Bài 10: Đáp án Bài tập HN 5 [Phiên bản mới]

Bài 10 trong Giáo trình Hán ngữ 5 [Phiên bản mới] tập trung khai thác các chủ điểm ngôn ngữ giúp người học diễn đạt trôi chảy và chuẩn xác hơn. Thông qua đáp án chi tiết và phần giải thích ngắn gọn, bạn sẽ dễ dàng củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao sự tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong học tập cũng như giao tiếp.

← Xem lại Bài 9: Đáp án Bài tập HN 5 Phiên bản mới

1 语音 Phonetics Ngữ âm

(1) 拼音辨调 Distinguish the pronunciations and tones

Phân biệt âm và thanh điệu

🔊 反问 fǎnwèn           🔊 访问 fǎngwèn
🔊 甚至 shènzhì          🔊 称职 chènzhí
🔊 修理 xiūlǐ                🔊 秀丽 xiùlì
🔊 不足 bùzú               🔊 补足 bǔzú
🔊 埋怨 mányuàn        🔊 满员 mǎnyǎn
🔊 重视 zhòngshì        🔊 充实 chōngshí

(2) 朗读 Read out the following proverbs

Đọc thành tiếng

🔊 学而不厌,诲人不倦。     Xué ér bù yàn, huì rén bù juàn.
🔊 学然后知不足。                Xué ránhòu zhī bùzú.
🔊 君子之交淡如水。            Jūnzǐ zhī jiāo dàn rú shuǒ.
🔊 良药苦口利于病,            Liángyào kǒu kǒu lì yú bìng,
🔊 忠言逆耳利于行。            Zhōngyán nì ěr lì yú xíng.

2 词语 Read out the following phrases Từ ngữ

🔊 修理复印机           🔊 修理自行车           🔊 刻苦学习           🔊 刻苦研究
🔊 偶然遇到              🔊 偶然发现              🔊 能力不足           🔊 准备不足
🔊 埋怨领导              🔊 埋怨别人              🔊 辞职不干           🔊 免费学习

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Back to top button