Bài 1: Phân tích HN 5 – [Phiên bản mới] – Khi đi xa nhà

Bài 1: 离家的时候 (Khi đi xa nhà) trong Giáo trình Hán ngữ 5 phiên bản mới giúp bạn làm quen với cách mô tả thời gian và hoàn cảnh xảy ra một hành động. Bài học  tập trung vào ngữ pháp cấu trúc thời gian như “的时候” để diễn tả sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

← Xem lại nội dung Giáo trình Hán ngữ 4

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản mới tại đây

Dưới đây là phần phân tích chi tiết bài học:

🎯 Mục tiêu bài học:

  • Hiểu và sử dụng được từ vựng liên quan đến cảm xúc và hành động khi rời xa nhà.
  • Nắm vững cách sử dụng các từ 终于,一切,如果,……

1️⃣ Từ vựng

1️⃣ 愿望 (yuànwàng) – (nguyện vọng): ý muốn, sự mong muốn (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ý muốn, sự mong muốn
🔤 Pinyin: yuànwàng
🈶 Chữ Hán: 🔊 愿望

📝 Ví dụ:

🔊 现在这个愿望终于实现了,心里有说不出的高兴。

  • Xiànzài zhège yuànwàng zhōngyú shíxiàn le, xīnlǐ yǒu shuō bù chū de gāoxìng.
  • Bây giờ nguyện vọng này cuối cùng đã trở thành hiện thực, trong lòng tôi vô cùng vui sướng.

🔊 我的愿望是成为一名医生。

  • (Wǒ de yuànwàng shì chéngwéi yī míng yīshēng.)
  • Nguyện vọng của tôi là trở thành một bác sĩ.

2️⃣ 终于 (zhōngyú) – (chung vu): rốt cục, cuối cùng (phó từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: rốt cục, cuối cùng
🔤 Pinyin: zhōngyú
🈶 Chữ Hán: 🔊 终于

📝 Ví dụ:

🔊 现在这个愿望终于实现了,心里有说不出的高兴。

  • Xiànzài zhège yuànwàng zhōngyú shíxiàn le, xīnlǐ yǒu shuō bù chū de gāoxìng.
  • Bây giờ nguyện vọng này cuối cùng đã trở thành hiện thực, trong lòng tôi vô cùng vui sướng.

🔊 他终于完成了这项任务。

  • (Tā zhōngyú wánchéng le zhè xiàng rènwù.)
  • Cuối cùng anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ này.

3️⃣ 实现 (shíxiàn) – (thực hiện): làm, thực hiện (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: làm, thực hiện
🔤 Pinyin: shíxiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 实现

📝 Ví dụ:

🔊 现在这个愿望终于实现了,心里有说不出的高兴。

  • Xiànzài zhège yuànwàng zhōngyú shíxiàn le, xīnlǐ yǒu shuō bù chū de gāoxìng.
  • Bây giờ nguyện vọng này cuối cùng đã trở thành hiện thực, trong lòng tôi vô cùng vui sướng.

🔊 我们一定会实现我们的目标。

  • (Wǒmen yídìng huì shíxiàn wǒmen de mùbiāo.)
  • Chúng tôi nhất định sẽ thực hiện mục tiêu của mình.

4️⃣ 联系 (liánxì) – (liên hệ): liên lạc, bắt mối (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: liên lạc, bắt mối
🔤 Pinyin: liánxì
🈶 Chữ Hán: 🔊 联系

📝 Ví dụ:

🔊 从去年夏天起,我就忙着联系学校,办各种手续。

  • Cóng qùnián xiàtiān qǐ, wǒ jiù mángzhe liánxì xuéxiào, bàn gè zhǒng shǒuxù.
  • Từ mùa hè năm ngoái, tôi đã bận liên lạc với trường học, làm các thủ tục.

🔊 请随时联系我。

  • (Qǐng suíshí liánxì wǒ.)
  • Xin hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.

5️⃣ 瞒 (mán) – (mạn): giấu, che đậy (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: giấu, che đậy
🔤 Pinyin: mán
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 可是,这一切都是瞒着我的父母做的。

  • Kěshì, zhè yīqiè dōu shì mán zhe wǒ de fùmǔ zuò de.
  • Nhưng tất cả đều là tôi giấu bố mẹ mà làm.

🔊 我不想瞒着你这件事。

  • (Wǒ bù xiǎng mán zhe nǐ zhè jiàn shì.)
  • Tôi không muốn giấu bạn chuyện này.

6️⃣ 独生女 (dúshēngnǚ) – (độc sinh nữ): con gái một (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: con gái một
🔤 Pinyin: dúshēngnǚ
🈶 Chữ Hán: 🔊 独生女

📝 Ví dụ:

🔊 我是独生女,如果把这件事告诉父母,他们多半不会同意。

  • Wǒ shì dúshēngnǚ, rúguǒ bǎ zhè jiàn shì gàosu fùmǔ, tāmen duōbàn bù huì tóngyì.
  • Tôi là con gái một, nếu nói chuyện này với bố mẹ, họ có lẽ sẽ không đồng ý.

🔊 她是家里的独生女。

  • (Tā shì jiālǐ de dúshēngnǚ.)
  • Cô ấy là con gái một trong gia đình.

7️⃣ 多半 (duōbàn) – (đa bán): phần nhiều, có lẽ (phó từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: phần nhiều, có lẽ
🔤 Pinyin: duōbàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 多半

📝 Ví dụ:

🔊 他们多半不会同意。

  • Tāmen duōbàn bù huì tóngyì.
  • Họ có lẽ sẽ không đồng ý.

🔊 他多半会迟到。

  • (Tā duōbàn huì chídào.)
  • Anh ấy có lẽ sẽ đến muộn.

8️⃣ 因此 (yīncǐ) – (nhân thử): do đó, vì thế, bởi vậy (liên từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: do đó, vì thế, bởi vậy (liên từ)
🔤 Pinyin: yīncǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊 因此

📝 Ví dụ:

🔊 因此,我只跟朋友和老师商量。

  • Yīncǐ, wǒ zhǐ gēn péngyǒu hé lǎoshī shāngliang.
  • Vì vậy, tôi chỉ bàn với bạn bè và giáo viên.

🔊 天气不好,因此我们取消了活动。

  • (Tiānqì bù hǎo, yīncǐ wǒmen qǔxiāo le huódòng.)
  • Thời tiết không tốt, vì vậy chúng tôi đã hủy bỏ hoạt động.

