Bài 20: Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu Tập 2 – Mình sẽ về nước vào ngày mai

Đến với bài 20, bạn sẽ được làm quen với cách kể lại trải nghiệm đã qua, hỏi – trả lời về thời gian, cách biểu đạt sự nuối tiếc, hồi hộp, vui vẻ, cũng như luyện tập thêm cấu trúc “虽然……但是……”, “因为……所以……”, và đặc biệt là bổ ngữ chỉ thời lượng.

← Xem lại Bài 19 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 2

→ Tải [PDF, MP3] Sách Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1 Phiên bản 3 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Từ mới

1️⃣ 🔊 过 / guò / (động từ) (quá): qua, trôi qua

过 Stroke Order Animation

🔊 我们在中国过得很快乐。
Wǒmen zài Zhōngguó guò de hěn kuàilè.
Chúng tôi sống ở Trung Quốc rất vui vẻ.

🔊 他已经过生日了。
Tā yǐjīng guò shēngrì le.
Anh ấy đã qua sinh nhật rồi.

2️⃣ 🔊 虽然 / suīrán / (liên từ) (tuy nhiên): mặc dù, tuy rằng

虽 Stroke Order Animation然 Stroke Order Animation

🔊 虽然天气不好,我们还是出去了。
Suīrán tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì chūqù le.
Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn ra ngoài.

🔊 虽然我很忙,但我会去参加你的生日会。
Suīrán wǒ hěn máng, dàn wǒ huì qù cānjiā nǐ de shēngrì huì.
Tuy tôi rất bận, nhưng tôi sẽ đi dự sinh nhật bạn.

3️⃣ 🔊 紧张 / jǐnzhāng / (hình dung từ) (khẩn trương): hồi hộp, căng thẳng

紧 Stroke Order Animation张 Stroke Order Animation

🔊 考试的时候我很紧张。
Kǎoshì de shíhou wǒ hěn jǐnzhāng.
Tôi rất căng thẳng khi thi.

🔊 第一次演讲让我感觉紧张极了。
Dì yī cì yǎnjiǎng ràng wǒ gǎnjué jǐnzhāng jí le.
Bài thuyết trình đầu tiên khiến tôi cảm thấy cực kỳ hồi hộp.

4️⃣ 🔊 但是 / dànshì / (liên từ) (đãn thị): nhưng

但 Stroke Order Animation是 Stroke Order Animation

🔊 我很喜欢他,但是他不喜欢我。
Wǒ hěn xǐhuān tā, dànshì tā bù xǐhuān wǒ.
Tôi rất thích anh ấy, nhưng anh ấy không thích tôi.

🔊 他努力了,但是没成功。
Tā nǔlì le, dànshì méi chénggōng.
Anh ấy đã cố gắng, nhưng không thành công.

5️⃣ 🔊 愉快 / yúkuài / (hình dung từ) (du khoái): vui vẻ, vui sướng

愉 Stroke Order Animation快 Stroke Order Animation

🔊 祝你周末愉快!
Zhù nǐ zhōumò yúkuài!
Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!

🔊 我们度过了一个愉快的晚上。
Wǒmen dùguò le yí gè yúkuài de wǎnshang.
Chúng tôi đã trải qua một buổi tối vui vẻ.

6️⃣ 🔊 小时 / xiǎoshí / (danh từ) (tiểu thì): giờ, tiếng đồng hồ

小 Stroke Order Animation时 Stroke Order Animation

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button