Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta không tránh khỏi những tình huống bất ngờ dẫn đến chấn thương hay tai nạn. Việc học cách diễn đạt các tình huống liên quan đến sức khỏe, cách chăm sóc bản thân, và tìm kiếm sự giúp đỡ là điều cần thiết.
Bài 15: Sau khi bị thương (受伤以后) trong cuốn giáo trình Hán ngữ quyển 6 sẽ cung cấp cho chúng ta những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hữu ích để ứng dụng trong những trường hợp như vậy.
→Ôn lại nội dung: Bài 14: Ai làm chủ gia đình
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1.Từ vựng:
1. 提 (tí) – (đề): nhắc, đưa ra, nêu ra (động từ)
Ví dụ:
- 请你提个问题。
- (Qǐng nǐ tí gè wèntí.)
- Hãy nêu một câu hỏi.
2. 印象 (yìnxiàng) – (ấn tượng): ấn tượng (danh từ)
Ví dụ:
- 这部电影给我留下了深刻的印象。
- (Zhè bù diànyǐng gěi wǒ liúxiàle shēnkè de yìnxiàng.)
- Bộ phim này để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc.
3. 如何 (rúhé) – (như hà): như thế nào (đại từ)
Ví dụ:
- 请告诉我该如何做?
- (Qǐng gàosu wǒ gāi rúhé zuò?)
- Làm ơn nói cho tôi biết nên làm như thế nào?
4. 毫不 (háobù) – (hào bất): chẳng một ít nào cả (phó từ)
Ví dụ:
- 他对这些问题毫不关心。
- (Tā duì zhèxiē wèntí háobù guānxīn.)
- Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến những vấn đề này.
5. 深刻 (shēnkè) – (thâm khắc): sâu sắc, sâu đậm (hình dung từ)
Ví dụ:
- 这本书的内容非常深刻。
- (Zhè běn shū de nèiróng fēicháng shēnkè.)
- Nội dung của cuốn sách này rất sâu sắc.
6. 记忆 (jìyì) – (ký ức): trí nhớ, ghi nhớ (danh từ, động từ)
Ví dụ:
- 这段经历一直留在我的记忆中。
- (Zhè duàn jīnglì yìzhí liú zài wǒ de jìyì zhōng.)
- Kinh nghiệm này luôn nằm trong ký ức của tôi.
7. 接触 (jiēchù) – (tiếp xúc): tiếp xúc, chạm vào (động từ)
Ví dụ:
- 我和他接触了几次,感觉他很友善。
- (Wǒ hé tā jiēchùle jǐ cì, gǎnjué tā hěn yǒushàn.)
- Tôi đã tiếp xúc với anh ấy vài lần, cảm thấy anh ấy rất thân thiện.
8. 心地 (xīndì) – (tâm địa): tâm địa, lòng dạ (danh từ)
Ví dụ:
- 她是一个心地善良的人。
- (Tā shì yí gè xīndì shànliáng de rén.)
- Cô ấy là một người có lòng dạ tốt.
9. 待 (dài) – (đãi): đối đãi, đối xử (động từ)
Ví dụ:
- 他待人总是很热情。
- (Tā dàirén zǒng shì hěn rèqíng.)
- Anh ấy luôn đối xử rất nhiệt tình với mọi người.
10. 乐于助人 (lèyúzhùrén) – (lạc ư trợ nhân): vui với việc giúp đỡ người khác (thành ngữ)
Ví dụ:
- 他是个乐于助人的好学生。
- (Tā shì gè lèyú zhùrén de hǎo xuéshēng.)
- Cậu ấy là một học sinh tốt, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
11.讲 (jiǎng) – (giảng): giảng giải, nói (động từ)
Ví dụ:
- 他正在课堂上讲故事。
- (Tā zhèng zài kètáng shàng jiǎng gùshì.)
- Anh ấy đang kể một câu chuyện trong lớp học.
12.亲身 (qīnshēn) – (thân thân): trực tiếp, tự mình (danh từ)
Ví dụ:
- 这次旅行是一次亲身体验。
- (Zhè cì lǚxíng shì yī cì qīnshēn tǐyàn.)
- Chuyến du lịch này là một trải nghiệm tự mình.
13.从中 (cóngzhōng) – (tòng trung): từ trong (phó từ)
Ví dụ:
- 他从中学到了很多有用的知识。
- (Tā cóngzhōng xuédào le hěn duō yǒuyòng de zhīshì.)
- Anh ấy đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích từ đó.