9️⃣ 果然 (guǒrán) – (quả nhiên): đúng là, quả nhiên (phó từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: đúng là, quả nhiên
🔤 Pinyin: guǒrán
🈶 Chữ Hán: 🔊 果然

📝 Ví dụ:

🔊 他们听了,果然不太愿意。

  • Tāmen tīng le, guǒrán bù tài yuànyì.
  • Nghe xong, quả nhiên họ không mấy vui.

🔊 他果然说到做到。

  • (Tā guǒrán shuō dào zuò dào.)
  • Quả nhiên anh ấy nói được làm được.

1️⃣0️⃣ 实话 (shíhuà) – (thực thoại): nói thật, lời nói thật (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nói thật, lời nói thật
🔤 Pinyin: shíhuà
🈶 Chữ Hán: 🔊 实话

📝 Ví dụ:

🔊 说实话,对于将来要做什么,我还没想好。

  • Shuō shíhuà, duìyú jiānglái yào zuò shénme, wǒ hái méi xiǎng hǎo.
  • Nói thật, tôi vẫn chưa nghĩ xong muốn làm gì sau này.

🔊 说实话,我不太喜欢这个建议。

  • (Shuō shíhuà, wǒ bù tài xǐhuān zhè gè jiànyì.)
  • Nói thật, tôi không thích đề nghị này lắm.

1️⃣1️⃣ 对于 (duìyú) – (đối vu): về, đối với (giới từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: về, đối với
🔤 Pinyin: duìyú
🈶 Chữ Hán: 🔊 对于

📝 Ví dụ:

🔊 对于将来要做什么,我还没想好。

  • Duìyú jiānglái yào zuò shénme, wǒ hái méi xiǎng hǎo.
  • Về việc tương lai làm gì, tôi vẫn chưa nghĩ ra.

🔊 对于这个问题,他有不同的看法。

  • (Duìyú zhè gè wèntí, tā yǒu bùtóng de kànfǎ.)
  • Đối với vấn đề này, anh ấy có ý kiến khác.

1️⃣2️⃣ 古老 (gǔlǎo) – (cổ lão): cổ kính, cổ xưa (tính từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cổ kính, cổ xưa
🔤 Pinyin: gǔlǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊 古老

📝 Ví dụ:

🔊 想到中国——这个古老而又年轻的国家去看看。

  • Xiǎng dào Zhōngguó — zhège gǔlǎo ér yòu niánqīng de guójiā qù kànkan.
  • Muốn đến Trung Quốc — quốc gia cổ kính mà trẻ trung này để ngắm nhìn.

🔊 这是一个古老的城市。

  • (Zhè shì yí gè gǔlǎo de chéngshì.)
  • Đây là một thành phố cổ kính.

1️⃣3️⃣ 而 (ér) – (nhi): nhưng, và (liên từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nhưng, và
🔤 Pinyin: ér
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 这个古老而又年轻的国家

  • Zhège gǔlǎo ér yòu niánqīng de guójiā
  • Quốc gia vừa cổ kính vừa trẻ trung

🔊 他聪明而勤奋。

  • (Tā cōngmíng ér qínfèn.)
  • Anh ấy thông minh và chăm chỉ.

1️⃣4️⃣ 鸟 (niǎo) – (điểu): chim (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chim
🔤 Pinyin: niǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 我已经长大了,就像小鸟一样,应该自己飞。

  • Wǒ yǐjīng zhǎngdà le, jiù xiàng xiǎo niǎo yīyàng, yīnggāi zìjǐ fēi.
  • Tôi đã lớn rồi, giống như chú chim nhỏ, nên tự bay đi.

🔊 树上有一只小鸟。

  • (Shù shàng yǒu yī zhī xiǎo niǎo.)
  • Trên cây có một chú chim nhỏ.

1️⃣5️⃣ 独立 (dúlì) – (độc lập): độc lập, tự lập (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: độc lập, tự lập
🔤 Pinyin: dúlì
🈶 Chữ Hán: 🔊 独立

📝 Ví dụ:

🔊 我想独立地生活,自由自在地去国外过一年。

  • Wǒ xiǎng dúlì de shēnghuó, zìyóu zìzài de qù guówài guò yì nián.
  • Tôi muốn sống độc lập, tự do thoải mái ra nước ngoài sống một năm.

🔊 她已经学会了独立生活。

  • (Tā yǐjīng xuéhuì le dúlì shēnghuó.)
  • Cô ấy đã học cách sống độc lập.

1️⃣6️⃣ 自在 (zìzài) – (tự tại): thong dong, nhàn nhã (tính từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: thong dong, nhàn nhã
🔤 Pinyin: zìzài
🈶 Chữ Hán: 🔊 自在

📝 Ví dụ:

🔊 自由自在地去国外过一年

  • Zìyóu zìzài de qù guówài guò yì nián
  • Tự do tự tại ra nước ngoài sống một năm

🔊 他过得非常自在。

  • (Tā guò de fēicháng zìzài.)
  • Anh ấy sống rất thong dong.

1️⃣7️⃣ 考虑 (kǎolǜ) – (khảo lự): cân nhắc, xem xét (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cân nhắc, xem xét
🔤 Pinyin: kǎolǜ
🈶 Chữ Hán: 🔊 考虑

📝 Ví dụ:

🔊 然后再考虑今后的打算。

  • Ránhòu zài kǎolǜ jīnhòu de dǎsuàn.
  • Sau đó sẽ suy nghĩ đến kế hoạch tương lai.

🔊 请让我再考虑一下。

  • (Qǐng ràng wǒ zài kǎolǜ yīxià.)
  • Xin hãy để tôi suy nghĩ thêm một chút.

1️⃣8️⃣ 今后 (jīnhòu) – (kim hậu): từ nay về sau (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: từ nay về sau
🔤 Pinyin: jīnhòu
🈶 Chữ Hán: 🔊 今后

📝 Ví dụ:

🔊 我想独立地生活,自由自在地去国外过一年,然后再考虑今后的打算。

  • Wǒ xiǎng dúlì de shēnghuó, zìyóu zìzài de qù guówài guò yī nián, ránhòu zài kǎolǜ jīnhòu de dǎsuàn.
  • Tôi muốn sống tự lập, tự do sống ở nước ngoài một năm, sau đó mới tính đến kế hoạch sau này.

🔊 今后我要更加努力学习。

  • (Jīnhòu wǒ yào gèngjiā nǔlì xuéxí.)
  • Từ nay về sau tôi sẽ cố gắng học tập hơn.

