Trong cuộc sống hằng ngày, việc giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế như đi cắt tóc là điều rất cần thiết. Bài 21: Cắt tóc (理发) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới sẽ mang đến cho chúng ta những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích để diễn đạt các yêu cầu và mong muốn khi đến tiệm cắt tóc.
→ Ôn lại nội dung: Bài 20: Điều gì quan trọng nhất
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1. 理发 (lǐfà) – (lý phát): cắt tóc (động từ)
Ví dụ:
- 他今天去理发了。
- (Tā jīntiān qù lǐfà le.)
- Hôm nay anh ấy đi cắt tóc rồi.
2. 开张 (kāizhāng) – (khai trương): khai trương (động từ)
Ví dụ:
这家发廊今天开张了。
(Zhè jiā fàláng jīntiān kāizhāng le.)
Tiệm cắt tóc này hôm nay khai trương.
3. 发廊 (fàláng) – (phát lang): tiệm cắt tóc, salon (danh từ)
Ví dụ:
这家发廊的服务很好。
(Zhè jiā fàláng de fúwù hěn hǎo.)
Dịch vụ của tiệm cắt tóc này rất tốt.
4. 理发师 (lǐfǎshī) – (lý phát sư): thợ cắt tóc (danh từ)
Ví dụ:
这个理发师非常专业。
(Zhège lǐfǎshī fēicháng zhuānyè.)
Người thợ cắt tóc này rất chuyên nghiệp.
5. 明星 (míngxīng) – (minh tinh): ngôi sao, minh tinh (danh từ)
Ví dụ:
她是一位著名的电影明星。
(Tā shì yī wèi zhùmíng de diànyǐng míngxīng.)
Cô ấy là một minh tinh điện ảnh nổi tiếng.
6. 不由自主 (bùyóu zìzhǔ) – (bất do tự chủ): không do mình làm chủ, không kiềm được (phó từ)
Ví dụ:
看到他的表现,我不由自主地笑了。
(Kàndào tā de biǎoxiàn, wǒ bùyóu zìzhǔ de xiào le.)
Nhìn thấy biểu hiện của anh ấy, tôi không nhịn được cười.
7. 面 (miàn) – (diện): tấm (lượng từ)
Ví dụ:
镜子前挂着一面大画。
(Jìngzi qián guà zhe yī miàn dà huà.)
Trước gương treo một bức tranh lớn.
8. 镜子 (jìngzi) – (kính tử): gương (danh từ)
Ví dụ:
她站在镜子前梳头。
(Tā zhàn zài jìngzi qián shūtóu.)
Cô ấy đứng trước gương chải tóc.
9. 转椅 (zhuànyǐ) – (chuyển ỷ): ghế xoay (danh từ)
Ví dụ:
她坐在转椅上剪头发。
(Tā zuò zài zhuànyǐ shàng jiǎn tóufǎ.)
Cô ấy ngồi trên ghế xoay để cắt tóc.
10. 收拾 (shōushí) – (thu thập): dọn dẹp (động từ)
Ví dụ:
理发师把发廊收拾得干干净净。
(Lǐfǎshī bǎ fàláng shōushí de gāngānjìngjìng.)
Thợ cắt tóc dọn dẹp tiệm cắt tóc sạch sẽ.
11. 忙碌 (mánglù) – (mang lục): bận rộn (tính từ)
Ví dụ:
他每天都很忙碌。
(Tā měitiān dōu hěn mánglù.)
Anh ấy bận rộn mỗi ngày.
12. 轻柔 (qīngróu) – (khinh nhu): mềm mại, nhẹ nhàng (tính từ)
Ví dụ:
她洗头时的手法很轻柔。
(Tā xǐtóu shí de shǒufǎ hěn qīngróu.)
Cách gội đầu của cô ấy rất nhẹ nhàng.
13. 梳子 (shūzi) – (sơ tử): lược (danh từ)
Ví dụ:
她拿着梳子给自己梳头。
(Tā názhe shūzi gěi zìjǐ shūtóu.)
Cô ấy cầm lược chải tóc cho mình.
14. 剪刀 (jiǎndāo) – (tiễn đao): cái kéo (danh từ)
Ví dụ:
理发师用剪刀修剪头发。
(Lǐfǎshī yòng jiǎndāo xiūjiǎn tóufǎ.)
Thợ cắt tóc dùng kéo để cắt tóc.
15. 咔嚓 (kǎchā) – (ca tra): tiếng lách cách (thán từ)
Ví dụ:
咔嚓一声,他拍下了照片。
(Kǎchā yī shēng, tā pāi xià le zhàopiàn.)
Một tiếng “lách cách”, anh ấy đã chụp xong bức ảnh.
16. 剪 (jiǎn) – (tiễn): cắt (động từ)
Ví dụ:
她用剪刀剪了一些纸。
(Tā yòng jiǎndāo jiǎn le yīxiē zhǐ.)
Cô ấy dùng kéo cắt một ít giấy.
17. 惊叫 (jīngjiào) – (kinh khiếu): hét lên, thốt lên (động từ)
Ví dụ:
听到坏消息,他惊叫起来。
(Tīng dào huài xiāoxi, tā jīngjiào qǐlái.)
Nghe tin xấu, anh ấy hét lên.
18. 耳朵 (ěrduo) – (nhĩ đóa): tai (danh từ)
Ví dụ:
他的耳朵很灵敏。
(Tā de ěrduo hěn língmǐn.)
Tai của anh ấy rất nhạy.
19. 滴 (dī) – (trích): nhỏ giọt (động từ)
Ví dụ:
水从天花板上滴下来。
(Shuǐ cóng tiānhuābǎn shàng dī xiàlái.)