14.向来 (xiànglái) – (hướng lai): luôn, từ trước đến nay (phó từ)
Ví dụ:
- 他向来准时上班。
- (Tā xiànglái zhǔnshí shàngbān.)
- Anh ấy luôn luôn đi làm đúng giờ.
15.车轮 (chēlún) – (xa luân): bánh xe (danh từ)
Ví dụ:
- 车轮转得很快。
- (Chēlún zhuǎn de hěn kuài.)
- Bánh xe quay rất nhanh.
16.夹 (jiā) – (giáp): kẹp, mắc vào (động từ)
Ví dụ:
- 我的手指被门夹住了。
- (Wǒ de shǒuzhǐ bèi mén jiā zhù le.)
- Ngón tay tôi bị kẹp vào cửa.
17.铁道 (tiědào) – (thiết đạo): đường sắt (danh từ)
Ví dụ:
- 这条铁道已经使用了几十年了。
- (Zhè tiáo tiědào yǐjīng shǐyòng le jǐ shí nián le.)
- Tuyến đường sắt này đã được sử dụng vài chục năm.
18.拦 (lán) – (lan): chặn lại, ngăn cản (động từ)
Ví dụ:
- 他在门口拦住了我,不让我进去。
- (Tā zài ménkǒu lán zhù le wǒ, bù ràng wǒ jìnqù.)
- Anh ấy chặn tôi ở cửa, không cho tôi vào.
19.热心 (rèxīn) – (nhiệt tâm): nhiệt tình (hình dung từ)
Ví dụ:
- 他是一个非常热心的人,总是帮助别人。
- (Tā shì yī gè fēicháng rèxīn de rén, zǒng shì bāngzhù biérén.)
- Anh ấy là một người rất nhiệt tình, luôn luôn giúp đỡ người khác.
20.不时 (bùshí) – (bất thời): thỉnh thoảng, chốc chốc (phó từ)
Ví dụ:
- 他不时地回头看我。
- (Tā bùshí de huítóu kàn wǒ.)
- Anh ấy thỉnh thoảng quay lại nhìn tôi.
21. 小心翼翼 (xiǎoxīnyìyì) – (tiểu tâm dực dực): cẩn thận từng li từng tí (trạng từ)
Ví dụ:
- 他小心翼翼地把花瓶放在桌子上。
- (Tā xiǎoxīnyìyì de bǎ huāpíng fàng zài zhuōzi shàng.)
- Anh ấy cẩn thận từng li từng tí đặt chiếc bình hoa lên bàn.
22. 急诊 (jízhěn) – (cấp chẩn): khám cấp cứu (danh từ)
Ví dụ:
- 病人被送到了急诊室。
- (Bìngrén bèi sòng dào le jízhěnshì.)
- Bệnh nhân đã được đưa vào phòng cấp cứu.
23. 治疗 (zhìliáo) – (trị liệu): điều trị, chữa bệnh (động từ)
Ví dụ:
- 医生正在为他治疗伤口。
- (Yīshēng zhèng zài wèi tā zhìliáo shāngkǒu.)
- Bác sĩ đang điều trị vết thương cho anh ấy.
24. 骨折 (gǔzhé) – (cốt triết): gãy xương (danh từ)
Ví dụ:
- 他摔倒后腿骨折了。
- (Tā shuāidǎo hòu tuǐ gǔzhé le.)
- Anh ấy bị gãy xương chân sau khi ngã.
25. 打石膏 (dǎshígāo) – (đả thạch cao): bó bột (động từ)
Ví dụ:
- 医生为他的手臂打了石膏。
- (Yīshēng wèi tā de shǒubì dǎ le shígāo.)
- Bác sĩ đã bó bột cánh tay cho anh ấy.
26. 痛苦 (tòngkǔ) – (thống khổ): đau khổ, đau đớn (hình dung từ)
Ví dụ:
- 病人的表情非常痛苦。
- (Bìngrén de biǎoqíng fēicháng tòngkǔ.)
- Vẻ mặt của bệnh nhân rất đau đớn.
27. 躺 (tǎng) – (thảng): nằm (động từ)
Ví dụ:
- 他躺在床上休息。
- (Tā tǎng zài chuáng shàng xiūxi.)
- Anh ấy nằm trên giường nghỉ ngơi.
28. 非……不可 (fēi…bùkě) – (phi…bất khả): không thể không…, nhất định phải…
Ví dụ:
- 这个问题非解决不可。
- (Zhège wèntí fēi jiějué bùkě.)
