Bài 20: Cái gì quan trọng nhất (什么最重要) trong giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc thảo luận về giá trị và ý nghĩa của những điều quan trọng trong cuộc sống. Không chỉ mang lại kiến thức ngôn ngữ, bài học còn giúp chúng ta suy ngẫm về những giá trị cốt lõi của cuộc sống.
→Ôn lại nội dung: Bài 19: Giọt nước mắt không lời
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1.面试 (miànshì) – (diện thí): phỏng vấn (động từ)
Ví dụ:
- 她昨天去了一家公司面试。
- Tā zuótiān qù le yì jiā gōngsī miànshì.
- Cô ấy đã đến một công ty để phỏng vấn hôm qua.
2.朴素 (pǔsù) – (phác tố): mộc mạc, giản dị (tính từ)
Ví dụ:
- 他的衣着虽然朴素,但非常整洁。
- Tā de yīzhuó suīrán pǔsù, dàn fēicháng zhěngjié.
- Quần áo của anh ấy tuy giản dị nhưng rất gọn gàng.
3.饰品 (shǒushì) – (thủ sức): đồ trang sức (danh từ)
Ví dụ:
- 她戴了一些精美的饰品。
- Tā dài le yìxiē jīngměi de shǒushì.
- Cô ấy đeo một vài món trang sức tinh xảo.
4.劝 (quàn) – (khuyến): khuyên bảo (động từ)
Ví dụ:
- 朋友劝她不要放弃学习。
- Péngyǒu quàn tā bùyào fàngqì xuéxí.
- Bạn cô ấy khuyên cô đừng bỏ học.
5.贵族 (guìzú) – (quý tộc): quý tộc (danh từ)
Ví dụ:
- 那是一个古老的贵族家庭。
- Nà shì yí gè gǔlǎo de guìzú jiātíng.
- Đó là một gia đình quý tộc cổ xưa.
6.接受 (jiēshòu) – (tiếp thụ): tiếp nhận (động từ)
Ví dụ:
- 他很高兴接受了我们的邀请。
- Tā hěn gāoxìng jiēshòu le wǒmen de yāoqǐng.
- Anh ấy rất vui khi nhận lời mời của chúng tôi.
7.良好 (liánghǎo) – (lương hảo): tốt đẹp (tính từ)
Ví dụ:
- 他的学习成绩一直很良好。
- Tā de xuéxí chéngjì yìzhí hěn liánghǎo.
- Thành tích học tập của anh ấy luôn rất tốt.
8.何必 (hébì) – (hà tất): hà tất, việc gì phải (phó từ)
Ví dụ:
- 你何必为这样的事生气呢?
- Nǐ hébì wèi zhèyàng de shì shēngqì ne?
- Việc gì phải tức giận vì chuyện như vậy?
9.凭 (píng) – (bằng): dựa vào, căn cứ vào (giới từ)
Ví dụ:
- 凭你的能力,一定能成功。
- Píng nǐ de nénglì, yídìng néng chénggōng.
- Dựa vào năng lực của bạn, nhất định sẽ thành công.
10.知识 (zhīshì) – (tri thức): kiến thức (danh từ)
Ví dụ:
- 阅读可以丰富我们的知识。
- Yuèdú kěyǐ fēngfù wǒmen de zhīshì.
- Đọc sách có thể làm phong phú kiến thức của chúng ta.
11.才能 (cáinéng) – (tài năng): tài năng, năng lực (danh từ)
Ví dụ:
- 他在音乐方面非常有才能。
- Tā zài yīnyuè fāngmiàn fēicháng yǒu cáinéng.
- Anh ấy rất có tài năng trong lĩnh vực âm nhạc.
12.道理 (dàolǐ) – (đạo lý): đạo lý, lý lẽ (danh từ)
Ví dụ:
- 他说的话很有道理。
- Tā shuō de huà hěn yǒu dàolǐ.
- Những gì anh ấy nói rất có lý.
13.然而 (rán’ér) – (nhiên nhi): nhưng mà, vậy mà (liên từ)
Ví dụ:
- 我努力学习,然而成绩并不好。
- Wǒ nǔlì xuéxí, rán’ér chéngjì bìng bù hǎo.
- Tôi học hành chăm chỉ, nhưng kết quả lại không tốt.
14.争论 (zhēnglùn) – (tranh luận): tranh luận (động từ)
Ví dụ:
- 他们为这个问题争论了很久。
- Tāmen wèi zhège wèntí zhēnglùn le hěnjiǔ.
- Họ đã tranh luận rất lâu về vấn đề này.
15.心理 (xīnlǐ) – (tâm lý): tâm lý (danh từ)
Ví dụ:
- 心理健康对人很重要。
- Xīnlǐ jiànkāng duì rén hěn zhòngyào.
- Sức khỏe tâm lý rất quan trọng đối với con người.
16.医生 (yīshēng) – (y sinh): bác sĩ (danh từ)
Ví dụ:
- 她梦想成为一名医生。
- Tā mèngxiǎng chéngwéi yì míng yīshēng.
- Cô ấy mơ ước trở thành một bác sĩ.
17.示弱 (shìruò) – (thị nhược): tỏ ra yếu kém (động từ)
Ví dụ:
- 在比赛中,他从不示弱。
- Zài bǐsài zhōng, tā cóng bù shìruò.
- Trong cuộc thi, anh ấy chưa bao giờ tỏ ra yếu kém.
18.实验 (shíyàn) – (thực nghiệm): thí nghiệm (danh từ, động từ)
Ví dụ:
- 这个实验非常成功。
- Zhège shíyàn fēicháng chénggōng.
- Thí nghiệm này rất thành công.
19.方案 (fāng’àn) – (phương án): phương án, kế hoạch (danh từ)
Ví dụ:
- 他提出了一个新的方案。
- Tā tíchū le yí gè xīn de fāng’àn.
- Anh ấy đã đưa ra một phương án mới.
20.指出 (zhǐchū) – (chỉ xuất): chỉ ra (động từ)
Ví dụ:
- 老师指出了我的错误。
- Lǎoshī zhǐchū le wǒ de cuòwù.
- Giáo viên đã chỉ ra lỗi sai của tôi.
21.成熟 (chéngshú) – (thành thục): chín muồi, trưởng thành (tính từ)
Ví dụ:
- 她已经很成熟了。
- Tā yǐjīng hěn chéngshú le.
- Cô ấy đã rất trưởng thành rồi.
22.指导 (zhǐdǎo) – (chỉ đạo): chỉ đạo, hướng dẫn (động từ)
Ví dụ:
- 老师在课堂上指导学生如何学习。
- Lǎoshī zài kètáng shàng zhǐdǎo xuéshēng rúhé xuéxí.
- Giáo viên hướng dẫn học sinh cách học trong lớp.
23.改 (gǎi) – (cải): sửa, thay đổi (động từ)
Ví dụ:
- 这篇文章需要改一下。
- Zhè piān wénzhāng xūyào gǎi yíxià.
