Trong cuộc sống hiện đại, EQ – Chỉ số cảm xúc (情商) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ, giải quyết vấn đề và duy trì sự cân bằng trong cảm xúc cá nhân.
Bài 24: Giáo trình Hán ngữ 6 – EQ – Chỉ số cảm xúc trong Quyển 6 Giáo trình Hán ngữ sẽ giúp chúng ta khám phá những từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề EQ, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc và tư duy trong giao tiếp.
→ Ôn lại nội dung: Bài 23: Trường học trên mạng
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1. 情商 (qíngshāng) – (tình thương): EQ (chỉ số cảm xúc) (danh từ)
Ví dụ:
- 情商高的人更容易与他人相处。
- (Qíngshāng gāo de rén gèng róngyì yǔ tārén xiāngchǔ.)
- Người có EQ cao dễ dàng hòa đồng với người khác.
2. 情绪 (qíngxù) – (tình tự): hứng thú, tâm trạng, cảm xúc (danh từ)
Ví dụ:
- 他的情绪最近不太好。
- (Tā de qíngxù zuìjìn bù tài hǎo.)
- Tâm trạng của anh ấy dạo này không tốt lắm.
3. 智商 (zhìshāng) – (trí thương): IQ (chỉ số thông minh) (danh từ)
Ví dụ:
- 智商高并不一定意味着成功。
- (Zhìshāng gāo bìng bù yīdìng yìwèizhe chénggōng.)
- IQ cao không nhất thiết đồng nghĩa với thành công.
4. 情感 (qínggǎn) – (tình cảm): tình cảm (danh từ)
Ví dụ:
- 情感丰富的人更容易感动。
- (Qínggǎn fēngfù de rén gèng róngyì gǎndòng.)
- Người có tình cảm phong phú dễ xúc động hơn.
5. 素质 (sùzhì) – (tố chất): chất lượng, tố chất (danh từ)
Ví dụ:
- 这是一支素质很高的团队。
- (Zhè shì yī zhī sùzhì hěn gāo de tuánduì.)
- Đây là một đội ngũ có tố chất rất cao.
6. 体谅 (tǐliàng) – (thể lượng): lượng thứ, thông cảm (động từ)
Ví dụ:
- 请体谅他的难处。
- (Qǐng tǐliàng tā de nánchù.)
- Xin hãy thông cảm cho khó khăn của anh ấy.
7. 设身处地 (shè shēn chǔ dì) – (thiết thân xử địa): đặt mình vào hoàn cảnh người khác (thành ngữ)
Ví dụ:
- 我们要学会设身处地为别人着想。
- (Wǒmen yào xuéhuì shè shēn chǔ dì wèi biérén zhuóxiǎng.)
- Chúng ta cần học cách đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để suy nghĩ.
8. 着想 (zhuóxiǎng) – (trước tưởng): lo cho, nghĩ tới (động từ)
Ví dụ:
- 父母总是为孩子着想。
- (Fùmǔ zǒngshì wèi háizi zhuóxiǎng.)
- Cha mẹ luôn nghĩ cho con cái.
9. 动力 (dònglì) – (động lực): động lực (danh từ)
Ví dụ:
- 兴趣是学习的最大动力。
- (Xìngqù shì xuéxí de zuìdà dònglì.)
- Hứng thú là động lực lớn nhất của việc học.
10. 建立 (jiànlì) – (kiến lập): thiết lập, tạo dựng (động từ)
Ví dụ:
- 我们需要建立良好的合作关系。
- (Wǒmen xūyào jiànlì liánghǎo de hézuò guānxì.)
- Chúng ta cần thiết lập mối quan hệ hợp tác tốt đẹp.
11. 人际 (rénjì) – (nhân tế): quan hệ giữa người với người (danh từ)
Ví dụ:
- 良好的人际关系有助于工作发展。
- (Liánghǎo de rénjì guānxì yǒuzhù yú gōngzuò fāzhǎn.)
- Quan hệ giữa người với người tốt sẽ hỗ trợ cho sự phát triển công việc.
12. 自动 (zìdòng) – (tự động): tự động (tính từ)
Ví dụ:
- 这个机器可以自动运行。
- (Zhège jīqì kěyǐ zìdòng yùnxíng.)
- Máy này có thể hoạt động tự động.
13. 占 (zhàn) – (chiếm): chiếm, chiếm giữ (động từ)
Ví dụ:
- 这块地被一家公司占用了。
- (Zhè kuài dì bèi yī jiā gōngsī zhànyòng le.)
- Mảnh đất này đã bị một công ty chiếm giữ.
14. 弱智 (ruòzhì) – (nhược trí): kém thông minh (tính từ)
Ví dụ:
- 他并不是弱智,只是需要更多帮助。
- (Tā bìng bú shì ruòzhì, zhǐshì xūyào gèng duō bāngzhù.)
- Anh ấy không phải kém thông minh, chỉ cần nhiều sự giúp đỡ hơn.
15. 发明 (fāmíng) – (phát minh): phát minh (động từ)
Ví dụ:
- 爱迪生发明了电灯。
- (Àidíshēng fāmíng le diàndēng.)