- Vấn đề này nhất định phải được giải quyết.
29. 起初 (qǐchū) – (khởi sơ): lúc đầu, khởi đầu (phó từ)
Ví dụ:
- 起初,他对这份工作并不满意。
- (Qǐchū, tā duì zhè fèn gōngzuò bìng bù mǎnyì.)
- Lúc đầu, anh ấy không hài lòng với công việc này.
30. 添 (tiān) – (thiêm): thêm (động từ)
Ví dụ:
- 他在咖啡里添了些糖。
- (Tā zài kāfēi lǐ tiān le xiē táng.)
- Anh ấy đã thêm ít đường vào cà phê.
31. 肯 (kěn) – (khẳng): chịu, sẵn sàng (động từ)
Ví dụ:
- 他肯帮助别人。
- (Tā kěn bāngzhù biérén.)
- Anh ấy sẵn sàng giúp đỡ người khác.
32. 千万 (qiānwàn) – (thiên vạn): nhất thiết (phó từ)
Ví dụ:
- 千万别忘了带钥匙。
- (Qiānwàn bié wàng le dài yàoshi.)
- Nhất định đừng quên mang chìa khóa.
33. 当作 (dàngzuò) – (đương tố): coi như, xem như (động từ)
Ví dụ:
- 他把朋友当作亲人。
- (Tā bǎ péngyǒu dàngzuò qīnrén.)
- Anh ấy coi bạn bè như người thân.
34. 由于 (yóuyú) – (do vu): do, bởi vì (giới từ)
Ví dụ:
- 由于天气不好,比赛推迟了。
- (Yóuyú tiānqì bù hǎo, bǐsài tuīchí le.)
- Do thời tiết không tốt, trận đấu đã bị hoãn.
35. 再三 (zàisān) – (tái tam): lặp đi lặp lại (phó từ)
Ví dụ:
- 他再三强调这件事的重要性。
- (Tā zàisān qiángdiào zhè jiàn shì de zhòngyàoxìng.)
- Anh ấy lặp đi lặp lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này.
36. 劝说 (quànshuō) – (khuyến thuyết): khuyên nhủ (động từ)
Ví dụ:
- 我们劝说他接受这个机会。
- (Wǒmen quànshuō tā jiēshòu zhège jīhuì.)
- Chúng tôi khuyên nhủ anh ấy chấp nhận cơ hội này.
37. 精心 (jīngxīn) – (tinh tâm): tỉ mỉ, tận tình (hình dung từ)
Ví dụ:
- 她为这次演讲做了精心准备。
- (Tā wèi zhè cì yǎnjiǎng zuò le jīngxīn zhǔnbèi.)
- Cô ấy đã chuẩn bị rất tỉ mỉ cho bài thuyết trình lần này.
38. 直到 (zhídào) – (trực đáo): cho tới khi, đến khi (trạng từ)
Ví dụ:
- 他直到晚上十点才回家。
- (Tā zhídào wǎnshàng shí diǎn cái huí jiā.)
- Anh ấy đến tận 10 giờ tối mới về nhà.
39. 往事 (wǎngshì) – (vãng sự): việc đã qua, chuyện cũ (danh từ)
Ví dụ:
- 每次提到往事,她都会感到难过。
- (Měi cì tídào wǎngshì, tā dūhuì gǎndào nánguò.)
- Mỗi lần nhắc đến chuyện cũ, cô ấy đều cảm thấy buồn.
40. 由衷 (yóuzhōng) – (do trung): từ đáy lòng (hình dung từ)
Ví dụ:
- 他对她的帮助表示由衷的感谢。
- (Tā duì tā de bāngzhù biǎoshì yóuzhōng de gǎnxiè.)
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với sự giúp đỡ của cô ấy.
41. 精神 (jīngshén) – (tinh thần): tinh thần, tâm hồn (danh từ)
Ví dụ:
- 她是一个精神饱满的人。
- (Tā shì yí gè jīngshén bǎomǎn de rén.)
- Cô ấy là một người tràn đầy tinh thần.
42. 难忘 (nánwàng) – (nan vong): khó quên (động từ)
Ví dụ:
- 那是一次难忘的经历。
- (Nà shì yí cì nánwàng de jīnglì.)
- Đó là một trải nghiệm khó quên.
2. Ngữ pháp
Dưới đây là #7 cách sử dụng các từ, cụm từ cần ghi nhớ:
(一) Cách sử dụng 从……来看 (cóng…lái kàn)
Dịch nghĩa: (tòng…lai khán): xét từ…, nhìn từ… (cụm từ)
“从…来看” biểu thị từ một phương diện nào đó quan sát và đưa ra kết luận.