- Bài viết này cần phải chỉnh sửa một chút.
24.反对 (fǎnduì) – (phản đối): phản đối (động từ)
Ví dụ:
- 我们反对任何不公平的行为。
- Wǒmen fǎnduì rènhé bù gōngpíng de xíngwéi.
- Chúng tôi phản đối bất kỳ hành vi không công bằng nào.
25.课程 (kèchéng) – (khóa trình): khóa trình, chương trình học (danh từ)
Ví dụ:
- 这个学期我们有很多新课程。
- Zhège xuéqī wǒmen yǒu hěn duō xīn kèchéng.
- Học kỳ này chúng tôi có rất nhiều khóa học mới.
26.导师 (dǎoshī) – (đạo sư): giáo viên hướng dẫn (danh từ)
Ví dụ:
- 我的导师非常认真负责。
- Wǒ de dǎoshī fēicháng rènzhēn fùzé.
- Giáo viên hướng dẫn của tôi rất tận tâm và trách nhiệm.
27.目的 (mùdì) – (mục đích): mục đích, ý định (danh từ)
Ví dụ:
- 我们的目的是帮助更多的人。
- Wǒmen de mùdì shì bāngzhù gèng duō de rén.
- Mục đích của chúng tôi là giúp đỡ nhiều người hơn.
28.心灵 (xīnlíng) – (tâm linh): tâm linh, tâm hồn (danh từ)
Ví dụ:
- 音乐可以治愈心灵的创伤。
- Yīnyuè kěyǐ zhìyù xīnlíng de chuāngshāng.
- Âm nhạc có thể chữa lành vết thương trong tâm hồn.
29.从而 (cóng’ér) – (tòng nhi): từ đó, do đó (liên từ)
Ví dụ:
- 他每天坚持锻炼,从而保持了良好的健康。
- Tā měitiān jiānchí duànliàn, cóng’ér bǎochí le liánghǎo de jiànkāng.
- Anh ấy tập luyện hàng ngày, từ đó duy trì được sức khỏe tốt.
30.享受 (xiǎngshòu) – (hưởng thụ): tận hưởng (động từ)
Ví dụ:
- 假期是用来享受生活的。
- Jiàqī shì yòng lái xiǎngshòu shēnghuó de.
- Kỳ nghỉ là để tận hưởng cuộc sống.
31.权利 (quánlì) – (quyền lợi): quyền lợi (danh từ)
Ví dụ:
- 每个人都有受教育的权利。
- Měi gèrén dōu yǒu shòu jiàoyù de quánlì.
- Mỗi người đều có quyền được giáo dục.
32.老实 (lǎoshi) – (lão thực): thật thà, trung thực (tính từ)
Ví dụ:
- 他是一个老实人,从不说谎。
- Tā shì yí gè lǎoshi rén, cóng bù shuōhuǎng.
- Anh ấy là một người thật thà, không bao giờ nói dối.
33.理论 (lǐlùn) – (lý luận): lý luận, lý thuyết (danh từ)
Ví dụ:
- 他的理论非常有说服力。
- Tā de lǐlùn fēicháng yǒu shuōfúlì.
- Lý thuyết của anh ấy rất thuyết phục.
34.分歧 (fēnqí) – (phân kỳ): sự chia rẽ, sự bất đồng (danh từ)
Ví dụ:
- 我们对这个问题的看法有很大的分歧。
- Wǒmen duì zhège wèntí de kànfǎ yǒu hěn dà de fēnqí.
- Chúng tôi có ý kiến rất khác nhau về vấn đề này.
35.心理学 (xīnlǐxué) – (tâm lý học): tâm lý học (danh từ)
Ví dụ:
- 她在大学里学的是心理学。
- Tā zài dàxué lǐ xué de shì xīnlǐxué.
- Cô ấy học ngành tâm lý học ở đại học.
36.奖学金 (jiǎngxuéjīn) – (tưởng học kim): học bổng (danh từ)
Ví dụ:
- 他获得了一项国际奖学金。
- Tā huòdé le yí xiàng guójì jiǎngxuéjīn.
- Anh ấy đã nhận được một học bổng quốc tế.
37.英镑 (yīngbàng) – (anh bảng): bảng Anh (danh từ)
Ví dụ:
- 我们的课程费用是两千英镑。
- Wǒmen de kèchéng fèiyòng shì liǎng qiān yīngbàng.
- Học phí khóa học của chúng tôi là 2.000 bảng Anh.
38.学费 (xuéfèi) – (học phí): học phí (danh từ)
Ví dụ:
- 他的学费是家人支付的。
- Tā de xuéfèi shì jiārén zhīfù de.
- Học phí của anh ấy do gia đình chi trả.
39.不然 (bùrán) – (bất nhiên): nếu không, hoặc (liên từ)
Ví dụ:
- 你得快点儿,不然我们会迟到的。
- Nǐ děi kuàidiǎnr, bùrán wǒmen huì chídào de.
- Bạn phải nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bị trễ.
40.严格 (yángé) – (nghiêm cách): nghiêm khắc (tính từ)
Ví dụ:
- 老师对学生的要求非常严格。
- Lǎoshī duì xuéshēng de yāoqiú fēicháng yángé.
- Giáo viên rất nghiêm khắc với yêu cầu đối với học sinh.
41.批评 (pīpíng) – (phê bình): phê bình, chỉ trích (động từ)
Ví dụ:
- 他经常批评自己的不足。
- Tā jīngcháng pīpíng zìjǐ de bùzú.
- Anh ấy thường xuyên phê bình điểm yếu của mình.
42.科学 (kēxué) – (khoa học): khoa học (danh từ)
Ví dụ:
- 我对科学研究很感兴趣。
- Wǒ duì kēxué yánjiū hěn gǎn xìngqù.
- Tôi rất hứng thú với nghiên cứu khoa học.
43.违心 (wéixīn) – (vi tâm): trái với lương tâm (động từ)
Ví dụ:
- 她从来不做违心的事。
- Tā cónglái bù zuò wéixīn de shì.
- Cô ấy không bao giờ làm việc gì trái với lương tâm.
44.假如 (jiǎrú) – (giả như): nếu như, giả sử (liên từ)
Ví dụ:
- 假如你有时间,可以来看看我们。
- Jiǎrú nǐ yǒu shíjiān, kěyǐ lái kànkàn wǒmen.
- Nếu bạn có thời gian, có thể đến thăm chúng tôi.
45.欺骗 (qīpiàn) – (khi biển): lừa dối, lừa gạt (động từ)
Ví dụ:
- 我们应该对朋友诚实,不能欺骗他们。
- Wǒmen yīnggāi duì péngyǒu chéngshí, bùnéng qīpiàn tāmen.
- Chúng ta nên thành thật với bạn bè, không được lừa dối họ.
46.正确 (zhèngquè) – (chính xác): chính xác, đúng đắn (tính từ)
Ví dụ:
- 你的答案是正确的。
- Nǐ de dá’àn shì zhèngquè de.