1️⃣9️⃣ 事情 (shìqing) – (sự tình): việc, sự việc (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: việc, sự việc
🔤 Pinyin: shìqing
🈶 Chữ Hán: 🔊 事情

📝 Ví dụ:

🔊 如果把这件事告诉父母,他们多半不会同意。

  • Rúguǒ bǎ zhè jiàn shì gàosu fùmǔ, tāmen duōbàn bù huì tóngyì.
  • Nếu nói việc này cho bố mẹ, họ phần lớn sẽ không đồng ý.

🔊 这件事情很重要。

  • (Zhè jiàn shìqing hěn zhòngyào.)
  • Việc này rất quan trọng.

2️⃣0️⃣ 改变 (gǎibiàn) – (cải biến): thay đổi, đổi khác (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: thay đổi, đổi khác
🔤 Pinyin: gǎibiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 改变

📝 Ví dụ:

🔊 …他们也觉得我的性格,决定了的事情是不会改变的。

  • Tāmen yě juéde wǒ de xìnggé, juédìng le de shìqíng shì bú huì gǎibiàn de.
  • Họ cũng biết tính cách của tôi, việc đã quyết định thì sẽ không thay đổi.

🔊 他想改变自己的生活方式。

  • (Tā xiǎng gǎibiàn zìjǐ de shēnghuó fāngshì.)
  • Anh ấy muốn thay đổi cách sống của mình.

2️⃣1️⃣ 想法 (xiǎngfǎ) – (tưởng pháp): cách nhìn, quan điểm (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cách nhìn, quan điểm
🔤 Pinyin: xiǎngfǎ
🈶 Chữ Hán: 🔊 想法

📝 Ví dụ:

🔊 而且他们也觉得我的想法是对的。

  • Érqiě tāmen yě juéde wǒ de xiǎngfǎ shì duì de.
  • Hơn nữa họ cũng thấy quan điểm của tôi là đúng.

🔊 你的想法很有趣。

  • (Nǐ de xiǎngfǎ hěn yǒuqù.)
  • Quan điểm của bạn rất thú vị.

2️⃣2️⃣ 临 (lín) – (lâm): sắp, sắp sửa (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: sắp, sắp sửa
🔤 Pinyin: lín
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 临走前,他们给我买了好多东西。

  • Lín zǒu qián, tāmen gěi wǒ mǎile hǎo duō dōngxi.
  • Trước khi đi, họ đã mua cho tôi rất nhiều đồ.

🔊 临走前,他跟我说了很多话。

  • (Lín zǒu qián, tā gēn wǒ shuō le hěn duō huà.)
  • Trước khi đi, anh ấy đã nói rất nhiều với tôi.

2️⃣3️⃣ 拼命 (pīnmìng) – (phanh mang): liều, bất chấp, bạt mạng (phó từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: liều, bất chấp, bạt mạng
🔤 Pinyin: pīnmìng
🈶 Chữ Hán: 🔊 拼命

📝 Ví dụ:

🔊 拼命地往我的箱子里塞。

  • Pīnmìng de wǎng wǒ de xiāngzi lǐ sāi.
  • Bất chấp nhét đồ vào vali của tôi.

🔊 他拼命地工作,为了给家人更好的生活。

  • (Tā pīnmìng de gōngzuò, wèile gěi jiārén gèng hǎo de shēnghuó.)
  • Anh ấy làm việc bất chấp để mang lại cuộc sống tốt hơn cho gia đình.

2️⃣4️⃣ 塞 (sāi) – (tắc): nhét, đút, bịt, nút (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nhét, đút, bịt, nút
🔤 Pinyin: sāi
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 拼命地往我的箱子里塞。

  • Pīnmìng de wǎng wǒ de xiāngzi lǐ sāi.
  • Bất chấp nhét đồ vào vali của tôi.

🔊 他把礼物塞进了书包里。

  • (Tā bǎ lǐwù sāi jìn le shūbāo lǐ.)
  • Anh ấy nhét món quà vào trong cặp.

2️⃣5️⃣ 离别 (líbié) – (li biệt): chia tay, rời bỏ (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chia tay, rời bỏ
🔤 Pinyin: líbié
🈶 Chữ Hán: 🔊 离别

📝 Ví dụ:

🔊 离别时,他远远望着我不停地挥手。

  • Líbié shí, tā yuǎnyuǎn wàngzhe wǒ bù tíng de huīshǒu.
  • Lúc chia tay, ông đứng từ xa vẫy tay không ngừng nhìn tôi.

🔊 离别的时候,他忍不住哭了。

  • (Líbié de shíhòu, tā rěn bù zhù kū le.)
  • Lúc chia tay, anh ấy không kìm được nước mắt.

2️⃣6️⃣ 望 (wàng) – (vọng): ngóng, mong đợi (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ngóng, mong đợi
🔤 Pinyin: wàng
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 离别时,他远远望着我不停地挥手。

  • Líbié shí, tā yuǎnyuǎn wàngzhe wǒ bù tíng de huīshǒu.
  • Lúc chia tay, ông đứng từ xa vẫy tay không ngừng nhìn tôi.

🔊 她望着窗外,想着家人。

  • (Tā wàng zhe chuāngwài, xiǎng zhe jiārén.)
  • Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ, nhớ về gia đình.

2️⃣7️⃣ 挥 (huī) – (huy): vẫy (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: vẫy
🔤 Pinyin: huī
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:

🔊 离别时,他远远望着我不停地挥手。

  • Líbié shí, tā yuǎnyuǎn wàngzhe wǒ bù tíng de huīshǒu.
  • Lúc chia tay, ông đứng từ xa vẫy tay không ngừng nhìn tôi.

🔊 孩子们向着火车挥手告别。

  • (Háizimen xiàng zhe huǒchē huīshǒu gàobié.)
  • Lũ trẻ vẫy tay chào tạm biệt chiếc tàu hỏa.

2️⃣8️⃣ 眼泪 (yǎnlèi) – (nhãn lệ): nước mắt (danh từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nước mắt
🔤 Pinyin: yǎnlèi
🈶 Chữ Hán: 🔊 眼泪

📝 Ví dụ:

🔊 妈妈在擦眼泪。

  • Māmā zài cā yǎnlèi.
  • Mẹ đang lau nước mắt.

🔊 他的眼泪流了下来。

  • (Tā de yǎnlèi liú le xiàlái.)
  • Nước mắt của anh ấy đã rơi.