1.从我接触的人来看,他们大都心地善良、待人热情。
- Cóng wǒ jiēchù de rén lái kàn, tāmen dàdū xīndì shànliáng, dàirén rèqíng.
- Xét từ những người mà tôi đã tiếp xúc, phần lớn họ đều tốt bụng, nhiệt tình với mọi người.
2.从这次我们班的考试成绩来看,同学们学习都很努力。
- Cóng zhè cì wǒmen bān de kǎoshì chéngjì lái kàn, tóngxuémen xuéxí dōu hěn nǔlì.
- Nhìn từ kết quả kỳ thi lần này của lớp chúng tôi, các bạn học đều rất chăm chỉ.
3.从他现在的情况来看,他下星期出院没问题。
- Cóng tā xiànzài de qíngkuàng lái kàn, tā xià xīngqī chūyuàn méi wèntí.
- Xét từ tình trạng hiện tại của anh ấy, anh ấy sẽ không có vấn đề gì để xuất viện vào tuần tới.
4.从人民的生活水平来看,这些年的变化是很大的。
- Cóng rénmín de shēnghuó shuǐpíng lái kàn, zhèxiē nián de biànhuà shì hěn dà de.
- Nhìn từ mức sống của người dân, những năm qua đã có sự thay đổi rất lớn.
(二) Cách sử dụng 向来 (xiànglái)
Dịch nghĩa: luôn luôn, từ trước đến nay (phó từ)
“向来” biểu thị từ quá khứ cho tới hiện tại đều như vậy. Đặt trước động từ, hình dung từ làm trạng từ.
1.我这个人向来不爱运动。
- Wǒ zhège rén xiànglái bù ài yùndòng.
- Tôi từ trước đến nay không thích vận động.
2.他这个人向来不喜欢喝酒。
- Tā zhège rén xiànglái bù xǐhuān hējiǔ.
- Anh ấy từ trước đến nay không thích uống rượu.
3.她向来做事认真,从不马虎。
- Tā xiànglái zuòshì rènzhēn, cóng bù mǎhǔ.
- Cô ấy từ trước đến nay làm việc rất nghiêm túc, không bao giờ qua loa.
4.这个地方夏天向来就热。
- Zhège dìfāng xiàtiān xiànglái jiù rè.
- Vùng này từ trước đến nay mùa hè luôn nóng.
(三) Cách sử dụng 每当……都…… (měidāng…dōu…)
Dịch nghĩa: Mỗi khi… đều… (cấu trúc)
“每当…都” biểu thị mỗi lần một sự việc xảy ra, phía sau là câu diễn tả kết quả.
1.每当回忆起这段往事,我都由衷地感谢那些叫不出姓名的人。
- Měidāng huíyì qǐ zhè duàn wǎngshì, wǒ dōu yóuzhōng de gǎnxiè nàxiē jiào bù chū xìngmíng de rén.
- Mỗi khi nhớ lại đoạn quá khứ này, tôi đều chân thành cảm ơn những người mà tôi không biết tên.
2.每当想起这件事,我都感到不好意思。
- Měidāng xiǎngqǐ zhè jiàn shì, wǒ dōu gǎndào bù hǎoyìsi.
- Mỗi khi nghĩ đến chuyện này, tôi đều cảm thấy ngại ngùng.
3.每当她过生日的时候,我都会送给她一件礼物。
- Měidāng tā guò shēngrì de shíhòu, wǒ dōu huì sòng gěi tā yí jiàn lǐwù.
- Mỗi khi cô ấy sinh nhật, tôi đều tặng cô ấy một món quà.
4.每当遇到这种情况,我都不知道该怎么办。
- Měidāng yùdào zhè zhǒng qíngkuàng, wǒ dōu bù zhīdào gāi zěnme bàn.
- Mỗi khi gặp tình huống như thế này, tôi đều không biết phải làm thế nào.
(四) Cách sử dụng 不时 (bùshí) – (bất thời)
Dịch nghĩa: chốc chốc, lát lát, thỉnh thoảng (phó từ)
时时,常常;Biểu thị hành động xảy ra chốc chốc, không liên tục nhưng lặp lại.
1.司机是个热心人,一路上不时回头看看我,还不停地安慰我。
- Sījī shì gè rèxīn rén, yílù shàng bùshí huítóu kàn kàn wǒ, hái bù tíng de ānwèi wǒ.