- Câu trả lời của bạn là chính xác.
47.观点 (guāndiǎn) – (quan điểm): quan điểm (danh từ)
Ví dụ:
- 我们对这个问题有不同的观点。
- Wǒmen duì zhège wèntí yǒu bùtóng de guāndiǎn.
- Chúng tôi có quan điểm khác nhau về vấn đề này.
48.受害 (shòuhài) – (thụ hại): bị hại (động từ)
Ví dụ:
- 他在这次事故中受害了。
- Tā zài zhè cì shìgù zhōng shòuhài le.
- Anh ấy đã bị hại trong vụ tai nạn lần này.
49.将 (jiāng) – (tương): sẽ (phó từ)
Ví dụ:
- 我们将努力完成这个任务。
- Wǒmen jiāng nǔlì wánchéng zhège rènwù.
- Chúng tôi sẽ cố gắng hoàn thành nhiệm vụ này.
50.成千上万 (chéng qiān shàng wàn) – (thành thiên, thượng vạn): hàng ngàn, hàng vạn (thành ngữ)
Ví dụ:
- 成千上万的人参加了这次活动。
- Chéng qiān shàng wàn de rén cānjiā le zhè cì huódòng.
- Hàng ngàn người đã tham gia sự kiện này.
51.良心 (liángxīn) – (lương tâm): lương tâm (danh từ)
Ví dụ:
- 做事要凭良心。
- Zuò shì yào píng liángxīn.
- Làm việc phải dựa vào lương tâm.
52.谴责 (qiǎnzé) – (khiển trách): khiển trách, lên án (động từ)
Ví dụ:
- 他的行为受到了大家的谴责。
- Tā de xíngwéi shòu dào le dàjiā de qiǎnzé.
- Hành vi của anh ấy bị mọi người lên án.
53.敢于 (gǎnyú) – (cảm vu): dám, dám làm gì đó (động từ)
Ví dụ:
- 她敢于面对困难。
- Tā gǎnyú miànduì kùnnán.
- Cô ấy dám đối mặt với khó khăn.
54.真理 (zhēnlǐ) – (chân lý): chân lý (danh từ)
Ví dụ:
- 真理永远不会改变。
- Zhēnlǐ yǒngyuǎn bù huì gǎibiàn.
- Chân lý mãi mãi không thay đổi.
55.修正 (xiūzhèng) – (tu chính): sửa chữa, điều chỉnh (động từ)
Ví dụ:
- 你应该修正你的错误。
- Nǐ yīnggāi xiūzhèng nǐ de cuòwù.
- Bạn nên sửa chữa lỗi của mình.
56.大厅 (dàtīng) – (đại sảnh): đại sảnh, hành lang (danh từ)
Ví dụ:
- 酒店的大厅非常宽敞。
- Jiǔdiàn de dàtīng fēicháng kuānchǎng.
- Đại sảnh của khách sạn rất rộng rãi.
57.宣布 (xuānbù) – (tuyên bố): tuyên bố, công bố (động từ)
Ví dụ:
- 他在会上宣布了重要的决定。
- Tā zài huì shàng xuānbù le zhòngyào de juédìng.
- Anh ấy đã tuyên bố quyết định quan trọng trong cuộc họp.
58.获得 (huòdé) – (hoạch đắc): giành được, đạt được (động từ)
Ví dụ:
- 她获得了国际奖学金。
- Tā huòdé le guójì jiǎngxuéjīn.
- Cô ấy đã giành được học bổng quốc tế.
59.资格 (zīgé) – (tư cách): tư cách, điều kiện (danh từ)
Ví dụ:
- 他没有资格参加这次比赛。
- Tā méiyǒu zīgé cānjiā zhè cì bǐsài.
- Anh ấy không có tư cách tham gia cuộc thi lần này.
60.当 (dāng) – (đương): khi, lúc (giới từ)
Ví dụ:
- 当你遇到困难时,不要放弃。
- Dāng nǐ yùdào kùnnán shí, bùyào fàngqì.
- Khi bạn gặp khó khăn, đừng bỏ cuộc.
61.众人 (zhòngrén) – (chúng nhân): mọi người, tất cả (danh từ)
Ví dụ:
- 众人都赞扬他的勇气。
- Zhòngrén dōu zànyáng tā de yǒngqì.
- Mọi người đều khen ngợi lòng dũng cảm của anh ấy.
62.坦白 (tǎnbái) – (thản bạch): thẳng thắn, chân thật (tính từ)
Ví dụ:
- 她坦白承认了自己的错误。
- Tā tǎnbái chéngrèn le zìjǐ de cuòwù.
- Cô ấy thẳng thắn thừa nhận lỗi lầm của mình.
63.欣赏 (xīnshǎng) – (thưởng thức): thưởng thức, đánh giá cao (động từ)
Ví dụ:
- 我很欣赏他的才华。
- Wǒ hěn xīnshǎng tā de cáihuá.
- Tôi rất đánh giá cao tài năng của anh ấy.
64.支持 (zhīchí) – (chi trì): ủng hộ, giúp đỡ (động từ)
Ví dụ:
- 我们支持他的决定。
- Wǒmen zhīchí tā de juédìng.
- Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy.
65.尽情 (jìnqíng) – (tận tình): hết mình, thỏa sức (trạng từ)
Ví dụ:
- 他们尽情地享受假期。
- Tāmen jìnqíng de xiǎngshòu jiàqī.
- Họ tận hưởng kỳ nghỉ hết mình.
66.事实 (shìshí) – (sự thực): sự thật (danh từ)
Ví dụ:
- 我们必须面对事实。
- Wǒmen bìxū miànduì shìshí.
- Chúng ta phải đối mặt với sự thật.
67.证明 (zhèngmíng) – (chứng minh): chứng minh (động từ)
Ví dụ:
- 他用事实证明了自己的观点。
- Tā yòng shìshí zhèngmíng le zìjǐ de guāndiǎn.
- Anh ấy dùng sự thật để chứng minh quan điểm của mình.
68.想象 (xiǎngxiàng) – (tưởng tượng): tưởng tượng (động từ)
Ví dụ:
- 这个地方比我想象的还要美。
- Zhège dìfāng bǐ wǒ xiǎngxiàng de hái yào měi.
- Nơi này còn đẹp hơn tôi tưởng tượng.
69.死 (sǐ) – (tử): chết (động từ)
Ví dụ:
- 他因为车祸而死。
- Tā yīnwèi chēhuò ér sǐ.
- Anh ấy chết vì tai nạn xe hơi.
70.成为 (chéngwéi) – (thành vi): trở thành (động từ)
Ví dụ:
- 她想成为一名医生。
- Tā xiǎng chéngwéi yì míng yīshēng.
- Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ.
71.学者 (xuézhě) – (học giả): học giả (danh từ)
Ví dụ:
- 他是一位著名的学者。
- Tā shì yí wèi zhùmíng de xuézhě.
- Anh ấy là một học giả nổi tiếng.
