Tình mẹ luôn là một trong những tình cảm thiêng liêng và cao đẹp nhất trong cuộc sống. Bài 22: Tấm lòng của mẹ (母亲的心) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới sẽ giúp chúng ta khám phá những từ vựng và mẫu câu thú vị liên quan đến tình cảm gia đình, đặc biệt là sự yêu thương và hy sinh của người mẹ.
→ Ôn lại nội dung: Bài 21: Cắt tóc
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1. 工人 (gōngrén) – (công nhân): công nhân (danh từ)
Ví dụ:
- 他是一名普通的工人。
- (Tā shì yī míng pǔtōng de gōngrén.)
- Anh ấy là một công nhân bình thường.
2. 医疗 (yīliáo) – (y liệu): chữa trị, y tế (danh từ)
Ví dụ:
- 这家医院的医疗条件很好。
- (Zhè jiā yīyuàn de yīliáo tiáojiàn hěn hǎo.)
- Điều kiện y tế của bệnh viện này rất tốt.
3. 仅 (jǐn) – (cận): chỉ, vẹn vẹn (phó từ)
Ví dụ:
- 他仅用了两个小时就完成了任务。
- (Tā jǐn yòngle liǎng gè xiǎoshí jiù wánchéng le rènwù.)
- Anh ấy chỉ mất hai giờ để hoàn thành nhiệm vụ.
4. 进入 (jìnrù) – (tiến nhập): đi vào (động từ)
Ví dụ:
- 请不要随便进入办公室。
- (Qǐng bùyào suíbiàn jìnrù bàngōngshì.)
- Xin đừng tự ý vào văn phòng.
5. 无声 (wúshēng) – (vô thanh): không tiếng, không có âm thanh (tính từ)
Ví dụ:
- 他坐在那里,无声无息。
- (Tā zuò zài nàlǐ, wúshēng wúxī.)
- Anh ấy ngồi ở đó, không một tiếng động.
6. 丧失 (sàngshī) – (táng thất): mất đi (động từ)
Ví dụ:
- 他因为意外丧失了听力。
- (Tā yīnwèi yìwài sàngshī le tīnglì.)
- Anh ấy bị mất thính lực do tai nạn.
7. 严重 (yánzhòng) – (nghiêm trọng): nghiêm trọng (tính từ)
Ví dụ:
- 这次事故非常严重。
- (Zhè cì shìgù fēicháng yánzhòng.)
- Tai nạn lần này rất nghiêm trọng.
8. 破坏 (pòhuài) – (phá hoại): phá hoại, làm hỏng (động từ)
Ví dụ:
- 不要随意破坏公共设施。
- (Bùyào suíyì pòhuài gōnggòng shèshī.)
- Đừng tự ý phá hoại các cơ sở công cộng.
9. 冷静 (lěngjìng) – (lãnh tĩnh): bình tĩnh, tỉnh táo (tính từ)
Ví dụ:
- 遇到问题时要保持冷静。
- (Yù dào wèntí shí yào bǎochí lěngjìng.)
- Khi gặp vấn đề, cần giữ bình tĩnh.
10. 把 (bǎ) – (bả): nắm (lượng từ)
Ví dụ:
- 请把门关上。
- (Qǐng bǎ mén guān shàng.)
- Vui lòng đóng cửa lại.
11. 口形 (kǒuxíng) – (khẩu hình): dáng miệng (danh từ)
Ví dụ:
- 他通过看口形来学习说话。
- (Tā tōngguò kàn kǒuxíng lái xuéxí shuōhuà.)
- Anh ấy học nói bằng cách nhìn khẩu hình.
12. 逐渐 (zhújiàn) – (trục tiệm): từng bước, dần dần (phó từ)
Ví dụ:
- 天气逐渐变暖了。
- (Tiānqì zhújiàn biàn nuǎn le.)
- Thời tiết dần trở nên ấm hơn.
13. 领悟 (lǐngwù) – (lĩnh ngộ): lĩnh ngộ, hiểu (động từ)
Ví dụ:
- 他终于领悟到了这个道理。
- (Tā zhōngyú lǐngwù dào le zhège dàolǐ.)
- Cuối cùng anh ấy cũng hiểu được đạo lý này.
14. 不幸 (bùxìng) – (bất hạnh): bất hạnh, không may (tính từ)
Ví dụ:
- 生活中总会有一些不幸的事情。
- (Shēnghuó zhōng zǒng huì yǒu yīxiē bùxìng de shìqíng.)
- Trong cuộc sống luôn có những điều không may.
15. 决心 (juéxīn) – (quyết tâm): quyết tâm (danh từ/động từ)
Ví dụ:
- 他下定决心要完成这个任务。
- (Tā xiàdìng juéxīn yào wánchéng zhège rènwù.)
- Anh ấy quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ này.
16. 耐力 (nàilì) – (nại lực): sức chịu đựng, sự nhẫn nại (danh từ)
Ví dụ:
- 跑马拉松需要很大的耐力。
- (Pǎo mǎlāsōng xūyào hěn dà de nàilì.)
- Chạy marathon cần rất nhiều sức chịu đựng.
17. 点燃 (diǎnrán) – (điểm nhiên): thắp, đốt lửa (động từ)
Ví dụ:
- 他的鼓励点燃了我的希望。
- (Tā de gǔlì diǎnrán le wǒ de xīwàng.)
- Lời động viên của anh ấy đã thắp lên hy vọng trong tôi.