2️⃣9️⃣ 恋恋不舍 (liànliàn bù shě) – (luyến luyến bất xả): không nỡ rời xa, quyến luyến (thành ngữ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: không nỡ rời xa, quyến luyến
🔤 Pinyin: liànliàn bù shě
🈶 Chữ Hán: 🔊 恋恋不舍

📝 Ví dụ:

🔊 看到父母恋恋不舍的样子,我的眼泪也一下子流了出来。

  • Kàndào fùmǔ liànliàn bù shě de yàngzi, wǒ de yǎnlèi yě yīxiàzi liú le chūlái.
  • Thấy dáng vẻ không nỡ rời xa của bố mẹ, nước mắt tôi cũng tuôn ra ngay.

🔊 她对家人恋恋不舍。

  • (Tā duì jiārén liànliàn bù shě.)
  • Cô ấy quyến luyến không nỡ rời xa gia đình.

3️⃣0️⃣ 嘱咐 (zhǔfù) – (chúc phó): dặn dò, căn dặn (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: dặn dò, căn dặn
🔤 Pinyin: zhǔfù
🈶 Chữ Hán: 🔊 嘱咐

📝 Ví dụ:

🔊 总是嘱咐我要注意身体,注意安全。

  • Zǒngshì zhǔfù wǒ yào zhùyì shēntǐ, zhùyì ānquán.
  • Luôn dặn tôi phải chú ý sức khỏe và an toàn.

🔊 妈妈嘱咐我要注意安全。

  • (Māma zhǔfù wǒ yào zhùyì ānquán.)
  • Mẹ dặn dò tôi phải chú ý an toàn.

3️⃣1️⃣ 放心 (fàngxīn) – (phóng tâm): an tâm, yên lòng (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: an tâm, yên lòng
🔤 Pinyin: fàngxīn
🈶 Chữ Hán: 🔊 放心

📝 Ví dụ:

🔊 为了让他们放心,我也常去信或者打电话。

  • Wèile ràng tāmen fàngxīn, wǒ yě cháng qù xìn huòzhě dǎ diànhuà.
  • Để bố mẹ yên tâm, tôi cũng thường gửi thư hoặc gọi điện.

🔊 请放心,我一定会照顾好自己。

  • (Qǐng fàngxīn, wǒ yídìng huì zhàogu hǎo zìjǐ.)
  • Xin hãy yên tâm, tôi nhất định sẽ tự chăm sóc tốt bản thân.

3️⃣2️⃣ 表达 (biǎodá) – (biểu đạt): diễn đạt, trình bày (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: diễn đạt, trình bày
🔤 Pinyin: biǎodá
🈶 Chữ Hán: 🔊 表达

📝 Ví dụ:

🔊 表达我对他们的爱和想念。

  • Biǎodá wǒ duì tāmen de ài hé xiǎngniàn.
  • Thể hiện tình yêu và nỗi nhớ của tôi dành cho họ.

🔊 他很难用语言表达自己的感情。

  • (Tā hěn nán yòng yǔyán biǎodá zìjǐ de gǎnqíng.)
  • Anh ấy rất khó diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời nói.

3️⃣3️⃣ 想念 (xiǎngniàn) – (tưởng niệm): nhớ, nghĩ đến (động từ)

🪶 Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nhớ, nghĩ đến
🔤 Pinyin: xiǎngniàn
🈶 Chữ Hán: 🔊 想念

📝 Ví dụ:

🔊 表达我对他们的爱和想念。

  • Biǎodá wǒ duì tāmen de ài hé xiǎngniàn.
  • Thể hiện tình yêu và nỗi nhớ của tôi dành cho họ.

🔊 我非常想念我的家人。

  • (Wǒ fēicháng xiǎngniàn wǒ de jiārén.)
  • Tôi rất nhớ gia đình của mình.

2️⃣ Chú thích:

1️⃣ 说实话 (shuō shí huà) – Nói thật / Thật lòng mà nói

Dùng để nói thật suy nghĩ, cảm xúc của mình. Cũng có thể nói là “说心里话” (nói lời từ trong lòng), “说真的” (nói thật).

📝 Ví dụ:

🔊 说实话,今天老师讲的我有的地方没听懂。

  • shuō shí huà, jīn tiān lǎo shī jiǎng de wǒ yǒu de dì fāng méi tīng dǒng.
  • Nói thật, hôm nay có chỗ thầy giảng tôi nghe không hiểu.

🔊 说实话,我也是第一次来这个地方。

  • shuō shí huà, wǒ yě shì dì yī cì lái zhè ge dì fāng.
  • Nói thật, đây cũng là lần đầu tôi đến chỗ này.

🔊 说实话,我一点儿也不想去。

  • shuō shí huà, wǒ yì diǎnr yě bù xiǎng qù.
  • Nói thật, tôi hoàn toàn không muốn đi.

2️⃣ 自由自在地去国外过一年 (zì yóu zì zài de qù guó wài guò yì nián) – Tự do thoải mái ra nước ngoài sống một năm

🔊 过一年” (guò yì nián) có nghĩa là “sống một năm”, dùng để chỉ việc trải qua một khoảng thời gian.

📖 Giải thích:

  • “过” (guò) ở đây là động từ, nghĩa là “trải qua” hay “sống”.
  • “一年” (yì nián) là “một năm”.

3️⃣ 眼泪也一下子流了出来 (yǎn lèi yě yí xià zi liú le chū lái) – Bỗng dưng nước mắt tôi cứ trào ra

一下子 (yí xià zi) là phó từ, chỉ hành động xảy ra rất nhanh, trong thời gian rất ngắn. Dùng để nhấn mạnh việc gì đó xảy ra bất ngờ, đột ngột.

📝 Ví dụ:

🔊 几年不见,他一下子长这么高了。

  • jǐ nián bú jiàn, tā yí xià zi zhǎng zhè me gāo le.
  • Mấy năm không gặp, cậu ấy bỗng lớn vọt lên như vậy.

🔊 过“五一”,天一下子就热起来了。

  • guò “wǔ yī”, tiān yí xià zi jiù rè qǐ lái le.
  • Sau dịp Quốc tế Lao động, trời đột nhiên nóng hẳn lên.

🔊 她没走好,一下子从楼梯上摔下来了。

  • tā méi zǒu hǎo, yí xià zi cóng lóu tī shàng shuāi xià lái le.
  • Cô ấy bước hụt, ngã cái rầm từ trên cầu thang xuống.

3️⃣ Ngữ pháp

#1.Cách sử dụng 终于 (Cuối cùng, rốt cuộc)

“终于” diễn tả kết quả cuối cùng đã đạt được trải qua sự cố gắng, chờ đợi lâu dài, phần nhiều chỉ hy vọng đạt được.