- Edison đã phát minh ra bóng đèn.
16. 可见 (kějiàn) – (khả kiến): có thể thấy rằng (liên từ)
Ví dụ:
- 他每天努力学习,可见他很用功。
- (Tā měitiān nǔlì xuéxí, kějiàn tā hěn yònggōng.)
- Anh ấy học chăm chỉ mỗi ngày, có thể thấy rằng anh ấy rất siêng năng.
17. 因素 (yīnsù) – (nhân tố): nhân tố, yếu tố (danh từ)
Ví dụ:
- 成功的因素有很多。
- (Chénggōng de yīnsù yǒu hěn duō.)
- Có rất nhiều yếu tố dẫn đến thành công.
18. 唯一 (wéiyī) – (duy nhất): duy nhất (tính từ)
Ví dụ:
- 他是唯一了解我的人。
- (Tā shì wéiyī liǎojiě wǒ de rén.)
- Anh ấy là người duy nhất hiểu tôi.
19. 人缘 (rényuán) – (nhân duyên): nhân duyên, sự yêu mến từ người khác (danh từ)
Ví dụ:
- 她在班里的人缘很好。
- (Tā zài bān lǐ de rényuán hěn hǎo.)
- Cô ấy rất được yêu mến trong lớp.
20. 自觉 (zìjué) – (tự giác): tự giác (tính từ)
Ví dụ:
- 学生应该自觉完成作业。
- (Xuéshēng yīnggāi zìjué wánchéng zuòyè.)
- Học sinh nên tự giác hoàn thành bài tập.
21. 性 (xìng) – (tính): tính chất (danh từ)
Ví dụ:
- 这项工作具有很大的挑战性。
- (Zhè xiàng gōngzuò jùyǒu hěn dà de tiǎozhàn xìng.)
- Công việc này có tính thử thách rất lớn.
22. 竞争 (jìngzhēng) – (cạnh tranh): cạnh tranh (động từ/danh từ)
Ví dụ:
- 市场竞争越来越激烈。
- (Shìchǎng jìngzhēng yuè lái yuè jīliè.)
- Sự cạnh tranh trên thị trường ngày càng gay gắt.
23. 方面 (fāngmiàn) – (phương diện): mặt, phương diện (danh từ)
Ví dụ:
- 他的能力在许多方面都很突出。
- (Tā de nénglì zài xǔduō fāngmiàn dōu hěn tūchū.)
- Khả năng của anh ấy nổi bật trên nhiều phương diện.
24. 目标 (mùbiāo) – (mục tiêu): mục tiêu (danh từ)
Ví dụ:
- 我们的目标是提高销售量。
- (Wǒmen de mùbiāo shì tígāo xiāoshòu liàng.)
- Mục tiêu của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng.
25. 自发 (zìfā) – (tự phát): tự phát (tính từ)
Ví dụ:
- 活动是学生自发组织的。
- (Huódòng shì xuéshēng zìfā zǔzhī de.)
- Hoạt động được tổ chức một cách tự phát bởi học sinh.
26. 发挥 (fāhuī) – (phát huy): phát huy (động từ)
Ví dụ:
- 请在比赛中发挥你的实力。
- (Qǐng zài bǐsài zhōng fāhuī nǐ de shílì.)
- Hãy phát huy năng lực của bạn trong cuộc thi.
27. 达到 (dádào) – (đạt đáo): đạt được (động từ)
Ví dụ:
- 我们终于达到了目标。
- (Wǒmen zhōngyú dádào le mùbiāo.)
- Chúng tôi cuối cùng đã đạt được mục tiêu.
28. 忌妒 (jìdù) – (kỵ đố): đố kỵ, ghen tị (động từ)
Ví dụ:
- 成功的人不会轻易忌妒别人。
- (Chénggōng de rén bù huì qīngyì jìdù biérén.)
- Người thành công sẽ không dễ dàng ghen tị với người khác.
29. 讨厌 (tǎoyàn) – (thảo yếm): ghét, chán ghét (tính từ)
Ví dụ:
- 他讨厌迟到的人。
- (Tā tǎoyàn chídào de rén.)
- Anh ấy ghét những người đến muộn.
30. 发脾气 (fāpíqì) – (phát tì khí): nổi nóng (cụm động từ)
Ví dụ:
- 他动不动就发脾气。
- (Tā dòngbùdòng jiù fāpíqì.)
- Anh ấy hay nổi nóng vô cớ.
31. 往往 (wǎngwǎng) – (vãng vãng): thường thường (phó từ)
Ví dụ:
- 成功往往需要努力和坚持。
- (Chénggōng wǎngwǎng xūyào nǔlì hé jiānchí.)
- Thành công thường đòi hỏi nỗ lực và sự kiên trì.
32. 擦 (cā) – (cọ): lau, cọ xát (động từ)
Ví dụ:
- 请把桌子擦干净。
- (Qǐng bǎ zhuōzi cā gānjìng.)
- Hãy lau sạch bàn.
33. 是否 (shìfǒu) – (thị phủ): phải chăng, hay không (phó từ)
Ví dụ:
- 你是否同意这个计划?
- (Nǐ shìfǒu tóngyì zhège jìhuà?)