72.优秀 (yōuxiù) – (ưu tú): ưu tú, xuất sắc (tính từ)
Ví dụ:
- 她是一名优秀的学生。
- Tā shì yì míng yōuxiù de xuéshēng.
- Cô ấy là một học sinh xuất sắc.
73.久 (jiǔ) – (cửu): lâu, dài (tính từ)
Ví dụ:
- 我们已经很久没见面了。
- Wǒmen yǐjīng hěn jiǔ méi jiànmiàn le.
- Chúng tôi đã rất lâu không gặp nhau.
Tên riêng:
1.彭艺云 (Péng Yìyún) – (Bành Nghệ Vân): Bành Nghệ Vân
2.阿加尔 (Ājiā’ěr) – (A gia nhĩ): Archer
3.牛津大学 (Niújīn Dàxué) – (Ngưu Tân đại học): Đại học Oxford
4.伦敦大学 (Lúndūn Dàxué) – (Luân Đôn đại học): Đại học Luân Đôn
2. Ngữ pháp
Hãy cùng khám phá #7 cấu trúc tiếng Trung dưới đây:
1.Cách sử dụng 依 (yī)
Dịch nghĩa: Dựa vào, nhờ vào, phụ thuộc (động từ)
A. (动) 依靠,可带名词、动词、小句宾语。
(Động từ) “依靠” (dựa vào) có thể mang tân ngữ là danh từ, động từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
(1)
考上考不上,凭的是知识和才能,不是衣服。
(Kǎoshàng kǎo bù shàng, píng de shì zhīshì hé cáinéng, bú shì yīfú.)
Thi đỗ hay không, dựa vào kiến thức và tài năng, không phải quần áo.
(2)
这次汉语节目表演的成功,全凭大家的努力。
(Zhè cì Hànyǔ jiémù biǎoyǎn de chénggōng, quán píng dàjiā de nǔlì.)
Thành công của buổi biểu diễn chương trình tiếng Trung lần này hoàn toàn nhờ vào sự nỗ lực của mọi người.
(3)
要想学好外语,全凭刻苦记忆和反复练习,没有别的方法。
(Yào xiǎng xuéhǎo wàiyǔ, quán píng kèkǔ jìyì hé fǎnfù liànxí, méiyǒu bié de fāngfǎ.)
Muốn học tốt ngoại ngữ, hoàn toàn dựa vào ghi nhớ chăm chỉ và luyện tập lặp đi lặp lại, không có cách nào khác.
(4)
要得第一名,不能凭运气。
(Yào dé dì-yī míng, bù néng píng yùnqì.)
Muốn đạt hạng nhất, không thể chỉ dựa vào may mắn.
B. 根据,凭借 (gēnjù, píngjiè) – (căn cứ, dựa vào):
(Giới từ) Căn cứ vào, dựa vào
Ví dụ:
(5)
凭着几年的刻苦努力,他终于考上了大学。
(Píngzhe jǐ nián de kèkǔ nǔlì, tā zhōngyú kǎoshàng le dàxué.)
Nhờ vào nhiều năm nỗ lực chăm chỉ, cuối cùng anh ấy đã thi đỗ đại học.
(6)
你凭什么让他进去,不让我进去?
(Nǐ píng shénme ràng tā jìnqù, bú ràng wǒ jìnqù?)
Dựa vào cái gì mà anh cho anh ta vào, không cho tôi vào?
(7)
请大家把票拿出来,凭票入场。
(Qǐng dàjiā bǎ piào ná chūlái, píng piào rùchǎng.)
Mời mọi người xuất trình vé, vào cổng bằng vé.
2.Cách sử dụng 何必 (hébì)
Dịch nghĩa: Hà tất, việc gì phải
不必,没有必要。用于反问。
“何必”: không cần, không nhất thiết. Dùng trong câu phản vấn.
Ví dụ:
(1)
我本来也不是什么贵族,何必要装出贵族的样子呢?
(Wǒ běnlái yě búshì shénme guìzú, hé bì yào zhuāng chū guìzú de yàngzi ne?)
Tôi vốn dĩ cũng không phải là quý tộc, hà tất phải tỏ ra như quý tộc chứ?
(2)
就在这儿买吧,何必跑那么远呢?
(Jiù zài zhèr mǎi ba, hé bì pǎo nàme yuǎn ne?)
Mua ngay ở đây đi, hà tất phải chạy xa thế?
(3)
我们都是老朋友了,何必那么客气呢?
(Wǒmen dōu shì lǎo péngyǒu le, hé bì nàme kèqì ne?)
Chúng ta đều là bạn cũ rồi, hà tất phải khách sáo như thế?
(4)
我们两个就可以了,何必要那么多人呢?
(Wǒmen liǎng gè jiù kěyǐ le, hé bì yào nàme duō rén ne?)
Chỉ cần hai chúng ta là được rồi, hà tất phải cần nhiều người như vậy?
(5)
为这点儿小事生气,何必呢?
(Wèi zhè diǎnr xiǎo shì shēngqì, hé bì ne?)
Vì chuyện nhỏ như thế mà giận, hà tất chứ?
3.Cách sử dụng 然而 (rán’ér) Nhưng mà, thế nhưng mà
意思与“但是”相同,多用于书面。
“Ý nghĩa tương đồng với ‘但是’ thường dùng trong văn viết.”
Ví dụ:
(1)
她的自信使朋友觉得很有道理。然而,让人吃惊的是,面试时她竟然跟教授争论了起来。
(Tā de zìxìn shǐ péngyǒu juéde hěn yǒu dàolǐ. Rán’ér, ràng rén chī jīng de shì, miànshì shí tā jìngrán gēn jiàoshòu zhēnglùn le qǐlái.)
Sự tự tin của cô ấy khiến bạn bè cảm thấy rất có lý. Tuy nhiên, điều đáng ngạc nhiên là trong buổi phỏng vấn, cô ấy lại tranh luận với giáo sư.
(2)
虽然我们已经学了快一年的汉语了,然而要听懂中国人说话还有困难。
(Suīrán wǒmen yǐjīng xué le kuài yī nián de Hànyǔ le, rán’ér yào tīngdǒng Zhōngguórén shuōhuà hái yǒu kùnnán.)
Mặc dù chúng tôi đã học tiếng Trung gần một năm, nhưng vẫn gặp khó khăn khi nghe hiểu người Trung Quốc nói chuyện.
(3)
虽然病了一个多星期,然而他的精神还不错。
(Suīrán bìng le yī gè duō xīngqī, rán’ér tā de jīngshén hái búcuò.)
Mặc dù bị bệnh hơn một tuần, nhưng tinh thần của anh ấy vẫn khá tốt.
(4)
身体健康当然很重要,然而心理健康可能更重要。
(Shēntǐ jiànkāng dāngrán hěn zhòngyào, rán’ér xīnlǐ jiànkāng kěnéng gèng zhòngyào.)