1️⃣ 🔊 我很早就希望能有机会来中国学习汉语,现在这个愿望终于实现了,心里有说不出的高兴。

  • (Wǒ hěn zǎo jiù xīwàng néng yǒu jīhuì lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ, xiànzài zhège yuànwàng zhōngyú shíxiàn le, xīnlǐ yǒu shuō bù chū de gāoxìng.)
  • Tôi từ lâu đã hy vọng có cơ hội đến Trung Quốc học tiếng Hán, bây giờ ước nguyện đó cuối cùng đã trở thành hiện thực, trong lòng vui mừng không thể diễn tả.

Phân tích:

“终于” đứng trước động từ “实现” để nhấn mạnh kết quả cuối cùng sau một quá trình chờ đợi.

Cấu trúc: 【主语 + 终于 + động từ kết quả】→ thể hiện kết quả đã đạt được như mong đợi.

2️⃣ 🔊 经过努力,他终于考上了大学。

  • (Jīngguò nǔlì, tā zhōngyú kǎo shàng le dàxué.)
  • Sau khi nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thi đỗ đại học.

Phân tích:

“终于” + “考上” (thi đậu): thể hiện kết quả của sự nỗ lực.

“经过努力” là trạng ngữ chỉ nguyên nhân.

3️⃣ 🔊 我很早就想看看长城,今天我终于看到了。

  • (Wǒ hěn zǎo jiù xiǎng kànkan Chángchéng, jīntiān wǒ zhōngyú kàn dào le.)
  • Tôi đã mong muốn được nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành từ lâu, hôm nay cuối cùng tôi đã được nhìn thấy.

Phân tích:

“终于看到” = cuối cùng đã thấy, mang sắc thái vui mừng sau thời gian dài mong đợi.

Câu này có đối ứng thời gian: “很早就想” ↔ “今天终于”.

4️⃣ 🔊 她当翻译的愿望终于实现了。

  • (Tā dāng fānyì de yuànwàng zhōngyú shíxiàn le.)
  • Ước mơ trở thành phiên dịch của cô ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.

“愿望 + 终于 + 实现” là cấu trúc phổ biến, thể hiện kết quả như kỳ vọng.

#2. Cách sử dụng 一切 (Tất cả, mọi thứ)

“一切” là đại từ, thường dùng kết hợp với “都”. Khi dùng làm định ngữ tu sức cho danh từ thì không kết hợp được với “的”.

1️⃣ 🔊 从去年夏天起,我就忙着联系学校,办各种手续,可是,这一切都是瞒着我的父母做的。

  • (Cóng qùnián xiàtiān qǐ, wǒ jiù mángzhe liánxì xuéxiào, bàn gèzhǒng shǒuxù, kěshì, zhè yíqiè dōu shì mánzhe wǒ de fùmǔ zuò de.)
  • Từ mùa hè năm ngoái, tôi đã bận rộn liên hệ với các trường học, làm các thủ tục cần thiết, nhưng tất cả những việc này đều được tôi giấu bố mẹ làm.

Phân tích:

“这一切” làm chủ ngữ trong mệnh đề sau.

“一切” thường đi với “都” để nhấn mạnh toàn bộ sự việc.

2️⃣ 🔊 我一切手续都办好了,就等机票了。

  • (Wǒ yíqiè shǒuxù dōu bàn hǎo le, jiù děng jīpiào le.)
  • Tôi đã làm xong tất cả các thủ tục, chỉ còn đợi vé máy bay.

Phân tích:

“一切手续” là cụm danh từ – không dùng “的” khi làm định ngữ.

“都办好了” → kết quả hoàn thành.

3️⃣ 🔊 刚来时是有很多地方不习惯,但是现在一切都习惯了。

  • (Gāng lái shí shì yǒu hěn duō dìfāng bù xíguàn, dànshì xiànzài yíqiè dōu xíguàn le.)
  • Lúc mới đến, có rất nhiều điều không quen, nhưng bây giờ tất cả đã quen rồi.

Phân tích:

“一切都习惯了” → nhấn mạnh sự thích nghi toàn diện.

4️⃣ 🔊 这里的一切对我来说,都是那么有趣。

  • (Zhèlǐ de yíqiè duì wǒ lái shuō, dōu shì nàme yǒuqù.)
  • Mọi thứ ở đây đối với tôi đều rất thú vị.

Phân tích:

“这里的一切” là cụm danh từ chỉ toàn bộ môi trường/điều kiện.

“对我来说” là trạng ngữ, “都是那么有趣” là vị ngữ miêu tả.

#3. Cách sử dụng 如果 (nếu)

“如果” biểu thị giả thiết.

1️⃣ 🔊 我是独生女,如果把这件事告诉父母,他们多半不会同意。

  • (Wǒ shì dúshēngnǚ, rúguǒ bǎ zhè jiàn shì gàosù fùmǔ, tāmen duōbàn bú huì tóngyì.)
  • Tôi là con gái một, nếu nói chuyện này cho bố mẹ biết, họ phần lớn sẽ không đồng ý.

Phân tích:

“如果 + mệnh đề giả định, thì + kết quả”.

“多半” = phần lớn → phó từ chỉ xác suất.

2️⃣ 🔊 如果有问题,可以来找我。

  • (Rúguǒ yǒu wèntí, kěyǐ lái zhǎo wǒ.)
  • Nếu có vấn đề, có thể đến tìm tôi.

Phân tích:

Mệnh đề điều kiện đơn giản, chủ ngữ lược bỏ → giọng điệu thân mật.

3️⃣ 🔊 如果你想学太极拳,就去报名吧。

  • (Rúguǒ nǐ xiǎng xué Tàijíquán, jiù qù bàomíng ba.)
  • Nếu bạn muốn học Thái Cực Quyền, hãy đi đăng ký đi.

Phân tích:

“如果…, 就…” là cặp cấu trúc phổ biến biểu thị giả thiết + hành động tiếp theo.

4️⃣ 🔊 如果有钱,我一定去欧洲旅行。

  • (Rúguǒ yǒu qián, wǒ yídìng qù Ōuzhōu lǚxíng.)
  • Nếu có tiền, tôi nhất định sẽ đi du lịch châu Âu.

Phân tích:

“一定” nhấn mạnh mức độ chắc chắn trong mệnh đề kết quả.

Sau “如果……” có thể thêm trợ từ “的话”.

5️⃣ 🔊 如果下雨的话,我们还去吗?

  • (Rúguǒ xiàyǔ de huà, wǒmen hái qù ma?)
  • Nếu trời mưa, chúng ta vẫn đi chứ?