- Bạn có đồng ý với kế hoạch này không?
34. 骂 (mà) – (mắng): mắng, chửi (động từ)
Ví dụ:
- 别骂孩子,他还小呢。
- (Bié mà háizi, tā hái xiǎo ne.)
- Đừng mắng đứa trẻ, nó còn nhỏ mà.
35. 化解 (huàjiě) – (hóa giải): hóa giải, tháo gỡ (động từ)
Ví dụ:
- 这个方法可以化解矛盾。
- (Zhège fāngfǎ kěyǐ huàjiě máodùn.)
- Phương pháp này có thể hóa giải mâu thuẫn.
36. 不良 (bùliáng) – (bất lương): không tốt, xấu (tính từ)
Ví dụ:
- 他有一些不良习惯。
- (Tā yǒu yīxiē bùliáng xíguàn.)
- Anh ấy có một số thói quen không tốt.
37. 不妨 (bùfáng) – (bất phòng): có thể, đừng ngại (phó từ)
Ví dụ:
- 如果有时间,不妨去看看。
- (Rúguǒ yǒu shíjiān, bùfáng qù kàn kàn.)
- Nếu có thời gian, bạn có thể đi xem thử.
38. 风趣 (fēngqù) – (phong thú): dí dỏm, lý thú (tính từ)
Ví dụ:
- 他说话很有风趣。
- (Tā shuōhuà hěn yǒu fēngqù.)
- Anh ấy nói chuyện rất dí dỏm.
39. 温和 (wēnhé) – (ôn hòa): ôn hòa, dịu dàng (tính từ)
Ví dụ:
- 她性格温和,很容易相处。
- (Tā xìnggé wēnhé, hěn róngyì xiāngchǔ.)
- Cô ấy có tính cách ôn hòa, rất dễ gần.
40. 小子 (xiǎozi) – (tiểu tử): thằng bé, chàng trai (danh từ)
Ví dụ:
- 这个小子很调皮。
- (Zhège xiǎozi hěn tiáopí.)
- Thằng bé này rất nghịch ngợm.
41. 老婆 (lǎopo) – (lão bà): vợ (danh từ)
Ví dụ:
- 他很爱他的老婆。
- (Tā hěn ài tā de lǎopo.)
- Anh ấy rất yêu vợ của mình.
42. 生 (shēng) – (sinh): sinh ra, đẻ ra (động từ)
Ví dụ:
- 她刚生了一个可爱的宝宝。
- (Tā gāng shēng le yīgè kě’ài de bǎobao.)
- Cô ấy vừa sinh một em bé đáng yêu.
43. 一笑了之 (yí xiào liǎo zhī) – (nhất tiếu liễu trí): cười xòa (thành ngữ)
Ví dụ:
- 对于小事,他总是一笑了之。
- (Duìyú xiǎoshì, tā zǒng shì yí xiào liǎo zhī.)
- Đối với những chuyện nhỏ, anh ấy luôn cười xòa cho qua.
44. 棉花 (miánhua) – (miên hoa): bông vải, cây bông (danh từ)
Ví dụ:
- 农民在田里种棉花。
- (Nóngmín zài tián lǐ zhòng miánhua.)
- Nông dân trồng cây bông trong ruộng.
45. 另 (lìng) – (lãnh): khác, ngoài (phó từ)
Ví dụ:
- 请给我另一本书。
- (Qǐng gěi wǒ lìng yī běn shū.)
- Vui lòng đưa tôi một cuốn sách khác.
46. 剩 (shèng) – (thặng): thừa, còn lại (động từ)
Ví dụ:
- 桌子上剩了很多食物。
- (Zhuōzi shàng shèng le hěn duō shíwù.)
- Còn lại rất nhiều thức ăn trên bàn.
47. 招 (zhāo) – (chiêu): vẫy, gọi (động từ)
Ví dụ:
- 他在门口招手欢迎客人。
- (Tā zài ménkǒu zhāoshǒu huānyíng kèrén.)
- Anh ấy vẫy tay chào đón khách ở cửa.
48. 冒险 (màoxiǎn) – (mạo hiểm): mạo hiểm, liều (động từ)
Ví dụ:
- 他喜欢冒险,尝试新事物。
- (Tā xǐhuān màoxiǎn, chángshì xīn shìwù.)
- Anh ấy thích mạo hiểm, thử nghiệm những điều mới.
49. 耐心 (nàixīn) – (nại tâm): kiên trì, nhẫn nại (tính từ)
Ví dụ:
- 教育孩子需要耐心。
- (Jiàoyù háizi xūyào nàixīn.)
- Dạy trẻ cần sự nhẫn nại.
50. 可靠 (kěkào) – (khả khảo): đáng tin cậy (tính từ)
Ví dụ:
- 这个人很可靠,可以信任。
- (Zhège rén hěn kěkào, kěyǐ xìnrèn.)
- Người này rất đáng tin, có thể tin tưởng được.
51. 科技 (kējì) – (khoa kỹ): khoa học kỹ thuật (danh từ)
Ví dụ:
- 科技改变了我们的生活。
- (Kējì gǎibiàn le wǒmen de shēnghuó.)