Sức khỏe thể chất tất nhiên rất quan trọng, nhưng sức khỏe tinh thần có thể còn quan trọng hơn.
4.Cách sử dụng 从而 (cóng’ér): Từ đó, do đó
用在复句中的后一小句,表示结果或进一步的行动。用于书面。
“从而” dùng ở phần câu sau của câu phức, biểu thị kết quả hoặc hành vi tiến thêm một bước. Dùng trong văn viết.
Ví dụ:
(1)
行为治疗的目的,是使那些心灵痛苦的人能够回到正常生活中去,从而享受正常人都拥有的幸福和权利。
(Xíngwéi zhìliáo de mùdì, shì shǐ nàxiē xīnlíng tòngkǔ de rén nénggòu huídào zhèngcháng shēnghuó zhōng qù, cóng’ér xiǎngshòu zhèngcháng rén dōu yōngyǒu de xìngfú hé quánlì.)
Mục đích của liệu pháp hành vi là giúp những người đau khổ về tinh thần có thể trở lại cuộc sống bình thường, từ đó tận hưởng hạnh phúc và quyền lợi mà người bình thường có.
(2)
由于电脑网络的普及,人们获得信息更加方便了,从而也使人们之间的交往更方便了。
(Yóuyú diànnǎo wǎngluò de pǔjí, rénmen huòdé xìnxī gèngjiā fāngbiàn le, cóng’ér yě shǐ rénmen zhī jiān de jiāowǎng gèng fāngbiàn le.)
Do sự phổ biến của mạng máy tính, việc tiếp nhận thông tin của mọi người trở nên thuận tiện hơn, từ đó cũng khiến việc giao tiếp giữa mọi người dễ dàng hơn.
(3)
最近半年來,我每天都堅持鍛煉,從而使身體慢慢好了起來。
(Zuìjìn bàn nián lái, wǒ měitiān dōu jiānchí duànliàn, cóng’ér shǐ shēntǐ mànmàn hǎo le qǐlái.)
Nửa năm trở lại đây, tôi kiên trì rèn luyện hàng ngày, từ đó khiến cơ thể dần dần khỏe lên.
(4)
通過一年的努力,我的漢語水平已經達到了HSK中級,從而為以後的專業學習打下了基礎。
(Tōngguò yī nián de nǔlì, wǒ de hànyǔ shuǐpíng yǐjīng dádào le HSK zhōngjí, cóng’ér wèi yǐhòu de zhuānyè xuéxí dǎ xià le jīchǔ.)
Thông qua một năm nỗ lực, trình độ tiếng Trung của tôi đã đạt đến cấp trung HSK, từ đó tạo nền tảng cho việc học chuyên ngành sau này.
5.Cách sử dụng 动词 + 不起 (dòngcí + bùqǐ)
Dịch nghĩa: Không đủ khả năng, không thể chi trả, không thể làm được
表示价钱贵或没有经济能力。可以说:付不起,交不起,吃不起,住不起,坐不起等。
“Động từ + 不起” biểu thị giá tiền quá đắt hoặc không có thực lực kinh tế. Có thể nói: không trả nổi, không mặc được, không ăn được…
Ví dụ:
(1)
彭艺云付不起几千英镑的学费,必须争取到奖学金。
(Péng Yìyún fù bù qǐ jǐ qiān yīngbàng de xuéfèi, bìxū zhēngqǔ dào jiǎngxuéjīn.)
Bành Nghệ Vân không trả nổi học phí mấy nghìn bảng Anh, bắt buộc phải giành được học bổng.
(2)
一般的中国家庭还买不起汽车。
(Yībān de Zhōngguó jiātíng hái mǎi bù qǐ qìchē.)
Những gia đình Trung Quốc thông thường vẫn chưa đủ khả năng mua ô tô.
(3)
房租每天一百元,他住不起。
(Fángzū měitiān yī bǎi yuán, tā zhù bù qǐ.)
Tiền thuê nhà mỗi ngày một trăm tệ, anh ấy không thể ở nổi.
6.Cách sử dụng 假如 (jiǎrú): Nếu như
意思和“如果”相同,用于书面。
“假如” ý nghĩa giống với “如果”. Dùng trong văn viết.
Ví dụ:
(1)
假如你在爱情上欺骗,受骗的只是一个人;可在科学上欺骗,受害的将是成千上万的病人。
(Jiǎrú nǐ zài àiqíng shàng qīpiàn, shòupiàn de zhǐ shì yī gè rén; kě zài kēxué shàng qīpiàn, shòuhài de jiāng shì chéng qiān shàng wàn de bìngrén.)
Giả sử bạn lừa dối trong tình yêu, người bị lừa chỉ là một người; nhưng nếu lừa dối trong khoa học, người bị hại sẽ là hàng nghìn, hàng vạn bệnh nhân.
(2)
假如得不到奖学金,我可能就学不下去了。
(Jiǎrú dé bù dào jiǎngxuéjīn, wǒ kěnéng jiù xué bù xià qù le.)
Nếu như không nhận được học bổng, có lẽ tôi sẽ không thể tiếp tục học được nữa.
(3)
假如你有时间就和我们一起去吧。
(Jiǎrú nǐ yǒu shíjiān jiù hé wǒmen yīqǐ qù ba.)
Nếu như bạn có thời gian thì cùng chúng tôi đi nhé.
(4)
假如考不上研究生,你打算怎么办呢?
(Jiǎrú kǎo bù shàng yánjiūshēng, nǐ dǎsuàn zěnme bàn ne?)
Nếu như không thi đỗ nghiên cứu sinh, bạn dự định sẽ làm gì?
7.Cách sử dụng 尽情 (jǐnqíng): Hết mình, thỏa sức
尽量按照自己的想法或由着自己的情感去做,不受拘束。
“Cố gắng làm theo cách nghĩ của mình hoặc chiếu theo tình cảm của mình để làm, không bị trói buộc.”
Ví dụ:
(1)
我要你做我的研究生,是让你在我的支持下,尽情地反对我的理论。
(Wǒ yào nǐ zuò wǒ de yánjiūshēng, shì ràng nǐ zài wǒ de zhīchí xià, jǐnqíng de fǎnduì wǒ de lǐlùn.)
Tôi muốn bạn làm nghiên cứu sinh của tôi, để bạn dưới sự hỗ trợ của tôi, hết mình phản đối lý thuyết của tôi.
(2)
同学们,让我们尽情地唱吧,跳吧!
(Tóngxuémen, ràng wǒmen jǐnqíng de chàng ba, tiào ba!)
Các bạn học, hãy để chúng ta hết mình ca hát, nhảy múa nào!
(3)
要是你高兴就尽情地唱吧。
(Yàoshi nǐ gāoxìng jiù jǐnqíng de chàng ba.)
Nếu bạn vui thì hãy ca hát hết mình nhé.
(4)
赵这几天放假,我们尽情地玩几天。
(Zhào zhè jǐ tiān fàngjià, wǒmen jǐnqíng de wán jǐ tiān.)
