脆 – Dứt khoát
A. 直接,爽快。作谓语、状语和补语,不能重叠。
Trực tiếp thẳng thắn: làm bổ ngữ, trạng ngữ và vị ngữ. Không thể lặp lại.
Ví dụ:
(1)
他这人办事很干脆, 行就是行, 不行就是不行, 只要他答应你的事, 一定给你办到。
Tā zhè rén bànshì hěn gāncuì, xíng jiùshì xíng, bùxíng jiùshì bùxíng, zhǐyào tā dāying nǐ de shì, yídìng gěi nǐ bàn dào.
Anh ấy làm việc rất dứt khoát, được là được, không được là không được, chỉ cần anh ấy đồng ý giúp bạn thì nhất định sẽ làm được.
(2)
我问他去不去, 他回答得很干脆: 去!
Wǒ wèn tā qù bú qù, tā huídá de hěn gāncuì: qù!
Tôi hỏi anh ấy có đi không, anh ấy trả lời rất dứt khoát: Đi!
B. 索性 – Dứt khoát; làm… ngay (cho xong)
Ví dụ:
(3)
汉语把忌妒别人叫“红眼”或“眼红”, 甚至干脆说忌妒人的人是“得了红眼病。”
Hànyǔ bǎ jìdù biérén jiào “hóngyǎn” huò “yǎnhóng”, shènzhì gāncuì shuō jìdù rén de rén shì “déle hóngyǎn bìng.”
Tiếng Hán gọi việc ghen tị với người khác là “mắt đỏ” hoặc “đỏ mắt”, thậm chí còn dứt khoát nói rằng người ghen tị là “bị bệnh đỏ mắt.”
(4)
那儿离这儿不远, 我们别坐车了, 干脆骑车去吧。
Nàr lí zhèr bù yuǎn, wǒmen bié zuòchē le, gāncuì qíchē qù ba.
Chỗ đó cách đây không xa, chúng ta đừng đi xe nữa, cứ đạp xe đi thôi.
(5)
我们别去食堂了, 干脆自己做饭吃吧。
Wǒmen bié qù shítáng le, gāncuì zìjǐ zuòfàn chī ba.
Chúng ta đừng đi ăn ở căng tin nữa, cứ tự nấu ăn đi.
(三)Cách sử dụng 象征 – Tượng trưng
A.(名)用来表示某种特殊意义的具体事物,多用作“是”、“作为”的 宾语。
Dùng để biểu thị một sự vật cụ thể mang ý nghĩa đặc biệt. Phần lớn làm tân ngữ của “是”và“作为”.
Ví dụ:
(1)
红色在中国被认为是吉祥和喜庆的颜色。也是革命的象征。
Hóngsè zài Zhōngguó bèi rènwéi shì jíxiáng hé xǐqìng de yánsè. Yě shì gémìng de xiàngzhēng.
Màu đỏ ở Trung Quốc được coi là màu sắc may mắn và vui mừng. Nó cũng là biểu tượng của cách mạng.
(2)
长城是中国古老历史和文化的象征。
Chángchéng shì Zhōngguó gǔlǎo lìshǐ hé wénhuà de xiàngzhēng.
Vạn Lý Trường Thành là biểu tượng của lịch sử và văn hóa lâu đời của Trung Quốc.
(3)
我们常把鸽子作为和平的象征。
Wǒmen cháng bǎ gēzi zuòwéi hépíng de xiàngzhēng.
Chúng ta thường coi chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
B.(动)用具体事物表示某种特殊意义,可带名词、小句作宾语。可带 “着”,不能带补语,不能重叠。
(Động từ) Dùng sự vật cụ thể biểu thị ý nghĩa đặc biệt nào đó. Có thể mang tân ngữ là danh từ, cụm chủ vị. Có thể mang “着”, không thể mang bổ ngữ, không thể lặp lại.
Ví dụ:
(4)
两国领导人一起种下了一棵松树, 象征着两国的友好关系像松树一样永远常青。
Liǎng guó lǐngdǎorén yīqǐ zhòngxiàle yī kē sōngshù, xiàngzhēngzhe liǎng guó de yǒuhǎo guānxì xiàng sōngshù yīyàng yǒngyuǎn chángqīng.