- Khoa học kỹ thuật đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
52. 通讯 (tōngxùn) – (thông tấn): thông tin, truyền tin (danh từ)
Ví dụ:
- 通讯技术的发展非常迅速。
- (Tōngxùn jìshù de fāzhǎn fēicháng xùnsù.)
- Công nghệ truyền tin phát triển rất nhanh.
53. 传播 (chuánbò) – (truyền bá): truyền bá, phổ biến (động từ)
Ví dụ:
- 信息通过网络迅速传播。
- (Xìnxī tōngguò wǎngluò xùnsù chuánbò.)
- Thông tin được truyền bá nhanh chóng qua mạng.
54. 时空 (shíkōng) – (thời không): thời gian và không gian (danh từ)
Ví dụ:
- 电影带我们穿越时空。
- (Diànyǐng dài wǒmen chuānyuè shíkōng.)
- Bộ phim đưa chúng ta xuyên qua thời gian và không gian.
55. 互联网 (hùliánwǎng) – (hỗ liên võng): Internet, mạng (danh từ)
Ví dụ:
- 互联网已经成为生活中不可缺少的一部分。
- (Hùliánwǎng yǐjīng chéngwéi shēnghuó zhōng bù kě quēshǎo de yī bùfèn.)
- Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
56. 缩短 (suōduǎn) – (thúc đoản): rút ngắn (động từ)
Ví dụ:
- 高铁缩短了城市之间的距离。
- (Gāotiě suōduǎn le chéngshì zhī jiān de jùlí.)
- Tàu cao tốc đã rút ngắn khoảng cách giữa các thành phố.
57. 距离 (jùlí) – (cự ly): khoảng cách (danh từ)
Ví dụ:
- 两地之间的距离很远。
- (Liǎng dì zhī jiān de jùlí hěn yuǎn.)
- Khoảng cách giữa hai nơi rất xa.
58. 高速 (gāosù) – (cao tốc): cao tốc, tốc độ cao (tính từ)
Ví dụ:
- 高速公路使旅行变得更快。
- (Gāosù gōnglù shǐ lǚxíng biàn dé gèng kuài.)
- Đường cao tốc giúp việc đi lại trở nên nhanh hơn.
59. 公路 (gōnglù) – (công lộ): đường bộ, đường cái (danh từ)
Ví dụ:
- 这条公路连接两个城市。
- (Zhè tiáo gōnglù liánjiē liǎng gè chéngshì.)
- Con đường này nối liền hai thành phố.
60. 开通 (kāitōng) – (khai thông): khai thông, mở (động từ)
Ví dụ:
- 新航线已经开通了。
- (Xīn hángxiàn yǐjīng kāitōng le.)
- Tuyến bay mới đã được khai thông.
61. 交际 (jiāojì) – (giao tế): giao tiếp (động từ)
Ví dụ:
- 语言是交际的重要工具。
- (Yǔyán shì jiāojì de zhòngyào gōngjù.)
- Ngôn ngữ là công cụ quan trọng trong giao tiếp.
Tên riêng:
爱迪生 (Àidíshēng) – (Ái Dịch Sinh): Edison
Ví dụ:
- 爱迪生发明了电灯。
- (Àidíshēng fāmíng le diàndēng.)
- Edison đã phát minh ra bóng đèn.
2. Ngữ pháp
Dưới đây là #6 điểm ngữ pháp tiếng Trung cần thành thạo
1.Cách sử dụng 以及 (yǐjí): và, với, cùng với
用来连接并列的名词、动词、小句,多用于书面。
“Dùng để nối danh từ, động từ, cụm chủ vị. Đa số dùng trong văn viết.”
Ví dụ:
(1)
情商包括如何控制情绪,如何培养主动做事的能力,以及如何建立良好的人际关系等。
(Qíngshāng bāokuò rúhé kòngzhì qíngxù, rúhé péiyǎng zhǔdòng zuòshì de nénglì, yǐjí rúhé jiànlì liánghǎo de rénjì guānxì děng.)
Chỉ số EQ bao gồm cách kiểm soát cảm xúc, cách rèn luyện khả năng chủ động làm việc, cũng như cách thiết lập mối quan hệ tốt đẹp giữa người với người.
(2)
参加这次发展的有中外不少电影制片厂最新制作的故事片,动画片以及宣传片。
(Cānjiā zhè cì fāzhǎn de yǒu zhōng wài bù shǎo diànyǐng zhìpiàn chǎng zuìxīn zhìzuò de gùshì piàn, dònghuà piàn yǐjí xuānchuán piàn.)
Tham gia sự kiện này có nhiều hãng phim trong và ngoài nước với các bộ phim truyện, hoạt hình và phim quảng bá mới nhất.
(3)
他把这里的生活、学习以及学校的情况都给我们做了介绍。
(Tā bǎ zhèlǐ de shēnghuó, xuéxí yǐjí xuéxiào de qíngkuàng dōu gěi wǒmen zuò le jièshào.)
Anh ấy đã giới thiệu với chúng tôi về cuộc sống, học tập cũng như tình hình của trường học ở đây.