Mấy ngày này nghỉ, chúng ta hãy thỏa sức chơi vài ngày.
3. Bài đọc:
彭艺云是在英国留学的中国学生。一天,她去牛津大学面试,穿得很朴素,也没戴什么首饰。朋友劝她说:“去考牛津这所世界上最有名的贵族大学,而且还要接受世界著名的阿加尔教授的面试,你这副样子怎么能给人家留下好的第一印象呢?”
“我本来也不是什么贵族,何必装出贵族的样子呢?再说,考上考不上,凭的是知识和才能,不是衣服。”她的自信让朋友觉得很有道理。然而,让人吃惊的是,面试时她竟然跟阿加尔教授争论了起来,教授很生气。
“你以为你可以说服我吗?”教授大声地说。
“当然不一定,因为我还没出生时,您已经是心理医生了。”彭艺云毫不示弱地回答,“但是实践可以。不过是没有人做这些实验,那就永远也不会有人知道您和我谁对谁错了。”
“这就是你的实验方案吗?我马上可以指出它的好几个错误。”
“这只能说明实验方案还不成熟。只要您接受我当您的学生,自然可以把它改得更好。”
“你想让我的指导一个反对我的研究生吗?”
“真的,我是这样想的。”她毫无笑,“可是跟您争过以后,我知道牛津大学是不可能录取我了。”
“你为什么选择‘行为治疗’这个课程?又为什么选择我作你的导师呢?”
“您在书里曾写道:‘行为治疗的目的,是使那些心灵痛苦的人能够回到正常生活中去,从而享受正常人拥有的幸福和权利。’若是这样,您书里的理论我并不都赞成,可我同意这句话。想想我们的分歧只是怎样才能使患者更好些,怎样才能更好地治病人。”
“谢谢你,彭小姐,你可以走了。”
“谢谢您,阿加尔教授,再见!”
彭艺云非常希望做阿加尔教授的研究生。因为阿加尔不仅是国际著名的心理学教授,而且他的研究生都有名望。彭艺云怀不起几千英镑的学费,必须争取得到奖学金,不然她就没有办法继续留在牛津了。不过阿加尔对学生的要求非常严格,常常挑剔又刻薄,通过又难,四五年来收一两名。朋友为她担心,批评她不该跟教授争论,“既然想学会对你那门重要,又明明知道阿加尔教授非常严格,为什么还要跟他争论呢?”
她笑了笑说:“如果你不爱一个姑娘,你能为了钱而说爱她吗?”
朋友承认说,“可你……”
“那么在科学上,连心地赞成自己认为错误的理论,那就更难。假如你在爱情上欺骗,受骗的只是一个人;可在科学上欺骗,只是为了钱而不坚持正确的观点,受害的将是成千上万的病人。教授,如果我猜错了,我这一生都会念到良心的谴责。”她说,“一个搞科学研究的人,最重要的就是要敢于坚持真理,敢于坚持自己的观点。当然也要敢于坚持正错误。”
面试结果出来了。
大厅里重新沉入了。秘书宣布:“获得阿加尔教授博士研究生资格的是来自中国的伦敦大学生彭艺云小姐!”
阿加尔教授站起来,他走到彭艺云的跟前,当着众人对她说:
“你看,你的孩子,你跟我争论了两个小时,被决定是决定录取你。你知道为什么吗?我喜欢你的真诚和坦白,也欣赏你的勇气。我要求你做我的研究生,是让你在我的支持下,尽情地反对我的理论。如果事实证明我是错的,我当然会高兴;要是我们俩都对,我更高兴;要是你是对的,我是错的,哈哈!你想象不到我培养多少名高手!不然,你还没有出生时,我就是一个心理学家了。可我希望到我的时候,你能成为比我更好的,更优秀的心理学家。只有这样,世界才有希望。”
彭艺云深深地被感动了。
她终于实现了自己的愿望,作为阿加尔教授的博士研究生,走进了她向往已久的牛津大学。
Phiên âm
Péng Yìyún shì zài Yīngguó liúxué de Zhōngguó xuéshēng. Yì tiān, tā qù Niújīn Dàxué miànshì, chuān de hěn pǔsù, yě méi dài shénme shǒushì. Péngyǒu quàn tā shuō: “Qù kǎo Niújīn zhè suǒ shìjiè shàng zuì yǒumíng de guìzú dàxué, érqiě hái yào jiēshòu shìjiè zhùmíng de Ājiā’ěr jiàoshòu de miànshì, nǐ zhè fú yàngzi zěnme néng gěi rénjiā liúxià hǎo de dì-yī yìnxiàng ne?”
“Wǒ běnlái yě bù shì shénme guìzú, hébì zhuāng chū guìzú de yàngzi ne? Zàishuō, kǎo shàng kǎo bù shàng, píng de shì zhīshì hé cáinéng, bù shì yīfu.” Tā de zìxìn ràng péngyǒu juéde hěn yǒu dàolǐ. Rán’ér, ràng rén chījīng de shì, miànshì shí tā jìngrán gēn Ājiā’ěr jiàoshòu zhēnglùn le qǐlái, jiàoshòu hěn shēngqì.
“Nǐ yǐwéi nǐ kěyǐ shuōfú wǒ ma?” Jiàoshòu dàshēng de shuō.
“Dāngrán bù yídìng, yīnwèi wǒ hái méi chūshēng shí, nín yǐjīng shì xīnlǐ yīshēng le.” Péng Yìyún háobù shìruò de huídá, “Dànshì shíjiàn kěyǐ. Bùguò shì méiyǒu rén zuò zhèxiē shíyàn, nà jiù yǒngyuǎn yě bù huì yǒu rén zhīdào nín hé wǒ shéi duì shéi cuò le.”
“Zhè jiù shì nǐ de shíyàn fāng’àn ma? Wǒ mǎshàng kěyǐ zhǐchū tā de hǎo jǐ gè cuòwù.”
“Zhè zhǐnéng shuōmíng shíyàn fāng’àn hái bù chéngshú. Zhǐyào nín jiēshòu wǒ dāng nín de xuéshēng, zìrán kěyǐ bǎ tā gǎi de gèng hǎo.”
“Nǐ xiǎng ràng wǒ zhǐdǎo yí gè fǎnduì wǒ de yánjiūshēng ma?”
“Zhēnde, wǒ shì zhèyàng xiǎng de.” Tā háowú xiào, “Kěshì gēn nín zhēng guò yǐhòu, wǒ zhīdào Niújīn Dàxué shì bù kěnéng lùqǔ wǒ le.”
“Nǐ wèishéme xuǎnzé ‘xíngwéi zhìliáo’ zhège kèchéng? Yòu wèishéme xuǎnzé wǒ zuò nǐ de dǎoshī ne?”
