Photoshop là công cụ chỉnh sửa ảnh phổ biến và được nhiều người biết đến. Trong tiếng Trung, có 55 từ vựng để chỉ về lĩnh vực photoshop này.
Trong bài viết dưới đây, Tiếng Trung Chinese cung cấp cho bạn 55 từ vựng Photoshop bằng tiếng Trung giúp bạn học thành thạo Photoshop nhé!
Những từ vựng có trong Photoshop bằng tiếng Trung
Tiếng việt | Tiếng anh | Phụ âm | Tiếng Trung |
bình thường | Normal | Zhèng cháng | 正常 |
giải thể | Disolve | róng jiě | 溶解 |
làm đậm thêm | Darken | biàn àn | 变暗 |
nhân | Multiply | zhèng piàn dié dǐ | 正片叠底 |
làm đậm màu | Color Burn | yánsè jiā shēn | 颜色加深 |
làm đậm đường nét | Linear Burn | xiàn xìng jiā shēn | 线性加深 |
màu đậm | Darker Color | shēn sè | 深色 |
làm sáng | Lighten | biàn liàng | 变亮 |
lọc màu | Screen | lǜ sè | 滤色 |
giảm độ nhạt màu | Color Dodge (Add) | yánsè jiǎn dàn (tiānjiā) | 颜色减淡(添加) |
màu nhạt | Lighter Color | qiǎn sè | 浅色 |
che | Overlay | dié jiā | 叠加 |
ánh sáng dịu | softlight | róu guāng | 柔光 |
cường độ ánh sáng chói | Hard Light | qiáng guāng | 强光 |
sáng chói | vivid light | liàng guāng | 亮光 |
ánh sáng tuyến tính | Linear Light | xiàn xìng guāng | 线性光 |
ánh sáng điểm | Pin light | diǎn guāng | 点光 |
màu sắc hỗn hợp | Hard Mix | shí sè hùnhé | 实色混合 |
sự khác biệt | Difference | chà zhí | 差值 |
loại trừ | Exclusion | pái chú | 排除 |
trừ | Subtract | jiǎn qù | 减去 |
chia | Divide | huà fēn | 划分 |
độ bão hòa | Saturation | bǎo hé dù | 饱和度 |
màu sắc | Color | yán sè | 颜色 |
độ sáng | Luminosity | liàng dù | 亮度 |
hình ảnh | Image, picture | tú piàn | 图片 |
điều chỉnh | Adjustment | tiáo zhěng | 调整 |
màu sắc pha trộn | Color Blend | tiáo sè | 调色 |
dung mạo nhân vật | Retouch | rén wù měi róng | 人物美容 |
hiệu ứng hình ảnh | Photo effect | zhào piàn tèxiào | 照片特效 |
Điểm ảnh | pixel | xiàng sù | 像素 |
chế độ | Mode | mó shì | 模式 |
đường kết nối | Chanel | tōng dào | 通道 |
sao chép | make a copy | fù zhì | 复制 |
màu xám | gray | huī sè | 灰色 |
nền | Background | bèi jǐng | 背景 |
nhân vật | Mod | rén wù | 人物 |
tạo 1 lớp mới | creat a new layer | xīn jiàn yīgè tú céng | 新建一个图层 |
lớp | layer | tú céng | 图层 |
độ trong suốt | Opacity | bù tòu míng dù | 不透明度 |
đường dẫn | Path | lù jìng | 路径 |
điền | Fill | tián chōng | 填充 |
phím tắt | shortcut | kuài jié jiàn | 快捷键 |
xem chi tiết | detail | xì jié | 细节 |
thanh công cụ | Menu | cài dān | 菜单 |
tập tin | (F) File | wén jiàn | 文件 |
chỉnh sửa | (E) Edit | biān jí | 编辑 |
hình ảnh | (I) Image | tú xiàng | 图像 |
chọn | (S) Select | xuǎn zé | 选择 |
lọc | (T) Filter | lǜ jìng | 滤镜 |
cửa sổ | (W) Window | chuāng kǒu | 窗口 |
giúp | (H) Help | bāng zhù | 帮助 |
mới | (N) New | xīn jiàn | 新建 |
mở | (O) Open | dǎ kāi | 打开 |
đóng | (C) Close | guān bì | 关闭 |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Máy tính
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây: https://tiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.