18. 火 (huǒ) – (hỏa): lửa (danh từ)
Ví dụ:
- 火焰燃烧得很旺。
- (Huǒyàn ránshāo de hěn wàng.)
- Ngọn lửa cháy rất mạnh.
19. 落榜 (luòbǎng) – (lạc bảng): thi trượt (động từ)
Ví dụ:
- 他因为发挥不好而落榜了。
- (Tā yīnwèi fāhuī bù hǎo ér luòbǎng le.)
- Anh ấy thi trượt vì không làm bài tốt.
20. 好使 (hǎoshǐ) – (hảo sử): dễ sử dụng, dễ hoạt động (tính từ)
Ví dụ:
- 这个工具很简单,也很好使。
- (Zhège gōngjù hěn jiǎndān, yě hěn hǎoshǐ.)
- Công cụ này rất đơn giản và dễ sử dụng.
21. 强 (qiáng) – (cường): mạnh (tính từ)
Ví dụ:
- 他的能力很强。
- (Tā de nénglì hěn qiáng.)
- Năng lực của anh ấy rất mạnh.
22. 培养 (péiyǎng) – (bồi dưỡng): bồi dưỡng, nuôi dưỡng (động từ)
Ví dụ:
- 父母要培养孩子的独立能力。
- (Fùmǔ yào péiyǎng háizi de dúlì nénglì.)
- Cha mẹ cần bồi dưỡng khả năng tự lập cho con cái.
23. 扑 (pū) – (phốc): bổ nhào, vồ (động từ)
Ví dụ:
- 孩子扑到妈妈的怀里。
- (Háizi pū dào māma de huái lǐ.)
- Đứa trẻ bổ nhào vào lòng mẹ.
24. 怀 (huái) – (hoài): lòng (mẹ) (danh từ)
Ví dụ:
- 他把孩子紧紧抱在怀里。
- (Tā bǎ háizi jǐn jǐn bào zài huái lǐ.)
- Anh ấy ôm chặt đứa trẻ vào lòng.
25. 文学 (wénxué) – (văn học): văn học (danh từ)
Ví dụ:
- 他对文学很感兴趣。
- (Tā duì wénxué hěn gǎn xìngqù.)
- Anh ấy rất hứng thú với văn học.
26. 招生 (zhāoshēng) – (chiêu sinh): tuyển sinh (động từ)
Ví dụ:
- 这所学校正在招生。
- (Zhè suǒ xuéxiào zhèngzài zhāoshēng.)
- Ngôi trường này đang tuyển sinh.
27. 函授 (hánshòu) – (hàm thụ): đào tạo, hàm thụ (động từ)
Ví dụ:
- 很多人通过函授学习知识。
- (Hěn duō rén tōngguò hánshòu xuéxí zhīshì.)
- Nhiều người học kiến thức thông qua đào tạo hàm thụ.
28. 面授 (miànshòu) – (diện thụ): dạy học trực tiếp (động từ)
Ví dụ:
- 学校每周安排一次面授课程。
- (Xuéxiào měi zhōu ānpái yīcì miànshòu kèchéng.)
- Trường tổ chức dạy trực tiếp một buổi mỗi tuần.
29. 大胆 (dàdǎn) – (đại đảm): táo bạo, liều lĩnh, dám làm (tính từ)
Ví dụ:
- 他做事很大胆。
- (Tā zuòshì hěn dàdǎn.)
- Anh ấy làm việc rất táo bạo.
30. 证 (zhèng) – (chứng): thẻ, giấy chứng nhận (danh từ)
Ví dụ:
- 我忘带身份证了。
- (Wǒ wàng dài shēnfèn zhèng le.)
- Tôi quên mang theo chứng minh thư.
31. 里 (lǐ) – (lý): dặm (500 mét) (lượng từ)
Ví dụ:
- 村庄距离这里有十里远。
- (Cūnzhuāng jùlí zhèlǐ yǒu shí lǐ yuǎn.)
- Ngôi làng cách đây mười dặm.
32. 来回 (láihuí) – (lai hồi): đi đi về về, khứ hồi (động từ)
Ví dụ:
- 他每天来回上班要两小时。
- (Tā měitiān láihuí shàngbān yào liǎng xiǎoshí.)
- Mỗi ngày anh ấy mất hai giờ đi làm khứ hồi.
33. 不论 (búlùn) – (bất luận): cho dù, bất kể (liên từ)
Ví dụ:
- 不论天气如何,他都坚持跑步。
- (Búlùn tiānqì rúhé, tā dōu jiānchí pǎobù.)
- Bất kể thời tiết thế nào, anh ấy vẫn kiên trì chạy bộ.
34. 缺 (quē) – (khuyết): thiếu, khuyết (động từ)
Ví dụ:
- 他缺少锻炼,身体不太好。
- (Tā quēshǎo duànliàn, shēntǐ bù tài hǎo.)
- Anh ấy thiếu rèn luyện nên sức khỏe không tốt lắm.
35. 听讲 (tīngjiǎng) – (thính giảng): nghe giảng (động từ)
Ví dụ:
- 学生们认真地听讲。
- (Xuéshēngmen rènzhēn de tīngjiǎng.)
- Các học sinh chăm chú lắng nghe bài giảng.
36. 笔记 (bǐjì) – (bút ký): ghi chép, bút tích (danh từ)
Ví dụ:
- 上课时记笔记很重要。
- (Shàngkè shí jì bǐjì hěn zhòngyào.)
- Ghi chép trong giờ học rất quan trọng.