(4)
玛丽、爱德华以及我们班的其他同学都参加了这次表演。
(Mǎlì, Àidéhuá yǐjí wǒmen bān de qítā tóngxué dōu cānjiā le zhè cì biǎoyǎn.)
Mary, Edward và các bạn học khác trong lớp chúng tôi đều tham gia buổi biểu diễn lần này.
2.Cách sử dụng 可见 (kějiàn): có thể thấy rằng, rõ ràng là
用于复句,承接上文,表示可以作出判断和结论。
“Dùng trong câu phức để nối tiếp phân câu trước, biểu thị có thể đưa ra kết luận hoặc phán đoán.”
Ví dụ:
(1)
被认为弱智的爱迪生,成了人类历史上最伟大的发明家,可见,智商并不是一个人成功的唯一因素。
(Bèi rènwéi ruòzhì de Àidíshēng, chéng le rénlèi lìshǐ shàng zuì wěidà de fāmíngjiā, kějiàn, zhìshāng bìng bù shì yīgè rén chénggōng de wéiyī yīnsù.)
Edison, người bị coi là kém thông minh, đã trở thành nhà phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử nhân loại, có thể thấy rằng chỉ số thông minh không phải là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
(2)
她的屋子亮着灯呢,可见她已经回来了。
(Tā de wūzi liàngzhe dēng ne, kějiàn tā yǐjīng huílái le.)
Phòng của cô ấy vẫn sáng đèn, rõ ràng là cô ấy đã về.
(3)
上五层楼都带喘气,可见她的身体不怎么样。
(Shàng wǔ céng lóu dōu dài chuǎnqì, kějiàn tā de shēntǐ bù zěnme yàng.)
Lên năm tầng lầu đã thở hổn hển, rõ ràng là sức khỏe của cô ấy không tốt.
(4)
她对你这么关心,可见她是爱你的。
(Tā duì nǐ zhème guānxīn, kějiàn tā shì ài nǐ de.)
Cô ấy quan tâm bạn như vậy, rõ ràng là cô ấy yêu bạn.
3.Cách sử dụng 以……为…… (yǐ…wéi…) – coi… là…, lấy… làm…
A. 把……作为……,认为……是……
Dùng để biểu thị hành động coi một điều gì đó là mục tiêu, tiêu chuẩn, hoặc căn cứ.
Ví dụ:
(1)
你以她为目标,就算你能做到,最多是和她一样好,而不会比她更好。
(Nǐ yǐ tā wéi mùbiāo, jiùsuàn nǐ néng zuò dào, zuìduō shì hé tā yīyàng hǎo, ér bù huì bǐ tā gèng hǎo.)
Bạn coi cô ấy là mục tiêu, dù bạn có đạt được, cùng lắm cũng chỉ bằng cô ấy mà không thể giỏi hơn.
(2)
这次表演以你们班为主。
(Zhè cì biǎoyǎn yǐ nǐmen bān wéi zhǔ.)
Buổi biểu diễn lần này lấy lớp các bạn làm trọng tâm.
(3)
以这句话为例句,请大家每人造一个句子。
(Yǐ zhè jù huà wéi lìjù, qǐng dàjiā měi rén zào yī gè jùzi.)
Lấy câu này làm ví dụ, mời mỗi người làm một câu.
(4)
词的读音应该以词典的注音为标准。
(Cí de dúyīn yīnggāi yǐ cídiǎn de zhùyīn wéi biāozhǔn.)
Cách đọc của từ nên lấy phần phiên âm trong từ điển làm tiêu chuẩn.
B. “为”后边是形容词时,表示比较起来怎么样。
Khi “为” đi sau là tính từ, nó biểu thị kết quả của sự so sánh.
Ví dụ:
(5)
啤酒以不醉为好。
(Píjiǔ yǐ bù zuì wéi hǎo.)
Bia mà uống không say là tốt nhất.
(6)
这里的留学生以亚洲人为最多。
(Zhèlǐ de liúxuéshēng yǐ Yàzhōu rén wéi zuì duō.)
Du học sinh ở đây chủ yếu là người châu Á nhiều nhất.
4. Cách sử dụng 算 (suàn): tính toán, tính, coi là
A. 计算 (jìsuàn): tính toán
Ví dụ:
1.
你算今天一共花了多少钱。
(Nǐ suàn jīntiān yīgòng huā le duōshǎo qián.)
Bạn tính xem hôm nay tổng cộng đã tiêu bao nhiêu tiền.
2.
对不起,你算错了。
(Duìbùqǐ, nǐ suàn cuò le.)
Xin lỗi, bạn tính sai rồi.
B. 算进去 (suàn jìnqù): tính ra, tính vào
Ví dụ:
3.
你们班去了几个人?
(Nǐmen bān qù le jǐ gè rén?)
Lớp các bạn đã đi mấy người?
C. 当作、算作 (dāngzuò, suànzuò): coi là, xem như là
Ví dụ:
4.
我算什么球迷,你还没有见过真正的球迷呢。
(Wǒ suàn shénme qiúmí, nǐ hái méiyǒu jiànguò zhēnzhèng de qiúmí ne.)
Tôi mà là fan bóng đá gì chứ, bạn chưa gặp fan bóng đá thực thụ đâu.
