Bài 3: 301 Câu Đàm thoại tiếng Hoa – Công việc của bạn có bận không?

Video 301 câu đàm thoại tiếng Hoa bài 03: Công việc của bạn có bận không? Là 1 trong 40 video trong cuốn sách 301 câu đàm thoại tiếng Hoa được biên soạn theo chủ đề giao tiếp tiếng Trung hàng ngày cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.

Mỗi bài học đều được chuyển tải sang dạng video có hình ảnh bám sát đời sống giúp bạn học tiếng Hoa dễ dàng hơn.

⇒ Xem lại bài 2 Giáo trình 301: Bạn có khỏe không?

Ngữ âm

1. Vận mẫu (3)

Vận mẫu:  ua, uo, uai, uei (-ui), uan, uen (-un), uang, ueng,
üe, üan, ün

2. 拼音 (3) – Ghép âm (3)

ua uo uai uei (-ui) uan uen (-un) uang
d dua duo dui duan dun
t tua tuo tui tuan tun
n nua nuo nuan lun
l luo luan lun
z zua zuo zui zuan zun
c cua cuo cui cuan cun
s sua suo sui suan sun
zh zhua zhuo zhuai zhui zhuan zhun zhuang
ch chua chuo chuai chui chuan chun chuang
sh shua shuo shuai shui shuan shun shuang
r rua ruo rui ruan run ruang
g gua guo guai gui guan gun guang
k kua kuo kuai kui kuan kun kuang
h hua huo huai hui huan hun huang

Ghép âm với ü – Vận mẫu: ü, üe, üan, ün

ü üe üan ün
n nǚe
l lǜe
j juē juān jūn
q qüē quān qūn
x xuē xuān xūn

3 拼写说明 (3) Thuyết minh khi viết phiên âm (3):

(1) Khi ü tự thành một âm tiết (tiếng) hay đứng đầu một âm tiết, nó được viết thành “yu”. Ví dụ: Hànyǔ (汉语), yúonzi (鱼儿).

(2) Khi j, q, x, và y đi với ü hay các vận mẫu bắt đầu bằng ü thì hai chấm trên ü được lược bỏ. Ví dụ: jùzi (句子: câu), xuéxí (学习: học tập).

(3) Khi “uei, uen” ghép với phụ âm đầu thì nguyên âm e được lược bỏ, chỉ viết “ui, un”. Ví dụ: huí (回), dūn (吨).

4 “不” 、 “一” 的变调 – Biến âm của “不” và “一”:

“不” (bù) khi đứng trước chữ mang thanh 4 hay thanh nhẹ biến từ thanh 4 thì “不” sẽ đọc thành thanh 2 “bú”.
Ví dụ: bú xiè (不谢: không có chi), bú shì (不是: không phải).
Khi đứng trước chữ mang thanh 1, 2, 3, nó vẫn được đọc là “bù”.
Ví dụ: bù xīn (不新: không mới), bù lái (不来: không đến), bù hào (不好: không tốt).

“一” cũng thế, khi đứng trước chữ mang thanh 4 hoặc thanh nhẹ thì biến từ thanh 1 thành 4 – sẽ được đọc là “yì”.
Ví dụ: yì kuài (一块: một miếng), yì ge (一个: một cái).
Khi đứng trước chữ mang thanh 1, 2, 3 thì nó được đọc là “yí”.
Ví dụ: yí tiān (一天: một ngày), yí nián (一年: một năm), yìqǐ (一起: cùng nhau).

5 儿化音 Âm cuốn lưỡi “儿”:

“儿” thường được ghép chung với vận âm tiết đứng trước nó, làm cho vận âm tiết thành âm cuốn lưỡi.
Khi viết, ta thêm “r” vào sau vận đó.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

2 Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button