37. 补充 (bǔchōng) – (bổ sung): bổ sung (động từ)
Ví dụ:
- 老师补充了一些内容。
- (Lǎoshī bǔchōng le yīxiē nèiróng.)
- Giáo viên đã bổ sung một số nội dung.
38. 尽 (jìn) – (tận): làm trọn, tận (động từ)
Ví dụ:
- 他尽了最大的努力完成任务。
- (Tā jìn le zuìdà de nǔlì wánchéng rènwù.)
- Anh ấy đã nỗ lực hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.
39. 思维 (sīwéi) – (tư duy): tư duy, suy nghĩ (danh từ)
Ví dụ:
- 这个问题需要创新的思维。
- (Zhège wèntí xūyào chuàngxīn de sīwéi.)
- Vấn đề này cần tư duy sáng tạo.
40. 课堂 (kètáng) – (khóa đường): lớp học, giảng đường (danh từ)
Ví dụ:
- 学生们在课堂上积极发言。
- (Xuéshēngmen zài kètáng shàng jījí fāyán.)
- Học sinh tích cực phát biểu trong lớp học.
41. 教材 (jiàocái) – (giáo tài): giáo trình, tài liệu giảng dạy (danh từ)
Ví dụ:
- 学校为学生准备了丰富的教材。
- (Xuéxiào wèi xuéshēng zhǔnbèi le fēngfù de jiàocái.)
- Nhà trường đã chuẩn bị giáo trình phong phú cho học sinh.
42. 头昏脑胀 (tóuhūn nǎozhàng) – (đầu hôn não trướng): chóng mặt, quay cuồng (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他工作一整天后感到头昏脑胀。
- (Tā gōngzuò yī zhěngtiān hòu gǎndào tóuhūn nǎozhàng.)
- Anh ấy cảm thấy chóng mặt sau một ngày làm việc.
43. 任务 (rènwù) – (nhiệm vụ): nhiệm vụ (danh từ)
Ví dụ:
- 这项任务非常重要。
- (Zhè xiàng rènwù fēicháng zhòngyào.)
- Nhiệm vụ này rất quan trọng.
44. 母子 (mǔzǐ) – (mẫu tử): mẹ con (danh từ)
Ví dụ:
- 这是一对感情很深的母子。
- (Zhè shì yī duì gǎnqíng hěn shēn de mǔzǐ.)
- Đây là một cặp mẹ con có tình cảm rất sâu đậm.
45. 占用 (zhànyòng) – (chiếm dụng): chiếm dụng (động từ)
Ví dụ:
- 这个房间被公司占用了。
- (Zhège fángjiān bèi gōngsī zhànyòng le.)
- Căn phòng này đã bị công ty chiếm dụng.
46. 工具书 (gōngjùshū) – (công cụ thư): sách công cụ (danh từ)
Ví dụ:
- 字典是常用的工具书之一。
- (Zìdiǎn shì chángyòng de gōngjùshū zhī yī.)
- Từ điển là một trong những sách công cụ thường dùng.
47. 难受 (nánshòu) – (nan thụ): khó chịu (cảm giác), đau lòng (tính từ)
Ví dụ:
- 他感冒了,身体很难受。
- (Tā gǎnmào le, shēntǐ hěn nánshòu.)
- Anh ấy bị cảm, cơ thể rất khó chịu.
48. 打转 (dǎzhuàn) – (đả chuyển): xoay tròn, vòng quay (động từ)
Ví dụ:
- 他头晕得厉害,眼前直打转。
- (Tā tóuyūn dé lìhài, yǎnqián zhí dǎzhuàn.)
- Anh ấy chóng mặt đến mức mọi thứ trước mắt đều quay vòng.
49. 刹那间 (chànàjiān) – (sát nã gian): chốc lát (danh từ)
Ví dụ:
- 刹那间,整个房间变得安静下来。
- (Chànàjiān, zhěnggè fángjiān biàn dé ānjìng xiàlái.)
- Trong chốc lát, cả căn phòng trở nên yên tĩnh.
50. 病痛 (bìngtòng) – (bệnh thống): ốm đau (danh từ)
Ví dụ:
- 经过治疗,他的病痛减轻了很多。
- (Jīngguò zhìliáo, tā de bìngtòng jiǎnqīng le hěnduō.)
- Sau khi điều trị, bệnh đau của anh ấy đã giảm đi nhiều.
51. 消失 (xiāoshī) – (tiêu thất): biến mất, mất tích (động từ)
Ví dụ:
- 他的身影很快在雨中消失了。
- (Tā de shēnyǐng hěn kuài zài yǔzhōng xiāoshī le.)
- Hình bóng của anh ấy nhanh chóng biến mất trong mưa.
52. 一干二净 (yīgān’èrjìng) – (nhất cạn nhị tịnh): sạch sẽ, sạch sành sanh (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他把房间打扫得一干二净。
- (Tā bǎ fángjiān dǎsǎo dé yīgān’èrjìng.)
- Anh ấy đã dọn phòng sạch sẽ.
53. 考场 (kǎochǎng) – (khảo trường): trường thi, phòng thi (danh từ)
Ví dụ:
- 考场里禁止携带手机。
- (Kǎochǎng lǐ jìnzhǐ xiédài shǒujī.)
- Phòng thi cấm mang theo điện thoại.
54. 不安 (bù’ān) – (bất an): bất an, không yên (tính từ)
Ví dụ:
- 考试前他感到非常不安。
- (Kǎoshì qián tā gǎndào fēicháng bù’ān.)