Nước nhỏ giọt từ trần nhà xuống.
20. 布 (bù) – (bố): vải (danh từ)
Ví dụ:
她用布擦干了桌子。
(Tā yòng bù cāgān le zhuōzi.)
Cô ấy dùng vải lau khô bàn.
21. 血 (xiě) – (huyết): máu (danh từ)
Ví dụ:
他的手流血了。
(Tā de shǒu liúxiě le.)
Tay của anh ấy chảy máu rồi.
22. 喉咙 (hóulóng) – (hầu long): cổ họng (danh từ)
Ví dụ:
他感冒了,喉咙很痛。
(Tā gǎnmào le, hóulóng hěn tòng.)
Anh ấy bị cảm, cổ họng rất đau.
23. 掩 (yǎn) – (yểm): che, đậy (động từ)
Ví dụ:
他用手掩住了嘴巴。
(Tā yòng shǒu yǎnzhù le zuǐba.)
Anh ấy dùng tay che miệng lại.
24. 眼 (yǎn) – (nhãn): mắt (danh từ)
Ví dụ:
她的眼睛很漂亮。
(Tā de yǎnjīng hěn piàoliang.)
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
25. 手帕 (shǒupà) – (thủ pạ): khăn tay (danh từ)
Ví dụ:
他用手帕擦了脸。
(Tā yòng shǒupà cā le liǎn.)
Anh ấy dùng khăn tay lau mặt.
26. 伤口 (shāngkǒu) – (thương khẩu): vết thương (danh từ)
Ví dụ:
他的伤口正在愈合。
(Tā de shāngkǒu zhèngzài yùhé.)
Vết thương của anh ấy đang lành lại.
27. 的确 (díquè) – (đích xác): đúng là, thật sự (phó từ)
Ví dụ:
他的回答的确很正确。
(Tā de huídá díquè hěn zhèngquè.)
Câu trả lời của anh ấy đúng là rất chính xác.
28. 头 (tóu) – (đầu): đầu (danh từ)
Ví dụ:
他的头发很长。
(Tā de tóufǎ hěn cháng.)
Tóc của anh ấy rất dài.
29. 免不了 (miǎnbùliǎo) – (miễn bất liễu): không tránh được (động từ)
Ví dụ:
第一次工作难免会有失误。
(Dì yī cì gōngzuò nánmiǎn huì yǒu shīwù.)
Lần đầu làm việc không tránh được sai sót.
30. 记者 (jìzhě) – (ký giả): nhà báo, phóng viên (danh từ)
Ví dụ:
记者在采访名人。
(Jìzhě zài cǎifǎng míngrén.)
Phóng viên đang phỏng vấn người nổi tiếng.
31. 稿子 (gǎozi) – (cảo tử): bản thảo, bản nháp (danh từ)
Ví dụ:
他的稿子写得很认真。
(Tā de gǎozi xiě de hěn rènzhēn.)
Bản thảo của anh ấy được viết rất cẩn thận.
32. 十全十美 (shíquán shíměi) – (thập toàn thập mỹ): hoàn hảo (thành ngữ)
Ví dụ:
世界上没有十全十美的人。
(Shìjiè shàng méiyǒu shíquán shíměi de rén.)
Trên đời không có ai hoàn hảo.
33. 总编 (zǒngbiān) – (tổng biên): tổng biên tập (danh từ)
Ví dụ:
这本杂志的总编很有名。
(Zhè běn zázhì de zǒngbiān hěn yǒumíng.)
Tổng biên tập của tạp chí này rất nổi tiếng.
34. 错别字 (cuòbiézì) – (thố biệt tự): chữ sai (danh từ)
Ví dụ:
他的文章里有几个错别字。
(Tā de wénzhāng lǐ yǒu jǐ gè cuòbiézì.)
Bài viết của anh ấy có vài chữ sai.
35. 没事儿 (méi shìr) – (một sự nhi): không sao, không có gì (thán từ)
Ví dụ:
别担心,没事儿的。
(Bié dānxīn, méi shìr de.)
Đừng lo lắng, không sao đâu.
36. 试验 (shìyàn) – (thí nghiệm): thử nghiệm (danh từ)
Ví dụ:
这个科学家正在做一个重要的试验。
(Zhège kēxuéjiā zhèngzài zuò yīgè zhòngyào de shìyàn.)
Nhà khoa học này đang thực hiện một thử nghiệm quan trọng.
37. 手艺 (shǒuyì) – (thủ nghệ): tay nghề (danh từ)
Ví dụ:
这位厨师的手艺非常好。
(Zhè wèi chúshī de shǒuyì fēicháng hǎo.)
Tay nghề của đầu bếp này rất giỏi.
38. 硬 (yìng) – (ngạnh): cứng ngắc, kiên quyết (tính từ)
Ví dụ:
他的态度很硬,一点都不妥协。
(Tā de tàidù hěn yìng, yīdiǎn dōu bù tuǒxié.)
Thái độ của anh ấy rất cứng rắn, không hề nhượng bộ.
39. 推让 (tuīràng) – (suy nhượng): nhún nhường, nhường nhịn (động từ)
Ví dụ:
朋友之间应该学会推让。
(Péngyǒu zhī jiān yīnggāi xuéhuì tuīràng.)
Giữa bạn bè nên học cách nhường nhịn.
40. 招呼 (zhāohu) – (chiêu hô): tiếp đón, chào hỏi (động từ)
Ví dụ:
他热情地招呼客人。
(Tā rèqíng de zhāohu kèrén.)