- Tài xế là một người nhiệt tình, trên đường chốc chốc lại quay đầu nhìn tôi, còn liên tục an ủi tôi.
2.她怕上课迟到,不时地看表。
- Tā pà shàngkè chídào, bùshí de kàn biǎo.
- Cô ấy sợ đi học muộn, chốc chốc lại nhìn đồng hồ.
3.她一边听着,一边不时在本子上写着什么。
- Tā yìbiān tīng zhe, yìbiān bùshí zài běnzi shàng xiě zhe shénme.
- Cô ấy vừa nghe, vừa thỉnh thoảng viết gì đó vào quyển sổ.
4.他做着练习,不时地查查词典。
- Tā zuò zhe liànxí, bùshí de chá chá cídiǎn.
- Anh ấy làm bài tập, chốc chốc lại tra từ điển.
(五) Cách sử dụng 当然 (dāngrán)
Dịch nghĩa: đương nhiên, tất nhiên (tính từ, phó từ)
(Hình dung từ) Nên như vậy. Làm định ngữ, vị ngữ, không thể lặp lại.
1.他爷爷去世了,心情不好是当然的。
- Tā yéye qùshì le, xīnqíng bù hǎo shì dāngrán de.
- Ông của anh ấy qua đời, tâm trạng không tốt là điều đương nhiên.
2.我们大学派代表团去,当然是长当团长。
- Wǒmen dàxué pài dàibiǎotuán qù, dāngrán shì zhǎng dāng tuánzhǎng.
- Trường đại học chúng tôi cử đoàn đại biểu đi, đương nhiên trưởng đoàn làm trưởng đoàn.
(Phó từ) Hợp tình hợp lý hoặc không có gì nghi ngờ. Làm trạng ngữ, tu sức cho động từ.
3.我们是朋友,你有困难我当然应该帮助。
- Wǒmen shì péngyǒu, nǐ yǒu kùnnán wǒ dāngrán yīnggāi bāngzhù.
- Chúng ta là bạn, bạn gặp khó khăn thì tôi đương nhiên nên giúp.
4.A:我怎么不知道下星期考试的事?
- Wǒ zěnme bù zhīdào xià xīngqī kǎoshì de shì?
- Tại sao tôi không biết tuần sau có bài thi?
B:昨天老师告诉大家的,你昨天没来上课,当然不知道。
- Zuótiān lǎoshī gàosu dàjiā de, nǐ zuótiān méi lái shàngkè, dāngrán bù zhīdào.
- Hôm qua giáo viên đã nói với cả lớp rồi, bạn hôm qua không đến lớp, đương nhiên không biết.
(Dùng làm phần bổ sung trong câu): Đặt ở đầu câu hoặc đầu phân câu biểu thị sự bổ sung nội dung rõ hơn cho phía trên.
5.我觉得他人很好,当然,一个人不可能没有缺点。
- Wǒ juéde tā rén hěn hǎo, dāngrán, yí gè rén bù kěnéng méi yǒu quēdiǎn.
- Tôi thấy anh ấy là người rất tốt, đương nhiên, không ai là không có khuyết điểm.
6.现在去深圳的火车票不太好买,当然,你要去得早的话,可能买得到。
- Xiànzài qù Shēnzhèn de huǒchēpiào bù tài hǎo mǎi, dāngrán, nǐ yào qù dé zǎo de huà, kěnéng mǎi dé dào.
- Hiện tại vé tàu đi Thâm Quyến không dễ mua lắm, đương nhiên, nếu bạn đi sớm thì có thể mua được.
(六) Cách sử dụng 非……不可 (fēi…bù kě)
Dịch nghĩa: không thể không…, nhất định phải… (cấu trúc)
Biểu thị tính đương nhiên, tính tất yếu.
1.要想赢这场球,非你上不可。
- Yào xiǎng yíng zhè chǎng qiú, fēi nǐ shàng bù kě.
- Nếu muốn thắng trận đấu này, không thể không để bạn ra sân.
2.这事他要知道了,非说我不可。
- Zhè shì tā yào zhīdào le, fēi shuō wǒ bù kě.
- Nếu anh ấy biết chuyện này, nhất định sẽ trách tôi.
3.酒后驾车,非出事不可。
- Jiǔ hòu jiàchē, fēi chūshì bù kě.
- Uống rượu lái xe, không thể tránh khỏi xảy ra tai nạn.
Biểu thị quyết tâm và nguyện vọng.