- Trước kỳ thi, anh ấy cảm thấy rất bất an.
55. 责问 (zéwèn) – (trách vấn): trách vấn (động từ)
Ví dụ:
- 老师责问他为什么迟到。
- (Lǎoshī zéwèn tā wèishéme chídào.)
- Giáo viên trách vấn tại sao anh ấy đi muộn.
56. 监考 (jiānkǎo) – (giám khảo): giám khảo, coi thi (động từ)
Ví dụ:
- 监考老师非常严格。
- (Jiānkǎo lǎoshī fēicháng yángé.)
- Giám khảo rất nghiêm khắc.
57. 赶紧 (gǎnjǐn) – (cản khẩn): tranh thủ, mau chóng, gấp (phó từ)
Ví dụ:
- 时间不多了,我们赶紧出发吧!
- (Shíjiān bù duō le, wǒmen gǎnjǐn chūfā ba!)
- Thời gian không còn nhiều, chúng ta mau xuất phát thôi!
58. 核对 (héduì) – (hạch đối): kiểm tra, đối chiếu (động từ)
Ví dụ:
- 请核对一下答案是否正确。
- (Qǐng héduì yīxià dá’àn shìfǒu zhèngquè.)
- Vui lòng kiểm tra xem đáp án có đúng không.
59. 准考证 (zhǔnkǎozhèng) – (chuẩn khảo chứng): thẻ dự thi (danh từ)
Ví dụ:
- 考试时必须带上准考证。
- (Kǎoshì shí bìxū dàishàng zhǔnkǎozhèng.)
- Khi thi phải mang theo thẻ dự thi.
60. 相貌 (xiàngmào) – (tướng mạo): diện mạo, tướng mạo (danh từ)
Ví dụ:
- 他的相貌很普通。
- (Tā de xiàngmào hěn pǔtōng.)
- Tướng mạo của anh ấy rất bình thường.
61. 一五一十 (yīwǔyīshí) – (nhất ngũ nhất thập): kể lại đầy đủ chi tiết (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他把事情一五一十地告诉了警察。
- (Tā bǎ shìqíng yīwǔyīshí de gàosù le jǐngchá.)
- Anh ấy kể lại sự việc đầy đủ chi tiết cho cảnh sát.
62. 了不起 (liǎobuqǐ) – (liễu bất khởi): phi thường, tài giỏi (tính từ)
Ví dụ:
- 他真是一个了不起的人物。
- (Tā zhēn shì yī gè liǎobuqǐ de rénwù.)
- Anh ấy thật sự là một nhân vật phi thường.
63. 自学 (zìxué) – (tự học): tự học (động từ)
Ví dụ:
- 他通过自学掌握了这门技术。
- (Tā tōngguò zìxué zhǎngwò le zhè mén jìshù.)
- Anh ấy thông qua tự học để nắm vững kỹ thuật này.
64. 绘画 (huìhuà) – (hội họa): vẽ tranh (danh từ/động từ)
Ví dụ:
- 他的绘画技巧非常高超。
- (Tā de huìhuà jìqiǎo fēicháng gāochāo.)
- Kỹ thuật vẽ tranh của anh ấy rất xuất sắc.
65. 篆刻 (zhuànkè) – (triện khắc): khắc con dấu (danh từ/động từ)
Ví dụ:
- 篆刻是一种传统艺术。
- (Zhuànkè shì yī zhǒng chuántǒng yìshù.)
- Khắc con dấu là một loại hình nghệ thuật truyền thống.
66. 盆景 (pénjǐng) – (bồn cảnh): cây cảnh (danh từ)
Ví dụ:
- 他喜欢种植各种盆景。
- (Tā xǐhuān zhòngzhí gèzhǒng pénjǐng.)
- Anh ấy thích trồng các loại cây cảnh.
67. 成长 (chéngzhǎng) – (thành trưởng): trưởng thành, lớn lên (động từ)
Ví dụ:
- 孩子们在关爱中成长。
- (Háizimen zài guān’ài zhōng chéngzhǎng.)
- Những đứa trẻ trưởng thành trong sự yêu thương.
68. 即使 (jíshǐ) – (kỳ sử): cho dù, ngay cả (liên từ)
Ví dụ:
- 即使天气不好,他也坚持跑步。
- (Jíshǐ tiānqì bù hǎo, tā yě jiānchí pǎobù.)
- Cho dù thời tiết không tốt, anh ấy vẫn kiên trì chạy bộ.
69. 有用 (yǒuyòng) – (hữu dụng): hữu dụng, có ích (tính từ)
Ví dụ:
- 这本书对学习汉语很有用。
- (Zhè běn shū duì xuéxí Hànyǔ hěn yǒuyòng.)
- Cuốn sách này rất hữu ích cho việc học tiếng Trung.
70. 无愧 (wúkuì) – (vô quý): không hổ thẹn (động từ)
Ví dụ:
- 他无愧于自己的选择。
- (Tā wúkuì yú zìjǐ de xuǎnzé.)
- Anh ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.
Tên riêng:
1. 小敏 (Xiǎomǐn) – Tiểu Mẫn
Ví dụ:
- 小敏是个非常努力的学生。
- (Xiǎomǐn shì gè fēicháng nǔlì de xuéshēng.)
- Tiểu Mẫn là một học sinh rất chăm chỉ.