Anh ấy nhiệt tình tiếp đón khách.
41. 暖洋洋 (nuǎnyángyáng) – (noãn dương dương): ấm áp (tính từ)
Ví dụ:
春天的阳光让人感觉暖洋洋的。
(Chūntiān de yángguāng ràng rén gǎnjué nuǎnyángyáng de.)
Ánh nắng mùa xuân khiến người ta cảm thấy ấm áp.
42. 搅 (jiǎo) – (giảo): quấy rầy (động từ)
Ví dụ:
别搅他工作,他正忙着呢。
(Bié jiǎo tā gōngzuò, tā zhèng máng zhe ne.)
Đừng quấy rầy anh ấy làm việc, anh ấy đang bận.
43. 咬 (yǎo) – (giảo): cắn (động từ)
Ví dụ:
狗咬了他的鞋子。
(Gǒu yǎo le tā de xiézi.)
Con chó cắn đôi giày của anh ấy.
44. 算账 (suànzhàng) – (toán trướng): tính sổ (động từ)
Ví dụ:
他们吵完架后准备算账。
(Tāmen chǎo wán jià hòu zhǔnbèi suànzhàng.)
Họ chuẩn bị tính sổ sau khi cãi nhau.
45. 伤害 (shānghài) – (thương hại): làm tổn thương (động từ)
Ví dụ:
你的话伤害了她的感情。
(Nǐ de huà shānghài le tā de gǎnqíng.)
Lời nói của bạn đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
46. 停业 (tíngyè) – (đình nghiệp): đóng cửa (kinh doanh) (động từ)
Ví dụ:
这家店因为疫情暂停营业了。
(Zhè jiā diàn yīnwèi yìqíng zàntíng yíngyè le.)
Cửa hàng này đã tạm ngừng hoạt động do dịch bệnh.
47. 整顿 (zhěngdùn) – (chỉnh đốn): chỉnh đốn (động từ)
Ví dụ:
公司正在整顿内部管理。
(Gōngsī zhèngzài zhěngdùn nèibù guǎnlǐ.)
Công ty đang chỉnh đốn quản lý nội bộ.
48. 赔偿 (péicháng) – (bồi thường): bồi thường (động từ)
Ví dụ:
公司需要赔偿客户的损失。
(Gōngsī xūyào péicháng kèhù de sǔnshī.)
Công ty cần bồi thường thiệt hại cho khách hàng.
49. 损失 (sǔnshī) – (tổn thất): tổn thất, mất mát (danh từ/động từ)
Ví dụ:
这次事故让公司损失惨重。
(Zhè cì shìgù ràng gōngsī sǔnshī cǎnzhòng.)
Tai nạn lần này khiến công ty chịu tổn thất nặng nề.
50. 营养 (yíngyǎng) – (dinh dưỡng): dinh dưỡng, chất bổ (danh từ)
Ví dụ:
这道菜非常有营养。
(Zhè dào cài fēicháng yǒu yíngyǎng.)
Món ăn này rất bổ dưỡng.
51. 后悔 (hòuhuǐ) – (hối hận): hối hận (động từ)
Ví dụ:
他后悔没有听妈妈的话。
(Tā hòuhuǐ méiyǒu tīng māma de huà.)
Anh ấy hối hận vì đã không nghe lời mẹ.
52. 挨 (ái) – (ai): chịu, bị, gặp phải (động từ)
Ví dụ:
他挨了一顿骂。
(Tā ái le yī dùn mà.)
Anh ấy bị mắng một trận.
53. 闪失 (shǎnshī) – (thiểm thất): tổn thất bất ngờ (danh từ)
Ví dụ:
工作中出现了一点闪失。
(Gōngzuò zhōng chūxiàn le yīdiǎn shǎnshī.)
Có một chút sự cố bất ngờ trong công việc.
54. 转眼 (zhuǎnyǎn) – (chuyển nhãn): trong nháy mắt (phó từ)
Ví dụ:
时间转眼就过去了。
(Shíjiān zhuǎnyǎn jiù guòqù le.)
Thời gian trôi qua trong nháy mắt.
55. 推荐 (tuījiàn) – (suy tiến): giới thiệu, tiến cử (động từ)
Ví dụ:
他推荐我去这家公司工作。
(Tā tuījiàn wǒ qù zhè jiā gōngsī gōngzuò.)
Anh ấy giới thiệu tôi đến công ty này làm việc.
56. 特 (tè) – (đặc): đặc biệt (phó từ)
Ví dụ:
这家餐厅的菜特别好吃。
(Zhè jiā cāntīng de cài tèbié hàochī.)
Món ăn ở nhà hàng này đặc biệt ngon.
57. 红火 (hónghuo) – (hồng hỏa): náo nhiệt, đắt hàng (tính từ)
Ví dụ:
这家店最近生意很红火。
(Zhè jiā diàn zuìjìn shēngyì hěn hónghuo.)
Cửa hàng này gần đây làm ăn rất đắt khách.
58. 排队 (páiduì) – (bài đội): xếp hàng (động từ)
Ví dụ:
我们需要排队等候。
(Wǒmen xūyào páiduì děnghòu.)
Chúng tôi cần phải xếp hàng chờ đợi.
59. 等候 (děnghòu) – (đẳng hậu): chờ đợi (động từ)
Ví dụ:
客人在大厅等候。
(Kèrén zài dàtīng děnghòu.)
Khách đang chờ trong sảnh.
60. 抬 (tái) – (đài): nâng lên, nhấc lên (động từ)
Ví dụ:
他抬起头看了看天。
(Tā táiqǐ tóu kàn le kàn tiān.)
Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên trời.
61. 轮 (lún) – (luân): lần lượt, đến lượt (động từ)
Ví dụ:
轮到我发言了。
(Lún dào wǒ fāyán le.)
Đến lượt tôi phát biểu rồi.
62. 多亏 (duōkuī) – (đa khuy): nhờ vào, may mà (phó từ)
Ví dụ:
多亏你的帮助,我才能完成任务。
(Duōkuī nǐ de bāngzhù, wǒ cáinéng wánchéng rènwù.)
Nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi mới có thể hoàn thành nhiệm vụ.
63. 恍然大悟 (huǎngrán dà wù) – (hoảng nhiên đại ngộ): bừng tỉnh, bỗng hiểu ra (thành ngữ)
Ví dụ:
听了他的解释,我恍然大悟。
(Tīng le tā de jiěshì, wǒ huǎngrán dà wù.)
Nghe lời giải thích của anh ấy, tôi bỗng hiểu ra.
2. Ngữ pháp
Dưới đây là #7 điểm ngữ pháp tiếng Trung cần thành thạo
1.Cách sử dụng 免不了 (miǎnbùliǎo): không thể tránh khỏi
难免,不能避免。可带动词、小句作宾语。动词前常用“要”、“会”等。
(Khó tránh, không thể tránh được. Có thể mang động từ, cụm câu làm tân ngữ. Động từ phía trước thường có “要”, “会”…)
Ví dụ:
(1)
的确,头一次做生意难免也免不了出差错。
(Díquè, tóu yīcì zuò shēngyì nánmiǎn yě miǎnbùliǎo chū chācuò.)
Thực sự, lần đầu tiên làm ăn khó mà tránh khỏi sai sót.
(2)
谁学外语都免不了会出错,外国人学汉语出点儿错是很正常的。
(Shuí xué wàiyǔ dōu miǎnbùliǎo huì chūcuò, wàiguórén xué hànyǔ chū diǎn’er cuò shì hěn zhèngcháng de.)
Ai học ngoại ngữ cũng khó tránh khỏi mắc lỗi, người nước ngoài học tiếng Trung mắc lỗi nhỏ là rất bình thường.
(3)
刚到一个新的环境,有些不习惯是免不了的。
(Gāng dào yīgè xīn de huánjìng, yǒuxiē bù xíguàn shì miǎnbùliǎo de.)
Vừa đến một môi trường mới, một số điều chưa quen là không thể tránh khỏi.
(4)
同学们一见面,免不了彼此问长问短。
(Tóngxuémen yī jiànmiàn, miǎnbùliǎo bǐcǐ wèn cháng wèn duǎn.)
Các bạn học khi gặp mặt không thể tránh khỏi hỏi han nhau đủ điều.
2.Cách sử dụng 的确 (díquè): chính xác, đích thực
完全真实;实在,作状语。重复形式是“的的确确”。
(Hoàn toàn xác thực; Làm trạng ngữ. Hình thức lặp lại là “的的确确”.)
Ví dụ:
(1)
他说的的确是对的。
(Tā shuō de díquè shì duì de.)
Những gì anh ấy nói quả thật là đúng.
(2)
这个地方的确很漂亮。
(Zhège dìfāng díquè hěn piàoliang.)
Nơi này thực sự rất đẹp.
(3)
这次来中国留学的经历的确很难忘。
(Zhè cì lái Zhōngguó liúxué de jīnglì díquè hěn nánwàng.)
Kinh nghiệm du học Trung Quốc lần này quả thật khó quên.
(4)
他的的确确是个好心人。
(Tā díquè shì gè hǎoxīn rén.)
Anh ấy thực sự là một người tốt bụng.
3.Cách sử dụng 当 (dāng/dàng): nghĩ rằng; xem như; coi như
A. 认为,作为,看成。可以带“了”,必须带名词宾语。多用于“把”字句和“被”字句。
(Nghĩ rằng, xem như, coi như. Có thể mang “了”, phải mang tân ngữ danh từ. Thường dùng câu chữ “把” và câu “被”.)
Ví dụ:
1.
你就把这次当做试验吧,在我的头上练练手艺吧。
(Nǐ jiù bǎ zhè cì dàngzuò shìyàn ba, zài wǒ de tóu shàng liàn liàn shǒuyì ba.)
Hãy xem lần này như là một thử nghiệm, thực hành tay nghề trên đầu tôi đi.
2.
我是把北京当做我的第二故乡。
(Wǒ shì bǎ Běijīng dàngzuò wǒ de dì èr gùxiāng.)
Tôi xem Bắc Kinh như quê hương thứ hai của mình.
3.
你就把她当做你的姐姐吧。
(Nǐ jiù bǎ tā dàngzuò nǐ de jiějie ba.)
Bạn hãy coi cô ấy như chị gái của mình đi.
4.
把这个东西当做礼物送给她吧。
(Bǎ zhège dōngxī dàngzuò lǐwù sòng gěi tā ba.)
Hãy coi món đồ này như món quà tặng cô ấy.
B. 以为,可带动词,小句作宾语。不能带“了”、“过”。用于口语。
(Coi như, tưởng rằng. Có thể mang động từ, mệnh đề làm tân ngữ. Không thể mang “了” hoặc “过”. Dùng trong khẩu ngữ.)
Ví dụ:
1.
我当他是韩国人呢,原来他也是日本人呀!
(Wǒ dāng tā shì Hánguórén ne, yuánlái tā yě shì Rìběnrén ya!)
Tôi tưởng anh ấy là người Hàn Quốc, hóa ra anh ấy cũng là người Nhật Bản.
2.