Lãnh đạo hai nước cùng trồng một cây thông, tượng trưng cho mối quan hệ hữu nghị giữa hai nước mãi mãi xanh tươi như cây thông.
(5)
红色象征喜庆, 绿色象征和平。
Hóngsè xiàngzhēng xǐqìng, lǜsè xiàngzhēng hépíng.
Màu đỏ tượng trưng cho sự vui mừng, màu xanh lá cây tượng trưng cho hòa bình.
四)Cách sử dụng 无疑 – Không do dự, không nghi ngờ
没有疑问,作定语、谓语和状语,不能重叠。
Không có nghi ngờ gì; Làm định ngữ, vị ngữ và trạng ngữ. Không thể lặp lại.
Ví dụ:
(1)
用和谐的色彩来美化我们的环境和生活, 无疑是十分有益的。
Yòng héxié de sècǎi lái měihuà wǒmen de huánjìng hé shēnghuó, wúyí shì shífēn yǒuyì de.
Dùng màu sắc hài hòa để làm đẹp môi trường và cuộc sống của chúng ta, không nghi ngờ gì nữa, là điều rất có ích.
(2)
中国需要了解世界, 这是肯定无疑的。
Zhōngguó xūyào liǎojiě shìjiè, zhè shì kěndìng wúyí de.
Trung Quốc cần hiểu về thế giới, điều này chắc chắn không có gì phải nghi ngờ.
(3)
一个安定的社会环境才能保证经济的不断发展, 这是无疑的。
Yīgè āndìng de shèhuì huánjìng cáinéng bǎozhèng jīngjì de bùduàn fāzhǎn, zhè shì wúyí de.
Chỉ có một môi trường xã hội ổn định mới có thể đảm bảo sự phát triển kinh tế liên tục, điều này là không có gì phải nghi ngờ.
(4)
同一件事情不同的人无疑会有不同的看法。
Tóng yī jiàn shìqíng bùtóng de rén wúyí huì yǒu bùtóng de kànfǎ.
Cùng một sự việc, những người khác nhau chắc chắn sẽ có những quan điểm khác nhau.
五)Cách sử dụng 偏(偏偏) – Lại, lại cứ
A.表示故意跟外来要求或客观情况相反,比“却”、“反”等语气更坚决。 常与“要”、“不”合用。
Biểu thị cố ý làm trái với yêu cầu bên ngoài hoặc tình hình khách quan. So với: “却”, “反” thì ngữ khí kiên quyết hơn. Thường kết hợp với “要”;“不”.
Ví dụ:
(1)
很多外国人喜欢喝的“黑茶”, 汉语偏偏不叫“黑茶”而叫“红茶。”
Hěnduō wàiguórén xǐhuān hē de “hēichá”, Hànyǔ piānpiān bù jiào “hēichá” ér jiào “hóngchá.”
Loại “trà đen” mà nhiều người nước ngoài thích uống, trong tiếng Hán lại không gọi là “trà đen” mà gọi là “trà đỏ.”
(2)
爸爸不叫妹妹做什么, 她偏做什么。
Bàba bù jiào mèimei zuò shénme, tā piān zuò shénme.
Bố không bảo em gái làm gì thì em lại cứ nhất quyết làm điều đó.
(3)
放寒假了, 我们都想去温暖的南方旅行, 他偏要去最冷的哈尔滨。
Fàng hánjià le, wǒmen dōu xiǎng qù wēnnuǎn de nánfāng lǚxíng, tā piān yào qù zuì lěng de Hā’ěrbīn.
Kỳ nghỉ đông đến rồi, tất cả chúng tôi đều muốn du lịch đến miền Nam ấm áp, nhưng anh ấy lại cứ nhất quyết đi đến thành phố lạnh nhất – Cáp Nhĩ Tân.
B.“偏偏”还表示事实跟主观愿望正好相反。
“偏偏” còn biểu thị sự thực hoàn toàn trái ngược nguyện vọng chủ quan.
Ví dụ:
(4)
正要准备出发时, 他偏偏病了。
Zhèng yào zhǔnbèi chūfā shí, tā piānpiān bìng le.