“Nín zài shū lǐ céng xiědào: ‘Xíngwéi zhìliáo de mùdì, shì shǐ nàxiē xīnlíng tòngkǔ de rén nénggòu huídào zhèngcháng shēnghuó zhōng qù, cóng’ér xiǎngshòu zhèngcháng rén yǒngyǒu de xìngfú hé quánlì.’ Ruòshì zhèyàng, nín shū lǐ de lǐlùn wǒ bìng bù dōu zànchéng, kě wǒ tóngyì zhè jùhuà. Xiǎngxiǎng wǒmen de fēnqí zhǐshì zěnyàng cái néng shǐ huànzhě gèng hǎo xiē, zěnyàng cái néng gèng hǎo de zhì bìngrén.”
“Xièxiè nǐ, Péng xiǎojiě, nǐ kěyǐ zǒu le.”
“Xièxiè nín, Ājiā’ěr jiàoshòu, zàijiàn!”
Péng Yìyún fēicháng xīwàng zuò Ājiā’ěr jiàoshòu de yánjiūshēng. Yīnwèi Ājiā’ěr bùjǐn shì guójì zhùmíng de xīnlǐxué jiàoshòu, érqiě tā de yánjiūshēng dōu yǒu míngwàng. Péng Yìyún huái bù qǐ jǐ qiān yīngbàng de xuéfèi, bìxū zhēngqǔ dédào jiǎngxuéjīn, bùrán tā jiù méiyǒu bànfǎ jìxù liú zài Niújīn le.
Bùguò Ājiā’ěr duì xuéshēng de yāoqiú fēicháng yángé, chángcháng tiāotì yòu kèbó, tōngguò yòu nán, sì wǔ nián lái shōu yī liǎng míng. Péngyǒu wéi tā dānxīn, pīpíng tā bù gāi gēn jiàoshòu zhēnglùn, “Jìrán xiǎng xuéhùi nǐ nà mén zhòngyào, yòu míngmíng zhīdào Ājiā’ěr jiàoshòu fēicháng yángé, wèishéme hái yào gēn tā zhēnglùn ne?”
Tā xiào le xiào shuō: “Rúguǒ nǐ bù ài yí gè gūniang, nǐ néng wèile qián ér shuō ài tā ma?”
Péngyǒu chéngrèn shuō, “Kě nǐ……”
“Nàme zài kēxué shàng, liánxīn de zànchéng zìjǐ rènwéi cuòwù de lǐlùn, nà jiù gèng nán. Jiǎrú nǐ zài àiqíng shàng qīpiàn, shòupiàn de zhǐ shì yí gè rén; kě zài kēxué shàng qīpiàn, zhǐshì wèile qián ér bù jiānchí zhèngquè de guāndiǎn, shòuhài de jiāng shì chéngqiān shàng wàn de bìngrén. Jiàoshòu, rúguǒ wǒ cāi cuò le, wǒ zhè yìshēng dōu huì niàndào liángxīn de qiǎnzé.” Tā shuō, “Yí gè gǎo kēxué yánjiū de rén, zuì zhòngyào de jiù shì yào gǎnyú jiānchí zhēnlǐ, gǎnyú jiānchí zìjǐ de guāndiǎn. Dāngrán yě yào gǎnyú zhèngquè cuòwù.”
Miànshì jiéguǒ chūlái le.
Dàtīng lǐ chóngxīn chénmò le. Mìshū xuānbù: “Huòdé Ājiā’ěr jiàoshòu bóshì yánjiūshēng zīgé de shì láizì Zhōngguó de Lúndūn Dàxuéshēng Péng Yìyún xiǎojiě!”
Ājiā’ěr jiàoshòu zhàn qǐlái, tā zǒu dào Péng Yìyún de gēnqián, dāngzhe zhòngrén duì tā shuō:
“Nǐ kàn, nǐ de háizi, nǐ gēn wǒ zhēnglùn le liǎng gè xiǎoshí, bèi juédìng shì juédìng lùqǔ nǐ. Nǐ zhīdào wèishéme ma? Wǒ xǐhuān nǐ de zhēnchéng hé tǎnbái, yě xīnshǎng nǐ de yǒngqì. Wǒ yāoqiú nǐ zuò wǒ de yánjiūshēng, shì ràng nǐ zài wǒ de zhīchí xià, jǐnqíng de fǎnduì wǒ de lǐlùn. Rúguǒ shìshí zhèngmíng wǒ shì cuò de, wǒ dāngrán huì gāoxìng; yàoshi wǒmen liǎ dōu duì, wǒ gèng gāoxìng; yàoshi nǐ shì duì de, wǒ shì cuò de, hāhā! Nǐ xiǎngxiàng bù dào wǒ péiyǎng duōshǎo míng gāoshǒu! Bùrán, nǐ hái méiyǒu chūshēng shí, wǒ jiù shì yí gè xīnlǐxuéjiā le. Kě wǒ xīwàng dào wǒ de shíhòu, nǐ néng chéngwéi bǐ wǒ gèng hǎo de, gèng yōuxiù de xīnlǐxuéjiā. Zhǐyǒu zhèyàng, shìjiè cái yǒu xīwàng.”
Péng Yìyún shēnshēn de bèi gǎndòng le.
Tā zhōngyú shíxiàn le zìjǐ de yuànwàng, zuòwéi Ājiā’ěr jiàoshòu de bóshì yánjiūshēng, zǒujìn le tā xiàngwǎng yǐjiǔ de Niújīn Dàxué.
Nghĩa tiếng việt
Bành Nghệ Vân là một du học sinh người Trung Quốc tại Anh. Một ngày nọ, cô đến Đại học Oxford tham gia phỏng vấn, ăn mặc rất giản dị, không đeo bất kỳ trang sức nào. Bạn bè khuyên cô: “Đi thi vào Oxford, ngôi trường quý tộc nổi tiếng nhất thế giới này, hơn nữa còn phải tham gia phỏng vấn của giáo sư nổi tiếng thế giới Agale, với bộ dạng này, làm sao cậu có thể để lại ấn tượng tốt đầu tiên cho người ta chứ?”
“Tôi vốn dĩ không phải là quý tộc, vậy tại sao phải tỏ vẻ là quý tộc? Hơn nữa, thi đỗ hay không dựa vào kiến thức và năng lực, chứ không phải quần áo.” Sự tự tin của cô khiến bạn bè cảm thấy rất có lý. Tuy nhiên, điều khiến mọi người ngạc nhiên là, trong buổi phỏng vấn, cô lại tranh luận với giáo sư Agale, khiến ông ấy rất tức giận.
“Cô nghĩ rằng cô có thể thuyết phục tôi sao?” Giáo sư lớn tiếng nói.
“Dĩ nhiên không chắc, vì khi tôi chưa ra đời, ông đã là một nhà tâm lý học rồi.” Bành Nghệ Vân đáp lại không chút yếu thế, “Nhưng thực tế có thể. Nếu không có ai thực hiện những thí nghiệm này, thì sẽ mãi mãi không có ai biết ai đúng, ai sai giữa ông và tôi.”
“Đây là kế hoạch thí nghiệm của cô sao? Tôi có thể ngay lập tức chỉ ra vài sai sót của nó.”