4.我们班的林老师见我躺在床上不能动,就非要我赶到她家去不可。
- Wǒmen bān de Lín lǎoshī jiàn wǒ tǎng zài chuáng shàng bùnéng dòng, jiù fēi yào wǒ gǎn dào tā jiā qù bù kě.
- Cô Lâm, giáo viên lớp tôi, thấy tôi nằm trên giường không động đậy được, nhất định bắt tôi phải đến nhà cô ấy.
5.我非把这件事办成不可。
- Wǒ fēi bǎ zhè jiàn shì bànchéng bù kě.
- Tôi nhất định phải hoàn thành việc này.
6.这次比赛我们非赢他们不可。
- Zhè cì bǐsài wǒmen fēi yíng tāmen bù kě.
- Trận đấu này chúng tôi nhất định phải thắng họ.
(七) Cách sử dụng 千万 (qiānwàn) – (thiên vạn)
Dịch nghĩa: nhất thiết (không được), nhất định phải (phó từ)
“千万” nghĩa là nhất định. Dùng biểu thị sự khẩn cầu, nhấn nhủ. Làm trạng ngữ.
1.老师说:“千万别客气,你就把老师家当做自己的家吧。”
- Lǎoshī shuō: “Qiānwàn bié kèqi, nǐ jiù bǎ lǎoshī jiā dāng zuò zìjǐ de jiā ba.”
- Giáo viên nói: “Nhất định đừng khách sáo, hãy coi nhà giáo viên là nhà của mình nhé.”
2.要把护照和钱装好,千万别丢了。
- Yào bǎ hùzhào hé qián zhuāng hǎo, qiānwàn bié diū le.
- Nhất định phải giữ hộ chiếu và tiền cẩn thận, đừng để mất.
3.你千万别走,等我回来。
- Nǐ qiānwàn bié zǒu, děng wǒ huílái.
- Nhất định đừng đi, hãy đợi tôi quay lại.
4.你刚喝了不少酒,千万不要开车。
- Nǐ gāng hē le bù shǎo jiǔ, qiānwàn bù yào kāichē.
- Bạn vừa uống không ít rượu, nhất định không được lái xe.
Chú ý:“千万” không thể dùng trong câu có từ nhân xưng ngôi thứ nhất làm chủ ngữ.
- Không thể nói: 我千万不去了。
- Wǒ qiānwàn bù qù le.
3. Bài đọc:
朋友常常向我提出这样的问题:你这次去中国留学的体会是什么?你对那里的印象如何?每当他们这样问我的时候,我都会毫不犹豫地回答:这次留学给我的印象很深刻,也给我留下了很多美好的记忆。从我接触到的人来看,他们大都心地善
良,待人热情,也乐于助人。
当然,世界上任何国家和地区的人都有好坏之分。我不敢说这里的人个个都好,但我想向大家讲一讲我的亲身经历,也许你会从中了解到他们是什么样的人吧。
我这个人向来不爱运动,而且在国内时从来没骑自行车过街,所以来中国后,每次骑车上街我都提心吊胆的。
这一次骑车的出事了。
那天,我骑车去展览馆。回来的路上,要过一条铁路。不知怎么搞的,车轮夹在了铁道口间,一下子把我摔倒了。还没有弄清自己出了什么事,人们马上把我从心地扶起来,有人还拦了一辆车,要送我去医院。大家七手八脚地把我扶上了车。司机也是个热心人,一路上不时回头看看我,还不停地安慰我。到了医院,他小心翼翼地把我背到急诊室,医生马上给我拍片检查治疗。检查以后,医生说我的腰骨折了,结果给我的小腿打上了石膏。带着痛苦的心情,我坐车回到学校。
老师和同学们听说后都来看我。我们班的林老师见我躺在床上不能动,就非要我往她家去不可。起初我怕给老师添麻烦,不肯去。但老师说:“千万别客气,你就把老师家当做自己的家吧。”由于老师再三劝说,我只好答应了。
住在老师家里,她像对自己的女儿一样精心照顾我,送吃送喝,直到我好能自由活动。
每当回忆起这段往事,我都由衷地感谢那些叫不出姓名的人。他们乐于助人的精神,我难忘。
Phiên âm
Péngyǒu chángcháng xiàng wǒ tíchū zhèyàng de wèntí: nǐ zhè cì qù Zhōngguó liúxué de tǐhuì shì shénme? Nǐ duì nàlǐ de yìnxiàng rúhé?