Đúng lúc chuẩn bị xuất phát, thì anh ấy lại đột ngột bị ốm.
(5)
这雨早不下晚不下, 我们要出门了偏偏下起来了。
Zhè yǔ zǎo bù xià wǎn bù xià, wǒmen yào chūmén le piānpiān xià qǐlái le.
Cơn mưa không rơi lúc sáng cũng không rơi lúc tối, nhưng khi chúng tôi chuẩn bị ra ngoài thì nó lại đột ngột rơi.
六)Cách sử dụng 反正 – Đằng nào cũng…
A.强调在任何情况下都不会改变态度、决心、结论、结果等,上文常有 “无论”、“不管”,或表示正反两种情况的词语。
Nhấn mạnh trong bất cứ tình hình cũng sẽ không thay đổi thái độ quyết tâm, kết luận, kết quả… Phía trước thường có “无论”,“不管” biểu thị hai tình huống trái ngược nhau.
Ví dụ:
(1)
信不信由你, 反正心理学家是这么说的。
Xìn bù xìn yóu nǐ, fǎnzhèng xīnlǐxuéjiā shì zhème shuō de.
Tin hay không tùy bạn, dù sao các nhà tâm lý học cũng đã nói như vậy.
(2)
不管你们去不去, 反正我去。
Bùguǎn nǐmen qù bù qù, fǎnzhèng wǒ qù.
Dù các bạn có đi hay không, tôi chắc chắn sẽ đi.
(3)
不管你信不信, 反正我信。
Bùguǎn nǐ xìn bù xìn, fǎnzhèng wǒ xìn.
Dù bạn có tin hay không, tôi thì tin.
(4)
贵也好, 便宜也好, 反正我不要。
Guì yě hǎo, piányí yě hǎo, fǎnzhèng wǒ bù yào.
Dù đắt hay rẻ, tôi cũng không cần.
(5)
无论明天下不下雨, 反正比赛已经完了。
Wúlùn míngtiān xià bù xià yǔ, fǎnzhèng bǐsài yǐjīng wán le.
Dù ngày mai có mưa hay không, thì trận đấu đã kết thúc rồi.
B.指明情况或原因,多用在动词、形容词或主语前边。
Chỉ rõ tình hình hoặc nguyên nhân. Phần lớn dùng trước động từ, hình dung từ hoặc chủ ngữ.
Ví dụ:
(6)
反正你要去邮局, 就帮我把这封信寄了吧。
Fǎnzhèng nǐ yào qù yóujú, jiù bāng wǒ bǎ zhè fēng xìn jì le ba.
Dù bạn đi bưu điện, thì giúp tôi gửi bức thư này nhé.
(7)
没有车就走着去吧, 反正也不远。
Méiyǒu chē jiù zǒu zhe qù ba, fǎnzhèng yě bù yuǎn.
Không có xe thì đi bộ cũng được, dù sao cũng không xa.
(8)
今天晚上我们多玩一会儿, 反正明天没有课。
Jīntiān wǎnshàng wǒmen duō wán yīhuìr, fǎnzhèng míngtiān méiyǒu kè.
Tối nay chúng ta chơi thêm một lúc nữa đi, dù sao ngày mai không có lớp.
(9)
这本书你要看就拿去吧, 反正我也不用。
Zhè běn shū nǐ yào kàn jiù ná qù ba, fǎnzhèng wǒ yě bù yòng.
Cuốn sách này, nếu bạn muốn đọc thì cứ lấy đi, dù sao tôi cũng không dùng.