2. 《海伦·凯勒》 (Hǎilún Kǎilè) – (Hải Luân Khải Lạc): Helen Keller
Ví dụ:
- 《海伦·凯勒》是一本非常感人的书。
- (Hǎilún Kǎilè shì yī běn fēicháng gǎnrén de shū.)
- “Helen Keller” là một cuốn sách rất cảm động.
3. 安妮 (Ānnī) – (An Ni): Anne
Ví dụ:
- 安妮是海伦·凯勒的老师。
- (Ānnī shì Hǎilún Kǎilè de lǎoshī.)
- Anne là giáo viên của Helen Keller.
4. 辽宁大学 (Liáoníng Dàxué) – (Liêu Ninh Đại Học): Đại học Liêu Ninh
Ví dụ:
- 小敏考上了辽宁大学。
- (Xiǎomǐn kǎo shàng le Liáoníng Dàxué.)
- Tiểu Mẫn đã thi đậu Đại học Liêu Ninh.
2. Ngữ pháp
Dưới đây là #5 cách sử dụng ngữ pháp cần nhớ
1.Cách sử dụng 逐渐 (zhújiàn): dần dần, từ từ
逐渐,表示程度和数量慢慢增加或减少。放在动词或形容词前边作状语。
“逐渐” biểu thị sự tăng hoặc giảm dần về mức độ hoặc số lượng. Đặt ở trước động từ hoặc hình dung từ làm trạng ngữ.
Ví dụ:
(1)
我逐渐领悟到,人的一生,可能会遇到各种不幸的事。
(Wǒ zhújiàn lǐngwù dào, rén de yīshēng, kěnéng huì yù dào gè zhǒng bùxìng de shì.)
Tôi dần dần hiểu ra rằng, trong cuộc đời, con người có thể gặp phải nhiều điều không may mắn.
(2)
同学们在一起学习快一年时间了,彼此逐渐了解了。
(Tóngxuémen zài yīqǐ xuéxí kuài yī nián shíjiān le, bǐcǐ zhújiàn liǎojiě le.)
Các bạn học cùng nhau gần một năm rồi, dần dần hiểu nhau hơn.
(3)
我逐渐喜欢上了这个工作。
(Wǒ zhújiàn xǐhuān shàng le zhège gōngzuò.)
Tôi dần dần yêu thích công việc này.
(4)
我对学习汉语逐渐有了信心。
(Wǒ duì xuéxí Hànyǔ zhújiàn yǒu le xìnxīn.)
Tôi dần dần có niềm tin vào việc học tiếng Trung.
(5)
他逐渐习惯了这儿的气候。
(Tā zhújiàn xíguàn le zhèr de qìhòu.)
Anh ấy dần dần quen với khí hậu ở đây.
2.Cách sử dụng 决心 (juéxīn): quyết tâm, kiên định
A. (名)可作主语、定语、宾语,作宾语时与动词“下”、“有”搭配。
(A. (Danh) có thể làm chủ ngữ, định ngữ, tân ngữ. Khi làm tân ngữ có thể phối hợp với động từ “下” hoặc “有”.)
Ví dụ:
(1)
我学习好汉语的决心是不会改变的。
(Wǒ xuéxí hǎo Hànyǔ de juéxīn shì bù huì gǎibiàn de.)
Quyết tâm học tốt tiếng Trung của tôi sẽ không thay đổi.
(2)
他下决心要自己办个公司。
(Tā xià juéxīn yào zìjǐ bàn gè gōngsī.)
Anh ấy quyết tâm tự mình mở một công ty.
(3)
我有决心把这个工作做好。
(Wǒ yǒu juéxīn bǎ zhège gōngzuò zuò hǎo.)
Tôi có quyết tâm làm tốt công việc này.
B. (动)坚定意志,拿定主意。必须动词宾语,不能带“了”、“着”、“过”。
(B. (Động) Ý chỉ kiên cường, quyết định rõ ràng. Phải mang tân ngữ động từ; không thể mang “了”、“着” hay “过”.)
Ví dụ:
(4)
我决定以一个母亲的耐力,点燃儿子心中的希望之火。
(Wǒ juédìng yǐ yī gè mǔqīn de nàilì, diǎnrán érzi xīn zhōng de xīwàng zhī huǒ.)
Tôi quyết định bằng sự nhẫn nại của một người mẹ để thắp sáng ngọn lửa hy vọng trong lòng con trai.
(5)
我决定戒烟。
(Wǒ juédìng jièyān.)
Tôi quyết tâm bỏ thuốc lá.
(6)
我决定改变生活环境重拾自己的梦想。
(Wǒ juédìng gǎibiàn shēnghuó huánjìng zhòng shí zìjǐ de mèngxiǎng.)
Tôi quyết tâm thay đổi môi trường sống để theo đuổi lại giấc mơ của mình.
Chú ý: “决心” không thể làm trạng ngữ. Không thể nói: 他决心地要学好汉语。
3.Cách sử dụng 了不起 (liǎobùqǐ): không tầm thường, rất nổi trội
A. 不平凡;很突出;作定语要带“的”。
(A. Không tầm thường; rất nổi bật. Khi làm định ngữ cần mang “的”.)
Ví dụ:
(1)
王老师的讲话,校长说:“你真是一个了不起的骨干。”
(Wáng lǎoshī de jiǎnghuà, xiàozhǎng shuō: “Nǐ zhēn shì yī gè liǎobùqǐ de gǔgàn.”)
Bài phát biểu của thầy Vương, hiệu trưởng nói: “Thầy thực sự là một nhân tố nòng cốt rất xuất sắc.”