Měidāng tāmen zhèyàng wèn wǒ de shíhòu, wǒ dōu huì háobù yóuyù de huídá: zhè cì liúxué gěi wǒ de yìnxiàng hěn shēnkè, yě gěi wǒ liúxiàle hěn duō měihǎo de jìyì.
Cóng wǒ jiēchù dào de rén lái kàn, tāmen dàdū xīndì shànliáng, dàirén rèqíng, yě lèyú zhùrén.
Dāngrán, shìjiè shàng rènhé guójiā hé dìqū de rén dōu yǒu hǎo huài zhī fēn. Wǒ bù gǎn shuō zhèlǐ de rén gègè dōu hǎo, dàn wǒ xiǎng xiàng dàjiā jiǎng yī jiǎng wǒ de qīnshēn jīnglì, yěxǔ nǐ huì cóng zhōng liǎojiě dào tāmen shì shénme yàng de rén ba.
Wǒ zhège rén xiànglái bù ài yùndòng, érqiě zài guónèi shí cónglái méi qí zìxíngchē guò jiē, suǒyǐ lái Zhōngguó hòu, měi cì qí chē shàng jiē wǒ dōu tíxīn diàodǎn de.
Zhè yī cì qí chē de chū shì le.
Nà tiān, wǒ qí chē qù zhǎnlǎnguǎn. Huílái de lù shàng, yào guò yī tiáo tiělù. Bù zhī zěnme gǎo de, chēlún jiā zài le tiědàokǒu jiān, yī xiàzi bǎ wǒ shuāidǎo le. Hái méiyǒu nòng qīng zìjǐ chū le shénme shì, rénmen mǎshàng bǎ wǒ cóng xīndì fú qǐlái, yǒurén hái lán le yī liàng chē, yào sòng wǒ qù yīyuàn. Dàjiā qī shǒu bā jiǎo de bǎ wǒ fú shàng le chē. Sījī yě shì gè rèxīn rén, yī lù shàng bù shí huítóu kànkan wǒ, hái bù tíng de ānwèi wǒ.
Dào le yīyuàn, tā xiǎoxīnyìyì de bǎ wǒ bèi dào jízhěn shì, yīshēng mǎshàng gěi wǒ pāipiàn jiǎnchá zhìliáo. Jiǎnchá yǐhòu, yīshēng shuō wǒ de yāo gǔzhé le, jiéguǒ gěi wǒ de xiǎotuǐ dǎ shàng le shígāo. Dàizhe tòngkǔ de xīnqíng, wǒ zuò chē huí dào xuéxiào.
Lǎoshī hé tóngxuémen tīngshuō hòu dōu lái kàn wǒ. Wǒmen bān de Lín lǎoshī jiàn wǒ tǎng zài chuáng shàng bùnéng dòng, jiù fēi yào wǒ wǎng tā jiā qù bùkě. Qǐchū wǒ pà gěi lǎoshī tiān máfan, bù kěn qù. Dàn lǎoshī shuō: “Qiānwàn bié kèqì, nǐ jiù bǎ lǎoshī jiā dāng zuò zìjǐ de jiā ba.” Yóuyú lǎoshī zàisān quànshuō, wǒ zhǐhǎo dāyìng le.
Zhù zài lǎoshī jiā lǐ, tā xiàng duì zìjǐ de nǚ’ér yīyàng jīngxīn zhàogù wǒ, sòng chī sòng hē, zhídào wǒ hǎo néng zìyóu huódòng.
Měidāng huíyì qǐ zhè duàn wǎngshì, wǒ dōu yóuzhōng de gǎnxiè nàxiē jiào bù chū xìngmíng de rén. Tāmen lèyú zhùrén de jīngshén, wǒ nánwàng.
Nghĩa tiếng việt
Bạn bè thường hỏi tôi những câu hỏi như thế này: “Lần này bạn đi du học ở Trung Quốc có cảm nhận gì? Ấn tượng của bạn về nơi đó như thế nào?”
Mỗi khi họ hỏi như vậy, tôi đều không do dự mà trả lời rằng: “Lần du học này để lại ấn tượng rất sâu sắc đối với tôi, cũng để lại rất nhiều kỷ niệm đẹp. Nhìn vào những người tôi đã tiếp xúc, họ hầu hết đều có tấm lòng lương thiện, đối đãi với người khác nhiệt tình, cũng rất sẵn lòng giúp đỡ.”