3. Bài đọc:
你喜欢什么颜色?黄色、橘黄色还是红色?要是你喜欢这些颜 色,你可能是个活跃分子,是个乐观主义者。你热爱生活,充满热 情,适合当领导。要是喜欢灰色或者蓝色呢?你也许具有沉静的性 格,喜欢独处,比较害羞,不善交往,心甘情愿地让别人来领导自 己,而不是去领导别人,你还可能是个悲观主义者。总之,对某种颜 色的好恶可以看出一个人的性格。信不信由你,反正心理学家是这么 说的。
心理学家不但研究颜色对人的影响,而且还认真研究了一个人喜 欢某种颜色意味着什么。他们还说,如果出生时,一睁眼正好看见咖 啡色的东西,也许你就对咖啡色比较偏爱。
心理学家的这些观点是否正确还需要进一步研究和证明。但是, 不同的颜色的确会让人产生不同的感觉。红色使人感到热烈,白色叫 人觉得纯洁,黑色沉重,绿色宁静,黄色使你心情舒适,蓝色让人感 到清凉。
颜色还会影响人们的情绪。房间的颜色对病人情绪的影响就很明 显。黄色墙壁的房间比起深绿色的来,会让多数病人感到兴奋,感到放松;淡蓝色对发高烧的病人有好的作用,而红色会增加病人的食 欲。在冬天,要是你穿上一件红大衣,就会带给人们一种温暖和愉快 的感觉,而黑色则容易使人感到沉闷和压抑。据说某地有一座钢铁大 桥,因为漆成了黑的,想自杀的人往往选择从这座桥上往下跳。后 来,人们发现了这个秘密,又把这座桥漆成了浅蓝色的,结果,选择 在这儿自杀的人就少多了。
明亮的色调不仅使人感到愉快,而且也使人情绪活跃。工厂为了 提高生产效率,让工人们努力工作,同时又不至于感到太疲劳,往往 把机器漆成橘黄色而不是黑色或深绿色。这样,工人们会把活干得又 快又好,事故也能大大减少。
和谐的色彩任何人都会感到舒服,因此,用颜色要注意协调。例 如:橘黄、草绿和黄色等配在一起比较协调,给人一种快乐、温暖、 舒适的感觉。而蓝色、粉色、紫色等配在一起,则给人一种安静、凉 爽的感觉。如果我们能在生活中更好地利用颜色对人所产生的好影 响,用和谐的色彩来美化我们的环境和生活,无疑是十分有益的。
颜色不但影响人的情绪,也对语言产生影响。汉语和其他语言一 样,用很多颜色词来表达另外的意思。
红色在中国被认为是吉祥和喜庆的颜色。因此,中国人在喜庆的 日子里,要挂红灯,贴红双喜字,点红蜡烛。一个人运气好,受欢 迎,汉语叫“走红”。说一个演员“很红”,那意思就是说他(她) 很受欢迎。要说一个人是“红人”,说明他很受领导重视。不过,汉 语把忌妒别人叫“红眼”或“眼红”,甚至干脆说忌妒人的人是“得 了红眼病”。而英语则把忌妒别人叫做“绿眼睛(green-eyed)”。
黄色有尊贵的意思,你看中国皇帝的衣服都是黄色的。但是,如 果说哪本书是“黄色的”,肯定要不得。至于黄色电影,更会受到批 评或被禁止。而英语则把这类电影说成“蓝色电影(blue films)”。
汉语用“黑”字组成的词语好像都不太好。像“黑心”、“黑社会”、“黑手”、“黑市”等,都与丑恶和犯罪连在一起。要说一个人 “心太黑”,那大家肯定都不喜欢他。要说哪家商店或饭店是“黑 店”,你可千万离它远一点儿。至于很多外国人喜欢喝的“黑茶 (black tea)”,汉语偏偏不叫“黑茶”而叫“红茶”。
绿色是让人喜欢的颜色。现在,市场上出现了不少“绿色食 品”,“绿色食品”当然不一定都是绿颜色的,而是说它没有受到污 染,对健康有好处。中国有个口号叫“绿化祖国”,要是这么大个国 家到处是一片绿色,一定会像花园一样美丽。有意思的是,中国男人 都不愿意“戴绿帽子”,为什么呢?原来中国人把妻子有外遇叫做 “戴绿帽子”。
如果你看过京剧,可能会对京剧的脸谱产生兴趣。这些脸谱就是 用不同的颜色来表现不同的人物性格。红脸象征忠诚,黑脸象征正 直,黄脸表示忠厚,蓝脸表示勇敢。要是舞台上出来一个白脸,连孩 子都会说“坏蛋出来了”。
可见,从这些有意思的颜色词语里,还可以了解一些文化知识。
Phiên âm
Nǐ xǐhuan shénme yánsè? Huángsè, júhuángsè háishì hóngsè? Yàoshi nǐ xǐhuan zhèxiē yánsè, nǐ kěnéng shì gè huóyuè fènzǐ, shì gè lèguān zhǔyì zhě. Nǐ rè’ài shēnghuó, chōngmǎn rèqíng, shìhé dāng lǐngdǎo.