5.
我到现在才算弄懂“把”字的用法。
(Wǒ dào xiànzài cái suàn nòng dǒng “bǎ” zì de yòngfǎ.)
Mãi đến giờ tôi mới coi như hiểu được cách dùng chữ “把”.
6.
今天算我请客,你们说喜欢吃什么。
(Jīntiān suàn wǒ qǐngkè, nǐmen shuō xǐhuān chī shénme.)
Hôm nay coi như tôi mời, các bạn muốn ăn gì?
D. 就算 (jiù suàn): dù cho, cho dù
Ví dụ:
7.
就算现在坐出租车去也来不及了。
(Jiù suàn xiànzài zuò chūzū chē qù yě lái bu jí le.)
Cho dù bây giờ đi taxi thì cũng không kịp nữa.
8.
就算你说得很流利,可是不会写汉字,看不懂中文书,以后怎么学专业呢?
(Jiù suàn nǐ shuō de hěn liúlì, kěshì bù huì xiě Hànzì, kàn bù dǒng Zhōngwén shū, yǐhòu zěnme xué zhuānyè ne?)
Dù bạn nói rất lưu loát, nhưng nếu không biết viết chữ Hán, không đọc hiểu sách tiếng Trung, thì sau này học chuyên ngành thế nào?
5.Cách sử dụng 是否 (shìfǒu): phải chăng, hay không
是不是,用于书面。
“Dùng trong văn viết.”
Ví dụ:
(1)
如果你开车时,遇到别人从你身边一擦而过,把你吓了一跳,你是否会大骂他一声呢?
(Rúguǒ nǐ kāichē shí, yùdào biérén cóng nǐ shēnbiān yī cā érguò, bǎ nǐ xià le yī tiào, nǐ shìfǒu huì dà mà tā yī shēng ne?)
Nếu khi bạn lái xe, gặp người khác lướt qua sát người bạn khiến bạn giật mình, bạn có mắng to họ một tiếng không?
(2)
今天下午的会她是否参加?
(Jīntiān xiàwǔ de huì tā shìfǒu cānjiā?)
Chiều nay cô ấy có tham gia cuộc họp không?
(3)
我不知道她是否同意我们这样做。
(Wǒ bù zhīdào tā shìfǒu tóngyì wǒmen zhèyàng zuò.)
Tôi không biết cô ấy có đồng ý chúng ta làm như thế này không.
(4)
这种方法是否好,还需要看一段时间。
(Zhè zhǒng fāngfǎ shìfǒu hǎo, hái xūyào kàn yī duàn shíjiān.)
Phương pháp này có tốt hay không còn cần một khoảng thời gian để xem xét.
6.Cách sử dụng 不妨 (bùfáng)
Dịch nghĩa: có thể, đừng ngại (làm sai hoặc làm không tốt cũng không sao)
表示可以这样做(做错了或做得不好也没有关系)。
“Biểu thị có thể làm như vậy (làm sai hoặc làm không tốt cũng không sao).”
Ví dụ:
(1)
这时,就算自觉化解自己的不良情绪,我们不妨以风趣、温和的态度解释当时的情况:“这小子,一定是没受过生活教育。”然后一笑了之。
(Zhè shí, jiù suàn zìjué huàjiě zìjǐ de bùliáng qíngxù, wǒmen bùfáng yǐ fēngqù, wēnhé de tàidù jiěshì dāngshí de qíngkuàng: “Zhè xiǎozi, yídìng shì méi shòuguò shēnghuó jiàoyù.” Ránhòu yī xiào liǎo zhī.)
Lúc này, dù tự mình hóa giải cảm xúc tiêu cực, chúng ta cũng có thể với thái độ hài hước, ôn hòa mà giải thích tình huống lúc đó: “Cậu bé này chắc chắn chưa từng trải qua giáo dục cuộc sống.” Rồi cười xòa cho qua.
(2)
你有什么心里话,不妨跟老师说说,我想她会帮助你的。
(Nǐ yǒu shénme xīnlǐ huà, bùfáng gēn lǎoshī shuōshuō, wǒ xiǎng tā huì bāngzhù nǐ de.)
Bạn có tâm sự gì, cứ nói với giáo viên, tôi nghĩ cô ấy sẽ giúp bạn.
(3)
你如果喜欢,不妨试试。
(Nǐ rúguǒ xǐhuān, bùfáng shìshì.)
Nếu bạn thích, cứ thử xem.
(4)
你不妨问问,他到底是什么意思。
(Nǐ bùfáng wènwen, tā dàodǐ shì shénme yìsi.)
Bạn có thể hỏi thử xem rốt cuộc anh ấy có ý gì.
7.Cách sử dụng 往往 (wǎngwǎng)
Dịch nghĩa: thường hay, thường xuyên
表示某种情况经常出现或者经常发生。
Biểu thị một tình huống thường xuất hiện hoặc thường xuyên phát sinh.
Ví dụ:
(1)
人都会发脾气,但什么时候应该发脾气,什么时候不应该发脾气,人往往不能控制自己。
(Rén dōu huì fā píqì, dàn shénme shíhòu yīnggāi fā píqì, shénme shíhòu bù yīnggāi fā píqì, rén wǎngwǎng bùnéng kòngzhì zìjǐ.)