(2)
由于学习辛苦考上了这所名校,真了不起!
(Yóuyú xuéxí xīnkǔ kǎo shàng le zhè suǒ míngxiào, zhēn liǎobùqǐ!)
Vì học tập chăm chỉ mà đỗ được vào trường danh tiếng này, thật đáng khâm phục!
(3)
我们虽然已经做出了了不起的成绩,但还是不能骄傲。
(Wǒmen suīrán yǐjīng zuòchū le liǎobùqǐ de chéngjī, dàn háishì bùnéng jiāo’ào.)
Mặc dù chúng ta đã đạt được thành tích đáng nể, nhưng vẫn không thể kiêu ngạo.
B. 重;严重。( Nặng; nghiêm trọng.)
Ví dụ:
(4)
因难没有什么了不起的,只要我们不怕,认真对待,就一定能克服。
(Kùnnán méiyǒu shénme liǎobùqǐ de, zhǐyào wǒmen bùpà, rènzhēn duìdài, jiù yídìng néng kèfú.)
Khó khăn chẳng có gì to tát cả, chỉ cần chúng ta không sợ, nghiêm túc đối mặt, chắc chắn sẽ khắc phục được.
(5)
你有什么了不起的,为什么这么看不起人?
(Nǐ yǒu shénme liǎobùqǐ de, wèishéme zhème kànbùqǐ rén?)
Bạn có gì ghê gớm đâu, sao lại coi thường người khác như vậy?
4.Cách sử dụng 不论 (bùlùn): bất luận, bất kỳ
“不论”表示在任何条件下结果或结论都不会改变。后边往往有并列的词语或表示不指明疑问代词,下文多用“都、总、也”等副词跟它呼应。
(Bất luận trong bất kỳ điều kiện nào kết quả hoặc kết luận không hề thay đổi. Phía sau thường có từ ngữ đăng lập hoặc đại từ nghi vấn biểu thị phiếm chỉ, thường dùng các phó từ: “都, 总, 也” để nói.)
Ví dụ:
(1)
几年来,不论夏天还是冬天,无论刮风还是下雨,我从来没有缺过一次课。
(Jǐ nián lái, bùlùn xiàtiān háishì dōngtiān, wúlùn guāfēng háishì xiàyǔ, wǒ cónglái méiyǒu quēguò yīcì kè.)
Mấy năm nay, bất kể mùa hè hay mùa đông, dù gió hay mưa, tôi chưa từng bỏ một buổi học nào.
(2)
不论什么时候,她都能坚持上课。
(Bùlùn shénme shíhòu, tā dōu néng jiānchí shàngkè.)
Bất kể lúc nào, cô ấy đều kiên trì tham gia lớp học.
(3)
不论做什么事,她都非常认真。
(Bùlùn zuò shénme shì, tā dōu fēicháng rènzhēn.)
Bất kể làm việc gì, cô ấy đều rất nghiêm túc.
(4)
不论你回来不回来, 都给我来个电话。
(Bùlùn nǐ huílái bù huílái, dōu gěi wǒ lái gè diànhuà.)
Bất kể bạn có về hay không, cũng hãy gọi cho tôi một cuộc điện thoại.
(5)
不论刮风还是下雨,她从来没有迟到过。
(Bùlùn guāfēng háishì xiàyǔ, tā cónglái méiyǒu chídào guò.)
Dù gió hay mưa, cô ấy chưa bao giờ đi muộn.
不能说: 不论下大雨我都去。
(Bùnéng shuō: Bùlùn xià dàyǔ wǒ dōu qù.)
Không thể nói: Bất luận trời mưa to tôi đều đi.
5.Cách sử dụng 即使 (jíshǐ): cho dù, ngay cả khi
表示在某种假设的情况下出现时做什么或怎么做,常用的形式是“即使……也(还)……”
(Biểu thị làm cái gì hoặc làm thế nào khi xuất hiện một tình huống giả thiết nào đó. Hình thức thường dùng là: “即使……也(还)……”)
Ví dụ:
(1)
我妥着看着他成为对国家对社会有用的人。这样,即使我们上了双眼,心里也是无愧的。
(Wǒ wǒzhe kànzhe tā chéngwéi duì guójiā duì shèhuì yǒuyòng de rén. Zhèyàng, jíshǐ wǒmen shàngle shuāngyǎn, xīnlǐ yěshì wúkuì de.)
Tôi mong nhìn thấy anh ấy trở thành người có ích cho đất nước và xã hội. Như vậy, cho dù tôi nhắm mắt, trong lòng vẫn không hổ thẹn.
(2)
明天即使下雨, 我们也去。
(Míngtiān jíshǐ xiàyǔ, wǒmen yě qù.)
Ngày mai, dù trời mưa, chúng tôi cũng sẽ đi.
(3)
不是怕说错,即使说错了也没关系。
(Bùshì pà shuōcuò, jíshǐ shuōcuòle yě méiguānxì.)
Không sợ nói sai, cho dù nói sai cũng không sao.
(4)
即使再困难, 我也要坚持学下去。
(Jíshǐ zài kùnnán, wǒ yě yào jiānchí xué xiàqù.)
Dù khó khăn đến mấy, tôi vẫn kiên trì học tiếp.
3. Bài đọc:
我是一名普通工人。我的儿子小敏因一起医疗事故而双耳全聋 了。年仅十岁的孩子,从此进入了无声世界。这对我的打击太大了, 我只有这一个儿子啊!