Yàoshi xǐhuan huīsè huòzhě lánsè ne? Nǐ yěxǔ jùyǒu chénjìng de xìnggé, xǐhuan dúchǔ, bǐjiào hàixiū, bù shàn jiāowǎng, xīngānyuànyì dì ràng biérén lái lǐngdǎo zìjǐ, ér bú shì qù lǐngdǎo biérén, nǐ hái kěnéng shì gè bēiguān zhǔyì zhě.
Zǒngzhī, duì mǒu zhǒng yánsè de hǎo wù kěyǐ kàn chū yīgè rén de xìnggé. Xìn bù xìn yóu nǐ, fǎnzhèng xīnlǐxué jiā shì zhème shuō de.
Xīnlǐxué jiā bùdàn yánjiū yánsè duì rén de yǐngxiǎng, érqiě hái rènzhēn yánjiūle yīgè rén xǐhuan mǒu zhǒng yánsè yìwèizhe shénme. Tāmen hái shuō, rúguǒ chūshēng shí, yī zhēng yǎn zhènghǎo kànjiàn kāfēisè de dōngxi, yěxǔ nǐ jiù duì kāfēisè bǐjiào piān’ài.
Xīnlǐxué jiā de zhèxiē guāndiǎn shìfǒu zhèngquè hái xūyào jìnyībù yánjiū hé zhèngmíng. Dànshì, bùtóng de yánsè díquè huì ràng rén chǎnshēng bùtóng de gǎnjué. Hóngsè shǐ rén gǎndào rèliè, báisè jiào rén juédé chúnjié, hēisè chénzhòng, lǜsè níngjìng, huángsè shǐ nǐ xīnqíng shūshì, lánsè ràng rén gǎndào qīngliáng.
Yánsè hái huì yǐngxiǎng rénmen de qíngxù. Fángjiān de yánsè duì bìngrén qíngxù de yǐngxiǎng jiù hěn míngxiǎn. Huángsè qiángbì de fángjiān bǐqǐ shēn lǜsè de lái, huì ràng duōshù bìngrén gǎndào xīngfèn, gǎndào fàngsōng; dàn lánsè duì fā gāo shāo de bìngrén yǒu hǎo de zuòyòng, ér hóngsè huì zēngjiā bìngrén de shíyù.
Zài dōngtiān, yàoshi nǐ chuān shàng yī jiàn hóng dàyī, jiù huì dài gěi rénmen yī zhǒng wēnnuǎn hé yúkuài de gǎnjué, ér hēisè zé róngyì shǐ rén gǎndào chénmèn hé yāyì.
Jùshuō mǒu dì yǒu yī zuò gāngtiě dàqiáo, yīnwèi qī chéngle hēi de, xiǎng zìshā de rén wǎngwǎng xuǎnzé cóng zhè zuò qiáo shàng wǎng xià tiào. Hòulái, rénmen fāxiànle zhège mìmì, yòu bǎ zhè zuò qiáo qī chéngle qiǎn lánsè de, jiéguǒ, xuǎnzé zài zhèr zìshā de rén jiù shǎo duō le.
Míngliàng de sèdiào bùjǐn shǐ rén gǎndào yúkuài, érqiě yě shǐ rén qíngxù huóyuè. Gōngchǎng wèile tígāo shēngchǎn xiàolǜ, ràng gōngrénmen nǔlì gōngzuò, tóngshí yòu bù zhìyú gǎndào tài píláo, wǎngwǎng bǎ jīqì qī chéng júhuángsè ér bú shì hēisè huò shēn lǜsè. Zhèyàng, gōngrénmen huì bǎ huó gàn de yòu kuài yòu hǎo, shìgù yě néng dàdà jiǎnshǎo.