Ai cũng có lúc tức giận, nhưng khi nào nên tức giận, khi nào không nên tức giận thì con người thường không kiểm soát được bản thân.
(2)
年轻人往往喜欢说以后怎么样怎么样,而老年人则常常说以前怎么样怎么样。
(Niánqīngrén wǎngwǎng xǐhuān shuō yǐhòu zěnme yàng zěnme yàng, ér lǎoniánrén zé chángcháng shuō yǐqián zěnme yàng zěnme yàng.)
Người trẻ thường hay nói về sau này thế này thế kia, còn người già lại thường kể về chuyện đã qua.
(3)
不论上什么课,预习往往比复习更重要。
(Bùlùn shàng shénme kè, yùxí wǎngwǎng bǐ fùxí gèng zhòngyào.)
Dù học môn gì, việc chuẩn bị bài trước thường quan trọng hơn việc ôn tập.
(4)
逢年过节我们一家往往要到奶奶家去住几天。
(Féng nián guò jié wǒmen yī jiā wǎngwǎng yào dào nǎinǎi jiā qù zhù jǐ tiān.)
Mỗi dịp lễ Tết, cả nhà chúng tôi thường đến nhà bà ở vài ngày.
So sánh: “往往” và “常常”
往往 是对于目前为止出现的情况的总结,有一定的规律性,不用于主观意愿的表达。
“往往” dùng để tổng kết tình hình xuất hiện từ trước cho đến hiện tại, có tính quy luật nhất định, mà không dùng biểu đạt ý nguyện chủ quan.
常常 指动作的重复,不一定有规律性,可以用来表达主观愿望。
“常常” chỉ sự lặp đi lặp lại của động tác không có tính quy luật nhất định, có thể dùng để biểu đạt ý nguyện chủ quan.
Ví dụ:
(1)
以后,有空儿就常常来玩儿吧。
(Ngữ cảnh: Không thể nói: 以后,有空儿就往往来玩儿吧。)
(2)
我一定常常来。
(Ngữ cảnh: Không thể nói: 我一定往往来。)
(3)
可能她常常去看京剧。
(Ngữ cảnh: Không thể nói: 可能她往往去看京剧。)
(4)
酒后开车常常出事。
(Ngữ cảnh: 也可以说: 酒后开车往往出事。)
Lái xe sau khi uống rượu thường hay gây ra tai nạn.
3. Bài đọc:
情绪智商又叫情感智商,简称“情商”,说的是人的性格素质。它包括如何控制情绪,怎么体谅别人,怎么设身处地为别人着想,如何培养主动做事的动力,以及如何建立良好的人际关系等。一个情商高的孩子,懂得主动做事、主动读书、主动做作业。即使他的智商不比别人高,但成绩也可以比别人好。
一个人的成功,智商的作用只占百分之二十,也就是说,智商高的人不一定成功。就拿爱迪生来说吧,小时候,老师对他妈妈说:
“你的孩子是个弱智儿,我们没有办法救他。”他妈妈不相信,把他带回家自己教。结果,这个被认为弱智的人成了人类历史上最伟大的发明家。可见,智商可以是成功的因素,但并不是唯一的因素,最重要的因素是情商。一个人为什么会被大家选为领导呢?很可能不是因为他聪明,而是他有人缘,和大家关系好,让他当领导,大家会感到比较安全、比较放心。
在工作中,自觉地提高自己很重要。比如,如果我们想和人竞争,我们会想:“我要努力,我要比小王好。为什么老师重视他,为 什么他各方面都比我强?”这样,你是以她为目标,就算你能做到,最多是和她一样好,而不会比她更好。如果是自觉的,你就会这样想:“是的,小王不错,我要向她学习。”你会看自己的能力到什么水平。你会尽量发挥自己的能力,就算达不到目的,你也不会对小王有忌妒心,不会讨厌她。小王也不会觉得你在跟她竞争,你的人际关系仍然很好。
要学会控制自己的情绪。人都会发脾气,但什么时候怎么发脾气,什么时候不应该发脾气,人往往不能控制自己。如果你开车时,遇到别人从你身边擦肩而过,把你吓了一跳,你是否会大骂他一声呢?很多人会因此而发脾气,甚至会一天不高兴。可是有可能早已高高兴兴地把坏事全忘了。这样,就说明你能控制自己的良情绪。我们不妨以风趣、乐观的态度解释当时的情况:“这小子,一定是没受过生活教育。”然后一笑了之。
要看得远些。心理学家做过这样一个试验。他请来一些孩子,把他们带进房间,告诉他们:“这里有糖,也许你们可以现在吃,但如果谁等我出去办完事回来再吃,谁就可以得到双份的糖吃。”说完他就走了。有些孩子看他一走,就马上吃了起来;另一些孩子等了一个小时,也糖吃了。剩下的孩子学会等待他回来。
试验的结果是:能耐心等待的孩子,长大后,比较能适应环,比较招人喜欢,比较敢冒险境,比较自信,也比较可靠。而那些不能耐心等待的孩子,长大后,各方面的成就都比能等待的孩子低。
随着科技的发展,通讯传播已经进入了一个新的时空。例如,国际互联网缩短了人与人之间的距离。信息高速公路的开通,增加了人与人之间的交流。因此,提出情绪智商的问题就显得越来越重要。
Phiên âm
Qíngxù zhìshāng yòu jiào qínggǎn zhìshāng, jiǎnchēng “qíngshāng”, shuō de shì rén de xìnggé sùzhì. Tā bāokuò rúhé kòngzhì qíngxù, zěnme tǐliàng biérén, zěnme shèshēnchùdì wèi biérén zhuóxiǎng, rúhé péiyǎng zhǔdòng zuòshì de dònglì, yǐjí rúhé jiànlì liánghǎo de rénjì guānxì děng. Yīgè qíngshāng gāo de háizi, dǒngdé zhǔdòng zuòshì, zhǔdòng dúshū, zhǔdòng zuò zuòyè. Jíshǐ tā de zhìshāng bù bǐ biérén gāo, dàn chéngjī yě kěyǐ bǐ biérén hǎo.