“Điều đó chỉ chứng minh rằng kế hoạch thí nghiệm của tôi chưa hoàn thiện. Chỉ cần ông chấp nhận tôi làm học trò của ông, tự nhiên nó có thể được cải thiện tốt hơn.”
“Cô muốn tôi hướng dẫn một nghiên cứu sinh phản đối tôi sao?”
“Đúng vậy, tôi nghĩ như vậy.” Cô không hề sợ hãi, “Nhưng sau khi tranh luận với ông, tôi biết Đại học Oxford sẽ không nhận tôi đâu.”
“Tại sao cô chọn khóa học ‘Liệu pháp hành vi’? Và tại sao cô chọn tôi làm người hướng dẫn?”
“Trong sách của ông có viết: ‘Mục tiêu của liệu pháp hành vi là giúp những người đau khổ về tinh thần trở lại cuộc sống bình thường, từ đó tận hưởng hạnh phúc và quyền lợi của một người bình thường.’ Nếu như vậy, tôi không hoàn toàn đồng ý với các lý thuyết trong sách của ông, nhưng tôi đồng ý với câu nói này. Tôi nghĩ rằng sự khác biệt giữa chúng ta chỉ là làm thế nào để giúp bệnh nhân tốt hơn và làm thế nào để chữa trị họ hiệu quả hơn.”
“Cảm ơn cô, cô Bành, cô có thể đi được rồi.”
“Cảm ơn ông, giáo sư Agale, tạm biệt!”
Bành Nghệ Vân rất hy vọng được trở thành nghiên cứu sinh của giáo sư Agale. Bởi vì ông không chỉ là một giáo sư tâm lý học nổi tiếng quốc tế mà các nghiên cứu sinh của ông cũng đều rất có danh tiếng. Bành Nghệ Vân không thể chi trả hàng nghìn bảng học phí, nên cô phải cố gắng giành được học bổng, nếu không cô sẽ không thể tiếp tục ở lại Oxford.
Tuy nhiên, yêu cầu của giáo sư Agale đối với sinh viên vô cùng nghiêm khắc, thường hay soi mói và khắt khe, kỳ thi rất khó, và trong vòng 4-5 năm ông chỉ nhận 1-2 người. Bạn bè lo lắng cho cô, chỉ trích cô không nên tranh luận với giáo sư: “Nếu cậu muốn học được điều quan trọng nhất, lại biết giáo sư Agale rất nghiêm khắc, tại sao còn tranh luận với ông ấy?”
Cô mỉm cười nói: “Nếu cậu không yêu một cô gái, cậu có thể nói rằng cậu yêu cô ấy chỉ vì tiền không?”
Bạn cô thừa nhận: “Nhưng cậu…”
“Vậy thì trong khoa học, nếu như đồng ý với một lý thuyết mà bản thân cho là sai, điều đó càng khó hơn. Nếu cậu lừa dối trong tình yêu, chỉ có một người bị lừa; nhưng nếu lừa dối trong khoa học, chỉ vì tiền mà không kiên trì với quan điểm đúng đắn, thì sẽ có hàng nghìn hàng vạn bệnh nhân chịu ảnh hưởng. Giáo sư, nếu tôi đoán sai, cả đời tôi sẽ phải chịu sự cắn rứt của lương tâm.” Cô nói, “Một nhà nghiên cứu khoa học, điều quan trọng nhất là phải dám kiên trì với sự thật, dám kiên trì với quan điểm của mình. Tất nhiên, cũng phải dám chấp nhận sai lầm.”
Kết quả phỏng vấn đã có.
Hội trường im lặng trở lại. Thư ký tuyên bố: “Người giành được tư cách nghiên cứu sinh tiến sĩ của giáo sư Agale là cô Bành Nghệ Vân, sinh viên đến từ Đại học London, Trung Quốc!”
Giáo sư Agale đứng dậy, ông bước tới trước mặt Bành Nghệ Vân, trước sự chứng kiến của mọi người, ông nói:
“Cô thấy không, cô gái trẻ, cô đã tranh luận với tôi hai tiếng đồng hồ, và quyết định là tuyển cô. Cô biết tại sao không? Tôi thích sự chân thành và thẳng thắn của cô, cũng đánh giá cao lòng can đảm của cô. Tôi muốn cô làm nghiên cứu sinh của tôi là để cô dưới sự hỗ trợ của tôi, thoải mái phản đối lý thuyết của tôi. Nếu sự thật chứng minh rằng tôi sai, tôi sẽ rất vui; nếu cả hai chúng ta đều đúng, tôi càng vui hơn; nếu cô đúng và tôi sai, ha ha! Cô không tưởng tượng nổi tôi đã đào tạo được bao nhiêu chuyên gia giỏi! Khi cô chưa ra đời, tôi đã là một nhà tâm lý học. Nhưng tôi hy vọng rằng khi đến thời của cô, cô có thể trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc hơn tôi. Chỉ có như vậy, thế giới mới có hy vọng.”
Bành Nghệ Vân vô cùng cảm động.
Cuối cùng, cô đã thực hiện được ước mơ của mình, trở thành nghiên cứu sinh tiến sĩ của giáo sư Agale và bước chân vào Đại học Oxford mà cô luôn khao khát.
Câu hỏi:
1.
- 彭艺云为什么穿着朴素的衣服去参加面试?
- Péng Yìyún wèishéme chuānzhe pǔsù de yīfu qù cānjiā miànshì?
- Tại sao Bành Nghệ Vân mặc quần áo giản dị để tham gia phỏng vấn?
2.
- 她为什么和阿加尔教授争论?
- Tā wèishéme hé Ājiā’ěr jiàoshòu zhēnglùn?
- Tại sao cô ấy tranh luận với giáo sư Agale?
3.
- 她为什么希望成为阿加尔教授的研究生?
- Tā wèishéme xīwàng chéngwéi Ājiā’ěr jiàoshòu de yánjiūshēng?
- Tại sao cô ấy mong muốn trở thành nghiên cứu sinh của giáo sư Agale?
4.
- 她的朋友为什么批评她?
- Tā de péngyǒu wèishéme pīpíng tā?
- Tại sao bạn của cô ấy chỉ trích cô ấy?
5.
- 阿加尔教授为什么要收她作自己的研究生?
- Ājiā’ěr jiàoshòu wèishéme yào shōu tā zuò zìjǐ de yánjiūshēng?
- Tại sao giáo sư Agale muốn nhận cô ấy làm nghiên cứu sinh của mình?
Bài 20 không chỉ cung cấp thêm cho chúng ta những kiến thức tiếng Trung hữu ích mà còn mang đến những bài học sâu sắc về giá trị và ý nghĩa của cuộc sống.
Hy vọng rằng, qua bài học này của Giáo Trình Hán Ngữ, các bạn sẽ không chỉ nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về những điều thật sự quan trọng trong cuộc đời.
→ Xem tiếp nội dung Bài 21: Cắt tóc