Phân tích:

“的话” thường được thêm sau mệnh đề “如果” để nhấn mạnh giả định.

#4. 果然 (Đúng như, quả nhiên)

“果然” biểu thị sự thật giống như dự tính, như đã nói. Thường dùng trước động từ, vị ngữ hình dung từ hoặc chủ ngữ.

1️⃣ 🔊 我把出国留学的事告诉了父母,他们听了,果然不大愿意。

  • (Wǒ bǎ chūguó liúxué de shì gàosù le fùmǔ, tāmen tīng le, guǒrán bù dà yuànyì.)
  • Tôi nói với bố mẹ chuyện du học, họ nghe xong, quả nhiên không mấy vui vẻ.

Phân tích:

“果然” dùng trước tính từ “不大愿意” → xác nhận đúng như dự đoán.

2️⃣ 🔊 听朋友说那个饭店的菜又好吃又便宜,我去吃了一次,果然不错。

  • (Tīng péngyǒu shuō nàgè fàndiàn de cài yòu hǎochī yòu piányí, wǒ qù chī le yī cì, guǒrán bùcuò.)
  • Nghe bạn nói món ăn của nhà hàng đó vừa ngon vừa rẻ, tôi đã đến ăn thử một lần, quả nhiên rất tốt.

Phân tích:

“果然不错” = đúng như lời giới thiệu.

Diễn đạt dự đoán đã trở thành sự thật.

3️⃣ 🔊 天气预报说今天有雨,你看,果然下起来了。

  • (Tiānqì yùbào shuō jīntiān yǒu yǔ, nǐ kàn, guǒrán xià qǐlái le.)
  • Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, bạn xem, quả nhiên mưa rồi.

Phân tích:

“果然下起来了” xác thực lời dự báo, nhấn mạnh tính chính xác.

4️⃣ 🔊 大夫说吃了这种药,我的病就会好的,吃了药以后,病果然一天比一天好了。

  • (Dàifu shuō chī le zhè zhǒng yào, wǒ de bìng jiù huì hǎo de, chī le yào yǐhòu, bìng guǒrán yì tiān bǐ yì tiān hǎo le.)
  • Bác sĩ nói rằng uống loại thuốc này bệnh của tôi sẽ khỏi, sau khi uống thuốc, bệnh quả nhiên tốt lên từng ngày.

Phân tích:

“果然” + hình thức so sánh “一天比一天好” → nhấn mạnh kết quả thực tế giống như lời bác sĩ nói.

#5. Cách sử dụng 只好 (Đành phải)

“只好” biểu thị trong một tình huống nào đó, không có sự lựa chọn nào khác, chỉ có thể như thế.

1️⃣ 🔊 父母觉得我的想法是对的,就只好同意我去留学了。

  • (Fùmǔ juéde wǒ de xiǎngfǎ shì duì de, jiù zhǐhǎo tóngyì wǒ qù liúxué le.)
  • Bố mẹ cảm thấy suy nghĩ của tôi là đúng, nên đành phải đồng ý cho tôi đi du học.

Phân tích:

“只好” chỉ sự bất đắc dĩ, không còn lựa chọn nào khác.

Là phó từ, thường đứng trước động từ chính.

2️⃣ 🔊 半路上忽然下起了雨,我没带雨伞,只好淋着雨往回跑。

  • (Bànlù shàng hūrán xià qǐ le yǔ, wǒ méi dài yǔsǎn, zhǐhǎo lín zhe yǔ wǎng huí pǎo.)
  • Giữa đường trời đột ngột mưa, tôi không mang ô, đành phải dầm mưa chạy về.

Phân tích:

“只好” đi trước động từ “淋着雨往回跑”, thể hiện không còn cách nào tốt hơn.

3️⃣ 🔊 昨天晚上我回来时已经没有公共汽车了,只好坐出租车。

  • (Zuótiān wǎnshàng wǒ huílái shí yǐjīng méiyǒu gōnggòng qìchē le, zhǐhǎo zuò chūzūchē.)
  • Tối qua khi tôi về thì đã không còn xe buýt, đành phải đi taxi.

Phân tích:

Câu thể hiện tình huống khách quan buộc phải chọn giải pháp khác.

4️⃣ 🔊 真倒霉!刚买的词典就丢了,只好再买一本。

  • (Zhēn dǎoméi! Gāng mǎi de cídiǎn jiù diū le, zhǐhǎo zài mǎi yì běn.)
  • Thật xui xẻo! Từ điển vừa mua đã mất, đành phải mua lại một cuốn khác.

Phân tích:

“再买一本” là hành động bị ép buộc sau sự cố mất đồ.

#6. Cách sử dụng 对于 (Về, đối với)

“对于” dùng trước danh từ, nhưng ít khi kết hợp với động từ, phó từ khác.

1️⃣ 🔊 说实话,对于将来要做什么,我还没想好。

  • (Shuō shíhuà, duìyú jiānglái yào zuò shénme, wǒ hái méi xiǎng hǎo.)
  • Nói thật, đối với những việc sẽ làm trong tương lai, tôi vẫn chưa nghĩ ra.

Phân tích:

“对于” dẫn ra chủ đề của ý định.

Thường đi trước mệnh đề danh từ hoặc danh từ.

2️⃣ 🔊 对于这个问题,大家都很感兴趣。

  • (Duìyú zhège wèntí, dàjiā dōu hěn gǎn xìngqù.)
  • Đối với vấn đề này, mọi người đều rất hứng thú.

Phân tích:

“对于 + danh từ + 感兴趣” → là một mẫu câu phổ biến.

3️⃣ 🔊 对于工作,他是很认真的。

  • (Duìyú gōngzuò, tā shì hěn rènzhēn de.)
  • Đối với công việc, anh ấy rất nghiêm túc.

Phân tích:

“对于 + 名词 + 是 + 形容词” là cấu trúc biểu thị thái độ/đánh giá.

4️⃣ 🔊 多跟中国人谈话,对于提高汉语听说能力非常有帮助。

  • (Duō gēn Zhōngguórén tánhuà, duìyú tígāo Hànyǔ tīngshuō nénglì fēicháng yǒu bāngzhù.)
  • Nói chuyện nhiều với người Trung Quốc rất hữu ích cho việc nâng cao khả năng nghe và nói tiếng Trung.

Phân tích:

“对于 + 动作/情况 + 有帮助” là mẫu câu biểu thị tác dụng.

Chú ý: Những câu dùng “对于” đều có thể thay thế bằng “对”, nhưng câu dùng “对” có thể một số thay bằng “对于” được, nhưng cũng có câu không thể thay bằng “对于”.