Tất nhiên, ở bất kỳ quốc gia hay khu vực nào trên thế giới cũng đều có người tốt và người xấu. Tôi không dám nói rằng tất cả mọi người ở đây đều tốt, nhưng tôi muốn kể cho mọi người nghe câu chuyện của chính mình, có lẽ bạn sẽ hiểu được họ là những người như thế nào.
Tôi vốn không thích vận động, hơn nữa khi còn ở trong nước, tôi chưa bao giờ đi xe đạp qua đường, vì vậy sau khi đến Trung Quốc, mỗi lần đi xe đạp trên phố, tôi đều rất lo lắng.
Lần này tôi đã gặp sự cố khi đi xe đạp.
Hôm đó, tôi đi xe đạp đến triển lãm. Trên đường về, tôi phải qua một đường ray tàu. Không biết chuyện gì đã xảy ra, bánh xe bị kẹt vào đường ray, và tôi bị ngã ngay xuống. Còn chưa kịp hiểu chuyện gì xảy ra, mọi người đã lập tức đỡ tôi dậy, có người còn gọi một chiếc xe để đưa tôi đến bệnh viện. Mọi người cùng nhau giúp tôi lên xe. Người lái xe cũng là một người tốt bụng, suốt dọc đường ông ấy không ngừng ngoảnh lại nhìn tôi và an ủi.
Đến bệnh viện, ông ấy cẩn thận cõng tôi vào phòng cấp cứu. Bác sĩ lập tức chụp X-quang và điều trị cho tôi. Sau khi kiểm tra, bác sĩ nói rằng xương hông của tôi bị gãy và bó bột vào chân tôi. Với tâm trạng đau khổ, tôi ngồi xe về trường.
Sau khi nghe chuyện, thầy cô và các bạn học đều đến thăm tôi. Cô Lâm – giáo viên chủ nhiệm lớp tôi, thấy tôi nằm trên giường không thể cử động, đã nhất định mời tôi về nhà cô. Ban đầu tôi ngại làm phiền cô nên không chịu đi. Nhưng cô nói: “Nhất định đừng khách sáo, cứ coi nhà cô như nhà của mình.” Vì cô đã nhiều lần khuyên nhủ, tôi đành đồng ý.
Ở nhà cô, cô chăm sóc tôi như con gái của mình, lo ăn lo uống cho tôi, cho đến khi tôi hồi phục và có thể đi lại bình thường.
Mỗi khi nhớ lại quãng thời gian này, tôi luôn cảm thấy biết ơn những người mà tôi không biết tên. Tinh thần sẵn sàng giúp đỡ của họ, tôi sẽ không bao giờ quên.
Câu hỏi:
1.
- 作者对留学的地方印象怎么样?
- Zuòzhě duì liúxué de dìfāng yìnxiàng zěnme yàng?
- Tác giả có ấn tượng thế nào về nơi du học?
2.
- 她喜欢不喜欢运动?在国内她常常骑车上街吗?她骑车上街时出了什么事?
- Tā xǐhuan bù xǐhuān yùndòng? Zài guónèi tā chángcháng qí chē shàng jiē ma? Tā qí chē shàng jiē shí chūle shénme shì?
- Cô ấy có thích vận động không? Trong nước cô ấy có thường xuyên đi xe đạp lên phố không? Khi đi xe đạp lên phố cô ấy gặp chuyện gì?
3.
- 从医院出来时她的心情怎么样?
- Cóng yīyuàn chūlái shí tā de xīnqíng zěnme yàng?
- Tâm trạng của cô ấy thế nào khi rời khỏi bệnh viện?
4.
- 老师为什么要她住在自己家里?
- Lǎoshī wèishéme yào tā zhù zài zìjǐ jiālǐ?
- Tại sao giáo viên muốn cô ấy ở lại nhà mình?
5.
- 老师怎么照顾她?
- Lǎoshī zěnme zhàogù tā?
- Giáo viên đã chăm sóc cô ấy như thế nào?
6.
- 说出或写出你来中国后遇到的一件事。
- Shuō chū huò xiě chū nǐ lái Zhōngguó hòu yù dào de yī jiàn shì.
- Hãy kể hoặc viết về một việc mà bạn đã gặp phải sau khi đến Trung Quốc.
Bài 15: Sau khi bị thương (受伤以后) trong bộ Giáo trình hán ngữ đã mang đến cho chúng ta những kiến thức ngôn ngữ quan trọng để diễn đạt các tình huống về sức khỏe và cách xử lý sau tai nạn.
→ Xem tiếp nội dung Bài 16: Bàn về “Cứ từ từ”