Bài 13: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 : Tiếng nói của người dân [phiên bản 3]

Bài 13 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tiếng nói quần chúng, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết để thảo luận về các vấn đề xã hội bằng tiếng Trung.

← Xem lại: Bài 12 :Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

TỪ VỰNG

1️⃣ 🔊 百姓 (bǎixìng) – (bách tính): dân chúng (danh từ)

百 Stroke Order Animation    姓 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 政府非常关心普通百姓的生活。
zhèngfǔ fēicháng guānxīn pǔtōng bǎixìng de shēnghuó.
(Chính phủ rất quan tâm đến đời sống của người dân.)

(2) 🔊 这些政策对百姓来说非常重要。
zhèxiē zhèngcè duì bǎixìng láishuō fēicháng zhòngyào.
(Những chính sách này rất quan trọng đối với người dân.)

2️⃣ .🔊 姓名 (xìngmíng) – (tính danh): họ tên (danh từ)

姓 Stroke Order Animation    名 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 请在表格上填写您的姓名。
qǐng zài biǎogé shàng tiánxiě nín de xìngmíng.
(Vui lòng điền họ tên của bạn vào biểu mẫu.)

(2) 🔊 老师点名时要念学生的姓名。
lǎoshī diǎnmíng shí yào niàn xuéshēng de xìngmíng.
(Khi điểm danh, giáo viên sẽ đọc tên học sinh.)

3️⃣ 🔊 性别 (xìngbié) – (tính biệt): giới tính (danh từ)

性 Stroke Order Animation    别 Stroke Order Animation

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 请注明您的性别。
qǐng zhùmíng nín de xìngbié.
(Vui lòng ghi rõ giới tính của bạn.)

(2) 🔊 这个活动不分年龄和性别。
zhège huódòng bù fēn niánlíng hé xìngbié.
(Hoạt động này không phân biệt tuổi tác và giới tính.)

4️⃣ 🔊 职业 (zhíyè) – (chức nghiệp): nghề nghiệp (danh từ)

职 Stroke Order Animation    业 Stroke Order Animation

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button