Yīgè rén de chénggōng, zhìshāng de zuòyòng zhǐ zhàn bǎifēn zhī èrshí, yě jiùshì shuō, zhìshāng gāo de rén bù yīdìng chénggōng. Jiù ná Àidíshēng lái shuō ba, xiǎoshíhòu, lǎoshī duì tā māma shuō: “Nǐ de háizi shì gè ruòzhì ér, wǒmen méiyǒu bànfǎ jiù tā.” Tā māma bù xiāngxìn, bǎ tā dài huí jiā zìjǐ jiāo. Jiéguǒ, zhège bèi rènwéi ruòzhì de rén chéngle rénlèi lìshǐ shàng zuì wěidà de fāmíngjiā. Kějiàn, zhìshāng kěyǐ shì chénggōng de yīnsù, dàn bìng bù shì wéiyī de yīnsù, zuì zhòngyào de yīnsù shì qíngshāng.
Nghĩa tiếng việt
Trí tuệ cảm xúc còn gọi là EQ, viết tắt của “trí tuệ cảm xúc”, là nói về phẩm chất tính cách của con người. EQ bao gồm cách kiểm soát cảm xúc, cách thấu hiểu người khác, cách đặt mình vào vị trí của người khác để suy nghĩ, cách rèn luyện động lực chủ động làm việc và cách xây dựng mối quan hệ xã hội tốt đẹp. Một đứa trẻ có EQ cao biết chủ động làm việc, chủ động học tập và làm bài tập. Dù chỉ số IQ của chúng không cao hơn người khác, nhưng thành tích học tập vẫn có thể vượt trội.
Sự thành công của một người chỉ có 20% là nhờ vào IQ, điều đó có nghĩa là người có IQ cao chưa chắc đã thành công. Lấy ví dụ về Edison, khi còn nhỏ, giáo viên của ông từng nói với mẹ ông: “Con trai bà là một đứa trẻ kém thông minh, chúng tôi không có cách nào giúp nó được.” Nhưng mẹ ông không tin, bà đưa ông về nhà tự mình dạy dỗ. Kết quả là đứa trẻ từng bị coi là “kém thông minh” đó đã trở thành một trong những nhà phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử loài người. Điều này chứng tỏ IQ có thể là một yếu tố dẫn đến thành công, nhưng không phải là yếu tố duy nhất, mà quan trọng nhất chính là EQ.
Câu hỏi:
1.
- 情绪智商包括哪些方面?
- (Qíngxù zhìshāng bāokuò nǎxiē fāngmiàn?)
- Chỉ số EQ bao gồm những khía cạnh nào?
2.
- 爱迪生的故事说明了什么?
- (Àidíshēng de gùshì shuōmíngle shénme?)
- Câu chuyện của Edison chứng minh điều gì?
3.
- 什么时候应该发脾气,什么时候不应该发脾气?
- (Shénme shíhòu yīnggāi fāpíqì, shénme shíhòu bù yīnggāi fāpíqì?)
- Khi nào nên nổi giận, và khi nào không nên nổi giận?
4.
- 心理学家作了一个什么试验?这个试验的结果说明了什么?
- (Xīnlǐxuéjiā zuòle yīgè shénme shìyàn? Zhège shìyàn de jiéguǒ shuōmíngle shénme?)
- Các nhà tâm lý học đã thực hiện thí nghiệm gì? Kết quả thí nghiệm này chứng minh điều gì?
5.
- 请你举例说明情绪智商很重要的例子。
- (Qǐng nǐ jǔlì shuōmíng qíngxù zhìshāng hěn zhòngyào de lìzi.)
- Hãy lấy ví dụ để giải thích tầm quan trọng của chỉ số EQ.
Bài 24: EQ – Chỉ số cảm xúc (情商) đã mang đến cho chúng ta những kiến thức quan trọng về vai trò của EQ trong cuộc sống, cùng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới để diễn đạt chủ đề này. Hy vọng bài học Giáo trình hán ngữ 6 quyển này sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và quản lý cảm xúc của mình tốt hơn.
→ Xem tiếp nội dung Bài 25: Bạn thích màu gì