Héxié de sècǎi rènhé rén dūhuì gǎndào shūfu, yīncǐ, yòng yánsè yào zhùyì xiédiào. Lìrú: júhuáng, cǎolǜ hé huángsè děng pèi zài yīqǐ bǐjiào xiédiào,
gěi rén yī zhǒng kuàilè, wēnnuǎn, shūshì de gǎnjué. Ér lánsè, fěnsè, zǐsè děng pèi zài yīqǐ, zé gěi rén yī zhǒng ānjìng, liángshuǎng de gǎnjué.
Rúguǒ wǒmen néng zài shēnghuó zhōng gèng hǎo dì lìyòng yánsè duì rén suǒ chǎnshēng de hǎo yǐngxiǎng, yòng héxié de sècǎi lái měihuà wǒmen de huánjìng hé shēnghuó,
wúyí shì shífēn yǒuyì de.
Yánsè bùdàn yǐngxiǎng rén de qíngxù, yě duì yǔyán chǎnshēng yǐngxiǎng. Hànyǔ hé qítā yǔyán yīyàng, yòng hěnduō yánsè cí lái biǎodá lìngwài de yìsi.
Hóngsè zài Zhōngguó bèi rènwéi shì jíxiáng hé xǐqìng de yánsè. Yīncǐ, Zhōngguó rén zài xǐqìng de rìzi lǐ, yào guà hóngdēng, tiē hóng shuāngxǐ zì, diǎn hóng làzhú.
Yánsè de yìyì zài gèguó wénhuà zhōng gè bù xiāngtóng, bùtóng de yánsè yǒu bùtóng de xiàngzhēng. Cóng yánsè cí yě néng liǎojiě dào hěnduō yǒuqù de wénhuà zhīshì.
Nghĩa tiếng việt
Bạn thích màu sắc nào? Màu vàng, màu cam hay màu đỏ? Nếu bạn thích những màu sắc này, bạn có thể là một người năng động, là một người lạc quan. Bạn yêu đời, tràn đầy nhiệt huyết, thích hợp làm lãnh đạo.
Nếu thích màu xám hoặc màu xanh thì sao? Có lẽ bạn có tính cách trầm lặng, thích ở một mình, khá nhút nhát, không giỏi giao tiếp, sẵn sàng để người khác lãnh đạo mình, chứ không phải đi lãnh đạo người khác, bạn cũng có thể là một người bi quan.
Nói chung, sở thích về một màu sắc nào đó có thể phản ánh tính cách của một người. Tin hay không tùy bạn, dù sao các nhà tâm lý học cũng nói như vậy.
Các nhà tâm lý học không chỉ nghiên cứu ảnh hưởng của màu sắc đến con người, mà còn nghiêm túc nghiên cứu ý nghĩa của việc một người thích một màu sắc nào đó. Họ còn nói rằng, nếu lúc sinh ra, khi vừa mở mắt ra đã nhìn thấy một vật có màu cà phê, có thể bạn sẽ có thiên hướng thích màu cà phê hơn.
Quan điểm của các nhà tâm lý học có đúng hay không vẫn cần tiếp tục nghiên cứu và chứng minh. Tuy nhiên, các màu sắc khác nhau thực sự khiến con người có những cảm giác khác nhau. Màu đỏ khiến con người cảm thấy nhiệt huyết, màu trắng làm người ta thấy thuần khiết, màu đen trầm lắng, màu xanh lá cây yên tĩnh, màu vàng làm tâm trạng thư thái, màu xanh da trời mang lại cảm giác mát mẻ.
Màu sắc còn ảnh hưởng đến cảm xúc của con người. Màu sắc của căn phòng có ảnh hưởng rõ rệt đến tâm trạng của bệnh nhân. Phòng có tường màu vàng so với phòng màu xanh đậm, sẽ khiến đa số bệnh nhân cảm thấy phấn chấn, thư giãn; màu xanh nhạt có tác dụng tốt đối với bệnh nhân bị sốt cao, trong khi màu đỏ lại kích thích sự thèm ăn của bệnh nhân.
Vào mùa đông, nếu bạn mặc một chiếc áo khoác đỏ, sẽ mang lại cho mọi người cảm giác ấm áp và vui vẻ, trong khi màu đen dễ khiến người ta cảm thấy u ám và áp lực.
