Bài 18: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 – Tôi đi siêu thị mua đồ. [Phiên bản 3]

Trong Bài 18: “Tôi đi siêu thị mua đồ” Giáo trình Hán ngữ 6 Quyển hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học một tình huống giao tiếp thường gặp trong đời sống hàng ngày: đi siêu thị mua sắm.

Qua bài học này, bạn sẽ làm quen với các từ vựng, cấu trúc câu và các mẫu hội thoại hữu ích khi đi mua đồ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ cải thiện khả năng nghe và nói trong các tình huống thực tế.

← Xem lại: Bài 17: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 – Bạn ấy đang làm gì vậy

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

TỪ VỰNG

1️⃣ 🔊 修 /xiū/ Sửa, sửa chữa

修

📝 Ví dụ:

  • 🔊 他正在修车。
    /Tā zhèngzài xiū chē./
    Anh ấy đang sửa xe.
  • 🔊 这本书需要修复。
    /Zhè běn shū xūyào xiūfù./
    Quyển sách này cần phải phục hồi.

2️⃣ 🔊 顺便 /shùn biàn/ Nhân tiện, tiện

834724 941109

📝 Ví dụ:

  • 🔊 我去邮局寄包裹,顺便去书店买一本书。
    /Wǒ qù yóujú jì bāoguǒ, shùnbiàn qù shūdiàn mǎi yī běn shū./
    Tôi đến bưu điện để gửi một gói hàng, nhân tiện ghé qua nhà sách để mua một cuốn sách.
  • 🔊 在上学的路上我顺便买了早点。
    /Zài shàngxué de lùshàng wǒ shùnbiàn mǎi le zǎodiǎn./
    Trên đường đi học, mình đã nhân tiện mua đồ ăn sáng.

3️⃣ 🔊 替 /tì/ Thế, thay thế

291857

📝 Ví dụ:

  • 🔊 你顺便替我买词典,好吗?
    /Nǐ shùnbiàn tì wǒ mǎi cídiǎn, hǎo ma?/
    Nhân tiện bạn cho tôi một cuốn từ điển, được không?
  • 🔊 你替我照顾他,好不好?
    /Nǐ tì wǒ zhàogù tā, hǎobù hǎo?/
    Cậu chăm sóc em ấy cho tớ, được không?

4️⃣ 🔊 盒 /hé/ Hộp, ,cặp lồng

盒

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button