听力的丧失使他的语言能力受到了严重破坏,我准备送他去聋哑 学校。可当我们走到聋哑学校大门口儿时,他突然哭起来,说:“妈 妈,在这儿我会把说话忘记的。将来我耳朵好了,不会说话怎么办 呢?”孩子的话使我冷静了。我一把拉起他的手,离开了那里。
为了不使他丧失语言能 力,我让他看我的口形,一句 一句地教,他不懂的地方,我 就用笔写出来。我逐渐领悟 到,人的一生,可能会遇到各 种不幸的事,我决心以一个母 亲的耐力,点燃儿子心中的希 望之火。
然而,小敏还是因听力不行,落榜了。
我找出那本著名的《海伦·凯勒》,鼓励他说:“孩子,海伦的双眼、双耳和嘴都不好使,你比她可强多了。海伦有安妮老师,妈妈就是你的老师。你相信妈妈,一定能把你培养成大学生。”听了我的话,孩子一头扎进我的怀里。
辽宁大学文学院招收插班生的时候,我给小敏报了名。
文学院很严格,每星期日全天面授。可孩子听不见老师的声音,看不清老师的口形,怎么办?突然,一个大胆的想法产生了:我去替孩子听课。
从此,我拿着儿子的听课证,走进了这所大学的校门。
去学校来回要走十多里路。几年里,不论是夏天还是冬天,无论刮风还是下雨,我从未落下过一次课。听课时我总是坐在最前排,认真听讲、认真做笔记,就连老师为了补充课文内容的笑话,我也要尽可能地记下来,回家讲给孩子听,尽最大努力把他应掌握的知识传授给他。
我过去的文化知识比较欠缺,刚接触文学院教材时感到难极了。尤其是古代汉语,听得我头昏脑胀。可我想,自已必须学会,否则,怎么教孩子呢?
我在工厂工作,每天的工作任务都很重。下班回家,还要做饭、洗衣服。晚饭后,很想休息休息,看看电视。可是,不行啊!
每晚心点以后是我们母子俩学习的时间,任何事情都不能占用。家里的床上、床上摆满了各种工具书,母子都要学习到半夜。
一个冬天的星期日,下着大雪。我得了重感冒,难受极了。然面,看见孩子为准备好书包和那期的自制听课证的目光,我便又爬起来到学校去了。
晚上下课回来时,发现孩子在院边等着我。一见到我,他就跑过来抱着我直打转转。刹那间,我的病痛消失得一干二净,其中的快乐,别人体会不到。
文学院考试那天,我把小敏送进考场的时候,拉着他的手,鼓励说:“孩子,祝你成功!”他点了点头说:“妈妈放心!”
考试开始了,我在外边不安地走来走去。突然校长发现了我,就 问我:“老同学,考试已经开始二十分钟了,为什么还不进考场?”
“我儿子在考试。”
校长愣了一下:“你儿子在第几考场?”
“十四考场十一号。”
他连问也没有问就马上跑到考场,责问监考老师:“儿子替妈妈 考试,你们怎么没发现?”
监考老师吓了一跳,赶紧核对准考证,年龄、相貌都没错。他们 感到奇怪。校长把我带到办公室,我这才把几年来替儿子上学的经过 一五一十地说了出来。
我流着泪说,校长流着泪听。听完我的讲述,校长说:“你真是 一位了不起的母亲!”
小敏终于大学毕业了。后来,他还自学了书法、绘画、篆刻和盆 景艺术等,看到孩子一天天成长起来,我这个当母亲的,心里有说不 出的高兴。当然,对孩子的一生来说,这才仅仅是开始,他要走的路 还很长很长。但无论如何,我都会鼓励他继续走下去,我要看着他成 为对国家对社会有用的人。这样,即使我闭上了双眼,心里也是无 愧的。
Phiên âm
Wǒ shì yī míng pǔtōng gōngrén. Wǒ de érzi Xiǎomǐn yīn yī qǐ yīliáo shìgù ér shuāng ěr quán lóng le. Niánjǐn shí suì de háizi, cóngcǐ jìnrùle wú shēng shìjiè. Zhè duì wǒ de dǎjí tài dàle, wǒ zhǐ yǒu zhè yīgè érzi a!
Tīnglì de sàngshī shǐ tā de yǔyán nénglì shòudào le yánzhòng pòhuài, wǒ zhǔnbèi sòng tā qù lóngyǎ xuéxiào. Kě dāng wǒmen zǒudào lóngyǎ xuéxiào dàmén kǒu shí, tā tūrán kū qǐlái, shuō: “Māmā, zài zhè’er wǒ huì bǎ shuōhuà wàngjì de. Jiānglái wǒ ěrduo hǎo le, bù huì shuōhuà zěnme bàn ne?” Háizi de huà shǐ wǒ lěngjìng le. Wǒ yī bǎ lā qǐ tā de shǒu, líkāi le nàlǐ.
Wèile bù shǐ tā sàngshī yǔyán nénglì, wǒ ràng tā kàn wǒ de kǒuxíng, yī jù yī jù dì jiào, tā bù dǒng de dìfāng, wǒ jiù yòng bǐ xiě chūlái. Wǒ zhújiàn lǐngwù dào, rén de yīshēng, kěnéng huì yùdào gè zhǒng bùxìng de shì, wǒ juéxīn yǐ yīgè mǔqīn de nàilì, diǎnrán érzi xīn zhōng de xīwàng zhī huǒ.