我当是两颗水果,原来是你呀。
(Wǒ dāng shì liǎng kē shuǐguǒ, yuánlái shì nǐ ya.)
Tôi tưởng là hai quả trái cây, hóa ra là bạn!
3.
我当你去看电影了,原来你没去呀。
(Wǒ dāng nǐ qù kàn diànyǐng le, yuánlái nǐ méi qù ya.)
Tôi tưởng bạn đã đi xem phim, hóa ra bạn không đi.
4.Cách sử dụng 准 (zhǔn): cho phép, chuẩn xác, nhất định
A. (动) 准许,同意。可带名词、动词宾语,可带双宾语和兼语,可带“了”、“过”。不能重叠。
(Động từ) Cho phép, đồng ý. Có thể mang tân ngữ là danh từ, động từ. Có thể mang hai tân ngữ và kiêm ngữ; có thể mang “了”, “过”, không thể lặp lại.
Ví dụ:
1.
我去办公室请假,他们准了我三天假。
(Wǒ qù bàngōngshì qǐngjià, tāmen zhǔn le wǒ sān tiān jià.)
Tôi đến văn phòng xin nghỉ phép, họ cho tôi nghỉ ba ngày.
2.
A: 先生,这儿不准抽烟。
(Xiānsheng, zhèr bù zhǔn chōuyān.)
Thưa ông, ở đây không được hút thuốc.
B: 哦,对不起。
(Ò, duìbuqǐ.)
À, xin lỗi.
B. (形) 准确。作谓语和补语,不能重叠。
(Hình dung từ) “准” chính xác. Làm vị ngữ và bổ ngữ. Không thể lặp lại.
Ví dụ:
3.
我的发音不太准。
(Wǒ de fāyīn bù tài zhǔn.)
Phát âm của tôi không chuẩn lắm.
4.
这块表走得很准。
(Zhè kuài biǎo zǒu de hěn zhǔn.)
Cái đồng hồ này chạy rất chuẩn.
5.
这个音你没发准。
(Zhège yīn nǐ méi fā zhǔn.)
Âm này bạn phát không chuẩn.
C. (副) 一定。表示肯定的判断,作状语。
(Phó từ) “准” nhất định, biểu thị sự phán đoán khẳng định. Làm trạng ngữ.
Ví dụ:
6.
也有人指着我,一脸坏笑地说:“理发师准是美女,很漂亮……对不对?”
(Yě yǒu rén zhǐ zhe wǒ, yī liǎn huài xiào de shuō: “Lǐfàshī zhǔn shì měinǚ, hěn piàoliang……duì bù duì?”)
Cũng có người chỉ vào tôi, cười gian mà nói: “Nhất định thợ cắt tóc là một cô gái xinh đẹp, đúng không?”
7.
你去找她吧,她现在准在宿舍。
(Nǐ qù zhǎo tā ba, tā xiànzài zhǔn zài sùshè.)
Bạn đi tìm cô ấy đi, cô ấy chắc chắn đang ở ký túc xá.
8.
你给她打个电话吧,准准。
(Nǐ gěi tā dǎ gè diànhuà ba, zhǔn zhǔn.)
Bạn gọi điện cho cô ấy đi, đảm bảo chính xác.
9.
要是让我写,准写得比他好。
(Yàoshi ràng wǒ xiě, zhǔn xiě de bǐ tā hǎo.)
Nếu để tôi viết, chắc chắn viết hay hơn anh ta.
5.Cách sử dụng 难得 (nándé): hiếm có, khó đạt được
A. 不容易得到或办到 (Không dễ dàng làm được hoặc đạt được)
Ví dụ:
1.
这样的朋友很难得。
(Zhèyàng de péngyǒu hěn nándé.)
Loại bạn như thế này thật hiếm có.
2.
这是难得的机会,你一定不要放过。
(Zhè shì nándé de jīhuì, nǐ yídìng bùyào fàngguò.)
Đây là cơ hội hiếm có, bạn nhất định không được bỏ lỡ.
B. 表示不常发生 (Biểu thị không thường phát sinh, khó mà xảy ra)
Ví dụ:
3.
发廊生意很红火,还要排队等候,小姐一直忙着,难得招待一次头。
(Fàláng shēngyì hěn hónghuǒ, hái yào páiduì děnghòu, xiǎojiě yìzhí mángzhe, nándé zhāodài yí cì tóu.)
Việc kinh doanh ở tiệm cắt tóc rất đắt khách, còn phải xếp hàng chờ đợi, cô ấy bận rộn cả ngày, hiếm khi phục vụ được một lần cắt tóc.
4.
八大行星走到一条线上,这种天文现象是难得见到的。
(Bā dà xíngxīng zǒu dào yì tiáo xiàn shàng, zhè zhǒng tiānwén xiànxiàng shì nándé jiàn dào de.)
Tám hành tinh thẳng hàng là hiện tượng thiên văn hiếm khi thấy.
5.
因为工作忙,他难得有旅行的机会。
(Yīnwèi gōngzuò máng, tā nándé yǒu lǚxíng de jīhuì.)
Vì bận rộn công việc, anh ấy hiếm khi có cơ hội đi du lịch.
6.
难得来一次,这次一定要多住几天。
(Nándé lái yí cì, zhè cì yídìng yào duō zhù jǐ tiān.)
Hiếm khi đến đây, lần này nhất định phải ở thêm vài ngày.
6.Cách sử dụng 给 (gěi): đưa, nhấn mạnh ngữ khí
Dùng trước động từ vị ngữ, có tác dụng nhấn mạnh ngữ khí.
Ví dụ:
1.