✅Câu đúng:

🔊 朋友们对我很热情

  • Péngyou men duì wǒ hěn rèqíng
  • Bạn bè rất nhiệt tình với tôi

❌Câu sai:

🔊 不能说: 朋友们对于我很热情。

  • Péngyou men duìyú wǒ hěn rèqíng.
  • Không thể nói “Bạn bè đối với tôi rất nhiệt tình” khi sử dụng “对于.”

#7. Cách sử dụng 而 (Nhưng, nhưng mà)

“而” trong văn viết, dùng để nối hai tính từ hay hai cụm hình dung từ quan hệ đẳng lập, biểu thị bổ sung cho nhau.

1️⃣ 🔊 我现在就是想学汉语,想到中国——这个古老而年轻的国家去看看。

  • (Wǒ xiànzài jiùshì xiǎng xué Hànyǔ, xiǎng dào Zhōngguó——zhège gǔlǎo ér niánqīng de guójiā qù kànkan.)
  • Hiện tại tôi chỉ muốn học tiếng Hán, muốn đến Trung Quốc – một đất nước vừa cổ kính vừa trẻ trung để khám phá.

Phân tích:

“古老而年轻的国家” → “而” nối hai tính từ mang ý bổ sung, làm rõ đặc trưng đối lập của “Trung Quốc”.

2️⃣ 🔊 这个故事简短而生动。

  • (Zhège gùshì jiǎnduǎn ér shēngdòng.)
  • Câu chuyện này ngắn gọn mà sinh động.

Phân tích:

“而” nối hai tính từ để diễn tả tính chất song song, hỗ trợ nhau.

Nối hình dung từ, động từ, phân câu để biểu thị sự chuyển ngoặt. Cách dùng giống “但是” và “却”.

4️⃣ 🔊 这种西红柿好看而不好吃。

  • (Zhè zhǒng xīhóngshì hǎokàn ér bù hǎochī.)
  • Loại cà chua này đẹp mắt nhưng không ngon.

Phân tích:

“而” mang sắc thái chuyển ý nhẹ, tương đương với “但是”.

5️⃣ 🔊 我选择这家饭店,花钱少而吃得好。

  • (Wǒ xuǎnzé zhè jiā fàndiàn, huāqián shǎo ér chī de hǎo.)
  • Tôi chọn nhà hàng này, tốn ít tiền mà ăn ngon.

Phân tích:

“花钱少” ↔ “吃得好” → bổ sung để nhấn mạnh lý do lựa chọn.

6️⃣ 🔊 哈尔滨还很冷,而中国南方已经春暖花开了。

  • (Hā’ěrbīn hái hěn lěng, ér Zhōngguó nánfāng yǐjīng chūn nuǎn huā kāi le.)
  • Cáp Nhĩ Tân vẫn còn rất lạnh, trong khi miền Nam Trung Quốc đã vào mùa xuân ấm áp với hoa nở rộ.

Phân tích:

“而” nối hai mệnh đề đối lập để thể hiện sự tương phản rõ ràng về thời tiết.

4️⃣ Bài khóa

#1. Bài khóa 1:

🔊 我很早就希望能有机会来中国学习汉语。现在这个愿望终于实现了,心里有说不出的高兴。

🔊 从去年夏天起,我就忙着联系学校,办各种手续。可是,这一切都是瞒着我的父母做的。我是独生女,如果把这件事告诉父母,他们多半不会同意。因此,我只跟朋友和教我汉语的老师商量,把一切手续都办好后才告诉他们。他们听了,果然不太愿意。爸爸说,你 现在的工作不是挺好吗?妈妈说,你不打算结婚吗?

🔊 说实话,对于将来要做什么,我还没想好。可是现在我就是想学汉语,想到中国——这个古老而又年轻的国家去看看。我对父母说,我已经长大了,就像小鸟一样,应该自己飞。我想独立地生活,自由自在地去国外过一年,然后再考虑今后的打算。父母知道我的性格,决定了的事情是不会改变的,而且他们也觉得我的想法是对的,就只好同意了。

🔊 妈妈要求我到中国以后,每个星期都给她打一次电话。爸爸说,最好常常发伊妹儿,告诉他们我在中国的一切。我答应了。临走前,他们给我买了好多东西,拼命地往我的箱子里塞。

🔊 爸爸开车把我送到机场。离别时,他远远望着我不停地挥手,妈妈在擦眼泪。看到父母恋恋不舍的样子,我的眼泪也一下子流了出来。

🔊 到中国以后,父母常常来信,总是嘱咐我要注意身体,注意安全。努力地学习,愉快地生活。

🔊 为了让他们放心,我也常去信或者打电话,表达我对他们的爱和想念。

Phiên âm

Wǒ hěn zǎo jiù xīwàng néng yǒu jīhuì lái Zhōngguó xuéxí Hànyǔ. Xiànzài zhège yuànwàng zhōngyú shíxiàn le, xīnlǐ yǒu shuō bù chū de gāoxìng.

Cóng qùnián xiàtiān qǐ, wǒ jiù mángzhe liánxì xuéxiào, bàn gèzhǒng shǒuxù. Kěshì, zhè yīqiè dōu shì mánzhe wǒ de fùmǔ zuò de. Wǒ shì dúshēngnǚ, rúguǒ bǎ zhè jiàn shì gàosù fùmǔ, tāmen duōbàn bú huì tóngyì.

Yīncǐ, wǒ zhǐ gēn péngyǒu hé jiào wǒ Hànyǔ de lǎoshī shāngliáng, bǎ yīqiè shǒuxù dōu bàn hǎo hòu cái gàosù tāmen. Tāmen tīng le, guǒrán bù tài yuànyì. Bàba shuō, nǐ xiànzài de gōngzuò bú shì tǐng hǎo ma? Māma shuō, nǐ bù dǎsuàn jiéhūn ma?

Shuō shíhuà, duìyú jiānglái yào zuò shénme, wǒ hái méi xiǎng hǎo. Kěshì xiànzài wǒ jiùshì xiǎng xué Hànyǔ, xiǎng dào Zhōngguó——zhège gǔlǎo ér yòu niánqīng de guójiā qù kànkan.

Wǒ duì fùmǔ shuō, wǒ yǐjīng zhǎng dà le, jiù xiàng xiǎo niǎo yīyàng, yīnggāi zìjǐ fēi. Wǒ xiǎng dúlì de shēnghuó, zìyóu zìzài de qù guówài guò yī nián, ránhòu zài kǎolǜ jīnhòu de dǎsuàn. Fùmǔ zhīdào wǒ de xìnggé, juédìng le de shìqíng shì bú huì gǎibiàn de, érqiě tāmen yě juéde wǒ de xiǎngfǎ shì duì de, jiù zhǐhǎo tóngyì le.