Rán’ér, Xiǎomǐn háishì yīn tīnglì bùxíng, luòbǎng le.
Wǒ zhǎo chū nà běn zhùmíng de “Hǎilún·Kǎilè”, gǔlì tā shuō: “Háizi, Hǎilún de shuāng yǎn, shuāng ěr hé zuǐ dōu bù hǎoshǐ, nǐ bǐ tā kě qiáng duō le. Hǎilún yǒu Ānnī lǎoshī, māmā jiù shì nǐ de lǎoshī. Nǐ xiāngxìn māmā, yīdìng néng bǎ nǐ péiyǎng chéng dàxuéshēng.” Tīng le wǒ de huà, háizi yī tóu zhā jìn wǒ de huáili.
Liáoníng dàxué wénxuéyuàn zhāoshōu chābānshēng de shíhòu, wǒ gěi Xiǎomǐn bàole míng.
Wénxuéyuàn hěn yángé, měi xīngqīrì quán tiān miànshòu. Kě háizi tīng bùjiàn lǎoshī de shēngyīn, kàn bù qīng lǎoshī de kǒuxíng, zěnme bàn? Tūrán, yīgè dàdǎn de xiǎngfǎ chǎnshēng le: wǒ qù tì háizi tīngkè.
Cóngcǐ, wǒ názhe érzi de tīngkèzhèng, zǒujìn le zhè suǒ dàxué de xiàomén.
Nghĩa tiếng việt
Tôi là một công nhân bình thường. Con trai tôi, Tiểu Mẫn, bị điếc hoàn toàn cả hai tai vì một tai nạn y tế. Đứa trẻ mới 10 tuổi, từ đó bước vào thế giới không có âm thanh. Cú sốc này quá lớn đối với tôi, vì tôi chỉ có mỗi đứa con này!
Việc mất thính giác đã khiến khả năng ngôn ngữ của con bị ảnh hưởng nghiêm trọng, tôi dự định đưa con đến trường khiếm thính. Nhưng khi chúng tôi đến trước cổng trường, con đột nhiên bật khóc và nói: “Mẹ ơi, ở đây con sẽ quên mất cách nói chuyện. Sau này khi tai con tốt lại, không biết nói chuyện thì làm sao đây?” Những lời nói của con khiến tôi bình tĩnh lại. Tôi nắm lấy tay con và rời khỏi đó.
Để con không mất đi khả năng ngôn ngữ, tôi để con nhìn khẩu hình của mình, dạy từng câu một, những chỗ con không hiểu, tôi dùng bút viết ra. Dần dần, tôi nhận ra rằng trong cuộc đời, con người có thể gặp đủ loại bất hạnh. Tôi quyết tâm với sự kiên nhẫn của một người mẹ, thắp lên ngọn lửa hy vọng trong trái tim con.
Tuy nhiên, Tiểu Mẫn vẫn trượt vì thính giác không tốt.
Tôi lấy cuốn sách nổi tiếng “Helen Keller” và nói với con: “Con yêu, Helen không nhìn thấy, không nghe được và không nói được, nhưng con mạnh mẽ hơn cô ấy nhiều. Helen có cô giáo Annie, còn mẹ chính là cô giáo của con. Tin mẹ đi, nhất định mẹ sẽ giúp con trở thành một sinh viên đại học.” Nghe lời tôi, con trai nhào vào vòng tay tôi.
Khi Khoa Văn học tại Đại học Liêu Ninh tuyển sinh, tôi đã đăng ký cho Tiểu Mẫn.
Khoa Văn rất nghiêm ngặt, có các buổi giảng dạy trực tiếp vào mỗi Chủ nhật. Nhưng con tôi không nghe được giọng nói của giáo viên, cũng không nhìn rõ khẩu hình, phải làm sao? Đột nhiên, tôi nảy ra một ý tưởng táo bạo: tôi sẽ đi học thay con.
Câu hỏi:
1.
- “我”的儿子怎么了?
- (“Wǒ” de érzi zěnme le?)
- Con trai của “tôi” đã xảy ra chuyện gì?
2.
- 小敏为什么落榜了?
- (Xiǎomǐn wèishéme luòbǎng le?)
- Tại sao Tiểu Mẫn bị trượt?
3.
- “我” 怎么鼓励小敏?
- (“Wǒ” zěnme gǔlì Xiǎomǐn?)
- “Tôi” đã khích lệ Tiểu Mẫn như thế nào?
4.
- “我” 为什么决定替儿子去听课?
- (“Wǒ” wèishéme juédìng tì érzi qù tīngkè?)
- Tại sao “tôi” quyết định đi học thay con trai?
5.
- 几年来 “我” 是怎么学习的?
- (Jǐ nián lái “Wǒ” shì zěnme xuéxí de?)
- Trong vài năm qua, “tôi” đã học tập như thế nào?
6.
- 文学院考试那天,发生了什么事?
- (Wénxuéyuàn kǎoshì nà tiān, fāshēngle shénme shì?)
- Vào ngày thi ở Khoa Văn, đã xảy ra chuyện gì?
Bài 22: Tấm lòng của mẹ (母亲的心) đã mang đến cho chúng ta những bài học quý giá về tình cảm gia đình thông qua các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới.
Hy vọng rằng bài học của giáo trình hán ngữ này không chỉ giúp các bạn nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn gợi nhắc chúng ta về sự biết ơn đối với mẹ – người luôn yêu thương và hy sinh cho con cái.
→ Xem tiếp nội dung Bài 23: Trường học trên mạng