谁知回到报社,我的几个朋友却把我的好心情给搅坏了。
(Shuí zhī huídào bàoshè, wǒ de jǐ gè péngyǒu què bǎ wǒ de hǎo xīnqíng gěi jiǎo huài le.)
Ai ngờ khi trở về tòa báo, mấy người bạn đã làm hỏng tâm trạng tốt của tôi.
2.
我把这件事给忘了。
(Wǒ bǎ zhè jiàn shì gěi wàng le.)
Tôi quên mất chuyện này rồi.
3.
那个花盆叫孩子踢球时给踢破了。
(Nàgè huāpén jiào háizi tīqiú shí gěi tī pò le.)
Cái chậu hoa đó bị bọn trẻ đá bóng làm vỡ rồi.
4.
这块表叫我给摔坏了。
(Zhè kuài biǎo jiào wǒ gěi shuāi huài le.)
Chiếc đồng hồ này bị tôi làm rơi vỡ rồi.
7.Cách sử dụng 多亏 (duōkuī): Vừa may, vừa đúng lúc
Biểu thị nhờ sự giúp đỡ của người nào đó mà tránh khỏi sự việc không như ý xảy ra. Biểu thị lòng biết ơn hoặc tâm trạng vui mừng.
Ví dụ:
1.
多亏您了,大哥。
(Duōkuī nín le, dà gē.)
Nhờ anh đấy, anh cả.
2.
多亏你来了,不然我们真不知道怎么办。
(Duōkuī nǐ lái le, bùrán wǒmen zhēn bù zhīdào zěnme bàn.)
Vừa may là bạn đã đến, nếu không chúng tôi thật không biết phải làm sao.
3.
多亏你没去,你去了一定得后悔。
(Duōkuī nǐ méi qù, nǐ qù le yīdìng děi hòuhuǐ.)
May mà bạn không đi, nếu đi rồi chắc chắn sẽ hối hận.
4.
多亏你的帮助,要不我今天就回不去了。
(Duōkuī nǐ de bāngzhù, yào bù wǒ jīntiān jiù huí bù qù le.)
Nhờ sự giúp đỡ của bạn, nếu không hôm nay tôi đã không thể trở về được.
3. Bài đọc:
那是个星期天,我骑车进城去逛书店。书店旁边有一家新开张的发廊,布置得非常漂亮。理发师是一个美丽的小姐,长得像电影明星一样。虽然头发还不太长,我仍不由自主地走了进去。
“来了,请里边坐。”小姐像见了亲人一样,热情地请我进去。室内一面大镜子,几把转椅,收拾得干干净净。
我在一把转椅上坐下,让小姐给我理发。从大镜子里,看到小姐那精致恬静的样子,舒服极了。小姐洗头时手很轻柔,给人一种很舒服的感觉。
洗完头,她拿起梳子和剪刀,咔嚓咔嚓剪着。
突然,我耳一热,她惊叫了一声:“哎呀,不好了,我把你耳朵剪破了。”
我吓了一大跳。果然有血,有一滴还滴到了白罩布上。
小姐急得想哭:“这怎么办呢?头一昏苦坐,我这儿还没止血的东西。”
我站起身,从镜子里看到右耳朵只是一点小口流着血,才把捂住眼的心一下子放到了肚里。我笑了笑,抽出一张纸手帕按住伤口,说:“没关系,一会儿就好了。”
血不流了。小姐红着脸,一个劲儿地说:“对不起,今天是开门头一天,我太紧张了。”
看出小姐说的是实话。的确,头一次做生意谁也免不了出差错,何况是年轻的小姐?我头一次当记者时,以为一个字一日她把稿子改得个全了美了,还不是把总编找出了一个错别字吗?
我安慰她说:“没事儿,没事儿。你就把这次当做试验吧,在我的头上练练手艺。来,再接着理吧。”
小姐感动地说:“大哥,你真是好人。”
理完发,她硬是不收我的钱,我说,这怎么行。正推着,一个要理发的小伙子走进来,问我:“这儿怎么样?”
我说:“不错!”
小姐激动地看着我。
挎起招呼小伙子的时侯,我悄悄放下钱,离开了发廊。
阳光真好,我的心情也像阳光一样暖洋洋的。看来,一个人做点儿好事并不难。
谁知回到报社,我的几个朋友却把我的好心情给搅了。
他们说我的耳朵让女朋友咬了,我很生气,只好解释说,是理发 时不小心弄破的。他们就半开玩笑地说,走,找他们算账去,敢伤害我们记者,让发廊停业整顿,赔偿经济损失,给营养费。也有人指着我,一脸坏笑地说:“理发师是美女,很漂亮……对不对?”
我心里后悔去了那家发廊,接了一剪刀。可又想,谁能没有闪失呢?
转眼几个月过去了,一天,我又该理发了,朋友们向我推荐,要理发就去“美国”,那儿的理发师长得漂亮,手艺也特好。
他们硬拉着我去那儿。果然,“美国”发廊生意很红火,还要排队等候,小姐一直忙着,难得招待一次人。
轮到我时,小姐一愣,脸一下子就红了,看着我的耳朵,细细地问:“没事了吧?”
我说:“没事了,你看,一点儿也看不出来了。”
“多亏您了,大哥。”
我笑着说:“没什么。”
同来的朋友们恍然大悟,原来你的耳朵就是在这儿伤的,真是挺美好的经历。
(根据鱼在洋的文章《美丽的错误》改写)
Phiên âm
Nà shì gè xīngqītiān, wǒ qí chē jìn chéng qù guàng shūdiàn. Shūdiàn pángbiān yǒu yījiā xīn kāizhāng de fàláng, bùzhì dé fēicháng piàoliang. Lǐfǎshī shì yīgè měilì de xiǎojiě, zhǎng dé xiàng diànyǐng míngxīng yīyàng. Suīrán tóufǎ hái bù tài zhǎng, wǒ réng bù yóu zìzhǔ dì zǒu le jìnqù.
“Láile, qǐng lǐ biān zuò.” Xiǎojiě xiàng jiàn le qīnrén yīyàng, rèqíng de qǐng wǒ jìnqù. Shìnèi yīmiàn dà jìngzi, jǐ bǎ zhuǎnyǐ, shōushí dé gàn gànjìng jìng.
Wǒ zài yī bǎ zhuǎnyǐ shàng zuò xià, ràng xiǎojiě gěi wǒ lǐfǎ. Cóng dà jìngzi lǐ, kàn dào xiǎojiě nà jīngzhì tiánjìng de yàngzi, shūfu jíle. Xiǎojiě xǐ tóu shí shǒu hěn qīngróu, gěi rén yī zhǒng hěn shūfu de gǎnjué.
Xǐ wán tóu, tā ná qǐ shūzi hé jiǎndāo, kǎchā kǎchā jiǎn zhe.
Tūrán, wǒ ěr yī rè, tā jīng jiào le yī shēng: “Āiyā, bù hǎole, wǒ bǎ nǐ ěrduo jiǎn pò le.”
Wǒ xià le yī dà tiào. Guǒrán yǒu xiě, yǒu yī dī hái dī dào le bái zhàobù shàng.
Xiǎojiě jí dé xiǎng kū: “Zhè zěnme bàn ne? Tóu yī hūn hǔ zuò, wǒ zhè’er hái méi zhǐxiě de dōngxī.”
Wǒ zhàn qǐ shēn, cóng jìngzi lǐ kàn dào yòu ěrduo zhǐ shì yīdiǎn xiǎokǒu liú zhe xiě, cái bǎ wǔ zhù yǎn de xīn yīxiàzi fàng dào le dù lǐ. Wǒ xiào le xiào, chōuchū yī zhāng zhǐ shǒupà àn zhù shāngkǒu, shuō: “Méi guānxi, yīhuìr jiù hǎo le.”
Xiě bù liú le. Xiǎojiě hóng zhe liǎn, yīgè jìnr de shuō: “Duìbùqǐ, jīntiān shì kāimén tóu yī tiān, wǒ tài jǐnzhāng le.”
Kàn chū xiǎojiě shuō de shì shíhuà. Dídé, tóu yīcì zuò shēngyì shéi yě miǎnbu liǎo chū chācuò, hékuàng shì niánqīng de xiǎojiě? Wǒ tóu yīcì dāng jìzhě shí, yǐwéi yīgè zì rì tā bǎ gǎozi gǎi de gè quán le měi le, hái bù shì bǎ zǒngbiān zhǎo chū le yīgè cuòbiézì ma?
Wǒ ānwèi tā shuō: “Méi shìr, méi shìr. Nǐ jiù bǎ zhè cì dàngzuò shíyàn ba, zài wǒ de tóu shàng liàn liàn shǒuyì. Lái, zài jiēzhe lǐ ba.”
Xiǎojiě gǎndòng de shuō: “Dàgē, nǐ zhēnshì hǎorén.”
Lǐ wánfà, tā yìng shì bù shōu wǒ de qián, wǒ shuō, zhè zěnme xíng. Zhèng tuīzhe, yīgè yào lǐfà de xiǎohuǒzi zǒu jìnlái, wèn wǒ: “Zhè’er zěnmeyàng?”
Wǒ shuō: “Bùcuò!”
Xiǎojiě jīdòng de kàn zhe wǒ.
Kuà qǐ zhāohū xiǎohuǒzi de shíhòu, wǒ qiāoqiāo fàng xià qián, líkāi le fàláng.
Yángguāng zhēn hǎo, wǒ de xīnqíng yě xiàng yángguāng yīyàng nuǎn yángyáng de. Kàn lái, yīgè rén zuò diǎnr hǎoshì bìng bù nán.
Shuí zhī huídào bàoshè, wǒ de jǐ gè péngyǒu què bǎ wǒ de hǎo xīnqíng gěi jiǎo le.
Tāmen shuō wǒ de ěrduo ràng nǚ péngyǒu yǎo le, wǒ hěn shēngqì, zhǐ hǎo jiěshì shuō, shì lǐfà shí bù xiǎoxīn nòng pò de. Tāmen jiù bàn kāi wánxiào dì shuō, zǒu, zhǎo tāmen suànzhàng qù, gǎn shānghài wǒmen jìzhě, ràng fàláng tíngyè zhěngdùn, péicháng jīngjì sǔnshī, gěi yíngyǎng fèi. Yě yǒurén zhǐ zhe wǒ, yī liǎn huàixiào dì shuō: “Lǐfǎshī shì měinǚ, hěn piàoliang……duì bù duì?”
Wǒ xīn lǐ hòuhuǐ qù le nà jiā fàláng, jiē le yī jiǎndāo. Kě yòu xiǎng, shuí néng méiyǒu shǎnshī ne?
Zhuǎnyǎn jǐ gè yuè guò qù le, yītiān, wǒ yòu gāi lǐfà le, péngyǒumen xiàng wǒ tuījiàn, yào lǐfà jiù qù “Měiguó”, nà’er de lǐfǎshī zhǎng de piàoliang, shǒuyì yě tè hǎo.
Tāmen yìng lā zhe wǒ qù nà’er. Guǒrán, “Měiguó” fàláng shēngyì hěn hónghuǒ, hái yào páiduì děnghòu, xiǎojiě yīzhí máng zhe, nándé zhāodài yīcì rén.
Lún dào wǒ shí, xiǎojiě yī lèng, liǎn yī xiàzi jiù hóng le, kàn zhe wǒ de ěrduo, xìxì de wèn: “Méi shì le ba?”
Wǒ shuō: “Méi shì le, nǐ kàn, yīdiǎn’er yě kàn bù chūláile.”
“Duō kuī nín le, dàgē.”
Wǒ xiào zhe shuō: “Méi shénme.”
Tóng lái de péngyǒumen huǎngrán dàwù, yuánlái nǐ de ěrduo jiùshì zài zhè’er shāng de, zhēn shì tǐng měihǎo de jīnglì.
Nghĩa tiếng việt
Đó là một ngày Chủ nhật, tôi đạp xe vào thành phố để đi dạo nhà sách. Bên cạnh nhà sách có một tiệm cắt tóc mới khai trương, trang trí rất đẹp. Thợ cắt tóc là một cô gái xinh đẹp, trông giống như minh tinh điện ảnh. Mặc dù tóc tôi chưa dài lắm, nhưng tôi vẫn không cưỡng lại được mà bước vào.
“Đến rồi, mời vào ngồi.” Cô gái tiếp đón tôi nhiệt tình như đón người thân, mời tôi vào. Bên trong có một tấm gương lớn, vài chiếc ghế xoay, mọi thứ được sắp xếp sạch sẽ gọn gàng.
Tôi ngồi xuống một chiếc ghế xoay và để cô ấy cắt tóc. Từ gương lớn, tôi nhìn thấy dáng vẻ tinh tế, điềm tĩnh của cô ấy, cảm thấy rất thoải mái. Khi cô ấy gội đầu, đôi tay rất nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu.
Sau khi gội xong, cô ấy cầm lược và kéo, bắt đầu “cắt cắt” một cách chuyên nghiệp.
Đột nhiên, tôi cảm thấy nóng ở tai, cô ấy thốt lên một tiếng: “Ối trời, không ổn rồi, tôi cắt rách tai của anh mất rồi!”
Tôi giật bắn mình. Quả nhiên, có máu chảy ra, thậm chí còn nhỏ một giọt xuống chiếc áo choàng trắng.
Cô gái lo lắng đến mức muốn khóc: “Làm sao bây giờ? Tôi không có thứ gì để cầm máu ở đây.”
Tôi đứng lên, từ gương nhìn thấy tai phải chỉ là một vết xước nhỏ chảy máu, cuối cùng cũng yên tâm. Tôi cười nhẹ, rút ra một chiếc khăn giấy ấn vào vết thương và nói: “Không sao đâu, lát nữa sẽ ổn thôi.”
Máu ngừng chảy. Cô gái đỏ mặt, liên tục xin lỗi: “Xin lỗi, hôm nay là ngày khai trương đầu tiên, tôi quá căng thẳng.”
Tôi nhận ra cô ấy nói thật. Đúng vậy, lần đầu làm việc khó tránh khỏi sai sót, huống chi là một cô gái trẻ?
Tôi an ủi cô ấy: “Không sao, không sao. Cô hãy coi lần này là thử nghiệm, cứ tiếp tục cắt đi.”
Cô gái cảm động nói: “Anh thật tốt bụng.”
Cắt xong, cô ấy nhất quyết không nhận tiền của tôi, nhưng tôi lặng lẽ để tiền lại rồi rời đi.
Ánh nắng thật đẹp, tâm trạng tôi cũng trở nên ấm áp như ánh nắng. Một người làm một việc tốt không phải là khó.
Câu hỏi:
1.
- “我” 为什么不由自主地走进了发廊?
- (“Wǒ” wèishéme bùyóuzhǔ de zǒu jìnle fàláng?)
- Tại sao “tôi” không cưỡng lại được mà bước vào tiệm cắt tóc?
2.
- 理发师为什么会惊叫:“哎呀,不好了。”
- (Lǐfǎshī wèishéme huì jīngjiào: “Āiyā, bù hǎole.”)
- Tại sao thợ cắt tóc lại kêu lên: “Ôi trời, không ổn rồi”?
3.
- 出了事故以后,小姐为什么很紧张?
- (Chūle shìgù yǐhòu, xiǎojiě wèishéme hěn jǐnzhāng?)
- Sau khi xảy ra tai nạn, tại sao cô gái lại rất lo lắng?
4.
- “我” 是怎么安慰她的?
- (“Wǒ” shì zěnme ānwèi tā de?)
- “Tôi” đã an ủi cô ấy như thế nào?
5.
- 从发廊出来,“我”的心情怎么样?
- (Cóng fàláng chūlái, “Wǒ” de xīnqíng zěnmeyàng?)
- Khi rời khỏi tiệm cắt tóc, tâm trạng của “tôi” như thế nào?
6.
- 朋友们为什么向“我”推荐美国发廊?
- (Péngyǒumen wèishéme xiàng “Wǒ” tuījiàn Měiguó fàláng?)
- Tại sao bạn bè lại giới thiệu tiệm cắt tóc “Mỹ Quốc” cho “tôi”?
Bài 21: Cắt tóc (理发) trong bộ giáo trình hán ngữ 6 quyển đã cung cấp cho chúng ta những từ vựng và mẫu câu quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống thực tế. Hy vọng qua bài học này, các bạn sẽ có thêm kiến thức bổ ích để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
→ Xem tiếp nội dung Bài 22: Tấm lòng người mẹ