Māma yāoqiú wǒ dào Zhōngguó yǐhòu, měi gè xīngqī dōu gěi tā dǎ yī cì diànhuà. Bàba shuō, zuì hǎo chángcháng fā yīmèir, gàosù tāmen wǒ zài Zhōngguó de yīqiè. Wǒ dāyìng le. Lín zǒu qián, tāmen gěi wǒ mǎi le hǎoduō dōngxi, pīnmìng de wǎng wǒ de xiāngzi lǐ sāi.

Bàba kāichē bǎ wǒ sòng dào jīchǎng. Líbié shí, tā yuǎnyuǎn wàngzhe wǒ bù tíng de huīshǒu, māma zài cā yǎnlèi. Kàndào fùmǔ liànliàn bù shě de yàngzi, wǒ de yǎnlèi yě yīxiàzi liú le chūlái.

Dào Zhōngguó yǐhòu, fùmǔ chángcháng láixìn, zǒngshì zhǔfù wǒ yào zhùyì shēntǐ, zhùyì ānquán. Nǔlì de xuéxí, yúkuài de shēnghuó.

Wèile ràng tāmen fàngxīn, wǒ yě cháng qù xìn huòzhě dǎ diànhuà, biǎodá wǒ duì tāmen de ài hé xiǎngniàn.

Nghĩa tiếng việt

Tôi từ lâu đã hy vọng có cơ hội đến Trung Quốc học tiếng Hán. Bây giờ ước nguyện đó cuối cùng cũng đã trở thành hiện thực, trong lòng tôi vui mừng khôn xiết.

Từ mùa hè năm ngoái, tôi đã bận rộn liên hệ với các trường học, làm các thủ tục cần thiết. Nhưng tất cả những việc này đều được tôi giấu bố mẹ. Tôi là con một, nếu nói cho bố mẹ biết chuyện này, phần lớn họ sẽ không đồng ý. Vì vậy, tôi chỉ bàn bạc với bạn bè và thầy giáo dạy tiếng Hán của tôi, sau khi làm xong hết thủ tục rồi mới nói cho họ biết. Họ nghe xong, quả nhiên không vui lắm. Bố tôi nói: “Công việc hiện tại của con không phải đang rất tốt sao?” Mẹ tôi nói: “Con không định kết hôn à?”

Thật ra, tôi vẫn chưa nghĩ xong sau này sẽ làm gì. Nhưng hiện tại, tôi chỉ muốn học tiếng Hán, muốn đến Trung Quốc – một đất nước vừa cổ kính vừa trẻ trung để khám phá. Tôi nói với bố mẹ rằng tôi đã lớn rồi, giống như một chú chim nhỏ, cần tự mình bay lượn.

Tôi muốn sống độc lập, tự do tự tại đi nước ngoài một năm, sau đó mới tính đến kế hoạch tương lai. Bố mẹ hiểu rõ tính cách của tôi, việc đã quyết định thì sẽ không thay đổi. Hơn nữa, họ cũng cảm thấy suy nghĩ của tôi là đúng, nên đành đồng ý.

Mẹ yêu cầu tôi, sau khi đến Trung Quốc, mỗi tuần phải gọi điện cho bà một lần. Bố tôi nói, tốt nhất là thường xuyên gửi email, báo cho họ biết mọi chuyện của tôi ở Trung Quốc. Tôi đồng ý. Trước khi đi, họ đã mua rất nhiều đồ cho tôi, cố nhét thật nhiều vào vali của tôi.

Bố lái xe đưa tôi đến sân bay. Lúc chia tay, ông đứng từ xa nhìn tôi, không ngừng vẫy tay. Mẹ thì lau nước mắt. Nhìn thấy dáng vẻ không nỡ rời xa của bố mẹ, nước mắt tôi cũng tuôn rơi ngay lập tức.

Sau khi đến Trung Quốc, bố mẹ thường xuyên viết thư cho tôi, luôn dặn dò tôi phải chú ý sức khỏe, chú ý an toàn, chăm chỉ học tập và sống vui vẻ.

Để họ yên tâm, tôi cũng thường viết thư hoặc gọi điện, bày tỏ tình yêu thương và nỗi nhớ của tôi dành cho họ.

❓ Câu hỏi:

1️⃣ 🔊 “我”现在在哪儿?“我”为什么“心里有说不出的高兴”?

  • Wǒ xiànzài zài nǎr? Wǒ wèishéme xīnlǐ yǒu shuō bù chū de gāoxìng?
  • “Tôi” hiện đang ở đâu? Tại sao “tôi” lại “vui mừng không thể diễn tả”?

2️⃣ 🔊 “我”为什么要来中国?

  • Wǒ wèishéme yào lái Zhōngguó?
  • Tại sao “tôi” muốn đến Trung Quốc?

3️⃣ 🔊 “我”办留学手续为什么要瞒着父母?

  • Wǒ bàn liúxué shǒuxù wèishéme yào mán zhe fùmǔ?
  • Tại sao “tôi” khi làm thủ tục du học lại giấu bố mẹ?

4️⃣ 🔊 父母为什么不太愿意“我”到中国来?后来为什么又同意了?

  • Fùmǔ wèishéme bù tài yuànyì wǒ dào Zhōngguó lái? Hòulái wèishéme yòu tóngyì le?
  • Tại sao bố mẹ “tôi” không đồng ý để “tôi” đến Trung Quốc? Sau đó tại sao lại đồng ý?

5️⃣ 🔊 父母对“我”提出了什么要求?

  • Fùmǔ duì wǒ tíchū le shénme yāoqiú?
  • Bố mẹ đã đưa ra yêu cầu gì với “tôi”?

6️⃣ 🔊 请说一说你自己离家时的情况。

  • Qǐng shuō yī shuō nǐ zìjǐ lí jiā shí de qíngkuàng.
  • Hãy nói về tình huống khi bạn rời xa nhà.

Vậy là chúng ta đã hoàn thành Bài 1: Khi đi xa nhà (离家的时候) trong Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới, các bạn có thể xem thêm các phiên bản khác của giáo trình hán ngữ để lựa chọn cho mình giáo trình phù hợp nhất nhé..

Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng liên quan, cũng như cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.

→ Xem tiếp nội dung Bài 2: Một bức thư

→ Xem tổng hợp Giáo trình Hán ngữ các Phiên bản

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Back to top button