Người ta nói rằng, có một cây cầu sắt ở một nơi nọ, vì được sơn màu đen, nên những người muốn tự sát thường chọn nhảy từ cây cầu này. Sau đó, người ta phát hiện ra điều này, và sơn lại cây cầu thành màu xanh nhạt, kết quả là số người tự sát ở đây giảm đi đáng kể.
Những gam màu sáng không chỉ làm con người cảm thấy vui vẻ, mà còn giúp kích thích tinh thần. Các nhà máy để nâng cao hiệu suất sản xuất, để công nhân làm việc chăm chỉ mà không quá mệt mỏi, thường sơn máy móc màu cam thay vì màu đen hoặc xanh đậm. Như vậy, công nhân sẽ làm việc nhanh hơn, hiệu quả hơn, tai nạn lao động cũng giảm đáng kể.
Sự phối hợp hài hòa của màu sắc khiến ai cũng cảm thấy dễ chịu, vì vậy, khi sử dụng màu sắc, cần chú ý đến sự hài hòa. Ví dụ: màu cam, xanh lá và vàng phối hợp với nhau tạo cảm giác vui vẻ, ấm áp và thoải mái. Còn màu xanh dương, hồng và tím khi kết hợp sẽ mang lại cảm giác yên tĩnh, mát mẻ.
Nếu chúng ta có thể tận dụng tốt ảnh hưởng tích cực của màu sắc trong cuộc sống, dùng những màu sắc hài hòa để làm đẹp môi trường và cuộc sống của chúng ta, thì chắc chắn sẽ rất có lợi.
Màu sắc không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc của con người, mà còn tác động đến ngôn ngữ. Tiếng Trung cũng giống như các ngôn ngữ khác, sử dụng rất nhiều từ liên quan đến màu sắc để biểu đạt ý nghĩa khác.
Màu đỏ ở Trung Quốc được xem là màu của may mắn và hạnh phúc. Do đó, vào những ngày lễ, người Trung Quốc treo đèn lồng đỏ, dán chữ song hỷ màu đỏ, thắp nến đỏ.
Ý nghĩa của màu sắc trong văn hóa các nước là khác nhau, mỗi màu sắc mang một biểu tượng khác nhau. Qua những từ ngữ liên quan đến màu sắc, chúng ta cũng có thể hiểu thêm nhiều kiến thức văn hóa thú vị.
Câu hỏi:
(1)
- 你同意“对颜色的好恶反映一个人性格”的观点吗?
- Nǐ tóngyì “duì yánsè de hǎo wù fǎnyìng yī gè rén xìnggé” de guāndiǎn ma?
- Bạn có đồng ý với quan điểm “sở thích về màu sắc phản ánh tính cách của một người” không?
(2)
- 一般人对不同颜色会有什么样的感觉?
- Yībān rén duì bùtóng yánsè huì yǒu shénme yàng de gǎnjué?
- Người bình thường có cảm giác như thế nào đối với các màu sắc khác nhau?
(3)
- 不同的颜色怎样影响人的情绪?
- Bùtóng de yánsè zěnyàng yǐngxiǎng rén de qíngxù?
- Màu sắc khác nhau ảnh hưởng đến tâm trạng của con người như thế nào?
(4)
- 在汉语里,几种主要的颜色词除了本义以外,还表达什么意思?
- Zài Hànyǔ lǐ, jǐ zhǒng zhǔyào de yánsè cí chúle běnyì yǐwài, hái biǎodá shénme yìsi?
- Trong tiếng Hán, ngoài nghĩa gốc, một số từ chỉ màu sắc chính còn biểu đạt ý nghĩa gì khác?
(5)
- 在你的母语里,颜色词表达的意思与汉语有什么不同?
- Zài nǐ de mǔyǔ lǐ, yánsè cí biǎodá de yìsi yǔ Hànyǔ yǒu shénme bùtóng?
- Trong tiếng mẹ đẻ của bạn, ý nghĩa của các từ chỉ màu sắc khác với tiếng Hán như thế nào?
Qua bài 25: Bạn thích màu gì? (你喜欢什么颜色) của Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới, chúng ta đã tìm hiểu cách hỏi và trả lời về sở thích màu sắc bằng tiếng Trung. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng rất hữu ích trong cuộc sống hằng ngày.
→ Xem tiếp nội dung Bài 26: Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài